Tính cấp thiết của đề tài
Năm 1986 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, khi Đảng và nhà nước quyết định chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Nhà nước bắt đầu đóng vai trò hỗ trợ, khuyến khích và tạo điều kiện cho các doanh nhân hoạt động kinh doanh tự do và bình đẳng Thời điểm này, doanh nghiệp do nhân dân thành lập chính thức được công nhận trong đời sống và pháp luật, dẫn đến sự hình thành của doanh nghiệp tư nhân cùng với các loại hình doanh nghiệp khác.
Để điều chỉnh các quan hệ xã hội, nhà nước ban hành pháp luật, trong đó có hai đạo luật quan trọng được Quốc hội khóa VII thông qua vào ngày 21/12/1990: Luật Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) và Luật Công ty Hai đạo luật này đã tạo ra nền tảng pháp lý cho sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam Đến thời điểm hiện tại, Quốc hội đã ban hành thêm 04 đạo luật khác để điều chỉnh các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam, trong đó có Luật Doanh nghiệp (LDN).
1999, LDN năm 2005, LDN năm 2014 và mới nhất là LDN năm 2020 LDN năm
Luật Đất đai năm 2020, được Quốc hội thông qua và có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, thay thế Luật Đất đai năm 2014 So với phiên bản trước, Luật Đất đai 2020 có nhiều điểm mới và các quy định trong luật này được thống nhất, đồng bộ với các đạo luật khác đang có hiệu lực thi hành.
Đề tài về doanh nghiệp tư nhân (DNTN) và các loại hình doanh nghiệp khác luôn thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả từ nhiều góc độ khác nhau Tuy nhiên, Luật Doanh nghiệp (LDN) năm 2020 đã có nhiều thay đổi so với các văn bản pháp luật trước đó, làm cho các nghiên cứu trước thời điểm này trở nên kém giá trị thực tiễn Do đó, tôi đã quyết định chọn đề tài “Pháp luật về doanh nghiệp tư nhân - Thực trạng và giải pháp” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Đến nay, đã có nhiều nghiên cứu liên quan đến pháp luật về doanh nghiệp tư nhân (DNTN) từ nhiều góc độ khác nhau Dưới đây là một số công trình nghiên cứu khoa học tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Tác giả Phạm Quý Tú với đề tài ‘‘Nhà nước quản lý bằng pháp luật đối với
Luận án Tiến sĩ tại Viện nghiên cứu Nhà nước và pháp luật năm 2000 nghiên cứu về cơ sở lý luận trong việc quản lý nhà nước bằng pháp luật đối với doanh nghiệp tư nhân (DNTN) và công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) ở Việt Nam Bài nghiên cứu phân tích thực trạng quản lý hiện tại và đề xuất các giải pháp nhằm đổi mới, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước Tuy nhiên, do tập trung vào cả hai loại hình doanh nghiệp, luận án chưa khái quát đầy đủ các quy định pháp luật cụ thể về DNTN tại thời điểm nghiên cứu.
Luận án Tiến sĩ của tác giả Nguyễn Trí Tuệ, mang tên “Địa vị pháp lý của DNTN”, được thực hiện tại Viện nghiên cứu Nhà nước và pháp luật vào năm 2003, nghiên cứu hệ thống địa vị pháp lý của doanh nghiệp tư nhân (DNTN) trong bối cảnh kinh tế thị trường Luận án phân tích lý luận và thực tiễn về quá trình hình thành và phát triển chế định địa vị pháp lý của DNTN, cũng như vai trò và vị trí của DNTN trong nền kinh tế Bên cạnh đó, tác giả cũng xem xét thực trạng pháp luật điều chỉnh hoạt động của DNTN và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện địa vị pháp lý cho loại hình doanh nghiệp này, mặc dù chưa đi sâu vào các thực trạng quy định của pháp luật.
Bài viết “Vài bình luận về pháp luật về DNTN” của PGS.TS Ngô Huy Cương, được đăng trên Tạp chí Khoa học của Đại học Quốc gia Hà Nội, số 26 năm 2023, cung cấp những phân tích sâu sắc về các quy định pháp lý liên quan đến doanh nghiệp tư nhân (DNTN) Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ luật pháp trong việc phát triển và quản lý DNTN, đồng thời đề xuất các cải cách cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của loại hình doanh nghiệp này.
Năm 2010, tác giả đã phân tích bản chất pháp lý của Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) nhằm chỉ ra những bất cập trong pháp luật hiện hành liên quan đến DNTN tại Việt Nam Bài viết nhấn mạnh rằng hệ thống pháp luật còn thiếu giải pháp hiệu quả để giải quyết tranh chấp và điều tiết các mối quan hệ của DNTN Tác giả chỉ ra rằng những vấn đề được đề cập trong bài viết chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể quy phạm pháp luật mà nhà nước áp dụng để điều chỉnh DNTN.
Luận văn Thạc sĩ Luật học về “Pháp luật Việt Nam về hợp đồng mua bán
Luận văn “DNTN” của tác giả Ngô Thị Hường, bảo vệ năm 2011 tại Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội, tập trung vào hợp đồng mua bán DNTN, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật Việt Nam liên quan đến vấn đề này Nội dung chính của luận văn là hợp đồng mua bán DNTN, trong khi các vấn đề khác chỉ đóng vai trò nền tảng cho các lập luận và phân tích sâu hơn.
Luận văn Thạc sĩ Luật Kinh tế của Hoàng Yến, năm 2013, tại Khoa Luật, Đại học, tập trung vào "Địa vị pháp lý của Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay" Nghiên cứu này phân tích vai trò và quyền hạn của DNTN, đồng thời đánh giá những thách thức mà họ phải đối mặt trong bối cảnh kinh tế đang phát triển Bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao vị thế pháp lý của DNTN, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Quốc gia Hà Nội đã tiến hành nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến địa vị pháp lý của doanh nghiệp tư nhân (DNTN) dựa trên Luật Doanh nghiệp năm 2005 và Luật Thương mại năm 2005 Qua đó, bài viết đánh giá thực trạng phát triển của DNTN trong nền kinh tế thị trường Việt Nam Tuy nhiên, việc sử dụng các quy định từ Luật Doanh nghiệp năm 2005 và Luật Thương mại năm 2005 là một hạn chế, bởi vì Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã có hiệu lực và có những thay đổi quan trọng.
Tác giả Phùng Đức Dũng trong luận văn Thạc sĩ Luật kinh tế năm 2018 với đề tài “Pháp luật về DNTN ở Việt Nam” đã trình bày những vấn đề lý luận liên quan đến DNTN, bao gồm khái niệm và đặc điểm của loại hình doanh nghiệp này Bài viết cũng phân tích thực trạng các quy định pháp luật về DNTN và đưa ra một số giải pháp cải thiện Tuy nhiên, tác phẩm chưa đi sâu vào thực tiễn thi hành pháp luật về DNTN tại Việt Nam.
Luận văn Thạc sĩ của Trần Văn Đông năm 2020 tập trung vào "Pháp luật về Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) ở Việt Nam hiện nay" Tác giả phân tích cơ sở lý luận và thực trạng pháp luật về DNTN, dựa trên các quy định của Luật Doanh nghiệp (LDN) năm 2014, đồng thời hướng tới những thay đổi trong Luật Doanh nghiệp năm 2020 Nghiên cứu này chủ yếu thiên về khía cạnh kinh tế.
Các nghiên cứu về DNTN chủ yếu tập trung vào các vấn đề pháp lý chung, với sự hoàn thiện về nội dung và hình thức, bám sát quy định pháp luật hiện hành Tuy nhiên, một số công trình chỉ giới hạn trong phạm vi địa phương cụ thể hoặc một nhóm quy định pháp luật mà chưa xem xét toàn diện theo “vòng đời” của DNTN.
Tính đến hiện tại, các công trình trước đây đã mất đi nhiều giá trị thực tiễn do Luật Đầu tư năm 2020 được ban hành và có hiệu lực, với nhiều thay đổi đáng kể so với các đạo luật trước.
Mục đích nghiên cứu
Khóa luận với đề tài “Pháp luật về doanh nghiệp tư nhân - Thực trạng và giải pháp” sẽ nghiên cứu sâu về lý luận và pháp luật liên quan đến doanh nghiệp tư nhân (DNTN) Bài viết sẽ phân tích thực trạng pháp luật về DNTN tại Việt Nam hiện nay và từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho DNTN, góp phần thúc đẩy sự phát triển của loại hình doanh nghiệp này trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Thứ nhất, khóa luận làm rõ những vấn đề lý luận về DNTN và pháp luật về
DNTN thông qua việc phân tích khái niệm, đặc điểm DNTN, pháp luật về DNTN và nội dung của pháp luật về DNTN.
Thứ hai, khóa luận đề cập đến thực trạng quy định pháp luật liên quan đến
Khóa luận này, dựa trên lý luận và thực trạng đã được nghiên cứu, đề xuất định hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về doanh nghiệp tư nhân (DNTN) tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Trong khóa luận, các phương pháp nghiên cứu được áp dụng linh hoạt, bao gồm phương pháp phân tích và tổng hợp, cũng như phương pháp so sánh - thống kê Những phương pháp này giúp tăng cường tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng xuyên suốt các chương của khóa luận nhằm làm rõ các nội dung liên quan đến đối tượng nghiên cứu Việc phân tích các quy định của pháp luật và dẫn chiếu đến các văn bản pháp luật giúp làm sáng tỏ vị trí pháp lý của doanh nghiệp tư nhân (DNTN) tại Việt Nam Đồng thời, tổng hợp các quy định liên quan đến DNTN cũng cung cấp cái nhìn toàn diện về địa vị pháp lý của loại hình doanh nghiệp này trong bối cảnh hiện nay.
Phương pháp so sánh được sử dụng tập trung, chủ yếu ở Chương I và chương
Khi phân tích các quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp tư nhân (DNTN) ở các quốc gia tiêu biểu, cần so sánh và đối chiếu các điều khoản trong Luật DNTN năm 1990, Luật Doanh nghiệp năm 1999, 2005, 2014 và 2020 Đặc biệt, việc đánh giá và tổng hợp thông tin từ các tài liệu, số liệu đã được công bố và báo cáo từ các cơ quan có thẩm quyền là rất quan trọng để có cái nhìn tổng quát và chính xác về sự phát triển và thay đổi của pháp luật DNTN qua các năm.
6 Ket cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của khóa luận gồm 03 chương:
Chương 1: Những vấn đề lý luận chung về DNTN và pháp luật về DNTN; Chương 2: Thực trạng và thực tiễn pháp luật về DNTN tại Việt Nam;
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện pháp luật về DNTN tại Việt Nam;
CHƯƠNG 1: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP
TƯ NHÂN VÀ PHÁP LUẬT VỀ DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TƯ NHÂN
1.1 LÝ LUẬN VỀ DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
1.1.1 Khái niệm doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) ở Việt Nam được pháp luật công nhận từ năm 1990 qua hai đạo luật quan trọng là Luật DNTN và Luật Công ty Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến một loại hình doanh nghiệp mà còn bao gồm tất cả các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân Cách gọi này nhằm phân biệt với doanh nghiệp nhà nước, và DNTN được hiểu là những doanh nghiệp do cá nhân làm chủ, phản ánh tính chất sở hữu của khu vực kinh tế tư nhân.
DN (Doanh nghiệp tư nhân) là thuật ngữ thường gặp trong các bài báo và nghiên cứu, nhưng để tránh nhầm lẫn, người viết nên sử dụng các thuật ngữ rõ ràng hơn như “doanh nghiệp dân doanh” hoặc “doanh nghiệp thuộc thành phần kinh tế tư nhân” Từ góc độ pháp lý, DNTN được định nghĩa là một loại hình doanh nghiệp, lần đầu tiên được đề cập trong Luật DNTN năm 1990 và đã có sự thay đổi khi Luật Doanh nghiệp (LDN) năm 1999 được ban hành Đến nay, mặc dù có ba đạo luật được ban hành sau LDN năm 1999, khái niệm DNTN vẫn không thay đổi, chỉ bổ sung các quy định về đặc trưng của nó Luật DNTN năm 1990 định nghĩa rằng DNTN là đơn vị kinh doanh do một cá nhân làm chủ, có mức vốn không thấp hơn vốn pháp định và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp Định nghĩa này thể hiện ba đặc trưng cơ bản của DNTN: chủ sở hữu, vốn và chế độ chịu trách nhiệm Tuy nhiên, LDN năm 1999 cùng các đạo luật khác đã bỏ quy định về mức vốn pháp định.
Theo Điều 2 của Luật Doanh nghiệp tư nhân năm 1990, doanh nghiệp tư nhân (DNTN) được định nghĩa là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp Khái niệm này ngắn gọn và rõ ràng, giúp phân biệt DNTN với các loại hình kinh doanh khác Ba yếu tố cơ bản cấu thành khái niệm DNTN bao gồm "loại hình doanh nghiệp", "chủ sở hữu" và "chế độ trách nhiệm", đây cũng là những đặc điểm quan trọng nhất của DNTN.
Luật DNTN của Trung Quốc cũng quy định: “DNTN thành lập trên lãnh thổ
Theo quy định của Trung Quốc, doanh nghiệp tư nhân (DNTN) do chủ doanh nghiệp thành lập và tài sản thuộc sở hữu của họ Chủ DNTN chịu trách nhiệm vô hạn đối với tài sản của mình liên quan đến doanh nghiệp Điều này tương đồng với quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt trong chế độ trách nhiệm của chủ doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân về mọi hoạt động của doanh nghiệp Khái niệm này đã được pháp luật Việt Nam công nhận Tài sản của DNTN hoàn toàn thuộc về chủ sở hữu, không có sự tách bạch giữa tài sản của doanh nghiệp và tài sản cá nhân của chủ.
Chủ sở hữu DN phải chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ nợ của doanh nghiệp bằng tất cả tài sản thuộc quyền sở hữu của mình, bao gồm cả tài sản không đầu tư vào DN.
1.1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) là một loại hình doanh nghiệp được nhà nước công nhận thông qua Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp DNTN hoạt động liên tục và có mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận Ngoài những đặc điểm chung của doanh nghiệp, DNTN còn có những đặc trưng riêng biệt để phân biệt với các loại hình kinh doanh khác.
Thứ nhất, chủ sở hữu DNTN Đây không phải là đặc điểm đặc biệt nhất của
DNTN là một trong những đặc điểm quan trọng giúp phân biệt với các loại hình kinh doanh khác như công ty cổ phần, công ty hợp danh và công ty TNHH từ hai.
Theo Điều 99 Luật Doanh nghiệp năm 1999, chỉ có cá nhân mới có quyền thành lập Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) tại Việt Nam, và không phải tất cả các cá nhân đều đủ điều kiện để thực hiện quyền này Do DNTN do một cá nhân làm chủ, toàn bộ vốn đầu tư để thành lập DNTN chỉ do cá nhân đó đảm nhận.
Pháp luật của Mỹ, Trung Quốc và Lào công nhận cá nhân là chủ sở hữu của Doanh Nghiệp Tư Nhân (DNTN), trong khi Singapore và Malaysia có quan điểm khác Mặc dù tài sản của DNTN không tách bạch với tài sản của chủ sở hữu, nhưng pháp luật ở hai quốc gia này cho phép cả cá nhân và tổ chức đều có quyền thành lập DNTN.
DNTN (Doanh Nghiệp Tư Nhân) là loại hình doanh nghiệp duy nhất tại Việt Nam không có tư cách pháp nhân, do tài sản của DNTN không tách bạch với tài sản của chủ sở hữu Điều này có nghĩa là tài sản mà chủ sở hữu đầu tư vào DNTN không chuyển quyền sở hữu cho DNTN Mặc dù có sự khác biệt trong quy định về DNTN giữa Việt Nam và Singapore, cả hai quốc gia đều công nhận DNTN không có tư cách pháp nhân Tác giả Nguyễn Phương Thảo (2010) trong Luận văn tiến sĩ Luật học đã chỉ ra rằng DNTN được xem là doanh nghiệp của cá nhân và tài sản của DNTN không tách rời khỏi tài sản của chủ doanh nghiệp.
Trong DNTN, quan hệ sở hữu đóng vai trò quyết định trong quản lý, vì chỉ có một chủ đầu tư duy nhất Chủ sở hữu có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến tổ chức và hoạt động của DNTN, đồng thời là người đại diện theo pháp luật cho doanh nghiệp.