Tính cấp thiết của đề tài
Quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách nhà nước (QTCNNS) là nguồn lực tài chính quan trọng ở Việt Nam, được thành lập nhằm phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau Các quỹ này gắn liền với ngân sách nhà nước (NSNN) và hỗ trợ sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính, góp phần vào công cuộc đổi mới và phát triển kinh tế - xã hội Để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước, QTCNNS tập trung nguồn lực cho các nhiệm vụ chính trị - xã hội, đồng thời tạo điều kiện thu hút nguồn lực từ cả trong và ngoài nước, giảm bớt sự phụ thuộc vào ngân sách Việc thành lập các quỹ an sinh xã hội như Quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cũng giúp chia sẻ gánh nặng tài chính giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động, phù hợp với thông lệ quốc tế.
Các Quỹ Tín dụng Nhân dân (QTCNNS) được hình thành từ các chủ trương phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước, cụ thể hóa qua nhiều đạo luật như Quỹ Bảo hiểm Y tế (BHYT), Quỹ Bảo hiểm Xã hội bắt buộc và tự nguyện, Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN), Quỹ bảo vệ môi trường (BVMT) Việt Nam, cùng với các quỹ khác như Quỹ bảo trì đường bộ và Quỹ phát triển khoa học công nghệ Ngoài ra, các quỹ cũng được quy định trong các Nghị định của Chính phủ, như Quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) và Quỹ đầu tư phát triển địa phương Một số quỹ được thành lập theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, ví dụ như Quỹ phòng chống tội phạm và Quỹ hỗ trợ khắc phục hậu quả bom mìn Các quỹ cũng có thể hình thành từ các chỉ đạo của Thủ tướng, như Quỹ hỗ trợ nông dân, hoặc qua các Nghị quyết liên tịch của các cơ quan, như Quỹ hỗ trợ sáng tạo khoa học kỹ thuật Việt Nam.
Trong những năm qua, thực tiễn quản lý và sử dụng quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách (QTCNNS) đã chỉ ra nhiều bất cập và hiệu quả chưa cao, không phù hợp với thực tế Việt Nam và thông lệ quốc tế Hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến thành lập, quản lý và sử dụng QTCNNS chưa đồng bộ và thống nhất, trong khi việc theo dõi và báo cáo tình hình quỹ còn hạn chế Nhiều QTCNNS chưa huy động hiệu quả các nguồn lực ngoài ngân sách nhà nước, dẫn đến việc không đạt được mục tiêu thành lập quỹ và lãng phí nguồn lực Công tác quản lý QTCNNS cũng gặp khó khăn do kiểm tra và giám sát chưa thường xuyên và hiệu quả Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các quỹ này và góp phần đảm bảo an sinh xã hội cho nền kinh tế, nhóm nghiên cứu đã chọn đề tài “Pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam hiện nay”.
Tổng quan nghiên cứu
Trong thời gian gần đây, nhiều công trình nghiên cứu khoa học đã được thực hiện ở các cấp độ khác nhau liên quan đến các quy định về quản trị công nhân sự (QTCNNS).
Tài liệu "Tài chính công" của PGS.TS Lê Thị Diệu Huyền, xuất bản năm 2020 bởi NXB Tài chính, nghiên cứu sâu về tài chính công, hiệu quả và công bằng xã hội Tác giả cũng phân tích thuế như nguồn thu chủ yếu cho ngân sách nhà nước, từ đó làm cơ sở cho các chi tiêu công nhằm phục vụ chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
Sách tham khảo "Tài chính công" của Michel Bouvier và Marie-Christine Esclassan, xuất bản năm 2005 bởi NXB Chính trị quốc gia, tập trung nghiên cứu tài chính công trong bối cảnh môi trường chung Tác giả đặc biệt chú trọng vào ngân sách nhà nước, một phần quan trọng của lĩnh vực tài chính công, cùng với thuế, nguồn thu chủ yếu cho ngân sách Nghiên cứu còn phân tích cơ chế và các công cụ hoạt động tài chính của nhà nước và tài chính địa phương.
Luận án tiến sĩ kinh tế của Phan Văn Dũng, được thực hiện tại Đại học Kinh tế Quốc dân vào năm 2003, tập trung vào việc hoàn thiện cơ chế quản lý các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách tại Việt Nam Nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý quỹ, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Sách tham khảo “Lý thuyết tài chính công” của PSG.TS Sử Đình Thành và TS.Bùi Thị Mai Hoài, xuất bản năm 2009 bởi NXB Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh, nghiên cứu nguyên lý phân tích tài chính công và hàng hóa công Tác giả đánh giá chi tiêu công, phân tích lợi ích và chi phí, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của chính phủ trong quản lý chi tiêu công và nợ công, cũng như phân phối thu nhập và các chương trình phúc lợi Nội dung về thuế được nghiên cứu sâu, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong việc tạo nguồn lực cho ngân sách công.
- Và một số bài báo/ báo cáo được công bố trên tạp chí khoa học như sau:
Bài báo “Quản lý và sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp theo luật định” đăng tải năm 2021 trên Báo điện tử Đảng Cộng sản cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình cân đối thu – chi của quỹ bảo hiểm xã hội và quỹ bảo hiểm thất nghiệp Bài viết nhấn mạnh vai trò quan trọng của các quỹ này đối với người lao động, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 Tác giả đưa ra những đánh giá khách quan về quản lý và sử dụng quỹ, đồng thời đề xuất phương hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các quỹ này.
Bài báo "Kiểm toán quỹ đầu tư phát triển nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý, sử dụng nguồn lực công," được đăng tải vào ngày 13/03/2020 trên trang báo online Kiểm toán nhà nước, phân tích những hạn chế trong quản lý và sử dụng quỹ đầu tư phát triển Dựa trên những hạn chế này, bài báo đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kiểm toán quỹ Đây là tài liệu tham khảo quan trọng cho nhóm tác giả trong nghiên cứu pháp luật về kiểm toán quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách.
Nhóm tác giả nghiên cứu các vấn đề lý luận cơ bản về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách, kế thừa từ các công trình của PGS TS Lê Thị Diệu Huyền và các tác giả Michel Bouvier, Marie – Christine Ngoài việc phân tích quy định pháp luật chung, nhóm cũng xem xét các quy định về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở nhiều quốc gia khác nhau và rút ra bài học kinh nghiệm quý giá từ họ.
Nhiều công trình nghiên cứu hiện nay chủ yếu tiếp cận vấn đề quản lý tài chính nhà nước ngoài ngân sách từ góc độ kinh tế, nhưng vẫn còn thiếu tính toàn diện và sâu sắc Các luận án và bài viết trên tạp chí chuyên ngành thường chỉ đưa ra định hướng và biện pháp cải thiện pháp luật một cách sơ sài, không cụ thể Một số nghiên cứu cũ hơn 10 năm cũng không còn phù hợp với bối cảnh kinh tế - xã hội hiện tại Do đó, cần thiết phải có những nghiên cứu mới về pháp luật quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách Nhóm tác giả không chỉ kế thừa lý luận mà còn phân tích quy định pháp luật và thực tiễn thực thi tại các quỹ tài chính ngoài ngân sách, từ đó đề xuất các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, tạo nên sự khác biệt so với các công trình nghiên cứu trước đây.
Nhóm nghiên cứu đã quyết định chọn đề tài “Pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam hiện nay” vì tính cần thiết và tính độc đáo, không trùng lặp với bất kỳ công trình nghiên cứu nào trước đây trong lĩnh vực này.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu liên ngành kinh tế - luật đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích các vấn đề khái niệm và đặc điểm của quản trị công nhà nước Nghiên cứu này cũng tập trung vào các quy định pháp luật liên quan đến quản trị công nhà nước, nhằm làm rõ các khía cạnh pháp lý và kinh tế trong lĩnh vực này.
Chương 1 trình bày những vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách Phương pháp nghiên cứu liên ngành sẽ giúp cung cấp những kết quả nghiên cứu khoa học toàn diện, góp phần hoàn thiện pháp luật về quỹ tài chính công ngoài ngân sách tại Việt Nam hiện nay.
Trong chương 1, phương pháp phân tích và thống kê được áp dụng để làm rõ tổng quan nghiên cứu về pháp luật quản lý tài chính nhà nước ngoài ngân sách (QTCNNS) Bằng cách phân tích các quy định pháp luật và thực tiễn thi hành tại một số quốc gia có nền kinh tế phát triển, nhóm tác giả đã thống kê những bài học kinh nghiệm quý giá mà Việt Nam có thể áp dụng trong việc xây dựng hệ thống pháp luật nhằm điều chỉnh và quản lý hoạt động của các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách.
Trong Chương 2, nhóm tác giả áp dụng các phương pháp phân tích, thống kê và so sánh để nghiên cứu thực tiễn thi hành pháp luật về Quản lý Tài chính Nhà nước (QTCNNS) Bằng cách thu thập và thống kê số liệu liên quan đến nguồn thu và hoạt động của các quỹ, tác giả phân tích tính phù hợp và hiệu quả của pháp luật về QTCNNS, từ đó đưa ra những đánh giá sâu sắc về vấn đề này.
Phương pháp tổng hợp được áp dụng trong chương 1, chương 2 và toàn bộ chương 3 của đề tài nhằm rút ra kết luận và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về quản lý tài chính công ở Việt Nam hiện nay.
Đóng góp mới về khoa học của đề tài
* Đề tài đã hệ thống hóa và làm sâu sắc thêm những vấn đề lý luận về pháp luật QTCNNS ở Việt Nam hiện nay
Đề tài này đánh giá khoa học thực trạng pháp luật về quản lý tài chính nhà nước (QTCNNS) tại Việt Nam, nhằm làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp hoàn thiện lĩnh vực pháp luật này.
Tài liệu này cung cấp thông tin hữu ích cho giảng viên và sinh viên, đồng thời đưa ra những kiến nghị quan trọng đối với cơ quan lập pháp và các tổ chức thực thi pháp luật về quản trị công.
Cơ cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục, tài liệu tham khảo, đề tài được kết cấu 3 chương, có kết luận cho từng chương, cụ thể:
Chương 1 Những vấn đề lý luận cơ bản của pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách hiện nay
Chương 2 Thực trạng pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam hiện nay
Chương 3 Giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN CỦA PHÁP LUẬT VỀ QUỸ TÀI CHÍNH NHÀ NƯỚC NGOÀI NGÂN SÁCH
Những vấn đề lý luận về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
1.1.1 Khái niệm quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
NSNN là quỹ tiền tệ tập trung lớn nhất của Nhà nước, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước và đáp ứng các mục tiêu kinh tế, xã hội Để hỗ trợ NSNN, nhiều quốc gia đã thành lập các Quỹ Tài chính Nhà nước (QTCNNS), nhằm giải quyết các vấn đề trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, an sinh xã hội, giao thông và hưu trí QTCNNS được hiểu là tổ chức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thành lập, với nguồn thu theo quy định pháp luật, tập trung nguồn lực tài chính để thực hiện những nhiệm vụ chi xác định, không theo các khoản mục của NSNN Tiêu chí để xác định QTCNNS bao gồm sự hợp pháp và mục đích tài chính rõ ràng.
Quỹ tín dụng nhân dân (QTCNNS) là quỹ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thành lập, chủ yếu là các cơ quan hành pháp, nhằm quản lý và sử dụng cho các mục tiêu chung và vĩ mô Các cơ quan nhà nước địa phương cũng có trách nhiệm thành lập và quản lý QTCNNS để phục vụ cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương Điểm khác biệt quan trọng giữa QTCNNS và các quỹ tài chính khác như ngân sách nhà nước (NSNN) hay các quỹ do tổ chức, cá nhân thành lập là QTCNNS được hình thành với mục đích phục vụ lợi ích công cộng.
Các Quỹ Tín Chấp Nhân Sự (QTCNNS) có nguồn thu từ ngân sách nhà nước (NSNN) hoặc theo quy định pháp luật, nhưng không có sự thống nhất về nguồn hình thành Nguồn thu của các quỹ này có thể đến từ NSNN hoặc từ các khoản thu phí bắt buộc Cơ cấu tài chính của mỗi quỹ cũng khác nhau; một số quỹ nhận sự hỗ trợ lớn từ NSNN, như các quỹ dự phòng, trong khi những quỹ khác chủ yếu dựa vào đóng góp từ cá nhân và tổ chức, như các quỹ an sinh xã hội (ASXH) Vì vậy, cơ cấu nguồn lực tài chính và mức độ hỗ trợ từ NSNN cho mỗi QTCNNS là khác nhau.
Quỹ tài chính ngoài ngân sách (QTCNNS) được thành lập nhằm sử dụng nguồn thu cho các nhiệm vụ chi cụ thể không nằm trong dự toán ngân sách nhà nước (NSNN) Mục tiêu chính của QTCNNS là giải quyết các vấn đề kinh tế xã hội phát sinh, hỗ trợ NSNN trong việc xử lý những bất thường của nền kinh tế Thời gian tồn tại của các quỹ này thường mang tính tạm thời, phụ thuộc vào các tình huống và sự kiện yêu cầu Nhà nước tập trung nguồn lực để ứng phó.
1.1.2 Phân loại các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Hiện nay, các quỹ tài chính công non ngân sách (QTCNNS) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và sự ổn định xã hội, chiếm một tỷ lệ lớn với nguồn vốn đáng kể Do đó, việc phân loại các quỹ này là cần thiết để quản lý hiệu quả các nguồn lực tài chính của Nhà nước Dựa trên mục đích hình thành, quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách có thể được phân chia thành ba nhóm chính.
Nhóm quỹ dự trữ của Nhà nước có chức năng dự trữ và dự phòng cho các rủi ro kinh tế - xã hội như thiên tai, dịch bệnh và biến động thị trường Các quỹ này được cấp nguồn tài chính chủ yếu từ ngân sách nhà nước và có kế hoạch hoạt động dài hạn Quản lý quỹ dự trữ được thực hiện theo nguyên tắc tập trung thống nhất, nhằm đảm bảo Nhà nước có thể tập trung nguồn lực vào những bất trắc xảy ra.
Nhóm quỹ thực hiện các mục tiêu an sinh xã hội có cơ chế quản lý tài chính đảm bảo thu - chi đúng chế độ, chính sách của Nhà nước và mục tiêu quỹ Hầu hết các khoản chi của quỹ không thể thu hồi và chủ yếu là trợ cấp cho các đối tượng hưởng lợi từ hoạt động của quỹ.
Nhóm quỹ hỗ trợ hoạt động kinh tế - xã hội thường có đặc trưng là thu hồi vốn gốc và lãi suất ưu đãi, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn Do đó, việc huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế là rất quan trọng và đóng góp đáng kể vào tổng nguồn vốn của quỹ.
1.1.3 Vai trò của quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Các Quỹ Tín Chấp Nhà Nước (QTCNNS) đóng vai trò quan trọng trong kinh tế - xã hội, với hầu hết các quốc gia đều có loại quỹ này Chúng được thành lập chủ yếu trong các lĩnh vực như y tế, an sinh xã hội, giao thông, môi trường và phát triển khoa học, nhằm khắc phục rủi ro thiên tai Việc thành lập QTCNNS không chỉ thu hút nguồn lực trong và ngoài nước mà còn giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho ngân sách nhà nước (NSNN) Tại Việt Nam, tầm quan trọng của QTCNNS càng lớn hơn trong việc giải quyết các nhiệm vụ chính trị - xã hội và các vấn đề cấp bách, khi mà việc dựa vào NSNN để đáp ứng các mục tiêu đã định gặp nhiều khó khăn Do đó, việc thành lập QTCNNS là hết sức cần thiết.
Các Quỹ Tín Chấp Nhân Dân (QTCNNS) được thành lập nhằm mục tiêu an sinh xã hội như bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và hỗ trợ người nghèo, đã thu hút nhiều nguồn lực xã hội, giảm bớt sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước (NSNN) và chia sẻ gánh nặng tài chính giữa người dân, doanh nghiệp và Nhà nước Việc hình thành các QTCNNS đã tạo ra những công cụ tài chính linh hoạt, đa dạng hóa nguồn lực tài chính phục vụ phát triển kinh tế xã hội, đồng thời phân bổ các nguồn lực này một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Sự ra đời của các Quỹ tài chính nhà nước (QTCNNS) cung cấp cho Nhà nước công cụ quan trọng để tăng cường nguồn lực tài chính và khắc phục những khuyết điểm của nền kinh tế thị trường Chẳng hạn, thông qua Quỹ bình ổn giá và Quỹ bình ổn giá xăng dầu, giá cả hàng hóa thiết yếu được duy trì ổn định, trong khi Quỹ xóa đói giảm nghèo giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, từ đó góp phần vào việc đảm bảo công bằng xã hội.
Những vấn đề lý luận của pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
1.2.1 Khái niệm pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Quỹ tài chính QTCNNS là một hình thức đặc biệt, được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, do đó, việc thiết lập các nguyên tắc pháp lý là rất cần thiết Những nguyên tắc và quy định pháp luật sẽ hướng dẫn quản lý và sử dụng các QTCNNS Tuy nhiên, trong thực tế, hiệu quả quản lý và sử dụng QTCNNS trong những năm qua còn thấp, bộc lộ nhiều hạn chế và không phù hợp với thực tiễn Việt Nam cũng như thông lệ quốc tế Việc theo dõi và báo cáo về tình hình thành lập, quản lý và sử dụng QTCNNS còn nhiều bất cập; nhiều quỹ chưa huy động được nguồn lực hiệu quả, dẫn đến lãng phí ngân sách nhà nước và chưa đạt được mục tiêu thành lập quỹ.
Việc Nhà nước xây dựng hành lang pháp lý cho các QTCNNS là rất cần thiết và không thể thiếu Điều này sẽ tạo ra công cụ hiệu quả nhất để đảm bảo rằng các nguồn lực xã hội được sử dụng một cách an toàn, hiệu quả và đúng mục đích.
Các Quỹ tín dụng nhân dân (QTCNNS) ra đời nhằm hỗ trợ Ngân sách Nhà nước (NSNN) trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội, đảm bảo công bằng xã hội và khắc phục những hạn chế của nền kinh tế thị trường Với vai trò quan trọng của QTCNNS, pháp luật điều chỉnh hoạt động quản lý và sử dụng các quỹ này cũng đóng góp lớn vào hệ thống pháp luật tài chính công.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của các Quỹ tín dụng nhân dân (QTCNNS), các quốc gia đã triển khai nhiều chính sách và ban hành các văn bản pháp luật nhằm thiết lập, quản lý và sử dụng hiệu quả các QTCNNS.
Trong bối cảnh hiện tại ở Việt Nam, khung pháp lý điều chỉnh các Quỹ Tín dụng Nhân dân (QTCNNS) chủ yếu được quy định bởi Luật Ngân sách Nhà nước 2015, Nghị định 163/2016/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật này, cùng với Nghị quyết số 792/NQ-UBTVQH14 về các nhiệm vụ và giải pháp thúc đẩy thực hiện chính sách pháp luật liên quan đến quản lý và sử dụng QTCNNS, bên cạnh nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác liên quan đến việc thành lập, quản lý và sử dụng các QTCNNS.
Pháp luật điều chỉnh hoạt động quản lý và sử dụng Quỹ Tín dụng Nhân dân (QTCNNS) bao gồm các quy phạm pháp luật cụ thể liên quan đến các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình tạo lập, quản lý và sử dụng các quỹ này Những quan hệ này rất đa dạng và bao trùm nhiều lĩnh vực hoạt động của các nhóm quỹ, bắt đầu từ việc huy động nguồn lực tài chính để hình thành các quỹ.
Tại Việt Nam, nhiều quỹ vẫn phụ thuộc vào sự hỗ trợ lớn từ ngân sách nhà nước, đặc biệt là các quỹ dự phòng và quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã Các quỹ bảo vệ môi trường ở địa phương thường hoạt động riêng lẻ và chưa có sự kết nối, dẫn đến những vấn đề phát sinh trong việc sử dụng nguồn tài chính để thực hiện các mục tiêu kinh tế xã hội đã được xác định Điều này cũng tạo ra khó khăn trong quá trình kiểm tra và thanh tra hoạt động quản lý và sử dụng quỹ của các tổ chức quản lý quỹ công.
Pháp luật về Quản lý Tài chính Nhà nước (QTCNNS) là hệ thống quy phạm do Nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, nhằm điều chỉnh các quan hệ liên quan đến việc tạo lập, quản lý và sử dụng các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách, hướng tới việc thực hiện các nhiệm vụ kinh tế xã hội cụ thể.
Pháp luật điều chỉnh hoạt động của các QTCNNS thường bao gồm những bộ phận cơ bản sau:
1.2.2.1 Quy định về chủ thể thành lập và quản lý quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Các chủ thể sở hữu của các Quỹ Tín Chấp Nhà Nước (QTCNNS) bao gồm Nhà nước và các tổ chức, cá nhân đóng góp vào sự hình thành của Quỹ Tuy nhiên, việc trực tiếp tạo lập, phân phối và sử dụng tài chính của các quỹ thường phải thông qua các cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc Hội đồng quản lý quỹ do Nhà nước thành lập, với sự tham gia của đại diện từ nhiều bên khác nhau Do đó, pháp luật đã quy định rõ ràng về quyền hạn và nhiệm vụ của các chủ thể trong việc quản lý và vận hành các QTCNNS.
Quản lý và sử dụng các quỹ tín dụng nhân dân (QTCNNS) không yêu cầu sự tham gia của cơ quan quyền lực nhà nước, khác với quỹ ngân sách nhà nước (NSNN) Điều này cho phép các QTCNNS hoạt động theo quy chế riêng của từng quỹ mà không cần tuân theo các trình tự, thủ tục và điều kiện nghiêm ngặt trong luật NSNN Do đó, cách thức quản lý và sử dụng quỹ sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu hoạt động và chủ thể quản lý của từng quỹ.
1.2.2.2 Quy định về mục tiêu thành lập, nguyên tắc thành lập và quản lý quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Để quản lý và sử dụng hiệu quả các Quỹ Tín dụng Nhà nước (QTCNNS), mỗi quỹ cần xác định một mục tiêu hoạt động rõ ràng, đóng vai trò định hướng cho các hoạt động của quỹ Những mục tiêu này có thể liên quan đến việc đảm bảo an sinh xã hội, hỗ trợ ngân sách nhà nước trong phát triển kinh tế xã hội, hoặc khắc phục các khiếm khuyết trong nền kinh tế thị trường Việc xác định mục tiêu hoạt động không chỉ giúp phân định rõ ràng giữa QTCNNS và ngân sách nhà nước mà còn là cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động của các quỹ này.
QTCNNS là loại quỹ đặc biệt, được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau với mục tiêu phục vụ lợi ích công cộng Việc hạn chế sự tham gia của cơ quan Nhà nước trong quản lý quỹ mang lại tính linh hoạt, nhưng cũng đòi hỏi phải có sự quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế thất thoát Do đó, việc áp dụng các nguyên tắc pháp lý trong quản lý và sử dụng QTCNNS là rất cần thiết, và các nguyên tắc này đã được thiết lập làm nền tảng cho hoạt động quản lý thực tế của quỹ.
1.2.2.3 Quy định về cơ cấu tổ chức, cơ chế hoạt động của quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Cơ cấu tổ chức của Quỹ tài chính công nhà nước (QTCNNS) bao gồm các bộ phận quản lý nội bộ quyết định hiệu quả hoạt động của hệ thống quỹ Các quốc gia, bao gồm Việt Nam, đều chú trọng đến cơ cấu này vì nó ảnh hưởng đến quyền hạn của các cơ quan quyết định thành lập quỹ Mô hình quản lý quỹ có thể là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên với cơ cấu như chủ tịch công ty, tổng giám đốc và giám đốc điều hành, cho phép hạch toán lỗ lãi từ hoạt động thu chi Một mô hình khác là đơn vị sự nghiệp công lập, do cơ quan nhà nước thành lập, thực hiện nhiệm vụ được giao có thể không phát sinh nguồn thu Tùy thuộc vào chức năng và mức thu, các quỹ có thể có mức độ tự chủ tài chính và nhân sự khác nhau; nếu thu không đủ, quỹ sẽ cần hỗ trợ từ ngân sách nhà nước, dẫn đến mức độ tự chủ thấp hơn Như vậy, cơ chế hoạt động của các QTCNNS khá linh hoạt.
1.2.2.4 Quy định về cơ chế tài chính của quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Nguồn tài chính là yếu tố quan trọng giúp các QTCNNS đạt được mục tiêu đã đề ra, đóng vai trò là tiền đề vật chất cho sự hoạt động của các quỹ tài chính này.
Pháp luật đã quy định các nguồn tài chính hình thành nên các quỹ, tạo cơ sở pháp lý cho việc huy động tài chính của các QTCNNS Những quy định này điều chỉnh mức hỗ trợ của NSNN, thu phí và nhận đóng góp từ cá nhân, tổ chức trong xã hội Sự xuất hiện của các quy định pháp lý này đảm bảo nguồn lực tài chính cho các QTCNNS, góp phần ổn định và tuân thủ của các chủ thể liên quan trong việc hình thành các quỹ.
1.2.2.5 Quy định về thanh tra, kiểm tra hoạt động của quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới trong việc điều chỉnh hoạt động quản lý quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách - gợi ý cho Việt Nam
Ở nhiều quốc gia, một phần chi tiêu công được quản lý qua các hoạt động đặc biệt ngoài ngân sách nhà nước (NSNN) thường gọi là quỹ tài chính công ngoài ngân sách (QTCNNS) Những quỹ này được sử dụng khi không thể sử dụng nguồn lực từ ngân sách Sự khác biệt giữa QTCNNS và NSNN là các giao dịch liên quan đến QTCNNS không cần sự phê chuẩn của cơ quan lập pháp như ngân sách hàng năm, vì chúng nằm ngoài NSNN Tuy nhiên, QTCNNS vẫn phải chịu sự giám sát của cơ quan lập pháp; thông tin minh bạch về hoạt động tài chính của các quỹ này phải được đưa vào văn kiện ngân sách hàng năm, mặc dù không thuộc diện phê duyệt hàng năm.
1.3.1 Kinh nghiệm tổ chức, quản lý quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách của Nhật Bản
Ngân sách Chính phủ Nhật Bản bao gồm ba phần chính: ngân sách thông thường, ngân sách của chín cơ quan tài chính liên kết với Chính phủ và ngân sách đặc biệt.
Thứ nhất, Ngân sách thông thường chính là quyết toán cơ bản của Chính phủ
Nhật Bản coi toàn bộ thuế của quốc gia là doanh thu của Ngân sách thông thường Các chi tiêu từ ngân sách này được phân bổ cho nhiều chương trình quan trọng, bao gồm quốc phòng, an sinh xã hội, công trình công cộng, khoa học và giáo dục, hợp tác kinh tế, cùng với các dự án năng lượng.
Ngân sách của Chính phủ sẽ được cung cấp cho các cơ quan có mối liên kết chặt chẽ với chính sách chung, bao gồm các tập đoàn tài chính và ngân hàng Ví dụ, vào năm 2004, Nhật Bản đã công nhận 9 cơ quan có ràng buộc tài chính với Chính phủ, gồm 7 tập đoàn tài chính và 2 ngân hàng Những cơ quan này được thành lập theo các đạo luật đặc biệt, tách biệt khỏi Chính phủ và có sự linh hoạt trong quản lý nhân sự cũng như quyết toán Chính phủ sẽ cấp kinh phí hoàn toàn cho các cơ quan này, và ngân sách của chúng cần được Nghị viện Nhật Bản thông qua do sự liên kết chặt chẽ với chính sách chung.
Ngân sách đặc biệt là một bộ phận được tổ chức theo pháp luật trong các trường hợp và điều kiện cụ thể, nhằm thực hiện các dự án giám sát và quản lý quỹ Chính phủ có thể tạo lập ngân sách đặc biệt để quản lý doanh thu và chi tiêu ngoài ngân sách thông thường Mỗi quỹ ngân sách đặc biệt có nguồn thu riêng, có thể đến từ đóng góp BHXH, khoản nhận từ doanh nghiệp nhà nước, vay mượn, hoặc tiền lãi từ các khoản vay chưa thanh toán.
Chính phủ Nhật Bản đã triển khai chương trình cho vay và đầu tư tài chính nhằm hỗ trợ ngân sách cho các quỹ đặc biệt và cơ quan liên kết với Chính phủ Chương trình này sử dụng nhiều quỹ công chịu lãi suất, bao gồm cả chương trình phát hành trái phiếu của Fiscal Investment and Loan Program (FILP) trên thị trường tài chính Mục tiêu là thực hiện các chính sách công, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng và các khoản vay dựa vào chính sách Hàng năm, kế hoạch chương trình được quản lý và điều chỉnh phù hợp với ngân sách, nhằm tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực.
Chương trình cho vay và đầu tư tài chính của Chính phủ Nhật Bản hỗ trợ các khoản vay công thông qua các quỹ ngân sách đặc biệt, cơ quan tài chính, tập đoàn công và chính quyền địa phương để thực hiện các chính sách công Chương trình này tập trung vào những dự án mà khu vực tư nhân khó thực hiện, cung cấp tài chính dài hạn với tỷ lệ cố định cho các lĩnh vực như xây dựng nhà ở, cơ sở hạ tầng xã hội, y tế, phúc lợi xã hội, công nghiệp và phát triển công nghệ.
1.3.2 Kinh nghiệm tổ chức, quản lý quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách của Trung Quốc Đối với Trung Quốc trước đây, cơ bản thì những nguồn thu của chính quyền địa phương đều được chuyển về cho chính quyền trung ương, ngược lại những nguồn chi của chính quyền địa phương là do chính quyền trung ương phân bổ Ngoại lệ có một số loại thuế đặc biệt ở địa phương mà chính quyền địa phương được quyền sử dụng nguồn thu đó Về sau, nhiều nguồn vốn kiểu này đã được các ban ngành tự thu và chi
Cuối thập kỷ 70, Trung Quốc bắt đầu thực hiện chính sách mở cửa và cải cách kinh tế, dẫn đến nhu cầu vốn lớn, đặc biệt khi các địa phương đối mặt với vấn đề cơ sở hạ tầng thiếu hụt, trợ cấp doanh nghiệp nhà nước và trợ cấp thất nghiệp Do đó, việc thu thêm lệ phí để bù đắp thiếu hụt trở nên cần thiết, dẫn đến việc mở rộng quy mô và hình thức các nguồn thu ngoài ngân sách nhà nước Để quản lý hiệu quả nguồn vốn ngoài ngân sách ngày càng tăng, năm 1983 đã được đánh dấu là bước khởi đầu quan trọng.
Bộ Tài chính Trung Quốc đã công bố quy định về “các biện pháp thí điểm Quản lý nguồn vốn ngoài ngân sách”, trong đó vốn ngoài ngân sách nhà nước được phân loại thành bốn nhóm khác nhau.
Vốn ngoài ngân sách của các cơ quan quản lý tài chính địa phương bao gồm tất cả các nguồn thu tổng hợp mà các cơ quan này quản lý.
Vốn ngoài ngân sách của các cơ quan hành chính và tổ chức nhà nước là nguồn tài chính không thuộc ngân sách nhà nước, được quản lý bởi các tổ chức và cơ quan nhà nước.
Vốn ngoài ngân sách của doanh nghiệp và cơ quan hành chính có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các mục đích đặc biệt do các doanh nghiệp nhà nước quản lý.
Vốn ngoài ngân sách nhà nước (NSNN) của các doanh nghiệp và cơ quan hành chính chủ quản được hình thành từ doanh thu của các doanh nghiệp thuộc các cơ quan hành chính trung ương và địa phương, không nằm trong NSNN.
Đến năm 1996, Trung Quốc đã ban hành "Quyết định về Tăng cường Quản lý nguồn vốn ngoài ngân sách", trong đó định nghĩa vốn ngoài ngân sách là nguồn tài chính không phụ thuộc vào ngân sách nhà nước (NSNN) Nguồn vốn này được thu và quản lý bởi các cơ quan hành chính, tổ chức nhà nước và xã hội nhằm thực hiện các chức năng của chính phủ theo quy định Trong giai đoạn này, vốn ngoài NSNN được phân loại thành một số loại chính.
Thứ nhất, lệ phí, kinh phí các khoản thu bổ sung do các cơ quan quản lý hành chính và tổ chức nhà nước thu theo quy định
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VỀ QUỸ TÀI CHÍNH NHÀ NƯỚC NGOÀI NGÂN SÁCH Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
Khung pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam hiện nay
Nhóm quỹ Tên quỹ Cơ quan quản lý
Văn bản pháp luật điều chỉnh
Nhóm quỹ dự trữ, dự phòng
Quỹ dự trữ quốc gia Bộ tài chính
- Luật dự trữ quốc gia năm 2012;
CP chi tiết thi hành Luật
Quỹ dự trữ ngoại hối
Ngân hàng nhà nước Việt Nam
- Pháp lệnh ngoại hối năm 2005;
- Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh Ngoại hối ngày 18 tháng 3 năm 2013;
- Nghị định 50/2014/NĐ-CP quản lý dự trữ ngoại hối nhà nước
Quỹ tích lũy trả nợ nước ngoài Bộ tài chính
- Luật Quản lý nợ công năm 2017;
CP quản lý và sử dụng Quỹ Tích lũy trả nợ nước ngoài
Quỹ Vắc xin phòng chống Covid 19 Bộ tài chính
2021 thành lập Quỹ vắc xin phòng chống Covid 19 Nhóm quỹ hỗ trợ các hoạt
Quỹ bảo vệ môi trường
- Thủ tướng Chính phủ quản
- Luật bảo vệ môi trường năm 2020; động phát triển kinh tế lý quỹ ở Trung ương;
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý quỹ ở địa phương
- Nghị định 08/2022/NĐ-CP hướng dẫn Luật Bảo vệ môi trường
Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã Bộ tài chính
- Luật Hợp tác xã năm 2012;
CP về việc thành lập, tổ chức và hoạt động của Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã
Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- Quyết định 601/QĐ-TTg năm 2013 thành lập Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa;
- Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và năm 2017;
- Nghị định số 39/2019/NĐ-CP của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
Quỹ hỗ trợ đầu tư quốc gia Bộ tài chính
Quyết định số 808-TTg về việc thành lập quỹ hỗ trợ đầu tư quốc gia
Nhóm quỹ an sinh xã hội
Tổ chức bảo hiểm y tế
- Quyết định 958/BYT-QĐ thành lập Bảo hiểm Y tế
- Luật bảo hiểm y tế năm
Quỹ bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội Việt Nam tham gia, phối hợp với Bộ Lao động
- Thương binh và Xã hội, Bộ Tài chính, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
Luật bảo hiểm xã hội 2014
Quỹ phòng chống khắc phục tội phạm
Bộ trưởng Bộ Công an
Quyết định 04/2019/QĐ- TTg thành lập quản lý và sử dụng quỹ phòng, chống khắc phục tội phạm
Bộ tài chính phối hợp cùng
- Luật Phòng, chống nhiễm vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) năm 2006;
-Quyết định 60/2007/QĐ-TTg thành lập Quỹ hỗ trợ người nhiễm HIV/AIDS.
Thực trạng pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
2.2.1 Thực trạng pháp luật về chủ thể thành lập và quản lý quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Cơ quan nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập và quản lý các quỹ tín dụng nhân dân (QTCNNS) Hệ thống các quỹ này được thành lập dưới thẩm quyền của các cơ quan hành pháp như Chính phủ và Ủy ban nhân dân các cấp, trong khi những quỹ có mục tiêu quan trọng, như quỹ dự trữ, do Quốc hội thành lập Sau khi thành lập, tùy thuộc vào tính chất và mục đích của từng quỹ, nhiệm vụ quản lý và sử dụng quỹ sẽ được giao cho các chủ thể khác nhau, có thể là cơ quan quản lý nhà nước ở cấp trung ương hoặc địa phương, hoặc Hội đồng quản lý quỹ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền lập ra Việc xác định cơ quan quản lý phù hợp dựa trên mục tiêu hoạt động và phạm vi của từng quỹ.
Hiện nay, các văn bản pháp luật đã ghi nhận đầy đủ thẩm quyền quản lý của cơ quan nhà nước đối với các QTCNNS, không chỉ xác định cơ quan có thẩm quyền mà còn nêu rõ trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan trong quản lý Những quy định này tạo thành cơ sở pháp lý quan trọng giúp các chủ thể quản lý quỹ thực hiện tốt nhiệm vụ của mình Qua nghiên cứu, nhóm tác giả xác định thẩm quyền thành lập và quản lý các QTCNNS như sau:
(i) Thẩm quyền thành lập và quản lý thuộc về hệ thống các cơ quan nhà nước ở trung ương
Các QTCNNS do hệ thống các cơ quan nhà nước ở trung ương thành lập và quản lý chủ yếu tập trung vào các vấn đề vĩ mô của kinh tế và xã hội, với phạm vi ảnh hưởng rộng lớn Điển hình là Quỹ dự trữ quốc gia, Quỹ dự trữ ngoại hối và Quỹ quốc gia về việc làm Quỹ dự trữ ngoại hối hiện đang được thành lập và quản lý bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Nghị định 50/2014/NĐ-CP quy định chi tiết về các nghiệp vụ quản lý dự trữ ngoại hối mà Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện, bao gồm đầu tư trên thị trường quốc tế, can thiệp vào thị trường trong nước, thực hiện các nghiệp vụ ngoại hối phái sinh, và các thỏa thuận hoán đổi tiền tệ với các ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính quốc tế Ngoài ra, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước có quyền quyết định các nghiệp vụ quản lý dự trữ ngoại hối chính thức khác trong từng thời kỳ.
Quỹ Vắc xin phòng, chống Covid 19 là QTCNNS mới được thành lập vào năm
Vào năm 2021, trước tình hình căng thẳng do dịch Covid-19, Quỹ Vắc xin phòng, chống Covid đã được thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ Bộ Tài chính được giao nhiệm vụ quản lý quỹ này, với các điều khoản về địa vị pháp lý, chức năng và cơ cấu tổ chức được nêu rõ trong Quyết định số 779/QĐ-TTg.
(ii) Thẩm quyền thành lập và quản lý thuộc về hệ thống các cơ quan nhà nước ở địa phương
Các cơ quan nhà nước địa phương có thẩm quyền thành lập và quản lý các quỹ tài chính công nhằm giải quyết các vấn đề vĩ mô của nền kinh tế và xã hội, với phạm vi ảnh hưởng hạn chế tại những địa phương nhất định Hiện nay, hệ thống quỹ tài chính nhà nước bao gồm Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã, Quỹ dự trữ tài chính, Quỹ khám chữa bệnh cho người nghèo, Quỹ đầu tư phát triển, Quỹ phát triển đất, Quỹ bảo vệ môi trường, và Quỹ phát triển khoa học và công nghệ tại Hà Nội, được quản lý bởi các cơ quan nhà nước cấp tỉnh trên toàn quốc.
Quỹ phát triển đất Thành phố Hà Nội, được thành lập theo Quyết định số 06/2011/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội, có nhiệm vụ và quyền hạn trong việc ứng vốn và chi hỗ trợ cho bồi thường, hỗ trợ và tái định cư Quỹ này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo quỹ đất và phát triển quỹ đất nhằm phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của thành phố Hà Nội.
(iii) Thẩm quyền thành lập và quản lý thuộc về hội đồng quản lý quỹ
Các quỹ tài chính nhà nước hiện nay rất đa dạng, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là những lĩnh vực chuyên sâu yêu cầu kiến thức chuyên ngành Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, các quỹ này phải được thành lập và quản lý bởi một Hội đồng quản lý quỹ, cơ quan đại diện cho quỹ để thực hiện quyền và nghĩa vụ Các thành viên của hội đồng cần có đủ năng lực quản lý Luật pháp đã quy định rõ ràng về cấu trúc, số lượng thành viên, nhiệm vụ và quyền hạn của hội đồng, bao gồm việc quyết định chiến lược phát triển và kế hoạch hoạt động hàng năm, cũng như các vấn đề liên quan đến cơ cấu và giải thể quỹ.
Pháp luật Việt Nam hiện hành đã quy định đầy đủ về chủ thể thành lập và quản lý các quỹ tài chính nhà nước (QTCNNS), với nhiều văn bản pháp lý chi tiết về nhiệm vụ và quyền hạn của các cơ quan quản lý Hệ thống pháp lý này góp phần nâng cao hiệu quả quản lý các QTCNNS Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế trong quy định về thẩm quyền thành lập và quản lý QTCNNS, đặc biệt là thiếu một văn bản pháp luật chung quy định rõ ràng về quyền thành lập quỹ và các lĩnh vực liên quan Hiện có 24 QTCNNS hoạt động, trong đó 17 quỹ do 15 bộ, cơ quan trung ương quản lý, với sự thành lập theo nhiều hình thức khác nhau Tình hình này yêu cầu các cơ quan lập pháp cần sớm ban hành các văn bản quy phạm pháp luật để điều chỉnh hoạt động thành lập và quản lý quỹ ngoài ngân sách, nhằm giảm thiểu tình trạng sử dụng quỹ sai mục đích và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính quốc gia.
2.2.2 Thực trạng pháp luật về mục tiêu hoạt động, nguyên tắc thành lập và quản lý quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách Ở Việt Nam hiện nay, các QTCNNS đóng vai trò nổi bật trong hệ thống tài
17 Số liệu được thống kê đến cuối năm 2020
Việt Nam hiện có 18 quỹ quan trọng, bao gồm: Quỹ dịch vụ viễn thông công ích, Quỹ phòng chống tác hại của thuốc lá, Quỹ hỗ trợ người nhiễm HIV/AIDS, Quỹ bảo vệ môi trường, Quỹ bảo vệ và phát triển rừng, Quỹ quốc gia về việc làm, Quỹ bảo trợ trẻ em, Quỹ hỗ trợ việc làm ngoài nước, Quỹ DMCNQG, Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia, Quỹ tích lũy trả nợ, Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, Quỹ bảo hiểm xã hội, Quỹ bảo hiểm y tế, Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã, và Quỹ đền ơn đáp nghĩa.
19 Gồm các quỹ: Quỹ hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp; Quỹ BOGXD
Trong bối cảnh phát triển của đất nước, các quỹ như Quỹ bảo hộ công dân và pháp nhân Việt Nam ở nước ngoài, Quỹ PCTP và Quỹ hỗ trợ khắc phục hậu quả bom mìn Việt Nam ra đời nhằm cung cấp hỗ trợ tài chính kịp thời cho cá nhân và tổ chức khi cần thiết Pháp luật hiện hành chỉ cho phép NSNN chi cho các hoạt động đã được Quốc hội phê duyệt, do đó, các quỹ này được thành lập để bổ sung nguồn lực tài chính khi NSNN không đáp ứng đủ Gần đây, nhiều quỹ đã được thành lập tại các bộ, ngành và địa phương khác nhau, hoạt động trong nhiều lĩnh vực nhằm hỗ trợ thực hiện các chính sách phát triển kinh tế và an sinh xã hội của Nhà nước, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc quản lý chặt chẽ.
2.2.2.1 Mục tiêu hoạt động của quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Các Quỹ Tín dụng Nhà nước (QTCNNS) tại Việt Nam luôn hướng tới việc thực hiện các mục tiêu cụ thể trong suốt quá trình hoạt động, giúp phân biệt chúng với các quỹ tài chính khác do Nhà nước quản lý như Ngân sách Nhà nước (NSNN) Việc xác định mục tiêu hoạt động không chỉ định hướng cho các QTCNNS từ khi thành lập mà còn đảm bảo rằng chúng không chồng chéo với phạm vi hoạt động của NSNN và các quỹ tài chính khác, từ đó hạn chế tình trạng lãng phí nguồn lực tài chính Đặc thù của QTCNNS là sự ra đời và tồn tại phụ thuộc vào các tình huống và sự kiện cụ thể, vì vậy không thể đề ra một mục tiêu chung cho toàn bộ hệ thống quỹ Mỗi quỹ được thành lập trong các nhóm khác nhau sẽ có những mục tiêu riêng biệt phù hợp với tính chất đặc thù của từng quỹ và nhóm quỹ.
Nhóm QTCNNS, theo đúng tên gọi, được thành lập nhằm mục đích đảm bảo nguồn dự trữ cho các nhiệm vụ chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ chủ quyền an ninh lãnh thổ và ứng phó kịp thời với các biến động bất thường trong đời sống Hiện nay, các quỹ dự phòng đang hoạt động tích cực trong nhiều lĩnh vực.
Sự khác biệt chính giữa Quỹ tài chính nhà nước (QTCNNS) và Ngân sách nhà nước (NSNN) nằm ở cơ chế chi trả Trong khi NSNN bị kiểm soát chặt chẽ bởi Kho bạc Nhà nước, QTCNNS lại không chịu sự kiểm soát này mà được quản lý bởi các cơ quan trung ương và địa phương Các quỹ dự phòng trung ương có ảnh hưởng rộng lớn trên toàn quốc, liên quan đến các vấn đề vĩ mô, trong khi quỹ dự phòng địa phương hoạt động chủ yếu trong phạm vi tỉnh, nhằm hỗ trợ các hoạt động của chính quyền trong thời gian nhất định Một số QTCNNS tiêu biểu ở cấp trung ương bao gồm Quỹ dự trữ quốc gia, Quỹ dự trữ ngoại hối, và Quỹ tích lũy trả nợ nước ngoài Ở cấp địa phương, các quỹ dự trữ tài chính thuộc ngân sách tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương cũng đóng vai trò quan trọng.
GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VỀ QUỸ TÀI CHÍNH NHÀ NƯỚC NGOÀI NGÂN SÁCH Ở VIỆT NAM
Định hướng hoàn thiện pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam
Trong bối cảnh nhiều loại dịch bệnh như Covid-19 và đậu mùa khỉ gây ra hậu quả nghiêm trọng, cùng với những biến động toàn cầu ảnh hưởng đến cả các quốc gia phát triển và đang phát triển như Việt Nam, việc hoàn thiện quy định pháp luật về Quản lý Tài chính Nhà nước (QTCNNS) trở nên cấp thiết Đánh giá thực trạng thực thi pháp luật và những vấn đề tồn đọng trong quản lý quỹ tài chính là cần thiết để nâng cao hiệu quả thực thi quy định Các quy định pháp luật cần được hoàn thiện theo những định hướng rõ ràng nhằm đảm bảo tính hiệu quả và khả thi trong thực tế.
Việc hoàn thiện pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách cần phải đảm bảo sự phù hợp với đường lối và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước Điều này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Quỹ tài chính nhà nước (QTCNNS) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với nhiều quỹ được thành lập nhằm phục vụ các mục đích khác nhau, trong đó có những quỹ nhận hỗ trợ vốn từ Nhà nước Những quỹ này có mối liên hệ chặt chẽ với ngân sách nhà nước (NSNN), giúp tối ưu hóa nguồn lực quốc gia và thúc đẩy công cuộc đổi mới, ổn định và phát triển kinh tế - xã hội Để hoạt động của các quỹ này phù hợp với tình hình đất nước và thông lệ quốc tế, cần thiết phải có quy định rõ ràng và hiệu quả Định hướng hoàn thiện pháp luật về QTCNNS đã được ghi nhận trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội theo từng giai đoạn và được cụ thể hóa hàng năm thông qua các kế hoạch phát triển của Quốc hội và chỉ thị xây dựng dự toán NSNN.
Vào quý 2 năm 2022, giá xăng dầu tại Việt Nam đã đạt mức kỷ lục do nguồn cung toàn cầu bị hạn chế Nguyên nhân chính bao gồm lệnh cấm vận hàng hóa từ Nga của Mỹ và các nước châu Âu, cũng như bất ổn chính trị tại Libya gây gián đoạn sản xuất Thêm vào đó, Mỹ đã áp dụng các lệnh trừng phạt mới đối với Iran, trong khi sản xuất xăng dầu của một số nước OPEC+ vẫn chưa đạt được mức hạn ngạch đề ra.
Quốc hội đã ban hành nhiệm vụ từ năm 2021 đến 2025 nhằm “tăng cường huy động, phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực”, với mục tiêu “lấy đầu tư công dẫn dắt, kích hoạt các nguồn lực ngoài nhà nước, đặc biệt trong phát triển kết cấu hạ tầng theo phương thức đối tác công tư.” Để đạt được điều này, cần tập trung tháo gỡ khó khăn cho các dự án đầu tư còn tồn đọng, nhằm sớm đưa vào khai thác và tạo nguồn lực cho sự phát triển.
Khoản 3 Điều 4 của Nghị quyết 23/2021/QH15 ngày 28/7/2021 của Quốc hội về
Kế hoạch tài chính quốc gia giai đoạn 2021-2025 đề ra nhiệm vụ và giải pháp quan trọng trong việc quản lý các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách Cần rà soát và sửa đổi quy định tổ chức, hoạt động của các quỹ này nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả Đồng thời, tăng cường công tác quản lý, giám sát và kiểm tra nhà nước đối với các quỹ, sắp xếp lại những quỹ có nguồn thu và nhiệm vụ chi trùng lặp với ngân sách nhà nước hoặc không còn phù hợp.
Quốc hội đã quy định rõ ràng nhiệm vụ và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các QTCNNS, cho thấy sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với nguồn lực tài chính công ngoài NSNN Các QTCNNS đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện linh hoạt các mục tiêu của Nhà nước.
3.1.2 Hoàn thiện pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách phải đảm bảo tính thống nhất, hiệu quả
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật là nhiệm vụ quan trọng nhằm đáp ứng yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam Hệ thống pháp luật về các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách đã có nhiều cải cách, góp phần ổn định và thiết lập trật tự xã hội, tạo điều kiện cho sự phát triển đất nước Tuy nhiên, để tránh những tác động tiêu cực như làm cho hệ thống pháp luật trở nên cồng kềnh và khó áp dụng, việc đảm bảo tính thống nhất giữa các quy định pháp luật là rất cần thiết Để pháp luật được thực hiện nghiêm chỉnh và thống nhất trên toàn quốc, hệ thống pháp luật cần đảm bảo tính thống nhất trong nội tại của nó.
Một hệ thống pháp luật không thống nhất, với các quy định mâu thuẫn và chồng chéo, sẽ không thể đảm bảo sự điều chỉnh pháp luật toàn diện, đồng bộ và hiệu quả Do đó, việc kịp thời phát hiện và loại bỏ những mâu thuẫn, chồng chéo trong các quy định pháp luật là điều cần thiết để cải thiện hệ thống pháp luật.
3.1.3 Hoàn thiện pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách phải đảm bảo tính đơn giản, rõ hiểu nhằm dễ kiểm tra, dễ giám sát
Việc hoàn thiện pháp luật đối với các quỹ tài chính nhà nước (QTCNNS) là yêu cầu cấp thiết trong công tác quản lý nhà nước Các nhà làm luật cần chú trọng sử dụng ngôn từ dễ hiểu khi xây dựng quy định pháp luật về QTCNNS, nhằm đảm bảo rằng các chủ thể quản lý quỹ và các cơ quan liên quan có thể hiểu và thực thi một cách hiệu quả Khi số lượng QTCNNS ngày càng tăng, việc thiếu các giải thích hợp lý trong luật có thể dẫn đến hiểu sai và vi phạm pháp luật do thiếu kiến thức Do đó, việc hoàn thiện quy định pháp luật về hệ thống quỹ ngoài ngân sách cần đảm bảo tính đúng đắn, đầy đủ, rõ ràng, khả thi và phù hợp với bối cảnh kinh tế xã hội cũng như thông lệ quốc tế là vô cùng cần thiết.
Giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam
Dựa trên thực trạng thực thi quy định pháp luật về QTCNNS và những hạn chế trong quá trình này, nhóm tác giả kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành một văn bản pháp lý cao nhằm điều chỉnh tổng quan hoạt động của các QTCNNS tại Việt Nam Văn bản này có thể là Luật do Quốc hội ban hành hoặc Nghị định của Chính phủ Mỗi nhóm QTCNNS được thành lập với mục tiêu cụ thể trong phát triển kinh tế - xã hội, do đó việc xây dựng một văn bản quy phạm pháp luật chung cho tất cả các QTCNNS là thách thức lớn Ví dụ, các quỹ trong nhóm quỹ dự trữ có tỷ lệ nhận hỗ trợ từ NSNN cao hơn so với nhóm quỹ ASXH, trong khi nhóm quỹ ASXH lại phụ thuộc nhiều vào đóng góp từ cá nhân và tổ chức Do vậy, các nhà làm luật cần quy định cụ thể về tỷ lệ và cơ cấu nguồn tài chính cho từng nhóm quỹ Bên cạnh các quyết định thành lập và quản lý riêng lẻ, nhóm tác giả đề xuất ban hành thêm văn bản pháp luật điều chỉnh chung cho các nhóm quỹ như quỹ ASXH, quỹ dự trữ, và quỹ hỗ trợ phát triển kinh tế Những văn bản pháp lý này cần ghi nhận các nội dung quan trọng liên quan đến tổ chức và hoạt động của từng nhóm quỹ.
3.2.1 Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần ghi nhận cụ thể cơ quan nào có thẩm quyền thành lập và quản lý các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Mặc dù hệ thống văn bản pháp luật hiện tại đã quy định rõ về chủ thể thành lập các quỹ công ích, nhưng vẫn thiếu sự thống nhất trong quy định về việc ai sẽ là cơ quan thành lập và quản lý các quỹ này, giữa trung ương và địa phương Hơn nữa, cơ sở pháp lý cho việc thành lập quỹ công ích cũng chưa rõ ràng, với các quỹ được thành lập theo Luật, Nghị định, hoặc quyết định của Thủ tướng Chính phủ Do đó, nhóm tác giả đề xuất cần có các quy định cụ thể hơn để đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong việc thành lập và quản lý các quỹ công ích.
Các nhà lập pháp cần xác định rõ quy định pháp luật về cơ quan có thẩm quyền thành lập các nhóm QTCNNS, thay vì chỉ ghi nhận riêng lẻ trong quyết định thành lập quỹ như hiện tại.
Các QTCNNS có quy mô lớn và ảnh hưởng rộng rãi đến nhiều đối tượng trong xã hội sẽ được thành lập bởi cơ quan nhà nước ở Trung ương Khi ban hành quy định này, các nhà chức trách sẽ đảm bảo rằng các chính sách phù hợp với nhu cầu và lợi ích của cộng đồng.
Chính phủ đã thành lập Quỹ dự trữ ngoại hối theo Nghị định số 50/2014/NĐ-CP để quản lý hiệu quả nguồn lực ngoại hối Đồng thời, Thủ tướng cũng đã ra Quyết định số 779/QĐ-TTg thành lập Quỹ Vắc xin phòng chống Covid-19, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các quy định bổ sung liên quan đến tiêu chí đánh giá cho các Quỹ tín dụng nhân dân quy mô lớn, bao gồm tiêu chí về vốn điều lệ, cơ cấu nguồn thu và nhiệm vụ chi.
Đối với các QTCNNS có quy mô nhỏ, chủ yếu hoạt động trong một khu vực địa lý cụ thể, cần quy định thẩm quyền thành lập thuộc về cơ quan hành chính nhà nước địa phương Việc này sẽ giúp phân cấp quản lý và giảm tải áp lực cho bộ máy nhà nước trung ương.
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần ghi nhận quy định pháp luật nhằm thống nhất cơ sở pháp lý cho việc thành lập các Quỹ Tín Chấp Nhà Nước (QTCNNS) Hiện nay, số lượng QTCNNS ngày càng gia tăng một phần do quy định pháp luật về cơ sở pháp lý chưa thật sự chặt chẽ Nhóm tác giả đề xuất rằng cơ quan lập pháp cần quy định rõ ràng rằng QTCNNS chỉ được thành lập theo quy định của Luật và Bộ luật Điều này phù hợp với quy định trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật, trong đó nêu rõ thẩm quyền của Chính phủ chỉ được thực hiện khi có quy định trong văn bản luật.
3.2.2 Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần sớm thống nhất các quy định pháp luật về mô hình tổ chức, cơ chế hoạt động của các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Theo thống kê, hiện có hơn 100 văn bản pháp lý điều chỉnh hoạt động của các nhóm quỹ tín dụng nhân dân (QTCNNS), quy định mô hình tổ chức và cơ chế hoạt động của từng quỹ Do đó, cần có quy định pháp luật thống nhất về quản lý và vận hành phù hợp với đặc điểm và mục tiêu hoạt động của các nhóm quỹ Tác giả đề xuất cơ quan nhà nước sớm ban hành quy định xác định rõ những nhóm quỹ hoạt động theo mô hình kiêm nhiệm, được điều chỉnh bởi các cơ quan nhà nước với sự hỗ trợ của Ngân hàng Nhà nước, cũng như những nhóm quỹ hoạt động theo mô hình đơn vị sự nghiệp công lập, vì cơ cấu tổ chức ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các quỹ.
Các nhà làm luật cần ban hành quy định pháp luật rõ ràng về trách nhiệm của các chủ thể quản lý quỹ, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm Cần có cơ chế động viên cho những kết quả tích cực và khen thưởng cho những hoạt động hiệu quả Đồng thời, các hành vi gây thất thoát tài sản quỹ cần được lên án và xử lý kịp thời Hiện nay, pháp luật chưa quy định cụ thể về trách nhiệm bồi thường thiệt hại của chủ thể quản lý quỹ, do đó, việc lập pháp cần sớm thiết lập những quy định này Hành vi thiếu trách nhiệm gây thiệt hại đến tài sản quỹ nên được coi là vi phạm nghiêm trọng theo Bộ luật hình sự Các chế tài mạnh mẽ sẽ răn đe và thúc đẩy các chủ thể quản lý thực hiện nhiệm vụ với trách nhiệm cao hơn, giảm thiểu tư lợi cá nhân trong quản lý và sử dụng quỹ.
Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã, hay QTCNNS, là quỹ do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ, nhằm thực hiện các chính sách hỗ trợ và phát triển hoạt động của các hợp tác xã trên toàn quốc Được thành lập từ năm 2006, quỹ hiện có 56 quỹ hợp tác xã ở cả cấp trung ương và địa phương Sau hơn 16 năm hoạt động, cơ chế quản lý tài chính của quỹ vẫn chưa được điều chỉnh và còn nhiều hạn chế tồn tại.
Mặc dù đã được thành lập từ lâu, nhưng hiện tại, các cơ quan có thẩm quyền vẫn chưa xây dựng cơ chế quản lý chung cho hệ thống Quỹ hợp tác xã, bao gồm cả quỹ trung ương và quỹ địa phương.
Nhiều quy định cần thiết cho quản lý tài chính quỹ chưa được ban hành, bao gồm hướng dẫn xác định chỉ tiêu đánh giá hiệu quả và xếp loại Quỹ hợp tác xã phù hợp với đặc thù hoạt động của từng Quỹ, cũng như xếp loại người quản lý và kiểm soát viên Ngoài ra, chưa có quy định cụ thể về nguyên tắc, trình tự và thẩm quyền xử lý tài chính khi chuyển đổi giữa mô hình Công ty và mô hình hợp tác xã.
Quản lý kế hoạch tài chính bao gồm việc lập chế độ báo cáo và các biểu mẫu xây dựng kế hoạch tài chính hàng năm Thời gian lập kế hoạch tài chính cần được trình Liên minh hợp tác xã cùng cấp phê duyệt, cùng với thời gian chốt số liệu Ngoài ra, cần có báo cáo tình hình hoạt động cho vay và báo cáo tổng hợp tình hình hoạt động nghiệp vụ, tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể cho các báo cáo này.
Những hạn chế trên đòi hỏi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần:
Kiến nghị nhằm bảo đảm thi hành các quy định pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam
Hiện nay, số lượng quỹ tài chính nhà nước (QTCNNS) ngày càng gia tăng, với một số quỹ hoạt động hiệu quả và đạt được nhiều thành tựu lớn Tuy nhiên, vẫn tồn tại tình trạng trùng lặp nhiệm vụ và mục tiêu giữa các quỹ và ngân sách nhà nước (NSNN), đặc biệt là những quỹ đã thành lập lâu nhưng chưa có hoạt động thực tiễn Các quỹ như Quỹ PTKHCN, Quỹ đổi mới công nghệ và Quỹ hỗ trợ hoạt động ngoại giao phục vụ kinh tế có nhiệm vụ tương tự NSNN Do đó, cần thiết phải rà soát lại các quỹ hiện tại để nâng cao hiệu quả hoạt động, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội Cơ quan nhà nước cũng nên đánh giá hiệu quả hoạt động của các quỹ để có kế hoạch cơ cấu lại, sáp nhập hoặc giải thể những quỹ không hiệu quả Theo quan điểm của nhóm tác giả, với số lượng QTCNNS lớn, cơ quan nhà nước cần hạn chế việc thành lập các quỹ mới không có khả năng độc lập tài chính, đặc biệt là những quỹ phụ thuộc vào NSNN, nhằm tránh lãng phí nguồn lực tài chính và phân tán NSNN.
3.3 Kiến nghị nhằm bảo đảm thi hành các quy định pháp luật về quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách ở Việt Nam
3.3.1 Các chủ thể quản lý quỹ cần thận trọng hơn trong quá trình đầu tư phát triển nguồn lực tài chính của quỹ
Quyết định thành lập của các QTCNNS nêu rõ các quy định pháp luật về đầu tư nguồn vốn nhàn rỗi nhằm phát triển cơ cấu tài chính của quỹ Thực tế cho thấy, hoạt động đầu tư này đang diễn ra sôi nổi và nhiều QTCNNS đã tạo ra nguồn tài chính lớn cho quỹ Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nhiều hoạt động đầu tư hiện tại vẫn chưa hiệu quả, thậm chí có nguy cơ gây thất thoát quỹ Điều này yêu cầu các chủ thể quản lý quỹ cần thận trọng hơn trong đầu tư để phát triển nguồn vốn, đặc biệt là lựa chọn ngành nghề đầu tư ít rủi ro và nghiên cứu kỹ lưỡng tình hình sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp mà quỹ dự định đầu tư vào.
Việc huy động nguồn lực tài chính từ các Quỹ tín dụng nhà nước (QTCNNS) là cần thiết và phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế Việt Nam và thế giới Các cơ quan quản lý quỹ cần tăng cường đầu tư và huy động vốn để phát triển nguồn tài chính, đồng thời xây dựng các chính sách thúc đẩy cấu trúc tài chính của hệ thống QTCNNS Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản trong việc triển khai các chương trình cho vay và đầu tư tài chính với quỹ công, được điều chỉnh hàng năm để phù hợp với tình hình phát triển của đất nước và đảm bảo phân bổ nguồn lực tài chính công hiệu quả.
Trong những năm qua, Quỹ BHXH đã ghi nhận nhiều biến chuyển tích cực, với tỷ lệ tăng quy mô quỹ đạt khoảng 18% mỗi năm và lãi đầu tư bình quân cao hơn tốc độ tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) (Báo Thanh tra, 2022) Tuy nhiên, hoạt động đầu tư của quỹ vẫn gặp phải nhiều hạn chế cần khắc phục.
Luật quy định các hình thức đầu tư của quỹ BHXH nhằm thực hiện ASXH, dẫn đến việc các hình thức đầu tư được quy định chặt chẽ và danh mục ngành nghề còn hạn chế Mặc dù hoạt động đầu tư quỹ BHXH được đánh giá là an toàn, nhưng hiệu quả đầu tư chưa đạt mức cao, điều này khiến cho khả năng mang lại tăng trưởng cao như mong đợi của các nhà quản lý quỹ gặp khó khăn (Báo Thanh tra, 2022).
51 Như trường hợp Quỹ BHXH gây thất thoát quỹ khi đầu tư vào công ty cho thuê tài chính ALC II thuộc Ngân
Ngày nay, với sự gia tăng nhanh chóng của quá trình già hóa dân số và cải thiện đời sống người dân tại Việt Nam, nhu cầu đảm bảo an sinh xã hội ngày càng cao Để đáp ứng yêu cầu chi trả chế độ cho người tham gia trong hiện tại và tương lai, Quỹ BHXH cần được quản lý, sử dụng và đầu tư hiệu quả, đảm bảo tính ổn định và bền vững trong dài hạn Nhóm tác giả đề xuất các cơ quan nhà nước có thẩm quyền nghiên cứu và bổ sung quy định pháp luật về các hình thức đầu tư phát triển nguồn vốn của quỹ BHXH, bao gồm việc cho phép đấu thầu tiền gửi tại 5 ngân hàng thương mại nhà nước để nâng cao hiệu quả đầu tư Trước tiên, cơ quan quản lý quỹ cần thực hiện nghiên cứu thí điểm để đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư trước khi xem xét sửa đổi quy định pháp luật cho phù hợp với thực tiễn.
3.3.2 Các chủ thể quản lý quỹ cần thống nhất quản lý quỹ từ trung ương đến địa phương (đối với những quỹ có nhiều chi nhánh ở địa phương)
Trước sự gia tăng số lượng quỹ tín dụng nhân dân (QTCNNS) được thành lập, việc quản lý các quỹ này gặp nhiều khó khăn do sự phân bổ giữa các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương Nhiều quỹ không chỉ được quản lý bởi trung ương mà còn có các chi nhánh phát triển tại các địa phương, dẫn đến yêu cầu cấp thiết về một hệ thống quản lý thống nhất Cần thiết phải tạo sự liên kết giữa các quỹ trung ương và địa phương, cũng như giữa các quỹ địa phương với nhau, nhằm thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ đã đề ra.
Quỹ BVMT là một trong những quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách có hoạt động nổi bật, với số lượng quỹ được thành lập và đi vào hoạt động ngày càng tăng Quỹ không chỉ chú trọng vào việc thành lập mà còn tích cực thực hiện các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra Tính đến hết năm, quỹ đã có những thành tựu đáng kể trong việc bảo vệ môi trường.
Đến năm 2020, 46/63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã thành lập Quỹ Bảo vệ Môi trường (BVMT), góp phần xử lý ô nhiễm môi trường Tuy nhiên, không phải tất cả các tỉnh đều có quỹ này, và các quỹ đã thành lập vẫn gặp nhiều khó khăn về mô hình tổ chức, cơ chế hoạt động và nguồn vốn, dẫn đến hiệu quả chưa cao Hơn nữa, vẫn chưa có quy định pháp lý thống nhất cho tổ chức và hoạt động của Quỹ BVMT quốc gia và địa phương, khiến cho mô hình tổ chức giữa hai loại quỹ này rất khác nhau và mối liên hệ giữa chúng còn lỏng lẻo, chưa tối ưu hóa khả năng thực hiện nhiệm vụ.
Hiện nay, việc quản lý Quỹ Bảo vệ Môi trường (BVMT) cấp tỉnh cần có sự can thiệp từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xây dựng một hành lang pháp lý chung Cần thống nhất và đồng bộ hóa các văn bản quy định hiện hành liên quan đến tổ chức và hoạt động của Quỹ BVMT cấp tỉnh, nhằm tránh sự khác biệt trong cách hiểu và áp dụng giữa các địa phương.
3.3.3 Cơ quan quản lý quỹ cần xây dựng hệ thống công nghệ thông tin hiện đại, đồng bộ
Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin là rất quan trọng trong quản lý QTCNNS Nhóm tác giả đề xuất cơ quan quản lý quỹ cần đẩy mạnh hiện đại hóa hệ thống thông tin, tập trung vào ứng dụng công nghệ trong quản trị hệ thống, quản trị rủi ro, giám sát tín dụng, quản trị dự án, hệ thống báo cáo thông tin, dự báo, kiểm soát tín dụng và quản lý tài chính.
3.3.4 Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần tăng cường kiểm tra, giám sát đối với hoạt động của các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Do số lượng lớn các quỹ tín dụng nhân dân (QTCNNS) hiện nay, việc kiểm tra và thanh tra thường xuyên gặp khó khăn và tốn nhiều thời gian Hệ quả là hoạt động giám sát chưa được thực hiện đều đặn, và thông tin về kết quả thanh tra chưa được công khai, khiến các bên liên quan không nắm bắt được tình hình Mặc dù đã có quy định cụ thể trong các luật liên quan, nhưng để nâng cao hiệu quả hoạt động của các QTCNNS, cần tăng cường giám sát và thanh tra, đảm bảo nguồn lực tài chính nhà nước được quản lý một cách hiệu quả, công khai và minh bạch Đồng thời, cần thực hiện nghiêm túc chế độ báo cáo tài chính hàng năm và công khai hoạt động của các QTCNNS theo quy định.
3.3.5 Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật đến các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần nhanh chóng phát triển các dịch vụ hỗ trợ các QTCNNS, sử dụng nhiều phương thức linh hoạt để phù hợp với sự tiến bộ của công nghệ số Việc tạo ra nhiều kênh liên lạc giữa cơ quan quản lý chung và các cơ quan quản lý quỹ riêng lẻ là rất cần thiết.
Các cơ quan thông tin đại chúng và hệ thống giáo dục cần tăng cường tuyên truyền về chính sách quản lý Quỹ Từ thiện Nhân dân (QTCNNS), không chỉ nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của các quỹ mà còn giáo dục cộng đồng về mục tiêu và hoạt động của quỹ Điều này sẽ góp phần gia tăng tỷ lệ đóng góp từ các chủ thể xã hội vào nguồn tài chính của quỹ Đồng thời, các cơ quan nhà nước và quản lý quỹ cần thực hiện công tác này một cách rõ ràng và công tâm, khen thưởng những cá nhân, tổ chức tuân thủ tốt quy định, và phê phán mạnh mẽ những trường hợp không thực hiện nghĩa vụ.
Trong chương 3, nhóm tác giả nghiên cứu và đề xuất giải pháp hoàn thiện quy định pháp luật về quản lý tài chính nhà nước (QTCNNS), đồng thời đưa ra kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động QTCNNS, dựa trên các định hướng đã được nêu trước đó.