NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI VỀ
Khái niệm, đặc điểm trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
1.1.1 Khái niệm trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
Nhận thức về danh dự, nhân phẩm và uy tín, cùng với việc tôn trọng quyền của cá nhân, là bước đầu tiên trong việc bảo vệ quyền lợi này trong xã hội Hiểu rõ trách nhiệm bảo vệ danh dự khi quyền lợi bị xâm phạm và các yếu tố cấu thành của nó giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát, từ đó áp dụng hiệu quả để bảo vệ quyền về danh dự, nhân phẩm và uy tín cho các cá nhân.
1.1.1.1 Khái niệm về danh dự, nhân phẩm, uy tín và quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín
Danh dự, nhân phẩm và uy tín là những giá trị cốt lõi của mỗi cá nhân, được hình thành từ nỗ lực suốt đời và khẳng định vị trí trong xã hội Do đó, quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín không chỉ là một phần của đạo đức xã hội mà còn được pháp luật Việt Nam công nhận và bảo đảm.
Để hiểu rõ về giá trị của "danh dự", "nhân phẩm" và "uy tín", chúng ta cần nắm vững khái niệm của chúng, từ đó nhận thức được tầm quan trọng của việc ghi nhận và bảo vệ những quyền này Mặc dù pháp luật không đưa ra định nghĩa cụ thể cho các yếu tố này, chúng ta có thể hiểu chúng thông qua việc phân tích từ ngữ theo Từ điển Hán Việt và tham khảo định nghĩa trong Từ điển Tiếng Việt.
Danh dự là khái niệm kết hợp giữa "danh", nghĩa là tên gọi hoặc tiếng tăm của một cá nhân, và "dự", nghĩa là sự khen ngợi hoặc tiếng tốt Do đó, "danh dự" của một người có thể được hiểu là sự công nhận, tôn trọng và khen ngợi mà xã hội hoặc tập thể dành cho họ.
1Đặng Thế Kiệt, Hán Việt từ điển trích dẫn, http://hanviet.org.free.fr/td/index.php, 20/4/2021.
Theo Hoàng Phê (2003) trong Từ điển Tiếng Việt, giá trị của một chủ thể được xác định dựa trên những đóng góp về đạo đức mà họ mang lại cho xã hội, đồng thời phù hợp với các tiêu chuẩn và nguyên tắc xã hội hiện hành.
Uy tín là khái niệm kết hợp giữa quyền thế và sự tin tưởng, thể hiện sự kính phục hoặc sợ hãi từ người khác Nó phản ánh mức độ tin cậy và sự ngưỡng mộ mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được, từ đó tạo ra ảnh hưởng nhất định đến những người xung quanh trong xã hội.
Nhân phẩm được hiểu là giá trị và đức tính bên trong của con người, trong đó "nhân" biểu thị cho con người và "phẩm" thể hiện tư cách, đức tính Những đức tính này được bộc lộ thông qua các hoạt động xã hội, và từ đó, xã hội sẽ đánh giá tư cách làm người, tức nhân phẩm của cá nhân dựa trên các tiêu chuẩn và quan niệm đạo đức của mình.
Danh dự, nhân phẩm và uy tín là những yếu tố quan trọng trong đạo đức - xã hội, phản ánh giá trị nội tại của mỗi cá nhân qua đánh giá của người khác Chuẩn mực về danh dự và uy tín thay đổi theo từng thời kỳ, phản ánh tư tưởng của xã hội và tập thể Mặc dù nhân phẩm của mọi người đều bình đẳng, nhưng danh dự và uy tín lại khác nhau, phụ thuộc vào những giá trị mà mỗi cá nhân thể hiện.
Ranh giới giữa các yếu tố này rất mong manh, bởi chúng có mối quan hệ hữu cơ chặt chẽ và thường là tiền đề cho sự tồn tại của nhau.
Nhân phẩm tốt được xã hội công nhận sẽ tạo ra uy tín cho cá nhân, và từ đó dẫn đến danh dự trong cộng đồng Khi một trong những yếu tố này bị suy giảm, như trường hợp một người bị coi là lừa đảo, thì danh dự và nhân phẩm của họ cũng bị ảnh hưởng, kéo theo sự mất mát uy tín Danh dự không chỉ đơn thuần là một khái niệm riêng lẻ mà còn bao hàm cả nhân phẩm và uy tín trong nhiều trường hợp.
Danh dự, nhân phẩm và uy tín là những yếu tố quý giá trong cuộc sống của mỗi cá nhân, và việc bảo vệ chúng đã trở thành một quyền con người cơ bản, được ghi nhận trong các văn kiện quốc tế Quyền này lần đầu tiên xuất hiện trong Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền năm 1948, khẳng định rằng không ai có thể bị xâm phạm hay xúc phạm đến danh dự của mình Điều này đã được nhấn mạnh trong nhiều văn bản quốc tế và được các quốc gia cụ thể hóa trong pháp luật Tại Việt Nam, quyền này được Hiến định và được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự 2015, khẳng định rằng danh dự, nhân phẩm và uy tín của cá nhân là bất khả xâm phạm và được pháp luật bảo vệ Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín không chỉ là quyền cá nhân mà còn là tiêu chí đánh giá sự văn minh và tiến bộ của một quốc gia.
Quyền bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín là quyền nhân thân không thể chuyển nhượng, gắn liền với mỗi cá nhân Đây là quyền tự nhiên mà mỗi người được tạo hóa ban tặng, cần được pháp luật bảo vệ tuyệt đối khỏi mọi sự xâm phạm Danh dự, nhân phẩm và uy tín của mỗi cá nhân, dù khác nhau, đều được pháp luật bảo vệ một cách bình đẳng.
Theo Điều 25 BLDS 2015, quyền nhân thân được xác định là quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là các tổ chức có quyền nhân thân hay không? Thực tế cho thấy, các tổ chức tồn tại như một thực thể xã hội và có giá trị nhân thân liên quan đến hoạt động của chúng, bao gồm tên gọi, danh dự và uy tín Theo Khoản 1 Điều 86 BLDS 2015, năng lực pháp luật dân sự của pháp nhân không bị hạn chế, trừ một số trường hợp nhất định.
Bộ luật hiện hành không có quy định nào loại trừ quyền nhân thân của pháp nhân, cho thấy rằng tổ chức cũng có quyền về danh dự và uy tín Quy định này không chỉ được ghi nhận trong Bộ luật Dân sự mà còn được thể hiện trong các luật khác, chẳng hạn như Luật Báo chí 2016 tại Điều.
9 có quy định nghiêm cấm việc “thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, xúc
Theo Điều 20 Hiến pháp năm 2013, mọi người có quyền được bảo vệ về thân thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm Luật pháp nghiêm cấm mọi hình thức tra tấn, bạo lực, truy bức, nhục hình, cũng như các hành vi khác xâm phạm đến thân thể và xúc phạm danh dự, nhân phẩm của cá nhân.
Quy định pháp luật hiện hành về trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
1.2.1 Căn cứ làm phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm
Pháp luật dân sự không quy định riêng về các căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại tinh thần liên quan đến danh dự, nhân phẩm và uy tín, mà chỉ đưa ra các quy định chung về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại tinh thần này phải tuân thủ các điều kiện chung, bao gồm: hành vi trái pháp luật, thiệt hại thực tế xảy ra và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại.
1.2.2.1 Có hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác
Theo Bộ luật Dân sự 2015, quyền dân sự phát sinh từ việc người bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, trong khi bên có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ bồi thường do đã gây ra thiệt hại Bộ luật này liệt kê các quyền được pháp luật bảo vệ để xác định phạm vi hành vi trái pháp luật, nhưng chưa làm rõ nội dung cụ thể của “hành vi trái pháp luật”.
Nghị quyết số 03/2006/NQ-HĐTP định nghĩa hành vi trái pháp luật là những hành động hoặc sự không hành động của con người vi phạm quy định pháp luật Để xác định một hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín của người khác có thể phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại về tinh thần, cần có các yếu tố cụ thể.
Thứ nhất, đây là “những xử sự cụ thể của con người”
Hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm, và uy tín của người khác chỉ có thể được thực hiện bởi con người, vì chính con người là tác nhân gây ra thiệt hại Mặc dù có nhiều trường hợp tổ chức thực hiện hành vi trái pháp luật và phải chịu trách nhiệm bồi thường, nhưng bản chất của hành vi này vẫn xuất phát từ con người trong tổ chức đó, do đó vẫn đáp ứng điều kiện về hành vi.
19 Kết hợp quy định tại Điều 584 BLDS 2015 và tham khảo quy định tại Nghị quyết số 03/2006/NQ- HĐTP.
20 Xem khoản 7 Điều 8 BLDS 2015 về Căn cứ xác lập quyền dân sự.
21 Xem khoản 5 Điều 275 BLDS 2015 về Căn cứ phát sinh nghĩa vụ.
Hành vi cần phải được thể hiện một cách cụ thể, có thể là hành động hoặc không hành động, và có khả năng làm thay đổi trạng thái bình thường của đối tượng bị tác động Pháp luật chỉ điều chỉnh những hành vi đã được bộc lộ ra bên ngoài qua các biểu hiện cụ thể, mà không can thiệp vào những hành vi chỉ tồn tại trong ý nghĩ của chủ thể.
Hành vi xâm phạm danh dự, uy tín, và nhân phẩm của người khác thường dễ nhận diện qua các hành động như chửi mắng, bôi nhọ, phỉ báng, hay bạo lực học đường Ngoài ra, còn có các hành vi trái pháp luật khác như cạnh tranh không lành mạnh và vi phạm quyền riêng tư, cũng gây thiệt hại đến danh dự và uy tín của cá nhân Đối với hành vi không hành động, việc không thực hiện nghĩa vụ pháp lý mặc dù có đủ điều kiện cũng có thể xâm phạm danh dự, nhưng việc chứng minh loại hành vi này thường gặp khó khăn.
Tính “trái pháp luật” của hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm, và uy tín của người khác là một vấn đề quan trọng tại Việt Nam Trước đây, khái niệm “trái pháp luật” được hiểu rất rộng, không chỉ giới hạn trong việc vi phạm quy định pháp luật mà còn bao gồm cả việc vi phạm các quy tắc xã hội và đường lối chính sách của Đảng và Nhà nước Điều này có nghĩa là, ngay cả những hành vi không được quy định rõ ràng trong pháp luật nhưng vẫn đi ngược lại với các nguyên tắc xã hội cũng có thể bị coi là “hành vi trái pháp luật” Nghị quyết số 03/2006/NQ-HĐTP đã điều chỉnh vấn đề này trong Bộ luật Dân sự.
Theo quy định năm 2005, khái niệm "trái pháp luật" được hiểu hẹp hơn là hành vi "trái với các quy định của pháp luật" Điều này có nghĩa là nếu một hành vi gây thiệt hại nhưng không có quy định pháp luật nào điều chỉnh hành vi đó, thì sẽ không phát sinh trách nhiệm bồi thường.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 584 BLDS 2015, nhiều ý kiến cho rằng bất kỳ hành động nào xâm phạm quyền lợi được pháp luật bảo vệ đều có thể được coi là hành vi trái pháp luật.
22 Đỗ Văn Đại (2016), tlđd (14), tr.53.
23 Thông tư số 173/UBTP-TANDTC ngày 23 tháng 3 năm 1972 của Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn xét xử về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Trong tác phẩm "Bình luận khoa học BLDS năm 2005 - Tập 2", Hoàng Thế Liên (2013) nhấn mạnh rằng chỉ những quyền và lợi ích hợp pháp được pháp luật bảo vệ mới có thể chống lại các hành vi xâm phạm.
Nghị quyết hướng dẫn BLDS 2015 trình Hội đồng Thẩm phán TAND tối cao năm 2020 đã quy định rằng một trong ba căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại là hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác Điều này cho thấy các nhà lập pháp coi việc xâm phạm quyền lợi hợp pháp của cá nhân là hành vi trái pháp luật Quan điểm này tương đồng với pháp luật của Đức và Thụy Sĩ, nơi mà "hành vi trái pháp luật được định nghĩa là vi phạm quy tắc nhằm bảo vệ lợi ích của người khác".
Theo phân tích trên, danh dự, nhân phẩm và uy tín là giá trị được pháp luật bảo vệ tuyệt đối, do đó, bất kỳ hành vi xâm phạm nào đến những yếu tố này đều được coi là vi phạm pháp luật Tuy nhiên, Điều 584 cũng quy định rằng những hành vi tuân thủ pháp luật, thực hiện theo quy định nghề nghiệp hợp pháp hoặc thi hành quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ không bị coi là trái pháp luật Ví dụ, ông A đã cung cấp thông tin cho báo chí về việc bà B có hành vi đe dọa đốt bệnh viện, dẫn đến việc bà B kiện ông A vì tổn hại danh dự Tuy nhiên, Tòa án xác định thông tin của ông A là sự thật, và do đó, ông A không vi phạm pháp luật Mặc dù hành vi của ông A đã ảnh hưởng đến danh dự của bà B, nhưng vì ông thực hiện quyền tự do báo chí theo quy định của Luật Báo chí, nên hành vi này không bị coi là trái pháp luật Chỉ những hành vi ảnh hưởng đến lợi ích vật chất và tinh thần của người khác được pháp luật bảo vệ mới được xem là vi phạm.
Năm 2020, Vụ Pháp chế và Quản lý khoa học đã trình 25 dự thảo nghị quyết nhằm hướng dẫn áp dụng các quy định của Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 liên quan đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Những dự thảo này nhằm mục tiêu làm rõ các quy định pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong thực tiễn.
26 Trích theo: Đỗ Văn Đại (2016), tlđd (14), tr.58.
27 Bản án số 17/2016/DSPT ngày 09/3/2016 của TAND tỉnh Phú Yên (Trích theo: Đỗ Văn Đại (2016), tlđd (14), tr 52.
Để phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại tinh thần ở Việt Nam, trước tiên cần có hành vi xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm và uy tín của người khác Điều kiện này là rất quan trọng, vì nếu không có hành vi xâm phạm, sẽ không có trách nhiệm bồi thường.
Một số quốc gia như Nhật Bản và Thái Lan định nghĩa hành vi "vi phạm" dẫn đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại (BTTH) là hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác Để xác định tính trái pháp luật của hành vi, cần có sự hiện diện của thiệt hại xảy ra, từ đó phát sinh trách nhiệm bồi thường của người gây thiệt hại.
1.2.2.2 Có thiệt hại về tinh thần
THỰC TIỄN GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI VỀ TINH THẦN KHI DANH DỰ, NHÂN PHẨM, UY TÍN BỊ XÂM PHẠM
Quyền được yêu cầu bồi thường thiệt hại về tinh thần của người thân thích của người bị xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín
Theo quy định của BLDS 2015, chỉ những cá nhân có quyền lợi tinh thần bị xâm phạm trực tiếp mới được bồi thường thiệt hại, trong khi người thân thích không được công nhận quyền lợi này Tuy nhiên, thực tế cho thấy khi một người bị xâm phạm danh dự, nhân phẩm, những người thân thích của họ cũng phải gánh chịu nỗi đau tinh thần, đôi khi dẫn đến tổn hại danh dự và nhân phẩm của chính họ Họ có thể trải qua cảm giác buồn bã, khủng hoảng tâm lý, bị xa lánh và hiểu lầm từ xã hội, thậm chí phát sinh các vấn đề sức khỏe.
Vụ án của ông Nguyễn Thanh Chấn là một ví dụ điển hình về những tổn thương tinh thần nghiêm trọng mà không chỉ bản thân ông phải chịu đựng, mà cả gia đình ông cũng rơi vào khốn khó Trong suốt thời gian ông Chấn bị bức cung và tù oan, vợ ông mắc bệnh suy nhược thần kinh, mẹ ông không có ai chăm sóc, và con ông phải bỏ học giữa chừng do hoàn cảnh gia đình Những người thân của ông sống trong sự hổ thẹn vì mối quan hệ với người bị kết án oan Mặc dù ông đã xin bồi thường tinh thần cho mẹ và vợ, nhưng yêu cầu không được chấp nhận Hiện tại, các quy định về bồi thường thiệt hại tinh thần chưa đủ để hỗ trợ những người thân của nạn nhân Do đó, cần thiết phải sửa đổi Bộ luật dân sự và Luật TNBTCNN để công nhận quyền yêu cầu bồi thường tinh thần cho những người thân gần gũi khi họ chứng minh được thiệt hại tinh thần nghiêm trọng do danh dự, nhân phẩm, và uy tín của người trong gia đình bị xâm phạm.
Theo lý thuyết, năng lực dân sự của cá nhân bắt đầu từ khi sinh ra và chấm dứt khi chết, sau đó cá nhân không còn tư cách chủ thể dân sự và không được hưởng quyền dân sự Tuy nhiên, với quan niệm đạo đức và tâm linh của Việt Nam về việc tôn trọng người đã khuất, pháp luật vẫn bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín của họ, được quy định tại khoản 2 Điều 34 BLDS 2015.
Việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín của cá nhân sau khi họ qua đời có thể được thực hiện theo yêu cầu của vợ, chồng hoặc con thành niên Trong trường hợp không có những người này, cha hoặc mẹ của người đã chết có thể yêu cầu bảo vệ Tuy nhiên, biện pháp bảo vệ này chỉ dừng lại ở việc yêu cầu người có hành vi xâm phạm xin lỗi, cải chính thông tin, gỡ bỏ thông tin và chấm dứt hành vi xâm phạm.
Không thể áp dụng biện pháp bồi thường thiệt hại tinh thần (BTTH) cho người đã chết, vì họ không còn phát sinh thiệt hại, theo quy định tại Điều 592 BLDS 2015, chỉ người bị thiệt hại mới có quyền yêu cầu Tuy nhiên, mối quan hệ mật thiết giữa những người thân ruột thịt cho thấy rằng, sau khi một cá nhân qua đời, các yếu tố nhân thân của họ vẫn ảnh hưởng đến lợi ích tinh thần của vợ, chồng, cha mẹ, con cái và những người thân khác còn sống Do đó, hành vi xâm phạm danh dự và nhân phẩm của người đã chết thực chất là xâm phạm lợi ích tinh thần của những người còn sống.
Theo Võ Thị Như Thương (2015), trách nhiệm bồi thường tổn thất về tinh thần theo pháp luật dân sự Việt Nam không chỉ bảo vệ quyền lợi của người đã khuất mà còn bảo vệ danh dự, nhân phẩm của những người thân thích Hậu quả của tổn thất tinh thần có thể biểu hiện qua đau khổ, buồn bã hoặc suy sụp về thể chất của vợ, chồng, cha mẹ, con cái và những người thân khác Do đó, cần thiết quy định quyền yêu cầu bồi thường tổn thất tinh thần cho những người này Bộ luật Dân sự 2015 đã ghi nhận quyền lợi này, cho phép người thân của người đã chết được hưởng bồi thường trong các trường hợp xâm phạm tính mạng, mồ mả hay thi thể, nhằm bảo vệ phẩm giá và lợi ích tinh thần của người sống, đồng thời thể hiện đạo đức truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Các nhà lập pháp cần xem xét việc bổ sung quy định về bồi thường thiệt hại tinh thần nhằm bảo vệ danh dự và nhân phẩm của người đã khuất Tương tự như quy định hiện hành về xâm phạm thi thể và mồ mả, những người thân của người đã chết sẽ có quyền yêu cầu và nhận bồi thường thiệt hại tinh thần khi có hành vi xâm phạm đến danh dự của họ.
Bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm trên mạng xã hội
Để xây dựng một xã hội dân chủ và văn minh, việc đảm bảo quyền tự do ngôn luận là điều cần thiết Tuy nhiên, quyền này phải được thực hiện mà không xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác Thực tế cho thấy, tự do ngôn luận thường bị lợi dụng để biện minh cho những hành vi xâm hại danh dự, uy tín và nhân phẩm Do đó, cần tìm ra cách đảm bảo quyền tôn trọng danh dự, nhân phẩm và uy tín của cá nhân trong bối cảnh phát triển công nghệ và sự phổ biến của mạng xã hội hiện nay.
Hành vi xâm phạm danh dự và nhân phẩm trên mạng xã hội ngày càng phổ biến, bao gồm việc xâm phạm hình ảnh và bí mật đời tư của nạn nhân, cũng như việc đăng tải thông tin sai sự thật, vu khống và quấy rối tình dục Thông tin bôi nhọ trên mạng có khả năng lan tỏa nhanh chóng và rộng rãi hơn rất nhiều so với việc nói xấu trực tiếp Tại Việt Nam, số lượng người sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, rất lớn, dẫn đến việc các hành vi này dễ dàng ảnh hưởng đến nhiều người.
Năm 2018, có đến 60 triệu người sử dụng truyền thông mỗi tháng, cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ danh dự và nhân phẩm trong không gian mạng Nhằm giải quyết vấn đề này, pháp luật đã ban hành nhiều quy định như khoản 3 Điều 16 Luật An ninh mạng 2018, Điều 5 Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý dịch vụ internet, và Điều 4 Quyết định 874/QĐ-BTTTT quy định về ứng xử trên mạng xã hội Các quy định này, cùng với Bộ luật Dân sự 2015, đều nghiêm cấm các hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín của cá nhân.
Trong thực tiễn xét xử, các bản án như Bản án số 02/2020/DS-ST của TAND Huyện Thanh Sơn, Bản án số 76/2018/DS-PT và Bản án số 80/2019/DS-PT của TAND tỉnh Tây Ninh đều chỉ ra rằng bị đơn đã bịa đặt thông tin trên mạng xã hội Facebook, gây xúc phạm và bôi nhọ nguyên đơn, dẫn đến việc phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại tinh thần do xâm phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín Các Tòa án đã thống nhất quan điểm rằng hành vi xâm phạm danh dự trên mạng xã hội là nghiêm trọng và có tính chất cực đoan, gây thiệt hại lớn đến tinh thần và uy tín của cá nhân Đặc biệt, trong Bản án số 76/2018/DS-PT, TAND tỉnh Tây Ninh đã khẳng định rằng mặc dù bị đơn cho rằng tài khoản của mình bị hack, nhưng việc không thực hiện nghĩa vụ bảo mật thông tin cá nhân trên mạng xã hội cũng đồng nghĩa với việc họ phải chịu trách nhiệm cho hành vi xúc phạm.
Theo báo cáo, có 60 triệu người Việt Nam sử dụng Facebook, điều này đặt ra trách nhiệm cho chủ tài khoản về các hoạt động của mình Tòa án đã nhấn mạnh rằng chủ tài khoản cần phải chịu trách nhiệm liên đới nếu biết hoặc có lý do để biết rằng tài khoản của mình đang tham gia vào các hoạt động trái pháp luật, gây hại cho người khác Việc quy định này là cần thiết để ngăn chặn tình trạng các cá nhân chối bỏ trách nhiệm khi đăng tải thông tin xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác Đồng thời, nó cũng góp phần nâng cao ý thức và trách nhiệm của người dùng khi tham gia mạng xã hội.
Pháp luật hiện nay chỉ quy trách nhiệm cho tác giả của những bài đăng xâm phạm danh dự, nhưng thực tế, nhiều cá nhân khác như người bình luận, chia sẻ thông tin cũng góp phần gây thiệt hại cho nạn nhân Ví dụ, năm 2016, một nữ sinh bị lộ ảnh riêng tư đã phải chịu tổn hại nghiêm trọng đến danh dự và tinh thần, dẫn đến việc tự sát Tương tự, vào tháng 6 năm 2021, một đoạn video bạo lực đã gây ra sự nhầm lẫn và khủng bố tinh thần cho một người vô tội do những bình luận sai lệch Việc ẩn danh trên mạng xã hội tạo ra tâm lý an toàn, làm gia tăng các hành vi lệch chuẩn và bạo lực mạng, cần thiết phải có sự điều chỉnh và trách nhiệm rõ ràng hơn từ cộng đồng và pháp luật.
Người đăng clip "nhạy cảm" liên quan đến vụ tự tử của nữ sinh Nghệ An sẽ phải đối mặt với các hình thức xử lý pháp lý nghiêm khắc Theo thông tin từ bài viết, vụ việc đã thu hút sự chú ý của dư luận và cơ quan chức năng đang tiến hành điều tra để xác định trách nhiệm của người đăng tải clip Những hành vi gây tổn hại đến tâm lý và danh dự của người khác sẽ không được dung thứ, và việc xử lý nghiêm minh là cần thiết để ngăn chặn những trường hợp tương tự trong tương lai.
Vụ việc hành khách côn đồ đánh tài xế taxi đã gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần, sức khỏe và cuộc sống của nạn nhân Điều này đặt ra câu hỏi về trách nhiệm của những người liên quan Hiện nay, tại Việt Nam, chỉ có văn bản quy định xử lý hành chính đối với hành vi này, nhưng liệu có đủ để đảm bảo công bằng cho nạn nhân?
Việc cung cấp và chia sẻ thông tin giả mạo, sai sự thật có thể gây tổn hại đến danh dự và nhân phẩm của cá nhân, cũng như uy tín của tổ chức Hiện nay, Việt Nam chưa có bản án nào buộc người tán thành hay lan truyền thông tin vi phạm phải chịu trách nhiệm Tuy nhiên, theo Điều 587 Bộ luật Dân sự 2015, nếu nhiều người cùng gây thiệt hại, họ sẽ phải liên đới bồi thường Hành vi lan truyền thông tin có thể làm trầm trọng thêm thiệt hại của nạn nhân, do đó có thể yêu cầu bồi thường Nếu hành vi của một cá nhân đủ điều kiện trở thành hành vi xâm phạm riêng biệt, như bình luận hay chia sẻ thông tin xấu, thì Điều 592 Bộ luật Dân sự có thể được áp dụng.
2015 để yêu cầu họ BTTH về tinh thần cho nạn nhân một cách riêng rẽ.
Cần chú ý đến nghĩa vụ của các nhà cung cấp mạng, những đơn vị thường loại trừ trách nhiệm đối với nội dung người dùng đăng tải, như Facebook Điều này dẫn đến sự thiếu trách nhiệm và không hợp tác trong việc xử lý các khiếu nại về thông tin giả mạo, xúc phạm Theo Điều 26 Luật An ninh mạng 2018, các nhà cung cấp mạng có trách nhiệm loại bỏ thông tin xúc phạm khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng, nhưng họ chỉ chịu trách nhiệm với Nhà nước, không với những người bị thiệt hại bởi thông tin trên nền tảng của họ.
Trung Quốc đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực an ninh mạng Theo Điều 1195 Bộ luật Dân sự năm 2020, khi nhận được thông báo về việc có người lợi dụng dịch vụ mạng xã hội để xâm phạm quyền lợi, các cơ quan chức năng sẽ có biện pháp xử lý kịp thời.
Theo điểm a khoản 1 Điều 101 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, nhà cung cấp mạng phải thực hiện các biện pháp ngăn chặn cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người khác Nếu không thực hiện kịp thời, họ sẽ chịu trách nhiệm liên đới với người sử dụng Điều 1197 Bộ luật cũng quy định rằng bên cung cấp dịch vụ mạng xã hội phải chủ động kiểm soát thông tin để ngăn chặn việc xâm phạm quyền lợi hợp pháp Việc quản lý mạng chặt chẽ như ở Trung Quốc được hỗ trợ bởi "tường lửa" để ngăn chặn truy cập vào các trang mạng nước ngoài và phát triển các trang mạng xã hội nội địa, giúp dễ dàng điều chỉnh các vấn đề về internet.
Một thách thức hiện nay của Việt Nam là phần lớn người dân sử dụng mạng xã hội nước ngoài chưa có trụ sở tại Việt Nam Cần có quy định mở rộng trách nhiệm cho các nhà cung cấp mạng trong việc ngăn chặn thông tin xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác Khi có thông báo vi phạm, nếu không áp dụng biện pháp ngăn chặn dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng, người bị thiệt hại có quyền yêu cầu bồi thường Điều này cũng thúc đẩy các nhà cung cấp dịch vụ mạng xã hội nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc kiểm soát nội dung, tạo môi trường mạng lành mạnh và bảo vệ quyền lợi của người dùng.
Bồi thường thiệt hại về tinh thần khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm trong trách nhiệm bồi thường của Nhà nước
Trong quá trình thi hành công vụ, không ít trường hợp xảy ra việc xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể khác Những hành vi này, khi thực hiện công vụ, đại diện cho Nhà nước và sử dụng quyền lực của Nhà nước, dẫn đến việc Nhà nước phải chịu trách nhiệm bồi thường khi gây thiệt hại TNBTCNN thực chất là trách nhiệm dân sự về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Chương II của Luật TNBTCNN 2017 quy định phạm vi của TNBTCNN là khá rộng, gần như là tất cả những trường hợp khi thi hành công vụ tác động lên một chủ thể mà có sai phạm thì sẽ phát sinh trách nhiệm BTTH Mặc dù Điều 22 Luật TNBTCNN
Theo quy định năm 2017, thiệt hại được bồi thường phải là thiệt hại thực tế đã phát sinh Để được bồi thường thiệt hại tinh thần theo Luật TNBTCNN, nạn nhân phải thuộc các trường hợp quy định tại Điều 27 Những trường hợp này bao gồm việc nạn nhân bị áp dụng các chế tài nghiêm trọng, bị hạn chế hoặc tước bỏ quyền con người và quyền công dân như quyền tự do, quyền sống, quyền sở hữu, và quyền được tôn trọng danh dự, nhân phẩm Luật TNBTCNN chỉ công nhận thiệt hại tinh thần trong các lĩnh vực hành chính, hình sự và kỷ luật.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 31 của Luật, chỉ những đối tượng như “người bị thiệt hại trong hoạt động tố tụng hình sự, công chức bị xử lý kỷ luật buộc thôi việc trái pháp luật, và người bị áp dụng các biện pháp xử lý hành chính như đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, hay cơ sở cai nghiện bắt buộc trái pháp luật” mới được công nhận là có danh dự bị tổn hại và cần được phục hồi danh dự.
Luật TNBTCNN chỉ ghi nhận danh dự mà không đề cập trực tiếp đến nhân phẩm và uy tín Tuy nhiên, khái niệm "danh dự" có thể được hiểu rộng rãi, bao gồm cả nhân phẩm và uy tín trong xã hội.
Theo tác giả, quy định tại Điều 27 và Điều 31 của Luật TNBTCNN năm 20017 đã hạn chế quyền được bồi thường thiệt hại tinh thần cho những cá nhân có danh dự, nhân phẩm và uy tín bị xâm phạm trong thực tế.
Trong xã hội hiện nay, khi một cá nhân bị Nhà nước xác định có hành vi không phù hợp và áp dụng chế tài, hoặc dù được miễn chế tài nhưng vẫn có kết luận về hành vi trái pháp luật, thì thanh danh của họ sẽ bị tổn hại nghiêm trọng Họ sẽ phải đối mặt với những đánh giá tiêu cực về danh dự, nhân phẩm và uy tín, đồng thời chịu sự dè bỉu từ bạn bè, đối tác và xã hội Điều này dẫn đến cảm giác xấu hổ, lo lắng, bất an và tủi nhục, ảnh hưởng đến các hoạt động tương lai và gây ra những tổn thất tinh thần đáng kể.
Kết luận bất lợi từ tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh dự của cá nhân hơn là từ một chủ thể bình thường Ví dụ, khi một cơ quan có uy tín xác nhận hành vi bán dâm của A và áp dụng hình phạt, danh dự và nhân phẩm của A bị tổn hại nặng nề vì thông tin đó được tin tưởng A phải chịu đựng sự lo âu, khủng hoảng và sự xa lánh từ xã hội, nhưng lại không được bồi thường mặc dù Điều 31 công nhận họ là người bị thiệt hại về danh dự Tương tự, người bị kết án có tội, dù không phải chịu hình phạt, vẫn bị gán mác “người phạm tội”, dẫn đến tổn hại lớn đến danh dự và uy tín, trong khi Điều 27 chỉ quy định bồi thường cho những trường hợp cụ thể trong tố tụng hình sự mà người bị thiệt hại phải chấp hành hình phạt.
Cần sửa đổi Luật TNBTCNN để mở rộng phạm vi bồi thường tinh thần và phục hồi danh dự cho những cá nhân bị tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, uy tín do kết luận sai từ cơ quan, tổ chức, hoặc người có thẩm quyền trong lĩnh vực hành chính, hình sự, dân sự và kỷ luật Cần có quy định rõ ràng ghi nhận trách nhiệm bồi thường tinh thần của Nhà nước khi danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân bị xâm phạm do hành vi thi hành công vụ sai trái từ các cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân có thẩm quyền.