Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới.Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới.Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới.Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới.Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới.Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
ĐẶT VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Bảng 1.1 minh họa GDP thực bình quân đầu người của ba nhóm nước: thu nhập cao, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp, cho thấy sau 20 năm, các nước thu nhập trung bình vẫn kém xa so với các nước thu nhập cao (cao hơn gấp 2,8 lần và 6,6 lần so với nhóm TBC và TBT) Nhiều nhà nghiên cứu đã tìm hiểu nguyên nhân khác biệt trong tăng trưởng kinh tế và GDP thực BQĐN giữa các quốc gia Adam Smith cho rằng vốn và lao động là yếu tố quan trọng, nhưng lý thuyết tân cổ điển của Solow và Swan (1956) đã chỉ ra rằng công nghệ cũng đóng vai trò thiết yếu Mô hình này gặp hạn chế, dẫn đến nghiên cứu mô hình tăng trưởng nội sinh của Barro (1990), nhấn mạnh sự ảnh hưởng của Chính phủ, đặc biệt là chi tiêu của Chính phủ Lý thuyết tăng trưởng của Keynes khẳng định vai trò của Chính phủ trong việc giảm tác động tiêu cực từ thất nghiệp và khủng hoảng thông qua tăng chi tiêu, kích thích tổng cầu, tiêu dùng, đầu tư và sản xuất Tuy nhiên, việc tăng thuế để tài trợ cho chi tiêu công có thể làm giảm tổng cầu và sản lượng, gây suy giảm tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh các biến động lớn như thiên tai.
Các dịch bệnh như Ebola, Sars và Covid-19, cùng với các cuộc khủng hoảng kinh tế như khủng hoảng giá dầu năm 1973 và khủng hoảng tài chính 2007-2008, đã dẫn đến sự suy giảm tăng trưởng kinh tế Trong bối cảnh này, Chính phủ không chỉ mất nguồn thu thuế mà còn phải thực hiện các gói cứu trợ và chính sách nới lỏng tiền tệ để phục hồi nền kinh tế, dẫn đến việc gia tăng nợ công Mặc dù vay nợ có thể cung cấp nguồn lực cho các dự án đầu tư công chiến lược như cơ sở hạ tầng và giáo dục, nhưng việc vay nợ không kiểm soát có thể dẫn đến gia tăng nợ công mà không đạt được kết quả mong muốn Hơn nữa, nợ công cao có thể làm giảm đầu tư của khu vực tư nhân do lãi suất tăng, từ đó làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế.
Bảng 1.1: Dữ liệu GDP BQĐN, Nợ công, Tham nhũng trung bình
Nhóm nước GDP BQĐN (USD) Nợ công/GDP Tham nhũng
Nguồn: Tác giả tổng hợp & tính toán từ dữ liệu của IMF, WB
Tham nhũng là một hiện tượng cản trở sự phát triển của nhân loại, xuất hiện từ khi tổ chức Chính phủ ra đời và không có vùng miền nào miễn nhiễm Nó giống như một căn bệnh ung thư, tấn công các bộ phận của xã hội và làm suy yếu các cơ quan quan trọng như văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị Theo Ngân hàng Thế giới, tham nhũng làm sai lệch vai trò của pháp luật và nền tảng thể chế cần thiết cho tăng trưởng kinh tế Tổ chức Minh bạch Quốc tế coi tham nhũng là một trong những thách thức lớn nhất hiện nay, gây hại cho chính sách công, phân bổ nguồn lực không hiệu quả và đặc biệt tổn thương đến người nghèo Mặc dù nhiều nước đã thực hiện biện pháp chống tham nhũng trong 20 năm qua, nhưng hiệu quả vẫn hạn chế, thể hiện qua chỉ số tham nhũng giảm không đáng kể.
Theo Elmendorf và Mankiw (1999), nợ công ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế không chỉ qua việc gia tăng tổng cầu ngắn hạn và giảm dự trữ vốn dài hạn, mà còn tác động đến chính sách tiền tệ, tài khóa, khả năng chống đỡ cú sốc của hệ thống tài chính và sự độc lập chính trị cũng như uy tín quốc gia Những tác động tiêu cực này đã thể hiện rõ ràng trong các cuộc khủng hoảng nợ công từ đầu những năm 1980, đặc biệt là ba cuộc khủng hoảng điển hình: khủng hoảng nợ tại Mỹ Latin, khủng hoảng tài chính Đông Á và Đông Nam Á, bắt nguồn từ khủng hoảng nợ của Thái Lan.
Khủng hoảng nợ công tại khu vực đồng Euro bắt nguồn từ Hy Lạp vào năm 2009 cho thấy rằng nguy cơ này có thể phát sinh từ bất kỳ quốc gia nào Mặc dù không thể tránh khỏi việc vay nợ trong cơ cấu tài chính, các quốc gia vẫn nhận thấy lợi ích từ việc này, như tận dụng nguồn lực nhàn rỗi, thu hút sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính quốc tế và nâng cao quan hệ ngoại giao Những yếu tố này góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
Theo nghiên cứu của Reinhart và Rogoff (2009), sau các cuộc khủng hoảng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp tăng trung bình 7 điểm phần trăm và kéo dài khoảng 4 năm, trong khi sản lượng giảm trung bình 9% trong 2 năm Nợ công cũng gia tăng do Chính phủ giảm thu từ thuế trong bối cảnh suy thoái kinh tế Dữ liệu cho thấy tỷ lệ nợ công toàn cầu đã tăng đáng kể, đặc biệt sau các khủng hoảng tài chính Qua 20 năm, nhóm nước thu nhập trung bình kiểm soát nợ công tốt hơn so với nhóm nước thu nhập cao, trong đó nhiều quốc gia đã có tỷ lệ nợ công trên GDP vượt 100%, như Mỹ, Singapore và Ai Cập Đặc biệt, Hy Lạp và Nhật Bản có tỷ lệ nợ công vượt 200% GDP Sự gia tăng nợ công đặt ra lo ngại về tính bền vững tài khóa và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, bất chấp các cảnh báo về rủi ro vỡ nợ từ các ngưỡng nợ công tối ưu.
Trong những thập niên qua, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế, với hai hướng chính: nợ công có thể thúc đẩy hoặc cản trở tăng trưởng Mặc dù một số nghiên cứu cho thấy nợ công có thể thúc đẩy tăng trưởng, nhưng đa số kết quả cho thấy mối quan hệ này là phi tuyến; tức là, nợ công có lợi cho tăng trưởng ở mức thấp, nhưng khi vượt quá một ngưỡng nhất định, nó sẽ trở thành gánh nặng, làm giảm tăng trưởng Ngưỡng nợ công này rất đa dạng giữa các quốc gia và giai đoạn nghiên cứu, với các nước Châu Âu có ngưỡng từ 90-100%/GDP trong giai đoạn 1970-2001, giảm xuống 67%/GDP trong giai đoạn 1990-2010 Đối với các nước OECD, ngưỡng nợ công dao động từ 40% đến 90%/GDP, trong khi một số nghiên cứu cho thấy ngưỡng nợ công toàn cầu là khoảng 90%/GDP cho giai đoạn 1990-2007 Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra ngưỡng nợ công thấp hơn khoảng 64%/GDP cho các nước đang phát triển Hơn nữa, mức nợ tối ưu phụ thuộc vào quy mô của Chính phủ và thuế suất, và việc vay nợ mang lại nhiều lợi ích hơn cho các quốc gia đang phát triển so với các quốc gia phát triển.
Nhiều nghiên cứu kinh tế chỉ ra rằng tham nhũng không chỉ gia tăng nợ công mà còn làm thay đổi cơ cấu chi tiêu công, ảnh hưởng đến các lĩnh vực như y tế, giáo dục và an ninh quốc phòng (Mauro 1998, Tanzi và Davoodi 2000) Các nghiên cứu thực nghiệm từ nhiều quốc gia đã xác nhận tác động này, bao gồm nghiên cứu của Grechyna, D (2012) về các nước OECD; González-Fernández và González-Velasco (2014) với dữ liệu Tây Ban Nha; Cooray và cộng sự (2017) nghiên cứu 126 quốc gia từ 1996 đến 2012; cùng với nghiên cứu của Benfratello và cộng sự (2017) và Njangang Ndieupa Henri (2018) về 29 nước Châu Phi cận Sahara trong giai đoạn 2000-2015.
Nợ công là công cụ vĩ mô mà Chính phủ các nước sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng nó có tính hai mặt; nếu gia tăng vượt ngưỡng nhất định, nợ công có thể gây áp lực lên chính sách tiền tệ, tài khóa, và xếp hạng tín dụng quốc tế Các nghiên cứu cho thấy ngưỡng nợ công không cố định và cần xác định hợp lý theo từng giai đoạn cho các nhóm nước, nhằm xây dựng chỉ số cảnh báo giúp quản trị nợ công hiệu quả Việc xem xét tác động của nợ công trong bối cảnh tham nhũng là cần thiết, vì nếu nợ được sử dụng hiệu quả, nó không phải là vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt với các nước thu nhập trung bình và thấp Tuy nhiên, khi nợ công bị ảnh hưởng bởi tham nhũng, vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn Khủng hoảng nợ công ở Châu Âu từ năm 2009 cho thấy nhiều nước vẫn duy trì tỷ lệ nợ công cao, như Pháp, Ý, và Hy Lạp, điều này cho thấy việc xác định ngưỡng nợ công hợp lý là rất quan trọng trong việc thực thi chính sách chống tham nhũng và quản lý nợ công.
Chủ đề nợ công và tham nhũng luôn mang tính thời sự và cần được nghiên cứu kết hợp Tác giả nhận thấy đây là khoảng trống trong nghiên cứu, vì vậy quyết định thực hiện luận án với chủ đề “Nghiên cứu tác động của nợ công và tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới” nhằm làm sáng tỏ các vấn đề liên quan.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu của luận án là phân tích tác động riêng biệt của nợ công và tham nhũng, cũng như tác động đồng thời của cả hai yếu tố này đến tăng trưởng kinh tế (TTKT) ở ba nhóm nước: thu nhập cao, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp Luận án cũng kiểm tra mối quan hệ phi tuyến giữa nợ công và TTKT nhằm xác định ngưỡng nợ công hợp lý cho từng nhóm nước Thêm vào đó, nghiên cứu sẽ xem xét ảnh hưởng của khủng hoảng nợ công đối với tác động của nợ công và tham nhũng lên TTKT Cuối cùng, từ các kết quả nghiên cứu, tác giả sẽ đưa ra các đề xuất chính sách phù hợp cho từng nhóm nước.
Nghiên cứu đầu tiên nhằm kiểm định mối quan hệ phi tuyến giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, từ đó xác định ngưỡng nợ công hợp lý cho các nhóm quốc gia, bao gồm nhóm thu nhập cao, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp.
Phân tích tác động của tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế của các nhóm quốc gia có thu nhập thấp, thu nhập trung bình thấp và thu nhập trung bình cao là rất quan trọng Tham nhũng không chỉ làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực mà còn cản trở sự phát triển bền vững, dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng và kém phát triển trong các quốc gia này Việc hiểu rõ ảnh hưởng của tham nhũng giúp các chính phủ và tổ chức quốc tế đưa ra các biện pháp hiệu quả nhằm cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Phân tích tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế (TTKT) được thực hiện như một hàm số liên quan đến tham nhũng trong các nhóm quốc gia, bao gồm thu nhập cao, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp Việc này giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa nợ công và sự phát triển kinh tế trong bối cảnh khác nhau của các quốc gia.
Thứ tư, luận án đề xuất các hàm ý chính sách dựa trên kết quả nghiên cứu cho các nhóm quốc gia Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu, luận án tập trung vào việc trả lời các câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
1 Mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế của ba nhóm quốc gia: thu nhập cao, thu nhập TBC và thu nhập TBT có phải là quan hệ phi tuyến hay không? Nếu có thì ngưỡng nợ công hợp lý cho mỗi nhóm quốc gia có sự khác biệt hay không?
2 Chiều hướng tác động của tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế của ba nhóm quốc gia: thu nhập cao, thu nhập TBC và thu nhập TBT có như thế nào và có sự khác biệt giữa các nhóm nước nghiên cứu hay không?
3 Chiều hướng tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế có phải là một hàm số theo tham nhũng hay không trong giai đoạn nghiên cứu đối với ba nhóm quốc gia: thu nhập cao, thu nhập TBC và thu nhập TBT? Nếu có thì tham nhũng có ảnh hưởng như thế nào?
4 Từ các kết quả nghiên cứu nhận được thì hàm ý chính sách nào cần thực hiện để nâng cao hiệu quả sử dụng nợ công và nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống tham nhũng cho các nhóm nước?
ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu của luận án Đối tượng nghiên cứu của luận án là nợ công, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh đó, đối tượng nghiên cứu của luận án còn bao gồm mối quan hệ giữa nợ công và TTKT, giữa tham nhũng và TTKT, giữa nợ công, tham nhũng và TTKT.
1.3.2 Phạm vi nghiên cứu của luận án
Phạm vi nghiên cứu của luận án tập trung vào mối quan hệ giữa nợ công, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế tại 86 quốc gia, được chia thành ba nhóm: quốc gia có thu nhập cao (36 nước), quốc gia có thu nhập trung bình cao (29 nước) và quốc gia có thu nhập trung bình thấp (21 nước) theo phân loại của WB Nhóm quốc gia có thu nhập thấp không được phân tích do thiếu dữ liệu, đặc biệt là thông tin về tham nhũng Theo tiêu chí từ năm 2018, quốc gia có thu nhập bình quân đầu người dưới 1,025 USD thuộc nhóm thu nhập thấp, từ 1,026 đến 3,995 USD là thu nhập trung bình thấp, từ 3,996 đến 12,375 USD là thu nhập trung bình cao, và trên 12,376 USD là thu nhập cao Việc phân chia này nhằm đảm bảo dữ liệu tập trung và phản ánh đúng bản chất của từng nhóm, thay vì chỉ phân thành hai nhóm nước phát triển và đang phát triển Danh sách chi tiết các quốc gia trong mỗi nhóm được trình bày trong phụ lục.
Phạm vi thời gian nghiên cứu được xác định từ năm 2000 đến 2019, nhằm phân tích tác động của nợ công và tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế Lý do chính cho lựa chọn này là dữ liệu về tham nhũng chỉ được thu thập đầy đủ từ năm 2000 cho các quốc gia trong nghiên cứu Hơn nữa, dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới chỉ được công bố đến năm 2019, và đại dịch Covid-19 bắt đầu từ năm 2020 đã ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu.
Đến cuối năm 2021, dịch bệnh Covid-19 vẫn chưa được kiểm soát hoàn toàn ở nhiều quốc gia, dẫn đến những điểm gãy cấu trúc trong dữ liệu nghiên cứu Do đó, luận án chưa xem xét tác động của đại dịch này đến mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu trong giai đoạn thực hiện.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích định lượng để đánh giá tác động của nợ công và tham nhũng, cũng như sự tương tác giữa hai yếu tố này đối với tăng trưởng kinh tế Bằng cách sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính trên dữ liệu bảng động không cân bằng, tác giả đã ước lượng các hệ số hồi quy cho các biến giải thích và biến kiểm soát thông qua các phương pháp ước lượng POLS, mô hình REM, mô hình FEM và phương pháp DGMM.
Tác giả sẽ áp dụng các phương pháp hồi quy thông thường cho dữ liệu bảng như POLS, FEM, REM, cùng với các kiểm định F, kiểm định Hausman, kiểm định phương sai sai số thay đổi, kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định hiện tượng tự tương quan và kiểm định hiện tượng nội sinh, nhằm xác định xem liệu các mô hình có thực sự phù hợp với phương pháp ước lượng DGMM hay không Theo Arellano và Bon (1991), phương pháp DGMM chỉ thích hợp khi một trong các giả định được thỏa mãn, đó là các phương pháp ước lượng cho dữ liệu bảng thông thường gặp phải hiện tượng nội sinh, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi.
Sau khi xác định rằng các phương pháp ước lượng hiện tại không phù hợp, nếu mô hình chỉ gặp hiện tượng nội sinh làm giảm tính vững, tác giả sẽ áp dụng phương pháp 2SLS để xử lý Tuy nhiên, nếu mô hình đồng thời gặp hiện tượng nội sinh cùng với các vấn đề khác như tự tương quan và phương sai sai số thay đổi, tác giả sẽ sử dụng phương pháp GMM để giải quyết các vấn đề này, nhằm cung cấp kết quả ước lượng đáng tin cậy nhất Kết quả thực nghiệm từ mô hình sẽ là căn cứ để chấp nhận hoặc bác bỏ các giả thuyết nghiên cứu và làm rõ các mục tiêu mà luận án đề ra.
ĐÓNG GÓP MỚI CỦA LUẬN ÁN
nghĩa về mặt khoa học của luận án
Nghiên cứu của tác giả chỉ ra rằng hầu hết các nghiên cứu hiện nay, cả trên thế giới và tại Việt Nam, chủ yếu tập trung vào tác động riêng lẻ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế hoặc giữa tham nhũng và tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu đánh giá đồng thời tác động của các yếu tố như nợ công, tham nhũng và lạm phát đến tăng trưởng kinh tế Do đó, việc nghiên cứu tác động đồng thời của nợ công và tham nhũng, cũng như ảnh hưởng của nợ công trong các điều kiện tham nhũng khác nhau đến tăng trưởng kinh tế, sẽ đóng góp một khía cạnh bổ sung quan trọng cho các nghiên cứu trước đây về các yếu tố tác động đến tăng trưởng kinh tế ở các nhóm nước và từng quốc gia cụ thể.
Nghiên cứu không chỉ đóng góp về mặt khoa học mà còn mang lại những kết quả thực tiễn quan trọng từ việc phân tích tác động của nợ công và tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế Phương pháp phân tích thống kê mô tả và ước lượng DGMM trên dữ liệu bảng đã giúp làm rõ mối quan hệ giữa nợ công và tham nhũng, từ đó cung cấp những hiểu biết giá trị cho các nhà hoạch định chính sách trong việc cải thiện tình hình kinh tế.
Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế (TTKT) là phi tuyến tính ở ba nhóm nước Ban đầu, nợ công có tác động tích cực đến TTKT, nhưng khi vượt qua một ngưỡng nhất định, tác động này sẽ chuyển chiều Các nhóm nước khác nhau có ngưỡng nợ công khác nhau, trong đó nhóm nước có thu nhập cao có ngưỡng nợ công cao hơn, trong khi nhóm nước có thu nhập thấp có ngưỡng nợ công thấp hơn.
Luận án này mang lại những kết quả thực nghiệm mới về tác động đồng thời của nợ công và tham nhũng đối với tăng trưởng kinh tế, một khía cạnh ít được nghiên cứu trước đây Kết quả cho thấy rằng tác động của nợ công phụ thuộc vào mức độ tham nhũng ở các nhóm nước, tức là nợ công không chỉ phụ thuộc vào quy mô khoản nợ mà còn vào cảm nhận về tham nhũng Cụ thể, khi mức độ cảm nhận tham nhũng tăng cao, tác động tích cực của nợ công đến tăng trưởng kinh tế sẽ giảm đi.
Luận án nghiên cứu phân loại các nhóm nước dựa trên tiêu chí thu nhập, nhằm làm nổi bật sự khác biệt trong các kết quả nghiên cứu liên quan đến nợ công, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế.
Luận án khẳng định rằng chính sách nợ công của Việt Nam hiện nay phù hợp với lý thuyết về mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, đồng thời tương thích với các kết quả nghiên cứu thực nghiệm.
Kết quả nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách, giúp điều chỉnh quản trị nợ công và quản trị tham nhũng hiệu quả Mục tiêu là tối ưu hóa lợi ích từ việc sử dụng nợ công, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực, đặc biệt là cho Việt Nam.
CẤU TRÚC CỦA LUẬN ÁN
Luận án này được tổ chức thành 5 chương, không bao gồm phần mở đầu, tài liệu tham khảo và phụ lục Cấu trúc của luận án được trình bày một cách cụ thể như sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu Chương này tác giả sẽ trình bày một số nội dung chung nhất như lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, một số đóng góp mới của luận án cũng như cấu trúc của luận án.
Chương 2: Tổng quan khung lý thuyết về nợ công, tham nhũng, tăng trưởng kinh tế Chương này trình bày tổng quan khung lý thuyết về nợ công, tham nhũng, tăng trưởng kinh tế và mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế, nợ công, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế Cụ thể chương này sẽ trình bày các khái niệm, các phương pháp pháp đo lường nợ công, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế cũng như các lý thuyết liên quan Ngoài ra, chương này tác giả lược khảo các nghiên cứu trong và ngoài nước có liên quan đến nợ công, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Chương này tác giả xây dựng các giả thuyết nghiên cứu dựa trên những lý thuyết kinh tế liên quan cũng như các kết quả nghiên cứu của các tác giả thực hiện trước đó Tiếp theo đó, tác giả xây dựng các mô hình nghiên cứu xem xét tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế và nợ công, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế Cuối cùng, tác giả mô tả chi tiết về các biến được đề xuất trong mô hình cũng như nguồn dữ liệu và phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận án này.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận Chương này trước tiên tác giả sẽ trình bày các kết quả thống kê mô tả đối với các biến được xét trong mô hình Tiếp đó, tác giả thực hiện các phương pháp và mô hình hồi quy để phân tích sự tác động của các mối quan hệ giữa nợ công, tham nhũng và tương tác của chúng đối với tăng trưởng kinh tế Hơn thế nữa, trong chương này tác giả cũng thực hiện các kiểm định cần thiết như kiểm định về khuyết tật của mô hình, kiểm định về mô hình phù hợp để giải thích cho việc sử dụng các phương pháp nhằm thu được các kết quả hồi quy đáng tin cậy cho luận án này.
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách Từ các kết quả nghiên cứu được tìm thấy và thảo luận trong Chương 4 tác giả thực hiện tổng kết lại những kết quả đạt được trong luận án Ngoài ra, cũng dựa trên các kết quả nghiên cứu này tác giả đề xuất các giải pháp liên quan đến quản trị nợ công, quản trị công và các giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho các quốc gia trong mẫu nghiên cứu và cho trường hợp Việt Nam.
TỔNG QUAN KHUNG LÝ THUYẾT VỀ NỢ CÔNG, THAM NHŨNG, TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
LÝ THUYẾT VỀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
2.1.1 Khái niệm và phương pháp đo lường tăng trưởng kinh tế
2.1.1.1 Khái niệm tăng trưởng kinh tế
Economic growth refers to the increase in a country's or region's economy, particularly in terms of the value of goods and services produced This concept, as defined by the Cambridge Dictionary, highlights the significance of economic expansion in enhancing overall productivity and prosperity within a specific area.
Một định nghĩa về tăng trưởng kinh tế được biết đến theo Paul A Sumuelson
Tăng trưởng kinh tế được định nghĩa là sự mở rộng GDP hoặc sản lượng tiềm năng của một quốc gia, diễn ra khi đường giới hạn khả năng sản xuất dịch chuyển ra ngoài Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến mức tăng sản lượng trên đầu người, quyết định tốc độ cải thiện mức sống của người dân trong nước.
Theo David Begg và các đồng tác giả, tăng trưởng kinh tế được định nghĩa là tỷ lệ thay đổi của thu nhập thực tế hoặc sản lượng thực tế, trong khi GDP và GNP phản ánh tổng sản lượng và tổng thu nhập của một nền kinh tế (Begg et al., 2008).
2.1.1.2 Phương pháp đo lường tăng trưởng kinh tế Để kết quả đo lường TTKT phản ánh chính xác với những yếu tố được mô tả trong khái niệm về TTKT thì phương pháp lựa chọn không phải là dễ dàng Chính vì vậy, việc lựa chọn đo lường TTKT theo một cách nào đó luôn gặp phải những hạn chế nhất định Tuy nhiên, một số phương pháp đo lường TTKT thường được sử dụng bao gồm: tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản phẩm quốc dân và tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người, còn gọi là thu nhập bình quân đầu người (Nguyễn Thái Thảo Vy, 2008).
Đo lường Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) là cách đầu tiên để đánh giá tình hình kinh tế GNP phản ánh giá trị tiền tệ của tất cả sản phẩm vật chất và dịch vụ cuối cùng mà một quốc gia sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, thông qua các yếu tố sản xuất nội địa Công thức tính GNP được xác định rõ ràng để đảm bảo tính chính xác trong việc đo lường.
Công thức tính GNP là GNP = GDP + IFFI – OFFI, trong đó GDP đại diện cho tổng sản phẩm quốc nội, IFFI là thu nhập từ nước ngoài chuyển vào trong nước, và OFFI là thu nhập từ trong nước chuyển ra nước ngoài.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là chỉ tiêu quan trọng để đo lường tình hình kinh tế quốc gia, phản ánh giá trị tiền tệ của tất cả sản phẩm vật chất và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong lãnh thổ quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm GDP được tính toán thông qua nhiều phương pháp khác nhau để đảm bảo độ chính xác và tính toàn diện của dữ liệu.
Phương pháp theo chi tiêu để tính GDP bao gồm tổng hợp tất cả giá trị tiêu dùng từ các thành phần kinh tế, bao gồm khu vực Chính phủ (G), khu vực hộ gia đình (C), đầu tư của các doanh nghiệp (I) và xuất khẩu ròng (NX) Công thức tính GDP theo phương pháp này là: GDP = C + I + G + NX.
Phương pháp trực tiếp để tính GDP khác với phương pháp theo chi tiêu, vì nó dựa trên chi phí các yếu tố đầu vào của sản xuất mà doanh nghiệp phải chi trả Các yếu tố này bao gồm tiền công (W), tiền lãi vay (i), tiền thuê (R), thuế gián thu (Ti), khấu hao tài sản cố định (De) và lợi nhuận của chủ doanh nghiệp (п) Mặc dù đây là chi phí đầu vào cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng là thu nhập cho người cung cấp, do đó phương pháp này được gọi là phương pháp tính theo thu nhập hoặc chi phí.
Phương pháp gián tiếp được sử dụng để kiểm tra lại hai phương pháp tính GDP trước đó, nhằm tránh tình trạng tính trùng lặp giá trị hàng hóa khi đến tay người tiêu dùng Phương pháp này tính tổng giá trị gia tăng của tất cả các đơn vị sản xuất và dịch vụ trong một năm Công thức cụ thể để thực hiện tính toán này được ghi nhận rõ ràng.
GDP = ƩVA, với VA = Giá trị sản lượng – Giá trị sản phẩm trung gian
Cuối cùng là đo lường TTKT bằng Tổng sản phẩm bình quân đầu người, còn gọi là mức thu nhập bình quân đầu người (Per Capital Income – PCI).
Chỉ tiêu này được tính bằng cách chia GDP (hoặc GNP) cho tổng dân số của một quốc gia Phương pháp đo lường này thường được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về tăng trưởng kinh tế, vì nó cho phép so sánh hiệu quả hơn giữa các quốc gia.
2.1.1.3 Giả thuyết hội tụ về thu nhập
Các nhà kinh tế học cho rằng tăng trưởng kinh tế có trạng thái cân bằng động duy nhất, nơi các nước nghèo với mức tư bản trên đầu người thấp sẽ tăng trưởng nhanh hơn cho đến khi đạt được tỷ lệ tăng trưởng cân bằng Ngược lại, các nước giàu với mức tư bản cao sẽ tăng trưởng chậm hơn cho đến khi giảm xuống mức cân bằng Giả thuyết hội tụ về phát triển kinh tế giải thích rằng các nước nghèo được hưởng lợi từ tiến bộ công nghệ của các nước giàu, dẫn đến khả năng phát triển nhanh hơn Nghiên cứu của Barro và cộng sự cho thấy sự hội tụ về thu nhập giữa các tiểu bang của Mỹ và các nước châu Âu, mặc dù tốc độ hội tụ chỉ đạt khoảng 2%/năm Các yếu tố trong mô hình tăng trưởng tân cổ điển như quy luật lợi tức giảm dần của vốn và lao động cũng đóng vai trò quan trọng Nghiên cứu của Romer chỉ ra rằng các nước nghèo cần có cơ hội tiếp cận công nghệ tương đương để bắt kịp các nước giàu, và dữ liệu cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh tế của các nước thu nhập trung bình cao hơn nhóm nước thu nhập thấp, đồng thời khoảng cách về thu nhập cũng được rút ngắn.
2.1.2 Lý thuyết và mô hình về các yếu tố tác động đến tăng trưởng kinh tế
2.1.2.1 Lý thuyết tăng trưởng theo trường phái Keynes Mô hình Harrod-Domar
Ngược lại với lý thuyết Bàn tay vô hình của Adam Smith, học thuyết Keynes nhấn mạnh vai trò quan trọng của Chính phủ trong việc duy trì ổn định kinh tế Sau Thế chiến thứ hai, các nước công nghiệp đối mặt với cuộc đại suy thoái nghiêm trọng, buộc họ phải tìm kiếm giải pháp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trong bối cảnh này, hai nhà kinh tế học Roy Harrod và Evsay Domar đã độc lập nghiên cứu và phát triển mô hình Harrod-Domar, nhằm giải thích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp ở các nước phát triển.
Mô hình Harrod – Domar cho thấy rằng đầu ra của bất kỳ đơn vị kinh tế nào, bao gồm công ty, ngành công nghiệp hay nền kinh tế, phụ thuộc vào tổng số vốn đầu tư Sự tăng trưởng kinh tế có mối quan hệ thuận với tỷ lệ tiết kiệm và mối quan hệ nghịch với tỷ lệ vốn trên đơn vị đầu ra Tỷ lệ tiết kiệm cao hơn cho phép tăng cường đầu tư vào vốn vật chất, từ đó thúc đẩy sản xuất hàng hóa và dịch vụ, góp phần gia tăng tăng trưởng kinh tế Tỷ lệ vốn trên đơn vị đầu ra, thường được đo bằng sản lượng hoặc thu nhập, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn; tỷ lệ này càng thấp cho thấy vốn được sử dụng hiệu quả hơn.
Mô hình tăng trưởng kinh tế hiện nay gặp hạn chế khi sự phát triển không chỉ phụ thuộc vào đầu tư mà còn vào nhiều yếu tố khác như tiến bộ công nghệ và khấu hao Tăng trưởng kinh tế chỉ gia tăng khi đầu tư thực sự hiệu quả; ngược lại, đầu tư không hiệu quả có thể gây tác động tiêu cực Đối với các quốc gia đang phát triển, khả năng tích lũy vốn hạn chế và nguồn thu không đủ bù đắp chi tiêu, buộc Chính phủ phải vay nợ để tài trợ cho đầu tư.
2.1.2.2 Lý thuyết tân cổ điển về tăng trưởng kinh tế và một số mô hình tiêu biểu
LÝ THUYẾT VỀ TÁC ĐỘNG CỦA NỢ CÔNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG
2.2.1 Khái niệm và phương pháp đo lường nợ công
Nguyên tắc ngân sách cân bằng là một yếu tố quan trọng trong tài chính công, yêu cầu rằng các khoản chi ngân sách phải tương đương với các khoản thu ngân sách Nguyên tắc này giúp Chính phủ chi tiêu hợp lý, ngăn chặn lạm chi và giảm thiểu nhu cầu tăng thuế hoặc vay nợ Tuy nhiên, thực tế cho thấy thu ngân sách thường không đủ để bù đắp chi tiêu, dẫn đến việc Chính phủ phải vay nợ, được gọi là nợ công Để đánh giá gánh nặng nợ công đối với nền kinh tế, các chỉ tiêu tài chính như tỷ lệ nợ công trên GDP, nợ công so với tổng kim ngạch xuất khẩu, và chi phí lãi vay trên tổng chi tiêu công thường được sử dụng, bên cạnh các chỉ tiêu phi tài chính như lãng phí do quản lý kém và tham nhũng.
Khi đề cập đến nợ công, mỗi quốc gia có thể áp dụng các tiêu chí đo lường khác nhau, nhưng đều thống nhất theo định nghĩa của các tổ chức tài chính lớn như Ngân Hàng Thế Giới và Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nợ công của một quốc gia được định nghĩa là nghĩa vụ nợ trực tiếp hoặc được thừa nhận của Chính phủ đối với phần còn lại của nền kinh tế và nước ngoài Nợ công thể hiện nghĩa vụ trả nợ của khu vực công, bao gồm khu vực Chính phủ và khu vực các tổ chức công Khu vực Chính phủ chia thành ba cấp: Trung ương, liên bang và địa phương, trong khi khu vực các tổ chức công bao gồm các tổ chức phi tài chính và tổ chức tài chính như Ngân hàng Trung ương và các tổ chức nhà nước nhận tiền gửi.
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), nợ công (nợ của chính phủ trung ương) được tính là tổng tất cả các khoản nợ trong và ngoài nước, bao gồm tiền tệ, tiền gửi, chứng khoán không phải cổ phiếu và các khoản vay mà Chính phủ phải thanh toán vào một thời điểm nhất định, thường là vào cuối năm tài chính.
Theo Luật quản lý nợ công số 20/2017/QH14 của Việt Nam, nợ công bao gồm nợ Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh và nợ chính quyền địa phương Nợ Chính phủ là khoản nợ từ các khoản vay trong nước và nước ngoài được ký kết nhân danh Nhà nước Nợ được Chính phủ bảo lãnh là khoản nợ của doanh nghiệp và ngân hàng chính sách được Chính phủ bảo lãnh Nợ chính quyền địa phương là khoản nợ do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh vay Khái niệm nợ công của Việt Nam có phạm vi hẹp hơn so với khái niệm của IMF, vì không bao gồm nợ của Ngân hàng Nhà nước và nợ của doanh nghiệp Nhà nước.
Nợ công là hệ quả của bội chi ngân sách hiện tại, buộc Chính phủ phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi trong tương lai Theo định nghĩa của Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế, khái niệm nợ công phản ánh đầy đủ nghĩa vụ thanh toán của Chính phủ đối với bên cho vay, đồng thời cho phép tiếp cận các khoản vay mới trong tương lai Khái niệm này cũng giúp so sánh tình hình nợ công giữa các quốc gia và là cơ sở để các tổ chức tài chính quốc tế đánh giá, xếp hạng tín dụng và quyết định cho vay trên thị trường tài chính quốc tế.
2.2.1.2 Phương pháp đo lường nợ công
Kết quả ước lượng không chỉ phụ thuộc vào mô hình và phương pháp lựa chọn mà còn liên quan đến cách đo lường biến Do đó, việc tính toán giá trị nợ công trở thành một kỹ thuật quan trọng trong nghiên cứu Theo lý thuyết, có hai phương pháp chính để xác định giá trị nợ công.
Phương pháp đầu tiên để tính tỷ lệ nợ công là sử dụng giá trị nợ công vào cuối kỳ, thường là vào cuối năm tài chính Cụ thể, tỷ lệ nợ công năm t được xác định bằng cách chia giá trị nợ công vào cuối năm t cho GDP vào cuối năm t Ưu điểm của phương pháp này là dữ liệu thường dễ dàng có sẵn, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà nghiên cứu Tuy nhiên, nhược điểm lớn là phương pháp này không phù hợp cho việc so sánh giữa các quốc gia có tỷ lệ lạm phát khác biệt Hơn nữa, việc chỉ xem xét giá trị nợ công tại một thời điểm không phản ánh đầy đủ quá trình hình thành nợ công trong suốt kỳ tính toán, thường là một năm.
Phương pháp thứ hai để tính tỷ lệ nợ công trên GDP là sử dụng giá trị nợ công trung bình, được tính bằng cách lấy giá trị nợ công vào cuối năm t và năm t-1 chia cho GDP thực tế năm t Các giá trị nợ công và GDP đều được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát của từng quốc gia vào cuối năm Phương pháp này khắc phục nhược điểm của phương pháp đầu tiên, nhưng do dữ liệu thường không sẵn có, nó ít được các nhà nghiên cứu áp dụng.
2.2.2 Lý thuyết về tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế
Nghiên cứu về tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế cho thấy có nhiều lý thuyết khác nhau, được chia thành ba nhóm chính Thứ nhất, các nhà kinh tế học cổ điển cho rằng vay nợ có thể dẫn đến tăng thuế ngắn hạn và rủi ro vỡ nợ dài hạn, chỉ nên sử dụng trong trường hợp đặc biệt như chiến tranh hay dịch bệnh Quan điểm thứ hai, theo nhà kinh tế học Keynes, cho rằng nợ công có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc tăng chi tiêu của Chính phủ Cuối cùng, Ricardo cho rằng việc vay nợ hay tăng thuế không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để chứng minh các quan điểm này, và kết quả cho thấy sự đa dạng, phù hợp với cả ba quan điểm Do đó, các lý thuyết này vẫn tồn tại song song và không có lý thuyết nào vượt trội hơn, vì việc áp dụng phụ thuộc vào điều kiện thực tế của từng quốc gia.
2.2.2.1 Lý thuyết nợ công tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế
Quan điểm nợ công tích cực đến tăng trưởng kinh tế cho rằng Chính phủ có thể tác động vào tổng cầu thông qua chi tiêu của mình, theo lý thuyết của John Maynard Keynes Lý thuyết này, xuất hiện sau cuộc đại suy thoái 1929-1933, nhấn mạnh vai trò của chi tiêu Chính phủ trong việc quyết định tổng cầu Chính phủ có thể sử dụng công cụ vay nợ để kích thích sản xuất khu vực tư nhân và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, việc áp dụng lý thuyết Keynes từ những năm 1970-1980 cũng dẫn đến lãng phí đầu tư vào các dự án không cần thiết, đặc biệt là cơ sở hạ tầng, gây ra tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán Mặc dù lý thuyết này đã giúp nhiều quốc gia phát triển và vượt qua khủng hoảng, nhưng cũng dẫn đến sự phát triển quá nóng, lạm phát cao, lãi suất tăng và giảm đầu tư vào khu vực tư nhân.
2.2.2.2 Lý thuyết nợ công tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế
Elmendorf và Mankiw (1999) chỉ ra rằng nợ công có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn nhờ gia tăng tổng cầu, nhưng lại gây suy giảm tiết kiệm và tích lũy vốn trong dài hạn do lãi suất tăng, dẫn đến giảm tăng trưởng Lập luận này được Diamond (1965) phát triển qua mô hình tăng trưởng thế hệ chồng chéo Trong khi đó, các mô hình tăng trưởng nội sinh như Barro (1990) cho thấy nợ công thường tác động tiêu cực đến tăng trưởng dài hạn, vì nghĩa vụ thanh toán trong tương lai buộc chính phủ phải cắt giảm chi tiêu hoặc tăng thuế, ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế Teles và Mussolini cũng nhấn mạnh những tác động tiêu cực này.
Nợ công cao có thể hạn chế tác động tích cực của chi tiêu công hiệu quả đối với tăng trưởng kinh tế lâu dài Điều này cũng có thể dẫn đến việc khu vực công cạnh tranh với khu vực tư trong việc huy động vốn, gây ra lãi suất thực tế cao hơn và làm giảm đầu tư từ khu vực tư nhân (Laubach, 2009).
2.2.2.3 Lý thuyết cân bằng Ricardo
Cân bằng Ricardo là một lý thuyết trung lập về tác động của nợ công đến nền kinh tế, cho rằng việc Chính phủ tài trợ cho thâm hụt ngân sách qua vay nợ hay cắt giảm thuế không làm thay đổi gánh nặng thuế thực sự của người tiêu dùng Ricardo cho rằng người tiêu dùng sẽ không tăng tiêu dùng khi thuế giảm, mà thay vào đó sẽ tiết kiệm số tiền thuế được cắt giảm để chuẩn bị cho nghĩa vụ thuế trong tương lai Tổng tiết kiệm quốc gia sẽ không thay đổi, vì tiết kiệm tư nhân tăng lên tương ứng với tiết kiệm khu vực công giảm xuống Năm 1974, Barro đã phát triển lý thuyết này, cho rằng các thế hệ hiện tại có trách nhiệm với các thế hệ tương lai, dẫn đến quyết định tiêu dùng dựa vào thu nhập hiện tại và tương lai của gia đình Do đó, thay vì tiêu dùng ngay, họ có xu hướng để lại tài sản cho thế hệ tiếp theo nhằm bù đắp nghĩa vụ thuế trong tương lai.
2.2.2.4 Nợ công có quan hệ phi tuyến với tăng trưởng kinh tế
Khi phân tích tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế, cần lưu ý rằng mối quan hệ này khác nhau giữa các quốc gia Sự khác biệt này có thể được giải thích bởi trình độ phát triển khoa học công nghệ, khả năng chịu đựng nợ và độ nhạy cảm của thị trường tài chính với cấu trúc nợ công Những yếu tố này cho thấy mối quan hệ phi tuyến giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, lý thuyết về mối quan hệ phi tuyến này vẫn chưa được làm rõ, mà chủ yếu dựa vào các nghiên cứu thực nghiệm đã được công bố.
LÝ THUYẾT VỀ TÁC ĐỘNG CỦA THAM NHŨNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
2.3.1 Khái niệm và phương pháp đo lường
Khái niệm tham nhũng có thể thay đổi tùy theo mục tiêu khác nhau, nhưng nhìn chung vẫn tồn tại những điểm tương đồng Dưới đây là một số định nghĩa phổ biến về tham nhũng hiện nay.
The Cambridge International Dictionary defines corruption as illegal, unethical, or dishonest behavior, particularly by individuals in positions of power This definition aligns closely with that of the Oxford International Dictionary, which similarly refers to dishonest or illegal actions associated with those in authority.
Tổ chức Minh bạch Quốc tế định nghĩa tham nhũng là việc lạm dụng quyền lực được ủy thác nhằm phục vụ lợi ích cá nhân Mục tiêu của tổ chức này là ngăn chặn tham nhũng và thúc đẩy tính minh bạch, trách nhiệm và tính toàn vẹn ở mọi cấp độ và lĩnh vực trong xã hội.
The Control of Corruption index is one of six components of the Worldwide Governance Indicators developed by the World Bank It is defined as the perception of the extent to which public power is exercised for private gain, encompassing both petty and grand corruption, as well as the "capture" of the state by elites and private interests.
Tham nhũng chủ yếu diễn ra trong khu vực công và được chia thành hai loại: tham nhũng nhỏ (tham nhũng vặt) và tham nhũng lớn Tham nhũng vặt xảy ra giữa công dân và những người có chức vụ thấp hoặc trung bình, thường tại các cơ quan dịch vụ công như hành chính, trường học và bệnh viện Ngược lại, tham nhũng lớn liên quan đến các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước, với sự tham gia của các quan chức từ cấp trung đến cấp cao trong chính quyền Tham nhũng vặt thường có số tiền nhỏ và chỉ nhằm giải quyết vấn đề tạm thời.
2 https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/corruption
3 https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/corruption?q=corruption
Tham nhũng lớn liên quan đến số tiền lớn và có khả năng tác động đến các chính sách kinh tế, làm méo mó quy luật kinh tế, cản trở phát triển và xói mòn lòng tin của nhân dân Nó còn làm suy yếu chế độ chính trị, gia tăng bất bình đẳng, nghèo đói và chia rẽ xã hội Một loại tham nhũng đặc biệt gần đây được phân tích là tham nhũng chính sách, bao gồm các văn bản, chỉ thị và quyết định của những người có quyền lực nhằm điều chỉnh chính sách theo lợi ích cá nhân Khác với các loại tham nhũng khác, tham nhũng chính sách diễn ra công khai và có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho xã hội nếu không được phát hiện.
Trong nghiên cứu này, tác giả định nghĩa tham nhũng là hành vi của cá nhân hoặc nhóm có chức vụ, quyền hạn trong khu vực công, lợi dụng vị trí của mình để thu lợi cá nhân hoặc phục vụ lợi ích nhóm.
2.3.1.2 Các phương pháp đo lường tham nhũng
Tham nhũng là một vấn đề toàn cầu gây thiệt hại không chỉ về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến văn hóa, xã hội và chính trị của các quốc gia Việc đo lường tham nhũng một cách chính xác để đề ra giải pháp phòng chống không hề dễ dàng Hiện nay, một số phương pháp đo lường tham nhũng phổ biến bao gồm Chỉ số cảm nhận tham nhũng của Tổ chức Minh bạch Quốc tế, chỉ số Kiểm soát tham nhũng từ Ngân hàng Thế giới, chỉ số đánh giá rủi ro quốc gia (ICRG) của PRS, chỉ số Khảo sát môi trường kinh doanh và hoạt động doanh nghiệp, cùng với chỉ số Điều tra và theo dõi mức chi tiêu công.
Trong nghiên cứu này, tác giả giới thiệu một số thước đo phổ biến về tham nhũng được áp dụng trong các nghiên cứu thực nghiệm hiện nay, trong đó có Chỉ số cảm nhận tham nhũng (Corruption Perception Index - CPI).
Chỉ số CPI, do giáo sư Johann Graf Lambsdorff từ Đại học Passau (Đức) nghiên cứu và phát triển theo yêu cầu của tổ chức Minh Bạch Quốc Tế, lần đầu được công bố vào năm 1995 với dữ liệu từ 41 quốc gia Đến năm 2018, chỉ số này đã mở rộng ra 180 quốc gia Cần lưu ý rằng, CPI không đánh giá mức độ tham nhũng tổng thể ở các quốc gia, mà chỉ phản ánh cảm nhận về tham nhũng trong khu vực công từ góc nhìn của các doanh nhân và chuyên gia quốc tế trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt là ảnh hưởng của tham nhũng đến hoạt động kinh tế thương mại.
Chỉ số CPI ban đầu được xây dựng từ bảy cuộc khảo sát, bao gồm ba từ Báo cáo cạnh tranh toàn cầu của Viện Phát triển quản lý (1992-1994), ba từ Công ty tư vấn rủi ro chính trị & kinh tế tại Hồng Kông, và một từ Business International, New York Để một quốc gia được công bố chỉ số CPI, cần có ít nhất hai nguồn dữ liệu Hiện nay, chỉ số CPI được tính toán dựa trên mười ba cuộc khảo sát và đánh giá tham nhũng từ nhiều tổ chức uy tín Mặc dù không phản ánh đầy đủ thực trạng tham nhũng tại một quốc gia, chỉ số này vẫn thể hiện quan điểm của các nhà phân tích, doanh nhân và chuyên gia toàn cầu Phương pháp tính toán chỉ số CPI được thực hiện theo quy trình cụ thể.
Bước 1: Thu thập dữ liệu từ 13 nguồn dữ liệu khác nhau (chi tiết xem Phụ lục 2).
Mỗi nguồn dữ liệu được thu thập phải đảm bảo các tiêu chí nhất định sau để trở thành nguồn dữ liệu hợp lệ.
- Định lượng nhận thức về tham nhũng trong khu vực công;
- Dựa trên một phương pháp đáng tin cậy và hợp lệ, thang điểm áp dụng cho tất cả các quốc gia;
- Được thực hiện bởi một tổ chức đáng tin cậy;
- Cung cấp xếp hạng cho một số lượng lớn các quốc gia;
- Xếp hạng được đưa ra bởi chuyên gia hoặc doanh nhân;
- Tổ chức lặp lại đánh giá của họ ít nhất hai năm một lần.
Bước 2 là chuẩn hóa các nguồn dữ liệu đã thu thập, sử dụng thang điểm từ 0 đến 100 Trong thang điểm này, 0 điểm biểu thị mức độ nhận thức về tham nhũng cao nhất, trong khi 100 điểm thể hiện mức độ nhận thức về tham nhũng thấp nhất.
Để tính toán chỉ số CPI của một quốc gia, cần lấy giá trị trung bình từ tất cả các điểm số tiêu chuẩn hóa có sẵn và làm tròn thành số nguyên Quan trọng là CPI phải được tính từ ít nhất ba nguồn dữ liệu trong tổng số 13 nguồn đã được xác định, nhằm đảm bảo tính khách quan của kết quả.
Bước 4: Báo cáo sai số của thang đo CPI Chỉ số CPI đi kèm với sai số chuẩn và khoảng tin cậy, cho thấy sự biến động của điểm số dựa trên các nguồn dữ liệu hiện có cho quốc gia đó.
Chỉ số CPI là một thang đo quan trọng về tham nhũng, được các nhà phân tích sử dụng rộng rãi nhờ vào tính tiện lợi và độ tin cậy Được phát triển bởi một tổ chức quốc tế uy tín trong suốt 25 năm, chỉ số này được công bố toàn cầu và giúp đề xuất các giải pháp hiệu quả cho công tác phòng, chống tham nhũng CPI được đánh giá dựa trên cảm nhận của doanh nhân và chuyên gia tại quốc gia đó, do đó, nó phản ánh trung thực hiệu quả của các chương trình và kế hoạch hành động chống tham nhũng.
LÝ THUYẾT VỀ TÁC ĐỘNG CỦA NỢ CÔNG, THAM NHŨNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
Dựa trên mô hình tăng trưởng chồng chéo của Diamond và Samuelson cùng với mô hình tăng trưởng nội sinh của Barro (1990), Ivanyna và cộng sự (2015a, 2015b) đã xây dựng các phương trình tối đa hóa hữu dụng cho hộ gia đình và chính phủ Mỗi hộ gia đình được giả định có N hộ và trải qua hai giai đoạn sống Trong giai đoạn đầu, họ làm việc và kiếm thu nhập wt, tiêu dùng c1,t và tiết kiệm st để sử dụng cho tiêu dùng c2,t+1 trong giai đoạn nghỉ hưu Hộ gia đình cũng quan tâm đến năng suất trung bình lao động yt và yt+1 trong cả hai giai đoạn Việc tiêu dùng có thể bị hoãn lại do kỳ vọng trở thành công chức hoặc cơ hội cho thế hệ tương lai Phương trình hàm hữu dụng của hộ gia đình được thể hiện như sau: lnc1,t + βlnc2,t+1 + γ (lnyt + βlnyt+1), trong đó β và γ là tham số trọng số cho tiêu dùng tương lai và trạng thái kinh tế Ngân sách tiêu dùng của hộ gia đình bị giới hạn bởi thu nhập mà họ kiếm được.
Trong đó, r đại diện cho lãi suất tiết kiệm của hộ gia đình và v là thuế suất đối với thu nhập từ tiền lương Giả định rằng thu nhập từ tiền lãi tiết kiệm không bị đánh thuế, chúng ta có thể diễn đạt lại các hàm liên quan đến chi tiêu và tiết kiệm trong hai giai đoạn như sau: c 1,t.
Công thức (2.28) cho thấy mối quan hệ giữa tiêu dùng trong hai thời kỳ, trong khi (2.29) mô tả sự cân bằng giữa lương và thuế của quan chức Chính phủ Giả định rằng quan chức được chọn ngẫu nhiên từ N hộ gia đình trẻ, ký hiệu là εN, và nhận lương tương tự như khu vực tư nhân, ký hiệu là ηwt, với η là tham số ngoại sinh phản ánh mức lương khu vực công Các quan chức cũng phải chịu thuế thu nhập từ tiền lương với thuế suất tương tự và chỉ làm việc trong giai đoạn trẻ.
Các lựa chọn tiêu dùng và tiết kiệm của nhóm này tương tự như của hộ gia đình, được thể hiện qua phương trình c g = (1– c t )yw t.
Giả định rằng nguồn vốn công sẽ được sử dụng hoàn toàn trong một kỳ, các quan chức Chính phủ phải đối mặt với ràng buộc ngân sách công, từ đó họ cần quyết định mức thuế hiện tại, mức vay nợ mới (Bt+1) và vốn ngân sách đầu tư công (Gt+1) để tối đa hóa các mục tiêu chung Sự cân bằng này được thể hiện qua phương trình vtwt(1+ sη)N + Bt+1 = ηwtsN + Gt+1 + Bt(1 + rt) Đối với các doanh nghiệp, sản xuất được thực hiện dựa trên hai yếu tố là vốn vật chất và vốn con người, theo hàm sản xuất Cobb-Douglas.
Yt = K α (D N) 1–α (2.35) Trong đó, chỉ số năng suất D là một hàm số theo công nghệ (A) và vốn đầu tư công trên mỗi lao động (G/(1+ε)N), biểu thị qua phương trình sau:
Với tham số μ nằm trong khoảng (0 < μ < 1), chúng ta giả định rằng A là yếu tố ngoại sinh Ý tưởng từ phương trình (2.36) cho thấy rằng hạ tầng công cộng có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất của khu vực tư nhân, do đó, để tăng cường năng suất khu vực tư nhân, cần chú trọng phát triển hạ tầng công cộng.
Các hộ gia đình có thể tham gia vào hoạt động bất hợp pháp qua hai hình thức chính: Thứ nhất, những hộ gia đình làm việc trong khu vực tư thường tìm cách che giấu thu nhập để tránh thuế từ Chính phủ Thứ hai, các hộ gia đình làm việc trong khu vực công có thể chuyển hướng nguồn tài trợ công cho các dự án để phục vụ lợi ích cá nhân Theo nghiên cứu của Slemrod (2003), tất cả các hộ gia đình đều có xu hướng ác cảm với hành vi bất hợp pháp, điều này dẫn đến sự thay đổi trong mức độ tham nhũng của các quan chức Chính phủ.
Do đó, sở thích tiêu dùng của các hộ tư nhân và các quan chức Chính phủ được viết lại như sau: lnc1,t+ þlnc 2,t+1 + y(lnyt
Trong nghiên cứu về hoạt động bất hợp pháp, thu nhập không báo cáo từ hộ gia đình tư nhân được đo bằng v, trong khi thu nhập từ tham nhũng của quan chức Chính phủ được đo bằng u Giá trị ∅ càng cao cho thấy sự chán ghét đối với các hoạt động bất hợp pháp tăng lên Sự bất đồng giữa hoạt động bất hợp pháp và mức độ tham nhũng trung bình trong nền kinh tế là nghịch đảo, theo Slemrod (2003) Điều này được giải thích bởi hai lý do: đầu tiên, trốn thuế yêu cầu hộ gia đình phải có ác cảm với hoạt động bất hợp pháp, mặc dù xác suất bị phạt là tương đối nhỏ; thứ hai, sự sẵn sàng trốn thuế của hộ gia đình bị ảnh hưởng bởi nhận thức của họ về hiệu quả của Chính phủ.
Trong nghiên cứu về thu nhập không báo cáo cho mục đích thuế, ∅ c phản ánh phần thu nhập của hộ gia đình được sử dụng riêng Khi thu nhập càng khó che giấu, cơ hội để thu hồi càng thấp và lợi ích từ việc trốn thuế cũng giảm Do đó, phương trình dưới đây thể hiện việc tối đa hóa thu nhập trốn thuế và tiết kiệm của hộ gia đình tư nhân.
Phương trình (2.27) cho thấy rằng trốn thuế làm gia tăng thuế suất vt và thu nhập không báo cáo ∅ c, đồng thời cũng làm tăng mức độ tham nhũng trung bình của nền kinh tế u¯t Khi mức độ tham nhũng giảm về 0, thu nhập trốn thuế cũng sẽ bằng 0 Nếu các quan chức Chính phủ không tham nhũng, họ sẽ hành động vì lợi ích tốt nhất của hộ tư nhân, từ đó giảm khuyến khích trốn thuế Tỷ lệ (1 + β)/ϕ phản ánh sự tham lam, cho thấy rằng trốn thuế làm gia tăng lòng tham khi các yếu tố khác không đổi.
Trong bối cảnh hộ tư nhân, hành vi của các quan chức Chính phủ cũng cần được xem xét Giả định rằng tham nhũng không có sự liên kết hoặc phi tập trung, mỗi quan chức sẽ nhận mức tham nhũng trung bình Các quan chức Chính phủ tối đa hóa lợi ích theo ngân sách công và hạn chế ngân sách tư thông qua phương trình: c g G^ t+1.
- ( G ^ t+ 1 ) là ngân sách được phân bổ cho mỗi quan chức Chính phủ; sN
G^ t+1 đại diện cho giá trị đầu tư công trong ngân sách chính thức, không phản ánh giá trị đầu tư công thực tế Tuy nhiên, chỉ có giá trị đầu tư công thực tế mới có khả năng nâng cao năng suất khu vực tư nhân bằng cách tăng cường lượng vốn bình quân.
Tham số 8g cho thấy việc chuyển hướng các nguồn tài trợ công của quan chức Chính phủ có thể dẫn đến việc sử dụng cho mục đích cá nhân Các biện pháp bảo vệ thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hành vi đánh cắp nguồn tài trợ công, giúp phát hiện những hành vi này dễ dàng hơn Tương tự như việc trốn thuế, nếu quan chức Chính phủ gặp khó khăn trong việc che giấu thu nhập, thì khả năng thu hồi tài sản từ tham nhũng sẽ giảm Hơn nữa, họ không thể trốn thuế đối với thu nhập từ lương chính thức, nhưng có thể tránh được thuế từ việc chuyển hướng các dự án đầu tư công.
Phương trình phản ánh việc tối đa hóa giá trị thu nhập từ tham nhũng và tiết kiệm của quan chức Chính phủ được thể hiện như sau:
Tham nhũng và trốn thuế đều góp phần làm gia tăng thuế suất và chuyển hướng đầu tư công của quan chức nhằm phục vụ lợi ích cá nhân Khi giá trị ngân sách đầu tư công so với tiền lương chính thức sau thuế càng lớn, tham nhũng càng trở nên hấp dẫn Điều này lý giải tại sao tham nhũng giảm khi tiền lương chính thức tăng, vì lương cao hơn làm tăng giá trị hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, đồng thời giảm giá trị hàng hóa bổ sung từ việc chuyển hướng đầu tư công Tuy nhiên, nếu ngân sách công lớn, lợi ích từ việc chuyển hướng ngân sách cho mục đích riêng cũng sẽ lớn theo Do đó, trong điều kiện không thay đổi, trốn thuế có thể làm giảm quy mô ngân sách và từ đó giảm tham nhũng, cho thấy trốn thuế có thể được xem như một yếu tố tác động đến tham nhũng.
Sự liên kết giữa tiền lương và ngân sách của các quan chức Chính phủ không đủ để ngăn chặn tham nhũng, trừ khi có những cải cách nhằm nâng cao chất lượng thể chế Điều này lý giải tại sao tham nhũng vẫn tồn tại và có sự biến đổi mức độ ở tất cả các quốc gia hiện nay.
CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI
2.5.1 Các nghiên cứu về tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế
2.5.1.1 Các nghiên cứu ở nước ngoài
Nghiên cứu tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế đã được thực hiện trên nhiều mẫu quốc gia, bao gồm cả nước phát triển và đang phát triển, với sự tập trung chủ yếu vào nhóm nước này Các nghiên cứu này bao gồm các quốc gia thuộc khối OECD và Châu Âu, sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ thống kê mô tả đến các phương pháp phân tích phức tạp (Reinhart, C M., & Rogoff, K S., 2010; Abbas, S M., Belhocine, N., ElGanainy).
A A., & Horton, M., 2010) đến phương pháp ước lượng đơn giản như OLS, FE,
The article discusses the estimation methods relevant to panel data, highlighting the use of Generalized Method of Moments (GMM) as an effective approach (Chalk & Tanzi, 2002; Elmeskov & Sutherland, 2012; Minea & Parent, 2012; Dreger & Reimers, 2013; Presbitero, 2005; Checherita-Westphal & Rother, 2010; Afonso & Jalles, 2013; Woo & Kumar, 2015) It also references specific research findings by various scholars in this field.
Nợ công tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế
Nghiên cứu cho thấy tác động tích cực của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế (TTKT) là khá hạn chế và phụ thuộc vào ngưỡng nợ công nhất định Trong phần này, tác giả sẽ trình bày các kết quả nghiên cứu chỉ ra tác động tích cực của nợ công khi ở dưới ngưỡng nợ nhất định, và các thông tin chi tiết sẽ được đề cập ở phần sau của bài viết.
Nghiên cứu của Abbas và Christensen (2010) về tác động của nợ công trong nước đối với tăng trưởng kinh tế ở 93 quốc gia có thu nhập thấp và các nước chuyển đổi từ 1975 đến 2004 cho thấy mức độ vừa phải của nợ công trên GDP, không tính đến lạm phát, có tác động tích cực đến tăng trưởng thông qua cải thiện chính sách tiền tệ, phát triển thị trường tài chính, cải thiện thể chế và trách nhiệm giải trình, cũng như tăng cường tiết kiệm và phát triển trung gian tài chính Tuy nhiên, khi tỷ lệ tiền gửi ngân hàng vượt 35%, nợ công trong nước có thể làm suy yếu tăng trưởng Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Presbitero (2005) về 152 nước phát triển, cho thấy nợ công có thể thúc đẩy tăng trưởng tại các nước đang phát triển và có mức nợ thấp.
Nghiên cứu của Dreger và Reimers (2013) đã phân tích 12 nước thuộc khối Euro và 18 nước công nghiệp trong giai đoạn 1991-2011, cho thấy mức nợ công bền vững có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế Kết quả tương tự cũng được tìm thấy trong nghiên cứu của Fincke và Greiner (2015b) đối với 8 quốc gia mới nổi như Brazil, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Mexico, Nam Phi, Thái Lan và Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn sau khủng hoảng nợ công từ 1980 đến 2012.
Nợ công tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế
Nghiên cứu cho thấy nợ công có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế (TTKT), nhưng cũng có những kết quả hạn chế phản ánh tác động tiêu cực của nợ công Theo Presbitero (2005), ở các quốc gia có thu nhập thấp, nợ công chủ yếu cản trở TTKT do khả năng quản lý nợ kém Một nghiên cứu của Calderón và Fuentes (2013) trên 136 quốc gia từ 1970 đến 2010 cũng chỉ ra tác động tiêu cực của nợ công đến TTKT, nhưng nhấn mạnh rằng chất lượng thể chế và cải thiện môi trường chính sách có thể giảm thiểu đáng kể những tác động này Nghiên cứu dài hạn từ 1961 đến 2012 cho 118 nước cũng hỗ trợ cho những phát hiện này.
Nghiên cứu cho thấy có sự tương quan ngược giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế (TTKT) ở 22 nước thu nhập thấp, 27 nước có thu nhập trung bình thấp (TBT), 33 nước có thu nhập trung bình cao (TBC) và 36 nước có thu nhập cao (TNC) Tuy nhiên, không tồn tại một ngưỡng nợ chung cho tất cả các quốc gia, điều này cho thấy chính sách nợ công có thể hiệu quả ở một quốc gia nhưng không phù hợp ở quốc gia khác (Eberhardt và Presbitero, 2015).
Từ năm 1980 đến 2012, nghiên cứu của Fincke và Greiner (2015a) cho thấy 7 quốc gia phát triển, bao gồm 6 nước châu Âu và Mỹ, đều chịu ảnh hưởng tiêu cực từ nợ công đối với tăng trưởng kinh tế Một phương pháp tiếp cận khác được đề xuất bởi Kumar và Woo cũng chỉ ra những tác động tương tự.
Nghiên cứu năm 2010 trên 38 quốc gia phát triển và kinh tế mới nổi từ 1970 đến 2007 cho thấy rằng nợ công ban đầu có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế trong vòng 5 năm Cụ thể, khi tỷ lệ nợ công tăng 10 điểm phần trăm, tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình giảm 0,2 điểm phần trăm ở các nước mới nổi.
Một nghiên cứu năm 2015 của cùng nhóm tác giả đã chỉ ra rằng tỷ lệ 0,15% được ghi nhận ở các nước phát triển, điều này cũng tương tự như kết quả tìm thấy ở 46 nước phát triển và nền kinh tế mới nổi, cũng như 33 nước đang phát triển từ năm 1970.
Năm 2008, Abbas và cộng sự (2010) đã áp dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích dữ liệu từ 174 quốc gia trong khoảng thời gian 219 năm (1791-2009) Kết quả cho thấy rằng tăng trưởng kinh tế nhanh và liên tục thường đi kèm với mức nợ thấp, trong khi nợ cao lại gắn liền với sự tăng trưởng chậm.
Nợ công có quan hệ phi tuyến đối với tăng trưởng kinh tế
Hầu hết các nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế (TTKT) là phi tuyến tính, với một ngưỡng nợ công mà tại đó tác động của nợ công chuyển từ tích cực sang tiêu cực đối với TTKT Tuy nhiên, ngưỡng nợ công này khác nhau ở từng nghiên cứu.
Một trong những nghiên cứu về ngưỡng nợ công tiêu biểu và mang lại cảm hứng cho xu hướng này là nghiên cứu của nhóm tác giả Reinhart, C M., & Rogoff,
K S (2010) Nghiên cứu nghiên cứu mẫu gồm 20 quốc gia phát triển (thu nhập cao) trong giai đoạn từ 1946 đến 2009 và 24 nền kinh tế mới nổi trong giai đoạn từ 1790 đến 2009 chỉ bằng phương pháp phân tích thống kê mô tả, trung bình và trung vị. Kết quả nghiên cứu cho thấy đối với các quốc gia phát triển, mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế là thấp khi tỷ lệ nợ công dưới mức 90%/GDP Tuy nhiên khi tỷ lệ nợ công đạt trên 90%/GDP thì tăng trưởng kinh tế sẽ giảm 1% Đối với các nền kinh tế mới nổi thì tăng trưởng kinh tế sẽ giảm 2% khi ngưỡng nợ nước ngoài đạt 60%/GDP và giảm một nữa nếu nợ nước ngoài vượt quá ngưỡng 90%/GDP Sau đó, một số các nhà nghiên cứu khác đã thực hiện kiểm chứng lại ngưỡng nợ công của Reinhart, C M., & Rogoff, K S (2010) bằng cách sử dụng các phương pháp POLS, FE, RE và GMM cũng phát hiện thấy một kết quả tương tự như nghiên cứu của Checherita-Westphal, C., & Rother, P (2010) cho mẫu gồm
Nghiên cứu về 12 nước Châu Âu từ 1970 đến 2001 cho thấy nợ công bắt đầu ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế khi đạt khoảng 70-80% GDP, với ngưỡng phi tuyến khoảng 90-100% GDP, và khi vượt qua ngưỡng này sẽ làm giảm tăng trưởng kinh tế dài hạn Ngoài ra, có mối quan hệ tiêu cực và tuyến tính giữa thay đổi tỷ lệ nợ công hàng năm và thâm hụt ngân sách so với tăng trưởng kinh tế Các nghiên cứu của Kumar và Woo (2010, 2015) xác định ngưỡng nợ công là 90% GDP cho các nước phát triển và mới nổi, nhưng ngưỡng này không phải là duy nhất Canner và cộng sự (2010) phát hiện ngưỡng nợ công 77% GDP cho các nước phát triển giai đoạn 1980-2008, trong khi Baum và cộng sự (2013) tìm thấy ngưỡng 67% GDP cho 12 nước Euro từ 1990 đến 2010 Ngược lại, Minea và Parent (2012) xác định ngưỡng cao hơn 115% GDP cho 20 nước phát triển và 24 nền kinh tế mới nổi từ 1945 đến 2009 Các tác giả nhấn mạnh rằng nợ công cao có thể gây ra nhiều vấn đề phức tạp, do đó cần thêm bằng chứng trước khi đưa ra khuyến nghị chính sách.
Ngoài việc nghiên cứu mối quan hệ phi tuyến và ngưỡng nợ công ở các nước phát triển, nhiều nghiên cứu cũng đã được thực hiện đối với các nước đang phát triển, bao gồm các quốc gia có thu nhập trung bình và thu nhập thấp Một trong những nghiên cứu đáng chú ý là của tác giả Pattillo, C., Poirson, H., và Ricci, L A., được thực hiện trong khoảng thời gian xa nhất.
KHOẢNG TRỐNG NGHIÊN CỨU
Ngày nay, vay nợ trở thành một phần quan trọng trong hoạt động kinh tế của cá nhân, tổ chức và quốc gia Cá nhân và tổ chức vay nợ để tối ưu hóa dòng tiền và nâng cao hiệu quả tài chính, trong khi quốc gia huy động nguồn lực từ dân cư và tổ chức tài chính quốc tế để đầu tư vào phát triển kinh tế và tăng năng suất lao động Tuy nhiên, việc sử dụng nợ vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, như đã thấy trong các cuộc khủng hoảng nợ ở Mỹ Latinh vào thập niên 1980, khủng hoảng tài chính tại Thái Lan năm 1997-1998 và khủng hoảng nợ ở khu vực Euro bắt nguồn từ cuộc khủng hoảng tài chính 2007 tại Mỹ Những sự kiện này cho thấy tác động tiêu cực của khủng hoảng tài chính, dẫn đến việc nhiều tổ chức tài chính lớn phải thực hiện sát nhập.
Khủng hoảng nợ công đã xảy ra ở nhiều quốc gia, bao gồm sự sụp đổ của Countrywide Financial, Bear Stearns, Northern Rock, Lehman Brothers và Washington Mutual, cùng với tuyên bố vỡ nợ của Hy Lạp và tình trạng khủng hoảng ở Ý và Tây Ban Nha Các nghiên cứu chỉ ra rằng nguyên nhân chính của khủng hoảng này là việc dễ dàng tiếp cận khoản vay, lãi suất thấp và chi tiêu vượt mức so với khả năng kinh tế Theo Tanzi và Davoodi (2002), việc gia tăng chi tiêu công thường là hệ quả của tham nhũng Mauro (1998) cũng cho rằng tham nhũng không chỉ làm tăng quy mô chi tiêu công mà còn làm thay đổi cơ cấu chi tiêu từ các lĩnh vực quan trọng như giáo dục và y tế sang những khoản chi ít minh bạch hơn như quốc phòng Những tác động này cho thấy tham nhũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nợ công thông qua các kênh chi tiêu công.
Nghiên cứu về lý thuyết tăng trưởng nội sinh cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ từ các nhà kinh tế học đối với vai trò của Chính phủ trong việc chi tiêu công Tuy nhiên, quan điểm về ảnh hưởng của nợ công đến tăng trưởng kinh tế lại đa dạng, với ba mối quan hệ chính: tích cực, tiêu cực và trung tính Các nghiên cứu từ năm 2010 trở lại đây chỉ ra rằng có một mối quan hệ phi tuyến giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, cùng với một ngưỡng nợ công nhất định Đặc biệt, hầu hết các nghiên cứu trước đây tập trung vào các nước Euro và OECD, thiếu sự phân tách theo nhóm thu nhập, dẫn đến những kết luận không đồng nhất Việc phân chia các đối tượng nghiên cứu thành các nhóm nhỏ hơn theo thu nhập sẽ giúp xác định ngưỡng nợ công hợp lý và đưa ra các hàm ý chính sách phù hợp hơn, đặc biệt trong bối cảnh nợ công toàn cầu đang gia tăng và cần quản lý hiệu quả sau các cú sốc lớn như đại dịch Covid-19.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế (TTKT) ở các quốc gia chuyển đổi và đang phát triển, với các kết quả trái chiều về vai trò của tham nhũng Một số nghiên cứu cho rằng tham nhũng có thể thúc đẩy TTKT, trong khi những nghiên cứu khác lại nhấn mạnh tác động tiêu cực của nó Đáng chú ý, các nghiên cứu này thường chỉ tập trung vào mẫu nước đồng nhất mà không phân loại theo nhóm thu nhập Hơn nữa, nợ công và tham nhũng có mối quan hệ tương hỗ, ảnh hưởng đến TTKT Do đó, cần thiết phải nghiên cứu tác động của tham nhũng và nợ công trong từng nhóm nước cụ thể để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa chúng, từ đó đưa ra các chính sách hợp lý cho quản trị nợ công và phòng chống tham nhũng.
Theo dữ liệu nợ công trung bình của các nhóm nước nghiên cứu, tỷ lệ nợ công đã tăng lên đáng kể sau khủng hoảng nợ công Châu Âu bắt đầu từ năm 2011 Luận án này nhằm khám phá ảnh hưởng của khủng hoảng nợ công Châu Âu đến tình hình kinh tế - tài chính của các nhóm nước.
Chương này tổng hợp khung lý thuyết và các bằng chứng thực nghiệm về tác động của nợ công và tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế Nó trình bày các khái niệm, phương pháp đo lường và lý thuyết liên quan đến nợ công, tham nhũng và tăng trưởng kinh tế Đồng thời, chương cũng đề cập đến các nghiên cứu về ảnh hưởng của nợ công và tham nhũng đối với tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia trên thế giới và tại Việt Nam, nhằm tạo ra cái nhìn tổng quan về vấn đề này Cuối cùng, tác giả chỉ ra những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại để làm nền tảng cho luận án này.