HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động cơ bản của Ngân hàng thương mại
NHTM ra đời từ sự phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hóa, ban đầu là ngân hàng phục vụ các nhà kinh doanh thương mại Theo thời gian, cùng với sự tiến bộ của kinh tế và công nghệ, hoạt động ngân hàng đã trở nên đa dạng và mở rộng, biến ngân hàng thành một trung gian tài chính quan trọng nhất trong nền kinh tế.
Ngày nay dù còn nhiều khái niệm về NHTM nhưng khai niệm do Peter
S Rose (Mỹ) đưa ra được chấp nhận rộng rãi và phổ biến hơn cả Theo đó thì
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ tín dụng, tiết kiệm và thanh toán đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Sự ảnh hưởng của ngân hàng thương mại (NHTM) đối với thị trường tiền tệ và sự phát triển kinh tế quốc gia đã khiến pháp luật các nước, bao gồm Việt Nam, quy định chặt chẽ lĩnh vực này Theo Luật Các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động liên quan Luật này cũng quy định tổ chức tín dụng là doanh nghiệp hoạt động ngân hàng, với các hoạt động chính như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Các hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm huy động vốn, cung cấp tín dụng, thực hiện dịch vụ thanh toán và quản lý ngân quỹ.
Luận văn thạc sỹ Học viện Ngân hàng đề cập đến các hoạt động đa dạng như góp vốn, mua cổ phần, kinh doanh vàng và ngoại hối, kinh doanh bất động sản, dịch vụ bảo hiểm, nghiệp vụ ủy thác và đại lý, cùng với dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan đến ngân hàng.
❖ Hoạt động huy động vốn
Nhận tiền gửi là hoạt động cốt lõi và truyền thống của ngân hàng thương mại (NHTM) Tiền gửi đề cập đến số tiền mà khách hàng gửi vào tài khoản ngân hàng của họ, bao gồm các loại tài khoản như tài khoản vãng lai, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn và tài khoản tiết kiệm.
Ngân hàng có thể tăng vốn thông qua việc phát hành kỳ phiếu, trái phiếu ngân hàng và cổ phiếu, mặc dù đây không phải là hoạt động thường xuyên Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng bổ sung vốn bằng cách giữ lại lợi nhuận hoặc nhận vốn từ Ngân sách.
❖ Hoạt động cho vay và đầu tư
Cho vay là hoạt động chiếm tỷ trọng lớn nhất ở các ngân hàng thương mại (NHTM), thể hiện bản chất hoạt động của ngân hàng Ngân hàng cung cấp khoản tiền cho khách hàng, và khách hàng có trách nhiệm trả lãi cùng với gốc đúng thời hạn theo hợp đồng tín dụng Bên cạnh đó, hoạt động đầu tư của NHTM bao gồm ba lĩnh vực chính: đầu tư ngân quỹ, đầu tư hưởng lợi và đầu tư nắm quyền kiểm soát, được thực hiện thông qua việc mua bán chứng khoán hoặc góp vốn vào các doanh nghiệp khác.
- Đầu tư ngân quỹ là một hình thức đầu tư tài chính nhằm mục đích quản lý dòng tiền, duy trì khả năng thanh toán cho ngân hàng.
Đầu tư hưởng lợi, bao gồm đầu tư tài chính và chiến lược, chủ yếu nhằm mục đích thu lợi tức Lợi tức từ hình thức đầu tư này có thể đến từ chênh lệch giá chứng khoán, lãi suất từ trái phiếu, cổ tức từ cổ phiếu, hoặc lợi nhuận chia sẻ từ các khoản góp vốn liên doanh.
Đầu tư nắm quyền kiểm soát là một hình thức đầu tư chiến lược dài hạn, nhằm mục đích kiểm soát doanh nghiệp và mở rộng lĩnh vực kinh doanh của ngân hàng Hình thức đầu tư này cho phép các nhà đầu tư có thể tác động trực tiếp đến hoạt động và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Luận văn thạc sỹ tại Học viện Ngân hàng thường được thực hiện thông qua các quỹ đầu tư hoặc các công ty con trong lĩnh vực tài chính, bao gồm công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư và công ty bảo hiểm thuộc ngân hàng.
Làm trung gian thanh toán là hoạt động truyền thống của ngân hàng, giúp khách hàng thực hiện thanh toán qua các phương thức giấy tờ và điện tử Ngân hàng cung cấp nhiều hình thức thanh toán như séc, thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, chuyển tiền điện tử và uỷ nhiệm thu Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thanh toán đã trở thành một lĩnh vực riêng, kết hợp với các hoạt động tín dụng và đầu tư của ngân hàng, tạo ra các phương thức thanh toán quốc tế đa dạng như nhờ thu và thư tín dụng (L/C).
Các ngân hàng hiện đại không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán mà còn đa dạng hóa hoạt động thông qua các nghiệp vụ bảo lãnh, bảo hiểm, cho thuê tài sản, kinh doanh ngoại tệ và tư vấn.
Hoạt động tín dụng của Ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng.
Tín dụng, xuất phát từ từ La tinh "credo" có nghĩa là tin tưởng, tín nhiệm, được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong cuộc sống Trong lĩnh vực tài chính, tín dụng có nội dung riêng tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể Cụ thể, tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ tài chính.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc cấp vốn cho khách hàng, trong đó khách hàng có nghĩa vụ trả lãi và hoàn trả gốc đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Hoạt động tín dụng của NHTM phải được tuân thủ các nguyên tắc sau:
Việc sử dụng tiền vay đúng mục đích và hiệu quả là rất quan trọng để ngân hàng có thể quản lý và giám sát luồng vốn của mình, đảm bảo an toàn cho nguồn vốn và khả năng thu lợi nhuận từ các dự án đầu tư Nguyên tắc này cũng hỗ trợ khách hàng trong việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn vay.
Luận văn thạc sỹ Học viện ngân hàng
Tiền vay cần được hoàn trả đầy đủ và đúng hạn để đảm bảo sự ổn định trong phát triển kinh tế xã hội Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng là việc chuyển quyền sử dụng vốn đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định Để đảm bảo tính an toàn, tiền vay phải được bảo đảm không bị giảm giá, và cần thu hồi đầy đủ với lợi nhuận Nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng và phát triển kinh tế.
1.1.2.2 Đặc trưng của tín dụng ngân hàng.
Trong quan hệ tín dụng, tài sản giao dịch có thể dưới hai hình thức: tiền hoặc tài sản Ngân hàng có thể cho vay bằng tiền mặt hoặc bằng máy móc, thiết bị, và tài sản khác Trước những năm 1960, hoạt động tín dụng của ngân hàng chủ yếu chỉ là cho vay bằng tiền Tuy nhiên, từ những năm 1970 trở đi, khi hoạt động cho thuê tài chính phát triển mạnh mẽ, tín dụng ngân hàng trở nên đa dạng hơn, giúp ngân hàng mở rộng hoạt động của mình thông qua việc áp dụng nhiều hình thức tín dụng khác nhau.
Quan hệ tín dụng giữa người đi vay và người cho vay cần được xây dựng trên nền tảng tin tưởng lẫn nhau Điều này là điều kiện tiên quyết để thiết lập mối quan hệ tín dụng hiệu quả Ngân hàng cần tin tưởng rằng người đi vay sẽ hoàn trả đầy đủ gốc và lãi đúng hạn Đồng thời, khách hàng cũng phải đảm bảo khả năng trả nợ trước khi quyết định vay, và ngân hàng cần thực hiện đánh giá kỹ lưỡng về khả năng tài chính của khách hàng.
KH trước khi đưa ra quyết định cấp TD hay không.
Giá trị hoàn trả khi vay tiền cần phải lớn hơn giá trị ban đầu của khoản vay, có nghĩa là người đi vay phải trả thêm lãi suất bên cạnh số vốn gốc Phần chênh lệch này chính là giá trị của quyền sử dụng tài sản, phản ánh sự hy sinh của chủ sở hữu tài sản trong khoảng thời gian nhất định.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, tiền vay được cấp dựa trên cam kết hoàn trả vô điều kiện từ bên vay Các văn bản pháp lý xác định quan hệ tín dụng, như hợp đồng tín dụng và khế ước, thực chất là lệnh phiếu, trong đó bên vay cam kết sẽ hoàn trả đầy đủ cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
1.1.2.3 Các loại tín dụng ngân hàng.
Phân loại tín dụng là quá trình nhóm các khoản vay dựa trên các tiêu chí nhất định Việc phân loại này có cơ sở khoa học, giúp thiết lập quy trình cho vay phù hợp và nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro.
TD Việc phân loại cho vay dựa vào các căn cứ sau:
Luận văn thạc sỹ Học viện ngân hàng
> Căn cứ vào mục đích cho vay:
Cho vay bất động sản là hình thức cho vay phục vụ cho việc mua sắm và xây dựng các loại hình bất động sản, bao gồm nhà ở, đất đai, cũng như bất động sản trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
Cho vay công nghiệp và cho vay thương mại là hình thức cho vay ngắn hạn, nhằm cung cấp vốn lưu động cần thiết cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
Cho vay nông nghiệp là hình thức vay vốn nhằm hỗ trợ nông dân trong việc chi trả các khoản chi phí sản xuất, bao gồm phân bón, thuốc trừ sâu, giống cây trồng, thức ăn gia súc, lao động và nhiên liệu.
Cho vay cá nhân là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng như mua sắm hàng hóa và dịch vụ đắt tiền Hiện nay, ngân hàng cũng cung cấp các khoản vay để chi trả cho những chi phí sinh hoạt hàng ngày thông qua việc phát hành thẻ tín dụng.
> Căn cứ vào thời hạn cho vay:
Cho vay ngắn hạn là loại hình cho vay có thời gian dưới 12 tháng, thường được sử dụng để bù đắp thiếu hụt vốn lưu động cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân Trong các ngân hàng thương mại, cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng dư nợ.
Cho vay trung hạn tại Việt Nam, theo quy định của NHNN, có thời hạn từ 1 đến 3 năm, trong khi ở nhiều quốc gia khác, thời gian cho vay có thể lên tới 7 năm Loại tín dụng này chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị và công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh, cũng như xây dựng các dự án mới có quy mô nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
RỦI RO TÍ N DỤN G TRONG H O ẠT ĐỌNG C ỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm về rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có thể được hiểu là khả năng xảy ra tổn thất, bao gồm tổn thất trực tiếp như giảm lợi nhuận hoặc vốn, và tổn thất gián tiếp do áp lực hạn chế khả năng đạt được mục tiêu kinh doanh của ngân hàng Những hạn chế này có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hoạt động kinh doanh và khai thác cơ hội để cải thiện hiệu quả hoạt động.
- Rủi ro tín dụng là những tổn thất do khách hàng vay không trả được nợ hoặc sự giảm sút chất lượng tín dụng của những khoản vay.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng không thu hồi được đầy đủ gốc và lãi của khoản vay, hoặc khi việc thanh toán nợ gốc và lãi không diễn ra đúng hạn.
Rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng khách hàng vay không đủ khả năng thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
Rủi ro tín dụng đề cập đến nguy cơ mất vốn khi bên đối tác không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ Ngoài ra, nó còn bao gồm việc mất giá trị thị trường do sự suy yếu trong tình hình tài chính của đối tác.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của TCTD đề cập đến khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Khái niệm này được quy định tại Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005.
Luận văn thạc sỹ của Học viện Ngân hàng thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã được chấp nhận và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực tín dụng hiện nay.
Rủi ro là yếu tố không thể tránh khỏi trong kinh doanh, và thường xuất hiện bất ngờ, đe dọa sự tồn tại của doanh nghiệp Để đạt được lợi nhuận, các doanh nghiệp cần chấp nhận và đối mặt với những rủi ro này thay vì né tránh chúng.
Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh, các doanh nghiệp cần phải đối mặt với rủi ro bằng cách dự đoán và đánh giá các nguy cơ có thể xảy ra Việc này giúp họ tìm ra các biện pháp phòng ngừa và hạn chế nhằm giảm thiểu thiệt hại do rủi ro gây ra.
Phân loại rủi ro tín dụng
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro thì RRTD được chia thành rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục.
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Loại rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là loại rủi ro liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả nhằm đưa ra quyết định cho vay chính xác.
Rủi ro bảo đảm xuất hiện từ các tiêu chuẩn liên quan đến đảm bảo, bao gồm điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị của tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm cả việc xếp hạng rủi ro và xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được phân chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố và đặc điểm riêng biệt tồn tại bên trong mỗi chủ thể vay vốn hoặc trong từng ngành, lĩnh vực kinh tế Những rủi ro này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
Nó xuất phát từ đặc điểm hoạt động hoặc đặc điểm sử dụng vốn của KH vay vốn.
Rủi ro tập trung trong ngân hàng xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng vốn lớn cho một số khách hàng cụ thể hoặc cho các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một lĩnh vực Điều này có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng nếu các khách hàng này gặp khó khăn tài chính, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng.
Luận văn thạc sỹ Học viện Ngân hàng tập trung vào các lĩnh vực kinh tế cụ thể, nghiên cứu trong cùng một vùng địa lý hoặc phân tích các loại hình cho vay có mức rủi ro cao.
Nguyên nhân của rủi ro tín dụng
Để xử lý nợ xấu hiệu quả, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần phân loại nợ xấu và phân tích nguyên nhân phát sinh dựa trên ba nhóm nguyên nhân chính.
1.2.3.1 Nguyên nhân khách quan từ điều kiện kinh tế, xã hội, pháp luật
> Môi trường Tự nhiên, Kinh tế, xã hội
Môi trường tự nhiên, với những biến động lớn về thời tiết và khí hậu, ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp Những điều kiện tự nhiên khó dự đoán có thể xảy ra bất ngờ, dẫn đến thiệt hại lớn nằm ngoài tầm kiểm soát của con người Khi thiên tai hoặc các rủi ro khác xảy ra, cả khách hàng và ngân hàng đều phải đối mặt với nguy cơ tổn thất lớn, làm cho phương án kinh doanh bị đổ bể và doanh nghiệp không còn nguồn thu Điều này đồng nghĩa với việc ngân hàng cần phải chia sẻ rủi ro cùng với khách hàng của mình.
Môi trường kinh tế xã hội trong nước đang chịu tác động mạnh mẽ từ biến động của nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến sự phát sinh rủi ro trong hoạt động kinh doanh Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế mà còn đặc biệt tác động lớn đến ngành ngân hàng, nơi chứa đựng nhiều nguy cơ rủi ro nhất.
Biến động thị trường, sự thay đổi về lãi suất và tỷ giá, cùng với ảnh hưởng từ các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và khu vực, đã tạo ra gánh nặng nợ nần không đáng có cho khách hàng Những nguyên nhân này chủ yếu xuất phát từ việc điều chỉnh cơ chế chính sách trong nền kinh tế vĩ mô.
Môi trường pháp lý hiện nay chưa đầy đủ và đồng bộ, gây cản trở cho sự phát triển của hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong việc xử lý nợ xấu thông qua các biện pháp như xiết nợ và phá mại tài sản Sự thiếu chặt chẽ trong hệ thống văn bản pháp luật tạo điều kiện cho khách hàng lừa đảo, chiếm dụng vốn và chây ỳ trong việc trả nợ, làm khó khăn cho ngân hàng trong quá trình thu hồi nợ Hơn nữa, nhiều vấn đề thực tiễn, đặc biệt là trong việc xử lý tài sản đảm bảo, chưa có quy định điều chỉnh kịp thời, khiến các ngân hàng thương mại rơi vào thế bị động trong hoạt động của mình.
Luận văn thạc sỹ Học viện ngân hàng
Sự kiểm tra giám sát của các cơ quan chức năng đối với hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay còn lỏng lẻo và chưa hiệu quả Năng lực của cán bộ thanh tra, giám sát chưa đáp ứng yêu cầu, trong khi nội dung và phương pháp thanh tra còn lạc hậu và chậm đổi mới Vai trò của kiểm toán chưa được phát huy, và hệ thống thông tin chưa được tổ chức hiệu quả Phương pháp thanh tra tại chỗ vẫn là chủ yếu, dẫn đến khả năng kiểm soát toàn bộ thị trường tiền tệ và giám sát rủi ro còn yếu.
Các khoản cho vay theo chỉ định của chính phủ nhằm thực hiện chính sách phát triển kinh tế trong từng giai đoạn lịch sử đã góp phần làm phát sinh nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Những khoản vay này thường có hiệu quả thấp, rủi ro cao và khả năng đảm bảo cho khách hàng hạn chế Khi nợ xấu phát sinh, việc xử lý chủ yếu phụ thuộc vào sự can thiệp của chính phủ, trong khi nguồn ngân sách lại hạn chế, dẫn đến tình trạng xử lý kéo dài và không triệt để.
Hoạt động tín dụng ngân hàng phụ thuộc vào thông tin khách hàng, với quyết định tín dụng chính xác dựa trên dữ liệu đầy đủ và chính xác Các kênh thông tin tín dụng cung cấp thông tin đa chiều và chính xác về khách hàng, từ đó ảnh hưởng lớn đến rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại.
Trung tâm thông tin tín dụng ngân hàng nhà nước đã hoạt động hơn 10 năm và đạt được những kết quả tích cực trong việc cung cấp thông tin tín dụng Tuy nhiên, việc các tổ chức tín dụng chưa tuân thủ nhập thông tin vào hệ thống đã dẫn đến tình trạng thông tin trên CIC còn đơn điệu, thiếu cập nhật và không đáp ứng đầy đủ yêu cầu tra cứu của các tổ chức tín dụng.
1.2.3.2 Nguyên nhân chủ quan từ phía Ngân hàng thương mại.
> Cơ chế quản lý của NHTM
Quản lý yếu kém trong quy trình cấp tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) ảnh hưởng đến tất cả các giai đoạn, bắt đầu từ việc không tuân thủ nghiêm ngặt chế độ tín dụng và điều kiện cho vay, dẫn đến việc đánh giá khách hàng và khoản vay không đầy đủ Trong giai đoạn giải ngân, ngân hàng thiếu sự kiểm soát chặt chẽ đối với mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng, và trong giai đoạn quản lý khoản vay, việc theo dõi danh mục khoản vay cũng không được thực hiện hiệu quả.
Luận văn thạc sỹ tại Học viện Ngân hàng được thực hiện một cách hiệu quả có thể giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro tín dụng trong tương lai.
Quản lý yếu kém trong ngân hàng thể hiện qua việc tập trung quá mức vào một khu vực khách hàng, thiếu sự điều chỉnh danh mục tín dụng trước diễn biến kinh tế bất lợi, và không có chuẩn mực đánh giá khách hàng cũng như rủi ro đạo đức tiềm ẩn Hệ quả là các ngân hàng phải đối mặt với tình trạng rủi ro tín dụng cao.
> Quy trình tín dụng, chính sách tín dụng
Quy trình nghiệp vụ ngân hàng không đủ chặt chẽ và đồng bộ đã tạo điều kiện cho khách hàng lợi dụng, lừa đảo chiếm đoạt vốn Hơn nữa, chính sách tín dụng không phù hợp với thực tế có thể dẫn đến gia tăng rủi ro tín dụng.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các ngân hàng thương mại đang áp dụng chính sách mở rộng tín dụng nhằm chiếm lĩnh thị trường Tuy nhiên, việc đơn giản hóa thủ tục cho vay và hạ thấp tiêu chuẩn đánh giá khách hàng có thể dẫn đến gia tăng rủi ro tín dụng.
Cơ chế trích lập quỹ dự phòng rủi ro của ngân hàng cần được cải thiện, vì nguồn dự phòng này là yếu tố quan trọng giúp bù đắp tổn thất từ việc không thu hồi được nợ Quỹ này được sử dụng để xử lý các khoản nợ theo danh mục cụ thể, tuân thủ các quy định của từng quốc gia.
Tác động của rủi ro tín dụng
> Tác động đối với bản thân Ngân hàng:
RRTD gây ra tình trạng ngân hàng thương mại không thu hồi được vốn tín dụng và lãi suất cho vay, trong khi vẫn phải trả lãi và vốn cho khoản tiền huy động từ khách hàng gửi Hệ quả là ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc cân đối vốn trong ngắn hạn.
- Rủi ro xả ra có thể ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động kinh doanh của
Rủi ro trong ngành ngân hàng ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn thu nhập và lợi nhuận, khiến ngân hàng phải sử dụng vốn tự có để bù đắp thiếu hụt Điều này dẫn đến khả năng thanh toán kém và giảm lòng tin từ khách hàng, khiến người gửi tiền rút tiền và người vay chuyển sang ngân hàng khác Khi rủi ro ở mức nhỏ, ngân hàng có thể bù đắp bằng lợi nhuận hoặc chịu thua lỗ, nhưng khi rủi ro trở nên nghiêm trọng, vốn tự có không đủ để bù đắp thiệt hại, dẫn đến nguy cơ phá sản Như vậy, rủi ro có thể đảo lộn thành quả hoạt động nhiều năm và trở thành vấn đề sống còn của ngân hàng.
> Tác động đối với nền Kinh tế:
Ngân hàng (NH) đóng vai trò trung gian trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ tín dụng, thường xuyên tương tác với các tổ chức kinh tế Sự xuất hiện của rủi ro trong hoạt động ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng mà còn tác động tiêu cực đến nền kinh tế và đời sống xã hội Khi lợi nhuận của ngân hàng giảm, khả năng đáp ứng nhu cầu về vốn cho các tổ chức kinh tế cũng bị hạn chế.
Rủi ro tín dụng trong nền kinh tế có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng, như đình trệ sản xuất và tình trạng phá sản của doanh nghiệp Khi người vay gặp khó khăn trong việc thanh toán, nguồn cung hàng hóa sẽ giảm mạnh, dẫn đến tình trạng tăng giá và có nguy cơ gây ra lạm phát.
Các ngân hàng có sự liên kết chặt chẽ với nhau, do đó, khi một ngân hàng gặp rủi ro dẫn đến khả năng phá sản, nó có thể gây ra khủng hoảng cho toàn bộ hệ thống ngân hàng quốc gia, đặc biệt là các ngân hàng bán buôn có ảnh hưởng lớn Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và hoạt động thanh toán chủ yếu diễn ra qua hệ thống ngân hàng, việc một ngân hàng gặp khó khăn sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ nền kinh tế.
Luận văn thạc sỹ Học viện ngân hàng phải rủi ro có thể gây chậm trễ thanh toán trong hệ thống NH và trong toàn bộ nền kinh tế.
> Tác động đối với hoạt động của khách hàng
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính, huy động vốn nhàn rỗi từ cá nhân và tổ chức để cung cấp cho những ai tạm thời thiếu hụt Quyền sở hữu các khoản vay thực chất thuộc về khách hàng gửi tiền, do đó, khi ngân hàng gặp rủi ro tín dụng (RRTD), không chỉ ngân hàng chịu thiệt hại mà quyền lợi của người gửi tiền cũng bị ảnh hưởng.
Khách hàng có quan hệ giao dịch với ngân hàng và gặp rủi ro tín dụng nghiêm trọng có thể bị ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt là các doanh nghiệp có nhu cầu giao dịch lớn Chẳng hạn, việc vay vốn để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ trở nên khó khăn hơn nếu khách hàng gặp phải rủi ro tín dụng.
Các mô hình phân tích đánh giá rủi ro Tín dụng
Các nhà kinh tế và nhà phân tích ngân hàng đã áp dụng nhiều mô hình khác nhau để đánh giá rủi ro tín dụng, bao gồm cả mô hình định lượng và định tính Các phương pháp này, còn được gọi là phương pháp chất lượng, phương pháp chủ quan, hay phương pháp chuyên gia, không loại trừ lẫn nhau, cho phép ngân hàng sử dụng kết hợp nhiều mô hình để phân tích và đánh giá mức độ rủi ro tín dụng của khách hàng.
1.2.5.1 Mô hình định tính về rủi ro Tín dụng.
1.2.5.1.1 Phân tích Tín dụng. Đối với mỗi đơn xin vay, cán bộ TD cần trả lời được 3 câu hỏi căn bản sau:
- Người xin vay có thể tín nhiệm và NH biết họ như thế nào?
Hợp đồng tín dụng cần được ký kết một cách hợp lệ để bảo vệ quyền lợi của ngân hàng, đồng thời đảm bảo rằng người vay có khả năng hoàn trả nợ mà không bị áp lực.
Trong trường hợp khách hàng không trả nợ, ngân hàng có thể thu hồi nợ từ tài sản hoặc thu nhập của người vay một cách nhanh chóng, đồng thời đảm bảo chi phí và rủi ro ở mức thấp.
Sau đây là những nội dung cần đi sâu phân tích:
Luận văn thạc sỹ Học viện ngân hàng
Người xin vay có thể tín nhiệm hay không
Trước khi quyết định cho vay, điều quan trọng là phải xác định liệu người vay có thiện chí trả nợ khi khoản vay đến hạn hay không Để làm điều này, cần nghiên cứu kỹ lưỡng "sáu khía cạnh - 6C" của người vay, bao gồm tư cách (Character), năng lực (Capacity), thu nhập (Cash), bảo đảm (Collateral), điều kiện (Conditions), và kiểm soát (Control) Chỉ khi tất cả các tiêu chí này được đánh giá tốt, khoản vay mới được coi là khả thi.
Để đảm bảo tính nghiêm túc trong việc cho vay, cán bộ tín dụng cần xác minh rõ ràng mục đích vay tiền của khách hàng và đảm bảo rằng họ có thiện chí trả nợ đúng hạn Nếu không hiểu rõ lý do vay, cán bộ cần làm rõ mục đích vay để có thể đưa ra quyết định hợp lý.
Cán bộ tín dụng cần xác định tính phù hợp của hồ sơ vay với chính sách hiện hành của ngân hàng, đồng thời đánh giá thái độ trách nhiệm của người vay trong việc sử dụng và hoàn trả vốn Dù mục đích vay có tốt, người vay phải thể hiện sự trung thực, thiện chí và nỗ lực trong việc trả nợ đúng hạn Tinh thần trách nhiệm và mục đích rõ ràng của người vay được gọi là "tư cách người vay" Nếu phát hiện người vay không trung thực trong kế hoạch sử dụng và trả nợ, cán bộ tín dụng phải từ chối cho vay để tránh rủi ro cho ngân hàng.
Năng lực của người vay là yếu tố quan trọng trong việc ký kết hợp đồng tín dụng, tùy thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia Thông thường, người dưới 18 tuổi không đủ tư cách pháp lý để tham gia ký kết hợp đồng tín dụng Bên cạnh đó, cán bộ tín dụng cần đảm bảo rằng người đại diện cho công ty ký kết hợp đồng phải là người được ủy quyền hợp pháp.
Để xác định khả năng trả nợ của người vay, cần xem xét nguồn thu nhập của họ, đảm bảo rằng họ có khả năng tạo ra đủ tiền để thanh toán nợ cho ngân hàng Có ba cách chính mà người vay có thể tạo ra tiền: (i) luồng tiền từ doanh thu bán hàng hoặc thu nhập, (ii) bán thanh lý tài sản, và (iii) phát hành chứng khoán nợ hoặc chứng khoán vốn Trong ba nguồn thu này, ngân hàng ưu tiên khả năng tạo ra tiền từ doanh thu bán hàng như là nguồn thu chính và căn bản để đảm bảo khả năng trả nợ.
Luận văn thạc sỹ Học viện ngân hàng
Bảo đảm tiền vay là tài sản có thể được sử dụng như nguồn trả nợ thứ hai cho ngân hàng Khi đánh giá bảo đảm, cần chú ý đến giá trị, tuổi thọ, điều kiện và mức độ chuyên dụng của tài sản Ngoài ra, khía cạnh công nghệ và tính khả mại của tài sản cũng rất quan trọng trong quá trình xem xét.
Ngân hàng quy định các điều kiện cho vay dựa trên chính sách tín dụng từng thời kỳ, đồng thời cần nắm rõ xu hướng kinh doanh và ngành nghề của người vay Khi điều kiện kinh tế thay đổi, ngân hàng cũng phải xem xét ảnh hưởng của những biến động này đến khoản tín dụng.
Hợp đồng tín dụng được ký kết đúng đắn và hợp lệ hay không
Các tiêu chí TD “6C” hỗ trợ cán bộ tín dụng và nhà phân tích trong việc xác định tính đủ tư cách của người vay Khi câu hỏi này được xác nhận, bước tiếp theo là kiểm tra tính hợp lệ và sự phù hợp của hợp đồng tín dụng với yêu cầu của cả người vay và ngân hàng.
Cán bộ tín dụng cần có trách nhiệm đáp ứng yêu cầu của cả người vay và chủ nợ của ngân hàng, bao gồm cả những người gửi tiền và chủ sở hữu Điều này yêu cầu sự chú trọng vào nội dung hợp đồng để đảm bảo sự hài lòng cho cả hai bên.
TD cần đáp ứng nhu cầu vốn của người vay với kế hoạch trả nợ hợp lý, giúp người vay dễ dàng xử lý nghĩa vụ trả nợ Sự thành công của khách hàng phụ thuộc vào khả năng hoàn thành nghĩa vụ tài chính của họ Nếu một khách hàng chính gặp khó khăn trong việc trả nợ, điều này sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình vay mượn.
NH cần xác định rõ rắc rối mà mình đang gặp phải Nếu người vay điều chỉnh khoản vay một cách hợp lý, số tiền thực tế có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn so với nhu cầu ban đầu do nhiều khách hàng không nắm rõ nhu cầu tài chính của mình Thời gian xin vay cũng có thể dài hơn hoặc ngắn hơn so với dự kiến Do đó, cán bộ tín dụng cần có khả năng tư vấn tài chính hiệu quả.
KH, đông thời hướng dẫn KH hoàn thành đơn xin vay.
Một hợp đồng tín dụng hợp lệ cần bảo vệ quyền lợi của ngân hàng bằng cách thiết lập các điều khoản hạn chế hoạt động của người vay, nhằm đảm bảo khả năng thu hồi vốn vay Đồng thời, quy trình cưỡng chế thu hồi nợ vay, bao gồm thời gian và địa điểm thực hiện, cũng phải được quy định một cách cụ thể và rõ ràng trong hợp đồng tín dụng.
Ngân hàng có thể đòi nợ thuận lợi bằng tài sản đảm bảo hay không
Chỉ tiêu đo lường rủi ro rín dụng trong hoạt động kinh doanh của NHTM
Để có thể đánh giá đúng mức độ rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cần phải dựa trên 1 số chỉ tiêu sau :
Tỷ lệ nợ quá hạn = —, Dưnợ quáhạn
Tong Dư nợ cho vay
Nợ quá hạn là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ gốc và/hoặc lãi đã quá thời hạn thanh toán Theo quyết định 127, mọi khoản vay sẽ được xem là nợ quá hạn ngay khi khách hàng không thanh toán đúng hạn, bất kể việc cơ cấu lại thời gian trả nợ có được chấp thuận hay không.
Khoản vay Những đặc thù và thời hạn Đạt tiêu chuẩn - Không nghi ngờ gì về khả năng trả nợ
- Tài sản đ-ợc bảo đảm hoàn toàn bằng tiền hoặc t-ơng đ-ơng
Cần theo dõi - Những điểm yếu tiềm tàng có thể ảnh h-ởng tới khả năng trả nợ
- Các điều kiện kinh tế hoặc viễn cảnh tài chính khó khăn
D-ới tiêu chuẩn - Các nh-ợc điểm rõ rệt về tín dụng có thể ảnh h-ởng tới khả năng trả nợ
- Những khoản nợ đã đ- ợc thỏa thuận lại
- Quá hạn từ 90-180 ngày _ Đáng ngờ - Không chắc thu hổi đ- ợc toàn bộ nợ dựa trên các điều kiện hiện tại.
- Có khả năng thất thoát.
“Mất - Các khoản vay không thu hổi đ-ợc
- Luôn có khả năng thu hổi lại một phần
Để quản lý nợ xấu hiệu quả, việc phân loại nợ xấu theo tính nghiêm trọng và mức độ rủi ro của từng khoản nợ là rất cần thiết Phân loại nợ xấu không thể thực hiện một cách độc lập; thay vào đó, cần tiến hành phân tích toàn bộ dư nợ tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) và phân chia chúng thành các nhóm nợ khác nhau, bao gồm nhóm nợ an toàn và nhóm nợ không an toàn hay nợ xấu.
Ngân hàng thế giới đã tiến hành phân loại nợ theo bảng sau:
Bảng 1.5: Phân loại nợ của Ngân hàng thế giới
(Nguồn: The Bank Credit Analysis Handbook, author Jonathan Golin)
Tại Nhật Bản, dư nợ tín dụng được phân loại thành ba nhóm chính: nợ tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ mất vốn, dựa trên số ngày khất nợ cùng với các yếu tố khác.
2 nhóm nợ sau là nợ xấu Tại Việt nam, từ năm 2000, nợ xấu gắn liền với nợ tồn đọng theo Quyết định 149/2001/QĐ-TTg.
Quyết định 149/2001/QĐ-TTg không quy định cụ thể về nợ xấu, nhưng có thể hiểu rằng nợ xấu bao gồm các khoản nợ tồn đọng phát sinh trước ngày 31/12/2000 mà không có khả năng trả nợ Dù ngân hàng đã áp dụng nhiều giải pháp theo quy định hiện hành, nhưng vẫn không thu hồi được nợ trong quá trình thực hiện Quyết định này.
Luận văn thạc sĩ tại Học viện Ngân hàng tập trung vào đề án xử lý nợ tồn đọng, đặc biệt là đối với các khoản nợ chưa quá hạn trước ngày 31/12/2000 Nghiên cứu này nhằm xác định khả năng khó thu hồi nợ dựa trên các căn cứ cụ thể, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả để xử lý các khoản nợ này.
Việc phân loại các khoản nợ tồn đọng được thực hiện dựa trên tính chất và khả năng thu hồi nợ, không chỉ dựa vào thời gian quá hạn Các khoản nợ được phân chia thành ba nhóm dựa trên sự có mặt của tài sản bảo đảm và tình trạng pháp lý của khách hàng, bao gồm nợ có tài sản bảo đảm, nợ không có tài sản bảo đảm và nợ theo tình trạng pháp lý (khách hàng còn tồn tại hoặc không) Mỗi nhóm nợ sẽ có cơ chế xử lý khác nhau.
- Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm (nợ tồn đọng nhóm 1);
- Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng thu hồi (nợ tồn đọng nhóm 2);
- Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm nhưng con nợ đang còn tồn tại, hoạt động (nợ tồn đọng nhóm 3).
Ngày 22/04/2005, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã ký Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN, ban hành “Quy định về phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng của TCTD” Quy định này nhằm xác định nợ xấu của các TCTD theo thông lệ quốc tế, phân loại nợ dựa trên thực trạng khách hàng thay vì chỉ dựa vào thời gian quá hạn của khoản cấp tín dụng.
5 nhóm nợ có thể dựa trên phương pháp phân loại nợ định lượng hoặc định tính.
Phân loại nợ theo phương pháp định lượng:
Nhóm 1 - Nợ đủ tiêu chuẩn: Các khoản nợ trong hạn mà TCTD đánh giá đủ khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng thời hạn Khoản nợ khác được phân loại vào nhóm 1 khi khách hàng trả đầy đủ nợ gốc và lãi lãi treo kỳ hạn đã được cơ cấu lại tối thiểu trong vòng 1 năm đối với các khoản nợ trung và dài hạn, ba tháng đối với các khoản nợ ngắn hạn và được TCTD đánh giá là có khả năng trả nợ đầy đủ nợ gốc và lãi đúng thời hạn theo thời hạn đã được cơ cấu lại.
Nhóm 2 - Nợ cần chú ý: Bao gồm các khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày; các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ trong hạn theo thời hạn cơ cấu lại Các khoản nợ khác được phân vào nhóm 2.
Nhóm 3 - Nợ dưới tiêu chuẩn: Bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 90 -180 ngày; các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn dưới 90 ngày theo thời
Luận văn thạc sỹ Học viện ngân hàng
Nhóm 4 - Nợ nghi ngờ: Bao gồm các khoản nợ quá hạn dưới 180-360 ngày; các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn 90-180 ngày theo thời hạn cơ cấu lại.Các khoản nợ khác được phân vào nhóm 4.
Nhóm 5- Nợ có khả năng mất vốn: Bao gồm các khoản nợ quá hạn trên
360 ngày; các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn trên 180 ngày theo thời hạn cơ cấu lại.Các khoản nợ khác được phân vào nhóm 5.
TCTD có đủ khả năng và điều kiện thì thực hiện phân loại nợ theo phương pháp định tính như sau:
Nhóm 1 - Nợ đủ tiêu chuẩn bao gồm các khoản nợ được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn.
Nhóm 2 - Nợ cần chú ý bao gồm các khoản nợ được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi nhưng có dấu hiệu khách hàng suy giảm khả năng trả nợ.
Nhóm 3 - Nợ dưới tiêu chuẩn bao gồm các khoản nợ đánh giá là không có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi khi đến hạn Các khoản nợ này được đánh giá là có khả năng tổn thất một phần nợ gốc và lãi.
Nhóm 4 - Nợ nghi ngờ bao gồm các khoản nợ đánh giá là khả năng tổn thất cao.
Nhóm 5 - Nợ có khả năng mất vốn bao gồm các khoản nợ đánh giá là không còn khả năng thu hồi mất vốn.
Các khoản nợ xấu được phân loại thành nhóm 3, 4 và 5, bao gồm nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn Dựa trên phân loại này, các tổ chức tín dụng (TCTD) thực hiện hạch toán và trích lập dự phòng để quản lý rủi ro Tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể cho từng nhóm nợ là: Nhóm 1 là 0%, Nhóm 2 là 5%, Nhóm 3 là 20%, Nhóm 4 là 50% và Nhóm 5 là 100%.
1.2.6.3 Hệ số rủi ro tín dụng.
Hệ số rủi ro tín dụng = ^ ng 2Cλ±,2 y x 100%
Hệ số RRTD phản ánh tỷ trọng các khoản tín dụng trong tài sản có của ngân hàng thương mại (NHTM) Tỷ lệ này càng cao cho thấy khả năng sinh lời của NHTM càng lớn, nhưng đồng thời cũng gia tăng rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt.