CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng xảy ra khi có những sự kiện bất thường, cả do nguyên nhân chủ quan lẫn khách quan, dẫn đến việc khách hàng không thể thanh toán nợ gốc và lãi cho ngân hàng đúng hạn.
Trước đây, trong cơ chế kế hoạch tập trung bao cấp, các tổ chức kinh doanh thường không chú trọng đến rủi ro trong hoạt động, mà chỉ thực hiện theo quyết định và chỉ thị của cấp trên Điều này dẫn đến việc họ không phải đối mặt với hậu quả tài chính, vì lợi nhuận hay thua lỗ đều được hưởng thụ như nhau, gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế đất nước.
Trong nền kinh tế thị trường tự do hiện nay, các doanh nghiệp chú trọng đến hiệu quả kinh doanh và nâng cao lợi nhuận để tồn tại Do đó, việc quản lý rủi ro trở thành ưu tiên hàng đầu nhằm giảm thiểu những rủi ro có thể xảy ra trong hoạt động kinh doanh Đặc biệt, lĩnh vực ngân hàng đang đối mặt với nhiều rủi ro do phụ thuộc vào khách hàng, và rủi ro từ khách hàng vay vốn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến ngân hàng.
1.1.2 Khái niệm về quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng Thương mại
Quản trị rủi ro là yếu tố cốt lõi trong hoạt động quản trị điều hành của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp giám sát, phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động tín dụng, đầu tư và kinh doanh khác Quá trình này bao gồm việc áp dụng các nguyên lý và phương pháp quản trị ngân hàng để ngăn chặn tổn thất, đồng thời nâng cao uy tín và sức mạnh cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường Mỗi loại rủi ro cụ thể yêu cầu áp dụng các phương pháp quản trị riêng biệt, khẳng định vai trò quan trọng của quản trị rủi ro trong chiến lược kinh doanh của NHTM.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình xây dựng và thực thi chiến lược cùng chính sách nhằm đạt được mục tiêu an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững trong lĩnh vực tín dụng Điều này bao gồm việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu nợ quá hạn, nợ xấu, từ đó nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cả trong ngắn hạn và dài hạn.
1.1.3 Phân loại rủi ro tín dụng
Có rất nhiều cách phân loại rủi ro tín dụng:
- Phân loại theo tính khách quan, chủ quan của nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng: rủi ro khách quan và rủi ro chủ quan
- Phân loại theo cơ cấu các loại hình rủi ro: rủi ro theo khoản cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn hay vay khoản tín dụng hợp vốn
- Phân loại theo nguồn gốc hình thành:
Người cho vay, bao gồm ngân hàng và các tổ chức tín dụng, phải đối mặt với nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro chính sách, rủi ro trong nghiên cứu và theo dõi, quản lý và xử lý rủi ro, rủi ro thông tin, rủi ro từ cán bộ, cũng như rủi ro trong công tác kiểm tra và kiểm soát.
Rủi ro từ phía người vay bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như rủi ro đạo đức, khả năng tài chính yếu kém, và sự biến động trong khả năng kinh doanh Ngoài ra, rủi ro cũng có thể xuất phát từ người điều hành doanh nghiệp, mối quan hệ của doanh nghiệp với các đối tác khác, và các tình huống bất khả kháng.
Rủi ro trong lĩnh vực tài chính có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm rủi ro từ quản lý và kiểm tra của Ngân hàng Nhà nước, rủi ro phát sinh từ chính sách của Nhà nước, rủi ro quốc gia, và rủi ro môi trường Bên cạnh đó, còn có rủi ro liên quan đến sự đánh giá không khách quan và chính xác của cơ quan công chứng đối với tài sản thế chấp, cũng như rủi ro do việc cho vay bị áp đặt bởi các cấp trên.
1.1.4 Những ảnh hưởng của rủi ro tín dụng
Về mặt tài chính, việc không thu được nợ gốc và lãi khiến ngân hàng giảm doanh thu, trong khi vẫn phải trả lãi đầu vào, dẫn đến mất cân đối trong thu chi Nợ quá hạn là hậu quả mà ngân hàng phải gánh chịu, gây cản trở cho vòng quay vốn tín dụng và làm giảm khả năng đảm bảo vốn lưu động Điều này không chỉ hạn chế vai trò phục vụ mà còn ảnh hưởng đến khả năng kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản, gây mất lòng tin trong nhân dân và ảnh hưởng đến tâm lý khách hàng gửi tiền Khi xảy ra tình trạng này, khách hàng có thể đồng loạt rút tiền ồ ạt tại ngân hàng, làm xáo trộn hoạt động kinh doanh Nếu ngân hàng không có biện pháp đối phó kịp thời, hệ thống ngân hàng có thể sụp đổ Điều này cũng khiến cơ quan quản lý mất lòng tin vào hoạt động của ngân hàng.
Tâm lý chán nản và thiếu niềm tin vào khả năng của bản thân trong công việc, do ảnh hưởng của thua lỗ trong kinh doanh, đang khiến thu nhập của cán bộ, công nhân viên ngày càng giảm sút và có nguy cơ mất việc Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân mà còn có thể dẫn đến nguy cơ phá sản cho các ngân hàng.
1.1.4.2 Đối với nền kinh tế
Hoạt động của ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế, doanh nghiệp và người dân Khi một số ngân hàng gặp rủi ro và có nguy cơ phá sản, tâm lý sợ hãi lan rộng, dẫn đến việc rút tiền hàng loạt Hệ thống ngân hàng bị rung chuyển, tác động xấu đến nền kinh tế, gây biến động giá cả và đình trệ sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp gặp khó khăn trong khả năng trả nợ, dẫn đến tình trạng đóng cửa và gia tăng thất nghiệp Hệ lụy này làm gia tăng tệ nạn xã hội, đồng tiền mất giá, khiến nền kinh tế vốn đã khó khăn càng thêm trầm trọng, có nguy cơ dẫn đến khủng hoảng kinh tế nếu không có biện pháp cứu chữa kịp thời.
1.1.5 Nội dung về việc quản trị rủi ro tín dụng
1.5.1.1 Quản lý khách hàng vay vốn
Các ngân hàng áp dụng cơ chế sàng lọc để lựa chọn khách hàng vay, trong đó có hai tiêu chí chính để đánh giá: tiêu chí tài chính và tiêu chí phi tài chính.
Tiêu chí tài chính đánh giá năng lực tài chính của khách hàng thông qua các chỉ tiêu như thanh khoản, hoạt động, cơ cấu vốn, cân đối vốn và hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Tiêu chí phi tài chính thường đánh giá thông qua mức độ tín nhiệm của khách hàng, trình độ quản lý, môi trường nội bộ doanh nghiệp
Quản lý khách hàng là yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro, giúp ngân hàng nhận diện và đánh giá rủi ro thông qua việc phân loại khách hàng Quá trình này thường được thực hiện bằng cách áp dụng các mô hình đánh giá rủi ro tín dụng.
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
Trương Thị Thơm (2016) đã nghiên cứu về giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam, đề xuất các định hướng nhằm nâng cao chất lượng rủi ro tín dụng Tác giả đưa ra các tiêu chí đánh giá rủi ro như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, và tỷ lệ nợ xử lý rủi ro Bên cạnh đó, các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng được nêu rõ, bao gồm năng lực của ngân hàng, môi trường kinh doanh và sự phát triển kinh tế xã hội Từ những phân tích về hạn chế và nguyên nhân, tác giả đã đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng và giảm thiểu rủi ro tín dụng trong ngân hàng.
Lại Thị Bắc Hà (2011) trong bài viết về "Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Sở giao dịch III Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam" đã xác định các tiêu chí đo lường rủi ro tín dụng như nợ quá hạn, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu, cơ cấu danh mục tín dụng, tỷ trọng cấp tín dụng cho khách hàng lớn nhất, và tỷ lệ dư nợ có tài sản bảo đảm Tác giả cũng phân tích nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng từ cả phía ngân hàng và khách hàng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng hiệu quả trong ngân hàng.
Nguyễn Văn Sáng (2017) đã phân tích các chỉ tiêu tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - chi nhánh Hạ Long, bao gồm nợ quá hạn, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu, cơ cấu danh mục cấp tín dụng, tỷ trọng cấp tín dụng đối với khách hàng lớn nhất và dư nợ có tài sản bảo đảm Qua phân tích, tác giả đã xác định các nguyên nhân và nhân tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng trong ngân hàng.
Tạ Quyết Dũng (2017) đã nghiên cứu về "Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - chi nhánh Sở giao dịch", trong đó phân tích và đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng Bài viết cũng xem xét hiệu quả của các giải pháp hiện tại và đề xuất những kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
Nguyễn Thị Tân Bình (2010) đã nghiên cứu về "Hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân Đội," sử dụng phương pháp nghiên cứu chung để phân tích các biện pháp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng này.
Bài viết này tập trung vào việc áp dụng duy vật biện chứng và duy vật lịch sử trong nghiên cứu rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Các phương pháp nghiên cứu bao gồm nghiên cứu tại bàn và tại hiện trường, cùng với phân tích, tổng hợp, so sánh, phỏng vấn, và sử dụng biểu bảng, đồ thị để đánh giá thực tiễn rủi ro tín dụng Mục tiêu là đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm hạn chế rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của Ngân hàng.
THỰC TRẠNG VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, 2020)
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
VPBank – Chi nhánh Bình Dương được thành lập ngày 21/12/2010, đứng đầu là bà Phạm Thị Vương Liên giữ chức danh Giám đốc Chi nhánh
VPBank – Chi nhánh Bình Dương, mặc dù là một ngân hàng mới, nhưng đã nhanh chóng đạt được tốc độ tăng trưởng ấn tượng về vốn, tài sản và mạng lưới Ngân hàng tập trung vào việc phát triển kinh doanh dựa trên sự khác biệt trong cấu trúc tổ chức và thiết kế các sản phẩm dịch vụ phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đồng thời thích ứng với sự đa dạng của địa phương Ngay từ ngày đầu thành lập, VPBank đã huy động thành công 50 tỷ đồng từ tiền gửi dân cư, mở ra cơ hội kinh doanh mới cho thương hiệu tại Bình Dương.
Bình Dương, nằm trong vùng tứ giác kinh tế trọng điểm phía Nam, là một trong những tỉnh có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và phát triển công nghiệp năng động nhất Việt Nam Nhận thấy tiềm năng này, VPBank đã chủ động phát triển các sản phẩm ngân hàng riêng biệt cho Bình Dương, tập trung vào các dịch vụ ngân hàng phục vụ các ngành nghề mạnh như chế biến, xuất khẩu thủy sản và thương mại.
Hình 1 Logo Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
18 dịch vụ kinh doanh sắt thép, xây dựng dân dụng, bất động sản đặc biệt mở rộng danh mục ngảnh nghề, lĩnh vực có yếu tố công nghệ cao
VPBank – Chi nhánh Bình Dương cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng, bao gồm tài trợ vốn lưu động, dự án trung và dài hạn, và các hoạt động tín dụng liên quan đến xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế Ngân hàng cũng chú trọng đến việc nâng cao năng lực tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ cá nhân, và tiểu thương Bên cạnh đó, VPBank phát triển các dịch vụ ngân hàng cá nhân phong phú như gửi tiết kiệm, mở tài khoản, cho vay xây sửa nhà, mua ô tô, và cho vay tiêu dùng.
Kể từ năm 2015, VPBank – Chi nhánh Bình Dương đã khởi đầu một hướng đi mới trong phát triển bằng cách triển khai mô hình Ngân hàng bán lẻ với các sản phẩm và dịch vụ độc đáo Việc xâm nhập vào thị trường một cách chuyên biệt không chỉ mang đến cho khách hàng trải nghiệm phục vụ mới mẻ mà còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác đầu tư cho những khách hàng khó tính tại Bình Dương và khu vực miền Nam, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu VPBank.
2.1.2 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Bình Dương
(Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Bình Dương,
Phòng khách hàng doanh nghiệp
Phòng khách hàng cá nhân
Hình 2 Sơ đầu cơ cấu tổ chức của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh
Vượng – Chi nhánh Bình Dương
2.1.3 Tình hình kinh doanh của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Bình Dương giai đoạn 2017 – 2019
Biểu đồ 1 Tổng vốn huy động giai đoạn 2017-2019
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh
Vượng – Chi nhánh Bình Dương, 2017-2019)
Bảng 1: Cơ cấu doanh số cho vay ĐVT: triệu đồng
Doanh số Tỷ trọng Ngắn hạn 214.567 82,40%
2 89,80% 472.476 95,30% Trung hạn 45.832 17,60% 46.154 10,20% 23.302 4,70% Tổng dư nợ 260.408 100%
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Bình Dương, 2017-2019)
Đến cuối năm 2019, tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng đạt 640 tỷ 560 triệu đồng, gấp 1,5 lần so với năm 2018 Sự tăng trưởng hiệu quả này không chỉ giúp ngân hàng thực hiện kế hoạch nguồn vốn mà còn đảm bảo đủ nguồn lực cho hoạt động kinh doanh tín dụng.
Theo số liệu từ bảng trên, tại VPBank - Chi nhánh Bình Dương, tỷ lệ cho vay trung và dài hạn đã giảm đáng kể trong giai đoạn này Cụ thể, doanh số cho vay trung hạn và dài hạn giảm từ 45.832 triệu đồng vào năm 2017 xuống còn 23.302 triệu đồng vào cuối năm 2019, tương ứng với tỷ lệ giảm lên tới 96,69% Dù đã có sự tăng trưởng nhẹ vào năm 2015, nhưng xu hướng giảm này vẫn rất rõ rệt.
Trong giai đoạn 2017-2019, cho vay ngắn hạn tại VPBank – Chi nhánh Bình Dương đã tăng mạnh, từ 214.567 triệu đồng năm 2017 lên 472.476 triệu đồng năm 2019, với tỷ lệ tăng trưởng lần lượt là 68,2% và 16,27% Những kết quả này đã góp phần quan trọng vào thành công của hệ thống Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, với lợi nhuận sau thuế trung bình khoảng 15 tỷ đồng trong năm 2017, chiếm 10% tổng lợi nhuận của toàn hệ thống.
THỰC TRẠNG VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
2.2.1 Các chính sách quản trị rủi ro tín dụng Để đảm bảo đưa hoạt động tín dụng của VPBank phát triển theo đúng định hướng, đạt được mục tiêu an toàn, hiệu quả, tăng trưởng bền vững và kiểm soát được rủi ro cũng như tiến dần đến thông lệ Quốc tế, VPBank đã xây dựng và ban hành chính sách quản lý rủi ro tín dụng với những nội dung cơ bản sau đây:
Xây dựng một hệ thống văn bản quy chế và quy trình đồng bộ, chặt chẽ, tuân thủ đúng quy định của pháp luật là cần thiết để tạo hành lang cho hoạt động tín dụng Cần ban hành hướng dẫn đầy đủ và kịp thời về các văn bản chế độ liên quan đến hoạt động tín dụng nhằm áp dụng thống nhất trong toàn hệ thống Hệ thống văn bản, chế độ, quy chế và quy định liên quan đến hoạt động tín dụng phải được tổ chức nghiên cứu, tập huấn và quán triệt để đảm bảo mọi cán bộ liên quan đều nắm vững và thực thi đầy đủ, chính xác Đồng thời, cần thường xuyên bổ sung và hoàn thiện quy trình, quy định cho vay, bảo lãnh và các hướng dẫn liên quan.
Để đảm bảo tính tuân thủ theo hệ thống chuẩn mực, cần thường xuyên rà soát các văn bản liên quan đến công tác tín dụng Việc này giúp đảm bảo hiệu lực và sự phù hợp của các văn bản đã ban hành với thực tế, đồng thời kiểm tra tính đồng nhất về nội dung giữa các văn bản còn hiệu lực.
Xây dựng cơ chế phân cấp và ủy quyền trong phê duyệt tín dụng cần tuân thủ các quy định pháp luật về hoạt động tín dụng, nhằm đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả Cần xác định rõ quyền chủ động và trách nhiệm của các cấp điều hành trong hoạt động tín dụng, đồng thời tuân thủ quy trình xét duyệt tín dụng từ khâu phê duyệt đến kiểm soát Điều này phải phù hợp với đặc điểm tổ chức, quy mô, điều kiện, khả năng hoạt động của từng đơn vị, cũng như mức độ phức tạp của đối tượng cho vay, loại rủi ro tín dụng, thời hạn cấp tín dụng và mức độ cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng trên cùng địa bàn.
Để mở rộng tín dụng hiệu quả, cần xem xét và quyết định lựa chọn các đối tượng tín dụng theo từng giai đoạn Việc này nên dựa trên các tiêu chí như ngành hoặc sản phẩm mũi nhọn, khu vực địa lý, đối tượng khách hàng, cũng như loại hình và sản phẩm tín dụng.
Dựa trên quy định pháp luật và chiến lược kinh doanh của VPBank, ngân hàng sẽ xem xét và quyết định các giới hạn an toàn, bao gồm: hạn mức tín dụng cho toàn hệ thống, hạn mức tín dụng theo ngành và sản phẩm, hạn mức tín dụng đối với từng khách hàng, cũng như tỷ lệ tối đa của nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng cho vay trung và dài hạn.
VPBank áp dụng các chính sách cụ thể cho từng nhóm khách hàng và khách hàng cá nhân dựa trên phân loại khách hàng theo các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.
VPBank thực hiện các quy định về bảo đảm tiền vay theo đúng pháp luật hiện hành và phù hợp với chiến lược kinh doanh của ngân hàng.
Phân loại khách hàng và khoản vay là bước quan trọng để VPBank phát triển các công cụ và mô hình đo lường rủi ro tín dụng hiệu quả Việc này giúp tối ưu hóa quy trình cho vay và nâng cao khả năng quản lý rủi ro, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng.
VPBank định hướng xây dựng danh mục cho vay an toàn và hiệu quả, với việc phân bổ vốn hợp lý dựa trên tình hình kinh tế và kế hoạch phát triển tín dụng hàng năm.
23 thường xuyên theo dõi giám sát giới hạn dư nợ của từng khoản mục trong danh mục cho vay
- Việc phân loại nợ, trích lập và sử dụng quỹ dự phòng rủi ro được VPBank thực hiện theo đúng quy định của NHNN trong thời kỳ
Nghiên cứu áp dụng phần mềm quản lý cảnh báo rủi ro nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu tín dụng đầy đủ, rõ ràng và chính xác Phần mềm này thường xuyên cập nhật thông tin, giúp lãnh đạo quản trị hiệu quả hoạt động tín dụng và giảm thiểu tổn thất do thiếu thông tin.
2.2.2 Công tác tổ chức thực hiện
Giám đốc Chi nhánh có trách nhiệm tổ chức truyền đạt chính sách Quản lý rủi ro tín dụng tới các bộ phận và cá nhân liên quan, đồng thời hướng dẫn và chỉ đạo việc thực hiện chính sách cùng các văn bản chế độ một cách đầy đủ và chính xác.
Cán bộ Ngân hàng tại VPBank có trách nhiệm tuân thủ quy định pháp luật và nội bộ, đồng thời nhận diện, đánh giá rủi ro và đề xuất biện pháp xử lý kịp thời để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra Mỗi cán bộ liên quan phải chịu trách nhiệm theo chức năng và nhiệm vụ của mình đối với các rủi ro phát sinh.
2.2.3 Quản lý khách hàng vay vốn
VPBank đã phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm đánh giá khách hàng doanh nghiệp, đây là công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng Hệ thống này cũng đóng vai trò là nền tảng cho việc quản lý các mối quan hệ tín dụng với khách hàng của VPBank.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của VPBank sử dụng phương pháp chấm điểm dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính để đánh giá khách hàng Phương pháp này kết hợp giữa ý kiến chuyên gia và phân tích thống kê, giúp xếp hạng khách hàng một cách chính xác Đặc biệt, cách chấm điểm này cũng được áp dụng rộng rãi bởi các tổ chức quốc tế như Moody’s và S&P, thông qua việc đánh giá các chỉ tiêu liên quan đến tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của khách hàng.
ĐÁNH GIÁ VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
VPBank – Chi nhánh Bình Dương ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong hoạt động cho vay và huy động vốn, bất chấp áp lực cạnh tranh trên thị trường Ngân hàng đã quản lý rủi ro hiệu quả và ưu tiên cho mục tiêu tăng trưởng, đồng thời khai thác hệ thống giao dịch Ngân hàng trực tuyến cùng với danh mục sản phẩm đa dạng để thực hiện chiến lược thâm nhập thị trường tại Tp Thủ Dầu Một và các vùng kinh tế phát triển.
Ngân hàng đã chủ động mở rộng hệ thống kênh phân phối nhằm cải thiện khả năng phục vụ khách hàng, thu hút khách hàng mới và nâng cao chất lượng dịch vụ Đồng thời, ngân hàng cũng phát triển nhiều sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người dân, từ đó tăng cường hiệu quả kinh doanh và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Ngân hàng đã chú trọng đến việc phòng ngừa và quản lý rủi ro tín dụng, xây dựng chính sách tín dụng chặt chẽ và thực hiện nghiêm túc các quy định, quy trình nghiệp vụ Đồng thời, ngân hàng xác định rõ các giới hạn cho vay nhằm kiểm soát tăng trưởng tín dụng Ngoài việc phát hiện và yêu cầu khắc phục, ngân hàng còn phân tích nguyên nhân và đề xuất các biện pháp giải quyết hiệu quả.
- Việc tuân thủ chính sách tín dụng chưa triệt để:
VPBank – Chi nhánh Bình Dương đã thiết lập một chính sách tín dụng nhằm đạt được lợi nhuận và đảm bảo an toàn Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc duy trì cả hai yếu tố này là một thách thức lớn Do đó, trong một số trường hợp, ngân hàng chưa thực hiện triệt để chính sách tín dụng, như việc chưa phân tích kỹ lưỡng thông tin tài chính của khách hàng, bỏ qua một số bước trong quy trình thẩm định hồ sơ vay, và tiến hành giải ngân khi hồ sơ vay chưa đầy đủ yêu cầu.
Ngân hàng thường đặt nặng vai trò của tài sản đảm bảo trong việc cho vay, coi đây là một giải pháp an toàn và hiệu quả Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng và bảo vệ lợi ích của ngân hàng.
VPBank – Chi nhánh Bình Dương chú trọng đến việc đánh giá, phân loại và dự báo danh mục tài sản trong quy trình cho vay và thu hồi nợ Tuy nhiên, quy trình này chưa được thực hiện một cách thường xuyên và hệ thống, chủ yếu dừng lại ở việc kiểm tra hồ sơ pháp lý và định kỳ định giá tài sản đảm bảo Ngân hàng cũng yêu cầu khách hàng bổ sung tài sản đảm bảo để điều chỉnh mức dư nợ cho vay Đặc biệt, trong quá trình quyết định cấp tín dụng, VPBank ưu tiên khách hàng có tài sản đảm bảo, ngay cả khi các điều kiện cho vay chưa hoàn toàn đáp ứng.
- Chất lượng thông tin trong phân tích tín dụng còn kém:
Vấn đề thông tin không đầy đủ ảnh hưởng đến cả khách hàng và ngân hàng, nhưng ngân hàng là bên phải chịu nhiều rủi ro hơn khi nguồn vốn vượt ra ngoài tầm kiểm soát.
Thông tin trong phân tích tín dụng chủ yếu được lấy từ CIC, báo cáo tài chính của khách hàng, các nguồn không chính thức và Internet Tuy nhiên, những nguồn thông tin này không đảm bảo độ chính xác và thiếu cơ sở tin cậy Thực tế cho thấy, thông tin về năng lực quản trị và điều hành của doanh nghiệp thường không được đánh giá đúng mức, trong khi thông tin về năng lực tài chính cũng thiếu độ tin cậy Việc tìm kiếm thông tin hỗ trợ cho thẩm định dự án, công nghệ, máy móc thiết bị và tài sản đảm bảo gặp nhiều khó khăn Chất lượng thông tin kém đã gây ra không ít trở ngại trong quá trình thẩm định khách hàng và dự án, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng tín dụng.
VPBank – Chi nhánh Bình Dương chưa chú trọng xây dựng hệ thống thu thập thông tin trong bối cảnh thông tin hiện nay còn thiếu và yếu Điều này dẫn đến việc thẩm định và đánh giá dự án vay không đầy đủ, chỉ dừng lại ở mức sơ lược về tính khả thi Thêm vào đó, thông tin sử dụng trong đánh giá thường lạc hậu và sai lệch, không đáp ứng yêu cầu trong công tác phòng ngừa và hạn chế rủi ro.
- Bộ phận kiểm toán nội bộ chưa phát huy hết vai trò:
Các văn bản hiện tại chưa phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm kiểm tra, kiểm toán và kiểm soát nội bộ Đồng thời, nhiệm vụ, vị trí và quyền hạn của kiểm tra nội bộ và kiểm toán nội bộ trong hệ thống kiểm soát nội bộ cũng chưa được cụ thể hóa, dẫn đến sự không rõ ràng trong việc phân định các chức năng này.
Sự thiếu hụt trong việc tuân thủ các nguyên tắc quốc tế, đặc biệt là nguyên tắc đảm bảo tính độc lập, đã dẫn đến hiệu quả hoạt động chưa cao.
Kiểm toán theo phương pháp kiểm toán riêng lẻ yêu cầu xem xét từng chứng từ và khoản tín dụng cụ thể, gắn liền với trách nhiệm của từng nhân viên, thay vì thực hiện kiểm toán hệ thống để có cái nhìn tổng quát về quy trình Phương pháp này có thể tốn kém thời gian và công sức do khối lượng giao dịch lớn, đặc biệt khi quy mô tăng lên, trong khi hiệu quả mang lại chưa cao.
Nền kinh tế tỉnh Bình Dương phát triển mạnh mẽ, tạo ra nguồn thu nhập dồi dào cho cá nhân và doanh nghiệp Điều này đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng, góp phần giảm tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống tài chính.
Việc tiếp nhận công nghệ và kinh nghiệm quản trị rủi ro từ các quốc gia có hệ thống ngân hàng phát triển và tiên tiến sẽ giúp mở rộng khả năng tiếp cận các công cụ và dịch vụ mới ưu việt.
Với vị trí địa lý thuận lợi, Bình Dương ngày càng thu hút nhiều doanh nghiệp mới thành lập, cùng với nguồn nhân lực dồi dào, tạo ra một lượng khách hàng tiềm năng lớn cho các ngân hàng.