Bố cục
Ngoài phần mở đầu và kết luận khóa luận bao gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản trị NVL trong doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng hoạt động quản trị NVL tại Công ty TNHH dệt may Tùng Chi
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị NVL tại Công ty TNHH dệt may Tùng Chi
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUẢN TRỊ NVL TRONG
Một số khái niệm liên quan đến vấn đề nghiên cứu
Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, nguyên vật liệu (NVL) là yếu tố đầu vào quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất NVL có thể được mua ngoài hoặc tự chế biến, và đóng vai trò thiết yếu trong ngành dệt may, cơ khí, cũng như các lĩnh vực khác Việc quản lý và tối ưu hóa nguồn nguyên vật liệu sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí.
Có rất nhiều cách định nghĩa về NVL như theo từ điển Việt Nam thì
“Nguyên vật liệu là đối tượng lao động do doanh nghiệp mua, dự trữ để phục vụ quá trình sản xuất, kinh doanh tạo ra sản phẩm”.
Theo điều 25 của thông tư 200/2014/TT-BTC, nguyên vật liệu được định nghĩa là các đối tượng lao động được mua từ bên ngoài hoặc tự chế biến, phục vụ cho mục đích sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
(Điều 25, thông tư 200/2014/TT-BTC chế độ kế toán doanh nghiệp, năm 2014)
Nguyên vật liệu có những đặc điểm sau đây:
NVL sẽ biến đổi hình thái trong quá trình sản xuất, không giữ nguyên trạng thái ban đầu mà sẽ chuyển hóa thành các sản phẩm mới.
• NVL sẽ tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất kinh doanh (một chu kỳ sản xuất kinh doanh).
• Toàn bộ giá trị của NVL được chuyển trực tiếp vào sản phẩm, là căn cứ cơ sở để tính giá thành.
Để đảm bảo đầu ra cho doanh nghiệp và nâng cao khả năng cạnh tranh, NVL cần phải đáp ứng đúng chất lượng và quy cách chủng loại.
Nguyên vật liệu (NVL) đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm Chất lượng của NVL ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, do đó, việc đảm bảo đủ số lượng và chất lượng NVL là biện pháp thiết yếu để nâng cao chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp.
NVL đóng vai trò quan trọng trong sản xuất của doanh nghiệp, là yếu tố đầu vào thiết yếu cho hoạt động kinh doanh Với tính chất là tài sản dự trữ, NVL thường xuyên biến động, do đó, các doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ quy trình thu mua NVL để đảm bảo sử dụng một cách hợp lý và tiết kiệm.
Nguyên vật liệu (NVL) đóng vai trò thiết yếu trong cấu trúc vốn lưu động của doanh nghiệp Để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, cần tập trung vào việc tăng tốc độ lưu chuyển vốn lưu động, đồng thời đảm bảo việc dự trữ và sử dụng NVL một cách hợp lý và tiết kiệm.
Do đó, NVL có vai trò rất quan trọng đối với các doanh nghiệp, tới sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Trong doanh nghiệp sản xuất, nguyên vật liệu (NVL) đa dạng về loại hình và tính năng, phục vụ nhiều mục đích khác nhau NVL được bảo quản tại kho bãi và các bộ phận khác nhau, tùy thuộc vào ngành nghề và vai trò kinh tế của chúng Sự phân chia NVL diễn ra theo các tiêu chí cụ thể, phản ánh công dụng và yêu cầu sử dụng trong từng lĩnh vực.
Tùy theo yêu cầu quản lý NVL mà mỗi doanh nghiệp được thực hiện phân chia theo các cách khác nhau:
Phân loại theo vài trò và tác dụng của NVL trong quá trình sản xuất kinh doanh có các loại sau:
Nguyên vật liệu chính là loại nguyên vật liệu tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất, cấu thành thực thể vật chất của sản phẩm Khái niệm này gắn liền với từng doanh nghiệp sản xuất cụ thể, trong khi các doanh nghiệp thương mại và dịch vụ không áp dụng khái niệm này Ngoài ra, nguyên vật liệu chính cũng bao gồm nửa thành phẩm mua ngoài để tiếp tục quy trình sản xuất và chế tạo thành phẩm.
Vật liệu phụ là những loại vật liệu không tạo thành thực thể chính của sản phẩm nhưng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất Chúng có khả năng thay đổi màu sắc, mùi vị, và hình dáng bên ngoài, từ đó nâng cao chất lượng và giá trị sử dụng của sản phẩm Ví dụ, trong ngành dệt may, thuốc tẩy và thuốc nhuộm được sử dụng để cải thiện vẻ ngoài của vải Ngoài ra, vật liệu phụ cũng hỗ trợ các quá trình chế tạo, bảo quản và đóng gói, cũng như đáp ứng nhu cầu công nghệ và kỹ thuật trong sản xuất.
Nhiên liệu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiệt lượng cần thiết cho quá trình sản xuất và kinh doanh, giúp đảm bảo sự diễn ra suôn sẻ của quá trình chế tạo sản phẩm Nó có thể tồn tại dưới các dạng thể lỏng, thể rắn hoặc thể khí.
• Vật tư thay thế: Là những vật tư dùng để thay thế, sửa chữa máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, công cụ, dụng cụ sản xuất
Vật liệu và thiết bị xây dựng cơ bản là những yếu tố thiết yếu trong quá trình xây dựng Chúng bao gồm các loại vật liệu và thiết bị cần thiết cho việc thi công, bao gồm cả thiết bị lắp đặt và không lắp đặt, công cụ, khí cụ, cùng với các vật kết cấu được sử dụng để hoàn thiện công trình.
Vật liệu khác bao gồm các loại không thuộc các danh mục đã đề cập trước đó, chủ yếu là các phế liệu được thu hồi từ quy trình sản xuất hoặc từ việc thanh lý tài sản cố định.
Phân loại theo nguồn gốc, nguyên liệu, vật liệu được chia thành các loại
• NVL mua ngoài: Là loại vật liệu doanh nghiệp không tự sản xuất mà do mua ngoài từ thị trường trong nước hoặc nhập khẩu
• NVL tự chế biến, gia công: Là loại vật liệu doanh nghiệp tự tạo ra để phục vụ cho nhu cầu sản xuất.
• NVL khác: Là loại vật liệu hình thành do được cấp phát, biếu tặng, góp vốn liên doanh.
Phân loại theo mục đích và nơi sử dụng, nguyên liệu, vật liệu được chia thành các loại sau:
• NVL trực tiếp dùng cho sản xuất, kinh doanh.
• NVL trực tiếp dùng cho công tác quản lý.
Nguyên vật liệu (NVL) được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm sản xuất chung, bán hàng và quản lý doanh nghiệp Việc phân loại NVL là rất quan trọng, vì có nhiều cách phân loại dựa trên mục đích sử dụng, đặc tính lý hóa và công dụng Phân loại NVL theo từng loại và nhóm giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và theo dõi tình hình NVL trong quá trình hoạt động.
1.2 Quản trị NVL trong doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm Đứng trên góc độ của quản trị sản xuất: Quản trị NVL là các hoạt động liên quan đến việc quản lý dòng NVL vào, ra của doanh nghiệp Đó là quá trình phân nhóm theo chức năng và quản lý theo chu kỳ hoàn thiện của dòng nguyên vật liệu, từ việc mua và kiểm soát bên trong các nguyên vật liệu sản xuất đến kế hoạch và kiểm soát công việc trong quá trình lưu chuyển của vật liệu đến công tác kho tàng vận chuyển và phân phối thành phẩm.
Mục tiêu của quản trị NVL:
- Doanh nghiệp có đủ NVL với đúng chủng loại, chất lượng, số lượng cho quá trình sản xuất.
- NVL đáp ứng kịp thời nhu cầu sản xuất.
- Để dòng NVL từ nhà cung cấp tới doanh nghiệp không có sự chậm trễ.
1.2.2 Vai trò của công tác quản trị NVL
Nội dung công tác quản trị NVL trong doanh nghiệp
Sơ đồ 1.1: Quy trình quản trị NVL trong doanh nghiệp
(PGS.TS Nguyễn Ngọc Huyền, Giáo trình Quản trị kinh doanh, NXB Đại học
1.3.1 Tổ chức xây dựng định mức tiêu dùng NVL trong doanh nghiệp
Mức tiêu dùng nguyên vật liệu (NVL) là lượng tối đa NVL cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm, đảm bảo các điều kiện kỹ thuật và trình độ sản xuất cho phép.
Việc xây dựng định mức tiêu dùng nguyên vật liệu (NVL) hợp lý và chính xác là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp sản xuất sử dụng NVL một cách hiệu quả, tiết kiệm và quản lý chặt chẽ Định mức tiêu dùng NVL không chỉ là yếu tố cấu thành của tổ chức lao động khoa học mà còn góp phần tiết kiệm lao động xã hội.
Dựa vào định mức tiêu dùng nguyên vật liệu, doanh nghiệp có thể xác định giá thành kế hoạch cho sản phẩm, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm hạ giá thành sản phẩm hiệu quả.
Phương pháp định mức nguyên vật liệu (NVL) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng các mức đã được thiết lập Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên đặc điểm kinh tế và điều kiện cụ thể của mình Hiện có ba phương pháp định mức NVL chính.
Phương pháp định mức theo thống kê báo cáo
Phương pháp định mức này dựa trên số liệu thực tế về chi phí nguyên vật liệu (NVL) trong quá trình sản xuất sản phẩm của kỳ báo cáo Sau đó, mức tiêu dùng được xác định thông qua phương pháp bình quân gia quyền, giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý chi phí.
Phương pháp này có nhiều ưu điểm như dễ áp dụng, đơn giản và có thể thực hiện nhanh chóng, giúp phục vụ kịp thời cho sản xuất Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
• Nhược điểm: độ chính xác không cao
• Điều kiện áp dụng: khi điều kiện sản xuất kỳ kế hoạch và kỳ báo cáo không có những thay đổi lớn.
Phương pháp thí nghiệm, kinh nghiệm
Phương pháp này dựa vào kết quả thí nghiệm và kinh nghiệm sản xuất để định mức nguyên vật liệu (NVL) Tùy thuộc vào điều kiện và tính chất của NVL cũng như sản phẩm, nội dung và phạm vi thí nghiệm có thể được thực hiện trong sản xuất hoặc trong phòng thí nghiệm.
• Ưu điểm: dễ tiến hành, kết quả rõ ràng, chính xác hơn phương pháp thống kê báo cáo.
Nhược điểm của nghiên cứu này là tính chất cá biệt, với các số liệu thu thập từ thí nghiệm chưa đủ để phân tích một cách khách quan và chi tiết từng yếu tố ảnh hưởng, do đó vẫn mang tính tổng hợp.
• Điều kiện áp dụng: định mức cho sản phẩm mới, các sản phẩm dùng vật liệu có phẩm chất không ổn định.
Phương pháp phân tích tính toán
Là phương pháp kết hợp việc tính toán về kỹ thuật trên cơ sở nghiên cứu những nhân tố ảnh hưởng đến tiêu hao NVL.
Phương pháp này khắc phục nhược điểm của các phương pháp trước, mang lại kết quả chính xác và khoa học Định mức được tính toán một cách chi tiết và được phân tích dựa trên các nghiên cứu khoa học, đồng thời áp dụng những kinh nghiệm sản xuất tiên tiến.
• Nhược điểm: đòi hỏi một lượng thông tin tương đối lớn, điều đó có nghĩa là công tác thông tin trong doanh nghiệp phải tổ chức tương đối tốt.
• Điều kiện áp dụng: áp dụng được hầu hết với các doanh nghiệp sản xuất, nhất là các doanh nghiệp tổ chức công tác thông tin tốt.
1.3.2 Hoạch định nhu cầu và xây dựng kế hoạch về NVL
Xác định nhu cầu nguyên vật liệu (NVL) là một yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành sản xuất với nhiều loại sản phẩm khác nhau Mỗi sản phẩm yêu cầu một lượng chi tiết và NVL đa dạng, và nhu cầu về NVL có sự biến động theo thời gian Do đó, việc lập kế hoạch chính xác cho nhu cầu NVL, đảm bảo khối lượng và thời gian cung ứng hợp lý, là một thách thức lớn Nhà quản trị cần phải tính toán cẩn thận để đảm bảo NVL luôn đầy đủ, kịp thời và tiết kiệm chi phí.
Nhu cầu nguyên vật liệu (NVL) là yếu tố thiết yếu trong quy trình sản xuất, phản ánh yêu cầu cụ thể của ngành sản xuất đối với một loại NVL nhất định Đặc trưng của nhu cầu NVL bao gồm sự cần thiết trong việc cung cấp các yếu tố đầu vào nhằm đảm bảo hiệu quả và chất lượng trong sản xuất.
• Liên quan trực tiếp tới hoạt động sản xuất, nhu cầu được hình thành trong quá trình sản xuất
• Tính khái quát của nhu cầu NVL
• Tính thay thế lẫn nhau của nhu cầu NVL
• Tính đa dạng của NVL
• Tính bổ sung cho nhau của NVL
Việc xác định nhu cầu nguyên vật liệu (NVL) là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi cán bộ thực hiện phải có kiến thức chuyên môn vững vàng và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực sản xuất Điều này giúp họ tính toán để đảm bảo NVL luôn đầy đủ, kịp thời và với chi phí tối ưu nhất.
Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (NVL) là một hệ thống quan trọng giúp xác định nhu cầu về các loại vật liệu cần thiết cho quy trình sản xuất Hệ thống này được thiết kế nhằm cung cấp câu trả lời cho các câu hỏi liên quan đến việc quản lý và tối ưu hóa nguồn lực sản xuất.
• Doanh nghiệp cần loại NVL nào?
• Khi nào doanh nghiệp cần?
• Doanh nghiệp cần bao nhiêu?
• Khi nào cần phát đơn đặt hàng hay sản xuất?
• Khi nào nhận được hàng?
Sau khi giải đáp các câu hỏi liên quan, chúng ta sẽ có được một kế hoạch chi tiết về nhu cầu nguyên vật liệu (NVL) và thời gian cung ứng NVL một cách chính xác.
Khi xử lý thông tin, nhà quản trị cần thu thập các thông tin sau:
• Nhu cầu sản phẩm theo dự báo
• Số lượng sản phẩm theo đơn hàng
• Số lượng cần dự trữ, lượng dự trữ NVL hiện có
• Các loại sản phẩm cần sản xuất và chi tiết về từng loại NVL cho từng sản phẩm
• Thời gian cung ứng NVL
• Thời điểm bắt đầu lệnh sản xuất
• Mức độ phế phẩm cho phép của quá trình sản xuất
Dựa vào dự báo nhu cầu sản phẩm, đơn đặt hàng và lịch trình sản xuất, nhà quản trị có thể xác định lượng nguyên vật liệu (NVL) cần thiết và thời điểm cần có Từ đó, công ty có thể lập kế hoạch cho nhu cầu NVL dựa trên lượng NVL cần dự trữ.
Xây dựng kế hoạch về NVL
✓ Xác định lượng NVL cần dùng
Khái quát về Công ty
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển a, Giới thiệu về công ty
Công Ty TNHH dệt may Tùng Chi chuyên sản xuất khăn bông cao cấp, nổi bật với các sản phẩm xuất khẩu như khăn mặt, khăn tắm, khăn ăn, khăn lau, khăn thể thao, khăn lau kính và khăn đa năng Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, thiết kế đẹp và giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong nước và quốc tế Công ty được hình thành và phát triển tại làng nghề truyền thống ở Thái Bình.
Các sản phẩm khăn tắm, khăn mặt, khăn ăn, khăn đa năng và khăn lau của Tùng Chi được làm từ sợi bông tự nhiên, mang lại bề mặt mềm mại và khả năng thấm hút nước tốt Điều này không chỉ tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
✓ Tên công ty: CÔNG TY TNHH DỆT MAY TÙNG CHI
✓ Loại hình công ty: Nhà sản xuất
✓ Thị trường chính: Toàn quốc, quốc tế
✓ Trụ sở chính: Thôn hương La 1, xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, Thái Bình
✓ Hình thức pháp lý: Công ty trách nhiệm hữu hạn
✓ Sản phẩm chủ yếu: Khăn tắm, khăn mặt, khăn ăn, khăn đa năng, khăn lau hục vụ cho Vietnam Arlines, nhà hàng, khách sạn trọng và ngoài nước.
Với 11 năm đi vào sản xuất, công ty ngày càng phát triển và đã đi vào ổn định hơn những năm trước với cơ sở vật chất ngày càng được cải thiện Công ty một phần xuất khẩu sang Thái Lan, Nhật Bản, Đài Loan và trong nước Sản phẩm của công ty ngày càng được khách hàng tin tưởng và đặt hàng với các mẫu mã sản phẩm đa dạng.
Công ty được thành lập nhằm tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động, đồng thời doanh thu hàng năm và các khoản đóng góp vào ngân sách Nhà nước là minh chứng cho thành công của công ty.
Công ty chúng tôi cam kết sản xuất trong môi trường an toàn, không chứa chất độc hại, với nguyên vật liệu có khả năng chống khuẩn, đảm bảo môi trường làm việc trong sạch và không ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động cũng như cộng đồng xung quanh Quá trình phát triển của công ty luôn hướng đến sự bền vững và trách nhiệm với môi trường.
Công ty, có trụ sở chính và nơi sản xuất tại Thôn Phương La 1, X Thái Phương, H Hưng Hà, Thái Bình, đã trải qua một hành trình phát triển ấn tượng từ năm 2008 với diện tích ban đầu chỉ khoảng 1000m2 Đầu tư vào dây chuyền máy móc in nhuộm và đóng gói hiện đại, công ty không ngừng đổi mới thiết bị và nâng cao trình độ lao động, từ đó khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường Hiện nay, công ty đã xây dựng được danh tiếng và có nhiều khách hàng tín nhiệm cả trong và ngoài nước.
Sau 11 năm phát triển, công ty đã từ nguồn vốn ban đầu khoảng 2 tỷ đồng với máy móc thiết bị hạn chế và quy trình sản xuất chủ yếu thủ công, nay đã mở rộng diện tích và nâng cấp trang thiết bị hiện đại hơn.
Trước đây, do máy móc chưa phát triển, công ty cần thuê nhiều công nhân để tạo việc làm và thu nhập cho người lao động Hiện nay, với việc sử dụng máy móc chủ yếu, công ty vẫn duy trì hơn 100 công nhân làm việc trong các lĩnh vực may, đóng gói và vệ sinh khăn lau Hằng năm, vào đầu năm, công ty tổ chức cho công nhân đi chùa cầu lộc và bình an, đồng thời thăm hỏi và tặng quà cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn Ngoài ra, công ty cũng thường xuyên tặng quà cho công nhân vào các dịp lễ lớn và có chế độ thưởng hàng tháng cho những người đạt doanh số cao.
Công ty đã nỗ lực không ngừng và nhận được nhiều lời khen ngợi cũng như chứng nhận từ huyện, tỉnh và cục Thuế về thành tích xuất sắc trong nghĩa vụ nộp thuế.
Trên đây là những điểm đáng khích lệ của công ty và để công ty tiếp tục gìn giữ, phát huy lớn mạnh hơn nữa.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của công ty
Công ty chuyên cung cấp các sản phẩm khăn như khăn tắm, khăn mặt, khăn ăn, khăn đa năng và khăn lau, phục vụ cho nhu cầu của nhà hàng, khách sạn và các dịch vụ trên máy bay cả trong và ngoài nước.
- Hoạt động kinh doanh theo đúng ngành, nghề theo đúng Giấy đăng kí kinh doanh, thực hiện theo quy định của pháp luật.
- Bảo đảm về chất lượng hàng hóa đã cam kết với khách hàng đã kí trong hợp đồng.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ nộp thuế theo quy định.
- Bảo đảm quyền và lợi ích của những người lao động theo quy định của pháp luật về chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
- Bảo vệ môi trường, an toàn vệ sinh lao động.
Sản phẩm của công ty phục vụ đa dạng đối tượng, không chỉ hộ gia đình mà còn bao gồm nhà hàng, khách sạn, máy bay và các doanh nghiệp khác.
- Sản phẩm dành cho hộ gia đình: khău lau mặt, tay; khăn tắm; khăn bỉm
- Sản phẩm dành cho nhà hàng: khăn lau bếp, bàn, tay; khăn ăn.
- Sản phẩm dành cho trên máy bay Vietnam Arlines: khăn lau bế, khăn mời trà, khăn lau tay, khăn đắp của khách.
- Sản phẩm dành cho khách sạn: khăn tắm mềm mịn.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
✓ Khách hàng là hộ gia đình
Công ty cung cấp cho các hộ gia đình khăn lau mặt, khăn tắm, khăn bỉm trên toàn quốc ở các siêu thị, đại lý.
Công ty chủ yếu cung cấp cho các siêu thị đại lý tại Thái Bình, Hà Nội và xuất khẩu sang Thái Lan, Đài Loan, Nhật Bản.
✓ Khách hàng là nhà hàng
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp sản phẩm cho nhiều nhà hàng trên toàn quốc, tập trung chủ yếu vào các nhà hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và Thái Bình.
✓ Khách hàng là hãng hàng không Vietnam Arlines
Công ty cung cấp cho Vietnam Airlines các sản phẩm khăn lau bếp, khăn tay, khăn mời trà và khăn đắp cho khách hàng Với nhiều năm hợp tác, Vietnam Airlines đã tin tưởng và liên tục ký hợp đồng với công ty để đảm bảo nguồn cung cấp hàng hóa chất lượng.
✓ Khách hàng là một công ty
Công ty đã ký hợp đồng với Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Hà, có trụ sở tại nhà 24T1, phòng 403, khu đô thị Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội Tân Hà chuyên xuất khẩu các loại khăn, chủ yếu phục vụ cho nhà hàng và khách sạn tại Nhật Bản.
2.1.3 Ket quả kinh doanh của công ty 3 năm gần đây
Với nguồn vốn ban đầu hạn chế, sau 8 năm nỗ lực không ngừng, công ty đã cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh và đạt được sự phát triển vượt bậc nhờ vào lòng tin của khách hàng.
Bảng 2.1: Một số tiêu chí phản ánh kết quả kinh doanh của công ty ĐVT: VNĐ
Tổng giá trị vốn hàng bán 5.102.390.222 9.333.087.124 22.102.987.019
Đặc điểm của công ty ảnh hưởng tới công tác quản trị NVL
2.2.1 Quy trình sản xuất và đặc điểm của sản phẩm a, Quy trình sản xuất các sản phẩm khăn lau, khăn ăn, khăn mặt, khăn tắm, khăn đa năng màu trắng không gắn tem
Sơ đồ 2.2: Quy trình sản xuất các loại khăn
( Nguồn: phòng sản xuất sản xuất )
Các loại khăn được sản xuất theo trọng lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng, bao gồm khăn lỳ bông trắng 300g/tá, khăn bông trắng 375g/tá kích thước 28x30cm, và khăn bông trắng 450g/tá kích thước 30x37cm Sau khi hoàn tất, khăn sẽ được mang đi tẩy trắng theo quy định trong hợp đồng Cuối cùng, các loại khăn sẽ được phân phát cho các phân xưởng may và cắt dựa trên trọng lượng và kích thước đã chỉ định.
Chỉ tiêu Số lượng người Tỷ lệ %
Quy trình sản xuất khăn lau, khăn ăn và khăn mặt màu trắng bao gồm việc phân loại lao động để tối ưu hóa thời gian và công tác hoàn thiện như đóng gói vào hộp hoặc túi nilon theo mẫu mã quy định Sản phẩm sẽ được gắn tem theo quy định để đảm bảo chất lượng và tính hợp pháp.
Quy trình sản xuất các sản phẩm khăn lau, khăn ăn, khăn mặt màu trắng gắn tem theo quy định bao gồm các bước tương tự như sơ đồ 2.2, nhưng có thêm công đoạn gắn tem phức tạp hơn, yêu cầu thời gian nhiều hơn Trọng lượng sản phẩm vẫn phải tuân theo yêu cầu của khách hàng, như khăn 357g/tá hoặc 300g/tá Trong giai đoạn may, cần thực hiện thêm bước gắn tem ở góc khăn trước khi hoàn thiện sản phẩm Công ty phải đặt tem theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm các thông tin như: 100% cotton, mềm mịn, made in Vietnam Cuối cùng, sản phẩm sẽ được may lại, đóng gói và xuất hàng cho khách hàng Quy trình sản xuất các sản phẩm khăn lau, khăn ăn, khăn mặt, khăn đa năng và khăn tắm có nhuộm màu cũng tương tự, đảm bảo chất lượng và yêu cầu từ phía khách hàng.
Sơ đồ 2.3: Quy trình sản xuất khăn có nhuộm màu
Các loại khăn sản xuất bao gồm khăn bông lỳ nâu 300g/tá kích thước 26x29cm, khăn sợi bông nâu 4x4 ô 300g/tá kích thước 28x29cm, và khăn bông xanh lá 300g/tá có kích thước lớn hơn so với khăn trắng do mặt bông nhờn hơn Sau khi hoàn thiện sản phẩm, cần kiểm tra độ thấm nước của khăn để điều chỉnh thuốc nhuộm cho phù hợp.
Công ty sản xuất đa dạng các loại khăn với trọng lượng, kích cỡ và màu sắc khác nhau, mỗi loại khăn yêu cầu nguyên vật liệu (NVL) có đặc tính lý hóa riêng Do đó, việc quản lý chặt chẽ các loại NVL là rất cần thiết để tránh nhầm lẫn trong quá trình sản xuất Bên cạnh đó, công ty cần thiết lập các kho chứa riêng biệt để tiết kiệm thời gian phân loại hàng hóa khi xuất đi.
2.2.2 Đặc điểm của nguồn nhân lực Những người làm việc trong công ty, những người trực tiếp tham gia sản xuất quyết định đến số lượng sản phẩm cũng như chất lượng sản phẩm Có được đội ngũ công nhân làm việc chăm chỉ, lành nghề là rất quan trọng đối với công ty và quyết định đến sự thành công một nửa của công ty.
Chất lượng nguồn nhân lực của công ty được thể hiện qua kỹ năng chuyên môn và trình độ học vấn, bao gồm trung cấp, cao đẳng, đại học và lao động phổ thông Yếu tố này có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và hoạt động của công ty.
Bảng 2.2: Trình độ lao động của công ty năm 2016
Chỉ tiêu Số lượng người Tỷ lệ %
Chỉ tiêu Số lượng người Tỷ lệ %
Phòng hành chính cam kết giao hàng đúng hạn cho khách hàng Tuy nhiên, trong giai đoạn này, việc tuyển dụng vào các vị trí trong công ty còn hạn chế do chưa mở rộng sản xuất Đồng thời, số lượng hợp đồng từ khách hàng cũng ít ỏi do nguồn vốn của công ty còn hạn chế.
Bảng 2.3: Trình độ lao động của công ty năm 2017
Đến năm 2017, số lượng lao động được tuyển dụng tăng so với năm 2016, trong đó 63,38% là lao động phổ thông Sự gia tăng nhu cầu tuyển dụng này xuất phát từ việc doanh thu của công ty tăng lên vào năm 2016 Điều này đã dẫn đến việc công ty ký kết nhiều hợp đồng mới với khách hàng và bổ sung thêm cán bộ công nhân viên ở các phòng ban để quản lý hiệu quả hơn.
Bảng 2.4: Trình độ lao động của công ty năm 2018
STT Tên máy móc Nơi sản xuất Nơi lắp đặt
Máy may ngang công nghiệp Hàn Quốc Xưởng may
"2 Máy may dọc khăn Trung Quốc Xưởng may
^3 Bàn dọc khăn Trung Quốc Xưởng dọc, cắt khăn
~4 Máy kẹp kiện khăn Nhật Bản Xưởng đóng gói khăn
^5 Máy cắt tem đính khăn Hàn Quốc Xưởng cắt khăn
Công nhân trong bộ phận sản xuất không cần bằng cấp, với 54,46% là những người lao động chăm chỉ học nghề nhanh Khi công ty cần tuyển dụng, quy trình diễn ra nhanh chóng và đơn giản Tùy thuộc vào kinh nghiệm, công nhân đã làm việc tại doanh nghiệp khác sẽ được phân nhiệm vụ nhanh hơn Đối với những người chưa có kinh nghiệm, sau thời gian thử việc, công ty sẽ phân công nhiệm vụ phù hợp Ví dụ, công nhân may sẽ làm quen với máy trong nửa tháng, trong khi công nhân đóng gói có thể tự làm sau vài ngày nhờ quy trình đóng sản phẩm đã được quy định sẵn.
Biểu 2.1: Biểu đồ thể hiện trình độ lao động của công ty giai đoạn
Từ năm 2016 đến 2018, công ty đã ổn định sản xuất với đội ngũ công nhân lao động phổ thông và tiếp tục tuyển dụng cán bộ cho các phòng ban Để nâng cao hiệu quả công việc, các cán bộ phòng ban cần được đào tạo từ trình độ cao đẳng trở lên nhằm quản lý sổ sách và hạn chế sai sót trong báo cáo gửi lên Giám đốc Đối với bộ phận quản lý kho, yêu cầu trình độ tối thiểu là trung cấp để đảm bảo công tác quản lý hiệu quả.
Công ty thực hiện kiểm soát nghiêm ngặt kỷ luật lao động nhằm ngăn chặn tình trạng công nhân lấy cắp nguyên vật liệu và làm hỏng sản phẩm, gây ra tổn thất nặng nề về chi phí Do đó, cần thiết phải áp dụng các biện pháp kỷ luật hợp lý để bảo vệ lợi ích của công ty.
2.2.3 Đặc điểm về khoa học công nghệ mà công ty đang sử dụng Những năm trước, công ty sử dụng máy móc vẫn còn thô sơ vẫn còn nhiều bộ phận sản xuất vẫn còn dùng chân tay để làm chưa dùng máy móc (ví dụ: máy may vẫn còn giận chân và năng suất một ngày rất ít, việc đóng gói phải 2 người mới đóng được kiện hàng) Những năm gần đây, thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại hóa công ty đã đầu tư các thiết bị máy móc hiện đại để mang lại năng suất lao động cao. Máy móc được đầu tư rất kỹ được nhập từ Nhật Bản và Trung Quốc, Hàn Quốc. Việc sử dụng máy móc từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc giú tiết kiệm NVL và đảm bảo về chất lượng.
Bảng 2.5: Thống kê một số máy móc sử dụng trong công ty
Để phục vụ cho quá trình sản xuất, công ty cần đa dạng các loại nguyên vật liệu (NVL) với chất liệu và đặc tính khác nhau, đồng thời phải đảm bảo phù hợp với mẫu mà khách hàng đã ký kết Việc kiểm soát trọng lượng khi chuyển đổi NVL thành sản phẩm mới là rất quan trọng Ngoài ra, công ty cũng cần cân nhắc giá cả hợp lý khi ký hợp đồng mua NVL để đảm bảo không bị lỗ sau khi hoàn thành sản phẩm.
Nội dung công tác quản trị NVL tạicông ty
2.3.1 Tổ chức xây dựng định mức tiêu dùng NVL
Việc tổ chức xây dựng định mức tiêu dùng nguyên vật liệu (NVL) là rất quan trọng để doanh nghiệp sử dụng hiệu quả và tiết kiệm NVL Định mức tiêu dùng giúp xác định nguyên nhân và tìm ra các biện pháp cải tiến, đồng thời là căn cứ để tính giá thành sản phẩm Các nhà quản trị cần tính định mức tiêu hao cho từng loại sản phẩm, vì mỗi sản phẩm sử dụng các loại NVL khác nhau Ngoài ra, việc xây dựng định mức tiêu dùng còn giúp công ty kiểm soát NVL xuất ra trong quá trình sản xuất và xác định giá bán hợp lý so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường, cũng như trong các hợp đồng ký kết.
Việc xây dựng định mức tiêu dùng nguyên vật liệu (NVL) cần dựa vào các yếu tố như NVL cần thiết để sản xuất, hao hụt định mức, và NVL hỏng nhằm đảm bảo chất lượng, tiết kiệm chi phí và giá thành Chất lượng là yếu tố quan trọng hàng đầu Để xác định định mức tiêu dùng, cần phân tích các NVL cấu thành sản phẩm, có sản phẩm mẫu để tham khảo, và xem xét các điều kiện ảnh hưởng đến quá trình sản xuất gây hao hụt NVL Đồng thời, cần đánh giá các trường hợp hỏng sản phẩm và nắm rõ giá mua NVL Sau khi hoàn thành sản phẩm, chúng sẽ được chuyển đến ban quản lý để kiểm tra trước khi giao hàng cho khách hàng.
Dưới đây là bảng định mức tiêu hao NVL của một số loại khăn.
Bảng 2.6: Định mức tiêu hao NVL của một số loại khăn Đơn vị tính: g
"2 Khăn lỳ bông trắng 300g/tá
Sợi bông Đức Vượng (54%), sợi nền Nam Long (46%)
~3 Khăn lỳ bông trắng 300g/tá, mật độ dày, may vắt sổ Sợi bông Nam
Long (52%), sợi nền Nam Long (48%)
^4 Khăn bông trắng 375g/tá vắt sổ kích thước 28x30cm Sợi bông Đức
Vượng (74%), sợi nền Nam Long (26%)
^^5 Khăn bông trắng 450g/tá kích thước 30x37cm Sợi bông Sơn Nam
Bảng định mức tiêu hao nguyên vật liệu (NVL) cho các loại khăn khác nhau cho thấy rằng mỗi loại khăn sử dụng NVL khác nhau tùy thuộc vào trọng lượng và chất lượng Mỗi sản phẩm của công ty được đóng gói trong các túi nilon riêng biệt, vì vậy việc tính toán chính xác mức tiêu hao cho từng loại sản phẩm là cần thiết để xác định nhu cầu của từng loại NVL.
2.3.2 Xác định nhu cầu và xây dựng kế hoạch về NVL a, Xác định nhu cầu NVL
Trước khi ký hợp đồng, bên đặt hàng yêu cầu công ty cung cấp mẫu khăn để kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu, quy trình tẩy nhuộm và trọng lượng khăn Sau khi mẫu mã được chấp thuận, hai bên sẽ ký hợp đồng và thỏa thuận về thời gian giao hàng cũng như cam kết xử lý hàng lỗi Đối với khách hàng nhỏ lẻ, yếu tố mẫu mã đẹp, độ mềm mại và khả năng hút nước thường được ưu tiên hơn trọng lượng Sản lượng sản xuất sẽ dựa trên yêu cầu từ hợp đồng, nhằm tránh tình trạng tồn kho quá nhiều và giảm lợi nhuận do phải chuyển sang sản xuất khăn loại B Nếu sản phẩm đáp ứng tốt, công ty có thể điều chỉnh sản xuất trong các hợp đồng tiếp theo để sử dụng lượng tồn kho Do đó, kế hoạch sản xuất cho quý tiếp theo sẽ dựa vào số liệu từ quý trước và định mức tiêu hao nguyên vật liệu.
Sản phẩm của công ty không bị giới hạn theo mùa vụ, mà luôn được tiêu thụ quanh năm, với một số khách hàng chỉ đặt hàng một loại sản phẩm duy nhất Điều này dẫn đến nhu cầu nguyên vật liệu (NVL) tăng cao, phụ thuộc vào số hợp đồng mà công ty ký kết Tổng nhu cầu từ các hợp đồng này sẽ hình thành nên tổng nhu cầu của công ty.
Nhu cầu thực trong kỳ = Tổng nhu cầu của toàn công ty - Lượng dự trữ + Lượng dự trữ an toàn.
Để xác định chính xác lượng nguyên vật liệu (NVL), cần căn cứ vào định mức tiêu hao, tình hình phát triển thị trường và số lượng NVL tồn kho Việc xây dựng kế hoạch về NVL là rất quan trọng để đảm bảo nguồn cung ứng ổn định và hiệu quả trong sản xuất.
✓ Xác định lượng NVL cần dùng
Lượng nguyên vật liệu (NVL) cần sử dụng được xác định dựa trên tổng hợp các yếu tố, bao gồm lượng NVL cho sản phẩm mẫu, sản phẩm thử nghiệm, sản phẩm hỏng và số lượng hợp đồng đã được khách hàng đặt.
Dựa vào các yếu tố trên, công ty đã đưa ra công thức xác định lượng NVL cần dùng:
• Vik: Lượng NVL cần dùng cho sản phẩm i
• Dik: Định mức tiêu hao NVL k cho sản phẩm i
• Qi: Lượng sản phẩm i cần sản xuất ra Công thức tính chi phí NVL cần dùng.
• Cik: Chi phí NVL k cần dùng để sản xuất sản phẩm i
• Vik: Lượng NVL cần dùng cho sản phẩm i
Giá NVL không phản ánh đúng chi phí sản xuất sản phẩm i, do đã bao gồm cả phế liệu và sản phẩm hỏng Điều này dẫn đến sự sai lệch trong giá thành thực tế của sản phẩm.
✓ Xác định lượng NVL cần dự trữ
Việc xác định lượng nguyên vật liệu (NVL) dự trữ là điều thiết yếu đối với mọi doanh nghiệp Để duy trì hoạt động sản xuất, các công ty cần có một lượng vốn nhất định để đảm bảo việc dự trữ này diễn ra hiệu quả.
Và dự trữ bao nhiêu NVL với từng loại sản phẩm sản xuất ra để đảm bảo cho quá trình sản xuất.
Bảng 2.7: Tình hình dự trữ một số NVL tại công ty Đơn vị tính: tấn
(Nguồn: Kho quản lý NVL)
Qua các năm, công ty luôn duy trì lượng nguyên vật liệu cần thiết để tránh mua với giá cao, đặc biệt là đối với sợi bông có sự biến động không ổn định Mặc dù có những hợp đồng mang lại lợi nhuận cao, nhưng sự tăng giá bất thường của nguyên liệu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty.
Để xác định lượng nguyên vật liệu (NVL) cần mua, công ty cần xem xét lượng NVL tồn kho từ kỳ trước, lượng NVL cần sử dụng trong kỳ và lượng NVL dự trữ dự kiến vào cuối kỳ Phòng sản xuất sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm xác định chính xác lượng NVL cần mua.
• Dck: lượng NVL dự kiến dự trữ cuối kỳ
• Ddk: lượng NVL tồn đầu kỳ
2.3.3 Tổ chức thu mua và tiếp nhận NVL
Chọn nhà cung ứng cung cấp nguyên vật liệu với giá cả hợp lý là rất quan trọng, nhằm đảm bảo chất lượng và số lượng, từ đó giúp tăng cao lợi nhuận cho công ty.
Việc mua hàng tại công ty do bộ phận cung ứng và phòng sản xuất thực hiện thông qua hợp đồng mua hàng hoặc mua trực tiếp Để xác định số lượng nguyên vật liệu (NVL) cần thiết, công ty dựa vào kế hoạch sản xuất, định mức tiêu hao và biến động giá cả Khi có nhu cầu mua NVL, bộ phận sản xuất sẽ lập đơn và gửi cho Giám đốc ký duyệt Sau khi đơn được ký, nhân viên sẽ tiến hành gửi đơn và thực hiện các thủ tục nộp thuế.
Khi cần mua nguyên vật liệu (NVL) chưa có hợp đồng, bộ phận sản xuất phải yêu cầu báo giá từ nhà cung ứng và khảo sát thêm một số nhà cung ứng khác để so sánh giá cả và chất lượng Sau khi tìm được nguồn cung cấp phù hợp, bộ phận sẽ tiến hành ký hợp đồng mua bán.
Và nhà cung cấp cần gửi mẫu để thử Khi chào giá và mẫu thử phù hợp thì 2 bên sẽ ký hợp đồng mua bán.
Một số nhà cung cấp NVL: sợi Nam Long, sợi Đức Vượng, sợi Sơn Nam, chỉ may công ty Minh Tiến, thuốc tẩy Công ty Thanh Chất.
Ký hợp đồng cung ứng nguyên vật liệu (NVL) là bước quan trọng giữa hai bên, trong đó hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, số lượng hàng hóa và giá cả Hợp đồng cũng nhấn mạnh sự đảm bảo chất lượng NVL và cam kết hợp tác lâu dài Nếu hàng hóa không đạt chất lượng, bên cung cấp phải đổi NVL và chịu trách nhiệm về hàng bị lỗi.