NỘI DUNG
1.1 Khái niệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm tính mạng, sức khỏe
Trong quá trình hình thành và phát triển xã hội, nguyên tắc bồi thường thiệt hại khi có hành vi gây thiệt hại là rất quan trọng, đặc biệt khi lợi ích của bên bị xâm phạm được cộng đồng và nhà nước bảo vệ Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng đã xuất hiện từ sớm trong lịch sử pháp luật dân sự, tuy nhiên, đây vẫn là một vấn đề gây tranh cãi với nhiều quan điểm khác nhau từ các nhà nghiên cứu luật và cán bộ thực tiễn.
Trải qua nhiều giai đoạn lịch sử, chế định bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng đã được các chuyên gia pháp lý hoàn thiện, với những quy định đầu tiên xuất hiện trong Quốc triều Hình luật và Hoàng Việt luật lệ Mặc dù pháp luật các nước có thể khác nhau về cách xác định mức bồi thường, nguyên tắc cơ bản vẫn là “Người gây thiệt hại phải bồi thường thiệt hại cho người bị thiệt hại” Tuy nhiên, ở giai đoạn này, quy định về bồi thường thiệt hại vẫn còn mơ hồ, tản mạn và thiếu sự rõ ràng.
Sau thành công của Cách mạng tháng Tám, Nhà nước Việt Nam dân chủ được thành lập, nhưng chưa thể ban hành ngay các văn bản quy phạm pháp luật Để điều chỉnh các quan hệ xã hội hàng ngày, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký các sắc lệnh một cách lần lượt.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI NGOÀI HỢP ĐỒNG DO XÂM PHẠM TÍNH MẠNG, SỨC KHỎE
Khái niệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm tính mạng, sức khỏe
Trong quá trình phát triển xã hội, nguyên tắc bồi thường thiệt hại khi có hành vi gây tổn hại là một chân lý quan trọng, nhằm bảo vệ lợi ích của cộng đồng và nhà nước Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng đã xuất hiện từ sớm trong lịch sử pháp luật dân sự, nhưng vẫn là một vấn đề gây tranh cãi với nhiều quan điểm khác nhau từ các nhà nghiên cứu luật và cán bộ thực tiễn.
Trải qua các giai đoạn lịch sử, chế định bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng đã được hoàn thiện bởi các chuyên gia pháp lý Tại Việt Nam, quy định về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng xuất hiện sớm trong Quốc triều Hình luật và Hoàng Việt luật lệ Mặc dù các quốc gia có thể có những quy định khác nhau về mức bồi thường, nguyên tắc cơ bản vẫn là “Người gây thiệt hại phải bồi thường thiệt hại cho người bị thiệt hại.” Tuy nhiên, trong giai đoạn này, chế định bồi thường thiệt hại còn mơ hồ, tản mạn và chưa rõ ràng.
Sau Cách mạng tháng Tám, Nhà nước Việt Nam dân chủ ra đời, nhưng chưa thể ban hành ngay các văn bản pháp luật Để điều chỉnh các quan hệ xã hội hàng ngày, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký các sắc lệnh, tạo nền tảng cho sự hình thành và phát triển của luật dân sự.
BLDS ra đời với mục tiêu tạo ra một hệ thống văn bản pháp lý thống nhất, nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội, đặc biệt là quan hệ bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng áp dụng cho những hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác Bộ luật Dân sự quy định về vấn đề này trong chương V, phần thứ 3, từ điều 604 đến điều 630, tạo cơ sở cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết bồi thường một cách khách quan, nhanh chóng và công bằng theo quy định của pháp luật.
Pháp luật Việt Nam áp dụng nhiều phương thức để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân và tổ chức trước những hành vi vi phạm pháp luật Khi một cá nhân thực hiện hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, điều này sẽ dẫn đến việc hình thành các quan hệ pháp luật liên quan đến bồi thường thiệt hại.
Bồi thường thiệt hại phát sinh từ hành vi trái pháp luật xâm phạm đến quyền lợi hợp pháp của cá nhân và pháp nhân, bao gồm tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín và tài sản Đây là hình thức trách nhiệm dân sự, yêu cầu bên gây thiệt hại phải đền bù tổn thất vật chất và tinh thần cho bên bị thiệt hại Để có trách nhiệm bồi thường, cần có thiệt hại thực tế, hành vi trái pháp luật, mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại, cùng với lỗi của bên gây thiệt hại.
Như vậy, qua những phân tích trên đây, có thể đưa ra khái niệm về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng như sau:
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm pháp lý mà Nhà nước áp dụng, yêu cầu người gây thiệt hại phải bồi thường cho những thiệt hại do hành vi của họ gây ra Điều này áp dụng khi hành vi đó có lỗi cố ý hoặc vô ý xâm phạm đến tài sản, sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm, uy tín, và các quyền nhân thân của cá nhân, cũng như tài sản và danh dự của pháp nhân hoặc các chủ thể khác.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm tính mạng, sức khỏe là quan hệ dân sự phát sinh khi một cá nhân có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác Trong trường hợp này, người gây thiệt hại có nghĩa vụ bồi thường cho nạn nhân, mặc dù giữa họ không tồn tại quan hệ hợp đồng Ví dụ, khi một người tham gia giao thông vi phạm luật lệ như phóng nhanh, vượt ẩu gây tai nạn, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người bị nạn Trách nhiệm này xuất phát từ việc xâm phạm quyền nhân thân, một quyền bất khả xâm phạm được pháp luật bảo vệ, theo Điều 26 BLDS quy định rằng "Mọi người có nghĩa vụ phải tôn trọng quyền nhân thân của người khác" Do đó, mọi hành vi vi phạm đến quyền nhân thân đều được coi là trái pháp luật.
Dù các hành vi có nguồn gốc từ quan hệ hợp đồng giữa các bên, nhưng việc gây thiệt hại lại không liên quan đến việc thực hiện hợp đồng đó.
Vụ án gây thương tích giữa Tuấn Anh và Hoàng xảy ra vào ngày 10/1/2010 tại Ninh Bình, bắt nguồn từ hợp đồng thuê xây nhà giữa hai bên Mặc dù Tuấn Anh đã thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng, nhưng Hoàng không bàn giao công trình đúng hạn, dẫn đến mâu thuẫn và xô xát Hậu quả là Hoàng đã đánh Tuấn Anh, gây thương tích nặng và làm tổn hại 62% sức khỏe của Tuấn Anh Trong trường hợp này, Hoàng không chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội cố ý gây thương tích mà còn phải bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng và chi phí phục hồi sức khỏe cho Tuấn Anh.
Khoản bồi thường thiệt hại về sức khỏe trong ví dụ này rõ ràng không thuộc về thỏa thuận hợp đồng, mà hoàn toàn tách biệt với nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng.
Trong thực tiễn, bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe và tính mạng có thể phát sinh từ quan hệ hợp đồng, như trong hợp đồng vận chuyển hành khách Mặc dù hợp đồng giữa các bên đã được thiết lập, việc bồi thường thiệt hại về tính mạng và sức khỏe cho khách hàng thường phải dựa vào các quy định về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Điều này cho thấy rằng tính mạng và sức khỏe của hành khách được pháp luật bảo vệ, không chỉ dựa vào nội dung hợp đồng.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm sức khỏe và tính mạng là trách nhiệm phát sinh từ hành vi gây thiệt hại trái pháp luật Người gây thiệt hại phải bồi thường cho nạn nhân, ngay cả khi giữa các bên không có hợp đồng, hoặc trong trường hợp có hợp đồng nhưng hành vi gây thiệt hại không liên quan đến nghĩa vụ hợp đồng đã ký kết Do đó, mặc dù quan hệ hợp đồng không phải là yếu tố quyết định, nhưng nó vẫn có thể tạo ra cơ sở cho việc phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại liên quan đến sức khỏe và tính mạng.
Đặc điểm của bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm tính mạng, sức khỏe
Nghiên cứu về chế định bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm tính mạng và sức khỏe cho thấy rằng nó sở hữu đầy đủ các đặc điểm của chế định này Trách nhiệm bồi thường được xác định dựa trên các quy định pháp luật hiện hành.
Các hậu quả pháp lý ngoài mong muốn phát sinh từ hành vi bất hợp pháp, không cần thỏa thuận trước giữa các bên, dẫn đến việc xác định quyền và nghĩa vụ pháp lý hoàn toàn dựa vào quy định của pháp luật Trách nhiệm phát sinh khi không có quan hệ hợp đồng, và thiệt hại không liên quan đến việc thực hiện hợp đồng Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm sức khỏe và tính mạng mang đặc điểm của trách nhiệm dân sự, đảm bảo sự ổn định và bảo vệ quan hệ tài sản cũng như nhân thân Các quy định này nhằm khôi phục quyền nhân thân bị vi phạm trong quá trình phát triển quan hệ pháp luật và được coi là nghĩa vụ bắt buộc tuân thủ theo Bộ luật Dân sự.
Sơ lược quy định dân sự Việt Nam về việc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm sức khỏe, tính mạng
1.3.1 Quy định về bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng trong pháp luật thời kì Lê - Nguyễn
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là một loại trách nhiệm pháp lý quan trọng, có lịch sử lâu dài từ thời La Mã (thế kỷ VIII TCN đến thế kỷ VII SCN) Tại Việt Nam, trách nhiệm dân sự liên quan đến thiệt hại về tài sản và tính mạng cũng được quy định từ rất sớm, đặc biệt trong Quốc triều hình luật Theo quy định này, mức bồi thường phụ thuộc vào nhân thân của người bị thiệt hại, với Điều 29 Bộ luật Hồng Đức quy định cụ thể về tiền đền mạng dựa trên phẩm trật của kẻ bị chết, từ 15.000 quan cho nhất phẩm đến 150 quan cho thứ nhân trở xuống.
Trong trường hợp gây thương tích cho người khác, người phạm tội không chỉ phải chịu hình phạt mà còn phải bồi thường cho nạn nhân theo quy định tại Điều 466 Bộ luật Hồng Đức Cụ thể, mức bồi thường cho các loại thương tích được quy định như sau: Sưng phù phải bồi thường 3 tiền, chảy máu 1 quan, gãy một ngón tay hoặc một răng 10 quan, và trường hợp đâm chém bị thương là 15 quan Đối với việc đọa thai chưa thành niên, mức bồi thường là 30 quan, nếu đã hình thành thì là 50 quan, gãy một chân hoặc một tay, mù một mắt sẽ có mức bồi thường cao hơn.
50 quan, đứt lưỡi và hỏng âm, dương vật thì đền 100 quan Về người quyền quý phải xử khác.”
So với Quốc triều Hình luật thời nhà Lê thì trong Hoàng Việt Luật Lệ
Bộ luật Gia Long thời nhà Nguyễn có những quy định đặc biệt về bồi thường thiệt hại Cụ thể, Điều 261 quy định mức tiền bồi thường cho gia đình nạn nhân trong trường hợp tội giết người, số tiền này được giao cho gia đình nạn nhân để lo liệu việc chôn cất Nếu phạm nhân bị phạt tội giảo, số tiền chuộc sẽ được điều chỉnh tương ứng.
Theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam, mức phạt cho tội giết người là 12 lạng bạc Trong trường hợp gây thương tích cho người khác, Điều 271 quy định rõ ràng các hình phạt hình sự, nhưng không đề cập đến vấn đề bồi thường dân sự.
Các quy định trong Quốc triều Hình luật thời nhà Lê và Hoàng Việt Luật Lệ thời nhà Nguyễn cho thấy rằng chế định về trách nhiệm dân sự còn rất sơ sài và mơ hồ, gần như không có sự phân biệt rõ ràng giữa trách nhiệm dân sự và trách nhiệm hình sự.
1.3.2 Quy định về bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng trong pháp luật dân sự thời kỳ Pháp thuộc
Dưới thời Pháp thuộc, trách nhiệm dân sự đã được tách biệt khỏi trách nhiệm hình sự nhờ vào sự tiếp thu một phần tiến bộ của nền khoa học pháp lý phương Tây Điều này được thể hiện qua các quy định tại Điều 712 Bộ Dân luật Bắc Kỳ và Điều 761 Hoàng Việt Trung kỳ Hộ luật, khẳng định rằng người gây thiệt hại cho người khác do lỗi của mình phải có trách nhiệm bồi thường.
Dưới thời Pháp thuộc, trách nhiệm bồi thường thiệt hại về dân sự chưa tồn tại một cách độc lập, nhưng các quy định cụ thể đã khẳng định khái niệm bồi thường thiệt hại, nay được gọi là trách nhiệm dân sự, đã hình thành từ lâu Những quy định này đã được pháp luật Việt Nam hiện đại kế thừa và phát triển thành chế định trách nhiệm bồi thường dân sự độc lập như ngày nay.
1.3.3 Quy định về bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng trong pháp luật dân sự từ năm 1945 đến nay
Cách mạng tháng Tám thành công đánh dấu sự ra đời của Nhà nước Việt Nam dân chủ, nhưng do hoàn cảnh đất nước, các văn bản pháp luật điều chỉnh quan hệ xã hội, đặc biệt là trách nhiệm dân sự, chưa được ban hành Để điều chỉnh các quan hệ này, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 90/SL ngày 10/10/1945 và Sắc lệnh số 97/SL ngày 22/5/1950, công nhận luật lệ cũ miễn là không trái với nguyên tắc độc lập và chính thể dân chủ cộng hòa Thực tiễn cho thấy việc giải quyết các quan hệ bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng chủ yếu dựa vào kinh nghiệm của ngành Tòa án, mà chưa có văn bản pháp lý cụ thể Hơn nữa, sự phát triển kinh tế theo cơ chế thị trường dưới sự quản lý của Nhà nước yêu cầu phải có Bộ luật Dân sự để điều chỉnh các quan hệ xã hội rộng lớn.
Bộ luật dân sự (BLDS) Việt Nam đầu tiên đã tạo ra một khung pháp lý rộng lớn cho giao lưu dân sự, giúp xây dựng chuẩn mực cho các chủ thể tham gia quan hệ dân sự Điều này không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn phát triển giao lưu dân sự, đồng thời hạn chế tranh chấp và tiêu cực trong các quan hệ này Các quy định về trách nhiệm bồi thường dân sự trong BLDS giúp các chủ thể tự bảo vệ quyền lợi của mình và có quyền yêu cầu sự can thiệp từ Tòa án hoặc cơ quan Nhà nước khi quyền dân sự bị xâm phạm.
Kể từ năm 1995, Bộ luật Dân sự (BLDS) của CHXHCN Việt Nam có hiệu lực từ ngày 1/7/1996, quy định trách nhiệm bồi thường ngoài hợp đồng tại Điều 609 Theo đó, bất kỳ ai gây thiệt hại cho người khác do lỗi cố ý hoặc vô ý, xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác đều phải chịu trách nhiệm bồi thường Điều này nhấn mạnh rằng người gây thiệt hại, dù là hành vi cố ý hay vô ý, đều có nghĩa vụ bồi thường theo quy định của pháp luật.
Sau này, khi BLDS năm 2005 được ban hành thay thế cho BLDS năm
Năm 1995, các quy định về bồi thường ngoài hợp đồng đã được hoàn thiện và cụ thể hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực bồi thường do xâm phạm sức khỏe và tính mạng.
Những quy định của BLDS hiện hành trong việc bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng
do xâm phạm sức khỏe, tính mạng
Quyền được bảo đảm an toàn về sức khỏe và tính mạng là một trong những quyền nhân thân quan trọng nhất của mỗi cá nhân Nhà nước Việt Nam đã ghi nhận và bảo vệ các quyền này trong Hiến pháp, cụ thể là điều 50 của Hiến pháp năm 1992, khẳng định rằng các quyền con người về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa và xã hội được tôn trọng Điều này thể hiện sự cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân, đồng thời nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc đảm bảo các quyền này.
BLDS 2005 đã thiết lập các quy định về chủ thể trong quan hệ bồi thường, nguyên tắc và hình thức bồi thường thiệt hại, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các bên bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong các quan hệ tài sản, nhân thân và giao lưu dân sự.
1.4.1 Các chủ thể trong quan hệ bồi thường thiệt hại a Pháp nhân - chủ thể trong quan hệ bồi thường thiệt hại
Khi chưa có BLDS 1995, trách nhiệm của pháp nhân và cá nhân được quy định tại Thông tư 173/UBTP-TANDTC của Tòa án nhân dân tối cao ngày
Theo thông tư ngày 23/3/1972, công nhân viên chức hoặc người đại diện hợp pháp của xí nghiệp, cơ quan, trong quá trình thực hiện nhiệm vụ được giao, nếu gây thiệt hại liên quan đến công việc, có quyền yêu cầu hoàn trả khoản bồi thường theo chế độ trách nhiệm dân sự dựa trên quan hệ lao động.
Trong trường hợp công nhân viên chức hoặc đại diện của xí nghiệp, cơ quan lợi dụng nhiệm vụ để mưu lợi riêng và gây thiệt hại cho người khác, cá nhân đó phải chịu trách nhiệm bồi thường Theo Điều 618 BLDS, pháp nhân cũng phải bồi thường thiệt hại do người của mình gây ra trong khi thực hiện nhiệm vụ Nếu pháp nhân đã bồi thường, họ có quyền yêu cầu người có lỗi hoàn trả một khoản tiền theo quy định của pháp luật.
Pháp nhân có trách nhiệm dân sự đối với quyền và nghĩa vụ dân sự do người đại diện thực hiện trong các giao dịch dân sự Việc đại diện có thể được quy định bởi pháp luật, quyết định của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, hoặc thông qua sự ủy quyền giữa người đại diện và người được đại diện Ngoài ra, pháp nhân chỉ phải bồi thường thiệt hại khi có hành vi gây thiệt hại từ người quản lý của pháp nhân.
Nếu A là tài xế của công ty B và trong quá trình công tác gây ra tai nạn, công ty B sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh.
Trong một số trường hợp, người đại diện của pháp nhân có thể gây thiệt hại nhưng không phải chịu trách nhiệm bồi thường Ví dụ, sau khi hoàn thành công việc được giao, A đã lái xe về thăm quê và gây ra tai nạn Trong tình huống này, A phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại, trong khi công ty B không có nghĩa vụ bồi thường.
Người của pháp nhân quản lý không chịu trách nhiệm thay cho pháp nhân về nghĩa vụ dân sự mà pháp nhân thực hiện Tuy nhiên, nếu người quản lý lợi dụng nhiệm vụ được giao để thực hiện hành vi vì mục đích cá nhân gây thiệt hại, họ sẽ phải bồi thường cho những thiệt hại đó Cá nhân là chủ thể trong quan hệ bồi thường thiệt hại.
Theo Bộ luật Dân sự, năng lực chịu bồi thường thiệt hại của cá nhân được xác định dựa trên năng lực hành vi dân sự, khả năng tài chính và tình trạng tài sản của họ.
Khoản 1 Điều 606 BLDS quy định: “Người từ đủ 18 tuổi trở lên gây thiệt hại thì phải tự bồi thường”
Người từ 18 tuổi trở lên được công nhận có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, có khả năng tự mình xác lập và thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự theo quy định tại Điều 17 Bộ luật Dân sự.
Khi xét xử người gây thiệt hại từ 18 tuổi trở lên, không có việc làm, thu nhập hay tài sản đáng kể và sống chung với cha mẹ, Tòa án vẫn xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại Mặc dù cha mẹ có thể tự nguyện bồi thường thay cho con, nhưng pháp luật không thể buộc họ phải làm như vậy Trong trường hợp người gây thiệt hại đang học tập, không có tài sản và sống nhờ vào cha mẹ, Tòa án nên xem xét hòa giải và khuyến khích cha mẹ bồi thường cho nạn nhân.
Người chưa thành niên dưới mười lăm tuổi gây thiệt hại sẽ khiến cha mẹ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại Nếu tài sản của cha mẹ không đủ để bồi thường, nhưng con chưa thành niên có tài sản riêng, thì có thể sử dụng tài sản đó để bù đắp thiệt hại.
Trong cuộc sống, đa số người dưới mười lăm tuổi không có tài sản và sự tự lập về kinh tế Tuy nhiên, nhiều trường hợp cho thấy họ vẫn có tài sản riêng nhờ thừa kế hoặc được tặng Về mặt pháp lý, khi những người này gây thiệt hại, cha mẹ sẽ là người phải bồi thường thay cho họ, trừ khi việc bồi thường không đủ thì tài sản riêng của con mới được sử dụng để bù đắp.
Người từ 15 đến dưới 18 tuổi gây thiệt hại phải bồi thường bằng tài sản của mình Nếu không đủ tài sản để bồi thường, cha mẹ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường phần thiếu hụt bằng tài sản của họ.
Theo luật lao động, người từ đủ mười lăm tuổi trở lên có quyền tham gia vào quan hệ lao động, kiếm thu nhập và sở hữu tài sản riêng Họ có thể tự quản lý tài sản hoặc nhờ cha mẹ hỗ trợ, trong khi cha mẹ có quyền định đoạt tài sản vì lợi ích của con Tuy nhiên, do chưa đủ năng lực hành vi dân sự, người ở độ tuổi này cần có người đại diện trong các giao dịch dân sự Do đó, cha mẹ vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho những tổn thất do con cái gây ra.
THỰC TIỄN GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP VỀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI NGOÀI HỢP ĐỒNG DO XÂM PHẠM SỨC KHỎE, TÍNH MẠNG TẠI TOÀ ÁN NHÂN DÂN
Thực trạng pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do xâm phạm sức khỏe, tính mạng
2.1.1 Thực trạng quy định của pháp luật về căn cứ phát sinh bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe, tính mạng
Bồi thường thiệt hại là một loại trách nhiệm pháp lý chỉ phát sinh khi các căn cứ theo quy định của pháp luật được thỏa mãn Việc xác định căn cứ phát sinh bồi thường thiệt hại rất quan trọng, vì nó là cơ sở để xác định trách nhiệm và mức bồi thường Cơ sở này được quy định tại Điều 307 và Điều 604 của Bộ luật Dân sự 2005, trong đó xác định bốn điều kiện cần thiết để phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
+ Phải có thiệt hại xảy ra;
+ Phải có hành vi gây thiệt hại;
Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi gây thiệt hại và hậu quả xảy ra, và người gây thiệt hại phải có lỗi Điều kiện tiên quyết cho việc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là phải có thiệt hại xảy ra; nếu không có thiệt hại, trách nhiệm bồi thường sẽ không phát sinh Mục đích của bồi thường thiệt hại là khôi phục và bù đắp những tổn thất cho người bị thiệt hại, vì vậy, chỉ khi có thiệt hại thì mục tiêu này mới có thể đạt được.
Thiệt hại do xâm phạm tài sản thường dễ xác định, nhưng khi liên quan đến sức khỏe và tính mạng, việc đánh giá thiệt hại trở nên phức tạp hơn Điều này bởi vì khó có thể đo lường thiệt hại trong những trường hợp này Thiệt hại có thể được hiểu theo hai khía cạnh chính: xã hội và pháp lý.
Theo ý nghĩa xã hội, mỗi hành vi trái pháp luật đều gây thiệt hại, bởi nó làm ảnh hưởng đến những quan hệ xã hội nhất định
Theo quy định của luật dân sự Việt Nam, thiệt hại được hiểu là những tổn thất thực tế có thể quy đổi thành tiền, phát sinh từ việc xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín và tài sản của cá nhân cũng như các chủ thể khác Những tổn thất này bao gồm sự giảm sút hoặc mất mát về lợi ích vật chất và tinh thần, cùng với các chi phí cần thiết để ngăn chặn, hạn chế hoặc khắc phục thiệt hại mà nạn nhân phải chịu.
Thiệt hại thực tế có thể được chia thành hai loại: thiệt hại vật chất và thiệt hại tinh thần Thiệt hại vật chất được thể hiện qua việc mất mát tài sản, chi phí cần thiết để ngăn chặn, hạn chế, sửa chữa hoặc thay thế tài sản bị hư hỏng, cũng như các khoản thu nhập thực tế bị mất.
Khi hành vi trái pháp luật gây thiệt hại đến tính mạng và sức khỏe của người khác, việc xác định thiệt hại trở nên phức tạp Tính mạng và sức khỏe con người là vô giá, không thể quy đổi thành tiền Do đó, bồi thường không phải là cho tính mạng hay sức khỏe mà là chi phí vật chất, bao gồm các khoản chi cho việc cứu chữa, bồi dưỡng, chăm sóc và phục hồi chức năng cho nạn nhân, cũng như những chi phí cần thiết khác.
BLDS năm 1995 và BLDS năm 2005 quy định rằng người gây thiệt hại phải bồi thường một khoản tiền nhằm bù đắp tổn thất về tinh thần cho người bị thiệt hại và gia đình họ.
Chế định bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe và tính mạng trong pháp luật dân sự là vấn đề nhạy cảm và phức tạp, đặc biệt là khi xác định thiệt hại tinh thần, một loại thiệt hại phi vật chất khó lượng hóa Việc bồi thường tiền nhằm an ủi nạn nhân và giảm bớt nỗi đau, nhưng thực tế cho thấy các cơ quan có thẩm quyền chưa ban hành hướng dẫn cụ thể, dẫn đến sự không thống nhất và tranh cãi trong việc áp dụng.
Trên thế giới, nhiều quốc gia như Liên Xô và Cộng hòa Liên bang Đức đã ghi nhận thiệt hại về tinh thần từ lâu Tại Việt Nam, thiệt hại này được quy định tại khoản 3, Điều 307 của Bộ luật Dân sự.
Người gây thiệt hại về tinh thần cho người khác thông qua việc xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và uy tín của họ không chỉ cần chấm dứt hành vi vi phạm mà còn phải xin lỗi, cải chính công khai và bồi thường một khoản tiền để bù đắp tổn thất tinh thần cho người bị thiệt hại Do đó, thiệt hại không chỉ bao gồm những mất mát vật chất mà còn cả những tổn thương về tinh thần.
Thiệt hại cần được đánh giá một cách khách quan và công bằng, đảm bảo tính chính xác trong việc nhận định Mặc dù thiệt hại là điều hiển nhiên, nhưng việc đánh giá lại phụ thuộc vào ý thức chủ quan của con người Trong các hoàn cảnh thực tế, mọi người đều công nhận sự tồn tại của thiệt hại và mức độ nghiêm trọng của nó Tuy nhiên, người bị thiệt hại thường có xu hướng phức tạp hóa vấn đề Do đó, vai trò của những người đại diện cho cơ quan nhà nước trong việc đánh giá thiệt hại là rất quan trọng, cần dựa trên cơ sở pháp luật để xác định thiệt hại đã xảy ra và mức độ thiệt hại cụ thể.
Thiệt hại tinh thần không thể định lượng bằng tiền, tạo ra sự khó khăn trong việc xác định giá trị bồi thường Tòa án phải xem xét từng trường hợp cụ thể để đưa ra mức bồi thường hợp lý, nhằm bảo vệ quyền lợi của nạn nhân và gia đình họ, đồng thời giúp khắc phục một phần hậu quả đã xảy ra.
Thiệt hại được định nghĩa là những tổn thất thực tế, có tính khách quan và có thể được tính toán bằng một số tiền cụ thể Những thiệt hại mang tính suy diễn hoặc chủ quan sẽ không được công nhận nếu không có căn cứ rõ ràng.
Thiệt hại về vật chất là những tổn thất có thể định giá bằng tiền, thường xuất hiện trong các vụ kiện đòi bồi thường Những thiệt hại này bao gồm tổn thất liên quan đến tài sản, tính mạng, sức khỏe, danh dự, uy tín và nhân phẩm.
Thiệt hại tinh thần là những tổn thất phi vật chất không thể quy đổi thành tiền theo một công thức chung Việc bồi thường cho thiệt hại tinh thần phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, nhằm mục đích an ủi và động viên người bị thiệt hại cũng như những người thân của họ, giúp họ khắc phục khó khăn và giảm bớt nỗi đau.
Thực trạng áp dụng pháp luật để giải quyết tranh chấp về bồi thường thiệt hại do xâm phạm tính mạng, sức khỏe tại Toà án nhân dân
2.2.1 Thực trạng giải quyết các vụ án về bồi thường thiệt hại do sức khỏe, tính mạng bị xâm phạm
Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2005 đã thiết lập các quy định rõ ràng về trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, tạo cơ sở pháp lý cho Tòa án giải quyết các tranh chấp liên quan đến vấn đề này, đặc biệt là bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe và tính mạng Mặc dù có Nghị quyết số 01/2004/NQ-HĐTP hướng dẫn cụ thể, BLDS 2005 vẫn bộc lộ một số khiếm khuyết, dẫn đến việc cần thiết phải sửa đổi, bổ sung để phù hợp hơn với thực tiễn Kể từ khi BLDS 2005 có hiệu lực, các tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng đã được giải quyết triệt để, với số liệu thống kê từ ngành Tòa án cho thấy sự gia tăng trong việc xử lý các vụ xâm phạm tính mạng và sức khỏe qua các năm.
Qua số liệu trên cho thấy:
Thứ nhất, các vụ án xâm phạm về tính mạng và sức khỏe hàng năm chiếm số lượng khá cao
Các cán bộ Tòa án đã áp dụng quy định của Bộ luật Dân sự để giải quyết yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, góp phần quan trọng trong việc khắc phục tổn thất cho người bị hại Điều này giúp họ ổn định cuộc sống và duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh bình thường.
BLDS chỉ quy định những vấn đề chung, dẫn đến việc mỗi Thẩm phán hiểu và áp dụng khác nhau, gây ra sự thiếu nhất quán trong giải quyết các yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Điều này dẫn đến mức độ bồi thường không đồng đều, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của các chủ thể Nhiều trường hợp, người gây thiệt hại phải bồi thường không thỏa đáng theo phán quyết của Tòa án Vấn đề này sẽ được phân tích chi tiết trong các phần tiếp theo khi xem xét thực trạng xét xử về trách nhiệm bồi thường thiệt hại do xâm phạm sức khỏe và tính mạng trong các vụ án cụ thể.
2.2.2 Thực tiễn xét xử của ngành Tòa án nhân dân đối với những yêu cầu bồi thường thiệt hại về vật chất
Bồi thường thiệt hại về vật chất, theo Điều 307 BLDS, là trách nhiệm bù đắp tổn thất tài sản và các chi phí hợp lý nhằm ngăn chặn, hạn chế thiệt hại Khoản bồi thường này có thể xác định được, bao gồm việc thu hồi thực tế bị mất và thu nhập thực tế bị giảm sút của người bị thiệt hại Trong một số trường hợp, khoản bồi thường cũng có thể được áp dụng cho người chăm sóc người bị thiệt hại.
Trong các vụ án hình sự, phần dân sự thường ít khi bị kháng cáo hay kháng nghị Nếu có, chủ yếu là liên quan đến hình phạt, trong khi trách nhiệm bồi thường thường được chấp nhận theo quyết định của Tòa án Nhiều trường hợp, người bị thiệt hại hoặc gia đình họ đã tự thỏa thuận với người gây thiệt hại về vấn đề bồi thường, do đó không yêu cầu tòa án can thiệp.
Bản án số 21/2010/HSST của Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình đã xét xử bị cáo Nguyễn Hữu An về tội "giết người" vào ngày 28/4/2010 Vụ án xảy ra do An nghi ngờ vợ mình, chị Lan, có quan hệ ngoại tình với một người Trung Quốc Vào lúc 4 giờ sáng ngày 11/6/2009, trong lúc quan hệ tình dục, chị Lan tuyên bố rằng chỉ ngủ với An trong đêm đó, còn từ ngày mai là quyền của chị Nghe vậy, An đã dùng hai tay bóp cổ chị Lan đến chết.
Vào ngày 3/12/2009, An bị bắt giữ sau thời gian bỏ trốn Tại cơ quan điều tra và phiên tòa, anh Nguyễn Văn Huấn, anh trai chị Lan, yêu cầu An bồi thường toàn bộ chi phí mai táng cho chị Lan với số tiền 6.777.000 đồng Anh Huấn không yêu cầu bồi thường cho tổn thất tinh thần do gia đình An gặp khó khăn Đối với hai cháu là con chung của An và chị Lan, anh cũng không yêu cầu bồi thường Sau khi xét xử, An chấp nhận khoản tiền bồi thường này mà không kháng cáo về phần bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Dựa trên tình hình kinh tế địa phương tại thời điểm xảy ra vụ án, mức bồi thường tiền mai táng phí là 6.777.000 đồng được xác định là hợp lý và phù hợp với thực tế.
Khi đại diện gia đình người bị hại yêu cầu, Tòa án có quyền buộc bị cáo bồi thường tiền mai táng phí Việc bị cáo đồng ý và không kháng cáo là hoàn toàn hợp lý về mặt pháp lý và thực tế.
Một số vụ án cấp sơ thẩm đã đưa ra mức bồi thường thấp hơn thực tế chi phí mà gia đình người bị thiệt hại đã chi trả, không đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho đương sự Tuy nhiên, cấp phúc thẩm đã khắc phục thiếu sót này bằng cách sửa đổi bản án sơ thẩm và tăng mức bồi thường.
Bản án số 10/2010/HSST của Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam, xét xử vào ngày 14/2/2010, đã xử lý bị cáo Trần Văn Khoa về tội "Vi phạm quy định về điều khiển phương tiện giao thông đường bộ" theo quy định tại khoản 2 Điều 202.
Theo Bộ luật hình sự năm 1999, các bị hại và bị cáo đã đạt được thỏa thuận bồi thường Cụ thể, bị cáo sẽ bồi thường cho chị Ngô Thị Chinh, đại diện hợp pháp của bị hại Lê Anh Kiệt, số tiền 3.000.000 đồng, với khoản bồi thường hàng tháng là 200.000 đồng cho đến khi hoàn tất Đồng thời, bị cáo cũng sẽ bồi thường cho anh Nguyễn Văn Nam số tiền 3.000.000 đồng, thực hiện mỗi tháng 100.000 đồng cho đến khi hoàn thành nghĩa vụ bồi thường.
Nhiều vụ án xâm phạm sức khỏe và tính mạng xảy ra, nhưng người bị thiệt hại hoặc đại diện hợp pháp của họ không yêu cầu bồi thường khi có quan hệ thân thích với người gây thiệt hại, như vợ, chồng, con cái, hay anh em ruột Tòa án ghi nhận nguyên tắc đảm bảo quyền tự định đoạt của đương sự và không can thiệp vào quyết định này.
Bản án số 159/2011/HSST của Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa đã xét xử bị cáo Trịnh Văn Tuấn về tội “Cố ý gây thương tích”, trong đó người bị hại là chị Lê Thị Hoa, vợ của bị cáo.
Trong vụ án này, Tuấn nghi ngờ vợ mình ngoại tình nên đã sai con đi mua rượu để uống Sau khi uống rượu, Tuấn cầm dao tìm vợ để tấn công, gây thương tích cho chị Hoa lên tới 36,18% Mặc dù chị Hoa đã được điều trị và ra viện, nhưng tại cơ quan điều tra cũng như phiên tòa, chị không yêu cầu Tuấn bồi thường chi phí điều trị.