Mục đích nghiên cứu
- Nghiên cứu về rủi ro tín dụng trên phương diện lý thuyết
- Phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng, rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Nghệ An
- Đưa ra các biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại VPBank chi nhánh Nghệ An và một số kiến nghị với các đơn vị liên quan
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận nghiên cứu rủi ro tín dụng tại Ngân hàng VPBank Nghệ An sử dụng các phương pháp nghiên cứu kinh tế chủ yếu, bao gồm phương pháp hệ thống, phân tích và tổng hợp, cùng với phương pháp thống kê Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng áp dụng các phương pháp thu thập thông tin truyền thống để phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến rủi ro tín dụng.
Phương pháp so sánh được sử dụng phổ biến để làm sáng tỏ hơn các kết luận trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Ý nghĩa khoa học của đề tài
Đề tài này giúp sinh viên làm quen với các vấn đề thực tiễn của doanh nghiệp và thị trường, đồng thời áp dụng kiến thức lý thuyết vào nghiên cứu thực tế.
Khoá luận này tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến đánh giá rủi ro tín dụng và đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng tại chi nhánh VPBank Nghệ An.
Kết cấu của khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận bao gồm phần mở đầu, kết luận và ba chương chính Chương 1 trình bày lý luận chung về tín dụng và rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại Chương 2 phân tích thực trạng rủi ro tín dụng tại VPBank Nghệ An.
Chương 3: Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại VPBank Nghệ An
Trong quá trình nghiên cứu đề tài, mặc dù đã nỗ lực, nhưng do hạn chế về tài liệu tham khảo và thời gian, đề tài không thể tránh khỏi những thiếu sót Rất mong nhận được sự góp ý từ quý thầy cô và các bạn sinh viên để hoàn thiện hơn.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ TÍN DỤNG VÀ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tín dụng ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm tín dụng và tín dụng ngân hàng
Tín dụng, một khái niệm có lịch sử lâu dài trong xã hội, xuất phát từ từ Latin "creditim," mang ý nghĩa tín nhiệm và tin tưởng Đơn giản nhất, tín dụng được hiểu là quan hệ vay mượn giữa người đi vay và người cho vay, với nguyên tắc hoàn trả cả vốn lẫn lãi Ba đặc điểm nổi bật của tín dụng bao gồm: quan hệ vay mượn dựa trên lòng tin, có thời hạn xác định và yêu cầu hoàn trả.
Ngân hàng thương mại hiện nay đóng vai trò là đơn vị cho vay lớn nhất cho các tổ chức kinh tế và cá nhân, đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Tín dụng ngân hàng có thể hiểu là mối quan hệ tín dụng bằng tiền giữa ngân hàng, một tổ chức chuyên về tiền tệ, và các tổ chức, cá nhân trong xã hội, trong đó ngân hàng vừa là người cho vay vừa là người đi vay.
Tín dụng ngân hàng hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển sản xuất, điều tiết và di chuyển vốn, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tiền tệ trong nền kinh tế thị trường.
1.1.2 Phân loại tín dụng ngân hàng
1.1.2.1 Phân loại theo nhu cầu sử dụng vốn vay Ở Việt Nam hiện nay, căn cứ theo quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN của Thống đốc NHNN Việt Nam ngày 31/12/2001 về việc ban hành quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng, dựa trên cơ sở nhu cầu sử dụng của từng khoản vốn vay của khách hàng và khả năng kiểm tra, giám sát việc khách hàng sử dụng vốn vay của tổ chức tín dụng, tổ chức tín dụng thỏa thuận với khách hàng vay về việc lựa chọn phương án cho vay theo một trong các phương thức cho vay sau đây:
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức mà tổ chức tín dụng và khách hàng thống nhất về một hạn mức tín dụng cụ thể, được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định hoặc theo chu kỳ sản xuất, kinh doanh.
- Cho vay từng lần: Mỗi lần vay vốn khách hàng và tổ chức tín dụng làm thủ tục vay vốn cần thiết và ký kết hợp đồng tín dụng
Cho vay theo dự án đầu tư là dịch vụ mà các tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng, nhằm hỗ trợ vay vốn thực hiện các dự án phát triển sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và các dự án phục vụ đời sống.
Cho vay hợp vốn là hình thức mà một nhóm tổ chức tín dụng cùng nhau cho vay một dự án hoặc phương án vay vốn của khách hàng Trong đó, một tổ chức tín dụng sẽ đóng vai trò đầu mối dàn xếp và phối hợp với các tổ chức tín dụng khác Việc thực hiện cho vay hợp vốn phải tuân theo quy định của quy chế này cũng như quy chế đồng tài trợ do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước ban hành.
Cho vay trả góp là hình thức vay vốn trong đó tổ chức tín dụng và khách hàng thống nhất về lãi suất và số nợ gốc Số tiền này sẽ được chia thành nhiều kỳ hạn để khách hàng thanh toán trong suốt thời gian vay.
Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng là hình thức mà tổ chức tín dụng cam kết sẵn sàng cung cấp vốn cho khách hàng trong phạm vi hạn mức tín dụng nhất định Khách hàng và tổ chức tín dụng sẽ thỏa thuận về thời gian hiệu lực của hạn mức này cũng như mức phí phải trả cho dịch vụ tín dụng dự phòng.
Cho vay qua thẻ tín dụng cho phép tổ chức tín dụng cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng, giúp họ thanh toán hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt tại các máy ATM hoặc điểm ứng tiền mặt Việc phát hành và sử dụng thẻ tín dụng phải tuân thủ các quy định của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, đảm bảo an toàn và minh bạch trong giao dịch.
- Các phương thức cho vay khác phù hợp với quy định của Quy chế này và các quy định khác của Ngân hàng Nhà nước
Ngoài ra, tín dụng ngân hàng có thể được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau, từ đó tạo ra các hình thức tín dụng đa dạng.
1.1.2.2 Phân loại theo thời gian tín dụng
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới một năm, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp và cá nhân Loại tín dụng này cũng phục vụ nhu cầu sinh hoạt và tiêu dùng của hộ gia đình và cá nhân.
Tín dụng trung hạn là hình thức vay vốn có thời gian từ trên 1 năm đến 5 năm, nhằm phục vụ nhu cầu mua sắm tài sản cố định, cải tiến công nghệ, và mở rộng các công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là loại tín dụng có thời gian vay trên 5 năm, chủ yếu được sử dụng để cung cấp vốn cho các dự án xây dựng cơ bản và mở rộng sản xuất quy mô lớn Với giá trị lớn và thời gian thu hồi vốn kéo dài, tín dụng dài hạn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và nâng cao năng lực sản xuất.
1.1.2.3 Phân loại tín dụng theo tính chất rủi ro Đây là hình thức phân loại thường xuyên của bất kỳ ngân hàng nào nhằm mục đích quản lý Có nhiều cách để phân loại tín dụng theo mức độ rủi ro nhưng theo luật định hiện hành các ngân hàng tiến hành phân loại tín dụng theo năm nhóm:
Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn
Nhóm 5: Nợ có khản năng mất vốn
Rủi ro tín dụng ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về rủi ro
Rủi ro được định nghĩa bởi nhiều nhà kinh tế theo những cách khác nhau, nhưng có thể hiểu đơn giản rằng rủi ro là những sự kiện không mong đợi xảy ra, dẫn đến tổn thất tài sản của tổ chức, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến hoặc yêu cầu chi thêm để hoàn thành một giao dịch tài chính nhất định.
Phân tích khách hàng trước khi cấp tín dụng
Thu nợ và ra các quyết định tín dụng mới
Xây dựng kí kết hợp đồng tín dụng và giải ngân
Giải ngân và kiểm soát trong khi cấp tín dụng
1.2.2 Khái niệm rủi ro tín dụng ngân hàng
Kinh doanh ngân hàng luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, với tín dụng là hoạt động mang lại lợi nhuận chính nhưng cũng chứa đựng nguy cơ cao Rủi ro tín dụng chiếm đến 70% tổng rủi ro hoạt động ngân hàng, mặc dù thu nhập từ tín dụng có xu hướng giảm và thu dịch vụ tăng lên, nhưng vẫn chiếm từ 1/2 đến 2/3 tổng thu nhập Điều này cho thấy nợ xấu là thực tế không thể tránh khỏi ở mọi ngân hàng, kể cả những ngân hàng hàng đầu thế giới Sự khác biệt giữa các ngân hàng là khả năng quản trị rủi ro tín dụng, giúp kiểm soát nợ xấu ở mức chấp nhận được thông qua mô hình quản trị rủi ro hiệu quả Rủi ro tín dụng không chỉ gây tổn thất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng kinh doanh ngân hàng.
Theo Quy định 493/2005/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng, khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Các định nghĩa khá đa dạng nhưng tóm lại chúng ta có thế rút ra các nội dung cơ bản của rủi ro tín dụng như sau:
Rủi ro tín dụng phát sinh khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng, bao gồm cả vốn và lãi Sự sai hẹn này có thể xảy ra dưới hình thức trễ hạn hoặc không thanh toán, dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho cả bên cho vay và bên vay.
Rủi ro tín dụng có thể gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng, dẫn đến giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường vốn Trong những tình huống cực đoan, điều này có thể dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí phá sản.
Các ngân hàng ở các nước đang phát triển như Việt Nam thường thiếu sự đa dạng trong các dịch vụ tài chính, dẫn đến việc các sản phẩm dịch vụ còn nghèo nàn Tín dụng trở thành nguồn thu chủ yếu, đặc biệt là đối với các ngân hàng nhỏ, do đó rủi ro tín dụng sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng có mối quan hệ đồng biến, nghĩa là khi lợi nhuận kỳ vọng tăng cao, rủi ro tiềm tàng cũng sẽ gia tăng.
Rủi ro luôn tồn tại những yếu tố khách quan mà không thể loại bỏ hoàn toàn Tuy nhiên, chúng ta có thể thực hiện các biện pháp để hạn chế sự xuất hiện và giảm thiểu tác hại mà chúng gây ra.
Rủi ro tín dụng cần được hiểu là xác suất xảy ra tổn thất, ngay cả khi khoản vay chưa quá hạn Một ngân hàng với tỷ lệ nợ xấu thấp vẫn có thể đối mặt với rủi ro tín dụng cao nếu danh mục đầu tư tập trung vào các khách hàng hoặc ngành hàng có nguy cơ lớn Hiểu rõ về rủi ro tín dụng giúp ngân hàng chủ động trong việc quản trị rủi ro, phòng ngừa, và trích lập dự phòng, từ đó bảo vệ và bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra.
1.2.3 Đặc điểm của rủi ro tín dụng ngân hàng
Rủi ro tín dụng có những đặc điểm cơ bản sau:
Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động của ngân hàng thương mại, do tình trạng thông tin bất cân xứng khiến ngân hàng khó nắm bắt đầy đủ các dấu hiệu rủi ro Điều này đồng nghĩa với việc mọi khoản vay đều tiềm ẩn nguy cơ đối với ngân hàng Thực chất, kinh doanh ngân hàng là quản lý rủi ro một cách hợp lý để đạt được lợi nhuận tương xứng.
Rủi ro gián tiếp trong quan hệ tín dụng xảy ra khi ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng vốn cho khách hàng Khi khách hàng gặp tổn thất hoặc thất bại trong việc sử dụng vốn, rủi ro tín dụng của ngân hàng sẽ gia tăng Điều này cho thấy rằng các rủi ro trong hoạt động kinh doanh của khách hàng là nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt.
Rủi ro tín dụng là một vấn đề đa dạng và phức tạp, phát sinh từ nhiều nguyên nhân và biểu hiện dưới các hình thức khác nhau Hậu quả của rủi ro tín dụng đôi khi không thể dự đoán trước, vì vậy việc phòng ngừa và xử lý loại rủi ro này cần phải chú trọng vào việc nghiên cứu nguyên nhân, bản chất và hậu quả mà nó mang lại để áp dụng biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
1.2.4 Phân loại rủi ro tín dụng ngân hàng
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu Mỗi tiêu chí phân loại sẽ dẫn đến việc chia rủi ro tín dụng thành các loại khác nhau.
Rủi ro tín dụng được phân loại thành hai loại chính: rủi ro khách quan và rủi ro chủ quan Rủi ro khách quan phát sinh từ các yếu tố bên ngoài như thiên tai, địch họa, hoặc sự kiện không lường trước như người vay qua đời hoặc mất tích, dẫn đến việc mất vốn vay mặc dù người vay đã tuân thủ nghiêm túc các chính sách Ngược lại, rủi ro chủ quan xuất phát từ hành động của người vay hoặc người cho vay, có thể là do vô tình hoặc cố ý, gây ra thất thoát vốn vay vì các lý do cá nhân hoặc chủ quan khác.
- Nếu căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được phân chia thành các loại sau đây:
Sơ đồ 1.2 Phân loại rủi ro tín dụng theo nguyên nhân phát sinh
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm rủi ro lựa chọn, liên quan đến quá trình đánh giá và phân tích tín dụng để quyết định tài trợ của ngân hàng, và rủi ro bảo đảm, phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo như mức vay, loại tài sản đảm bảo và chủ thể đảm bảo.
Các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động ngân hàng, nhưng việc quản lý rủi ro này là rất cần thiết Để giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra, các ngân hàng thường sử dụng một số chỉ tiêu để đánh giá và phản ánh mức độ rủi ro tín dụng.
1.3.1 Nợ quá hạn và tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ
Theo điều 2 quyết đính số 493/2005/QĐ - NHNN ngày 22/4/2205 của
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam định nghĩa nợ quá hạn là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ gốc và/hoặc lãi đã quá thời hạn thanh toán Tùy thuộc vào thời gian quá hạn, nợ quá hạn sẽ được phân loại thành các nhóm nợ khác nhau.
Tổng dư nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn = -
Nợ quá hạn là một chỉ số quan trọng, với tỉ lệ nợ quá hạn cao đồng nghĩa với mức độ rủi ro gia tăng cho các ngân hàng Khi khách hàng không trả nợ đúng hạn, ngân hàng phải đối mặt với rủi ro thanh khoản, bao gồm chi phí tăng cao để tìm nguồn tài chính mới nhằm đáp ứng nghĩa vụ thanh toán Mặc dù nợ quá hạn là vấn đề không mong muốn, ở Việt Nam, văn hóa có sự chấp nhận "độ trễ" dưới mười ngày khiến nợ này vẫn được xem là đủ tiêu chuẩn nếu khả năng thu hồi gốc và lãi cao Do đó, khi tính toán tỉ lệ nợ quá hạn, cần xem xét đến loại nợ này.
1.3.2 Nợ có vấn đề, nợ xấu, và tỉ lệ trong tổng dư nợ
Nợ có vấn đề là loại nợ mà ngân hàng lo ngại về khả năng thanh toán của khách hàng, thường được phân loại vào nhóm 2, 3, 4, 5 Trong khi đó, nợ xấu là nợ có nguy cơ rủi ro cao, đòi hỏi ngân hàng phải thực hiện các biện pháp thu hồi nợ, thường được xếp vào nhóm 3, 4, 5.
Tỉ lệ nợ có vấn đề = -
Khi tính toán các tỷ lệ này, cần loại trừ các khoản mục như cam kết cho vay, bảo lãnh, cam kết thanh toán và các khoản cho vay từ nguồn tài trợ ủy thác.
Khi các tỉ lệ này gia tăng, chất lượng tín dụng sẽ trở nên đáng lo ngại, làm tăng khả năng xảy ra tổn thất và gây ra mức độ an toàn ngân hàng báo động Do đó, cần triển khai các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả và thực hiện đồng bộ các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro phát sinh.
1.3.3 Chỉ tiêu về bảo đảm tiền vay
Chỉ tiêu liên quan đến rủi ro bảo đảm trong cấp tín dụng, yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản đảm bảo nhằm tăng trách nhiệm trả nợ và giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng Tài sản đảm bảo không chỉ phản ánh rủi ro tín dụng mà còn là biện pháp hiệu quả để hạn chế rủi ro này.
Tỉ lệ nợ có bảo đảm
Tỉ lệ nợ có bảo đảm = - Tổng dư nợ
Tỉ lệ cao cho thấy tính an toàn của khoản vay, nhưng khi đánh giá tài sản đảm bảo, cần xem xét cả chất lượng của tài sản và khả năng phát mại của nó.
Ngân hàng cần phải trích lập dự phòng để bù đắp rủi ro tín dụng, đây là một phương pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Dự phòng chung được tính bằng 0.75 tổng dư nợ của các nhóm I, II, III và IV, do đó không phản ánh đúng mức độ rủi ro Ngược lại, dự phòng cụ thể cần phải tăng lên khi rủi ro của khoản vay gia tăng và giá trị tài sản đảm bảo giảm.
R: là số tiền dự phòng cụ thể phải trích A: Số dư nợ gốc của khoản nợ
C: giá trị khấu trừ của tài sản đảm bảo r: tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể (phụ thuộc vào rủi ro của khoản vay) (theo quyết định 493/ 2005 được sửa đổi theo quyết định 18/2007 QĐ-NHNN)
Vì vậy dự phòng cụ thể cũng có có thể coi như là một chỉ tiêu phản ánh rủi ro tín dụng
Tỉ lệ dự phòng cụ thể = - Tổng dư nợ
Tỉ lệ này càng cao cho thấy rủi ro tín dụng càng lớn
1.3.5 Tính dạng hóa tín dụng của Ngân Hàng
Khi ngân hàng tập trung tín dụng vào một nhóm khách hàng, ngành nghề hoặc khu vực hẹp, rủi ro sẽ gia tăng Phân tích cơ cấu tín dụng của ngân hàng giúp xác định mức độ rủi ro tập trung, với mức độ đa dạng của tín dụng càng cao thì rủi ro tập trung càng thấp Các chỉ tiêu thường được sử dụng để đo lường bao gồm tỷ lệ dư nợ của 5 khách hàng lớn so với tổng dư nợ và tỷ lệ dư nợ của một ngành so với tổng dư nợ.
Chuyên môn hóa tín dụng giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro bằng cách quản lý và thu thập thông tin khách hàng hiệu quả hơn Do đó, khi xem xét đa dạng hóa, cần phải đặt trong bối cảnh chính sách tín dụng tổng thể của khách hàng và khả năng quản lý, chăm sóc khách hàng của ngân hàng.
Ngoài các chỉ tiêu chính, còn nhiều chỉ tiêu khác phản ánh rủi ro tín dụng, như sự mất ổn định kinh tế vĩ mô ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng vay, đây là chỉ tiêu đo lường rủi ro hệ thống Các chỉ tiêu về lãi treo và nợ ngoại bảng cũng thể hiện rủi ro tín dụng, nhưng do giới hạn tài liệu trong khuôn khổ khóa luận, chúng tôi sẽ không đề cập đến.
1.4 Các nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng ngân hàng
1.4.1 Nguyên nhân từ phía ngân hàng
Tín dụng là lĩnh vực mang lại lợi nhuận cao cho các ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn Các nhà quản lý ngân hàng phải cân nhắc giữa rủi ro và lợi nhuận trong quá trình ra quyết định Thực tế cho thấy, nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng thường xuất phát từ các yếu tố chủ quan bên trong ngân hàng.
1.4.1.1 Chính sách tín dụng của NHTM
Các phương pháp hạn chế rủi ro tín dụng phát sinh tại ngân hàng thương mại
1.5.1 Nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng Để xây dựng các phương pháp hạn chế rủi ro tại ngân hàng thương mại nhằm tránh những hậu quả xấu đối với hoạt động của ngân hàng thương mại mà vẫn đảm bảo đạt được lợi nhuận kì vọng cần xây dựng và tuân thủ một một số ngyên tắc quản lý tín dụng Sau đây là một số nguyên tắc quản lý rủi ro tín dụng do Basel 2 (hiệp ước quốc tế nhằm nâng cao tiêu chuẩn ngân hàng châu Á):
Xây dựng môi trường tín dụng thích hợp:
HĐQT có trách nhiệm phê duyệt và định kỳ xem xét chiến lược rủi ro tín dụng cùng các chính sách liên quan ít nhất hàng năm Chiến lược hoạt động ngân hàng cần phản ánh mức độ chấp nhận rủi ro của ngân hàng, đồng thời đảm bảo đạt được mức sinh lời kỳ vọng.
Cán bộ quản lý cấp cao có trách nhiệm triển khai chiến lược rủi ro tín dụng được Hội đồng quản trị phê duyệt, đồng thời xây dựng chính sách và quy trình để nhận diện, đo lường, kiểm soát và hạn chế rủi ro tín dụng Các chính sách và quy trình này cần xác định rõ ràng rủi ro tín dụng trong toàn bộ hoạt động của ngân hàng, từ từng khoản tín dụng cho đến cấp độ quản lý danh mục.
Nguyên tắc 3 yêu cầu các ngân hàng phải xác định và quản lý rủi ro tín dụng trong tất cả các sản phẩm và hoạt động của mình Đối với những sản phẩm và hoạt động mới, ngân hàng cần xây dựng các biện pháp quản lý rủi ro và kiểm soát phù hợp trước khi triển khai, và phải được phê duyệt bởi Hội đồng Quản trị hoặc ủy ban của Hội đồng Quản trị.
Đảm bảo một quy trình cấp tín dụng hợp lý ( Nguyên tắc 4 đến nguyên tắc 7)
Nguyên tắc 5 yêu cầu ngân hàng thiết lập quy trình hạn mức tín dụng tổng thể cho từng khách hàng hoặc nhóm khách hàng có mối quan hệ chặt chẽ, dựa trên các tiêu chí phân loại rủi ro khác nhau trong danh mục cho vay và đầu tư, bao gồm cả tài sản trong và ngoài bảng tổng kết.
Nguyên tắc 6 yêu cầu ngân hàng thiết lập quy trình rõ ràng để phê duyệt các khoản tín dụng mới, đồng thời quản lý việc sửa đổi, gia hạn và tái tài trợ các khoản tín dụng hiện tại một cách hiệu quả.
Để duy trì hiệu quả trong quản lý rủi ro tín dụng, cần thiết lập một quy trình kiểm soát và đo lường theo các nguyên tắc từ 8 đến 13 Những nguyên tắc này yêu cầu xây dựng hệ thống thông tin và quản lý, giám sát chặt chẽ nhằm nhận diện và phân tích nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng.
Kiểm soát rủi ro tín dụng (nguyên tắc 14 đến 16)
Nguyên tắc 14 yêu cầu ngân hàng thiết lập một hệ thống đánh giá độc lập và liên tục cho quy trình quản lý rủi ro tín dụng Kết quả của các cuộc rà soát này cần phải được báo cáo cho Hội đồng quản trị và Ban Tổng Giám đốc.
Nguyên tắc 16 yêu cầu ngân hàng thiết lập hệ thống cảnh báo sớm để nhận diện các khoản tín dụng có nguy cơ giảm giá và các vấn đề phát sinh Hệ thống này cần quản lý hiệu quả các khoản cho vay gặp khó khăn và xử lý kịp thời các tình huống tương tự.
1.5.2 Biện pháp phòng ngừa rủi ro
Mục tiêu chính là lựa chọn khách hàng tiềm năng, cấp tín dụng phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu của họ, đồng thời đảm bảo nắm bắt thông tin kịp thời về khách hàng.
Ngân hàng áp dụng nhiều phương pháp để phân tích tín dụng khách hàng, thực hiện đánh giá toàn diện dựa trên các chỉ tiêu tài chính như thanh khoản, sinh lời, hoạt động và cơ cấu vốn, cùng với các chỉ tiêu phi tài chính như mức độ tín nhiệm, trình độ quản lý và văn hóa doanh nghiệp.
Phương pháp truyền thống phân tích khách hàng dựa trên tiêu chí 5C, bao gồm: Character (tư cách, thái độ), Capacity (năng lực), Cashflow (dòng tiền), Collateral (bảo đảm) và Conditions (điều kiện).
Ngân hàng sẽ xem xét tính hợp pháp và rõ ràng của mục đích vay vốn cùng kế hoạch trả nợ của khách hàng, đồng thời đánh giá trình độ học vấn và phẩm chất cá nhân Nếu khách hàng thể hiện sự trung thực và khả thi của dự án vay, tư cách vay vốn sẽ được xác lập Ngược lại, ngân hàng sẽ từ chối giao dịch với những đối tượng có dấu hiệu nghi ngờ như thiếu hợp tác, lừa dối, hoặc có liên quan đến kiện tụng và thua lỗ.
Cán bộ tín dụng cần xác định rõ ràng rằng khách hàng có đủ năng lực tài chính và tư cách pháp lý để ký kết hợp đồng vay vốn.
Cashflow đề cập đến khả năng quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng hoàn trả khoản vay của khách hàng, là yếu tố quan trọng trong yêu cầu xin vay Ngân hàng thường đặt câu hỏi liệu người vay có đủ khả năng tạo ra tiền để hoàn trả khoản vay hay không Khách hàng có thể sử dụng ba nguồn để trả nợ: dòng tiền từ doanh thu bán hàng, tiền thu được từ việc bán tài sản, và các nguồn vốn huy động khác như phát hành chứng khoán Trong đó, dòng tiền từ doanh thu bán hàng và thu nhập được ngân hàng coi là nguồn chính để trả nợ Đánh giá khả năng tài chính và tình hình kinh doanh của khách hàng trong quá khứ là bằng chứng quan trọng để xác định khả năng trả nợ của họ.