CƠ SỞ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA HỆ THỐNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ LIÊN NGÂN HÀNG
Hoạt động ngân hàng và dịch vụ thanh toán qua ngân hàng
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ đa dạng nhất, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và thanh toán, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Khi xã hội phát triển, hoạt động ngân hàng càng trở nên thiết yếu Hệ thống ngân hàng hai cấp đã hình thành dựa trên điều kiện lịch sử của từng quốc gia, phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực tài chính.
- Các ngân hàng được phép phát hành tiền - gọi là ngân hàng phát hành.
Ngân hàng trung gian không được phép phát hành tiền, mà chủ yếu tập trung vào việc mở rộng dịch vụ thanh toán để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của khách hàng Dịch vụ thanh toán hiện nay bao gồm cung cấp phương tiện thanh toán, thực hiện giao dịch trong nước và quốc tế, thu hộ, chi hộ và các dịch vụ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Để đáp ứng nhu cầu thanh toán một cách thuận tiện, các ngân hàng đã liên kết tạo thành mạng lưới, hình thành hệ thống thanh toán giữa các ngân hàng Hệ thống này đã tiến từ việc thanh toán bằng tiền mặt sang trao đổi dữ liệu điện tử, trở thành một phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng tài chính của quốc gia và đánh dấu sự tiến bộ trong giao dịch thanh toán.
Chức năng và vai trò của các chủ thể trong hoạt động thanh toán
Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo ổn định tiền tệ và an toàn cho hệ thống ngân hàng thông qua hai chức năng chính: là ngân hàng của quốc gia và quản lý vĩ mô các hoạt động tiền tệ, tín dụng Một trong những nhiệm vụ then chốt của ngân hàng là duy trì giá trị đồng tiền ổn định và bền vững, đồng thời giám sát hệ thống thanh toán trong nền kinh tế một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, vận hành và giám sát hệ thống thanh toán, góp phần phát triển hiệu quả các dịch vụ thanh toán Với vai trò này, NHTW không chỉ phát hành tiền mặt như công cụ thanh toán trực tiếp mà còn đề xuất các dự án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt Đồng thời, NHTW vận hành các hệ thống thanh toán quan trọng và các hệ thống bù trừ, tham gia vào hệ thống bán lẻ, cũng như quản lý tài khoản quyết toán và cấp tín dụng quyết toán cho các thành viên trong hệ thống.
NHTW đóng vai trò giám sát hệ thống thanh toán bằng cách ban hành chính sách và nguyên tắc hướng dẫn thực hiện Đồng thời, NHTW đánh giá hiệu quả và an toàn của hệ thống thanh toán hiện tại, từ đó đề xuất những thay đổi cần thiết để cải thiện tổ chức và hoạt động của hệ thống này.
Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống thanh toán bằng cách đề xuất, phối hợp, nghiên cứu và tư vấn cho thiết kế và vận hành hệ thống Đồng thời, NHTW cũng ban hành các quy chế, chính sách và khuôn khổ pháp lý cần thiết để đảm bảo hoạt động an toàn cho các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán, giảm thiểu rủi ro, và nâng cao tính minh bạch trong các hoạt động của các tổ chức thành viên.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thanh toán bù trừ và quyết toán, sử dụng các công cụ thanh toán trong hoạt động điều hành NHTW không chỉ tham gia vào hệ thống quyết toán và lưu ký chứng khoán cho các nghiệp vụ của mình mà còn sử dụng hệ thống thanh toán của bên ngoài để thực hiện các giao dịch thay mặt cho khách hàng, bao gồm chính phủ và các cơ quan nhà nước Đối với các quốc gia phát triển, NHTW còn cung cấp dịch vụ ngân hàng đại lý cho các ngân hàng trung ương và định chế tài chính khác.
1.1.2.2 Ngân hàng thương mại và các định chế tài chính khác
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại và các định chế tài chính khác đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tăng tốc độ thanh toán Chức năng này không chỉ giúp tăng cường lưu chuyển vốn mà còn tiết kiệm chi phí thanh toán, góp phần vào sự phát triển kinh tế một cách hiệu quả.
Ngân hàng thương mại (NHTM) và các định chế tài chính khác đóng vai trò trung gian thanh toán, thực hiện các giao dịch theo yêu cầu của khách hàng như trích tiền gửi để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc nhập tiền vào tài khoản theo lệnh của họ Chỉ NHTM mới có quyền cung cấp đầy đủ các dịch vụ thanh toán, mang lại cho khách hàng các phương tiện thanh toán tiện lợi và đa dạng, phù hợp với nhu cầu Nhờ vào các dịch vụ này, người dùng tiết kiệm được chi phí, thời gian và đảm bảo an toàn trong hoạt động thanh toán.
Ngân hàng Nhà nước (NHTW) giữ vai trò quan trọng trong hệ thống thanh toán, là đơn vị sở hữu và vận hành hệ thống thanh toán giá trị cao, đồng thời là tổ chức quyết toán cho các hệ thống khác NHTW kiểm soát lượng tiền cung ứng, đảm bảo phù hợp với chính sách tiền tệ Ngoài ra, NHTW thực hiện chức năng giám sát đối với các nhà vận hành hệ thống và các thành viên tham gia, nhằm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả Các ngân hàng tham gia trực tiếp vào hệ thống thanh toán phải có tình hình tài chính lành mạnh và hiểu rõ các rủi ro cũng như nghĩa vụ trả nợ NHTW cũng là trung tâm thanh toán giữa các ngân hàng, hỗ trợ họ trong quan hệ thanh toán và phát triển dịch vụ phục vụ khách hàng Để đảm bảo an toàn, NHTW áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với các hệ thống thanh toán, cho dù do chính NHTW vận hành hay do tư nhân thực hiện.
Ứng dụng khoa học công nghệ trong hoạt động thanh toán
Ngày nay, sự phát triển của ngân hàng gắn liền với công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán điện tử Hệ thống thanh toán hiện đại phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông phát triển đồng bộ và hiện đại Hạ tầng này không chỉ cải thiện mô hình hoạt động và tốc độ xử lý giao dịch mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng quản trị rủi ro Ứng dụng công nghệ tin học hiện đại đã giúp xử lý nhanh chóng các giao dịch lớn, góp phần ổn định tài chính trong nền kinh tế.
Dịch vụ ngân hàng điện tử cho phép khách hàng truy cập từ xa để thu thập thông tin và thực hiện các giao dịch thanh toán, tài chính dựa trên tài khoản lưu ký tại ngân hàng, đồng thời đăng ký sử dụng các dịch vụ tiện ích khác.
Hệ thống thanh toán điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong giao dịch tài chính, cho phép các ngân hàng thành viên kết nối, gửi lệnh và kiểm tra tình hình thanh khoản một cách hiệu quả So với hệ thống thanh toán truyền thống, thanh toán điện tử mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng truy cập và kiểm tra thông tin trực tuyến, thực hiện lệnh thanh toán nhanh chóng và chính xác, cùng với việc lưu trữ một lượng lớn dữ liệu Nhờ vào những lợi ích này, thanh toán điện tử đã trở nên phổ biến và trở thành hệ thống thanh toán quen thuộc tại nhiều quốc gia, thường được gọi là hệ thống thanh toán liên ngân hàng.
1.2 TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ LIÊNNGÂN HÀNG
Định nghĩa hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
Hệ thống thanh toán hiện nay có nhiều cách định nghĩa khác nhau Từ góc độ kỹ thuật, nó được xem như một mạng lưới liên kết, chịu sự điều chỉnh của luật pháp, quy định và các chuẩn mực, kết nối các tài khoản ngân hàng và hỗ trợ việc quyết toán cho các giao dịch tiền tệ thông qua tài khoản ngân hàng.
Theo Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), hệ thống thanh toán là một phần thiết yếu của hệ thống tài chính, bao gồm cơ sở hạ tầng cho thanh toán, chứng khoán và phái sinh Trong nghĩa hẹp, thuật ngữ này thường được hiểu là hệ thống thanh toán liên ngân hàng (IFTS) Còn trong nghĩa tổng quát, hệ thống thanh toán đề cập đến một hệ thống toàn diện, bao gồm các công cụ, tổ chức trung gian, quy tắc, thủ tục và quy trình, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu hành tiền tệ trong một quốc gia hoặc khu vực tiền tệ.
Theo Ủy ban về các hệ thống thanh toán và quyết toán (CPSS), hệ thống thanh toán liên ngân hàng cho phép chuyển tiền giữa các ngân hàng cho tài khoản của họ hoặc đại diện cho khách hàng Hệ thống thanh toán giá trị lớn (large-value funds transfer systems) hay còn gọi là hệ thống thanh toán bán buôn (wholesale funds transfer systems) khác biệt với hệ thống thanh toán bán lẻ (retail funds transfer systems) Vì Hệ thống Thanh toán điện tử liên ngân hàng của Việt Nam là một hệ thống thanh toán giá trị lớn, bài viết sẽ tập trung nghiên cứu các vấn đề lý luận liên quan đến hệ thống này.
Việc tiến hành chuyển tiền trong hệ thống thanh toán liên ngân hàng liên quan đến hai giai đoạn quan trọng:
Việc chuyển giao thông tin giữa ngân hàng gửi và ngân hàng nhận hiện nay đã trở nên tự động nhờ sự phát triển công nghệ Hệ thống thanh toán giá trị lớn sử dụng công nghệ điện tử để thực hiện quá trình chuyển giao tin nhanh chóng và hiệu quả.
Quyết toán là quá trình chuyển tiền giữa ngân hàng gửi và ngân hàng nhận, hoàn thành nghĩa vụ tài chính của ngân hàng gửi Đây là một giao dịch không thể hủy ngang và vô điều kiện, thường được coi là quyết toán cuối cùng Trong thanh toán liên ngân hàng, quyết toán có thể dựa trên số dư tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước hoặc các ngân hàng thương mại, nhưng thực tế, đối với các hệ thống thanh toán giá trị lớn, quyết toán thường diễn ra trên tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước.
Theo quy định của Việt Nam, hệ thống thanh toán được tổ chức theo các quy tắc và tiêu chuẩn chung, nhằm thực hiện chuyển giao và quyết toán nghĩa vụ thanh toán giữa các thành viên Thanh toán điện tử liên ngân hàng là quá trình xử lý giao dịch từ khi khởi tạo lệnh thanh toán cho đến khi hoàn tất, diễn ra qua mạng máy tính.
Hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng là cơ chế thực hiện thanh toán và quyết toán giữa các ngân hàng, giúp tối ưu hóa quy trình giao dịch tài chính và nâng cao hiệu quả trong việc chuyển tiền.
10 trình xử lý các giao dịch bằng mạng điện tử.
Các chủ thể tham gia hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
Hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng là một phần quan trọng của hệ thống thanh toán quốc gia, do các Ngân hàng Trung ương (NHTW) sở hữu và tổ chức Các đối tác tham gia bao gồm ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính và các doanh nghiệp lớn đáp ứng đầy đủ các tiêu chí mà NHTW đặt ra Về mặt tổ chức và kinh tế - kỹ thuật, các chủ thể tham gia vào hệ thống này có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Ngân hàng trung ương có trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động thanh toán trong nền kinh tế, đồng thời tổ chức, sở hữu và giám sát hệ thống thanh toán một cách trực tiếp.
TTLNH cung cấp dịch vụ thanh toán chuyên nghiệp cho các ngân hàng thương mại, tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán, các tổ chức tài chính vi mô và doanh nghiệp lớn, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường tài chính.
- Ngân hàng thương mại và các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán:
Trong nền kinh tế hiện đại, việc kinh doanh dịch vụ thanh toán đóng vai trò quan trọng, với các NHTM là chủ sở hữu hệ thống thanh toán nội bộ, cung cấp đa dạng dịch vụ và phương tiện thanh toán cho tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân Chỉ có các ngân hàng thương mại mới được phép hoạt động đầy đủ trong lĩnh vực này Với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và sự cạnh tranh gay gắt, các ngân hàng thương mại liên tục đổi mới và hoàn thiện hệ thống thanh toán nội bộ để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, tổ chức tài chính phi ngân hàng và cá nhân đều trực tiếp sử dụng dịch vụ thanh toán từ hệ thống ngân hàng Điều này cho thấy vai trò quan trọng của ngân hàng trong việc hỗ trợ các giao dịch tài chính và thúc đẩy hoạt động kinh doanh.
Hệ thống thanh toán liên ngân hàng bao gồm nhiều chủ thể đa dạng, phản ánh sự phong phú của dịch vụ và phương tiện thanh toán phù hợp với nhu cầu của từng bên Để đảm bảo hoạt động thanh toán diễn ra hiệu quả, cần hoàn thiện cơ sở pháp lý nhằm điều chỉnh đầy đủ các hành vi của các chủ thể tham gia vào quá trình này.
Phân loại hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
Hệ thống thanh toán liên ngân hàng được phân loại chủ yếu dựa trên hai tiêu chí: phương thức quyết toán và thời gian thực hiện quyết toán cuối cùng.
• Căn cứ trên cách thức xử lý quyết toán, người ta chia hệ thống thanh toán liên ngân hàng thành hai loại:
Hệ thống quyết toán tổng (Gross settlement systems) là hệ thống cho phép quyết toán chuyển tiền dựa trên từng giao dịch riêng lẻ, mà không cần xem xét trạng thái nợ ròng của các khoản tín dụng phát sinh.
Hệ thống quyết toán ròng (Net settlement systems) cho phép trì hoãn nghĩa vụ thanh toán của các bên trong một khoảng thời gian nhất định, trong đó các lệnh thanh toán được tập hợp và bù trừ lẫn nhau Kết quả tại thời điểm quyết toán có thể khiến ngân hàng ở vị thế ghi nợ hoặc ghi có Khác với hệ thống quyết toán tổng, nơi mỗi giao dịch được quyết toán riêng lẻ, hệ thống quyết toán ròng hoạt động dựa trên cơ sở song phương hoặc đa phương Trong hệ thống đa phương, mỗi thành viên chỉ cần thực hiện một khoản thanh toán ròng duy nhất, có thể là trả tiền hoặc nhận tiền, từ nhiều giao dịch trong ngày Hệ thống quyết toán định kỳ, với quyết toán cuối cùng thực hiện một lần trong ngày, được gọi là hệ thống quyết toán cuối ngày.
- Hệ thống quyết toán tức thời là hệ thống mà việc quyết toán cuối cùng được thực hiện liên tục trong suốt ngày giao dịch.
Các hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng được phát triển dựa trên sự kết hợp giữa phương thức và thời gian quyết toán Bảng 1.1 minh họa một số cấu trúc điển hình của các hệ thống thanh toán toàn cầu, bao gồm hệ thống quyết toán tổng định kỳ, hệ thống quyết toán ròng định kỳ và hệ thống quyết toán tổng tức thời.
Bảng 1.1: Phân loại hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng Định kỳ
Quyết toán tổng định kỳ Designated-time gross settlement _
Quyết toán ròng định kỳ Designated-time net _settlement Liên tục (tức thời)
Continuous(real-time) Quyết toán tổng tức thời
Real-time gross settlement (RTGS)
Hệ thống thanh toán bù trừ liên ngân hàng không áp dụng thời gian cụ thể, bao gồm hệ thống quyết toán ròng định kỳ và hệ thống thanh toán kết hợp, kết hợp các tính năng của hai hệ thống này.
1.2.3.1 Hệ thống thanh toán tổng tức thời
Hiện nay, thanh toán tổng tức thời (RTGS) đang trở thành phương thức thanh toán phổ biến trên toàn cầu Hệ thống này cho phép xử lý các lệnh chuyển tiền liên tục và ngay lập tức, với số tiền được chuyển từ ngân hàng này sang ngân hàng khác ngay sau khi lệnh được lập Mỗi giao dịch đều được quyết toán tức thời, và một khi khoản thanh toán đã được xử lý, nó sẽ không thể bị hủy bỏ.
Cách xử lý và quyết toán này mang lại 13 ưu điểm, cho phép ngân hàng thụ hưởng sử dụng ngay khoản chuyển tiền mà không lo rủi ro bị hủy bỏ do ngân hàng trả tiền thiếu khả năng chi trả Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất là các ngân hàng phải duy trì một lượng vốn khả dụng cao tại ngân hàng trung ương để đảm bảo tính thanh khoản, trong khi thường thì ngân hàng trung ương không trả lãi hoặc chỉ trả lãi rất thấp.
Việc luân chuyển và xử lý chứng từ thanh toán trong hệ thống thanh toán tổng tức thời có thể áp dụng nhiều mô hình khác nhau, trong đó mô hình chữ "V" được sử dụng phổ biến.
Sơ đồ 1.1: Mô hình luân chuyển chứng từ và xử lý thanh, quyết toán của hệ thống thanh toán tổng tức thời
(Nguồn: Ngân hàng Trung ương Anh (1994))
(1) Ngân hàng gửi lệnh thanh toán (ngân hàng phát sinh nghiệp vụ thanh toán) đến ngân hàng trung ương.
(2) Ngân hàng trung ương thực hiện ngay việc quyết toán: Ghi nợ tài khoản ngân hàng gửi và ghi có tài khoản của ngân hàng nhận.
(3) Chỉ sau khi đã quyết toán, ngân hàng trung ương mới gửi tiếp lệnh chuyển tiền cho ngân hàng nhận.
1.2.3.2 Hệ thống bù trừ liên ngân hàng (Hệ thống quyết toán ròng định kỳ)
Trong thanh toán liên ngân hàng, "bù trừ" là thuật ngữ quan trọng, cho phép các giao dịch được truyền, ghi nhận và xác nhận trước khi quyết toán Hệ thống thanh toán bù trừ đa dạng, được tổ chức theo phạm vi hoặc nội dung thanh toán, có thể do Ngân hàng Trung ương hoặc hiệp hội thanh toán bù trừ sở hữu Các hệ thống này bao gồm hệ thống thanh toán bù trừ quốc gia, khu vực tỉnh, thành phố, cũng như trung tâm thanh toán bù trừ cho séc, thẻ và hối phiếu liên ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại và tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán tham gia thanh toán bù trừ phải đáp ứng các điều kiện quy định bởi Ngân hàng Nhà nước hoặc hiệp hội thanh toán bù trừ Thanh toán bù trừ được thực hiện qua hai phương thức chính: bù trừ trực tiếp và bù trừ ròng, trong đó bù trừ ròng là phương thức phổ biến hơn ở nhiều quốc gia Quá trình thanh toán có thể được mô tả thông qua một sơ đồ minh họa.
Sơ đồ 1.2: Mô hình luân chuyển chứng từ và xử lý thanh, quyết toán bù trừ ròng
(Nguồn: Quỹ Tiền tệ Quốc tế - IMF (1998))
(1) Ngân hàng thành viên A gửi lệnh thanh toán (ngân hàng phát sinh nghiệp vụ thanh toán) đến trung tâm thanh toán bù trừ.
(2) Trung tâm bù trừ nhận được lệnh thanh toán của ngân hàng thành viên
A, sau khi thực hiện kiểm soát gửi cho ngân hàng thành viên B, đồng thời ghi nhận các khoản phải trả và được hưởng của các ngân hàng thành viên.
Vào thời điểm quyết toán, trung tâm thanh toán bù trừ sẽ thực hiện việc tính toán và thông báo cho từng ngân hàng thành viên về số tiền thực phải trả hoặc số tiền thực được hưởng.
Ngân hàng thành viên cần chuyển khoản từ tài khoản của mình vào tài khoản thanh toán bù trừ tại ngân hàng trung ương để thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
(5) Khi ngân hàng thành viên phải trả đã thực hiện xong, trung tâm thanh
15 để thanh toán cho các ngân hàng thành viên được hưởng.
Phương thức thanh toán bù trừ ròng liên ngân hàng khác với thanh toán tổng tức thời, cho phép các ngân hàng thực hiện việc chuyển và nhận các khoản thanh toán lẫn nhau Các ngân hàng chỉ cần quyết toán vào những thời điểm nhất định, thường là vào cuối ngày hoặc một số lần trong ngày, dựa trên việc thực hiện các khoản thanh toán đối ứng.
Những tiến bộ trong thiết kế và vận hành hệ thống thanh toán giá trị cao đã dẫn đến sự ra đời của các hệ thống kết hợp (Hybrid systems), kết hợp giữa tính chắc chắn trong quyết toán dứt điểm và hiệu quả sử dụng vốn khả dụng Các hệ thống này thường có cơ sở pháp lý và đặc điểm vận hành khác nhau, nhưng đều có tính chất cơ bản là bù trừ thường xuyên các khoản thanh toán trong ngày hoạt động với quyết toán ngay lập tức Đặc điểm điển hình của hệ thống kết hợp bao gồm hàng đợi tập trung, phương tiện truyền điện tức thời và các thuật toán phức tạp để xử lý thanh toán Chu trình tối ưu hóa được sử dụng để khớp lệnh và bù trừ thanh toán theo lô, có thể thiết kế để chỉ chọn những khoản thanh toán có thể khớp lệnh Thêm vào đó, các đặc điểm thiết kế như hạn mức tín dụng song phương hoặc đa phương, quyết toán khoản thanh toán riêng lẻ qua ghi nợ trực tiếp và cung cấp vốn khả dụng bổ sung cũng được xem xét.
Hệ thống Euro Access Frankfurt (EAF) tại Đức, Hệ thống quyết toán ròng Paris (PNS) và Hệ thống CHIPS tại Hoa Kỳ là những ví dụ tiêu biểu của các hệ thống kết hợp trong lĩnh vực thanh toán Trong tương lai, việc phát triển các hệ thống này sẽ được ưu tiên nhằm cải thiện hiệu quả xử lý giao dịch, giảm thiểu thời gian chờ đợi trong thanh toán tổng tức thời và giảm rủi ro liên quan đến thanh toán bù trừ ròng.
Vai trò của hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
Hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ hệ thống thanh toán quốc gia, được coi là hệ thống thanh toán mang tính hệ thống Việc thiếu các quy định kiểm soát rủi ro có thể dẫn đến gián đoạn, mất thanh khoản hoặc vỡ nợ của một thành viên, từ đó ảnh hưởng đến các thành viên khác An toàn của hệ thống này có tác động lớn đến sự ổn định của thị trường tài chính và nền kinh tế.
Hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng là yếu tố quan trọng trong các hệ thống thanh toán ngân hàng quốc gia, thực hiện thanh toán và chuyển tiền giữa các ngân hàng thương mại và tổ chức cung ứng dịch vụ Hệ thống này đảm bảo chu chuyển vốn trong nền kinh tế diễn ra suôn sẻ, giúp các ngân hàng và tổ chức sử dụng vốn một cách hiệu quả.
Hệ thống thanh toán liên ngân hàng (TTLNH) do Ngân hàng Trung ương (NHTW) tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định chính sách tiền tệ Các ngân hàng thương mại (NHTM) và tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán phải mở tài khoản tại NHTW để thực hiện các giao dịch thanh toán Hệ thống này cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về số dư tài khoản, vốn luân chuyển, cũng như khối lượng và giá trị giao dịch của từng thành viên Nhờ vào việc quản lý và giám sát hệ thống TTLNH, NHTW có khả năng kiểm soát luồng vốn trong nền kinh tế, từ đó hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ một cách linh hoạt và hiệu quả.
Cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại và hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng đã giúp giảm thiểu tình trạng thả nổi đồng vốn, đồng thời tăng tốc độ chu chuyển vốn và nâng cao hiệu quả thanh toán của các tổ chức cung ứng dịch vụ Điều này cũng góp phần thiết lập một hệ thống quyết toán và bù trừ nhanh chóng, với độ tin cậy và an toàn cao.
17 toàn và có khả năng thực hiện các khoản thanh toán tích hợp nhằm đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế đang chuyển đối và tăng trưởng.
Hệ thống TTLNH đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng dịch vụ ngân hàng hiện đại, đặc biệt là thương mại điện tử toàn cầu Các ngân hàng đã cải tiến kế toán và kiểm soát nội bộ tại các chi nhánh NHTW và ngân hàng thương mại, nhằm hỗ trợ chuyển đổi sang môi trường thanh toán hiện đại Điều này được thực hiện thông qua việc sửa đổi và ban hành nhiều văn bản pháp lý liên quan đến hệ thống của NHTW.
Những rủi ro tiềm tàng cơ bản của Hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng 17
Rủi ro (risk) có thể được định nghĩa là sự không chắc chắn (uncertainty) hoặc tình trạng bất ổn, liên quan đến một biến cố có khả năng xảy ra hoặc không Tuy nhiên, không phải tất cả sự không chắc chắn đều được coi là rủi ro; chỉ những tình huống không chắc chắn mà chúng ta có thể ước đoán xác suất xảy ra mới được xem là rủi ro thực sự.
Mọi hoạt động kinh doanh đều tiềm ẩn rủi ro, và hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng cũng không ngoại lệ Các thành viên tham gia hệ thống và xã hội có thể gặp phải nhiều rủi ro trong quá trình hoạt động Do đó, việc nhận diện và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng là rất cần thiết.
Rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng xảy ra tổn thất khi một bên đối tác, bao gồm cả thành viên hệ thống thanh toán hoặc tổ chức khác, không thực hiện hoặc không thể đáp ứng đầy đủ các nghĩa vụ tài chính của mình đúng hạn.
Trong hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng, các thành viên tham gia hệ thống có thể đối mặt với rủi ro trong quá trình quyết toán:
Hệ thống thanh toán tổng tức thời giảm thiểu rủi ro tín dụng nhờ vào khả năng xử lý quyết toán chuyển tiền liên tục trong thời gian thực.
Hệ thống quyết toán định kỳ, thường là các hệ thống bù trừ ròng đa phương, có nguy cơ rủi ro tín dụng cao khi một thành viên không thể thực hiện quyết toán Hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến thành viên đó mà còn tạo ra những tác động phức tạp đối với các thành viên khác trong hệ thống Thời gian trì hoãn từ khi chấp nhận thanh toán đến khi quyết toán làm gia tăng rủi ro tín dụng giữa các thành viên.
Rủi ro tín dụng trong hệ thống quyết toán ròng định kỳ gia tăng khi một thành viên gặp phải tình trạng vỡ nợ, dẫn đến mất thanh khoản Khi đó, có khả năng một khoản thanh toán đã thực hiện sẽ bị tính toán lại, gây rủi ro cho các thành viên còn lại nếu họ không đủ tiền để đáp ứng nghĩa vụ thanh toán trong thời điểm quyết toán Cụ thể, các giao dịch gần nhất của thành viên vỡ nợ sẽ bị loại bỏ để giảm thiểu mức độ nợ ròng mà thành viên này không thể thanh toán.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi một thành viên trong hệ thống thanh toán hoặc tổ chức không có đủ tiền để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong một thời điểm nhất định, mặc dù họ có khả năng thực hiện nghĩa vụ đó trong tương lai.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi một thành viên trong hệ thống không thể thực hiện nghĩa vụ quyết toán trong hệ thống quyết toán ròng định kỳ Ngay cả trong hệ thống thanh toán tổng tức thời, rủi ro thanh khoản vẫn tồn tại Để thực hiện thanh toán qua hệ thống này, thành viên cần có vốn khả dụng trên tài khoản tại ngân hàng trung ương Nếu thiếu vốn khả dụng, các lệnh thanh toán có thể bị dừng lại, dẫn đến tình trạng chờ đợi vốn từ thành viên khác để bù đắp thiếu hụt Tình trạng này xảy ra thường xuyên có thể làm giảm lòng tin vào hệ thống thanh toán, ảnh hưởng đến sự an toàn và hiệu quả của nó.
- Rủi ro hoạt động: Basel II định nghĩa —Rủi ro hoạt động” là rủi ro xảy
Rủi ro hoạt động trong ngân hàng xảy ra do các quy trình, hệ thống hoặc con người vận hành không hiệu quả, cũng như các yếu tố bên ngoài Đây là một trong những rủi ro quan trọng mà ngân hàng phải đối mặt, có thể dẫn đến việc hệ thống ngừng hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định.
Rủi ro hoạt động được phân chia thành hai loại chính: rủi ro bên trong và rủi ro bên ngoài Rủi ro bên trong, hay còn gọi là rủi ro vận hành, bao gồm các rủi ro liên quan đến quy trình nội bộ, con người và hệ thống Ngược lại, rủi ro bên ngoài xuất phát từ các yếu tố ngoại cảnh, chẳng hạn như thiên tai, môi trường công nghệ thông tin, và các vấn đề pháp lý Những rủi ro này có thể dẫn đến việc giảm hoặc làm gián đoạn các dịch vụ do các thành viên trong hệ thống thanh toán hoặc các tổ chức khác cung cấp.
Rủi ro kinh doanh xảy ra khi doanh thu giảm hoặc chi phí tăng, dẫn đến tình trạng chi phí vượt quá doanh thu Hệ quả là doanh nghiệp có thể gặp thua lỗ và phải chịu phí tổn dựa trên vốn đầu tư.
Rủi ro pháp lý là những tổn thất phát sinh từ các quy định pháp lý có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Việc nới lỏng các quy định nhằm thu hút đầu tư nước ngoài có thể gia tăng sức cạnh tranh, nhưng đồng thời cũng dẫn đến sự gia tăng của các hệ thống thanh toán quốc tế, làm giảm khả năng kiểm soát nguồn cung tiền của ngân hàng trung ương trên thị trường nội địa.
Rủi ro pháp lý có thể xuất hiện từ việc vi phạm hoặc không tuân thủ các quy định pháp luật đã được thiết lập Điều này cũng có thể do sự không rõ ràng trong các quy định liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch.
Các nhân tố tác động đến hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
1.2.6.1 Cơ sở pháp lý đảm bảo cho hoạt động thanh toán trọng đối với hoạt động của hệ thống là luật hợp đồng, luật ngân hàng (luật chuyên ngành), luật phá sản và luật về an toàn, bảo mật Trong một số trường hợp, luật cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng cũng có thể thích hợp áp dụng cho hệ thống Trong đó, luật chuyên ngành có ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của hệ thống thanh toán Trên thực tế, hoạt động thanh toán điện tử liên ngân hàng chịu sự chi phối của rất nhiều quy định pháp lý như các điều luật quốc tế, các điều luật khu vực, các quy định pháp lý tại một quốc gia , vì vậy việc xây dựng khung pháp lý cho hoạt động TTLNH là mối quan tâm của nhiều quốc gia, khu vực nhằm phát triển hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng Ví dụ, tại Châu Âu, Ủy ban Châu Âu, các chính phủ thành viên, các NHTW là ba cơ quan chính xây dựng khung pháp lý của hệ thống thanh toán nói chung và hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng nói riêng Ba cơ quan này xây dựng các quy định về giám sát độ an toàn cũng như đảm bảo hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống.
Tốc độ phát triển nhanh chóng của các dịch vụ tài chính ngân hàng (TTLNH) thường vượt trước các quy định pháp lý hiện hành, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều yếu tố mới chưa được điều chỉnh Công nghệ và tính năng của dịch vụ TTLNH liên tục thay đổi theo nhiều xu hướng, khiến cho các quy định pháp lý không kịp thời thích ứng, từ đó có thể kìm hãm sự phát triển của ngành Do đó, cần thiết phải có các quy định pháp lý đồng bộ và kịp thời để hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của TTLNH.
Xây dựng một cơ sở pháp lý đầy đủ và rõ ràng là rất quan trọng cho hệ thống thanh toán Tuy nhiên, theo CPSS, việc đạt được sự chắc chắn hoàn toàn về cơ sở pháp lý là rất hiếm Do đó, các quốc gia cần liên tục cải thiện hệ thống pháp lý của mình để đảm bảo tính khả thi trên mọi thẩm quyền hợp pháp, nhằm nâng cao mức độ an toàn cho hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhu cầu và cách thức sử dụng sản phẩm dịch vụ ngân hàng Sự biến đổi của nền kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến xu hướng tiêu dùng và quyết định của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng.
Sự phát triển của hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh quy mô thương mại toàn cầu gia tăng Nhu cầu thanh toán ngày càng cao là yếu tố chính thúc đẩy sự tiến bộ và mở rộng của các dịch vụ thanh toán điện tử liên ngân hàng.
Sự phát triển ổn định của nền kinh tế vĩ mô là yếu tố then chốt cho mọi hình thức tăng trưởng, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán điện tử liên ngân hàng Việc áp dụng dịch vụ này giúp các giao dịch chuyển tiền lớn được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng vốn trong nền kinh tế.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ thống thanh toán qua ngân hàng Trong nền kinh tế chưa phát triển, mức độ tin cậy giữa các bên còn thấp, dẫn đến việc các giao dịch thường yêu cầu thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt, phương thức này được coi là đáng tin cậy nhất Ngoài ra, việc sử dụng các phương tiện thanh toán ổn định như vàng hoặc ngoại tệ mạnh cũng thường xuyên diễn ra Chính vì vậy, trong bối cảnh này, hệ thống thanh toán qua ngân hàng khó có thể phát triển.
1.2.6.3 Tập quán giao dịch thanh toán
Hệ thống thanh toán qua ngân hàng liên quan đến nhiều chủ thể trong xã hội và chịu ảnh hưởng bởi nhu cầu, thói quen và tâm lý thanh toán khác nhau Sự phát triển của hệ thống này tạo ra mối quan hệ ràng buộc giữa các bên tham gia, đòi hỏi sự thống nhất trong quy ước và thói quen giao dịch Điều này là cơ sở để hình thành một khung pháp lý điều chỉnh các hành vi liên quan, từ đó thúc đẩy sự phát triển của hệ thống thanh toán Tuy nhiên, nếu các chủ thể trong nền kinh tế vẫn duy trì thói quen dùng tiền mặt và ngần ngại với công nghệ mới, điều này sẽ cản trở sự phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán điện tử liên ngân hàng.
Nhận thức về tầm quan trọng của hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy nhu cầu sử dụng dịch vụ thanh toán Quy mô và nhu cầu của các ngân hàng, tổ chức sử dụng hệ thống này có tác động trực tiếp đến sự phát triển của nó Việc nâng cao nhận thức sẽ góp phần tăng cường sự phát triển bền vững của hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng.
1.2.6.4 Phát triển khoa học kỹ thuật và công nghệ thanh toán
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ là nền tảng quan trọng cho hệ thống thanh toán qua ngân hàng Hạ tầng công nghệ, đặc biệt là CNTT và viễn thông, phát triển đồng bộ và hiện đại đã nâng cao hiệu quả hoạt động, tốc độ xử lý giao dịch và chất lượng dịch vụ, đồng thời cải thiện khả năng quản trị rủi ro trong hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng Nếu không có hệ thống thanh toán hoàn chỉnh, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển thẻ thanh toán và các phương tiện thanh toán bán lẻ khác Hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng đã tích hợp hiệu quả với hệ thống thanh toán nội bộ của các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng, giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Công nghệ mới đang giúp ngân hàng cải tiến chất lượng dịch vụ, nâng cao tính ổn định và sẵn sàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tăng cường an ninh bảo mật cho các bên tham gia hệ thống thanh toán.
1.2.6.5 Tổ chức mạng lưới cung cấp dịch vụ thanh toán
Mạng lưới cung cấp dịch vụ thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi thanh toán qua ngân hàng Một mạng lưới giao dịch rộng khắp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân thực hiện giao dịch thanh toán, từ đó gia tăng khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng Tuy nhiên, việc mở rộng mạng lưới này gặp khó khăn do yêu cầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và nguồn nhân lực.
Ngày nay, việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong hoạt động thanh toán đã giúp các ngân hàng cung cấp dịch vụ một cách hiệu quả thông qua kết nối trực tuyến.
23 mạng với khách hàng, mạng lưới thanh toán có thể mở rộng mà tốn ít chi phí đầu
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HỆ THỐNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ LIÊN NGÂN HÀNG
Thời gian thanh toán qua hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
Thời gian thanh toán là khoảng thời gian từ khi chỉ định thanh toán được đưa ra cho đến khi các bên nhận đủ tiền Độ dài của thời gian thanh toán ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất, kinh doanh và khả năng quản lý vốn của các chủ thể tham gia Trong thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường ngoại hối, thời gian thanh toán có thể dẫn đến thiệt hại lớn do biến động tỷ giá Tương tự, trong thị trường chứng khoán, giá cả biến động liên tục, do đó, thời gian thanh toán cần phải ổn định và chu kỳ thanh quyết toán không nên kéo dài để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
1.3.2 Chi phí giao dịch qua hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
Chi phí giao dịch thanh toán không chỉ bao gồm khoản tiền mà người dùng trả cho nhà cung cấp dịch vụ, mà còn liên quan đến các chi phí cơ hội mà người thanh toán phải chấp nhận, cũng như những lợi ích mà họ nhận được từ việc sử dụng dịch vụ hoặc phương tiện thanh toán đó.
Tại hầu hết các quốc gia, phí dịch vụ thanh toán qua hệ thống được xác định để bù đắp cho chi phí đầu tư và vận hành Cấu trúc phí bao gồm phí cố định như phí gia nhập, phí thường niên và phí giao dịch Phí giao dịch thường có mức cố định tiêu chuẩn nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian và số lần giao dịch trong ngày, nhằm khuyến khích các thành viên tăng cường giao dịch và giảm tình trạng tập trung lệnh vào giờ cao điểm Chi phí xử lý giao dịch là như nhau trong cùng một cấu phần hệ thống, không phụ thuộc vào kích thước giao dịch, và các cấu phần giá trị cao và thấp có thể có mức phí khác nhau, nhưng không tính phí dịch vụ dựa trên tỷ lệ phần trăm giá trị giao dịch.
Việc tính toán chính xác và hợp lý toàn bộ chi phí sẽ tạo ra sự minh bạch trong hệ thống thanh toán, đồng thời giúp nhà điều hành xác định chính xác khấu hao của hệ thống Điều này sẽ dẫn đến việc đưa ra mức phí phù hợp hơn cho người sử dụng.
Chất lượng quản trị rủi ro của hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
Khối lượng giao dịch thanh toán qua hệ thống không chỉ phản ánh hiệu suất hoạt động mà còn cho thấy "sức khỏe" của các ngân hàng thành viên và nền kinh tế Giao dịch càng lớn chứng tỏ nhu cầu thanh toán trong hệ thống ngân hàng và tổ chức tín dụng ngày càng tăng, đồng thời cho thấy hệ thống hoạt động hiệu quả hơn Vì vậy, khối lượng giao dịch là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất và tiềm lực của các thành viên trong hệ thống.
1.3.4 Chất lượng quản trị rủi ro của hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng
Khi tham gia vào hệ thống thanh toán, hiệu quả thanh toán như thời gian, chi phí và dịch vụ là mối quan tâm hàng đầu của các chủ thể Tuy nhiên, rủi ro tài chính đóng vai trò quan trọng trong hệ thống này, và việc kiểm soát chúng chủ yếu dựa vào các quy tắc và quy trình của hệ thống Các quy tắc này cần bao quát cả tình huống thông thường lẫn sự kiện bất thường, chẳng hạn như khi một thành viên không thể thực hiện nghĩa vụ Vào tháng 4/2012, Ủy ban các hệ thống thanh toán và quyết toán (CPSS) cùng với Tổ chức Quốc tế các Ủy ban chứng khoán (IOSCO) đã công bố 24 nguyên tắc cho các hạ tầng thị trường tài chính (FMI), trong đó có 19 nguyên tắc liên quan đến hệ thống thanh toán quyết toán Cấu trúc quản trị của hệ thống cần phải rõ ràng, minh bạch và thúc đẩy an toàn cũng như hiệu quả cho toàn bộ hệ thống.
Quản lý rủi ro và trách nhiệm trong hệ thống thanh toán là yếu tố quan trọng, phụ thuộc vào thiết kế của hệ thống Hiện nay, có ba loại thiết kế hệ thống thanh toán lớn: hệ thống thanh toán quyết toán tổng tức thời, quyết toán ròng định kỳ, và hệ thống kết hợp cả hai Để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của hệ thống thanh toán, cần thiết lập các biện pháp kiểm soát rủi ro và chi tiêu nhằm đo lường và quản lý các rủi ro này.
1.3.4.1 Rủi ro tín dụng Để giảm thiểu rủi ro tín dụng của hệ thống, hệ thống cần phải xác định, đo lường, theo dõi và kiểm soát rủi ro tín dụng với một số biện pháp như sau:
- Sử dụng thiết kế hệ thống trong đó rủi ro tín dụng giữa các thành viên không phát sinh (như hệ thống thanh toán tổng tức thời);
- Sử dụng các hạn mức tín dụng (song phương, hoặc đa phương) để giới hạn rủi ro;
- Tăng tần số chu kỳ thanh toán ròng trong ngày để giảm thời gian tiếp xúc với rủi ro tín dụng trong mỗi chu kỳ.
Thỏa thuận chia sẻ mất mát và thỏa thuận "người vỡ nợ chi trả" là hai khái niệm quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng Hiện nay, để đánh giá rủi ro tín dụng trong hệ thống tài chính ngân hàng, các chỉ tiêu đo lường cụ thể được sử dụng để cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính và khả năng thanh toán của các bên liên quan.
Hạn mức thấu chi là giá trị tối đa mà các thành viên trong hệ thống có thể thực hiện trong một ngày Hạn mức này được xác định dựa trên tài sản thế chấp và nhu cầu thanh toán của từng thành viên.
- Trạng thái ghi Nợ lớn nhất: là giá trị lớn nhất của các trạng thái được ghi
Trạng thái ghi Nợ lớn nhất
- Mức độ rủi ro trong ngày = —-— -—
Giá trị các giao dịch trong ngày
- Tài sản ký quỹ: là giá trị tối đa của tài sản ký quỹ cho khoản tín dụng trong ngày.
- Sử dụng tài sản thế chấp để đảm bảo cho hạn mức tín dụng trong ngày.
Hệ thống thanh toán bù trừ ròng dễ gặp phải rủi ro thanh khoản, điều này khiến việc xử lý trở nên khó khăn hơn Để giảm thiểu rủi ro cho hệ thống thanh toán, nhiều ngân hàng trung ương đã quyết định chuyển sang phương thức quyết toán tổng tức thời.
Tài sản ký quỹ đóng vai trò quan trọng như tài sản đảm bảo, với giá trị tối đa của nó được xác định và sử dụng thực tế cho khoản tín dụng trong ngày.
- Mức độ tài sản ký quỹ = -.1 ' i τ i, i ' -—
Trạng thái ghi Nợ lớn nhát trong ngày
- Sử dụng tài sản ký quỹ Tài sản ký quỹ được sử dụng như tài sản đảm bảo
1.3.4.2 Rủi ro thanh khoản Để giảm thiểu rủi ro thanh khoản, hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng cần thiết kế để có thể đáp ứng như sau:
Quản lý hàng đợi thanh toán là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa vốn khả dụng Nguyên tắc "đến trước, đi trước" có thể gây ra sự trì hoãn không cần thiết cho các khoản thanh toán lớn Hệ thống hàng đợi thanh toán không chỉ xử lý lệnh theo thời gian mà còn cho phép đảo hàng và thay đổi thứ tự lệnh, giúp tránh tắc nghẽn Nếu lệnh thanh toán không đủ số dư, chúng sẽ được lưu lại và xếp vào hàng đợi cho đến khi có đủ khả năng thanh toán.
Ngân hàng trung ương cung cấp vốn khả dụng khi thanh khoản trong ngày không được hoàn trả Trong tình huống này, ngân hàng trung ương cần xem xét các biện pháp thích hợp để đảm bảo sự ổn định tài chính.
NHTW, bao gồm dự trữ bắt buộc và các khoản thu nhập từ lãi tiền gửi.
- Mức độ rủi ro trong ngày = Tiền gửi qua đêm + Hạn mức thấu chi
- Số lượng các giao dịch được hệ thống chấp nhận nhưng không được quyết toán trong ngày.
- Giá trị giao dịch được hệ thống chấp nhận nhưng không được quyết toán trong ngày.
Giá trị lệnh thanh toán đi
- Tỷ lệ giá trị lệnh thanh toán đi - đến = ,ʌ , ι1 ————ττ~
Giá trị lệnh thanh toán đến
- Tỷ lệ đo lường rủi ro thanh khoản
Giá trị lệnh thanh toán đi
= Giá trị lệnh thanh toán đến + số dư đầu ngày của thành viên
- Số lần một thành viên tham gia hệ thống yêu cầu hỗ trợ thanh khoản.
- Cấp độ tải: Giá trị thanh khoản trung bình tính theo phần trăm của các giao dịch đi.
Giá trị ghi Nợ và ghi Có so với
Số dư thanh khoản trung bình của hệ thống
Các nguồn rủi ro hoạt động bên ngoài và bên trong cần được nhận diện và phân tích kỹ lưỡng Việc đánh giá rủi ro và ảnh hưởng của chúng là cần thiết để giảm thiểu tác động thông qua hệ thống, chính sách, quy trình và biện pháp kiểm soát thích hợp Hệ thống kỹ thuật phải được thiết kế để đảm bảo độ tin cậy cao về an toàn và bảo mật, đồng thời cho phép khả năng mở rộng và nâng cấp trong tương lai.
Sự cố Chỉ tiêu đo lường rủi ro
Xử lý giao dịch Khối lượng giao dịch
Mức độ hiệu quả được tính bằng tổng giá trị các giao dịch bị hủy hoặc xếp vào hàng đợi quá một phút so với tổng giá trị của các giao dịch đã thực hiện.
Lỗi, sai sót Số lượng và giá trị giao dịch liên quan đến sự cố
Tỷ lệ % số lượng và giá trị giao dịch liên quan đến sự cố
Số lượng và khoảng thời gian các chậm trễ của hệ thống Công nghệ thông tin Số lượng và độ dài khoảng thời gian xảy ra sự cố
Tính sẵn sàng của hệ thống (Tỷ lệ giữa thời gian vận hành thực tế và thời gian vận hành của hệ thống) Thời gian đóng cửa thực tế
Gian lận Số lượng gian lận nội bộ
Số lượng gian lận bên ngoài Khiếu nại của thành viên tham gia hệ thống
Số lượng báo cáo khiếu nại
Số lượng khiếu nại vượt quá X ngày
Hệ thống cần được kiểm tra và bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định, đặc biệt trong trường hợp ngưng trệ nghiêm trọng, cần có khả năng khôi phục kịp thời Để đánh giá rủi ro hoạt động của hệ thống TTLNH, người ta dựa vào mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra rủi ro, đồng thời thu thập dữ liệu tổn thất liên quan.
- Mức độ rủi ro hoạt động xét dựa trên số tiền bị mất, tổn thất khác gây ra cho ngân hàng
Khả năng xảy ra rủi ro trong hoạt động được xác định dựa trên tần suất xuất hiện của các sự cố Tần suất này phản ánh số lượng sự cố xảy ra trong mỗi lần, từ đó giúp đánh giá nguyên nhân dẫn đến rủi ro Việc phân tích tần suất sự cố là yếu tố quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động.
Các kết quả thu được từ việc theo dõi và thu thập cơ sở dữ liệu tổn thất chính là mức độ rủi ro.