1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Luận văn thạc sĩ tăng cường quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện yên thế, tỉnh bắc giang

106 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tăng Cường Quản Lý Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm Trong Sản Xuất Nông Nghiệp Trên Địa Bàn Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang
Tác giả Nguyễn Tiến Thịnh
Người hướng dẫn PGS.TS. Nguyễn Tuấn Sơn
Trường học Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Chuyên ngành Quản lý kinh tế
Thể loại thesis
Năm xuất bản 2017
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 106
Dung lượng 210,84 KB

Cấu trúc

  • Phần 1. Mở đầu (17)
    • 1.1. Tính cấp thiết của đề tài (17)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (19)
      • 1.2.1. Mục tiêu chung (19)
      • 1.2.2. Mục tiêu cụ thể (19)
    • 1.3. Câu hỏi nghiên cứu (0)
      • 1.3.1. Đối tượng nghiên cứu (19)
      • 1.3.2. Phạm vi nghiên cứu (19)
    • 1.4. Những đóng góp của luận văn (20)
  • Phần 2. Cơ sở lý luận và thực tiễn (21)
    • 2.1. Cơ sở lý luận (21)
      • 2.1.1. Các khái niệm (21)
      • 2.1.2. Đặc điểm quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp 8 2.1.3. Vai trò của quản lý VSATTP trong sản xuất nông nghiệp (24)
      • 2.1.4. Nguyên tắc quản lý VSATTP trong sản xuất nông nghiệp (28)
      • 2.1.5. Nội dung quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp 12 2.1.6. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp (28)
    • 2.2. Cơ sở thực tiễn (32)
      • 2.2.1. Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp (32)
      • 2.2.2. Kinh nghiệm của một số địa phương trong nước về quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp (39)
      • 2.2.3. Các công trình nghiên cứu có liên quan (44)
      • 2.2.4. Bài học kinh nghiệm rút ra cho huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang (45)
  • Phần 3. Phương pháp nghiên cứu (46)
    • 3.1. Đặc điểm địa bàn nghiên cứu (46)
      • 3.1.1. Điều kiện tự nhiên (46)
      • 3.1.2. Điều kiện kinh tế - xã hội (47)
      • 3.1.3. Đánh giá chung về địa bàn nghiên cứu (56)
    • 3.2. Phương pháp nghiên cứu (57)
      • 3.2.1. Phương pháp chọn điểm nghiên cứu (57)
      • 3.2.2. Phương pháp thu thập thông tin (57)
      • 3.2.3. Phương pháp xử lý số liệu (60)
      • 3.2.4. Phương pháp phân tích (60)
      • 3.2.5. Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu (61)
  • Phần 4. Kết quả nghiên cứu (62)
    • 4.1. Tình hình quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện Yên Thế (62)
      • 4.1.1. Tổ chức quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp 46 4.1.2. Công tác xây dựng văn bản, các quy hoạch, kế hoạch (62)
      • 4.1.3. Công tác thông tin tuyên truyền về VS ATTP (66)
      • 4.1.4. Tập huấn nâng cao trình độ quản lý và sản xuất (74)
      • 4.1.5. Thực hiện quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp 62 4.1.6. Kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm (78)
    • 4.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp (83)
      • 4.2.1. Các chủ trương, chính sách, quy định về VSATTP (83)
      • 4.2.2. Nguồn lực trong quản lý VSATTP (84)
      • 4.2.3. Ý thức của người sản xuất, người tiêu dùng (85)
      • 4.2.4. Sự phối kết hợp giữa các cơ quan quản lý (86)
    • 4.3. Giải pháp tăng cường quản lý VSATTP trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện Yên Thế (87)
      • 4.3.1. Hoàn thiện khung pháp lý, cơ chế chính sách (87)
      • 4.3.2. Tăng cường nguồn nhân lực cho công tác quản lý về VSATTP (88)
      • 4.3.3. Hoàn thiện hệ thống tổ chức quản lý, thanh tra, kiểm tra (88)
      • 4.3.4. Nâng cấp cơ sở vật chất, nguồn vốn phục vụ quản lý về VSATTP . .74 4.3.5. Tăng cường công tác giáo dục, truyền thông (90)
  • Phần 5. Kết luận và kiến nghị (94)
    • 5.1. Kết luận (94)
    • 5.2. Kiến nghị (95)
  • Tài liệu tham khảo (58)
  • Phụ lục (100)

Nội dung

Cơ sở lý luận và thực tiễn

Cơ sở lý luận

2.1.1.1 Khái niệm về quản lý

Nhiều học giả trong và ngoài nước đã đưa ra những định nghĩa khác nhau về quản lý từ các góc độ nghiên cứu khác nhau F.W Taylor, một trong những người tiên phong trong khoa học quản lý, đã định nghĩa quản lý theo trường phái "quản lý theo khoa học" với quan điểm kinh tế - kỹ thuật, cho rằng: "Quản lý là hoàn thành công việc của mình thông qua người khác và biết được một cách chính xác họ đã hoàn thành công việc một cách tốt nhất và rẻ nhất."

Henry Fayol (1916) là người tiên phong trong việc tiếp cận quản lý theo quy trình, đóng góp ý nghĩa to lớn cho lịch sử tư tưởng quản lý từ thời kỳ cận đại.

Quản lý hiện đại được hiểu là một tiến trình bao gồm các bước quan trọng như lập kế hoạch, tổ chức, phân công, điều khiển và kiểm soát nỗ lực của cá nhân và bộ phận Mục tiêu của quản lý là sử dụng hiệu quả các nguồn lực vật chất của tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Quản lý được hiểu là hoạt động của các cơ quan quản lý trong việc đưa ra các quyết định quan trọng Những cách tiếp cận khác nhau giúp chúng ta có cái nhìn đa dạng về vai trò và chức năng của quản lý trong tổ chức.

Quản lý là công tác phối hợp có hiệu quả các hoạt động của những cộng sự trong cùng một tổ chức

Quản lý là quá trình phối hợp các nguồn lực nhằm đạt được những mục đích của tổ chức

Thực phẩm, hay thức ăn, là những vật phẩm chứa các chất dinh dưỡng như carbohydrate, lipid, protein và nước, mà con người và động vật tiêu thụ để nuôi dưỡng cơ thể hoặc vì sở thích Khái niệm thực phẩm có sự khác biệt tùy theo vùng miền và văn hóa; ví dụ, lục phủ ngũ tạng được coi là thực phẩm quý giá ở phương Đông nhưng không được chấp nhận ở phương Tây Các nguồn thực phẩm bao gồm thực vật, động vật, vi sinh vật và sản phẩm lên men như rượu, bia Trong khi lịch sử cho thấy con người đã tìm kiếm thực phẩm qua săn bắn và hái lượm, ngày nay, việc gieo trồng, chăn nuôi và đánh bắt chủ yếu được sử dụng Văn hóa ẩm thực, với các truyền thống và thói quen riêng, đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và chế biến thực phẩm Nghiên cứu về ẩm thực được gọi là khoa học nghệ thuật ẩm thực, và sự buôn bán thực phẩm đã giúp đa dạng hóa các loại thực phẩm trong các nền văn hóa Mặc dù con người là động vật ăn tạp, nhưng tôn giáo và các chuẩn mực xã hội có thể ảnh hưởng đến loại thực phẩm được tiêu thụ Thực phẩm bao gồm sản phẩm tươi sống hoặc đã qua chế biến, nhưng không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá hay dược phẩm.

2.1.1.3 Khái niệm vệ sinh thực phẩm

Vệ sinh thực phẩm là khái niệm khoa học đảm bảo thực phẩm không chứa vi sinh vật gây bệnh và độc tố Nó cũng bao gồm các yếu tố liên quan đến tổ chức vệ sinh trong quá trình vận chuyển, chế biến và bảo quản thực phẩm.

An toàn thực phẩm là việc đảm bảo các điều kiện và biện pháp cần thiết để thực phẩm phù hợp và an toàn trong tất cả các giai đoạn của chu trình thực phẩm (Trần Đáng, 2007).

2.1.1.4 Khái niệm an toàn thực phẩm

An toàn thực phẩm là một lĩnh vực khoa học tập trung vào việc xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm nhằm ngăn ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra Trong nghĩa rộng, nó bao gồm tất cả các vấn đề liên quan đến đảm bảo vệ sinh thực phẩm để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng Đây là một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt.

Là sự bảo đảm thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi nó được chuẩn bị hoặc ăn theo mục đích sử dụng (Trần Đáng, 2007)

2.1.1.5 Khái niệm về vệ sinh an toàn thực phẩm

Tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết từ sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng đều nhằm đảm bảo thực phẩm sạch, an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.

Theo Tổ chức Lương Nông (FAO) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vệ sinh an toàn thực phẩm là việc đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng con người, không bị hỏng, và không chứa các tác nhân vật lý, hóa học, sinh học hoặc tạp chất vượt quá giới hạn cho phép Khái niệm này phản ánh đầy đủ bản chất của vấn đề, nhưng để dễ hiểu hơn trong quản lý nhà nước, định nghĩa phổ biến hơn là: “Vệ sinh an toàn thực phẩm là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng con người, không chứa các tác nhân sinh học, hóa học, lý học vượt quá giới hạn cho phép.”

2.1.1.6 Khái niệm quản lý nhà nước

Quản lý nhà nước là khái niệm xuất hiện song song với sự ra đời của Nhà nước, thể hiện sự điều hành và kiểm soát của Nhà nước đối với xã hội và công dân.

Quản lý nhà nước là quá trình chỉ huy và điều hành xã hội nhằm thực hiện quyền lực nhà nước, bao gồm tổ chức và cán bộ của bộ máy nhà nước Các cơ quan nhà nước như lập pháp, hiến pháp và tư pháp thực hiện quản lý thông qua các văn bản quy phạm pháp luật, nhằm tổ chức và điều khiển các quan hệ xã hội cùng hành vi của con người.

Quản lý nhà nước là quá trình có tổ chức và định hướng, nhằm điều chỉnh các hoạt động xã hội và hành vi con người Mục tiêu của quản lý nhà nước là duy trì sự ổn định và phát triển của các đối tượng cụ thể theo những định hướng đã đặt ra.

Quản lý nhà nước là hình thức quản lý xã hội đặc trưng, thể hiện quyền lực nhà nước và sử dụng pháp luật để điều chỉnh hành vi con người trong mọi lĩnh vực đời sống Các cơ quan của bộ máy Nhà nước thực hiện quản lý này nhằm đáp ứng nhu cầu hợp pháp của công dân, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển xã hội (Mai Hữu Khuê, 2003).

2.1.1.7 Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm

Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm là việc thực thi quyền lực công nhằm điều hành và điều chỉnh toàn bộ hoạt động liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm.

Cơ sở thực tiễn

2.2.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp

2.2.1.1 Kinh nghiệm của Thái Lan

Kể từ khi gia nhập WTO vào năm 2002, Thái Lan đã nỗ lực nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế Quốc gia này đã tăng cường vai trò của các cơ quan quản lý thực phẩm, triển khai các chương trình tuyên truyền về độ an toàn thực phẩm, và xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm hiệu quả nhằm giám sát việc thực hiện các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.

Bộ Nông nghiệp và Hợp tác xã Thái Lan đã phát triển các tiêu chuẩn cho hàng nông sản, bao gồm thực vật, động vật nuôi và cá, dựa trên các hướng dẫn quốc tế từ FAO/WHO, IPPC và OIE Những tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo tính tương thích với các quy định toàn cầu mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn khoa học và quy định của các quốc gia tiên tiến.

Tiêu chuẩn đối với hàng nông sản do Cục Tiêu chuẩn Thực phẩm và Hàng nông sản (ACFS) quản lý đảm bảo an toàn và vệ sinh dịch tễ Những tiêu chuẩn này bao gồm các yếu tố thiết yếu liên quan đến sức khỏe của con người, động vật và thực vật.

Để xây dựng quy trình và tiêu chuẩn của ACFS, cần thực hiện 8 bước quan trọng: (i) xác định thứ tự ưu tiên cho các đối tượng cần xây dựng tiêu chuẩn; (ii) thành lập một ủy ban kỹ thuật có nhiệm vụ soạn thảo; (iii) tiến hành soạn thảo dự thảo tiêu chuẩn; và (iv) thành lập ủy ban đánh giá để xem xét và phê duyệt các tiêu chuẩn đã được soạn thảo.

Để đảm bảo quy trình minh bạch và hiệu quả, cần lấy ý kiến từ tất cả các bên liên quan, trình bày thông tin cho ủy ban kiểm soát và Hội đồng ACFS, thông báo với WTO cùng các nước thành viên về những tiêu chuẩn bắt buộc, và cuối cùng là công bố thông tin trên các phương tiện truyền thông.

Thái Lan áp dụng quy trình Thực hành Nông nghiệp Tốt (GAP) trong sản xuất nông sản, giúp hàng hóa của họ được người tiêu dùng trong và ngoài nước ưa chuộng Chính phủ hỗ trợ nông dân thực hiện quy trình GAP từ việc chọn giống cây, bón phân, đến thu hoạch, chế biến và bảo quản Hệ thống tiêu thụ kết hợp giữa các nhà bán lẻ và siêu thị, tạo ra mạng lưới đại lý thu mua hàng hóa tại nơi sản xuất Một số địa phương cử nhân viên giám sát và kiểm tra quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn GAP.

Thái Lan đã thiết lập hệ thống kiểm soát nhập khẩu để quản lý chất lượng thực phẩm và hóa chất, đồng thời kiểm soát dịch bệnh xâm nhập Ngoài ra, nước này còn tăng cường tuyên truyền và phát động các chiến dịch nhằm nâng cao an toàn thực phẩm.

Hàng năm, Thái Lan sản xuất một lượng lớn nông sản và thực phẩm, đồng thời chú trọng đến việc tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm Năm 2004, chính phủ Thái Lan đã phát động "năm an toàn thực phẩm" nhằm nâng cao nhận thức cho người dân và các cơ sở sản xuất thực phẩm về sức khỏe con người Ngoài ra, Thái Lan thường xuyên tổ chức chương trình “Bếp ăn của thế giới” để quảng bá ẩm thực Thái Lan ra toàn cầu Nhờ những nỗ lực này, người tiêu dùng trong và ngoài nước đều tin tưởng vào chất lượng thực phẩm của Thái Lan.

Chính phủ Thái Lan đã kêu gọi tất cả các bên liên quan trong chuỗi nuôi trồng và chế biến thực phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Đồng thời, họ cũng thúc đẩy các kế hoạch kiểm soát an toàn thực phẩm nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm cũng như các bệnh liên quan đến thực phẩm không an toàn Các chiến lược này thường được biết đến với tên gọi “từ trang trại tới bàn ăn” và “từ trang trại tới dĩa ăn” Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống cơ quan kiểm soát an toàn thực phẩm cũng được coi là một bước quan trọng trong nỗ lực này.

Thái Lan đã triển khai chương trình an toàn thực phẩm quốc gia nhằm nâng cao trách nhiệm của các bộ, ngành trong việc đảm bảo an toàn và dinh dưỡng cho thực phẩm Hệ thống kiểm soát thực phẩm được xây dựng để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Bộ Y tế kiểm soát thực hiện các quy định bởi đạo luật Thực phẩm B.E 2522

Năm 1979, đạo luật dược phẩm B.E 2510 (1967) quy định về thuốc thú y và tiền chất được ban hành, với Bộ Nông nghiệp và hợp tác xã chịu trách nhiệm kiểm soát thực hiện các quy định từ đạo luật Thủy sản B.E 2490 (1947), đạo luật bảo vệ đa dạng thực vật B.E 2542 (1999), đạo luật về nhập khẩu và tạm nhập tái xuất động vật B.E 2535 (1992), cùng đạo luật kiểm soát chất lượng thức ăn B.E 2542 (1999) Đồng thời, Bộ Công nghiệp quản lý các quy định theo đạo luật chất lượng hàng hóa công nghiệp B.E 2511 (1968), trong khi Bộ Thương mại kiểm soát thực hiện các quy định của đạo luật kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu B.E 2522 (1979) (Thương vụ Việt Nam tại Thái Lan, 2015).

Các cơ quan tổ chức tham gia vào hệ thống đảm bảo an toàn thực phẩm tại

Bộ Y tế bao gồm các cơ quan quan trọng như Cục Quản lý Chất lượng Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), Cục Khoa học Dược phẩm (DMSc), Cục Y tế (DOH), Văn phòng Bí thư Thường trực, và Trung tâm An toàn Thực phẩm, đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn cho thực phẩm và dược phẩm trong cả nước.

Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các cơ quan quốc gia như ACFS, Cục Thủy sản, Cục Nông nghiệp và Cục Phát triển vật nuôi, nhằm đảm bảo tiêu chuẩn thực phẩm và chất lượng hàng nông sản.

Chế tài đối với các vi phạm liên quan an toàn thực phẩm

Theo đạo luật thực phẩm Food Act B.E 2522 (1979), các vi phạm về an toàn thực phẩm có thể bị xử phạt bằng tiền hoặc tù, tùy thuộc vào mức độ vi phạm Mức phạt tối đa có thể lên tới 100.000 Baht và án tù tối đa là 10 năm Việc áp dụng hình phạt được quy định bởi Tổng thư ký của Cục Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) hoặc người được ủy quyền Các vi phạm nghiêm trọng có thể gây hậu quả xấu sẽ được điều tra và chuyển giao cho cơ quan cảnh sát hoàng gia Thái Lan để xử lý hình phạt tù nếu cần thiết.

Chính sách của Thái Lan đã tạo ra sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan chính phủ, ngành thực phẩm, nông dân, truyền thông, và công chúng, dẫn đến những thành tựu nổi bật trong đảm bảo vệ sinh thực phẩm Quốc gia này đã được chọn làm chủ nhà cho diễn đàn toàn cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm lần thứ hai (FAO/WHO Global Forum of Food Safety Regulators - GF2), nhằm chia sẻ kinh nghiệm và thông tin để bảo vệ sức khỏe toàn cầu Thái Lan cũng được chỉ định là trung tâm mạng lưới an toàn thực phẩm ASEAN.

Phương pháp nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu

Ngày đăng: 16/07/2021, 06:47

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
5. Bộ Công thương Việt nam (2016). Bắc Giang khai trương mô hình "Chợ thí điểm bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm" đầu tiên trên địa bàn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chợ thí điểm bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm
Tác giả: Bộ Công thương Việt nam
Năm: 2016
1. Ánh Huyền (2012). Khẳng định vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế Việt Nam. Truy cập ngày 08/10/2016 tại: http://vovworld.vn/vi-VN/binh-luan/khang-dinh-vai-tro-cua-nong-nghiep-trong-nen-kinh-te-viet-nam-66469.vov Link
2. Bộ Y Tế (2014). Báo cáo tổng kết chương trình mục tiêu Quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm năm 2014 – 2016 Khác
3. Bộ Y Tế (2013). Tập hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về ATTP từ năm 2011- 2013 của Cục an toàn thực phẩm – Bộ Y tế. NXB Y học năm 2013 Khác
6. Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm (2002). An toàn thực phẩm sức khỏe đời sống và kinh tế xã hội Khác
7. Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Bắc Giang. Báo cáo tổng kết an toàn vệ sinh thực phẩm Bắc Giang năm 2014. 2015. 2016 Khác
8. Chi cục thống kê huyện Yên Thế (2017). Niêm giám thống kê huyện Yên Thế 9. Đăng Bách và Hồng Tuyết (2015). Tăng cường kiểm soát an toàn vệ Khác

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w