Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1.1 Khái niệm về quản lý
Nhiều học giả trong và ngoài nước đã đưa ra những định nghĩa khác nhau về quản lý, xuất phát từ các góc độ nghiên cứu khác nhau F.W Taylor, một trong những người sáng lập khoa học quản lý và được coi là “ông tổ” của trường phái “quản lý theo khoa học”, đã định nghĩa quản lý là “hoàn thành công việc của mình thông qua người khác và biết được một cách chính xác họ đã hoàn thành công việc một cách tốt nhất và rẻ nhất.”
Henry Fayol (1916) là người tiên phong trong việc tiếp cận quản lý theo quy trình và đã có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử tư tưởng quản lý từ thời kỳ cận đại.
Quản lý hiện đại được định nghĩa là một quá trình toàn diện, bao gồm các bước lập kế hoạch, tổ chức, phân công, điều khiển và kiểm soát Mục tiêu của quản lý là tối ưu hóa nỗ lực của cá nhân và bộ phận, đồng thời sử dụng hiệu quả các nguồn lực vật chất của tổ chức để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quản lý là hoạt động của các cơ quan có thẩm quyền, tập trung vào việc đưa ra các quyết định quan trọng Thông qua những cách tiếp cận đa dạng, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của quản lý trong tổ chức.
Quản lý là công tác phối hợp có hiệu quả các hoạt động của những cộng sự trong cùng một tổ chức
Quản lý là quá trình phối hợp các nguồn lực nhằm đạt được những mục đích của tổ chức
Thực phẩm, hay thức ăn, là bất kỳ vật phẩm nào chứa các chất dinh dưỡng như carbohydrate, lipid, protein hoặc nước, mà con người và động vật tiêu thụ để nuôi dưỡng cơ thể hoặc vì sở thích Khái niệm thực phẩm phụ thuộc vào vùng miền và văn hóa; ví dụ, lục phủ ngũ tạng được coi là thực phẩm quý giá ở phương Đông nhưng không được chấp nhận ở phương Tây Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, động vật, vi sinh vật và các sản phẩm chế biến như rượu, bia Ngày nay, thực phẩm chủ yếu được sản xuất qua gieo trồng, chăn nuôi và đánh bắt Văn hóa ẩm thực, bao gồm các truyền thống và thói quen liên quan đến thực phẩm, là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa, với nghệ thuật chế biến và nấu nướng đa dạng Tôn giáo và định kiến xã hội cũng ảnh hưởng đến loại thực phẩm mà mỗi xã hội tiêu thụ Thực phẩm được định nghĩa là sản phẩm dùng cho ăn uống, không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá hay dược phẩm.
2.1.1.3 Khái niệm vệ sinh thực phẩm
Vệ sinh thực phẩm là khái niệm khoa học đảm bảo thực phẩm không chứa vi sinh vật gây bệnh và độc tố Nó cũng bao gồm việc tổ chức vệ sinh trong quá trình vận chuyển, chế biến và bảo quản thực phẩm.
Đảm bảo an toàn thực phẩm là việc thực hiện mọi điều kiện và biện pháp cần thiết để phù hợp với tiêu chuẩn ở tất cả các giai đoạn của chu trình thực phẩm (Trần Đáng, 2007).
2.1.1.4 Khái niệm an toàn thực phẩm
An toàn thực phẩm là một môn khoa học quan trọng, tập trung vào việc xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm nhằm ngăn ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra Được hiểu rộng hơn, an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các vấn đề liên quan đến vệ sinh thực phẩm, nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng Đây là một thách thức lớn mà các nước đang phát triển đang phải đối mặt.
Là sự bảo đảm thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi nó được chuẩn bị hoặc ăn theo mục đích sử dụng (Trần Đáng, 2007)
2.1.1.5 Khái niệm về vệ sinh an toàn thực phẩm
Để đảm bảo thực phẩm sạch, an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, cần thực hiện đầy đủ các điều kiện và biện pháp từ sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển cho đến sử dụng.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng con người, không chứa các tác nhân sinh học, hóa học, lý học vượt quá giới hạn cho phép Theo FAO và WHO (2000), khái niệm này đảm bảo thực phẩm không bị hỏng và không phải là sản phẩm từ động vật, thực vật bị bệnh Định nghĩa này phản ánh đầy đủ bản chất của vấn đề và được chấp nhận rộng rãi trong quản lý nhà nước (Trần Thị Khúc, 2014).
2.1.1.6 Khái niệm quản lý nhà nước
Quản lý nhà nước là khái niệm xuất hiện đồng thời với sự hình thành của Nhà nước, thể hiện sự điều hành và kiểm soát của Nhà nước đối với xã hội và công dân.
Quản lý nhà nước là quá trình chỉ huy và điều hành xã hội nhằm thực hiện quyền lực nhà nước Nó bao gồm tổng thể tổ chức và cán bộ của bộ máy nhà nước, có trách nhiệm quản lý công việc hàng ngày thông qua các cơ quan nhà nước như lập pháp, hiến pháp và tư pháp Các cơ quan này hoạt động với tư cách pháp nhân công pháp, thực hiện chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn được giao để tổ chức và điều khiển các quan hệ xã hội cũng như hành vi của con người.
Quản lý nhà nước là quá trình có tổ chức và định hướng, nhằm tác động đến một đối tượng cụ thể để điều chỉnh các quá trình xã hội và hành vi con người Mục tiêu của quản lý nhà nước là duy trì sự ổn định và phát triển của đối tượng theo những định hướng đã xác định.
Quản lý nhà nước là hình thức quản lý xã hội đặc trưng, sử dụng quyền lực nhà nước và pháp luật để điều chỉnh hành vi con người trong mọi lĩnh vực đời sống Các cơ quan nhà nước thực hiện nhiệm vụ này nhằm đáp ứng nhu cầu hợp pháp của công dân, đồng thời duy trì ổn định và phát triển xã hội (Mai Hữu Khuê, 2003).
2.1.1.7 Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm là việc thực hiện quyền lực công nhằm điều hành và điều chỉnh toàn bộ hoạt động liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Thái Lan
Sau khi gia nhập WTO vào năm 2002, Thái Lan đã nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời tăng cường vai trò của các cơ quan quản lý thực phẩm Quốc gia này đã triển khai các chương trình tuyên truyền về độ an toàn thực phẩm và xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm hiệu quả nhằm giám sát việc thực hiện các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã Thái Lan đã phát triển các tiêu chuẩn cho hàng nông sản, áp dụng cho ba nhóm chính: thực vật, động vật nuôi và cá Các tiêu chuẩn này được xây dựng dựa trên hướng dẫn quốc tế từ các tổ chức như FAO/WHO, Công ước quốc tế về bảo vệ thực vật (IPPC) và Văn phòng quốc tế về bệnh dịch động vật (OIE) Ngoài ra, nội dung của Bộ tiêu chuẩn cũng phù hợp với các tiêu chí khoa học và quy định của các quốc gia phát triển.
Cục tiêu chuẩn thực phẩm và hàng nông sản (ACFS) quy định các tiêu chuẩn đối với hàng nông sản, bao gồm các yếu tố an toàn và vệ sinh dịch tễ, nhằm bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật.
Để xây dựng quy trình và tiêu chuẩn của ACFS, cần thực hiện 8 bước quan trọng: (i) xác định thứ tự ưu tiên cho các đối tượng cần xây dựng tiêu chuẩn; (ii) thành lập một ủy ban kỹ thuật để tiến hành soạn thảo; (iii) soạn thảo dự thảo tiêu chuẩn; và (iv) thành lập ủy ban đánh giá.
Để đảm bảo quy trình minh bạch và tuân thủ quy định, cần lấy ý kiến từ tất cả các bên liên quan, trình ủy ban kiểm soát và Hội đồng ACFS, thông báo với WTO và các nước thành viên về các tiêu chuẩn bắt buộc, và cuối cùng là công bố thông tin (Thương vụ Việt Nam tại Thái Lan, 2015).
Thái Lan áp dụng quy trình Thực hành Nông nghiệp Tốt (GAP) trong sản xuất nông sản, điều này giúp sản phẩm của họ được người tiêu dùng trong và ngoài nước ưa chuộng Chính phủ đã hỗ trợ nông dân trong việc thực hiện quy trình GAP từ việc chọn giống cây, bón phân, thu hoạch, đến chế biến và bảo quản sản phẩm Hệ thống tiêu thụ được tổ chức chặt chẽ, với sự kết hợp giữa các nhà bán lẻ và siêu thị, từ đó hình thành các đại lý thu mua hàng hóa tại nơi sản xuất Một số địa điểm còn cử nhân viên giám sát quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn đã đề ra.
Thái Lan đã thiết lập hệ thống kiểm soát nhập khẩu nhằm quản lý chất lượng thực phẩm và hóa chất, đồng thời kiểm soát dịch bệnh xâm nhập Quốc gia này cũng tích cực tuyên truyền và phát động các chiến dịch liên quan đến an toàn thực phẩm.
Hàng năm, Thái Lan sản xuất một lượng lớn nông sản và thực phẩm, đồng thời chú trọng đến việc tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm Năm 2004, chính phủ Thái Lan đã phát động "năm an toàn thực phẩm" nhằm nâng cao nhận thức của người dân và các cơ sở sản xuất thực phẩm về sức khỏe Ngoài ra, Thái Lan thường xuyên tổ chức chương trình “Bếp ăn của thế giới” để quảng bá thực phẩm Thái Lan ra toàn cầu Nhờ những nỗ lực này, người tiêu dùng cả trong và ngoài nước đều tin tưởng vào chất lượng thực phẩm của Thái Lan.
Chính phủ Thái Lan đã yêu cầu các bên liên quan trong lĩnh vực nuôi trồng và chế biến thực phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, đồng thời tăng cường thực hiện các kế hoạch kiểm soát an toàn thực phẩm nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm cũng như các bệnh liên quan đến thực phẩm không an toàn Điều này được thể hiện qua các chiến lược “từ trang trại tới bàn ăn” và “từ trang trại tới dĩa ăn” Bên cạnh đó, việc xây dựng hệ thống cơ quan kiểm soát an toàn thực phẩm cũng là một ưu tiên quan trọng.
Thái Lan đã triển khai chương trình an toàn thực phẩm quốc gia nhằm nâng cao trách nhiệm của các bộ, ngành trong việc đảm bảo an toàn và dinh dưỡng cho thực phẩm Hệ thống kiểm soát thực phẩm được xây dựng để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Bộ Y tế kiểm soát thực hiện các quy định bởi đạo luật Thực phẩm B.E 2522
Năm 1979, đạo luật dược phẩm B.E 2510 (1967) quy định về thuốc thú y và tiền chất được Bộ Nông nghiệp và hợp tác xã kiểm soát, cùng với các đạo luật khác như Thủy sản B.E 2490 (1947), đạo luật bảo vệ đa dạng thực vật B.E 2542 (1999), và đạo luật kiểm soát chất lượng thức ăn B.E 2542 (1999) Đối với lĩnh vực công nghiệp, Bộ Công nghiệp quản lý theo đạo luật chất lượng hàng hóa công nghiệp B.E 2511 (1968), trong khi Bộ Thương mại phụ trách thực hiện đạo luật kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu B.E 2522 (1979) (Thương vụ Việt Nam tại Thái Lan, 2015).
Các cơ quan tổ chức tham gia vào hệ thống đảm bảo an toàn thực phẩm tại
Bộ Y tế bao gồm các cơ quan quan trọng như Cục quản lý chất lượng thực phẩm và dược phẩm (FDA), Cục khoa học dược phẩm (DMSc), Cục y tế (DOH), Văn phòng bí thư thường trực và Trung tâm an toàn thực phẩm, đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo sức khỏe cộng đồng và quản lý chất lượng sản phẩm y tế.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tiêu chuẩn thực phẩm và hàng nông sản thông qua các cơ quan như Cơ quan quốc gia về tiêu chuẩn thực phẩm và hàng nông sản (ACFS), Cục Thủy sản, Cục Nông nghiệp, và Cục Phát triển vật nuôi.
Chế tài đối với các vi phạm liên quan an toàn thực phẩm
Theo luật thực phẩm Food Act B.E 2522 (1979), các vi phạm về an toàn thực phẩm có thể bị xử phạt tiền hoặc tùy theo mức độ vi phạm, với mức phạt tối đa lên tới 100 nghìn Bạt và án tù tối đa 10 năm Hình phạt được áp dụng bởi Tổng thư ký của Cục Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) hoặc người được chỉ định Các vi phạm nghiêm trọng gây hậu quả xấu sẽ được điều tra và chuyển cho cơ quan cảnh sát hoàng gia Thái Lan để xử lý hình phạt tù nếu cần thiết.
Các chính sách của Thái Lan đã tạo ra sự hợp tác mạnh mẽ giữa các cơ quan chính phủ, ngành công nghiệp thực phẩm, nông dân, truyền thông, các viện, trường học và công chúng, dẫn đến những thành tựu đáng kể trong việc đảm bảo vệ sinh thực phẩm Quốc gia này đã được chọn làm chủ nhà cho diễn đàn toàn cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm lần thứ hai (FAO/WHO Global Forum of Food Safety Regulators - GF2), nhằm chia sẻ kinh nghiệm và thông tin bảo vệ sức khỏe con người Thái Lan cũng được chỉ định làm trung tâm mạng lưới an toàn thực phẩm ASEAN.