Khái quát về ngân hàng thương mại
Khái niệm ngân hàng thương mại
Nghề ngân hàng đã xuất hiện từ thời trung cổ, phát triển từ sản xuất và lưu thông hàng hóa Qua thời gian, các hoạt động ngân hàng ngày càng phong phú và đa dạng, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng và nền kinh tế.
Tuy nhiên, để đưa ra được một định nghĩa về NHTM không phải dễ Có rất nhiều khái niệm khác nhau về NHTM.
Luật Ngân hàng của Pháp năm 1941 định nghĩa ngân hàng là các xí nghiệp hoặc cơ sở thường xuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác để thực hiện các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng hoặc dịch vụ tài chính Tương tự, Luật Ngân hàng Ấn Độ năm 1950, với sự bổ sung vào năm 1959, cũng xác định ngân hàng là cơ sở nhận tiền ký thác để cho vay, tài trợ hoặc đầu tư.
Theo luật Mỹ, bất kỳ tổ chức nào cung cấp tài khoản tiền gửi cho phép khách hàng rút tiền theo yêu cầu, như viết séc hay rút tiền điện tử, và cho vay thương mại đều được coi là ngân hàng Nhà kinh tế học David Begg định nghĩa ngân hàng thương mại là một trung gian tài chính có giấy phép của chính phủ để cho vay tiền và mở tài khoản tiền gửi, bao gồm cả các khoản tiền gửi mà từ đó có thể phát hành séc.
Luật các tổ chức tín dụng do Quốc hội Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa ViệtNam thông qua ngày 22 tháng 12 năm 1997, tại điều 20 có nêu:
Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật, chuyên hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ ngân hàng Chức năng chính của tổ chức tín dụng bao gồm nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng, cũng như cung ứng các dịch vụ thanh toán.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đều có điểm chung là nhận tiền gửi, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, để phục vụ cho các hoạt động cho vay, chiết khấu và cung cấp các dịch vụ kinh doanh khác.
Như vậy, có thể đưa ra một định nghĩa khái quát về NHTM như sau:
NHTM, hay Ngân hàng Thương mại, hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ với các chức năng chính như huy động vốn, cho vay, đầu tư và cung cấp dịch vụ tài chính khác Một trong những mục tiêu quan trọng của NHTM là tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Các hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại
Sau một thời gian dài phát triển, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã mở rộng hoạt động với nhiều dịch vụ đa dạng, nhưng vẫn giữ vững ba mảng nghiệp vụ truyền thống cốt lõi.
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn Đây là hoạt động đầu tiên, quan trọng của một NHTM vì nhờ đó mà ngân hàng tạo ra nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh của mình.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính, huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau như gửi tiền từ khách hàng, vay từ ngân hàng khác và phát hành giấy tờ có giá Số vốn huy động được càng nhiều thì khả năng cho vay càng lớn, từ đó kích thích nền kinh tế và kiểm soát đồng tiền hiệu quả hơn Trong 15 năm qua, huy động vốn qua ngân hàng đã trở thành hoạt động thiết yếu tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu vốn cho công nghiệp hoá và hiện đại hoá, đồng thời thể hiện trọng trách quan trọng của hệ thống NHTM trong giai đoạn hiện nay.
1.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn Đây là các hoạt động như cho vay, đầu tư, dự trữ chủ yếu là nhằm mục đích sinh lời và đảm bảo khả năng thanh toán cho ngân hàng Trong các khoản mục biểu thị cho hoạt động sử dụng vốn của ngân hàng thì khoản mục cho vay chiếm tỷ trọng lớn nhất, thường vào khoảng 60% - 80% tổng tài sản Cho vay là việc ngân hàng cho người khác sử dụng một lượng tiền tệ trong một thời gian được xác định trước và sẽ được nhận lại kèm theo một mức lợi tức tương ứng với mức độ sinh lãi mong đợi và các rủi ro có thể phát sinh Nguồn để cho vay là các khoản mà ngân hàng huy động được cùng với số vốn tự có của ngân hàng Nghiệp vụ cho vay là nghiệp vụ sinh lời chủ yếu của các ngân hàng.
Trong thời gian qua, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã mở rộng hoạt động cho vay đến mọi thành phần kinh tế thông qua nhiều hình thức như cho vay vốn lưu động, vốn cố định, cho sinh viên, tiêu dùng, tín dụng thuê mua và tín dụng xoá đói giảm nghèo ở nông thôn Những hoạt động này đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần khuyến khích sản xuất, tăng trưởng sản lượng kinh tế và tạo thêm việc làm.
Ngân hàng thực hiện chức năng thanh toán bằng cách mở tài khoản cho cá nhân và tổ chức, cung cấp các dịch vụ thanh toán đa dạng Các hình thức thanh toán bao gồm séc, thẻ, uỷ nhiệm chi, uỷ nhiệm thu và thư tín dụng, giúp khách hàng thực hiện giao dịch một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tăng trưởng kinh tế thông qua việc giải quyết các nhu cầu thanh toán và chi trả Khi nền kinh tế thị trường phát triển, hoạt động thanh toán ngày càng hoàn thiện, giúp tiết kiệm chi phí lưu thông và nâng cao hiệu quả tài chính Điều này không chỉ thúc đẩy tốc độ thanh toán và luân chuyển vốn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động huy động và sử dụng vốn.
Ngoài ba mảng nghiệp vụ truyền thống, ngân hàng thương mại còn tham gia vào nhiều hoạt động khác như quản lý ngân quỹ, bảo lãnh, cho thuê tài chính, kinh doanh ngoại tệ, vàng, chứng khoán, bảo quản tài sản có giá, cung cấp dịch vụ ủy thác, tư vấn và các dịch vụ bảo hiểm.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ của các ngân hàng thương mại
Khái niệm dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Gần đây, hai thuật ngữ "dịch vụ ngân hàng bán buôn" và "dịch vụ ngân hàng bán lẻ" đã trở thành chủ đề được nhiều người quan tâm Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm của hai dịch vụ này.
Dịch vụ ngân hàng bán buôn thường được hiểu theo cách truyền thống như là dịch vụ cung cấp thông qua các trung gian tài chính như ngân hàng thương mại và quỹ, mà không trực tiếp phục vụ người dùng cuối Ngược lại, dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) được định nghĩa là hình thức cung cấp dịch vụ trực tiếp đến tay người tiêu dùng, không phân biệt quy mô sử dụng, từ lớn đến nhỏ.
Theo cách hiểu hiện nay, dịch vụ ngân hàng bán buôn chủ yếu phục vụ các khách hàng doanh nghiệp lớn, bao gồm cả ngân hàng thương mại khác Ngược lại, dịch vụ ngân hàng bán lẻ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cho cá nhân và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Trong phạm vi nghiên cứu ở đề tài này, em tập trung làm rõ khái niệm “dịch vụ ngân hàng bán lẻ”.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ, hay còn gọi là "retail banking" trong tiếng Anh, là một thuật ngữ khá mới nhưng không đại diện cho một lĩnh vực ngân hàng mới Dù ngân hàng có kế hoạch kinh doanh rõ ràng hay không, dịch vụ ngân hàng bán lẻ vẫn luôn hiện hữu Vậy, dịch vụ ngân hàng bán lẻ được hiểu như thế nào?
Bán lẻ là hoạt động cung cấp hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng với số lượng nhỏ, khác với bán buôn, nơi hàng hóa được bán cho người trung gian hoặc nhà phân phối Trong lĩnh vực ngân hàng, thuật ngữ bán lẻ có thể được hiểu theo cách khác, phản ánh các đặc thù của hoạt động tài chính và dịch vụ ngân hàng.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) theo học viện Công nghệ Châu Á - AIT được định nghĩa là việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cho từng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ Khách hàng có thể tiếp cận các dịch vụ này qua mạng lưới chi nhánh hoặc thông qua các phương tiện công nghệ thông tin và điện tử viễn thông.
Theo từ điển Ngân hàng và Tin học (1996), ngân hàng bán lẻ là dịch vụ ngân hàng phục vụ đại chúng, bao gồm các dịch vụ tài chính như cho vay trả dần, cho vay thế chấp, tín dụng chứng khoán, nhận tiền gửi và quản lý tài khoản cá nhân.
Theo Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại của Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, "ngân hàng bán lẻ" là loại hình ngân hàng chuyên cung cấp dịch vụ trực tiếp cho doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân, tập trung vào các khoản tín dụng nhỏ.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) được hiểu là việc cung cấp dịch vụ ngân hàng cho từng cá nhân và các doanh nghiệp vừa và nhỏ Điều này có thể thực hiện thông qua mạng lưới chi nhánh hoặc thông qua các phương tiện công nghệ thông tin và điện tử viễn thông, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng một cách thuận tiện.
Từ khái niệm trên, ta có thể rút ra một số đặc điểm của dịch vụ NHBL như sau:
Đặc điểm của dịch vụ ngân hàng bán lẻ
1.2.2.1 Số lượng khách hàng lớn Đặc điểm này có thể thấy qua đối tượng sử dụng dịch vụ NHBL Đó chủ yếu là các cá nhân, hộ gia đình, các doanh nghiệp vừa và nhỏ Đây thực sự là những đối tượng khách hàng có tiềm năng lớn do dân số trên thế giới ngày càng tăng, thu nhập của người dân ngày càng được cải thiện cùng với sự phát triển của nền kinh tế - xã hội Với số lượng khách hàng lớn, gồm nhiều thành phần trong xã hội như vậy, để xác định được đúng đối tượng khách hàng của mình, các NHBL phải thực hiện những bước nghiên cứu marketing khoa học, nghiên cứu thị trường, nhu cầu của khách hàng hiện có và tiềm năng, thực hiện các phương pháp định vị, xem xét các yếu tố khả năng nội tại từ đó làm cơ sở để xây dựng những chiến thuật tiếp cận, định hướng kế hoạch kinh doanh và cao hơn nữa là một chiến lược tổng thể Điều này chính là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của một ngân hàng.
1.2.2.2 Quy mô của giao dịch nhỏ
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) phục vụ một lượng khách hàng lớn và đa dạng, nhưng giá trị mỗi giao dịch đối với cá nhân và doanh nghiệp nhỏ thường thấp hơn so với doanh nghiệp lớn Khách hàng cá nhân thường vay để mua nhà, ô tô, du học hoặc phục vụ nhu cầu hàng ngày Do đó, mặc dù số lượng giao dịch nhiều, nhưng chi phí giám sát và quản lý cho từng khách hàng lại rất cao Để đáp ứng nhu cầu đa dạng và nâng cao tiện ích sản phẩm, các ngân hàng cần áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, giúp quản lý hiệu quả các hoạt động giao dịch.
1.2.2.3 Hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ thông tin hiện đại
Khách hàng của NHBL có đặc điểm đa dạng về thu nhập, chi tiêu, trình độ dân trí và hiểu biết về ngân hàng, dẫn đến nhu cầu dịch vụ tài chính phong phú và phát triển không ngừng Để đáp ứng tốt nhất những nhu cầu này trong bối cảnh hiện nay, việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong hoạt động ngân hàng là điều cần thiết.
- CNTT là tiền đề quan trọng để lưu giữ và xử lý cơ sở dữ liệu tập trung, cho phép các giao dịch trực tuyến được thực hiện.
CNTT đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ hiện đại, bao gồm chuyển tiền tự động, huy động vốn và cho vay dân cư qua nhiều hình thức đa dạng.
Công nghệ thông tin (CNTT) với khả năng trao đổi thông tin tức thời đã nâng cao hiệu quả quản trị ngân hàng, đồng thời hỗ trợ mô hình xử lý tập trung cho các giao dịch phân tán như chuyển tiền và giao dịch thẻ Điều này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí giao dịch.
CNTT đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng quản trị ngân hàng, nhờ vào hệ thống quản trị tập trung, giúp khai thác dữ liệu một cách nhất quán, nhanh chóng và chính xác.
1.2.2.4 Nhạy cảm với chính sách Marketing
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt giữa các ngân hàng, cuộc chiến giành khách hàng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết Đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ, thị phần khách hàng không ổn định và dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý người tiêu dùng, khiến các ngân hàng phải nỗ lực hơn để thu hút và giữ chân khách hàng.
Khách hàng của hoạt động ngân hàng bán lẻ rất nhạy cảm với các yếu tố marketing như giá cả, sản phẩm, xúc tiến khuyếch trương và phân phối Giá dịch vụ ngân hàng được thể hiện qua các khoản phí, lãi suất cho vay và lãi suất huy động Khách hàng cá nhân có thể dễ dàng chuyển đổi sang ngân hàng khác nếu chính sách giá cả hấp dẫn hơn Bên cạnh giá cả, các phương thức tiếp cận khác nhau cũng ảnh hưởng đến từng nhóm khách hàng Mặc dù giao dịch trực tuyến ngày càng phổ biến, yếu tố con người vẫn đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch trực tiếp Trình độ nghiệp vụ và phong cách giao dịch của nhân viên ngân hàng là yếu tố quyết định trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
Các ngân hàng cần chú trọng phân khúc thị trường để xác định cơ cấu thị trường hợp lý và khách hàng mục tiêu Việc phân nhóm khách hàng theo các tiêu chí phù hợp sẽ giúp ngân hàng phát triển các sản phẩm và dịch vụ tương thích, từ đó đáp ứng tốt nhất nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
Các sản phẩm, dịch vụ của NHBL
Nhìn chung, sản phẩm của NHBL trong hoạt động huy động vốn theo có thể chia thành các loại sản phẩm chính sau:
- Huy động vốn qua tài khoản tiền gửi thanh toán.
Tiền gửi thanh toán là hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại thông qua việc mở tài khoản cho khách hàng, cho phép họ chuyển và rút tiền linh hoạt mà không cần thông báo trước Điều này tạo ra thách thức cho ngân hàng trong việc lập kế hoạch sử dụng nguồn vốn, dẫn đến việc áp dụng mức lãi suất thấp hoặc không trả lãi cho hình thức này, khiến khách hàng thường duy trì số dư nhỏ Tuy nhiên, nếu ngân hàng có nhiều tài khoản tiền gửi thanh toán hoạt động, tổng số dư huy động có thể trở nên đáng kể, đồng thời gia tăng nguồn thu từ các dịch vụ bổ sung khác.
- Huy động vốn qua tài khoản tiết kiệm.
Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn được thiết kế cho khách hàng cá nhân có tiền nhàn rỗi tạm thời và chưa có kế hoạch sử dụng cụ thể Mục tiêu chính của hình thức gửi tiền này là an toàn và tiện lợi, hơn là sinh lợi Do khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào, ngân hàng thường áp dụng mức lãi suất thấp cho loại hình này Hiện nay, nhiều ngân hàng tại Việt Nam đã kết hợp sản phẩm tiền gửi thanh toán và tiền gửi không kỳ hạn để thuận tiện hơn cho việc quản lý của cả khách hàng và ngân hàng.
+Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn.
Sản phẩm này hướng đến khách hàng cần đảm bảo an toàn và sinh lợi từ nguồn tiền nhàn rỗi Khách hàng có thể gửi tiền có kỳ hạn phù hợp với kế hoạch sử dụng tài chính trong tương lai Họ có quyền rút tiền sau một thời hạn nhất định, nhưng nếu rút trước hạn sẽ chỉ được hưởng lãi suất thấp Ngân hàng có thể linh hoạt sử dụng nguồn vốn huy động cho các hoạt động khác Để đáp ứng nhu cầu đa dạng, ngân hàng cung cấp nhiều kỳ hạn và mức lãi suất khác nhau, cùng với chính sách chăm sóc khách hàng đa dạng.
- Huy động vốn qua việc phát hành giấy tờ có giá.
Ngoài việc huy động vốn từ tài khoản tiền gửi thanh toán và tiết kiệm, các ngân hàng thương mại còn phát hành giấy tờ có giá để huy động vốn Giấy tờ có giá là chứng nhận của ngân hàng, xác nhận nghĩa vụ trả nợ một khoản tiền trong thời hạn nhất định Trong hoạt động huy động vốn từ khu vực dân cư, ngân hàng thường sử dụng các công cụ nợ như kỳ phiếu, trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi.
Trong hoạt động bán lẻ của ngân hàng thương mại (NHTM), các sản phẩm huy động vốn như tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm được cung ứng thường xuyên Đối với các sản phẩm khác như kỳ phiếu, trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi, ngân hàng thường phát hành dựa trên nhu cầu sử dụng vốn và nguồn vốn hiện có Những sản phẩm này được đưa ra thị trường trong khoảng thời gian xác định với mục tiêu huy động một số tiền cụ thể.
Hoạt động cho vay, hay tín dụng bán lẻ của các ngân hàng thương mại hiện nay rất phong phú và đa dạng, nhằm đáp ứng tối ưu nhu cầu của khách hàng Các sản phẩm cho vay cơ bản bao gồm nhiều lựa chọn khác nhau, phục vụ nhu cầu tài chính đa dạng của người tiêu dùng.
Các khoản cho vay cá nhân thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu mua nhà, ô tô, đồ dùng gia đình đắt tiền hoặc bù đắp thiếu hụt chi tiêu hàng ngày Ngân hàng cung cấp dịch vụ này dưới nhiều hình thức như cho vay thấu chi trên tài khoản và cho vay qua thẻ tín dụng Mặc dù cho vay tiêu dùng đối mặt với rủi ro và chi phí cao, nhưng nó vẫn mang lại những lợi ích quan trọng cho ngân hàng.
Mở rộng quan hệ với khách hàng giúp ngân hàng giới thiệu các dịch vụ khác, từ đó tăng khả năng chiếm lĩnh thị trường và phát triển dịch vụ ngân hàng Đồng thời, điều này cũng tạo cơ hội đa dạng hóa hoạt động kinh doanh, nâng cao thu nhập và phân tán rủi ro cho ngân hàng.
- Cho vay để sản xuất kinh doanh
Nhóm sản phẩm này được thiết kế dành cho cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp vừa và nhỏ, những đối tượng đang gặp khó khăn về vốn để triển khai các phương án sản xuất và kinh doanh.
- Cho vay hỗ trợ nhu cầu về nhà ở
Sản phẩm này được phát triển nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc mua nhà, hợp thức hóa nhà đất, cũng như xây dựng và sửa chữa nhà ở, đặc biệt là đối với những người chưa đủ tài chính để thực hiện các kế hoạch này.
- Cho vay hỗ trợ du học
Sản phẩm được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu về tài chính cho người thân của gia đình có đủ tài chính để du học.
- Cho vay ứng trước lương
Nhiều khách hàng, để đáp ứng nhu cầu tài chính tạm thời mà không cần số tiền lớn, thường sử dụng uy tín cá nhân để xin ứng trước lương từ doanh nghiệp hoặc ngân hàng.
Cho vay thấu chi là dịch vụ cho phép cá nhân rút tiền vượt quá số dư tài khoản vãng lai, trong giới hạn đã thỏa thuận Để sử dụng dịch vụ này, khách hàng cần ký hợp đồng với ngân hàng Hạn mức thấu chi được xác định dựa trên dòng tiền, uy tín và khả năng chi trả của khách hàng.
- Cho vay trên thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng là một công cụ tài chính phổ biến tại các quốc gia phát triển, cho phép người dùng chi tiêu một khoản tín dụng mà không phải trả lãi, miễn là họ hoàn trả đúng hạn Khách hàng có thể sử dụng thẻ này để mua sắm hàng hóa và dịch vụ tại những nơi chấp nhận thẻ tín dụng.
1.2.3.3 Hoạt động thanh toán và dịch vụ thẻ a Dịch vụ thanh toán Để đáp ứng nhu cầu về thanh toán cho khách hàng, ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán cho các khách hàng có tài khoản giao dịch tại ngân hàng bao gồm tài khoản tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm dưới nhiều hình thức Khách hàng có thể thực hiện thanh toán, chi trả cho các nhu cầu của mình thông qua các sản phẩm dịch vụ ngân hàng như: séc, uỷ nhiệm chi, lệnh chuyển tiền
Dựa trên sự phát triển của công nghệ thông tin, hình thức thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phong phú, tiện lợi và an toàn hơn Nhu cầu sử dụng dịch vụ thanh toán công nghệ cao tăng cao nhờ vào trình độ dân cư được nâng cao Điều này dẫn đến việc thanh toán không dùng tiền mặt chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Ngân hàng có thể thu được phí dịch vụ với rủi ro thấp, đồng thời gia tăng nguồn thu từ hoạt động bán lẻ.
Sự cần thiết phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
1.2.4.1 Đối với nền kinh tế, xã hội
- NHBL đã tận dụng tiềm năng to lớn về vốn để phát triển kinh tế
NHBL cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng, thuận tiện cho khách hàng, từ đó thu hút vốn từ dân cư để phát triển kinh tế Sự tiện lợi của dịch vụ ngân hàng khuyến khích cá nhân và hộ gia đình gửi tiền nhàn rỗi, tạo môi trường đầu tư cho mọi tầng lớp, giảm thiểu việc giữ tiền mặt hoặc đầu tư vào bất động sản không hiệu quả Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển, việc tập trung nguồn vốn nhỏ lẻ từ dân cư thành nguồn vốn lớn có ý nghĩa quan trọng trong việc phát huy nội lực kinh tế.
- Đẩy nhanh quá trình luân chuyển tiền tệ, tiết kiệm chi phí xã hội
Dịch vụ NHBL phát triển đồng nghĩa với việc cá nhân tích cực mở tài khoản và sử dụng dịch vụ thanh toán ngân hàng, từ đó thúc đẩy lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế Sự gia tăng này không chỉ làm tăng vòng quay của đồng tiền mà còn giúp khơi thông các luồng vốn đa dạng, góp phần vào sự phát triển kinh tế tổng thể.
Dịch vụ NHBL thuận tiện giúp giảm tỷ trọng tiền mặt trong nền kinh tế, giảm chi phí lưu thông tiền tệ và hỗ trợ Nhà nước kiểm soát giao dịch của dân cư và nền kinh tế Điều này cũng góp phần ngăn chặn các tệ nạn như trốn thuế và rửa tiền, đồng thời hỗ trợ Ngân hàng Trung ương trong việc điều hành chính sách tiền tệ hiệu quả.
1.2.4.2 Đối với khách hàng Đối với khách hàng, dịch vụ NHBL đem lại sự thuận tiện, an toàn, tiết kiệm cho khách hàng trong quá trình thanh toán và sử dụng nguồn thu nhập của mình. Với các dịch vụ tiên tiến, hiện đại của NHBL, khách hàng có thể sử dụng nhiều địa điểm khác nhau (có thể ở ngân hàng, ở nhà hay văn phòng, ) để tiến hành thực hiện các giao dịch mình muốn Điều này sẽ góp phần tiết kiệm thời gian đi lại, tạo ra sự thuận tiện đối với khách hàng Ngoài ra, với các dịch vụ NHBL, khách hàng có thể tiến hành hoạt động giao dịch tại các thời điểm khác nhau trong ngày mà không bị phụ thuộc vào thời gian giao dịch của ngân hàng.
Ngân hàng là nơi an toàn nhất để cá nhân và hộ gia đình gửi tiền, tài sản hoặc ủy thác quản lý tài sản nhờ vào hệ thống kho két bảo mật và quy trình kỹ thuật nghiệp vụ chặt chẽ Với kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao cùng nguồn thông tin đầy đủ, ngân hàng mang lại sự tin tưởng cho khách hàng.
Các ngân hàng thương mại đã cung cấp vốn với lãi suất thấp hơn thị trường thông qua nghiệp vụ tín dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng như mua nhà, phương tiện đi lại, giáo dục và vốn sản xuất Điều này không chỉ cải thiện đời sống dân cư mà còn thúc đẩy mở rộng sản xuất, nâng cấp công nghệ, tăng năng suất lao động và hiệu quả kinh tế, góp phần tăng thu nhập quốc dân.
1.2.4.3 Đối với hệ thống ngân hàng
Hoạt động ngân hàng bán lẻ (NHBL) phục vụ một lượng lớn khách hàng cá nhân và hộ gia đình, bao gồm cả doanh nghiệp vừa và nhỏ, đã mang lại nguồn thu nhập ổn định cho các ngân hàng và phân tán rủi ro hiệu quả Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế gần đây, các ngân hàng thương mại (NHTM) với chiến lược tập trung vào bán lẻ đã chứng tỏ khả năng trụ vững tốt hơn so với các ngân hàng đầu tư phục vụ chủ yếu cho các công ty lớn Hơn nữa, NHBL còn đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và đa dạng hóa hoạt động ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại Việt Nam đang phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, phù hợp với xu thế toàn cầu và khu vực Dịch vụ này nhằm phục vụ khách hàng cá nhân và hộ kinh doanh nhỏ, giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả và cung cấp dịch vụ chất lượng cao Qua đó, ngân hàng có thể định hướng kinh doanh, xác định thị trường mục tiêu và đạt hiệu quả kinh doanh tối ưu.
Những tiêu chí đánh giá sự phát triển của dịch vụ ngân hàng bán lẻ
1.2.5.1 Thị phần bán lẻ của ngân hàng
Thị phần của ngân hàng phản ánh vị thế của họ trên thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ, nơi mà số lượng khách hàng và quy mô sản phẩm dịch vụ đóng vai trò quan trọng Do hạn chế về tiềm lực tài chính, công nghệ và nhân lực, ngân hàng không thể phát triển tất cả dịch vụ bán lẻ cho mọi đối tượng cùng một lúc Vì vậy, ngân hàng cần nghiên cứu thị trường và xác định khả năng của mình để ưu tiên phát triển các sản phẩm dịch vụ, từ đó xác định đoạn thị trường mục tiêu Điều này dẫn đến việc một ngân hàng có thể dẫn đầu trong cung ứng dịch vụ bán lẻ nhưng lại có thị phần kém hơn trong các dịch vụ khác.
1.2.5.2 Sự hoàn thiện và tính đa dạng của sản phẩm, dịch vụ a Hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ
Khi ra đời, mỗi sản phẩm và dịch vụ ngân hàng đều mang những thuộc tính cơ bản Tuy nhiên, do tính chất dễ bắt chước của sản phẩm ngân hàng, các ngân hàng liên tục cải tiến và bổ sung thuộc tính mới cho dịch vụ của mình nhằm tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng Đặc điểm nổi bật của ngành ngân hàng là sự tham gia của khách hàng trong quá trình cung cấp dịch vụ, điều này ảnh hưởng đến nhận thức về mức độ hoàn thiện của sản phẩm.
Theo khách hàng, một sản phẩm dịch vụ ngân hàng hoàn thiện là sản phẩm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ Sản phẩm ngân hàng lý tưởng cần mang lại nhiều tiện ích và lợi ích cho khách hàng Khi đánh giá sản phẩm dịch vụ, khách hàng thường dựa vào các tiêu chí như mức độ tham gia của họ vào quá trình cung ứng sản phẩm dịch vụ, công nghệ hiện đại, tốc độ xử lý nhanh, độ chính xác cao, hiệu quả lớn và thái độ phục vụ tốt.
Theo ngân hàng, một sản phẩm dịch vụ hoàn hảo cần phải đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng so với đối thủ cạnh tranh và đồng thời mang lại lợi nhuận cho ngân hàng.
Một sản phẩm ngân hàng hoàn thiện cần mang lại lợi ích cho cả khách hàng và ngân hàng, nhưng điều quan trọng nhất là phải xuất phát từ lợi ích của khách hàng.
Việc nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ và tạo ra sự hấp dẫn nổi bật so với đối thủ là điều cần thiết cho các ngân hàng, giúp duy trì và thu hút thêm khách hàng mới.
Việc hoàn thiện sản phẩm dịch vụ hiện tại chỉ giúp tạo ra các phiên bản mới với tính năng ưu việt hơn, nhưng không đáp ứng được những nhu cầu mới của khách hàng Do đó, bên cạnh việc cải tiến các sản phẩm sẵn có, ngân hàng cần đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển các sản phẩm dịch vụ mới để phù hợp với thị trường đang thay đổi.
Phát triển sản phẩm dịch vụ mới là chiến lược quan trọng trong hoạt động ngân hàng bán lẻ, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng Để tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh, ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục sản phẩm kinh doanh Điều này không chỉ tăng cường uy tín mà còn cải thiện hình ảnh của ngân hàng trên thị trường.
Sản phẩm mới là sản phẩm lần đầu tiên được đưa vào danh mục sản phẩm của ngân hàng Theo cách hiểu này, có 2 loại sản phẩm mới:
Sản phẩm mới hoàn toàn là một sản phẩm chưa từng xuất hiện trên thị trường và trong ngân hàng, giúp ngân hàng xây dựng hình ảnh và chiếm lĩnh thị trường mà không phải đối mặt với cạnh tranh ngay từ đầu Tuy nhiên, việc đầu tư lớn vào sản phẩm mới cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm thiếu kinh nghiệm triển khai và khả năng sản phẩm không phù hợp với nhu cầu của khách hàng Nếu thành công, sau một thời gian, sản phẩm sẽ dễ bị đối thủ cạnh tranh sao chép do không có quyền bảo hộ bản quyền.
Sản phẩm mới của ngân hàng thực chất không phải là mới trên thị trường, vì nó được sao chép từ ngân hàng khác Ưu điểm của sản phẩm này là ngân hàng có thể tiết kiệm chi phí nghiên cứu và học hỏi từ kinh nghiệm của ngân hàng đi trước Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường khiến tiềm năng thu nhập của sản phẩm bị hạn chế Để giành được thị phần, ngân hàng cần tạo ra sự khác biệt hoặc vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh.
1.2.5.3 Hệ thống kênh phân phối
Kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng cung cấp sản phẩm dịch vụ và giao tiếp hiệu quả với thị trường, trong đó hệ thống chi nhánh là kênh phân phối chủ chốt Nhờ vào vị trí và hệ thống thanh toán thuận lợi, các chi nhánh thu hút được nhiều khoản tiền gửi nhỏ với chi phí thấp, đồng thời cung cấp các dịch vụ cho vay và dịch vụ phụ trợ khác Để mở rộng hoạt động, số lượng chi nhánh của ngân hàng không ngừng tăng lên, đặc biệt là khi khách hàng thường cư trú rải rác Bên cạnh kênh phân phối truyền thống, ngân hàng cũng phát triển các kênh hiện đại như Internet banking, Phone banking, máy ATM và POS Việc phối hợp hiệu quả giữa các kênh phân phối là chiến lược quan trọng giúp ngân hàng mở rộng hoạt động và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận sản phẩm.
1.2.5.4 Đóng góp thu nhập cho ngân hàng
Sản phẩm dịch vụ ngân hàng cần phải ưu tiên lợi ích của khách hàng trong khi vẫn đảm bảo mang lại lợi nhuận cho ngân hàng Sự phát triển của sản phẩm dịch vụ ngân hàng không chỉ được thể hiện qua sự đa dạng và đổi mới, mà còn qua tỷ lệ đóng góp vào lợi nhuận của ngân hàng, cùng với hệ thống kênh phân phối rộng khắp.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
Khái quát dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại BIDV
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, trước đây là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 177/TTg vào ngày 26 tháng 4 năm 1957 bởi Thủ tướng Chính phủ Ngân hàng có chức năng ban đầu là quản lý và cấp phát vốn cho các dự án xây dựng cơ bản của Nhà nước.
BIDV, ngân hàng thương mại nhà nước hàng đầu Việt Nam, đã có hơn 50 năm hoạt động và hiện hoạt động theo mô hình Tổng Công ty Nhà nước hạng đặc biệt, với tính hệ thống thống nhất cao.
BIDV, được thành lập vào năm 1957, đã hoạt động như một ngân hàng của Chính phủ trong suốt 37 năm cho đến năm 1994, với nhiệm vụ chính là tiếp nhận, quản lý và cấp phát nguồn vốn ngân sách Nhà nước cho các dự án xây dựng cơ bản.
Giai đoạn 1957-1980, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam được thành lập dưới sự quản lý của Bộ Tài chính, với nhiệm vụ chính là cấp phát và quản lý vốn kiến thiết cơ bản từ ngân sách nhà nước cho các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
Giai đoạn 1981-1989, Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam được thành lập dưới sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, với nhiệm vụ chính là cấp phát, cho vay và quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản cho tất cả các lĩnh vực kinh tế theo kế hoạch nhà nước.
Giai đoạn 1990-1994, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập, tập trung vào huy động vốn trung dài hạn và kinh doanh tiền tệ tín dụng Theo quyết định số 293/QĐ - NH9 ngày 18/11/1994, BIDV đã chuyển đổi thành ngân hàng thương mại đa năng, phục vụ cho đầu tư phát triển đất nước Từ năm 1996, BIDV đã thực hiện chuyển đổi cấu trúc, khẳng định vị trí hàng đầu trong ngành ngân hàng Việt Nam Đặc biệt, từ năm 2001, BIDV đã triển khai Đề án cơ cấu lại và Dự án Hiện đại hoá ngân hàng, hướng tới trở thành ngân hàng đa năng hàng đầu vào năm 2010 Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại giúp BIDV thực hiện giao dịch trực tuyến và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng tiên tiến, tạo nền tảng cho chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng trong tương lai.
BIDV là một trong những ngân hàng có mạng lưới phân phối lớn nhất trong hệ thống các ngân hàng tại Việt Nam, chia thành hai khối:
- Khối kinh doanh: trong các lĩnh vực sau:
Ngân hàng NHTM hiện có 108 chi nhánh cấp 1, 256 phòng giao dịch, 100 điểm giao dịch và 48 quỹ tiết kiệm, cùng với hơn 700 máy ATM và hàng ngàn điểm POS trên toàn quốc, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
+Chứng khoán: Công ty chứng khoán BIDV (BSC).
+Bảo hiểm: Công ty Bảo hiểm BIDV (BIC).
Trong lĩnh vực đầu tư và tài chính, các công ty cho thuê tài chính như Công ty Cho thuê Tài chính I và II, cùng với Công ty Đầu tư Tài chính (BFI) đóng vai trò quan trọng Ngoài ra, các liên doanh nổi bật như Công ty Quản lý Đầu tư BVIM, Ngân hàng Liên doanh VID Public, Ngân hàng Liên doanh Lào Việt (LVB), Ngân hàng Liên doanh Việt Nga (VRB) và Công ty liên doanh Tháp BIDV cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính Việt Nam.
- Khối sự nghiệp: gồm Trung tâm Đào tạo (BTC) và Trung tâm Công nghệ thông tin (BITC).
Tháng 9 năm 2008, BIDV chính thức chuyển đổi mô hình tổ chức theo dự án TA2 Dự án TA2 được thực hiện bởi nhóm chuyên gia tư vấn từ tập đoàn ngân hàng
Bảo hiểm ING của Hà Lan và Học viện Ngân hàng Bỉ (BBA) đã hợp tác trong dự án này, giúp BIDV xây dựng một mô hình ngân hàng bán lẻ hiện đại Mô hình này được hình thành với cơ cấu tổ chức rõ ràng, đáp ứng nhu cầu của thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Gồm 03 đơn vị: Ban PTSP Bán lẻ và Marketing, Trung tâm thẻ và Ban Quản lý Chi nhánh.
Ban PTSP Bán lẻ và Marketing có nhiệm vụ tư vấn cho Ban Lãnh đạo trong việc chỉ đạo và định hướng phát triển cũng như quản lý các sản phẩm bán lẻ, bao gồm sản phẩm tín dụng và phi tín dụng bán lẻ (ngoại trừ sản phẩm thẻ) Đồng thời, Ban cũng tập trung vào việc phát triển và quản lý kênh phân phối hiện đại.
ATM/POS) và hoạt động marketing bán lẻ của ngân hàng một cách có hiệu quả, đúng kế hoạch và trên cơ sở phát triển bền vững.
Chịu trách nhiệm nghiên cứu thị trường và xây dựng chiến lược phát triển cho các sản phẩm bán lẻ, đồng thời quản lý kênh phân phối và phương thức bán hàng cho các bộ phận liên quan Ngoài ra, đảm bảo hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng theo từng sản phẩm bán lẻ được phân công.
Trung tâm thẻ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ban Lãnh đạo trong việc hoạch định chính sách và xây dựng chiến lược kinh doanh thẻ Đồng thời, trung tâm cũng đề xuất các giải pháp và tổ chức thực hiện các hoạt động liên quan đến kinh doanh thẻ trong hệ thống.
Ban Quản lý chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Ban Lãnh đạo về phát triển mạng lưới kinh doanh, bao gồm chi nhánh, phòng giao dịch, điểm giao dịch, quỹ tiết kiệm và ATM Đồng thời, Ban cũng chỉ đạo và định hướng hoạt động của các chi nhánh, đảm bảo phù hợp với điều kiện và đặc điểm của từng địa bàn, nhằm đạt hiệu quả cao, đúng kế hoạch và phát triển bền vững.
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức các Ban, Trung tâm thuộc khối Bán lẻ tại HSC
Cơ cấu tổ chức của hoạt động Ngân hàng Bán lẻ (NHBL) bao gồm Phòng Quản lý Khách hàng cá nhân, Dịch vụ Khách hàng cá nhân và Phòng Giao dịch Nhiệm vụ chính của các đơn vị này là thực hiện marketing và trực tiếp bán các sản phẩm, dịch vụ NHBL đến tay khách hàng cá nhân và hộ gia đình.
Tổng thu nhập hoạt động 4.74
Chi phí quản lý kinh doanh (1.63
Lợi nhuận thuần trước DPRR 3.10
Chi dự phòng rủi ro (1.99 8
Sơ đồ 2.2: Mô hình tổ chức phục vụ hoạt động bán lẻ tại Chi nhánh
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV giai đoạn 2006 - 2008
Thực trạng hoạt phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại BIDV giai đoạn 2006 đến tháng 6/2009
2.2.1 Hoạt động tín dụng bán lẻ
BIDV đã khẳng định vị thế vững mạnh và kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực cho vay đầu tư phát triển cho các doanh nghiệp quy mô vừa và lớn Gần đây, hoạt động cho vay bán lẻ đã thu hút sự chú ý và bắt đầu phát triển mạnh mẽ.
Năm 2008, nhận thức được tầm quan trọng của việc phát triển hoạt động kinh doanh ngân hàng bán lẻ (NHBL) và chuyển đổi mô hình tổ chức theo TA2, hoạt động cho vay bán lẻ đã được quản lý tách biệt với cơ chế và chính sách riêng.
Bảng 2.3: Ket quả hoạt động tín dụng bán lẻ giai đoạn 2006-2008 Đơn vị: tỷ đồng
2 Tăng trưởng dư nợ tín dụng bán lẻ 65,64% -
4 Tỷ lệ dư nợ tín dụng bán lẻ/tổng dư nợ tín dụng 10,1% 14,03% 10,9%
5 Tỷ lệ nợ quá hạn/tổng dư nợ tín dụng bán lẻ 2,2% 2,6% 3%
6 Tỷ lệ dư nợ có TSĐB/Tổng dư nợ TD bán lẻ 76% 81,7% 81%
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của BIDV các năm 2006-2008).
Quy mô tín dụng bán lẻ đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong 3 năm, đạt mức cao nhất vào năm 2007 với dư nợ lên tới 16.567 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 66% so với năm trước đó.
Năm 2008, mặc dù bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế khiến tín dụng bán lẻ của các ngân hàng gần như ngừng trệ, BIDV vẫn ghi nhận dư nợ tín dụng bán lẻ đạt 16.220 tỷ đồng, chỉ giảm nhẹ so với năm 2007 Đến cuối năm 2008, tỷ trọng dư nợ tín dụng bán lẻ trong tổng dư nợ tín dụng của BIDV chỉ chiếm 10,9%, nhưng quy mô dư nợ này đã tương đương với các ngân hàng lớn như VCB, ACB và Sacombank.
Biểu 2.1: Hoạt động tín dụng bán lẻ giai đoạn 2006-2008 của một số ngân hàng Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Theo số liệu thống kê NHNN)
Tỉ trọng dư nợ tín dụng bán lẻ của BIDV chỉ đạt gần 11% trong tổng dư nợ vào năm 2008, thấp hơn nhiều so với các ngân hàng thương mại quốc doanh khác như Vietinbank với 23% và Agribank với 49%.
Tính đến ngày 31/12/2008, tỷ lệ nợ quá hạn trong tín dụng bán lẻ đạt 3%, tăng từ 2.6% vào năm 2007 Sự gia tăng này chủ yếu do nợ quá hạn tập trung tại một số chi nhánh, điển hình như chi nhánh Đông Đô với số nợ lên tới 174.5 tỷ đồng.
Bình (29.4 tỷ) Bạc Liêu (260 tỷ).
Tỷ lệ dư nợ có tài sản đảm bảo so với tổng dư nợ tín dụng bán lẻ đã duy trì ổn định trong khoảng từ 71% đến 86% qua các năm, cho thấy một nền tảng tương đối vững chắc trong việc quản lý rủi ro nợ vay.
Số dư So với năm 2007
Phân theo kỳ hạn dân cư- Không kỳ hạn 66
Biểu 2.2: Kết quả hoạt động TDBL theo loại hình sản phẩm
Ket quả hoạt động TDBLtheo loại hình sản phâm năm 2007 (Đv: Tv
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của BIDVcác năm 2006-2008).
Trong các sản phẩm tín dụng bán lẻ của BIDV, cho vay hộ kinh doanh chiếm tỷ trọng lớn nhất, với hơn 39% tổng dư nợ Năm 2008, tổng dư nợ cho vay hộ sản xuất kinh doanh của BIDV đạt 6.357 tỷ đồng, tăng 18% so với năm 2007, là mức tăng trưởng cao nhất trong các loại hình cho vay cá nhân Mặc dù BIDV chưa có sản phẩm cụ thể cho vay hộ gia đình phục vụ sản xuất kinh doanh, nhưng các chi nhánh đã chủ động triển khai cho vay theo quy định của NHNN và BIDV, đặc biệt tại các khu vực Tây Nguyên, đồng bằng Sông Hồng và Sông Cửu Long.
Sản phẩm cho vay liên quan đến nhà ở hiện chiếm 17% tổng dư nợ tín dụng bán lẻ, với dư nợ chủ yếu tập trung tại các chi nhánh ở thành phố lớn Vào năm 2008, tổng dư nợ cho vay hỗ trợ nhu cầu nhà ở đạt 2.799 tỷ đồng, tăng 8% so với năm trước Để phát triển sản phẩm cho vay nhà hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ với các chủ đầu tư khu đô thị mới trong quá trình cho vay và quản lý tài sản thế chấp Tuy nhiên, BIDV vẫn chưa khai thác tốt các mối quan hệ này trong thời gian qua.
Sản phẩm cho vay cầm cố chứng khoán (repo) ghi nhận dư nợ giảm 31% so với cuối năm 2007, hiện chiếm hơn 14% tổng dư nợ tín dụng bán lẻ Sự sụt giảm này chủ yếu do thị trường chứng khoán gặp khó khăn, nhu cầu vay kinh doanh chứng khoán giảm, cùng với chỉ đạo từ HSC yêu cầu các chi nhánh hạn chế cho vay cầm cố chứng khoán nhằm kiểm soát chất lượng tín dụng.
Vào năm 2008, chính sách hạn chế cho vay tiêu dùng đã được thực hiện, dẫn đến việc dư nợ cho vay tiêu dùng toàn hệ thống chỉ đạt gần 20% tổng dư nợ tín dụng bán lẻ.
2.2.2 Hoạt động huy động vốn dân cư
BIDV nhận thức rõ tầm quan trọng và tính ổn định của nguồn vốn dân cư, do đó đã chú trọng đến việc huy động vốn cá nhân bằng cách phát triển nhiều sản phẩm tiện ích như tiết kiệm bậc thang, tiết kiệm rút gốc linh hoạt, tiết kiệm rút dần và tiết kiệm ổ trứng vàng Những sản phẩm này đã đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và đóng góp vào sự tăng trưởng khả quan của nguồn vốn dân cư trong giai đoạn 2006-2008.
Bảng 2.4: Ket quả huy động vốn dân cư tại BIDV giai đoạn 2006-2008 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của BIDVnăm 2006, 2007, 2008)
Trong giai đoạn từ năm 2006 đến 2008, BIDV ghi nhận tốc độ tăng trưởng bình quân huy động vốn cá nhân đạt 6%/năm Tuy nhiên, vào năm 2007, nguồn vốn dân cư giảm do sự hấp dẫn từ các kênh đầu tư như chứng khoán, bất động sản và vàng Để tuân thủ trần lãi suất của Ngân hàng Nhà nước, BIDV đã chủ động hạ lãi suất huy động, dẫn đến việc khách hàng rút tiền khỏi ngân hàng Đến năm 2008, sự suy giảm của các thị trường và lãi suất điều chỉnh tăng dần đã thu hút khách hàng gửi tiền tại các ngân hàng để bảo toàn giá trị tài sản Kết thúc năm 2008, tổng huy động vốn dân cư của BIDV đạt 58.872 tỷ đồng, tăng 7.826 tỷ so với năm 2007, tương ứng với mức tăng 15,3%.
Trong những năm qua, số dư tiền gửi cá nhân đã tăng trưởng rõ rệt Tuy nhiên, sự gia tăng mạnh mẽ từ tiền gửi của các khách hàng tổ chức đã dẫn đến sự sụt giảm tỷ trọng tiền gửi dân cư trong tổng huy động.
(Nguồn NHNN- dựa trên số liệu cân đối kế toán: Không bao gồm tiền gửi thanh toán và bao gồm: GTCG phát hành cho tổ chức)
Trong giai đoạn 2006-2008, thị phần huy động vốn dân cư của BIDV liên tục giảm, với mức giảm trung bình 2,2% mỗi năm Đặc biệt, năm 2007 ghi nhận mức giảm mạnh 2,85%, do tốc độ tăng trưởng huy động vốn cá nhân của BIDV chỉ đạt 13,96%, thấp hơn nhiều so với mức bình quân toàn hệ thống là 35,28%.