GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU 1
1 1 ĐẶT VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Bảng 1 1 cho thấy GDP thực bình quân đầu người của ba nhóm nước thu nhập cao, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp trong 20 năm qua, cho thấy nhóm thu nhập cao cao hơn 2,8 lần so với nhóm thu nhập trung bình và hơn 6,6 lần so với nhóm thu nhập thấp Sự khác biệt trong tăng trưởng kinh tế giữa các nhóm nước đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Adam Smith cho rằng vốn và lao động là yếu tố quan trọng nhất cho tăng trưởng, nhưng vào giữa thế kỷ 20, lý thuyết tân cổ điển của Solow và Swan đã chỉ ra rằng công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng Mô hình này sau đó gặp hạn chế về hội tụ thu nhập, dẫn đến sự phát triển của mô hình tăng trưởng nội sinh của Barro (1990), nhấn mạnh vai trò của Chính phủ và chi tiêu công trong tăng trưởng kinh tế Theo lý thuyết Keynes, Chính phủ cần tăng chi tiêu để kích thích tổng cầu và duy trì tăng trưởng, nhưng việc tăng thuế suất có thể dẫn đến giảm tổng cầu và sản lượng, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh biến động lớn.
Nhóm nước GDP BQĐN (USD) Nợ công/GDP Tham nhũng
Thu nhập TBT 3 064,48 7 792,16 73,0 55,3 7,2 6,7 chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như thiên tai, dịch bệnh và khủng hoảng kinh tế Các sự kiện thiên tai đáng chú ý bao gồm cháy rừng tại Amazon và Úc năm 2019, động đất Lombok tại Indonesia năm 2018, siêu bão Sandy năm 2012 và siêu bão Haiyan năm 2013 Về dịch bệnh, có thể kể đến dịch Ebola tại Châu Phi năm 2014, dịch Sars năm 2002-2003 và Covid-19 Ngoài ra, các cuộc khủng hoảng kinh tế như khủng hoảng giá dầu năm 1973, khủng hoảng Châu Á năm 1997 và khủng hoảng tài chính năm 2007 cũng đã tác động mạnh mẽ đến thu nhập.
Kể từ năm 2008, tăng trưởng kinh tế đã bước vào giai đoạn suy giảm, buộc Chính phủ phải đối mặt với giảm thu từ thuế và triển khai các gói cứu trợ cùng chính sách nới lỏng tiền tệ để phục hồi nền kinh tế Hệ quả là Chính phủ phải vay nợ, dẫn đến gia tăng nợ công Việc vay nợ có hai mặt; nó cung cấp nguồn lực cho các dự án đầu tư công chiến lược như cơ sở hạ tầng và giáo dục, đồng thời giúp kích cầu kinh tế trong bối cảnh khó khăn Tuy nhiên, nếu vay nợ quá mức và không kiểm soát, sẽ dẫn đến đầu tư công tràn lan, không đạt hiệu quả mong muốn Hơn nữa, nợ công gia tăng cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư tư nhân do lãi suất cao, làm giảm thu nhập và tiết kiệm, từ đó làm chậm tăng trưởng kinh tế.
Bảng 1 1: Dữ liệu GDP BQĐN, Nợ công, Tham nhũng trung bình
Nguồn: Tác giả tổng hợp & tính toán từ dữ liệu của IMF, WB
Tham nhũng, một hiện tượng cản trở sự phát triển của nhân loại, xuất hiện từ khi tổ chức Chính phủ được thành lập và không có vùng miền nào miễn nhiễm Nó giống như một căn bệnh ung thư, tấn công các bộ phận của xã hội và làm suy yếu các cơ quan quan trọng như văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị Theo Ngân hàng Thế giới, tham nhũng làm sai lệch vai trò của pháp luật và nền tảng thể chế cần thiết cho tăng trưởng kinh tế Tổ chức Minh bạch Quốc tế coi tham nhũng là một trong những thách thức lớn nhất hiện nay, ảnh hưởng đến chính sách công và phân bổ nguồn lực, đặc biệt gây hại cho người nghèo Dù nhiều nước đã thực hiện biện pháp phòng, chống tham nhũng trong 20 năm qua, nhưng hiệu quả vẫn hạn chế, thể hiện qua chỉ số tham nhũng giảm không đáng kể.
Theo nghiên cứu của Elmendorf và Mankiw (1999), nợ công ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế không chỉ qua việc gia tăng tổng cầu ngắn hạn và giảm dự trữ vốn dài hạn, mà còn tác động đến chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa, khả năng chống đỡ cú sốc của hệ thống tài chính quốc gia, cũng như sự độc lập và uy tín quốc gia trên trường quốc tế Những tác động tiêu cực này đã được minh chứng qua các cuộc khủng hoảng nợ công điển hình từ những năm 1980, như khủng hoảng nợ tại Mỹ Latinh, khủng hoảng tài chính Đông Á và Đông Nam Á năm 1997, cùng với khủng hoảng nợ công khu vực đồng Euro bắt nguồn từ Hy Lạp năm 2009 Mặc dù nguy cơ khủng hoảng nợ công có thể xuất phát từ bất kỳ quốc gia nào, nhưng các quốc gia vẫn cần vay nợ để tận dụng nguồn lực nhàn rỗi, nhận sự hỗ trợ từ tổ chức tài chính nước ngoài và nâng cao vị thế quốc tế nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
Theo nghiên cứu của Reinhart và Rogoff (2009), sau các cuộc khủng hoảng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp thường tăng trung bình 7 điểm phần trăm và kéo dài khoảng 4 năm, trong khi sản lượng giảm 9% trong khoảng 2 năm Nợ công cũng gia tăng do chính phủ mất nguồn thu từ thuế trong bối cảnh suy thoái kinh tế Dữ liệu thống kê cho thấy tỷ lệ nợ công toàn cầu đã tăng đáng kể, đặc biệt sau các khủng hoảng tài chính Cụ thể, trong số các quốc gia, nhóm nước thu nhập trung bình thấp kiểm soát nợ công tốt hơn, trong khi nhóm nước thu nhập cao chứng kiến sự gia tăng rõ rệt Tính đến năm 2019, khoảng 50% quốc gia có nợ công vượt 50% GDP, với nhiều nước như Mỹ, Singapore và Hy Lạp có tỷ lệ nợ công vượt ngưỡng 100%, trong đó Hy Lạp gần 200% và Nhật Bản trên 200% GDP Sự gia tăng nợ công đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về tính bền vững tài khóa và tác động tiêu cực đến nền kinh tế, bất chấp những cảnh báo về rủi ro vỡ nợ từ các ngưỡng nợ tối ưu được đề xuất trong các nghiên cứu trước đây.
Trong những thập niên qua, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế, với hai hướng chính: một là nợ công có thể thúc đẩy tăng trưởng, và hai là nó có thể cản trở sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, các nghiên cứu, như của tác giả Abbas và cộng sự, cho thấy rằng tác động tích cực của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế là khá hạn chế.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế (TTKT) là phi tuyến, nghĩa là nợ công có thể thúc đẩy TTKT ban đầu, nhưng khi vượt qua một ngưỡng nhất định, nó sẽ trở thành gánh nặng, làm giảm TTKT Ngưỡng nợ công này khác nhau giữa các quốc gia và giai đoạn nghiên cứu, với một số nước Châu Âu có ngưỡng nợ công từ 90-100% GDP trong giai đoạn 1970-2001, giảm xuống 67% GDP trong giai đoạn 1990-2010 Đối với các nước OECD, ngưỡng nợ công dao động từ 40% đến 90% GDP, tùy thuộc vào từng quốc gia và giai đoạn nghiên cứu Các nghiên cứu tổng hợp cho thấy ngưỡng nợ công trung bình khoảng 90% GDP cho cả nước phát triển và đang phát triển Một số nghiên cứu cũng xác định ngưỡng nợ công thấp hơn, khoảng 64% GDP cho các nước đang phát triển Hơn nữa, mức nợ tối ưu có thể phụ thuộc vào quy mô Chính phủ và thuế suất, trong khi nợ công thường mang lại lợi ích nhiều hơn cho các quốc gia đang phát triển.
Nghiên cứu của các nhà kinh tế cho thấy tham nhũng không chỉ làm gia tăng nợ công mà còn thay đổi tỷ trọng chi tiêu công vào các lĩnh vực như y tế, giáo dục và an ninh quốc phòng (Mauro 1998, Tanzi và Davoodi 2000) Tác động này đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu thực nghiệm trên các mẫu khác nhau từ nhiều quốc gia, như nghiên cứu của Grechyna, D (2012) đối với các nước OECD; González-Fernández và González-Velasco (2014) với dữ liệu từ Tây Ban Nha; và Cooray cùng các cộng sự (2017) nghiên cứu 126 quốc gia từ năm 1996.
2012 và nghiên cứu của Benfratello và cộng sự (2017) và Njangang Ndieupa Henri
(2018) nghiên cứu về 29 nước Châu phi cận Sahara trong giai đoạn từ 2000-2015
Nợ công là công cụ vĩ mô mà Chính phủ các nước sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng nó cũng có tính hai mặt Việc gia tăng nợ công vượt quá ngưỡng nhất định có thể gây áp lực lên chính sách tiền tệ, tài khóa và xếp hạng tín dụng quốc tế, thậm chí ảnh hưởng đến sự độc lập chính trị Nghiên cứu cho thấy ngưỡng nợ công không cố định và cần xác định một cách hợp lý theo từng thời kỳ và nhóm nước, nhằm xây dựng chỉ số cảnh báo cho các chính sách quản trị nợ công Điều này giúp tối ưu hóa lợi ích từ nợ công và giảm thiểu tác động tiêu cực Hơn nữa, việc phân tích tác động của nợ công trong bối cảnh tham nhũng là cần thiết, vì nợ công không phải là vấn đề nghiêm trọng nếu được sử dụng hiệu quả, đặc biệt ở các nước thu nhập trung bình và thấp Tuy nhiên, khi nợ công bị ảnh hưởng bởi tham nhũng, vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn Thực tế cho thấy khủng hoảng nợ công ở châu Âu từ năm 2009 đã được kiểm soát, nhưng một số nước như Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Hy Lạp vẫn có tỷ lệ nợ công xấp xỉ 100% GDP vào năm 2019, cho thấy việc cắt giảm nợ công trở nên khó khăn, đặc biệt khi gặp cú sốc lớn như đại dịch Covid-19.
Việc xác định ngưỡng nợ công hợp lý là rất quan trọng trong việc thực hiện chính sách, không chỉ liên quan đến nợ công mà còn ảnh hưởng đến vấn đề tham nhũng.
Tác giả nhận thấy rằng nợ công và tham nhũng là những vấn đề luôn nóng hổi và cần được nghiên cứu kỹ lưỡng Do đó, đây chính là khoảng trống trong nghiên cứu mà tác giả muốn khai thác sâu hơn để làm rõ các khía cạnh liên quan thông qua luận án của mình.
“Nghiên cứu tác động của nợ công, tham nhũng đến tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia trên thế giới”
Mục tiêu của luận án là phân tích tác động riêng biệt của nợ công và tham nhũng, cũng như tác động đồng thời của cả hai yếu tố này đến tăng trưởng kinh tế (TTKT) ở ba nhóm nước: thu nhập cao, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp Luận án cũng kiểm tra mối quan hệ phi tuyến giữa nợ công và TTKT nhằm xác định ngưỡng nợ công hợp lý cho từng nhóm nước Thêm vào đó, nghiên cứu sẽ xem xét ảnh hưởng của khủng hoảng nợ công đối với tác động của nợ công và tham nhũng lên TTKT Cuối cùng, từ các kết quả nghiên cứu, tác giả sẽ đề xuất các hàm ý chính sách cho từng nhóm nước nghiên cứu.
Nghiên cứu này nhằm kiểm định mối quan hệ phi tuyến giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, từ đó xác định ngưỡng nợ công hợp lý cho các nhóm quốc gia khác nhau, bao gồm nhóm thu nhập cao, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp.
Thứ hai là phân tích tác động của tham nhũng đến TTKT của các nhóm quốc gia:
Thu nhập thấp, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp
Phân tích tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế (TTKT) cần xem xét dưới góc độ tham nhũng ở các nhóm quốc gia khác nhau, bao gồm nhóm thu nhập cao, thu nhập trung bình cao và thu nhập trung bình thấp Việc hiểu rõ mối quan hệ này sẽ giúp xác định cách thức mà nợ công ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế trong bối cảnh tham nhũng.
TỔNG QUAN KHUNG LÝ THUYẾT VỀ NỢ CÔNG, THAM NHŨNG, TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ 14
THAM NHŨNG, TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
2 1 LÝ THUYẾT VỀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
2 1 1 Khái niệm và phương pháp đo lường tăng trưởng kinh tế
2 1 1 1 Khái niệm tăng trưởng kinh tế
Economic growth refers to the increase in a country's or region's economy, particularly in terms of the value of goods and services produced According to the Cambridge Dictionary, it highlights the significance of economic expansion in driving overall prosperity and development.
Một định nghĩa về tăng trưởng kinh tế được biết đến theo Paul A Sumuelson
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng GDP hoặc sản lượng tiềm năng của một quốc gia, diễn ra khi đường giới hạn khả năng sản xuất dịch chuyển ra ngoài Khái niệm liên quan là mức tăng sản lượng trên đầu người, quyết định tốc độ nâng cao mức sống của người dân trong nước.
Theo David Begg và các cộng sự, tăng trưởng kinh tế được định nghĩa là tỷ lệ thay đổi của thu nhập thực tế hoặc sản lượng thực tế, bao gồm GDP và GNP, phản ánh tổng sản lượng hoặc tổng thu nhập của một nền kinh tế (Begg et al, 2008).
Phương pháp đo lường tăng trưởng kinh tế (TTKT) đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh chính xác các yếu tố liên quan đến khái niệm TTKT Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp đo lường không hề đơn giản và thường gặp phải những hạn chế nhất định Một số phương pháp phổ biến được sử dụng để đo lường TTKT bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tổng sản phẩm quốc dân (GNP) và tổng sản phẩm.
1 quốc nội bình quân đầu người, còn gọi là thu nhập bình quân đầu người (Nguyễn Thái Thảo Vy, 2008)
Đo lường tổng sản phẩm quốc dân (GNP) là cách xác định giá trị tiền tệ của tất cả sản phẩm vật chất và dịch vụ cuối cùng mà một quốc gia sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, bằng các yếu tố sản xuất của mình Công thức tính GNP giúp phản ánh tình hình kinh tế của quốc gia.
Công thức tính GNP là GNP = GDP + IFFI – OFFI, trong đó GDP đại diện cho tổng sản phẩm quốc nội, IFFI là thu nhập từ nước ngoài chuyển vào trong nước, và OFFI là thu nhập từ trong nước chuyển ra nước ngoài.
Thứ hai là đo lường TTKT bằng Tổng sản phẩm quốc nội (Gross
Sản phẩm trong nước (GDP) là chỉ tiêu thể hiện giá trị tiền tệ của tất cả sản phẩm vật chất và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong lãnh thổ quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm GDP được tính toán thông qua nhiều phương pháp khác nhau để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Phương pháp theo chi tiêu để tính GDP bao gồm việc cộng tất cả giá trị tiêu dùng từ các thành phần kinh tế, cụ thể là khu vực Chính phủ (G), khu vực hộ gia đình (C), đầu tư của các doanh nghiệp (I) và xuất khẩu ròng (NX) Công thức tính GDP theo phương pháp này được thể hiện như sau: GDP = C + I + G + NX.
Phương pháp trực tiếp trong tính toán GDP khác với phương pháp theo chi tiêu, vì nó dựa trên chi phí các yếu tố đầu vào của sản xuất mà doanh nghiệp phải thanh toán Các yếu tố này bao gồm tiền công (W), lãi suất vay vốn (i), tiền thuê (R), thuế gián thu (Ti), khấu hao tài sản cố định (De) và lợi nhuận của chủ doanh nghiệp (ã) Mặc dù đây là chi phí đầu vào cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng là thu nhập cho người cung cấp, do đó phương pháp này được gọi là phương pháp tính theo thu nhập hoặc chi phí.
Phương pháp gián tiếp được đề xuất nhằm kiểm tra hai phương pháp tính GDP trước đó, vì hàng hóa khi đến tay người tiêu dùng phải trải qua nhiều công đoạn, có thể dẫn đến tính trùng lặp nếu không cẩn trọng Để tính GDP theo phương pháp này, cần tổng hợp giá trị gia tăng của tất cả các đơn vị sản xuất và dịch vụ trong một năm Công thức cụ thể được ghi nhận như sau:
GDP = ƩVA, với VA = Giá trị sản lượng – Giá trị sản phẩm trung gian
Cuối cùng là đo lường TTKT bằng Tổng sản phẩm bình quân đầu người, còn gọi là mức thu nhập bình quân đầu người (Per Capital Income – PCI)
Chỉ tiêu này được tính bằng cách chia GDP (hoặc GNP) cho tổng dân số của một quốc gia Phương pháp này thường được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về tăng trưởng kinh tế vì nó cho phép so sánh hiệu quả hơn giữa các quốc gia.
2 1 1 3 Giả thuyết hội tụ về thu nhập
Các nhà kinh tế học cho rằng tăng trưởng kinh tế hội tụ về một trạng thái cân bằng động duy nhất, trong đó các nước nghèo với mức tư bản trên đầu người thấp sẽ tăng trưởng nhanh hơn cho đến khi đạt tỷ lệ tăng trưởng ổn định Ngược lại, các nước giàu sẽ tăng trưởng chậm hơn cho đến khi mức tư bản giảm xuống điểm cân bằng Giả thuyết hội tụ cho rằng các nước nghèo được hưởng lợi từ tiến bộ công nghệ của các nước giàu, dẫn đến khả năng phát triển nhanh hơn Nghiên cứu của Barro và cộng sự (1991) cho thấy sự hội tụ về thu nhập giữa các tiểu bang Mỹ và các nước Châu Âu, mặc dù tốc độ hội tụ chỉ khoảng 2%/năm Sự hội tụ này được giải thích bởi quy luật lợi tức giảm dần của vốn và lao động trong mô hình tăng trưởng tân cổ điển Tuy nhiên, Romer (1994) nhấn mạnh rằng các nước nghèo chỉ có thể bắt kịp các nước giàu nếu có cơ hội tiếp cận công nghệ đồng đều Phân tích dữ liệu cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh tế của các nhóm nước thu nhập trung bình cao hơn nhóm nước thu nhập thấp, và khoảng cách về thu nhập đã được rút ngắn sau 20 năm.
2 1 2 Lý thuyết và mô hình về các yếu tố tác động đến tăng trưởng kinh tế
2 1 2 1 Lý thuyết tăng trưởng theo trường phái Keynes Mô hình Harrod-Domar
Ngược lại với lý thuyết Bàn tay vô hình của Adam Smith, học thuyết Keynes nhấn mạnh vai trò quan trọng của Chính phủ trong việc điều tiết nền kinh tế Sau Thế chiến thứ hai, các quốc gia công nghiệp phải đối mặt với cuộc đại suy thoái nghiêm trọng, dẫn đến nhu cầu cấp thiết tìm kiếm giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trong bối cảnh này, hai nhà kinh tế học Roy Harrod và Evsey Domar đã độc lập nghiên cứu và phát triển mô hình Harrod-Domar, giải thích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp tại các nước phát triển.
Mô hình Harrod – Domar cho thấy rằng đầu ra của bất kỳ đơn vị kinh tế nào, từ công ty đến nền kinh tế, phụ thuộc vào tổng số vốn đầu tư Sự tăng trưởng kinh tế có mối quan hệ thuận với tỷ lệ tiết kiệm và nghịch với tỷ lệ vốn trên đơn vị đầu ra Điều này có nghĩa là tỷ lệ tiết kiệm cao hơn cho phép tăng cường đầu tư vào vốn vật chất, từ đó gia tăng sản xuất hàng hóa và dịch vụ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tỷ lệ vốn trên đơn vị đầu ra, thường đo bằng sản lượng hoặc thu nhập, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn; tỷ lệ này càng thấp cho thấy vốn được sử dụng hiệu quả hơn.
Mô hình tăng trưởng kinh tế hiện nay gặp hạn chế do sự phát triển ngày càng cao, khi mà không chỉ đầu tư mà còn nhiều yếu tố khác như tiến bộ công nghệ và khấu hao cũng ảnh hưởng đến tăng trưởng Tăng trưởng kinh tế chỉ gia tăng khi hoạt động đầu tư thực sự hiệu quả; ngược lại, đầu tư không hiệu quả có thể gây tác động tiêu cực Đối với các quốc gia đang phát triển, khả năng tích lũy vốn thấp khiến nguồn thu không đủ bù đắp cho chi tiêu, buộc Chính phủ phải vay nợ để tài trợ cho đầu tư.
2 1 2 2 Lý thuyết tân cổ điển về tăng trưởng kinh tế và một số mô hình tiêu biểu