HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về Doanh nghiệp
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và địa điểm giao dịch cố định, được đăng ký theo quy định pháp luật để thực hiện các hoạt động kinh doanh trên thị trường, theo Điều 1, Mục 7, Chương 1 của Luật Doanh Nghiệp 2014.
Quá trình kinh doanh diễn ra liên tục, bao gồm các giai đoạn từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận Do đó, doanh nghiệp được xem là tổ chức kinh tế vì lợi nhuận, mặc dù một số tổ chức có thể thực hiện các hoạt động không hoàn toàn nhằm mục tiêu lợi nhuận.
1.1.2.1 Phân loại các loại hình Doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2014 Doanh nghiệp được phân chia thành các loại hình pháp lý như sau:
❖Công ty trách nhiệm hữu hạn
Công ty trách nhiệm hữu hạn, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên và một thành viên, là loại hình doanh nghiệp mà các thành viên chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản trong giới hạn vốn điều lệ Chủ sở hữu có thể là tổ chức hoặc cá nhân, và công ty không được phát hành cổ phần để huy động vốn Việc chuyển nhượng vốn góp phải tuân theo quy định của pháp luật.
J Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu Chủ sở hữu công ty sẽ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty, nhưng chỉ trong giới hạn số vốn điều lệ đã cam kết.
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên không được quyền phát hành cổ phần.
•C Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên là loại hình doanh nghiệp có từ hai đến 50 thành viên, trong đó các thành viên có thể là tổ chức hoặc cá nhân Các thành viên chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong giới hạn số vốn đã góp, trừ một số trường hợp đặc biệt theo quy định của Luật doanh nghiệp 2014 Việc chuyển nhượng phần vốn góp của các thành viên được thực hiện theo các quy định tại Điều 52, 53 và 54 của Luật doanh nghiệp 2014.
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên không được quyền phát hành cổ phần
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp có trách nhiệm hữu hạn, hoạt động độc lập với các chủ sở hữu Vốn của công ty được chia thành các cổ phần bằng nhau, cho phép huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư thuộc các thành phần kinh tế khác nhau Những đặc điểm cơ bản của công ty cổ phần bao gồm tính độc lập pháp lý, khả năng huy động vốn linh hoạt và sự phân chia trách nhiệm giữa các cổ đông.
- Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần;
- Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế số lượng tối đa;
- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp;
- Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 119 và khoản 1 Điều 126 của Luật này.
Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phần các loại để huy động vốn.
Công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên sở hữu, cùng hoạt động kinh doanh dưới một tên chung, được gọi là thành viên hợp danh.
Thành viên hợp doanh là cá nhân và phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với các nghĩa vụ của công ty Bên cạnh đó, công ty hợp danh còn có các thành viên góp vốn.
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu, người này chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân cho mọi hoạt động của doanh nghiệp Mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân, điều này đảm bảo tính độc lập và trách nhiệm pháp lý rõ ràng.
Hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp của Ngân hàng Thương mại
1.1.3.1 Khái niệm và phân loại hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp của Ngân hàng Thương mại
Cho vay doanh nghiệp là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng cung cấp cho doanh nghiệp một khoản tiền nhất định để sử dụng cho các mục đích cụ thể trong khoảng thời gian đã thỏa thuận Doanh nghiệp phải hoàn trả cả gốc và lãi theo nguyên tắc đã cam kết.
Quan hệ này được thể hiện qua nội dung sau:
- Ngân hàng chuyển giao cho doanh nghiệp một lượng giá trị tiền tệ nhất định.
Doanh nghiệp chỉ được phép sử dụng tạm thời giá trị chuyển giao trong một khoảng thời gian nhất định Sau khi thời gian này kết thúc, doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn trả cho ngân hàng một lượng giá trị lớn hơn giá trị ban đầu, phần chênh lệch này được gọi là tiền lãi.
Thời hạn cho vay là khoảng thời gian tính từ khi doanh nghiệp nhận vốn vay cho đến khi hoàn tất việc trả nợ gốc và lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng với ngân hàng.
Cho vay là thành phần quan trọng nhất trong danh mục tín dụng của ngân hàng, được đo lường qua hai chỉ tiêu chính: doanh số cho vay trong kỳ và dư nợ cuối kỳ Doanh số cho vay trong kỳ thể hiện tổng số tiền mà ngân hàng đã cho vay trong khoảng thời gian đó, trong khi dư nợ cuối kỳ phản ánh số tiền mà ngân hàng vẫn đang cho vay tại thời điểm kết thúc kỳ.
❖ Phân loại hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp của NHTM
Các cách phân loại cho vay có tính chất tương đối và phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng cũng như mục tiêu quản lý của ngân hàng Do đó, cho vay có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
S Căn cứ vào thời hạn
- Cho vay ngắn hạn: Là loại cho vay có thời hạn từ một năm trở xuống và được dùng để tài trợ cho vốn lưu động của doanh nghiệp.
Cho vay trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ trên một năm đến năm năm, thường được sử dụng để mua sắm tài sản cố định, nâng cấp hoặc đổi mới thiết bị Loại hình cho vay này cũng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc mở rộng sản xuất kinh doanh và xây dựng các dự án mới quy mô nhỏ.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên năm năm, thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu cho các dự án đầu tư, xây dựng nhà ở và mua sắm thiết bị quy mô lớn.
S Căn cứ vào mục đích sử dụng
Cho vay sản xuất kinh doanh là hình thức cho vay ngắn hạn nhằm cung cấp vốn lưu động cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất Loại hình cho vay này giúp các doanh nghiệp duy trì hoạt động và phát triển, đảm bảo nguồn tài chính cần thiết cho quá trình sản xuất kinh doanh.
Cho vay kinh doanh bất động sản là hình thức cho vay phục vụ mục đích mua sắm và xây dựng các loại bất động sản, bao gồm nhà ở, đất đai, cũng như bất động sản trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
S Căn cứ vào mức độ tín nhiệm của khách hàng
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ người khác Quyết định cho vay dựa hoàn toàn vào uy tín của khách hàng vay vốn.
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay mà trong đó người vay phải cung cấp các tài sản bảo đảm như ký quỹ, thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ người khác để đảm bảo cho khoản tiền vay.
S Căn cứ vào phương pháp hoàn trả nợ vay
- Cho vay chỉ có một kỳ hạn trả nợ hay còn gọi là cho vay trả nợ một lần khi đáo hạn.
- Cho vay có nhiều kỳ hạn trả nợ hay còn gọi là cho vay trả góp.
Cho vay trả nợ nhiều lần không có kỳ hạn cụ thể, cho phép người vay linh hoạt trong việc hoàn trả nợ dựa trên khả năng tài chính của mình Người đi vay có thể thanh toán nợ vào bất kỳ thời điểm nào mà họ thấy phù hợp.
S Căn cứ vào phương thức cho vay
Cho vay thấu chi là hình thức cho vay mà tổ chức tín dụng (TCTD) cho phép doanh nghiệp chi vượt quá số dư tài khoản thanh toán của mình, với một giới hạn và thời gian cụ thể Hình thức này phải tuân thủ các quy định của Chính phủ về hoạt động thanh toán qua các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.
Cho vay trực tiếp từng lần là hình thức mà doanh nghiệp và ngân hàng thực hiện thủ tục vay vốn và ký hợp đồng tín dụng cho mỗi lần vay Phương thức này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp không có nhu cầu vay vốn thường xuyên và chưa được ngân hàng tín nhiệm.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức mà ngân hàng và doanh nghiệp thống nhất một hạn mức tín dụng cụ thể và duy trì trong một khoảng thời gian nhất định Loại hình cho vay này thường được áp dụng cho những doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn thường xuyên và được ngân hàng đánh giá cao về độ tin cậy.
HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP
Quan niệm về hiệu quả hoạt động cho vay đối với Doanh nghiệp
Hiệu quả là một phép so sánh thể hiện mối quan hệ giữa kết quả đạt được từ việc thực hiện các mục tiêu và chi phí mà chủ thể phải bỏ ra để đạt được kết quả đó, trong những điều kiện nhất định.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu kinh doanh Mỗi lĩnh vực sẽ đưa ra những cách nhìn nhận riêng về hiệu quả kinh doanh, phản ánh sự đa dạng trong cách đánh giá và phân tích.
Nhà kinh tế học Adam Smith, trong tác phẩm "Kinh tế thương mại dịch vụ", đã định nghĩa hiệu quả kinh tế là kết quả đạt được từ hoạt động kinh doanh, cụ thể là doanh thu tiêu thụ hàng hóa Ông cho rằng hiệu quả chính là chỉ tiêu phản ánh kết quả sản xuất và kinh doanh.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là tỷ lệ giữa phần tăng thêm của kết quả và phần tăng thêm của chi phí Theo quan điểm này, hiệu quả được xác định thông qua việc so sánh tương đối giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra để đạt được kết quả đó.
Quan điểm thứ ba định nghĩa hiệu quả kinh doanh là hiệu số giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, như đã nêu trong "Kinh tế thương mại dịch vụ" (Nhà xuất bản Thống kê 1998, trang 28) Quan niệm này có ưu điểm là thể hiện mối quan hệ bản chất của hiệu quả kinh tế, liên kết kết quả với toàn bộ chi phí và coi hiệu quả là sự phản ánh trình độ sử dụng các yếu tố sản xuất kinh doanh.
Hiệu quả kinh doanh được coi là chỉ tiêu kinh tế-xã hội tổng hợp, giúp lựa chọn các phương án và quyết định trong hoạt động kinh doanh Nó yêu cầu đạt được phương án tối ưu trong điều kiện cho phép, với giải pháp thực hiện phải được cân nhắc và tính toán chính xác, phù hợp với quy luật khách quan trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Hiệu quả kinh doanh thể hiện khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài lực và vật lực trong hoạt động sản xuất, nhằm đạt được kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất.
Hiệu quả cho vay của ngân hàng thương mại đối với doanh nghiệp được đánh giá qua kết quả từ hoạt động cho vay, nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận và đảm bảo an toàn tài chính phù hợp.
Các chỉ tiêu cơ bản đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp
1.2.2.1 Chỉ tiêu an toàn sử dụng vốn
❖ Tỷ lệ nợ quá hạn khách hàng doanh nghiệp
Tỷ lệ nợ quá hạn Dư nợ quá hạn KHDN
KHDN Tổng dư nợ KHDN
Tỷ lệ nợ quá hạn của khách hàng doanh nghiệp thể hiện tỷ lệ phần trăm các khoản vay đã quá hạn trả gốc và lãi so với tổng dư nợ cho vay Chỉ số này giúp đánh giá chất lượng các khoản vay của ngân hàng đối với doanh nghiệp.
Trong lĩnh vực ngân hàng, tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy chất lượng các khoản vay đối với khách hàng doanh nghiệp kém, đồng thời giảm độ an toàn của ngân hàng Điều này dẫn đến hiệu quả hoạt động cho vay cho doanh nghiệp cũng bị ảnh hưởng tiêu cực Do đó, các ngân hàng luôn nỗ lực để giữ cho tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp nhất có thể.
❖ Tỷ lệ cho vay khách hàng doanh nghiệp có đảm bảo bằng tài sản
Tỷ lệ cho vay KHDN có Dư nợ cho vay KHDN có đảm bảo bằng tài sản đảm bảo bằng tài sản
Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho hoạt động cho vay của ngân hàng, đặc biệt là trong cho vay khách hàng doanh nghiệp, nhằm đảm bảo nghĩa vụ trả nợ và bảo toàn vốn Tỉ lệ cho vay có tài sản đảm bảo ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn của khoản vay, và mức độ này phụ thuộc vào chính sách tín dụng của Ngân hàng Nhà nước và từng ngân hàng thương mại trong từng giai đoạn.
❖ Tỷ lệ thu nợ đến hạn
, Doanh số thu nợ đến hạn
Tỷ lệ thu nợ đến hạn = ;
Tổng dư nợ đến hạn
Tỷ lệ thu nợ đến hạn là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tín dụng của ngân hàng trong việc thu hồi nợ Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh chất lượng tín dụng mà còn cho thấy khả năng thu hồi nợ từ các khoản vay đã cấp Hơn nữa, nó giúp đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch tín dụng và công tác đôn đốc thu hồi nợ của ngân hàng Tỷ lệ này càng cao thì hiệu quả thu hồi nợ càng tốt.
❖ Tỷ lệ nợ xấu đối với KHDN r Dư nợ xấu
Theo Ngân hàng Thế giới, nợ xấu là các khoản nợ dưới chuẩn, có thể quá hạn và nghi ngờ về khả năng trả nợ, thường xảy ra khi con nợ tuyên bố phá sản hoặc tẩu tán tài sản Tại Việt Nam, nợ xấu được định nghĩa là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 theo quy định tại Điều 6, Điều 7 của Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của tổ chức tín dụng Một tỷ lệ nợ xấu thấp cho thấy tổ chức này đang quản lý tốt chất lượng cho vay, từ đó hạn chế rủi ro liên quan đến các khoản vay.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh mức độ sinh lời
Khả năng sinh lời trong cho vay phụ thuộc vào độ an toàn của các khoản vay Ngân hàng chỉ có thể đạt được lợi nhuận khi đảm bảo an toàn cho các khoản cho vay Mọi tổn thất mà ngân hàng phải đối mặt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và lợi nhuận của họ.
❖ Tỷ lệ thu nhập từ hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp/Tổng thu nhập
Tỷ lệ này cho biết tỷ trọng thu nhập từ hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp trong tổng thu nhập của chi nhánh.
Tổng thu nhập của ngân hàng được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thu nhập từ hoạt động cho vay, thu nhập từ tiền gửi tại các tổ chức tín dụng, thu nhập từ dịch vụ, thu nhập từ hoạt động đầu tư và các khoản thu nhập khác.
❖ Tỉ lệ thu nhập từ hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp/Dư nợ bình quân của Khác hàng
Tỷ lệ lãi suất cho vay cho biết số tiền lãi thu được từ mỗi đồng cho vay, phản ánh khả năng kiểm soát chi phí và mức độ sinh lời của ngân hàng Tỷ lệ này càng cao cho thấy ngân hàng có khả năng kiểm soát chi phí tốt và gia tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
❖ Chênh lệch lãi suất bình quân
Là chỉ tiêu phản ánh chênh lệch giữa lãi suất cho vay bình quân và lãi suất huy động bình quân.
Chênh lệch lãi suất bình quân = lãi suất cho vay bình quân - lãi suất huy động bình quân.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên thị trường vốn hiện nay, nhiều ngân hàng đang tham gia vào cuộc đua tăng lãi suất huy động Hệ quả là, khoảng cách chênh lệch lãi suất bình quân giữa các ngân hàng ngày càng được thu hẹp.
Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
Cho vay là hoạt động quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM), đóng góp lớn vào doanh thu và ảnh hưởng đến các hoạt động khác Nâng cao hiệu quả cho vay giúp ngân hàng tăng lợi nhuận, giảm chi phí nghiệp vụ và quản lý, đồng thời hạn chế thiệt hại từ khoản vay không thu hồi Điều này không chỉ gia tăng khả năng sinh lời cho các sản phẩm, dịch vụ mà ngân hàng cung cấp, mà còn nâng cao lợi nhuận cho toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại.
Nâng cao hiệu quả cho vay của ngân hàng không chỉ giúp ngân hàng tồn tại bền vững mà còn củng cố mối quan hệ với khách hàng truyền thống Điều này cũng tạo cơ hội để thu hút thêm khách hàng mới, mở rộng thị phần và tăng cường lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
Khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng có hai loại: doanh nghiệp gửi tiền và doanh nghiệp vay tiền.
Doanh nghiệp có nguồn tiền nhàn rỗi gửi tại ngân hàng cần chú ý đến khả năng thanh toán của ngân hàng, vì khả năng này liên quan mật thiết đến chất lượng các khoản cho vay Do đó, việc nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay đối với doanh nghiệp, là rất cần thiết, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền gửi của họ tại ngân hàng.
Doanh nghiệp có nhu cầu vay tiền từ ngân hàng cần đảm bảo sử dụng khoản vay một cách hiệu quả Ngân hàng phải thực hiện kiểm tra và kiểm soát việc sử dụng vốn vay để kịp thời điều chỉnh những thiếu sót trong hoạt động tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp Điều này giúp khoản vay mang lại nguồn thu cho doanh nghiệp, giúp họ trang trải chi phí và có lãi Do đó, doanh nghiệp cần coi trọng hiệu quả của khoản vay và liên tục nâng cao nó.
❖ Đối với nền kinh tế
Vấn đề nâng cao hiệu quả cho vay đối với doanh nghiệp là rất cần thiết từ góc độ xã hội, vì mỗi đồng vốn ngân hàng cho vay đóng vai trò quan trọng trong nhiều mối quan hệ kinh tế Cải thiện hiệu quả cho vay không chỉ giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn trong nền kinh tế mà còn khuyến khích tiết kiệm và đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo ra nhiều sản phẩm cho xã hội Chính vì vậy, nâng cao hiệu quả cho vay doanh nghiệp luôn nhận được sự quan tâm từ toàn xã hội.
Nâng cao hiệu quả cho vay là yếu tố quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại, doanh nghiệp, cũng như sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ CHO VAY ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Các nhân tố chủ quan
1.3.1.1 Chính sách tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp
Chính sách tín dụng doanh nghiệp là bộ văn bản thể hiện chiến lược tài trợ của ngân hàng đối với khách hàng doanh nghiệp Mục tiêu của chính sách này là hướng dẫn cán bộ ngân hàng, nâng cao chuyên môn trong phân tích tín dụng, tạo sự thống nhất trong hoạt động tín dụng, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa khả năng sinh lời.
Chính sách tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp bao gồm các yếu tố quan trọng như quy mô doanh nghiệp, lãi suất áp dụng, thời gian vay, tài sản đảm bảo, phạm vi tín dụng và các khoản vay có vấn đề, cùng với những nội dung liên quan khác.
Chính sách khách hàng: cho phép ngân hàng xác định một danh mục cho vay hợp lý đối với từng loại doanh nghiệp trong từng thời kì cụ thể.
Chính sách quy mô và giới hạn tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp:
Hoạt động cho vay tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy ngân hàng cần xây dựng chính sách quy mô và giới hạn tín dụng phù hợp cho từng đối tượng khách hàng Đặc biệt, đối với khách hàng doanh nghiệp, việc này giúp hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.
Chính sách lãi suất và phí suất tín dụng đối với doanh nghiệp rất đa dạng, phản ánh sự phong phú trong hoạt động cho vay của ngân hàng Điều này dẫn đến sự khác biệt về giá cả của các khoản cho vay, phù hợp với nhu cầu và đặc thù của từng doanh nghiệp.
Chính sách đảm bảo là các quy định liên quan đến việc tài trợ bằng tài sản, bao gồm các loại hình đảm bảo cho từng loại tín dụng, danh sách các tài sản được ngân hàng chấp nhận, tỷ lệ phần trăm cho vay dựa trên tài sản đảm bảo, cũng như quy trình đánh giá và quản lý các tài sản này.
Chính sách tín dụng ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng theo hai hướng: tích cực và tiêu cực.
Chính sách tín dụng phù hợp của ngân hàng không chỉ giúp xác định đối tượng khách hàng doanh nghiệp trọng yếu mà còn thiết lập các ưu đãi cạnh tranh về lãi suất, phí và tài sản đảm bảo Điều này nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng, thu hút nhiều doanh nghiệp vay vốn, mở rộng hoạt động cho vay và đồng thời hạn chế rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp.
Ngân hàng có thể gặp phải những tác động tiêu cực nghiêm trọng nếu không xác định đúng đối tượng khách hàng doanh nghiệp trọng yếu Việc áp dụng các chính sách lãi suất, phí và yêu cầu tài sản đảm bảo không phù hợp sẽ dẫn đến cạnh tranh kém trong hoạt động cho vay Cụ thể, yêu cầu tài sản đảm bảo quá chặt chẽ cho khách hàng tốt và lỏng lẻo cho khách hàng không tốt, hay áp dụng mức lãi suất và phí cao hơn so với thị trường, sẽ làm tăng rủi ro và giảm hiệu quả hoạt động cho vay Kết quả là ngân hàng có thể rơi vào tình trạng thua lỗ hoặc thậm chí phá sản.
1.3.1.2 Quy trình cho vay đối với doanh nghiệp
Quy trình cho vay là bảng tổng hợp các bước cụ thể từ việc tiếp nhận nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp cho đến khi ngân hàng đưa ra quyết định cho vay, thực hiện giải ngân và tiến hành thanh lý hợp đồng tín dụng.
Hầu hết các ngân hàng thương mại đều xây dựng quy trình cho vay riêng biệt, điều này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của họ Việc thiết lập và liên tục cải tiến quy trình cho vay không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Quy trình cho vay đối với doanh nghiệp thông thường gồm các bước:
Sơ đồ 2.1: Quy trình cho vay đối với doanh nghiệp tại MB-SGD
Tác động tích cực: Một quy trình cho vay phù hợp sẽ tác động tích cực đến hoạt động cho vay của ngân hàng, cụ thể:
Quy trình cho vay hiệu quả giúp ngân hàng tuân thủ các quy định pháp luật và của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong các giai đoạn tiếp xúc khách hàng, xử lý hồ sơ vay, giải ngân và thu nợ.
Quy trình cho vay hiệu quả giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ vay vốn, tiết kiệm chi phí và mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Từ đó sẽ giúp cho hoạt động cho vay có hiệu quả cao.
Quy trình cho vay không hợp lý có thể gây ra tác động tiêu cực đến hoạt động cho vay của ngân hàng, làm giảm hiệu quả cho vay đối với doanh nghiệp Cụ thể, các thủ tục rườm rà, thời gian xử lý hồ sơ chậm và sự chồng chéo giữa các bộ phận sẽ làm phức tạp quá trình xử lý, dẫn đến trách nhiệm không rõ ràng và chất lượng thẩm định kém Khi thời gian xử lý không đáp ứng kịp nhu cầu vốn, khách hàng sẽ cảm thấy chán nản và chuyển sang ngân hàng khác, từ đó làm giảm lợi nhuận từ cho vay doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng.
1.3.1.3 Nguồn vốn huy động của Ngân hàng Thương mại
Nguồn vốn huy động của ngân hàng là nhân tố ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp.
Nguồn vốn huy động dồi dào với chi phí thấp và cơ cấu kỳ hạn đa dạng giúp ngân hàng đáp ứng kịp thời nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp Điều này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn thu hút nhiều khách hàng doanh nghiệp, từ đó mở rộng quy mô và tăng hiệu quả hoạt động cho vay.
Khi ngân hàng thiếu vốn hoặc có cơ cấu kỳ hạn nguồn vốn không phù hợp, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Ngân hàng có thể phải sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung dài hạn, dẫn đến hiệu quả huy động vốn và cho vay thấp Sự chậm trễ trong việc cung cấp vốn cho khách hàng và sự mất cân đối trong cơ cấu vốn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, bao gồm mất uy tín và thậm chí là phá sản.
1.3.1.4 Quản trị rủi ro cho vay khách hàng doanh nghiệp
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI
KHÁI QUÁT VỀ SỞ GIAO DỊCH - NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Sở Giao dịch - Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội
Sở Giao dịch - Ngân hàng TMCP Quân đội (MB-SGD) được thành lập theo quyết định số 10/QĐ-NHQĐ-HĐQT của Chủ tịch Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Quân đội, với Đăng ký kinh doanh số 0113006829 vào ngày 28/02/2005 Trụ sở của MB-SGD hiện tọa lạc tại số 21 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội Với vai trò là chi nhánh cấp 1, MB-SGD hoạt động độc lập với Hội sở chính và đã trải qua 12 năm phát triển.
Từ năm 2005 đến 2017, hoạt động kinh doanh của MB - SGD đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, với doanh số năm sau luôn cao hơn năm trước Điều này cho thấy MB - SGD đang ngày càng khẳng định vị thế là "Lá cờ đầu" trong mọi lĩnh vực hoạt động của toàn hệ thống MB.
MB-SGD, một trung tâm kinh doanh thuộc Ngân hàng TMCP Quân đội, chuyên cung cấp các dịch vụ ngân hàng và tài chính theo quy định pháp luật, nhằm thực hiện mục tiêu và kế hoạch của MB Hoạt động chủ yếu của MB-SGD tập trung tại hai quận Ba Đình và Đống Đa, nơi có tiềm năng phát triển lớn Đồng thời, MB-SGD cũng mở rộng dịch vụ đến khách hàng tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, mang đến các giải pháp tài chính toàn diện và tiện ích nhất.
MB-SGD không ngừng mở rộng hoạt động và cung cấp đa dạng sản phẩm, dịch vụ tài chính chất lượng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng Việc đa dạng hóa các dịch vụ hiện đại như thanh toán thẻ, Internet banking và mobile banking đã nâng cao sức cạnh tranh của MB với các ngân hàng lớn trong nước, khẳng định uy tín của thương hiệu MB trên thị trường tài chính Việt Nam.
2.1.3 Mô hình tổ chức Quá trình 07 năm hoạt động đã giúp MB-SGD xây dựng được một cơ cấu tổ chức hợp lí và hiệu quả, vừa có sự kết hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong ngân hàng lại vừa khuyến khích tính tự chủ, độc lập trong hoạt động của từng bộ phận. Với mô hình được xây dựng theo mô hình ngân hàng TMCP đô thị hiện đại, MB - SGD hiện có 1 Giám đốc, 2 Phó Giám đốc và khoảng 250 chuyên viên phân bổ trong 5 phòng ban Sơ đồ tổ chức của MB - SGD như sau:
Sơ đồ 2.2: Mô hình tổ chức của MB-SGD
2.1.2.2 Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban trong Sở Giao dịch - Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội
- Phòng Khách hàng doanh nghiệp: Thực hiện và quản lý các giao dịch đối với các khách hàng là doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế.
- Phòng Khách hàng cá nhân: Thực hiện và quản lý các giao dịch đối với các khách hàng là cá nhân.
- Phòng Ke toán và dịch vụ khách hàng: Thực hiện nhiệm vụ chăm sóc, tư
- Ngoại tệ vấn khách hàng, huy động vốn từ các tổ chức, dân cư, thực hiện các giao dịch tiền37% 21% 18% mặt, giao dịch chuyển khoản, kho quỹ
Phòng Hỗ trợ Kinh doanh đảm nhiệm việc hạch toán và quản lý hồ sơ khách hàng, đồng thời hỗ trợ bộ phận kinh doanh trong các hoạt động liên quan đến kinh doanh.
Phòng Hành Chính đảm nhiệm việc quản lý các hoạt động hành chính và nhân sự tại Chi nhánh Đồng thời, Sở Giao dịch của Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội đang hoạt động hiệu quả, góp phần vào sự phát triển kinh doanh của ngân hàng.
Hiện tại, MB-SGD chỉ tập trung vào các hoạt động huy động vốn, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ ngân hàng, mà không tham gia vào các nghiệp vụ đầu tư Tình hình hoạt động kinh doanh của MB-SGD hiện đang được theo dõi và đánh giá cụ thể.
2.1.3.1 Tình hình huy động vốn
Hoạt động huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền tảng cho các hoạt động ngân hàng khác MB-SGD, một trong những chi nhánh lớn nhất của hệ thống MB, đã liên tục và ổn định tăng trưởng nguồn vốn huy động, thường xuyên dẫn đầu về số dư tiền gửi trong toàn hệ thống Tính đến ngày 31/12/2016, nguồn vốn huy động của MB-SGD đã đạt 4.579 tỷ đồng.
Biểu đồ 2.1: Tình hình huy động vốn tại MB-SGD từ 2014 - 2016
(Nguồn: Báo cáo kêt quả hoạt động kinh doanh của MB-SGD từ 2014 - 2016)
Kết quả huy động vốn giai đoạn 2014 - 2016 cho thấy sự tăng trưởng liên tục Năm 2015, công tác huy động vốn từ khách hàng gặp khó khăn do diễn biến phức tạp của thị trường và quy định về trần lãi suất huy động USD, VND của Ngân hàng Nhà nước Trong bối cảnh này, MB-SGD đã tập trung tiếp thị vào các lĩnh vực tiềm năng như Công nghệ Thông tin, viễn thông, dầu khí, truyền hình, và các dự án trọng điểm Quốc Gia, giúp đạt được kết quả huy động vốn khả quan.
Bảng 2.1: Diễn biến cơ cấu nguồn vốn huy động theo tiền tệ tại MB-SGD từ
Tỷ lệ nợ quá hạn (%) 3^
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của MB-SGD từ 2014 - 2016)
Biểu đồ 2.2: Diễn biến cơ cấu nguồn vốn tại MB-SGD từ 2014 - 2016
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của MB-SGD từ 2014 - 2016)
Trong cơ cấu vốn huy động của MB - SGD, nguồn vốn bằng VND chiếm tỷ trọng lớn và có sự tăng trưởng ổn định qua các năm Tuy nhiên, việc hạn chế trong khả năng huy động vốn ngoại tệ đã gây ra một số khó khăn cho MB - SGD trong việc thu xếp nguồn ngoại tệ để hỗ trợ khách hàng nhập khẩu.
2.1.3.2 Tình hình hoạt động cho vay
Trước tình hình cạnh tranh khốc liệt và khó khăn kinh tế vĩ mô, MB-SGD đã mở rộng và đa dạng hóa các lĩnh vực tài trợ, không còn chỉ tập trung vào các ngành truyền thống như xây dựng và đầu tư trung dài hạn Ngân hàng hiện chú trọng vào những ngành nghề được nhà nước khuyến khích phát triển, bao gồm sản xuất và kinh doanh thiết bị y tế, giáo dục, thiết bị điện, điện tử, cùng với bưu chính viễn thông.
Trong những năm gần đây, hoạt động cho vay của MB-SGD đã mở rộng và đạt mức tăng trưởng cao nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ về nguồn vốn Tốc độ tăng trưởng tín dụng bình quân trong giai đoạn 2014 - 2016 đạt khoảng 27% và có xu hướng tiếp tục tăng.
MB-SGD là cấp chi nhánh, vì vậy hoạt động sử dụng vốn chủ yếu tập trung vào cho vay Tình hình cho vay của MB-SGD được thể hiện rõ trong bảng 2.2 dưới đây.
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động cho vay của MB-SGD từ 2014 -2016 Đơn vị: tỷ đồng
Trong tổng dư nợ của MB-SGD, khách hàng doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào các ngành sản xuất và kinh doanh thiết bị y tế, giáo dục, thiết bị điện, điện tử, và bưu chính viễn thông Năm 2016, MB-SGD đã thành công trong việc tiếp cận nhiều khách hàng lớn, bao gồm các tổng công ty và tập đoàn, so với năm 2014 và 2015.