Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1.1 Khái niệm về quản lý
Từ nhiều góc độ nghiên cứu khác nhau, nhiều học giả trong và ngoài nước đã đưa ra các giải thích đa dạng về quản lý Các trường phái quản lý học đã cung cấp nhiều định nghĩa khác nhau về khái niệm quản lý.
Theo F.W Taylor (1956) được coi là người sáng lập khoa học quản lý và là "ông tổ" của trường phái "quản lý theo khoa học" Ông tiếp cận quản lý từ góc độ kinh tế - kỹ thuật, khẳng định rằng: "Quản lý là hoàn thành công việc thông qua người khác, đồng thời đảm bảo rằng họ thực hiện công việc một cách hiệu quả nhất và tiết kiệm nhất."
Henry Fayol (1916) là một trong những người tiên phong trong việc tiếp cận quản lý theo quy trình, có ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng quản lý từ thời kỳ cận – hiện đại đến nay Ông định nghĩa quản lý là một tiến trình bao gồm các bước lập kế hoạch, tổ chức, phân công, điều khiển và kiểm soát nỗ lực của cá nhân và bộ phận, đồng thời sử dụng hiệu quả các nguồn lực vật chất của tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Từ những cách tiếp cận khác nhau, ta có thể hiểu quản lý như sau:
Quản lý là hoạt động của các cơ quan quản lý nhằm đưa ra các quyết định
Quản lý là công tác phối hợp có hiệu quả các hoạt động của những cộng sự trong cùng một tổ chức
Quản lý là quá trình phối hợp các nguồn lực nhằm đạt được những mục đích của tổ chức
Thực phẩm, hay thức ăn, là bất kỳ vật phẩm nào chứa các chất dinh dưỡng như carbohydrate, lipid, protein và nước, mà con người hoặc động vật có thể tiêu thụ Mục đích chính của việc ăn uống là cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể hoặc thỏa mãn sở thích cá nhân.
Khái niệm thực phẩm phụ thuộc vào vùng miền và con người, với những thứ được coi là thực phẩm ở nơi này nhưng không ở nơi khác Ví dụ, trong khi phương Tây không xem lục phủ ngũ tạng là thực phẩm, người phương Đông lại coi đó là nguồn thực phẩm quý giá Thực phẩm có thể có nguồn gốc từ thực vật, động vật, vi sinh vật hoặc sản phẩm chế biến từ phương pháp lên men như rượu, bia Ngày nay, thực phẩm chủ yếu được sản xuất thông qua gieo trồng, chăn nuôi và đánh bắt, trong khi nhiều nền văn hóa vẫn duy trì nghệ thuật ẩm thực với các truyền thống và thói quen riêng Nghiên cứu về ẩm thực được gọi là khoa học nghệ thuật ẩm thực, và nhiều nền văn hóa đã đa dạng hóa thực phẩm của mình qua các phương pháp chế biến và nấu nướng Ngoài ra, việc buôn bán thực phẩm cũng góp phần làm phong phú thêm sự đa dạng của các loại thực phẩm Mặc dù con người là động vật ăn tạp, nhưng tôn giáo và các định kiến xã hội thường ảnh hưởng đến sự lựa chọn thực phẩm của từng xã hội.
Thực phẩm là sản phẩm dùng cho việc ăn uống của con người, bao gồm nguyên liệu tươi, sống hoặc đã qua sơ chế, chế biến, cùng với các chất được sử dụng trong sản xuất và chế biến thực phẩm Tuy nhiên, thực phẩm không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá và các chất được sử dụng như dược phẩm (Trần Đáng, 2007).
2.1.1.3 Khái niệm vệ sinh thực phẩm
Vệ sinh thực phẩm là khái niệm khoa học đảm bảo thực phẩm không chứa vi sinh vật gây bệnh và độc tố Nó cũng bao gồm việc tổ chức vệ sinh trong quá trình vận chuyển, chế biến và bảo quản thực phẩm.
Để đảm bảo an toàn và phù hợp cho thực phẩm, cần thiết phải có các điều kiện và biện pháp ở mọi giai đoạn trong chu trình thực phẩm (Trần Đáng, 2007).
2.1.1.4 Khái niệm an toàn thực phẩm
An toàn thực phẩm là một lĩnh vực khoa học liên quan đến việc xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm nhằm ngăn ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra Nó bao gồm tất cả các vấn đề liên quan đến việc đảm bảo vệ sinh thực phẩm để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng Đây là một thách thức lớn mà nhiều quốc gia đang phát triển đang phải đối mặt.
Là sự bảo đảm thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi nó được chuẩn bị hoặc ăn theo mục đích sử dụng (Trần Đáng, 2007)
2.1.1.5 Khái niệm về vệ sinh an toàn thực phẩm
Tất cả các điều kiện và biện pháp từ sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng đều cần thiết để đảm bảo thực phẩm sạch, an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Vệ sinh an toàn thực phẩm, theo FAO và WHO (2000), là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng người tiêu dùng, không bị hỏng và không chứa các tác nhân vật lý, hóa học, sinh học hoặc tạp chất vượt quá giới hạn cho phép Khái niệm này phản ánh đầy đủ bản chất của vấn đề, nhưng để dễ hiểu hơn trong quản lý nhà nước, khái niệm được chấp nhận rộng rãi là: "Vệ sinh an toàn thực phẩm là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe con người và không chứa các tác nhân sinh học, hóa học, lý học vượt quá giới hạn cho phép" (Trần Thị Khúc, 2014).
2.1.1.6 Khái niệm quản lý nhà nước
Quản lý nhà nước là khái niệm xuất hiện song song với sự hình thành của Nhà nước, thể hiện sự điều hành của Nhà nước đối với xã hội và công dân.
Quản lý nhà nước là quá trình chỉ huy và điều hành xã hội nhằm thực hiện quyền lực nhà nước, bao gồm tổ chức và cán bộ của bộ máy nhà nước Các cơ quan nhà nước như lập pháp, hiến pháp và tư pháp, có tư cách pháp nhân công pháp, thực hiện quản lý công việc hàng ngày thông qua văn bản quy phạm pháp luật Điều này nhằm tổ chức và điều khiển các quan hệ xã hội cũng như hành vi của con người, theo các chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn mà nhà nước giao phó.
Quản lý nhà nước là quá trình có tổ chức nhằm điều chỉnh các hoạt động xã hội và hành vi con người, với mục tiêu duy trì sự ổn định và phát triển của đối tượng theo những định hướng cụ thể.
Quản lý nhà nước là hình thức quản lý xã hội đặc thù, thể hiện quyền lực của nhà nước và sử dụng pháp luật để điều chỉnh hành vi con người trong mọi lĩnh vực đời sống Hoạt động này được thực hiện bởi các cơ quan trong bộ máy nhà nước nhằm đáp ứng nhu cầu hợp pháp của công dân, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển của xã hội.
2.1.1.7 Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp
2.2.1.1 Kinh nghiệm của Thái Lan
Kể từ khi gia nhập WTO vào năm 2002, Thái Lan đã chủ động nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm nông nghiệp, thực phẩm để đáp ứng yêu cầu quốc tế Đồng thời, nước này cũng tăng cường vai trò của các cơ quan quản lý thực phẩm và triển khai các chương trình tuyên truyền về độ an toàn của thực phẩm Thái Lan Hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm được xây dựng hiệu quả nhằm giám sát việc thực hiện các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Xây dựng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm
Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã Thái Lan đã xây dựng các tiêu chuẩn cho hàng nông sản, áp dụng cho thực vật, động vật nuôi và cá, dựa trên các hướng dẫn quốc tế từ FAO/WHO, IPPC và OIE Các tiêu chuẩn này cũng tương thích với các quy định và thông số khoa học của các quốc gia tiên tiến.
Cục tiêu chuẩn thực phẩm và hàng nông sản (ACFS) quản lý các tiêu chuẩn đối với hàng nông sản, đảm bảo an toàn và vệ sinh dịch tễ cho sức khỏe con người, động vật và thực vật Quy trình xây dựng tiêu chuẩn của ACFS gồm 8 bước: xác định đối tượng ưu tiên, thành lập ủy ban kỹ thuật, soạn thảo dự thảo tiêu chuẩn, thành lập ủy ban đánh giá, lấy ý kiến từ các bên liên quan, trình ủy ban kiểm soát và Hội đồng ACFS, thông báo với WTO và các nước thành viên (đối với tiêu chuẩn bắt buộc) và cuối cùng là công bố.
Thái Lan áp dụng quy trình Thực hành Nông nghiệp Tốt (GAP) trong sản xuất nông sản, giúp sản phẩm được ưa chuộng cả trong và ngoài nước Chính phủ hỗ trợ nông dân thực hiện quy trình GAP từ khâu chọn giống, bón phân, thu hoạch đến chế biến và bảo quản Quy trình tiêu thụ hàng hóa kết hợp giữa các nhà bán lẻ và hệ thống siêu thị, tạo thành mạng lưới đại lý thu mua tại nơi sản xuất Một số địa điểm cử nhân viên giám sát và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn sản xuất.
Thái Lan đã thiết lập một hệ thống kiểm soát nhập khẩu để quản lý chất lượng thực phẩm, hóa chất và ngăn chặn dịch bệnh xâm nhập Đồng thời, nước này cũng tích cực tuyên truyền và phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm.
Hàng năm, Thái Lan sản xuất một lượng lớn nông sản và thực phẩm, đồng thời chú trọng đến việc tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm Năm 2004, chính phủ Thái Lan đã phát động "năm an toàn thực phẩm" nhằm nâng cao nhận thức của người dân và các cơ sở chế biến thực phẩm về sức khỏe con người Đặc biệt, chương trình “Bếp ăn của thế giới” được tổ chức thường xuyên để quảng bá thực phẩm Thái Lan ra toàn cầu Nhờ đó, người tiêu dùng trong và ngoài nước đều tin tưởng vào chất lượng thực phẩm của Thái Lan.
Chính phủ Thái Lan đã yêu cầu tất cả các bên liên quan trong quy trình nuôi trồng và chế biến thực phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Đồng thời, họ cũng tăng cường các kế hoạch kiểm soát an toàn thực phẩm nhằm ngăn chặn và giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm cũng như các bệnh liên quan đến thực phẩm không an toàn, thông qua các chiến lược “từ trang trại tới bàn ăn” và “từ trang trại tới dĩa ăn”.
Xây dựng hệ thống cơ quan kiểm soát an toàn thực phẩm
Thái Lan đã triển khai chương trình an toàn thực phẩm quốc gia nhằm nâng cao trách nhiệm của các bộ, ngành trong việc kiểm soát thực phẩm Hệ thống này được thiết lập để đảm bảo an toàn và dinh dưỡng cho thực phẩm tại nước này.
Bộ Y tế kiểm soát thực hiện các quy định bởi đạo luật Thực phẩm B.E
Luật 2522 (1979) và đạo luật dược phẩm B.E 2510 (1967) quy định về thuốc thú y và tiền chất Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã chịu trách nhiệm kiểm soát việc thực hiện các quy định theo đạo luật Thủy sản B.E 2490 (1947) và đạo luật bảo vệ đa dạng thực vật B.E 2542.
Vào năm 1999, nhiều đạo luật quan trọng đã được ban hành, bao gồm đạo luật về nhập khẩu và tạm nhập tái xuất động vật (B.E 2535) và đạo luật kiểm soát chất lượng thức ăn (B.E 2542) Bộ Công nghiệp cũng chịu trách nhiệm kiểm soát các quy định theo đạo luật chất lượng hàng hóa công nghiệp (B.E 2511), nhằm đảm bảo tiêu chuẩn và chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp.
(1968) Bộ Thương mại kiểm soát thực hiện các quy định của đạo luật kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu B.E 2522 (1979) (Thương vụ Việt Nam tại Thái Lan, 2015)
Các cơ quan tổ chức tham gia vào hệ thống đảm bảo an toàn thực phẩm tại Thái Lan:
Bộ Y tế bao gồm các cơ quan quan trọng như Cục Quản lý Chất lượng Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), Cục Khoa học Dược phẩm (DMSc), Cục Y tế (DOH), Văn phòng Bí thư Thường trực và Trung tâm An toàn Thực phẩm, nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng trong lĩnh vực y tế và thực phẩm.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn là cơ quan chủ quản về tiêu chuẩn thực phẩm và hàng nông sản, bao gồm các đơn vị như ACFS, Cục Thủy sản, Cục Nông nghiệp và Cục Phát triển vật nuôi.
Chế tài đối với các vi phạm liên quan an toàn thực phẩm
Theo đạo luật thực phẩm Food Act B.E 2522 (1979), các vi phạm về an toàn thực phẩm có thể bị xử phạt bằng tiền hoặc phạt tù, với mức phạt tối đa lên tới 100 nghìn Baht và hình phạt tù tối đa 10 năm Hình phạt được áp dụng bởi Tổng thư ký của Cục Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) hoặc người được chỉ định Các vi phạm nghiêm trọng gây hậu quả xấu sẽ được điều tra và chuyển cho cơ quan cảnh sát hoàng gia Thái Lan để xử lý hình sự nếu cần thiết.
Các chính sách của Thái Lan đã huy động sự phối hợp của nhiều bên liên quan như cơ quan chính phủ, ngành thực phẩm, nông dân, truyền thông, và công chúng, tạo hiệu ứng tích cực trong việc đảm bảo vệ sinh thực phẩm Thái Lan đã đạt nhiều thành tựu và được ghi nhận trong lĩnh vực này, đồng thời được chọn làm quốc gia chủ nhà cho diễn đàn toàn cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm lần thứ hai (FAO/WHO Global Forum of Food Safety Regulators - GF2) nhằm chia sẻ kinh nghiệm và thông tin bảo vệ sức khỏe con người Ngoài ra, Thái Lan cũng được chỉ định làm trung tâm mạng lưới an toàn thực phẩm ASEAN.
Thái Lan đã tiên phong trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm thông qua các chính sách hợp lý, huy động sự tham gia của chính phủ, tổ chức xã hội và người dân Điều này không chỉ nâng cao trách nhiệm trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn phát triển ngành công nghiệp chế biến thực phẩm phục vụ xuất khẩu Những kinh nghiệm này có thể là bài học quý giá cho Việt Nam trong việc thực hiện kế hoạch đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ người tiêu dùng và đạt tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam vừa kết thúc đàm phán nhiều khu vực thương mại tự do.