TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Từ năm 1980 đến 1988, các cơ quan Hoa Kỳ đã ban hành nhiều hướng dẫn liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB) Năm 1985, Ủy ban quốc gia Phòng chống gian lận trong báo cáo tài chính (BCTC) đã đưa ra các quy tắc đạo đức và làm rõ chức năng của KSNB Đến năm 1992, báo cáo COSO đầu tiên về hệ thống KSNB được Ủy ban thuộc hội đồng quốc gia Hoa Kỳ công bố, tạo ra một tiếng nói chung cho các doanh nghiệp và tổ chức trong việc phòng ngừa gian lận trong BCTC.
Vào năm 1998, Ủy ban Basel đã công bố Báo cáo Basel 1998, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc áp dụng KSNB của Ủy ban Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ nhằm chống gian lận báo cáo tài chính trong hệ thống ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
Tại Việt Nam, lý luận kiểm soát nội bộ (KSNB) đã được hoàn thiện qua nhiều giai đoạn quan trọng Vào tháng 1/1994, Chính phủ ban hành quy định về kiểm toán độc lập, đánh dấu bước đầu tiên trong việc thiết lập khung pháp lý cho KSNB Năm 1998, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã triển khai “Quy chế về kiểm tra, kiểm toán nội bộ tổ chức tín dụng” theo Quyết định số 03/1998/QĐ-NHNN, cung cấp công cụ cho các kiểm toán viên Đến ngày 01/08/2006, Quyết định số 36/2006/QĐ-NHNN đã được ban hành, thay thế Quyết định trước đó và nhấn mạnh tầm quan trọng của KSNB trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM).
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy
Hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam đã đạt được thành công trong việc giám sát và kiểm soát nợ xấu, thanh khoản, và cân đối nguồn lực, đảm bảo an toàn cho các chỉ tiêu tài chính Mặc dù hệ thống này mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong việc thực thi các quy định pháp lý và quản trị thực tiễn.
Đề tài “Giải pháp hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng MSB chi nhánh Cầu Giấy giai đoạn 2017-2019” được lựa chọn nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại Mục tiêu là đảm bảo hoạt động ngân hàng diễn ra an toàn, trơn tru và hỗ trợ tăng trưởng bền vững cho toàn hệ thống ngân hàng.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải, chi nhánh Cầu Giấy Từ đó, nghiên cứu sẽ đưa ra các khuyến nghị nhằm hoàn thiện KSNB, đảm bảo hoạt động tín dụng được vận hành trong tầm kiểm soát và đạt được các chỉ số tài chính, phi tài chính tối ưu nhất.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Hệ thống cơ sở lí luận chung về hệ thống kiểm soát nội bộ tại các Ngân hàng thương mại
Bài viết phân tích và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam, chi nhánh Cầu Giấy, nhằm làm nổi bật những tác động tích cực cũng như những hạn chế hiện tại Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động kiểm soát nội bộ trong nghiệp vụ tín dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững của hoạt động tín dụng tại MSB Cầu Giấy.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam chi nhánh Cầu Giấy được thực hiện qua nhiều phương pháp nhằm nâng cao tính chính xác, trong đó phương pháp phân tích đóng vai trò chủ đạo Bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng, tập trung vào việc cải thiện hiệu quả và độ tin cậy của quy trình kiểm soát.
Trong buổi thảo luận với lãnh đạo các phòng giao dịch, kiểm soát viên và cán bộ tín dụng của Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam chi nhánh Cầu Giấy, chúng tôi đã đề cập đến những trở ngại trong quy trình cấp tín dụng và các rủi ro tín dụng mà ngân hàng gặp phải Ngoài ra, chúng tôi cũng thảo luận về các biện pháp cần thiết để cải thiện hệ thống kiểm toán nội bộ trong hoạt động tín dụng, cũng như những hạn chế và vướng mắc hiện có trong hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng.
Thống kê và phân tích chi tiết thông tin thu thập từ hoạt động tín dụng ngân hàng là rất quan trọng Việc tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh giúp các ngân hàng đánh giá hiệu quả tín dụng, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp Báo cáo kết quả không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính mà còn hỗ trợ trong việc cải thiện quy trình cho vay và quản lý rủi ro.
Sử dụng các phép toán tài chính để tính toán các chỉ tiêu, đồng thời lập biểu đồ hình học giúp so sánh sự biến động giữa các đơn vị cho từng chỉ tiêu Điều này cũng cho phép phân tích mối tương quan giữa sự thay đổi của các chỉ tiêu với nhau.
Sử dụng bảng câu hỏi để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ trong nghiệp vụ tín dụng tại chi nhánh, so sánh với các quy định và quy chế ban đầu do ban lãnh đạo đề ra.
Ý NGHĨA CỦA VIỆC NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Việc phân tích và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các chi nhánh ngân hàng giúp nhận diện ưu điểm, nhược điểm, rủi ro và sai sót trong hoạt động tín dụng Điều này không chỉ hỗ trợ các ngân hàng thương mại (NHTM) cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, mà còn giúp các nhà quản lý nhà nước xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh cho hoạt động tín dụng Qua đó, các cơ quan chức năng có thể kiểm soát hiệu quả các chủ thể tài chính, đảm bảo sự phát triển ổn định cho nền kinh tế Ngoài ra, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở lý luận cho các đề tài liên quan đến hiệu quả kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng của NHTM.
BỐ CỤC CỦA ĐỀ TÀI
Bố cục của đề tài bao gồm:
Chương 1: Lí luận chung về hệ thống kiểm soát nội bộ tại các ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng TMCP Hàng Hải chi nhánh Cầu Giấy
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Hàng Hải chi nhánh Cầu Giấy
LÍ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
LÍ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
1.1.1 Cơ sở pháp lý hình thành nên hệ thống kiểm soát nội bộ a Giới thiệu khung pháp lý kiểm soát nội bộ trên thế giới
Kiểm soát nội bộ có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng định nghĩa phổ biến nhất là của COSO (Ủy ban Các tổ chức tài trợ thuộc Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ về chống gian lận khi lập BCTC) Theo COSO, kiểm soát nội bộ là quá trình do người quản lý, hội đồng quản trị và nhân viên thực hiện, nhằm cung cấp đảm bảo hợp lý cho việc đạt được các mục tiêu như hiệu quả và hiệu suất hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính, cũng như tuân thủ các quy định pháp luật.
COSO được thành lập vào năm 1985 nhằm hỗ trợ Ủy ban quốc gia về báo cáo tài chính gian lận, đánh dấu sự khởi đầu cho nghiên cứu độc lập về các yếu tố gây ra BCTC gian lận Ủy ban này nhận được tài trợ từ năm tổ chức có trụ sở tại Hoa Kỳ, bao gồm Hiệp hội.
Kế toán Mỹ (AAA), Viện Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA), Quản trị viên tài chính quốc tế (FEI), Viện Kiểm toán viên nội bộ (IIA) và Hiệp hội Kế toán quốc gia (IMA) là những tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực kế toán và tài chính, cung cấp tiêu chuẩn, đào tạo và chứng nhận cho các chuyên gia trong ngành.
Năm 1992, COSO đã phát hành tài liệu "Kiểm soát nội bộ - Tích hợp cơ cấu tổ chức" Đến năm 1996, tổ chức này tiếp tục ban hành "Vấn đề kiểm soát nội bộ trong cách sử dụng thông thường" Năm 2006, COSO giới thiệu "Kiểm soát nội bộ trên báo cáo tài chính - Hướng dẫn cho các công ty nhỏ hơn", và năm 2009 là "Hướng dẫn về giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ" Cuối năm 2010, COSO đã khởi động dự án cập nhật cho tài liệu "Kiểm soát nội bộ - Tích hợp cơ cấu tổ chức" được phát hành năm 1992.
Trong lĩnh vực ngăn chặn gian lận, COSO đã công bố hai nghiên cứu quan trọng, trong đó nghiên cứu đầu tiên mang tên "Báo cáo tài chính gian lận 1987-1997" được phát hành vào năm 1999 COSO, một ủy ban gồm năm tổ chức tài trợ, thường xuyên hợp tác để phát triển các dự án cụ thể Các dự án này được thực hiện và hoàn thiện theo các quy định và chính sách đã được thống nhất giữa các tổ chức tài trợ Bên cạnh đó, quy định pháp luật về kiểm soát nội bộ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và ngăn ngừa gian lận.
+ Luật các tổ chức tín dụng năm 2010
Ngân hàng được xem là huyết mạch của nền kinh tế, ảnh hưởng đến tất cả các hoạt động kinh tế xã hội Tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển và hội nhập toàn cầu, vai trò của ngân hàng càng trở nên quan trọng Do đó, việc kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng được chú trọng nhằm giảm thiểu rủi ro, sai phạm và tổn thất trong quá trình hoạt động.
Từ đó, Quốc hội đã ban hành Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 ( sửa đổi và bổ sung năm 2017)
Hệ thống kiểm soát và kiểm toán nội bộ được Quốc hội quy định trong điều 40 và 41 của bộ luật này, trong đó:
“ Điều 40 Hệ thống kiểm soát nội bộ
1 Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các cơ chế, chính sách, quy trình, quy định nội bộ, cơ cấu tổ chức của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được xây dựng phù hợp với hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước và được tổ chức thực hiện nhằm bảo đảm phòng ngừa, phát hiện, xử lý kịp thời rủi ro và đạt được yêu cầu đề ra.
2 Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ để bảo đảm các yêu cầu sau đây: a) Hiệu quả và an toàn trong hoạt động; bảo vệ, quản lý, sử dụng an toàn, hiệu quả tài sản và các nguồn lực; b) Hệ thống thông tin tài chính và thông tin quản lý trung thực, hợp lý, đầy đủ và kịp thời; c) Tuân thủ pháp luật và các quy chế, quy trình, quy định nội bộ.
3 Hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải được kiểm toán nội bộ, tổ chức kiểm toán độc lập đánh giá định kỳ. Điều 41 Kiểm toán nội bộ
1 Tổ chức tín dụng phải thành lập kiểm toán nội bộ chuyên trách thuộc Ban kiểm soát thực hiện kiểm toán nội bộ tổ chức tín dụng.
2 Kiểm toán nội bộ thực hiện rà soát, đánh giá độc lập, khách quan đối với hệ thống kiểm soát nội bộ; đánh giá độc lập về tính thích hợp và sự tuân thủ quy định, chính sách nội bộ, thủ tục, quy trình đã được thiết lập trong tổ chức tín dụng; đưa ra kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả của các hệ thống, quy trình, quy định, góp phần bảo đảm tổ chức tín dụng hoạt động an toàn, hiệu quả, đúng pháp luật.
3 Kết quả kiểm toán nội bộ phải được báo cáo kịp thời cho Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên, Ban kiểm soát và gửi Tổng giám đốc (Giám đốc) của tổ chức tín dụng.”
Ngân hàng Nhà nước đã phát hành Thông tư 13/2018/TT-NHNN quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ cho các ngân hàng thương mại Đồng thời, Thông tư 40/2018/TT-NHNN và Thông tư 14/2019/TT-NHNN được ban hành nhằm sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện các quy định trong Thông tư 13.
Nhiều đại án trong ngành ngân hàng đã phơi bày những lỗ hổng nghiêm trọng trong quản trị và kiểm soát nội bộ của các tổ chức tín dụng Điều này cho thấy rằng các quy định và quy trình nội bộ chưa được các TCTD ban hành đầy đủ, và nội dung của chúng không phù hợp với các quy định hiện hành, như Thông tư 44/2011/TT-NHNN.
Thông tư 44/2011/TT-NHNN có quy định khái quát, nhưng các quy định nội bộ của tổ chức tín dụng còn thiếu sót và chưa đầy đủ Do đó, việc triển khai và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ theo thông tư này sẽ gặp nhiều khó khăn và dễ dẫn đến sai sót.
Trong bối cảnh các ngân hàng đang tiến hành tái cơ cấu và xử lý nợ xấu, việc xây dựng một quy định mới về hệ thống kiểm soát nội bộ thay thế thông tư 44 là rất cần thiết Điều này nhằm tạo ra một khuôn khổ pháp lý đầy đủ và đồng bộ cho công tác kiểm soát nội bộ, góp phần ngăn ngừa và quản lý rủi ro hiệu quả cho các tổ chức tín dụng.
ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA KIỂM SOÁT NỘI BỘ ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái quát về nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng thương mại
1.2.1.1 Khái niệm và vai trò của nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng thương mại
Cấp tín dụng là thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân cho phép sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ khác.
Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của ngân hàng thương mại, là hoạt động truyền thống cốt lõi giúp ngân hàng duy trì và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trong lĩnh vực tài chính, nghiệp vụ tín dụng được ghi nhận ở bên tài sản có trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng thương mại Chất lượng hoạt động tín dụng ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc tài sản và dòng lợi nhuận, từ đó tác động đến vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Hoạt động cho vay là nghiệp vụ chủ chốt của ngân hàng, đóng góp phần lớn vào tổng thu nhập và ảnh hưởng mạnh mẽ đến vị thế, sức cạnh tranh của ngân hàng thương mại Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, tín dụng ngân hàng trở thành lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp, giúp họ nâng cao quy mô và chất lượng hoạt động kinh doanh Tín dụng ngân hàng đóng vai trò trung gian, tập trung nguồn vốn nhàn rỗi và hỗ trợ các doanh nghiệp cần vốn để phát triển.
Tín dụng ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn giúp doanh nghiệp tăng cường nguồn lực tài chính thông qua việc vay vốn với giá trị hoàn trả lớn hơn Để tối ưu hóa lợi nhuận, các doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng khi sử dụng vốn vay Hơn nữa, tín dụng ngân hàng còn thúc đẩy giao lưu kinh tế quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, với đầu tư nước ngoài và xuất nhập khẩu hàng hóa là những lĩnh vực hợp tác chính Vốn chính là yếu tố quyết định cho sự thành công trong quá trình này.
1.2.1.2 Quy trình tín dụng tại ngân hàng thương mại
Quy trình tín dụng là tập hợp các nguyên tắc và quy định bắt buộc của ngân hàng, được thực hiện theo một trình tự nhất định nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận và an toàn trong hoạt động tín dụng Quy trình này bao gồm nhiều giai đoạn liên kết chặt chẽ với nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh Mặc dù mỗi ngân hàng có quy trình tín dụng riêng, nhưng nhìn chung, quy trình này thường trải qua 6 giai đoạn cơ bản.
Giai đoạn 1: Lập hồ sơ tín dụng
Giai đoạn xác lập mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng thông qua hợp đồng tín dụng thể hiện sự tự nguyện vay vốn Ngân hàng cần thu thập hồ sơ vay vốn, hồ sơ kinh tế, hồ sơ pháp lý và tài sản đảm bảo từ khách hàng để xác minh, phân tích thông tin và đưa ra quyết định tín dụng chính xác.
Giai đoạn 2: Phân tích tín dụng
Phân tích tín dụng là quá trình mà ngân hàng thực hiện để kiểm tra và đánh giá khách hàng dựa trên thông tin thu thập được và nguồn tin cậy Qua việc phân tích này, ngân hàng có thể phân loại khách hàng, đánh giá khả năng và thiện chí trả nợ của họ, từ đó đưa ra quyết định cấp tín dụng chính xác.
Giai đoạn 3: Quyết định tín dụng
Giai đoạn này thể hiện quyết định đồng ý hoặc từ chối hồ sơ vay vốn của khách hàng, đánh dấu sự thiết lập mối quan hệ thành công giữa khách hàng và ngân hàng Quyết định này không chỉ phản ánh khẩu vị rủi ro của ngân hàng mà còn xác lập quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên.
Giải ngân là nghiệp vụ ngân hàng phát tiền vay cho khách hàng theo quy định của hợp đồng tín dụng đã xác lập
Giai đoạn 5: Giám sát và thu nợ là quá trình đánh giá việc thực hiện cam kết của khách hàng trong hợp đồng tín dụng, liên quan đến việc sử dụng vốn vay Mục tiêu của giai đoạn này là giúp ngân hàng áp dụng các biện pháp xử lý kịp thời, nhằm giảm thiểu khả năng thất thoát vốn.
Giai đoạn 6: Thanh lý hợp đòng tín dụng
Thanh lý hợp đồng tín dụng là việc giải trừ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng theo tự nguyện hay bắt buộc.
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho các ngân hàng, đồng thời hỗ trợ mở rộng và đa dạng hóa các dịch vụ khác Trong bối cảnh hội nhập và tự do tài chính, việc phát triển sản phẩm cho vay cùng với hệ thống pháp lý liên quan trở thành ưu tiên hàng đầu của các nhà lãnh đạo, do rủi ro tín dụng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Để quản lý rủi ro này, cần phân loại các loại rủi ro tín dụng như rủi ro giao dịch, rủi ro tác nghiệp, rủi ro tập trung, và rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn Do đó, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cần được xây dựng chặt chẽ, bám sát quy trình cấp tín dụng nhằm giảm thiểu rủi ro và tổn thất cho ngân hàng.
1.2.1.3 Rủi ro tín dụng a Khái niệm: Rủi ro tín dụng là việc thanh toán nợ gốc và lãi không đúng kỳ hạn đã thỏa thuận giữa khách hàng vay và ngân hàng.
Rủi ro tín dụng có tác động lớn đến an toàn tài chính của ngân hàng, do ngân hàng thường huy động vốn ngắn hạn để cho vay dài hạn Sự bất cân xứng về thời hạn này khiến nếu khách hàng không hoàn trả gốc lãi đúng hạn, khả năng thanh toán các khoản vốn huy động sẽ bị ảnh hưởng Nếu rủi ro tín dụng không được ngân hàng kiểm soát, nó có thể dẫn đến suy giảm lợi nhuận và thậm chí nguy cơ phá sản.
Chỉ tiêu nợ quá hạn là một phương pháp quan trọng để đo lường rủi ro tín dụng tại Việt Nam Các ngân hàng thương mại chủ yếu phân loại nợ theo phương pháp định lượng, căn cứ vào Quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN về phân loại nợ và xử lý rủi ro tín dụng Nợ được chia thành 5 nhóm dựa trên thời hạn trả gốc lãi, giúp các tổ chức tín dụng quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Nợ nhóm 1, hay còn gọi là nợ đủ tiêu chuẩn, bao gồm các khoản nợ trong hạn mà tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn Điều này cũng áp dụng cho các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày mà tổ chức tín dụng tin tưởng vào khả năng thu hồi Ngoài ra, các khoản nợ quá hạn và các khoản nợ được cơ cấu lại thời gian trả nợ, nếu đủ điều kiện, sẽ được phân loại lại vào nhóm 1.
Nợ nhóm 2 (Nợ cần chú ý): gồm Khoản nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày;