Từ đó đưa ra các giải phápnhằm hoàn thiện phân tích tình hình tài chính tại Công ty Cổ phần truyềnthông Kim Cương.- Đối tượng nghiên cứu là hoạt động phân tích tình hình tài chínhđang đư
LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ CỦA PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
1.1.1 Khái niệm về phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
Phân tích là một khái niệm đã tồn tại từ lâu, với nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào góc độ và phạm vi nghiên cứu Theo cách hiểu chung nhất, phân tích được định nghĩa là quá trình chia tách các hiện tượng và quá trình nghiên cứu thành các bộ phận cấu thành, nhằm sử dụng các phương pháp đặc thù để khám phá mối quan hệ bản chất và hữu cơ giữa các bộ phận này.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình sử dụng các khái niệm, phương pháp và công cụ để thu thập và xử lý thông tin kế toán cũng như các dữ liệu quản lý khác Mục tiêu của phân tích này là đánh giá tình hình tài chính, khả năng và tiềm lực của doanh nghiệp, đồng thời xác định rủi ro và chất lượng hiệu quả hoạt động Nhờ vào những thông tin này, người sử dụng có thể đưa ra các quyết định tài chính và quản lý hợp lý.
Phân tích tài chính không chỉ đơn thuần là việc tính toán các chỉ số từ báo cáo tài chính, mà còn là quá trình tìm hiểu mối liên hệ giữa các chỉ số đó Qua đó, các con số trên báo cáo tài chính trở nên có ý nghĩa, giúp người sử dụng hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp với mục tiêu của họ.
Ngày nay, phân tích tài chính đang được áp dụng rộng rãi trong các đơn vị kinh tế với quy trình khoa học và linh hoạt Sự phát triển của nền kinh tế đã làm nổi bật tính đa dạng và phức tạp trong hoạt động tài chính Điều này không chỉ tạo cơ hội cho phân tích tài chính phát triển mà còn yêu cầu ngày càng cao đối với công tác phân tích tài chính doanh nghiệp, nhằm đảm bảo sự phát triển lành mạnh và bền vững cho nền tài chính doanh nghiệp.
1.1.2 Vai trò của phân tích tình hình tài chính trong doanh nghiệp
Việc phân tích tình hình tài chính định kỳ giúp nhà quản lý và người sử dụng thông tin hiểu rõ thực trạng hoạt động tài chính của doanh nghiệp Qua đó, họ có thể đánh giá toàn diện và chi tiết về các nguyên nhân cũng như mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến tình hình tài chính Từ những thông tin này, nhà quản lý có thể đưa ra các giải pháp hiệu quả để ổn định và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Ngày nay, phân tích tài chính ngày càng trở nên quan trọng trong các đơn vị kinh tế khác nhau, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của hoạt động tài chính Các chủ doanh nghiệp và nhà quản trị tập trung vào khả năng sinh lợi và thanh toán nợ, trong khi ngân hàng và tổ chức tín dụng quan tâm đến khả năng thanh toán hiện tại và tương lai của doanh nghiệp Các nhà cung cấp cần thông tin tài chính để đánh giá năng lực sản xuất và quyết định hình thức thanh toán, trong khi nhà đầu tư chú trọng đến thời gian hoàn vốn, mức sinh lãi và rủi ro Cuối cùng, người lao động quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của họ.
Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp hiểu rõ tình hình hoạt động và kết quả lao động của nhân viên, từ đó tạo điều kiện ổn định việc làm và nâng cao hiệu suất công việc Đối với các cơ quan quản lý nhà nước như tài chính, thống kê và thuế, việc cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời về các chế độ và chính sách của Nhà nước là rất quan trọng để hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán tài chính và hỗ trợ ra quyết định quản lý tương lai, bao gồm kế hoạch huy động và đầu tư vốn, cung ứng và thanh toán, sản xuất và tiêu thụ, cũng như quản lý lợi nhuận và rủi ro Đây là công cụ hữu hiệu để xác định giá trị kinh tế, đánh giá điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp, và tìm ra nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, từ đó giúp các đối tượng đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của họ.
HỆ THỐNG TÀI LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP
1.2.1 Hệ thống báo cáo tài chính
Hệ thống Báo cáo tài chính được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp trên toàn quốc tại Việt Nam, không phân biệt lĩnh vực hay thành phần kinh tế.
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Thuyết minh báo cáo tài chính.
Bảng cân đối kế toán:
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện tổng quát giá trị tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Bảng này được chia thành hai phần chính: Tài sản và Nguồn vốn.
Phần “Tài sản” thể hiện toàn bộ giá trị tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm cuối kỳ kế toán, bao gồm các hình thái và giai đoạn khác nhau trong quá trình kinh doanh Các chỉ tiêu trong phần này phản ánh quá trình tái sản xuất Dựa vào tổng số và cấu trúc tài sản hiện có, có thể đánh giá quy mô tài sản, năng lực và trình độ sử dụng vốn của doanh nghiệp một cách tổng quát.
Tài sản bao gồm 2 mục: A Tài sản ngắn hạn
Số liệu của các chỉ tiêu bên “Tài sản” phản ánh toàn bộ tài sản hiện có đang thuộc quyền quản lý, quyền sử dụng của DN.
+ Phần “Nguồn vốn” phản ánh nguồn hình thành các loại tài sản của
DN đến cuối kỳ hạch toán, các chỉ tiêu nguồn vốn được phân loại theo nguồn hình thành tài sản như vốn chủ sở hữu, vốn vay và vốn chiếm dụng Tỷ lệ và cấu trúc của từng nguồn vốn trong tổng nguồn vốn hiện có phản ánh hoạt động và tình hình tài chính của DN.
Nguồn vốn bao gồm 2 mục: A Nợ phải trả
B Nguồn vốn chủ sở hữu
Doanh nghiệp có trách nhiệm pháp lý rõ ràng đối với tài sản mà họ quản lý và sử dụng, bao gồm vốn nhà nước, nghĩa vụ với cấp trên, nhà đầu tư, cổ đông, vốn liên doanh, ngân hàng, tổ chức tín dụng và khách hàng Điều này cũng bao gồm trách nhiệm đối với các đơn vị kinh tế khác và người lao động, nhằm đảm bảo tính minh bạch và bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh
Báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh là tài liệu tài chính tổng hợp, phản ánh tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán Báo cáo này chi tiết hóa các hoạt động kinh doanh chính và các hoạt động khác, giúp trình bày khả năng sinh lời cũng như thực trạng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một tài liệu tài chính quan trọng của doanh nghiệp, thể hiện dòng tiền phát sinh trong kỳ Nó bao gồm vốn bằng tiền và các khoản đầu tư ngắn hạn được coi là tương đương tiền.
Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh báo cáo tài chính là phần giải thích và bổ sung thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo, nhằm làm rõ những điểm mà các báo cáo khác không thể trình bày chi tiết Đây là một bộ phận không thể tách rời trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
- Thuyết minh BCTC gồm những nội dung cơ bản sau:
+ Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.
+ Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.
+ Chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán áp dụng.
+ Các chính sách kế toán áp dụng.
Thông tin bổ sung cho các khoản mục trong bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là rất quan trọng để cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Những thông tin này giúp người đọc hiểu rõ hơn về các con số, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn trong việc đầu tư và quản lý tài chính.
+ Thông tin bổ sung cho khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
1.2.2 Phương pháp phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
So sánh là một phương pháp quan trọng trong phân tích, giúp xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu Để thực hiện so sánh hiệu quả, cần xác định số gốc, điều kiện và mục tiêu so sánh một cách rõ ràng.
Nội dung so sánh, gồm:
Để đánh giá tình hình hoạt động tài chính của doanh nghiệp, cần so sánh số liệu thực hiện trong kỳ phân tích với số liệu của kỳ kinh doanh trước Việc này giúp xác định xu hướng thay đổi và đánh giá tốc độ tăng trưởng hoặc giảm sút của các hoạt động tài chính Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định mức độ hoàn thành nhiệm vụ kế hoạch trong các lĩnh vực tài chính.
Để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, cần so sánh số liệu của doanh nghiệp với số liệu trung bình tiên tiến trong ngành và các doanh nghiệp khác Việc này giúp xác định liệu tình hình tài chính của doanh nghiệp là tốt hay xấu, có khả quan hay không.
Điều kiện so sánh: Để so sánh được phải có 2 điều kiện:
+ Các chỉ tiêu phải có cùng nội dung kinh tế
+ Có cùng tiêu chuẩn biểu hiện.
Mục tiêu của phân tích tài chính là xác định mức biến động tuyệt đối và tương đối của các chỉ tiêu phân tích Mức biến động tuyệt đối được tính bằng cách so sánh trị số của chỉ tiêu giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Trong khi đó, mức biến động tương đối phản ánh sự so sánh giữa thực tế và số gốc đã được điều chỉnh theo hệ số của chỉ tiêu liên quan, từ đó quyết định qui mô của chỉ tiêu phân tích.
1.2.2.2 Phương pháp loại trừ Để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến kết quả của hoạt động tài chính, phương pháp loại trừ có thể được thực hiện bằng hai phương thức:
Phương pháp thay thế liên hoàn là kỹ thuật phân tích nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chỉ tiêu nghiên cứu Cụ thể, phương pháp này thay thế lần lượt từng nhân tố từ giá trị gốc sang kỳ phân tích, trong khi các nhân tố chưa được thay thế vẫn giữ nguyên giá trị của kỳ gốc Sau khi thực hiện thay thế, kết quả của chỉ tiêu nghiên cứu sẽ được so sánh với trị số của chỉ tiêu trước khi thay thế nhân tố, từ đó đánh giá được ảnh hưởng của từng yếu tố.
NỘI DUNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Hoạt động tài chính là yếu tố thiết yếu trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, giúp giải quyết các mối quan hệ kinh tế thông qua tiền tệ Tài chính doanh nghiệp liên quan đến việc tổ chức, huy động, phân phối, sử dụng và quản lý vốn Để hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần có đủ vốn chủ sở hữu và vốn vay, đồng thời phải quản lý và sử dụng nguồn vốn một cách hợp lý Phân tích tình hình tài chính thường xuyên giúp người sử dụng thông tin hiểu rõ thực trạng hoạt động tài chính và kinh doanh, từ đó đưa ra giải pháp nâng cao chất lượng quản lý và hiệu quả sử dụng vốn Nội dung phân tích tài chính phụ thuộc vào yêu cầu của ban giám đốc và thông tin mà người phân tích cần.
1.3.1 Phân tích mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp
Mức độ độ lập tài chính của doanh nghiệp được thể hiện thông qua các chỉ tiêu sau:
Hệ số tự tài trợ là chỉ tiêu quan trọng thể hiện khả năng tự đảm bảo tài chính và mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp Chỉ số này cho biết tỷ lệ nguồn vốn chủ sở hữu trong tổng số nguồn vốn tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp, từ đó đánh giá khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp.
Chỉ tiêu tài chính càng cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự đảm bảo tài chính tốt hơn, đồng thời mức độ độc lập tài chính cũng được nâng cao.
Nếu trị số của chỉ tiêu này nhỏ, khả năng tự đảm bảo tài chính của doanh nghiệp sẽ thấp, dẫn đến mức độ độc lập tài chính giảm.
- Hệ số tự tài trợ dài hạn: Chỉ tiêu này phản ánh mức độ đầu tư vốn chủ sở hữu vào tài sản dài hạn là bao nhiêu.
Trị số cao cho thấy tài sản dài hạn chủ yếu được đầu tư bằng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp Tuy nhiên, nếu chỉ tiêu này quá cao, điều đó không có lợi, vì vốn chủ sở hữu sẽ chủ yếu được đầu tư vào tài sản dài hạn ít được sử dụng trong kinh doanh, dẫn đến hiệu quả kinh doanh không cao.
Hệ số nợ so với nguồn vốn là chỉ tiêu quan trọng, cho biết số tiền nợ phải trả trong mỗi đồng vốn tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp Chỉ số này giúp đánh giá mức độ sử dụng nợ trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.
Nếu hệ số này càng cao thì mức độ độc lập tài chính càng thấp và ngược lại.
1.3.2 Phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp
Phân tích khái quát tình hình tài chính giúp doanh nghiệp đánh giá tổng quát khả năng tài chính trong kỳ kinh doanh, xác định rõ ràng sự phát triển hay suy thoái Điều này cho phép chủ doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc về thực trạng hoạt động, từ đó đưa ra các giải pháp quản lý hiệu quả.
Trong nền kinh tế thị trường, sức cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào tiềm lực vốn và quy mô tài sản Tuy nhiên, việc phân bổ tài sản hợp lý, bao gồm tỷ trọng các loại tài sản so với tổng tài sản, là yếu tố quyết định Chỉ có nhiều vốn mà không sử dụng hiệu quả sẽ không đủ để nâng cao hiệu quả kinh doanh Do đó, cần đánh giá xem kết cấu tài sản của doanh nghiệp có hợp lý hay không.
1.3.2.1 Phân tích tình hình biến động về quy mô và cơ cấu tài sản
Dựa trên số liệu từ bảng cân đối kế toán, việc so sánh tổng tài sản giữa cuối kỳ và đầu kỳ hoặc các năm trước là cần thiết để xác định sự biến động quy mô tài sản của doanh nghiệp Cần chú ý đến sự thay đổi của các chỉ tiêu chi tiết như vốn bằng tiền, đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu, hàng tồn kho và tài sản dài hạn Qua đó, có thể đánh giá tình hình tài chính trong quá khứ và hiện tại, từ đó làm cơ sở cho dự toán tiềm năng tài chính trong tương lai của doanh nghiệp.
Để đánh giá tình hình tài chính, không chỉ cần so sánh tổng tài sản cuối kỳ với đầu năm mà còn phải xem xét tỷ trọng từng loại tài sản trong tổng tài sản và xu hướng phân bổ tài sản Việc này cần được thực hiện dựa trên tính chất kinh doanh và tình hình biến động của từng bộ phận, từ đó xác định tỷ trọng các loại tài sản có cao hay thấp tùy thuộc vào loại hình kinh doanh.
Khi phân tích cơ cấu tài sản, cần chú ý đến sự biến động của từng khoản mục cụ thể và tỷ trọng của mỗi loại trong tổng tài sản Việc này giúp đánh giá tính hợp lý của sự biến đổi và đưa ra các giải pháp cụ thể.
1.3.2.2 Phân tích tình hình biến động về quy mô và cơ cấu nguồn vốn
Để đánh giá khả năng tự tài trợ và mức độ độc lập trong kinh doanh của doanh nghiệp, cần phân tích cơ cấu nguồn vốn bên cạnh việc xem xét tình hình phân bổ vốn Cần chú ý đến tỷ trọng của từng loại nguồn hình thành tài sản trong tổng số và xu hướng biến động của chúng Nếu nguồn vốn chủ sở hữu chiếm tỷ trọng cao, doanh nghiệp sẽ có khả năng tự đảm bảo tài chính tốt và độ độc lập cao đối với chủ nợ Ngược lại, nếu công nợ phải trả chiếm phần lớn trong tổng nguồn vốn, khả năng tự đảm bảo tài chính của doanh nghiệp sẽ bị giảm sút.
1.3.2.3 Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn
Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn phản ánh sự tương quan về giá trị tài sản và cấu trúc nguồn vốn trong doanh nghiệp Để phân tích mối quan hệ này, cần tính toán một số chỉ tiêu quan trọng.
Hệ số nợ so với tài sản thể hiện tỷ lệ tài trợ tài sản của doanh nghiệp thông qua các khoản nợ Khi hệ số này tăng cao, điều đó đồng nghĩa với việc mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp giảm xuống.
Hệ số tài sản so với vốn chủ sở hữu cho thấy mức độ đầu tư tài sản của doanh nghiệp bằng vốn chủ sở hữu Khi hệ số này lớn hơn 1, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ bên ngoài, dẫn đến mức độ độc lập tài chính thấp.
TỔ CHỨC PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Hoạt động kinh doanh là yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp, và để tồn tại, doanh nghiệp cần tạo ra dòng tiền ổn định Điều này có nghĩa là doanh thu từ bán hàng phải lớn hơn chi phí hoạt động trong kỳ, từ đó cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương không chỉ duy trì hoạt động liên tục của doanh nghiệp mà còn thúc đẩy các hoạt động đầu tư và tài trợ khác Hơn nữa, dòng tiền này được coi là chỉ số quan trọng để đánh giá tính linh hoạt của tài sản.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư và tài chính không nhất thiết phải dương trong một kỳ nào đó Thực tế, dòng tiền âm từ các hoạt động này có thể cho thấy doanh nghiệp đang trong quá trình phát triển và có khả năng trả nợ nhiều hơn so với số tiền vay.
1.4 TỔ CHỨC PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
1.4.1 Công tác chuẩn bị phân tích
Công tác chuẩn bị bao gồm xây dựng kế hoạch, chương trình phân tích và thu thập, xử lý tài liệu phân tích.
Nội dung phân tích bao gồm các bước cụ thể như xây dựng hệ thống chỉ tiêu và phương pháp phân tích, xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố, dự đoán các yếu tố kinh tế xã hội, và tổng hợp kết quả để đưa ra nhận xét và kết luận về tình hình tài chính.
- Viết báo cáo phân tích, báo cáo phân tích phải khái quát toàn bộ
- Hoàn chỉnh hồ sơ phân tích để phát hành và lưu trữ
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG KIM CƯƠNG 35 2.1 TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG KIM
Quá trình hình thành và phát triển của Công ty
Tên công ty: Công ty cổ phần truyền thông Kim Cương
Trụ sở: Đường Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Công ty cổ phần truyền thông Kim Cương được thành lập vào năm
Năm 2006, chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp giải pháp tối ưu cho truyền thông trên các phương tiện thông tin đại chúng và truyền thông cộng đồng.
Công ty cổ phần truyền thông Kim Cương sở hữu đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong các lĩnh vực như sản xuất phim, phóng sự, video clip, tổ chức sự kiện, truyền thông, marketing, quảng cáo và in ấn.
Công ty cổ phần truyền thông Kim Cương duy trì mối quan hệ đối tác chặt chẽ với các cơ quan thông tấn báo chí, đồng thời triển khai nhiều chương trình hợp tác với các báo, đài Trung ương và địa phương.
Công ty có đội ngũ Biên tập viên, Biên dịch viên đã tham gia nhiều dự án truyền thông lớn của các Bộ, Ngành.
Công ty chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư IT và thiết kế chuyên nghiệp, chuyên về thiết kế và lưu trữ website Chúng tôi có kinh nghiệm đặc biệt trong việc xây dựng các trang thông tin điện tử và báo điện tử tích hợp đa phương tiện.
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ xây dựng các trang thông tin điện tử theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm thiết kế giao diện hấp dẫn, hệ thống quản trị nội dung (CMS) dễ sử dụng, đào tạo và chuyển giao kỹ thuật, cùng với việc xây dựng nội dung tin tức và bài viết để xuất bản hàng ngày.
- Tư vấn giám sát truyền thông;
- Xây dựng các chương trình phát sóng truyền hình; Phim tài liệu; Phóng sự; TVC quảng cáo;
- Thiết kế in ấn chuyên nghiệp;
- Phân tích thị trường truyền thông báo chí;
- Cung cấp các dịch vụ truyền thông cho các sự kiện của các doanh nghiệp.
- Cung cấp theo đặt hàng các bản báo cáo khảo sát thị phần thị trường về sản phẩm;
- Sản xuất TVC, phóng sự, phim tài liệu, phim khoa học.
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý tại công ty
Ban lãnh đạo của công ty cổ phần truyền thông Kim Cương được quản lý bởi Hội đồng quản trị, bao gồm Chủ tịch, Phó Chủ tịch và các thành viên khác Tất cả các vấn đề liên quan đến nhiệm vụ và quyền hạn của Hội đồng quản trị đều được xem xét và quyết định trong các cuộc họp của Hội đồng.
Ban điều hành công ty bao gồm tổng giám đốc và phó tổng giám đốc, được Hội đồng quản trị bổ nhiệm và miễn nhiệm, đồng thời chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị Các giám đốc phụ trách các phòng ban sẽ được tổng giám đốc bổ nhiệm.
Phụ lục 01: Bộ máy kế toán tại công ty CP truyền thông Kim Cương
Chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận
Hội đồng thành viên bao gồm các thành viên sáng lập của Công ty, có quyền hạn toàn diện để đại diện cho công ty và quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục tiêu và lợi ích của công ty.
Giám đốc được bầu ra bởi Hội đồng thành viên, đồng thời giữ chức vụ chủ tịch Hội đồng thành viên và là đại diện hợp pháp của tổ chức.
Phó giám đốc là người đại diện cho Giám đốc điều hành công ty, thực hiện theo chỉ đạo trực tiếp và có trách nhiệm đôn đốc các hoạt động kinh doanh trong quản lý và hoạch định.
Phòng kế toán có vai trò quan trọng trong việc quản lý thu chi tài chính của doanh nghiệp, tổ chức bộ máy kế toán và thực hiện công tác kế toán theo quy định hiện hành Đơn vị này lập kế hoạch chỉ tiêu, ghi chép và phản ánh trung thực mọi hoạt động kinh tế phát sinh, đồng thời tư vấn cho các quản lý, hội đồng quản trị và ban điều hành về các vấn đề liên quan đến tài chính.
Phòng kinh doanh có trách nhiệm tổ chức và điều hành các hoạt động kinh doanh của công ty, đồng thời nghiên cứu và khảo sát thị trường để chủ động tìm kiếm khách hàng mới.
Phòng tổ chức hành chính chịu trách nhiệm quản lý nhân sự toàn công ty, bao gồm việc tiếp nhận, luân chuyển và đề bạt cán bộ, cũng như điều động công nhân Phòng còn thực hiện các thủ tục liên quan đến chế độ chính sách cho người lao động, đồng thời theo dõi công tác thanh tra, thi đua, khen thưởng và kỷ luật trong công ty.
Phòng kế hoạch đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định các chiến lược và kế hoạch nhằm hỗ trợ các phòng ban khác, từ đó biến các kế hoạch thành hiện thực để thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty và nâng cao đời sống cán bộ công nhân viên.
Tổ chức bộ máy kế toán tại công ty cổ phần truyền thông Kim Cương 37 2.1.4 Chính sách kế toán áp dụng tại Công ty cổ phần truyền thông Kim Cương
*Chức năng, nhiệm vụ của phòng Tài chính kế toán
Phòng Tài chính kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Tổng giám đốc công ty tổ chức và thực hiện hiệu quả các công tác tài chính kế toán Nhiệm vụ của phòng là đảm bảo hoạt động tài chính diễn ra suôn sẻ, phục vụ tốt cho mọi hoạt động sản xuất và bán hàng của công ty.
Bộ máy kế toán của công ty được tổ chức theo hình thức tập trung, với toàn bộ công tác kế toán được thực hiện tại phòng kế toán Tại đây, các hoạt động như tổng hợp, thu nhận số liệu, ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính đều được tiến hành một cách đồng bộ và hiệu quả.
Nhiệm vụ của phòng Tài chính kế toán:
- Cung cấp vốn đầy đủ, kịp thời cho mọi nhu cầu của hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tổ chức thực hiện các nghiệp vụ kế toán của công ty theo chế độ hạch toán do Nhà nước quy định là một phần quan trọng trong quá trình hoạt động kinh doanh.
- Tổng hợp báo cáo quyết toán tài chính hàng quý, hàng năm theo yêu cầu của các cơ quan chức năng đúng nội dung và thời hạn quy định.
*Tổ chức bộ máy kế toán
Phụ lục 02: Bộ máy kế toán tại công ty CP truyền thông Kim Cương Hiện nay phòng tài chính kế toán của công ty có 7 người
+ Trưởng phòng kế toán : là người chịu sự lãnh đạo trực tiếp của
Trưởng phòng kế toán có trách nhiệm điều hành và kiểm soát hoạt động của bộ máy kế toán trong công ty, phân công công việc cho nhân viên kế toán Họ chịu trách nhiệm về nghiệp vụ chuyên môn kế toán tài chính, sử dụng số liệu từ chương trình máy tính để lập báo cáo tài chính hàng tháng, quý và năm cho toàn công ty.
+ Kế toán tiền mặt, TGNH: Là bộ phận quan trọng trong công ty.
Mở sổ kế toán tiền mặt là một bước quan trọng để TGNH ghi chép đầy đủ, kịp thời và chính xác các giao dịch thu chi tiền mặt Việc này giúp theo dõi liên tục số liệu hàng ngày và tính toán tổng quỹ tại từng thời điểm, đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả.
Kế toán tiền lương và thanh toán BHXH có vai trò quan trọng trong việc hạch toán tiền lương, thưởng, các khoản khấu trừ và thu nhập khác Đồng thời, họ cũng theo dõi việc trích nộp và chi trả các khoản bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và kinh phí công đoàn (KPCĐ).
Kế toán công nợ và thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chứng từ và hóa đơn cho hàng hóa và dịch vụ mà Công ty mua vào Đồng thời, việc theo dõi chi tiết từng đối tượng khách hàng giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Kế toán doanh thu bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ hoàn thành kế hoạch sản xuất, giá thành và tiêu thụ lợi nhuận của doanh nghiệp Nó giúp phát hiện những thiếu sót trong kế hoạch và đề xuất biện pháp khắc phục Đồng thời, kế toán cũng theo dõi chi tiết doanh thu phát sinh trong kỳ, đảm bảo thông tin tài chính chính xác và kịp thời.
Kế toán thuế là quá trình theo dõi và phản ánh nghĩa vụ tài chính của công ty đối với nhà nước Công việc này bao gồm lập tờ khai thuế, tổng hợp báo cáo thuế hàng tháng, quý và năm theo yêu cầu Ngoài ra, kế toán thuế còn thực hiện quyết toán thuế và làm việc với cơ quan thuế khi cần thiết.
Thủ quỹ có trách nhiệm mở và quản lý sổ quỹ, ghi chép đầy đủ các giao dịch thu chi Mỗi lần xuất nhập quỹ, cần có phiếu thu, phiếu chi với đầy đủ chữ ký của kế toán trưởng, phó tổng giám đốc, người giao và người nhận Ngoài ra, thủ quỹ cần thường xuyên kiểm tra số tiền tồn quỹ thực tế hàng ngày để đảm bảo tính chính xác với sổ sách kế toán.
2.1.4 Chính sách kế toán áp dụng tại Công ty cổ phần truyền thông Kim Cương
- Chế độ kế toán: Công ty áp dụng chế độ kế toán ban hành theo TT200/2012/QĐ-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính.
- Niên độ kế toán: Bắt đầu từ ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12 năm dương lịch.
- Kỳ kế toán: Tháng/quý/năm.
- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Tiền Việt Nam đồng (VNĐ).
- Hình thức ghi sổ kế toán: Nhật ký chung (phụ lục 05)
- Phương pháp trích khấu hao TSCĐ: Theo phương pháp đường thẳng.
- Phương pháp tính thuế GTGT: Phương pháp khấu trừ.
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Phương pháp kê khai thường xuyên.
- Phương pháp tính trị giá hàng xuất kho: Nhập trước - Xuất trước.
THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG KIM CƯƠNG
2.2.1 Nguồn dữ liệu và phương pháp phân tích tài chính của công ty cổ phần truyền thông Kim Cương
Nguồn dữ liệu công ty cổ phần truyền thông Kim Cương sử dụng trong phân tích tình hình tài chính chủ yếu là các BCTC
Bảng cân đối kế toán năm 2014, 2015 (phụ lục 17)
Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2014, 2015 (phụ lục 18)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ năm 2014, 2015
Thuyết minh báo cáo tài chính năm 2014, 2015
Ngoài việc sử dụng tài liệu chính, nhà phân tích còn tham khảo các sổ chi tiết và tổng hợp tài khoản kế toán để đánh giá tình hình tài chính của công ty Họ cũng dựa vào báo cáo minh bạch, báo cáo thường niên qua các năm và các chỉ tiêu tài chính của ngành để có cái nhìn toàn diện hơn.
Phương pháp phân tích là cách tiếp cận để khám phá mối liên hệ bản chất của đối tượng nghiên cứu Trong lĩnh vực phân tích tài chính tại công ty cổ phần truyền thông Kim Cương, kế toán chủ yếu áp dụng phương pháp so sánh để thực hiện công việc phân tích hiệu quả.
Phương pháp so sánh được ưa chuộng trong phân tích tài chính doanh nghiệp, đặc biệt tại công ty cổ phần truyền thông Kim Cương, do các báo cáo tài chính là nguồn thông tin chủ yếu Các báo cáo này có những đặc điểm quan trọng, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các số liệu kế toán có khả năng so sánh nhờ vào việc các báo cáo tài chính được lập theo mẫu do Bộ Tài chính quy định Việc áp dụng đồng nhất các khái niệm và chuẩn mực kế toán đã được công nhận giúp đảm bảo tính nhất quán và logic cho các chỉ tiêu trên báo cáo.
Các số liệu trong báo cáo tài chính có mối liên hệ chặt chẽ và tính kế thừa, cho phép các nhà phân tích sử dụng phương pháp so sánh để xử lý thông tin hiệu quả Bằng cách thực hiện so sánh theo chiều dọc, chiều ngang và so sánh chéo, họ có thể xác định xu hướng và mối liên hệ giữa các hiện tượng nghiên cứu, từ đó hỗ trợ cho việc ra quyết định quản lý.
Mặc dù phương pháp phân tích tài chính của công ty cổ phần truyền thông Kim Cương có nhiều ưu điểm và dễ áp dụng, nhưng hạn chế trong khả năng khai thác và tính cấp thiết đã dẫn đến chất lượng các chỉ tiêu phân tích hiện tại còn đơn giản và tính ứng dụng chưa cao.
2.2.2 Nội dung phân tích tài chính của công ty cổ phần truyền thông Kim Cương
2.2.2.1 Phân tích mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp
Qua phụ lục 04 cho thấy:
Cuối năm 2015, tổng nguồn vốn của công ty đạt 777.501.684.952 đồng, tăng 15,45% Sự gia tăng này chủ yếu do nợ phải trả tăng 702.093.345.658 đồng, tương ứng với 54,31%, trong khi nguồn vốn chủ sở hữu cũng tăng 75.408.339.294 đồng, với tốc độ 2,02%.
Cuối năm, cả vốn chủ sở hữu và nợ phải trả của công ty đều tăng so với đầu năm, nhưng với tốc độ khác nhau Kết quả là tỷ trọng vốn chủ sở hữu giảm, trong khi tỷ trọng nợ phải trả tăng lên Điều này cho thấy mức độ độc lập và tự chủ tài chính của công ty đã giảm so với đầu năm.
Hệ số tài trợ của doanh nghiệp vào đầu năm 2015 là 0,74, nhưng đã giảm xuống còn 0,66 vào cuối năm, cho thấy trong 100 đồng vốn, tỷ lệ vốn chủ sở hữu (VCSH) giảm từ 74 đồng xuống 66 đồng Mặc dù công ty vẫn duy trì khả năng đảm bảo về mặt tài chính và mức độ độc lập tài chính cao, nhưng xu hướng giảm này cần được chú ý.
Hệ số tự tài trợ tài sản dài hạn của công ty vào cuối năm giảm 0,21 lần, tương ứng với mức giảm 15,16% so với đầu năm Dù vậy, cả hai hệ số tại thời điểm đầu và cuối năm đều lớn hơn 1, cho thấy công ty có đủ vốn chủ sở hữu để trang trải cho tài sản dài hạn Điều này chỉ ra rằng mức độ độc lập tài chính của công ty không cao, nhưng vẫn đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ, giúp công ty duy trì hoạt động bình thường và phát triển.
Mức độ độc lập tài chính của công ty hiện không cao, điều này đòi hỏi công ty cần tăng cường quản lý và sử dụng tài chính một cách hiệu quả hơn Việc này trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay để tránh rơi vào tình huống khó khăn.
2.2.2.2 Phân tích cơ cấu Tài sản và nguồn vốn:
Qua số liệu trong bảng 05 và bảng 06 nhà phân tích đã đưa ra một số nhận xét đó là:
Cuối năm 2015, tổng giá trị tài sản của công ty đạt 777.501.684.952 đồng, tăng 15,45% so với năm trước Sự tăng trưởng này cho thấy quy mô hoạt động của công ty đã mở rộng và tình hình tài chính có nhiều triển vọng tích cực.
Trong đó, TSNH cuối năm 2015 so với đầu năm 2015 tăng
230.245.323.302 đồng tương ứng với tỷ lệ tăng 9,89%, TSDH tăng
Tổng nguồn vốn của công ty chủ yếu tăng từ nợ phải trả, với mức tăng 702.093.345.658 đồng, tương ứng 54,31% Mặc dù vốn chủ sở hữu cũng tăng 75.408.339.294 đồng (2,02%), nhưng sự mở rộng quy mô hoạt động chủ yếu phụ thuộc vào nợ phải trả, cho thấy mức độ phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài của công ty đang gia tăng Để hiểu rõ hơn về cấu trúc tài chính, các nhà phân tích đã tiến hành phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn của công ty.
Phân tích cơ cấu tài sản là yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài sản hiệu quả, giúp xây dựng các chính sách huy động và sử dụng vốn hợp lý nhằm duy trì tình hình tài chính ổn định và giảm thiểu rủi ro Đánh giá tình hình phân bố tài sản và sự biến động của cơ cấu tài sản tại Công ty cổ phần truyền thông Kim Cương được thể hiện chi tiết trong phụ lục 05.
Dựa vào bảng cân đối kế toán, nhà phân tích đã lập bảng 05, tính toán sự thay đổi về tài sản giữa đầu năm và cuối năm Đầu năm, tổng tài sản công ty là 5.031.919.695.661 đồng, trong đó tài sản ngắn hạn (TSNH) chiếm 46,27% và tài sản dài hạn (TSDH) chiếm 53,73% Cuối năm, tổng tài sản đạt 5.809.421.380.613 đồng, tăng 777.501.684.952 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 15,45% Sự thay đổi cho thấy tỷ trọng TSDH tăng lên trong khi TSNH giảm đi.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG KIM CƯƠNG
2.3.1 Những kết quả đạt được
Các tài liệu phân tích tình hình tài chính của công ty đã được kiểm toán và giải trình chi tiết trong Thuyết minh báo cáo tài chính năm 2014 và 2015, đảm bảo tính trung thực và tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành Đây là nguồn số liệu quan trọng cho công tác phân tích tài chính, giúp ban lãnh đạo yên tâm về độ tin cậy và chính xác của dữ liệu Ngoài ra, công ty cũng sử dụng thông tin bên ngoài, như chỉ số trung bình ngành và các công ty cùng lĩnh vực, để làm rõ hơn những đánh giá về tình hình tài chính tại thời điểm phân tích.
Cán bộ phân tích thuộc phòng kế toán, thường xuyên xử lý nghiệp vụ kinh tế, nắm vững thông tin kế toán Công tác phân tích do kế toán trưởng có kinh nghiệm và trình độ chủ trì, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện phân tích hiệu quả.
Công tác phân tích tài chính được thực hiện định kỳ vào cuối mỗi năm, giúp lãnh đạo công ty đánh giá tình hình tài chính tổng quát qua các số liệu trên Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh Kết quả phân tích này cung cấp cái nhìn rõ ràng về hiệu quả hoạt động tài chính của công ty trong từng năm.
Công ty áp dụng hai phương pháp phân tích chính là phương pháp so sánh và phương pháp tỷ lệ, cả hai đều dễ sử dụng và mang lại hiệu quả cao Những phương pháp này phù hợp với mọi đối tượng cần sử dụng thông tin.
Nội dung phân tích tài chính bao gồm các chỉ tiêu cơ bản như cơ cấu tài sản, nguồn vốn, khả năng thanh toán và hiệu quả kinh doanh Những chỉ tiêu này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty trong hai năm liên tiếp.
Dựa trên phân tích tình hình tài chính của Công ty Cổ phần truyền thông Kim Cương trong những năm qua, có thể thấy rằng mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục.
Công ty chủ yếu dựa vào hai báo cáo tài chính là Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh để phân tích tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, dữ liệu sử dụng trong phân tích còn thiếu đầy đủ, đặc biệt là thông tin bên ngoài công ty Mặc dù có sự sàng lọc thông tin về ngành và nền kinh tế, nhưng mức độ này vẫn còn hạn chế do thiếu hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành và thông tin định hướng phát triển từ nhà nước, cũng như hướng dẫn thực hiện lộ trình hội nhập kinh tế toàn cầu.
Thông tin công ty thường thiếu hụt và độ chính xác của dữ liệu, đặc biệt là thông tin từ bên ngoài, không cao Hơn nữa, sự chênh lệch về số liệu từ các nguồn khác nhau gây ảnh hưởng lớn đến những nhận định của các nhà phân tích trong doanh nghiệp.
Công ty hiện đang sử dụng chủ yếu hai phương pháp phân tích tài chính truyền thống là phương pháp so sánh và phương pháp tỷ lệ, mặc dù chúng phổ biến và hữu ích nhưng không thể phản ánh đầy đủ tình hình hoạt động tài chính Việc chưa áp dụng các phương pháp phân tích hiện đại như phân tích xu hướng, phương pháp Duypont và phương pháp đồ thị đã dẫn đến những hạn chế trong kết quả phân tích tài chính của công ty.
Nội dung phân tích tài chính của công ty còn chưa đầy đủ, chủ yếu chỉ tập trung vào một số chỉ tiêu cơ bản trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh, với các tỷ số về khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và tài sản, cũng như tỷ suất sinh lời Công ty chưa thực hiện phân tích các khía cạnh quan trọng khác như tình hình đảm bảo vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, quản lý tài sản, quản lý nợ, và tỷ số phát triển bền vững Hơn nữa, công ty chỉ chú trọng vào các chỉ tiêu cơ bản mà chưa xem xét kỹ lưỡng báo cáo lưu chuyển tiền tệ, một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính.
Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đóng vai trò là cầu nối quan trọng, cung cấp thông tin kế toán thiết yếu giúp doanh nghiệp đánh giá kết quả hoạt động liên quan đến việc sử dụng nguồn lực Các chỉ tiêu phân tích trên báo cáo tài chính hiện tại chỉ so sánh biến động của từng chỉ tiêu mà chưa xem xét mối liên hệ giữa chúng Hơn nữa, việc phân tích xu hướng phát triển dài hạn và đánh giá triển vọng công ty chưa được thực hiện đầy đủ, đồng thời cũng thiếu so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để có cái nhìn khách quan về hiệu quả hoạt động.
Phân tích tài chính tại công ty chưa được thực hiện một cách chuyên nghiệp và thiếu một bộ phận chuyên trách Vai trò của phân tích tài chính trong việc đưa ra quyết định kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động chưa được nhận thức đầy đủ, dẫn đến việc công tác này không được coi trọng Hiện tại, công việc phân tích được giao cho kế toán trưởng kiêm nhiệm, người không có chuyên môn về phân tích, và không có kế hoạch chi tiết cho nội dung, phạm vi, thời gian cũng như công tác chuẩn bị tài liệu Việc rà soát và kiểm tra tài liệu trước khi phân tích cũng chưa được thực hiện chu đáo, khiến kết quả phân tích còn sơ sài và không phản ánh đúng bản chất của các chỉ tiêu cần thiết.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế
Những hạn chế trên bắt nguồn từ những nguyên nhân cả về chủ quan và khách quan:
Chế độ chính sách quản lý tài chính doanh nghiệp tại Việt Nam thường xuyên thay đổi, đặc biệt là trong lĩnh vực thuế và kế toán Nhiều quy định hiện hành không phù hợp với thực tiễn nhưng vẫn bắt buộc các doanh nghiệp tuân thủ Sự biến động này ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ tiêu tài chính trên báo cáo tài chính, dẫn đến việc đánh giá không chính xác về tình hình tài chính của công ty qua các năm.
Một số hạn chế tiềm tàng như lạm phát và sự biến động của kinh tế toàn cầu có thể ảnh hưởng đến giá trị của dòng tiền Điều này dẫn đến việc giá trị của dòng tiền ở các năm khác nhau sẽ không giống nhau.
Công tác phân tích tài chính ở các nước phát triển được coi trọng, nhưng tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp chưa thực hiện nghiêm túc và khoa học, thậm chí không tiến hành phân tích Chỉ có các công ty cổ phần và công ty có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện công tác này, dẫn đến việc chưa hình thành thói quen phân tích tài chính trong các doanh nghiệp.