NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI VỀ
Khái niệm, đặc điểm trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
1.1.1 Khái niệm trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
Nhận thức về danh dự, nhân phẩm và uy tín là bước đầu tiên để bảo vệ quyền được tôn trọng của các chủ thể trong xã hội Hiểu rõ trách nhiệm bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín khi bị xâm phạm, cùng với các yếu tố cấu thành của nó, giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan và vận dụng hiệu quả để bảo vệ quyền lợi này trong thực tế.
1.1.1.1 Khái niệm về danh dự, nhân phẩm , uy tín và quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm , uy tín
Danh dự, nhân phẩm và uy tín là những giá trị cốt lõi gắn liền với mỗi cá nhân, phản ánh nỗ lực suốt đời để khẳng định vị trí trong xã hội Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín không chỉ là quan niệm đạo đức mà còn được pháp luật Việt Nam công nhận và đảm bảo.
Để hiểu rõ giá trị của "danh dự", "nhân phẩm" và "uy tín", chúng ta cần nắm vững khái niệm của chúng, từ đó nhận thức được tầm quan trọng của việc ghi nhận và bảo vệ quyền lợi này Mặc dù pháp luật không đưa ra định nghĩa cụ thể cho các yếu tố này, chúng ta có thể hiểu chúng thông qua việc phân tích từ ngữ theo Từ điển Hán Việt và tham khảo các định nghĩa liên quan.
Từ điển Tiếng Việt 2 , theo đó:
Danh dự là khái niệm kết hợp giữa "danh" - tên gọi, tiếng tăm của một cá nhân, và "dự" - sự khen ngợi, xưng tán Vì vậy, "danh dự" của một người phản ánh sự công nhận và tôn trọng từ xã hội và tập thể, thể hiện giá trị tốt đẹp của cá nhân đó.
1 Đặng Thế Kiệt, Hán Việt từ điển trích dẫn, http://hanviet.org.free.fr/td/index.php, 20/4/2021
Theo Hoàng Phê (2003) trong Từ điển Tiếng Việt, giá trị đạo đức của một cá nhân được xác định dựa trên những đóng góp mà họ mang lại cho xã hội, phù hợp với các tiêu chuẩn và nguyên tắc xã hội.
Uy tín là sự kết hợp giữa quyền thế và lòng tin, trong đó "uy" thể hiện sự tôn nghiêm và oai phong, còn "tín" là sự tin tưởng và kính ngưỡng Uy tín của một cá nhân hay tổ chức được xây dựng từ lòng tin và sự mến phục của cộng đồng, tạo ra ảnh hưởng đáng kể lên các chủ thể khác trong xã hội.
Nhân phẩm được hiểu là giá trị và đức tính bên trong của con người, với "nhân" biểu thị cho con người và "phẩm" thể hiện tư cách, đức tính Qua các hoạt động xã hội, những đức tính này được bộc lộ, và từ đó, xã hội sẽ đánh giá tư cách làm người, tức là nhân phẩm của mỗi cá nhân dựa trên các tiêu chuẩn và quan niệm đạo đức của mình.
Danh dự, nhân phẩm và uy tín là những yếu tố quan trọng trong đạo đức - xã hội, phản ánh giá trị bên trong của mỗi cá nhân nhưng được đánh giá bởi người khác Chuẩn mực đánh giá những yếu tố này thay đổi theo thời gian và phản ánh tư tưởng của xã hội Mọi người đều có nhân phẩm bình đẳng, nhưng danh dự và uy tín thì khác nhau, phụ thuộc vào giá trị mà mỗi người thể hiện.
Ranh giới giữa nhân phẩm, uy tín và danh dự rất mong manh, vì chúng có mối quan hệ hữu cơ chặt chẽ Một người có nhân phẩm tốt sẽ tạo được uy tín, và từ đó, danh dự trong xã hội cũng được nâng cao Khi một yếu tố bị suy giảm, như khi ai đó bị đánh giá là lừa đảo, thì danh dự và nhân phẩm của họ cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến mất uy tín Danh dự không chỉ đơn thuần là một khái niệm riêng lẻ, mà còn bao hàm cả nhân phẩm và uy tín trong nhiều trường hợp.
Danh dự, nhân phẩm và uy tín là những yếu tố quý giá trong cuộc sống của mỗi cá nhân, do đó, việc bảo vệ chúng đã trở thành một quyền cơ bản của con người Quyền này được ghi nhận trong Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền năm 1948, nhấn mạnh rằng không ai có thể bị xâm phạm hoặc xúc phạm đến danh dự Trong thời đại hiện nay, việc bảo vệ quyền con người, đặc biệt là danh dự và nhân phẩm, là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự văn minh của một quốc gia Tại Việt Nam, quyền này được Hiến định và cụ thể hóa trong Bộ luật Dân sự 2015, khẳng định rằng danh dự, nhân phẩm và uy tín của cá nhân là bất khả xâm phạm và được pháp luật bảo vệ.
Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín là quyền nhân thân không thể chuyển giao, gắn liền với mỗi cá nhân suốt đời Đây là quyền tự nhiên mà mỗi người được tạo hóa ban cho, do đó cần được pháp luật bảo vệ tuyệt đối Danh dự, nhân phẩm và uy tín của mọi cá nhân đều được bảo vệ bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt giữa các chủ thể.
Theo Điều 25 Bộ luật Dân sự 2015, quyền nhân thân được xác định là quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là các tổ chức có quyền nhân thân hay không? Thực tế cho thấy, các tổ chức tồn tại như một thực thể xã hội và có giá trị nhân thân liên quan đến hoạt động của chúng, bao gồm tên gọi, danh dự và uy tín Khoản 1 Điều 86 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân không bị hạn chế, trừ trường hợp cụ thể nào đó.
Bộ luật hiện hành không loại trừ quyền nhân thân của pháp nhân, tổ chức, điều này được thể hiện qua các quy định trong Bộ luật Dân sự và các luật khác như Luật Báo chí 2016 Cụ thể, Điều 9 của Luật Báo chí quy định nghiêm cấm hành vi thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống và xúc phạm, nhằm bảo vệ danh dự và uy tín của các tổ chức.
Theo Điều 20 Hiến pháp năm 2013, mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể và được pháp luật bảo vệ sức khỏe, danh dự và nhân phẩm Quy định này nghiêm cấm mọi hình thức tra tấn, bạo lực, truy bức, nhục hình, cũng như các hành vi khác xâm phạm đến thân thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của cá nhân.
Theo Khoản 1 Điều 25 Bộ luật Dân sự 2015, quyền nhân thân là quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân và không thể chuyển nhượng, trừ khi có quy định khác của luật Điều này cho thấy pháp luật Việt Nam đang hướng tới việc thừa nhận quyền nhân thân không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với pháp nhân và các chủ thể khác.
Quy định pháp luật hiện hành về trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
1.2.1 Căn cứ làm phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
Pháp luật dân sự không quy định riêng về trách nhiệm bồi thường thiệt hại tinh thần liên quan đến danh dự, nhân phẩm và uy tín bị xâm phạm, mà chỉ đưa ra các quy định chung cho trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Trách nhiệm này tuân thủ các điều kiện chung, bao gồm: có hành vi trái pháp luật, có thiệt hại xảy ra, và có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
1.2.2.1 Có hành vi xâm ph ạ m danh d ự , nhân ph ẩ m, uy tín c ủa ngườ i khác
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, quyền dân sự phát sinh từ việc người bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại (BTTH) Quyền này tương ứng với nghĩa vụ BTTH của bên có nghĩa vụ, và nghĩa vụ này phát sinh do hành vi vi phạm pháp luật của họ.
Quy định của Bộ luật Dân sự 2015 liệt kê các quyền được pháp luật bảo vệ nhằm xác định phạm vi của hành vi trái pháp luật Tuy nhiên, nội hàm của "hành vi trái pháp luật" vẫn chưa được làm rõ, dẫn đến sự thiếu sót trong việc hiểu và áp dụng quy định này.
Nghị quyết số 03/2006/NQ-HĐTP định nghĩa hành vi trái pháp luật là những hành động hoặc không hành động của con người vi phạm quy định pháp luật Để xác định một hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác dẫn đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần, cần có các yếu tố cụ thể.
Thứ nhất, đây là “những xử sự cụ thể của con người”
Chủ thể xâm phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín của người khác phải là con người, vì thiệt hại được gây ra thông qua hành vi của chính họ Mặc dù tổ chức có thể là bên thực hiện hành vi trái pháp luật và phải chịu trách nhiệm bồi thường, nhưng thực chất, hành vi của pháp nhân vẫn do con người trong tổ chức đó thực hiện, do đó vẫn đáp ứng điều kiện về hành vi.
19 Kết hợp quy định tại Điều 584 BLDS 2015 và tham khảo quy định tại Nghị quyết số 03/2006/NQ-HĐTP
20 Xem khoản 7 Điều 8 BLDS 2015 về Căn cứ xác lập quyền dân sự
21 Xem khoản 5 Điều 275 BLDS 2015 về Căn cứ phát sinh nghĩa vụ.
Hành vi cần phải được thể hiện một cách cụ thể, thông qua các hành động hoặc không hành động, và có khả năng làm thay đổi trạng thái bình thường của đối tượng bị tác động Pháp luật chỉ điều chỉnh những hành vi đã được thể hiện ra bên ngoài, thông qua các biểu hiện rõ ràng, mà không can thiệp vào những hành vi chỉ tồn tại trong ý nghĩ của cá nhân.
Hành vi xâm phạm danh dự, uy tín và nhân phẩm của người khác thường biểu hiện qua các hành động dễ nhận biết như chửi mắng, bôi nhọ, phỉ báng, hiếp dâm và bạo lực học đường Ngoài ra, còn có những hành vi trái pháp luật như cạnh tranh không lành mạnh, xâm phạm quyền hình ảnh và bí mật đời tư, gây thiệt hại đến danh dự và uy tín của người khác Hành vi không hành động cũng có thể xâm phạm danh dự, nhưng việc chứng minh rất khó khăn, đặc biệt khi chủ thể không thực hiện nghĩa vụ pháp lý mặc dù đủ điều kiện.
Tính “trái pháp luật” của hành vi xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm và uy tín của người khác là một vấn đề quan trọng tại Việt Nam Trước đây, khái niệm “trái pháp luật” được hiểu một cách rộng rãi, không chỉ giới hạn trong việc vi phạm quy định pháp luật mà còn bao gồm cả việc vi phạm các quy tắc xã hội và đường lối chính sách của Đảng và Nhà nước Điều này có nghĩa là những hành vi không tuân thủ các quy định này cũng được coi là “hành vi trái pháp luật” Nghị quyết số 03/2006/NQ-HĐTP đã có những điều chỉnh quan trọng liên quan đến Bộ luật Dân sự trong vấn đề này.
Theo quy định tại năm 2005, "trái pháp luật" được hiểu một cách hẹp hơn là hành vi "trái với các quy định của pháp luật" Điều này có nghĩa là nếu một hành vi gây thiệt hại nhưng không có quy định pháp luật nào điều chỉnh hành vi đó, thì sẽ không phát sinh trách nhiệm bồi thường.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 584 BLDS 2015, nhiều ý kiến cho rằng không có giới hạn về cách thức thực hiện hành động xâm phạm quyền lợi được pháp luật bảo vệ, do đó, hành vi này có thể được coi là trái pháp luật.
22 Đỗ Văn Đại (2016), tlđd (14), tr.53
23 Thông tư số 173/UBTP-TANDTC ngày 23 tháng 3 năm 1972 của Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn xét xử về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
24 Hoàng Thế Liên (chủ biên) (2013), Bình luận khoa học BLDS năm 2005 - Tập 2, Nxb Chính trị Quốc gia, tr
712, có đoạn: “Chỉ những quyền và lợi ích hợp pháp được pháp luật bảo vệ thì các hành vi xâm phạm đến quyền
Nghị quyết hướng dẫn Bộ luật Dân sự 2015 tại điểm b khoản 1 Điều 2 quy định rằng một trong ba căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại là hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác Điều này cho thấy các nhà lập pháp đã coi việc xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người khác là hành vi trái pháp luật Quan điểm này tương đồng với pháp luật của Đức và Thụy Sĩ, nơi mà hành vi trái pháp luật được định nghĩa là vi phạm quy tắc nhằm bảo vệ lợi ích của người khác.
Theo phân tích, danh dự, nhân phẩm và uy tín được pháp luật bảo vệ tuyệt đối; vì vậy, bất kỳ hành vi xâm phạm nào đến các yếu tố này đều được coi là trái pháp luật Tuy nhiên, Điều 584 quy định rằng những hành vi tuân thủ pháp luật hoặc thực hiện theo quy định nghề nghiệp hợp pháp sẽ không bị coi là trái pháp luật, ngay cả khi chúng có ảnh hưởng xấu đến danh dự của người khác Ví dụ, ông A đã cung cấp thông tin cho báo chí về hành vi của bà B, dẫn đến việc bà bị tổn hại danh dự Tuy nhiên, Tòa án xác định rằng thông tin ông A đưa ra là sự thật, do đó hành vi của ông không vi phạm pháp luật Điều này cho thấy rằng, mặc dù có sự “đụng chạm” đến danh dự của bà B, hành vi của ông A vẫn được bảo vệ bởi quyền tự do báo chí theo quy định của Luật Báo chí.
Dự thảo Nghị quyết số 25 hướng dẫn áp dụng các quy định của Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, được xây dựng bởi Vụ Pháp chế và Quản lý khoa học năm 2020, nhằm mục đích cung cấp hướng dẫn cụ thể cho việc thực hiện các quy định pháp luật liên quan Nghị quyết này sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong việc xử lý các vụ việc liên quan đến bồi thường thiệt hại, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
26 Trích theo: Đỗ Văn Đại (2016), tlđd (14), tr.58
27 Bản án số 17/2016/DSPT ngày 09/3/2016 của TAND tỉnh Phú Yên (Trích theo: Đỗ Văn Đại (2016), tlđd (14), tr 52
Để phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại tinh thần tại Việt Nam, trước hết cần có hành vi xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm và uy tín của người khác Điều kiện này là rất quan trọng, vì nếu không có hành vi xâm phạm, sẽ không có cơ sở để phát sinh trách nhiệm bồi thường.
Một số quốc gia như Nhật Bản và Thái Lan định nghĩa hành vi “vi phạm” dẫn đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại (BTTH) là hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác Tính trái pháp luật của hành vi này bao gồm việc xảy ra thiệt hại, từ đó phát sinh trách nhiệm của người gây thiệt hại trong việc bồi thường.
1.2.2.2 Có thiệt hại về tinh thần