1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Các giải pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro trong hoạt động tín dụng của NH TMCP hàng hải việt nam chi nhánh thanh xuân hiện nay khoá luận tốt nghiệp 017

78 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 78
Dung lượng 466,95 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (12)
    • 1.1. RỦI RO TÍN DỤNG VÀ CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, HẠN CHẾ RỦI (12)
      • 1.1.1. Rủi ro tín dụng của Ngân hàng Thương mại (12)
      • 1.1.2. Nguyên nhân của rủi ro tín dụng (13)
      • 1.1.3. Các chỉ tiêu đánh giá mức độ rủi ro tín dụng (16)
      • 1.1.4. Các biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng (20)
    • 1.2. KINH NGHIỆM HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG TRÊN THẾ GIỚI VÀ BÀI HỌC VỚI VIỆT NAM 1. Kinh nghiệm từ ngân hàng thương mại Mỹ .................. 2. Kinh nghiệm từ ngân hàng thương mại Nhật Bản ........ 3. Bài học kinh nghiệm với Việt Nam .............................. CHƯƠNG 2. THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI (26)
    • 2.1. TỔNG QUAN VỀ MARITIME BANK CHI NHÁNH THANH XUÂN (30)
      • 2.1.1. Sự ra đời và phát triển của Maritime Bank chi nhánh Thanh Xuân (30)
      • 2.1.2. Bộ máy tổ chức của Maritime bank chi nhánh Thanh Xuân (31)
      • 2.1.3. Tình hình hoạt động kinh doanh của Maritime Bank chi nhánh Thanh Xuân (32)
    • 2.2. THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG TẠI MARITIME BANK CHI NHÁNH (0)
      • 2.2.1. Thực trạng hoạt động tín dụng của Maritime Bank Thanh Xuân (0)
      • 2.2.2. Thực trạng rủi ro tín dụng của Maritime Bank Thanh Xuân (50)
      • 2.2.3. Thực trạng phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng tại NH TMCP Hàng Hải Việt (59)
      • 2.2.4. Đánh giá công tác phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng tại chi nhánh (61)
  • CHƯƠNG 3. MỘT SỐ GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ VỀ PHÒNG NGỪA VÀ HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI MARITIME BANK CHI NHÁNH THANH XUÂN.........................................................................................................................50 3.1. ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN VÀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA (65)
    • 3.2.1. Một số giải pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng (67)
    • 3.2.2. Một số giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng (72)
    • 3.2.3. Một số kiến nghị (74)
  • KẾT LUẬN (78)

Nội dung

MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

RỦI RO TÍN DỤNG VÀ CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, HẠN CHẾ RỦI

RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

1.1.1 Rủi ro tín dụng của Ngân hàng Thương mại

Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất tiềm ẩn liên quan đến khả năng khách hàng không thực hiện nghĩa vụ tài chính Thông tư này quy định cách phân loại tài sản có, mức trích và phương pháp lập dự phòng rủi ro, cũng như cách sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng tại các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

- Rủi ro tín dụng là tình trạng người đi vay không có khả năng trả lãi hoặc nợ gốc hay cả hai.

Rủi ro tín dụng phát sinh khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, bao gồm cả vốn và lãi Hành vi sai hẹn có thể biểu hiện qua việc trễ hạn hoặc không thanh toán, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tài chính của bên cho vay.

Rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng xảy ra tổn thất tài chính, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, do người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn theo thỏa thuận hoặc mất khả năng thanh toán.

Rủi ro tín dụng là thiệt hại kinh tế mà ngân hàng thương mại phải chịu khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi đúng hạn, hoặc không hoàn trả khoản vay theo các điều khoản đã thỏa thuận, do những nguyên nhân chủ quan hoặc khách quan.

Rủi ro tín dụng là một phần không thể tách rời trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, nơi ngân hàng luôn nỗ lực phân tích các yếu tố của người vay để đảm bảo an toàn tối đa Dù ngân hàng chỉ cho vay khi cảm thấy an toàn, nhưng không ai có thể dự đoán chính xác những rủi ro có thể xảy ra Khả năng hoàn trả của khách hàng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, và khả năng phân tích tín dụng của một số cán bộ ngân hàng còn hạn chế Vì vậy, từ góc độ quản lý tổng thể, rủi ro tín dụng là điều không thể tránh khỏi và mang tính khách quan Nhiều ý kiến cho rằng rủi ro tín dụng là một yếu tố đồng hành trong kinh doanh, có thể được phòng ngừa và hạn chế, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn Do đó, rủi ro này luôn được xem xét và xác định trước trong chiến lược hoạt động chung của ngân hàng.

1.1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng

Rủi ro tín dụng là một trong những rủi ro chính trong hoạt động ngân hàng, liên quan chặt chẽ đến khả năng trả nợ của khách hàng Rủi ro tín dụng có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, giúp ngân hàng đánh giá và quản lý hiệu quả hơn.

- Nhóm 1: Rủi ro giao dịch gồm:

- Nhóm 2: Rủi ro danh mục gồm:

1.1.2 Nguyên nhân của rủi ro tín dụng

Rủi ro tín dụng là một yếu tố tiềm ẩn trong ngân hàng, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau Việc phân loại và nhận diện các nguyên nhân này là rất quan trọng để ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại Có bốn nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng, bao gồm: nguyên nhân khách quan từ môi trường bên ngoài, nguyên nhân từ phía khách hàng, nguyên nhân do chính ngân hàng tạo ra, và nguyên nhân từ phía bảo đảm tín dụng.

1.1.2.1 Nguyên nhân khách quan từ môi trường bên ngoài

Rủi ro do các nguyên nhân bất khả kháng như thiên tai, lũ lụt, hạn hán và chiến tranh có thể gây ra những biến động ngoài dự kiến, khiến cả Ngân hàng và khách hàng không thể ứng phó kịp thời Điều này dẫn đến việc khách hàng không thực hiện đúng các thỏa thuận đã ký kết với ngân hàng về cho vay.

- Do môi trường kinh tế không ổn định: Sự biến động của chu kỳ kinh tế, biến động tỷ giá, lạm phát gia tăng.

Trong thời kỳ kinh tế hưng thịnh, rủi ro khách hàng không thực hiện nghĩa vụ nợ thấp do hoạt động sản xuất kinh doanh thuận lợi Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, sản xuất đình trệ và khả năng tài chính của khách hàng gặp khó khăn, dẫn đến nguy cơ không thực hiện nghĩa vụ nợ cao hơn Do đó, rủi ro tín dụng cũng gia tăng trong bối cảnh kinh tế khó khăn.

Môi trường pháp lý và chính trị đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư Khi một quốc gia đối mặt với sự bất ổn chính trị như chiến tranh, bạo loạn, khủng bố, đình công hoặc tranh chấp giữa các đảng phái, các hoạt động này sẽ bị cản trở, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tín dụng của ngân hàng.

Việc thay đổi chính sách, thể chế và pháp luật của Nhà nước, cùng với sự không nhất quán, mâu thuẫn và thiếu rõ ràng trong các quy định, sẽ gia tăng rủi ro cho hoạt động tín dụng của ngân hàng.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, dòng vốn quốc tế hoạt động theo quy luật thị trường Cuộc khủng hoảng tài chính đã làm thay đổi mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và các quốc gia khác, dẫn đến sự giảm sút sức mua hàng hóa Điều này gây ra tình trạng ứ đọng hàng hóa và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn.

Quá trình tự do hóa tài chính và hội nhập quốc tế tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, buộc các doanh nghiệp và khách hàng thường xuyên của ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ thua lỗ do quy luật chọn lọc của thị trường.

1.1.2.2 Nguyên nhân từ phía khách hàng

Khách hàng cá nhân thường gặp khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ nợ do nguồn thu nhập chính không ổn định Những nguyên nhân như thay đổi công việc, mất việc làm hoặc sự không muốn trả nợ có thể dẫn đến tình trạng này.

- Đối với khách hàng là doanh nghiệp: Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng bao gồm:

+ Khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, không có thiện chí trong việc trả nợ.

Khi vay vốn ngân hàng, các doanh nghiệp thường có các phương án kinh doanh rõ ràng Mặc dù số lượng doanh nghiệp sử dụng vốn sai mục đích và lừa dối ngân hàng không nhiều, nhưng những vụ việc này có thể gây hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến uy tín của cán bộ ngân hàng và tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp khác.

KINH NGHIỆM HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG TRÊN THẾ GIỚI VÀ BÀI HỌC VỚI VIỆT NAM 1 Kinh nghiệm từ ngân hàng thương mại Mỹ 2 Kinh nghiệm từ ngân hàng thương mại Nhật Bản 3 Bài học kinh nghiệm với Việt Nam CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI

1.2.1 Kinh nghiệm từ ngân hàng thương mại Mỹ

Vào tháng 8/2007, một số tổ chức tín dụng tại Mỹ, như New Century Financial Corporation, đã phải nộp đơn xin phá sản Đồng thời, cổ phiếu của Countrywide Financial Corporation cũng giảm mạnh, khiến nhiều nhà đầu tư lo lắng Sự hoảng loạn này dẫn đến tình trạng rút tiền hàng loạt từ các tổ chức tín dụng, làm gia tăng khó khăn cho họ Kết quả là nguy cơ khan hiếm tín dụng xuất hiện, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.

Vào ngày 15/9/2008, Lehman Brothers, một định chế tài chính 158 tuổi và từng là ngân hàng lớn thứ 4 tại Mỹ, đã chính thức tuyên bố phá sản, để lại nhiều bài học quý giá cho các tổ chức tài chính toàn cầu Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ này là việc ngân hàng đã chuyển đổi các khoản cho vay mua bất động sản thành các gói trái phiếu rủi ro, gây ra hậu quả nghiêm trọng khi nền kinh tế suy thoái Khi người vay không thể trả nợ, rủi ro tín dụng đã chuyển sang các gói trái phiếu này, làm gia tăng khủng hoảng và dẫn đến việc phát mãi tài sản, từ đó khiến giá bất động sản sụt giảm mạnh.

Lehman đã nhận thức được nguy cơ từ sớm và cố gắng hạn chế đầu tư vào tín dụng bất động sản dưới chuẩn, với chỉ 2 tỷ USD trong tổng số 60 tỷ USD danh mục liên quan đến bất động sản Tuy nhiên, trong cuộc khủng hoảng tín dụng, chính tín dụng dưới chuẩn đã trở thành nguyên nhân khởi phát cho cuộc khủng hoảng lan rộng, khiến Lehman không thể thoát khỏi tình hình khó khăn dù chỉ có 3,33% là tín dụng dưới chuẩn.

Cuộc khủng hoảng tài chính vào cuối năm 2008 đã dẫn đến sự phá sản của hơn 100 ngân hàng Mỹ tính đến tháng 10/2009 Nguyên nhân chính xuất phát từ sự bùng nổ của thị trường bất động sản đầu năm 2008, khi các ngân hàng đã sử dụng nguồn vốn huy động để cho vay bất động sản Việc giảm nhẹ tiêu chuẩn cho vay đã tạo ra các khoản vay dễ dãi, được chứng khoán hóa và bán cho nhà đầu tư, từ đó tiếp tục cho vay dưới chuẩn, làm tăng mức độ rủi ro Khi bong bóng bất động sản vỡ, giá trị bất động sản giảm mạnh, dẫn đến việc người vay không thể trả nợ, và các ngân hàng cũng không thể thanh toán các khoản nợ cho nhà đầu tư Hệ quả là nhiều ngân hàng đầu tư sụp đổ, trong khi những ngân hàng khác phải đối mặt với nguy cơ thiếu hụt thanh khoản.

Trong bối cảnh khủng hoảng tín dụng toàn cầu, JPMorgan Chase đã nổi bật như một ngân hàng đầu tư tránh được tổn thất lớn nhờ tuân thủ hai nguyên tắc quản lý rủi ro cơ bản: không nắm giữ quá nhiều tài sản và chỉ đầu tư vào những khoản chắc chắn mang lại lợi nhuận đã tính đến rủi ro Để ứng phó với rủi ro tín dụng, Cục Dự Trữ Liên Bang Mỹ đã thực hiện các biện pháp như giảm lãi suất, bơm tiền cho các ngân hàng và siết chặt quy định cho vay nhằm giảm thiểu rủi ro trong lĩnh vực tín dụng.

Các ngân hàng ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đánh giá mức độ tín nhiệm của các khoản nợ và chuẩn mực tín dụng Vai trò của nhà quản trị trong việc xây dựng các chính sách tín dụng phù hợp trong từng giai đoạn cũng trở nên thiết yếu.

1.2.2 Kinh nghiệm từ ngân hàng thương mại Nhật Bản

Nhật Bản, một quốc gia tiên tiến về công nghệ, đã chú trọng phát triển công nghệ quản lý rủi ro, đặc biệt là quản lý rủi ro tín dụng, trong khoảng 15 năm qua.

Ngân hàng Nhật Bản đã áp dụng các kỹ thuật hiện đại trong quản lý rủi ro tín dụng bằng cách xây dựng các mô hình xếp loại khách hàng chi tiết và quy trình cho vay cụ thể Điều này bao gồm việc thu thập số liệu cần thiết cho phân tích tín dụng, yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin và phân tích tài chính doanh nghiệp qua các yếu tố như lịch sử hình thành, cơ cấu cổ phần, tình hình kinh doanh và các hệ số tài chính Hơn nữa, phân tích ngành kinh doanh cũng được coi là yếu tố quan trọng trong quy trình phân tích tín dụng.

Một số ngân hàng thương mại Nhật Bản như Daiwa và Sumotomo đang đối mặt với hệ thống quản lý rủi ro tín dụng kém hiệu quả, dẫn đến thiệt hại hàng tỷ đô la Rủi ro này phát sinh khi cá nhân, đối tác hoặc tổ chức phát hành không thể hoặc không sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng Để giảm thiểu tổn thất từ những rủi ro này, các giám đốc bộ phận thường xuyên tiến hành đánh giá lại các yếu tố rủi ro tín dụng.

Ngân hàng Nhật Bản đã thành công trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến tài sản không thu hồi được, nhờ vào vai trò quan trọng của tổ chức dịch vụ tài chính Những tổ chức này đã thúc đẩy các ngân hàng thực hiện các biện pháp dự phòng cần thiết, đặc biệt là trong việc xử lý nợ xấu, điều này đã giúp giảm thiểu các khoản lỗ lớn kéo dài mà trước đây ảnh hưởng đến hầu hết các ngân hàng.

1.2.3 Bài học kinh nghiệm với Việt Nam

Dựa trên kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng của các ngân hàng quốc tế, các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học quý giá Việc áp dụng các phương pháp quản lý rủi ro hiệu quả sẽ giúp nâng cao khả năng kiểm soát tín dụng và giảm thiểu tổn thất Thêm vào đó, việc cải thiện quy trình đánh giá tín dụng và tăng cường công tác đào tạo nhân viên cũng là những yếu tố quan trọng Những kinh nghiệm này không chỉ giúp các ngân hàng Việt Nam phát triển bền vững mà còn tăng cường niềm tin của khách hàng vào hệ thống tài chính.

Mở rộng tín dụng không nên đặt nặng vào số lượng cơ hội mà cần chú trọng đến chất lượng tín dụng Các ngân hàng thường dựa vào nguồn vốn từ tiền gửi ngắn hạn của dân cư nhưng lại cho vay trung và dài hạn Khi tín dụng được mở rộng, quy chế về chất lượng tín dụng thường bị lơ là, dẫn đến rủi ro khó thu hồi các khoản vay dài hạn để thanh toán cho tiền gửi ngắn hạn Do đó, việc nới lỏng quy định an toàn và chất lượng tín dụng có thể gây tổn thất lớn hơn cho ngân hàng so với lợi nhuận thu được.

Ngân hàng cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc tín dụng, đặc biệt là trong việc thu thập và xử lý thông tin khách hàng Các bộ phận liên quan phải giải đáp các vấn đề như tư cách người vay, hiệu quả kinh doanh, mục đích và nguồn trả nợ của khoản vay, cùng khả năng kiểm soát và quản trị của ngân hàng Việc phân tích tài chính và đánh giá rủi ro ngành cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình cấp tín dụng, nhằm đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động cho vay.

Mô hình đánh giá khách hàng là công cụ quan trọng giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay cá nhân, đồng thời nhận diện và định lượng các rủi ro tiềm ẩn Việc áp dụng mô hình này cho phép ngân hàng có biện pháp xử lý kịp thời, từ đó giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích của mình.

Trong nền kinh tế thị trường, mọi hoạt động đều tiềm ẩn rủi ro, trong đó rủi ro tín dụng là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động của ngân hàng Rủi ro tín dụng không chỉ xảy ra thường xuyên mà còn tác động mạnh mẽ đến toàn bộ nền kinh tế Do đó, các ngân hàng thương mại cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng thông qua việc phân tích nguyên nhân và áp dụng các giải pháp phù hợp.

CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI

MARITIME BANK CHI NHÁNH THANH XUÂN

TỔNG QUAN VỀ MARITIME BANK CHI NHÁNH THANH XUÂN

2.1.1 Sự ra đời và phát triển của Maritime Bank chi nhánh Thanh Xuân

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam chi nhánh Thanh Xuân được thành lập vào ngày 26 tháng 6 năm 2005, tọa lạc tại tầng 1, nhà A, đường Nguyễn Tuân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank) được thành lập theo giấy phép số 0001/NH-GP ngày 08/06/1991 của Thống đốc NHNN Việt Nam Ngày 12/07/1991, Maritime Bank chính thức khai trương và đi vào hoạt động, trở thành một trong những ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam trong bối cảnh các cuộc tranh luận về mô hình ngân hàng TMCP vẫn đang diễn ra Sự thành công này là kết quả của sức mạnh tập thể và ý thức đổi mới của các cổ đông sáng lập như Cục Hàng Hải Việt Nam, Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam và Cục Hàng không Dân dụng Việt Nam.

Maritime Bank, được thành lập vào đầu thập niên 90 với 24 cổ đông và vốn điều lệ 40 tỷ đồng, đã có những bước tiến quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam Đến năm 2010, ngân hàng đã ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới với màu sắc đỏ và đen nổi bật, tăng vốn điều lệ lên 5.000 tỷ đồng, mở rộng số lượng phòng giao dịch lên 144 điểm trên toàn quốc và chuyển trụ sở chính về tòa nhà Sky City 88 Láng Hạ, Hà Nội.

Vào tháng 7 năm 2015, Maritime Bank đã thực hiện việc mua lại Công ty CPTC Dệt may Việt Nam - TFC, với mục tiêu phát triển lĩnh vực tài chính tiêu dùng đầy tiềm năng và hỗ trợ hiệu quả cho chiến lược mở rộng ngân hàng bán lẻ.

Vào ngày 12/08/2015, ngân hàng TMCP phát triển Mê Kông (MDB) chính thức sáp nhập vào Maritime Bank với sự chấp thuận từ NHNN Sau khi sáp nhập, Maritime Bank đã trở thành một trong năm ngân hàng TMCP hàng đầu tại Việt Nam, sở hữu tổng tài sản lên tới 111.753 tỷ đồng, vốn điều lệ 11.750 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu 14.000 tỷ đồng, cùng với gần 300 điểm giao dịch trên toàn quốc.

Kể từ khi thành lập, chi nhánh Thanh Xuân của Maritime Bank đã được giao nhiệm vụ mở rộng mạng lưới hoạt động trong khu vực và cung cấp đầy đủ các dịch vụ theo tiêu chuẩn chung của hệ thống Maritime Bank trên toàn quốc.

2.1.2 Bộ máy tổ chức của Maritime bank chi nhánh Thanh Xuân

Sơ đồ 2.1: Tổ chức bộ máy điều hành

Sơ đồ 2.2: Mô hình tổ chức Maritime Bank chi nhánh Thanh Xuân

Tổng nguồn vốn huy động đạt 4.720, 4.950 và 5.300, với các nghiệp vụ tín dụng và quản lý sản phẩm tín dụng tuân thủ chế độ và quy định hiện hành Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam tích cực quảng cáo, tiếp thị và giới thiệu dịch vụ ngân hàng cho doanh nghiệp.

Phòng khách hàng cá nhân là bộ phận giao dịch trực tiếp với khách hàng, chuyên khai thác vốn bằng VND và ngoại tệ, thực hiện các nghiệp vụ tín dụng và quản lý sản phẩm tín dụng theo quy định hiện hành Đồng thời, phòng cũng đảm nhiệm việc quảng cáo, tiếp thị và giới thiệu các sản phẩm dịch vụ ngân hàng đến tay khách hàng cá nhân, nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của họ.

Phòng kế toán là bộ phận thực hiện giao dịch trực tiếp với khách hàng, cung cấp dịch vụ ngân hàng liên quan đến thanh toán và xử lý giao dịch Phòng này quản lý hệ thống giao dịch trên máy tính và giám sát quỹ tiền mặt của từng giao dịch viên Ngoài ra, phòng kế toán còn có nhiệm vụ tư vấn cho khách hàng về cách sử dụng các sản phẩm ngân hàng.

Phòng quản lý rủi ro có trách nhiệm tư vấn cho Giám đốc chi nhánh về quản lý rủi ro, giám sát danh mục cho vay và đầu tư, đồng thời đảm bảo tuân thủ các giới hạn tín dụng cho từng khách hàng Phòng cũng thực hiện thẩm định và tái thẩm định khách hàng, dự án, cũng như các phương án cấp tín dụng Ngoài ra, phòng còn thực hiện chức năng đánh giá và quản lý rủi ro trong toàn bộ hoạt động của ngân hàng theo chỉ đạo của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam.

Phòng tiền tệ kho quỹ là bộ phận chuyên trách quản lý an toàn kho quỹ và quỹ tiền mặt Nhiệm vụ của phòng bao gồm ứng và thu tiền cho các quỹ tiết kiệm, quản lý giao dịch tại các điểm giao dịch cả trong và ngoài quầy, cũng như thực hiện thu chi tiền mặt cho các doanh nghiệp có hoạt động tài chính lớn.

Phòng Tổ chức - Hành chính là bộ phận chịu trách nhiệm về công tác tổ chức cán bộ và đào tạo tại chi nhánh Phòng này đảm bảo quản trị và hỗ trợ văn phòng cho các hoạt động kinh doanh, đồng thời thực hiện nhiệm vụ bảo vệ và đảm bảo an toàn cho chi nhánh.

Phòng thông tin điện toán chịu trách nhiệm quản lý và duy trì hệ thống thông tin điện toán tại chi nhánh Nhiệm vụ của phòng bao gồm bảo trì và bảo dưỡng máy tính, đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống mạng và máy tính trong chi nhánh.

Phòng tổng hợp là bộ phận chuyên trách tư vấn cho Giám đốc chi nhánh về kế hoạch kinh doanh, đồng thời thực hiện việc tổng hợp, phân tích và đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh Phòng cũng có trách nhiệm lập báo cáo hoạt động hàng năm của chi nhánh.

2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của Maritime Bank chi nhánh Thanh Xuân

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam - chi nhánh Thanh Xuân thực hiện hai hoạt động chính là huy động vốn và sử dụng vốn, bên cạnh các hoạt động thanh toán và dịch vụ liên quan Tình hình hoạt động của ngân hàng này được thể hiện rõ qua số liệu tổng kết qua các năm.

2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn

THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG TẠI MARITIME BANK CHI NHÁNH

HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI MARITIME BANK CHI NHÁNH THANH

3.1 ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN VÀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA MARITIME BANK THANH XUÂN

3.1.1 Định hướng cho hoạt động tín dụng của Maritime Bank Thanh Xuân Đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng trên nguyên tắc kiểm soát chất lượng tín dụng. Phát triển khách hàng mới với phương châm gắn kết sản phẩm tín dụng với các sản phẩm tín dụng với các sản phẩm dịch vụ khác, khai thác tối đa hiệu quả lợi ích từ khách hàng Tiếp tục minh bạch hóa chất lượng tín dụng và nâng cao chất lượng tín dụng với các giải pháp cụ thể:

Các phòng khách hàng cần chủ động rà soát danh mục khách hàng hiện tại, đánh giá khả năng tài chính và khả năng chịu đựng rủi ro của từng khách hàng Đồng thời, các phòng cũng cần xác định và cấp giới hạn tín dụng phù hợp Bên cạnh đó, việc tìm kiếm và phân tích khách hàng mới có nhu cầu vay vốn là rất quan trọng, nhằm lựa chọn những khách hàng tiềm năng để khai thác và tiếp thị giao dịch tại chi nhánh.

Tiếp tục cải cách cơ cấu tín dụng theo hướng tích cực, nhằm tăng cường tỷ lệ cho vay đối với khách hàng cá nhân, ưu tiên cho các khoản vay ngắn hạn và cho vay có bảo đảm bằng tài sản.

Cần siết chặt kỷ cương tín dụng và nâng cao chất lượng thẩm định, quản lý và giám sát hoạt động tín dụng Điều này đảm bảo kiểm soát tốt chất lượng tín dụng cũng như chất lượng tăng trưởng tín dụng.

Để đảm bảo hiệu quả trong việc triển khai quản trị vốn và rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II, cần có sự phối hợp nhịp nhàng giữa bộ phận khách hàng và bộ phận thẩm định-quản lý rủi ro Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu, nhằm tránh tình trạng ách tắc trong quá trình tác nghiệp và đảm bảo thông suốt trong mọi hoạt động.

3.1.2 Định hướng về công tác phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng của

Để đạt được mục tiêu tăng trưởng và nâng cao chất lượng tín dụng theo kế hoạch, chi nhánh đã đề ra các định hướng quan trọng trong công tác phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng.

❖Định hướng về phòng ngừa rủi ro tín dụng

Để đảm bảo thu hồi nợ hiệu quả, cần tăng cường giám sát các khoản gốc và lãi đến hạn của khách hàng, tránh để phát sinh nợ quá hạn Đồng thời, áp dụng nhiều biện pháp đôn đốc tích cực nhằm nâng cao khả năng thu hồi nợ đã xử lý rủi ro và từ dịch vụ.

MỘT SỐ GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ VỀ PHÒNG NGỪA VÀ HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI MARITIME BANK CHI NHÁNH THANH XUÂN .50 3.1 ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN VÀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA

Ngày đăng: 27/03/2022, 10:24

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w