TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Thực trạng quản trị tài sản ngắn hạn tại Công ty TNHH Dầu mỡ nhờn Hà Nội
Tiền đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp, là yếu tố thiết yếu cho quá trình sản xuất kinh doanh Nó không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu chi tiêu hàng ngày như lương, thưởng và thuế, mà còn tạo ra nguồn lực cho các nhu cầu vốn bất thường và cơ hội kinh doanh có tỷ suất sinh lời cao Tại Công ty TNHH Dầu mỡ nhờn Hà Nội, việc quản trị tiền được thực hiện một cách hiệu quả để tối ưu hóa các nguồn lực tài chính.
Ngân quỹ của Công ty được quản lý bởi phòng Tài chính kế toán, trong đó thủ quỹ chịu trách nhiệm trực tiếp về việc thu chi dựa trên các chứng từ liên quan Sau đó, kế toán sẽ đảm nhiệm việc hạch toán số liệu và sổ sách.
- Công tác lập kế hoạch thu chi tiền mặt:
Phòng tài chính kế toán sẽ thực hiện việc lập dự toán thu chi cho từng bộ phận, sau đó tiến hành điều chỉnh và tổng hợp để tạo ra bảng dự toán chung cho toàn công ty trong kỳ kinh doanh.
- Kiểm soát thu chi tiền:
Ngoài việc thanh toán toàn bộ tiền hàng, nhiều khách hàng chọn phương thức trả chậm, do đó, việc kiểm soát các khoản phải thu qua chứng từ công nợ là rất quan trọng Công ty quản lý chi phí thông qua báo cáo từng hợp đồng và thanh toán cho người bán, đảm bảo chi phí cho mỗi bộ phận được kiểm soát chặt chẽ.
Công ty chủ yếu thực hiện giao dịch qua ngân hàng để giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian Cuối ngày, bộ phận bán hàng tổng hợp chứng từ giao dịch cho bộ phận tài chính kế toán và thu quỹ Hiện tại, Công ty giao dịch với 4 ngân hàng: Agribank, VPBank, Eximbank và Vietcombank, điều này giúp Công ty linh hoạt trong quản lý tiền gửi và tiếp cận các khoản vay với lãi suất ưu đãi.
Công ty không sở hữu các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, điều này có thể làm giảm khả năng sinh lời nhưng lại phù hợp với quy mô và hoạt động hiện tại của Công ty.
- Việc xác định mức dự trữ tiền:
Công ty chưa thiết lập định mức cụ thể cho mức tồn quỹ, và việc quản lý tiền bạc chủ yếu dựa vào kinh nghiệm thực tế Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, điều này không gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động Tuy nhiên, khi doanh nghiệp mở rộng quy mô và phát triển trong tương lai, việc xác định mức tồn quỹ hợp lý sẽ trở nên cần thiết để đảm bảo hiệu quả quản trị tài chính.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Chênh lệch
Công tác quản trị tiền của Công ty TNHH Dầu mỡ nhờn Hà Nội được cụ thể qua bảng 4.6:
Bảng 4.6: Tình hình biến động tài sản bằng tiền của công ty
(Nguồn: Báo cáo tài chính của Công ty) Nhìn vào bảng 4.6 ta thấy tài sản bằng tiền của DN liên tục giảm qua ba năm 2016-2018.
Trong ba năm qua, Công ty đã trải qua sự sụt giảm mạnh và liên tục về tài sản bằng tiền Nguyên nhân chính là vào năm 2017, thị trường nhiên liệu ổn định khiến nhu cầu dự trữ tiền cho mục đích dự phòng không còn quá cấp thiết Thêm vào đó, quy mô vốn bằng tiền của Công ty giảm đáng kể so với năm 2016, dẫn đến sự suy giảm tài sản bằng tiền Đến năm 2018, tài sản bằng tiền tiếp tục giảm do các khoản phải thu tăng mạnh và khách hàng chậm thanh toán.
Cơ cấu tài sản bằng tiền của Công ty TNHH Dầu mỡ nhờn Hà Nội chỉ bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng Việc không tham gia vào thị trường tài chính ngắn hạn có thể làm giảm khả năng sinh lời của tiền, tuy nhiên, trong bối cảnh vốn bằng tiền của công ty đang có xu hướng giảm và đầu tư tài chính không phải là thế mạnh của công ty thương mại này, thì quyết định này là hợp lý.
Tiền mặt của Công ty đã có sự biến động đáng kể qua các năm, với tỷ trọng chỉ 5.23% vào năm 2016, tăng mạnh lên 33.56% trong năm 2017, nhưng lại giảm xuống 29.36% vào năm 2018 Sự gia tăng mạnh mẽ của tiền mặt trong năm 2017, với mức tăng 1875 triệu đồng, gấp 5.5 lần so với năm trước, đã không duy trì được trong năm 2018 khi lượng tiền mặt giảm 49.23% Tỷ trọng tiền mặt nhỏ chủ yếu do Công ty thực hiện thanh toán cho các khoản chi nhỏ và thường xuyên.
Tỷ trọng tiền gửi ngân hàng trong tài sản bằng tiền của Công ty không ổn định trong ba năm qua, với sự chiếm ưu thế lớn Năm 2016, do tác động của biến động kinh tế, tỷ trọng này đã tăng lên 94.76% tổng tài sản bằng tiền Tuy nhiên, trong hai năm tiếp theo, tỷ trọng tiền gửi ngân hàng giảm nhanh chóng, chỉ còn khoảng 70% Việc giảm quy mô tài sản bằng tiền đã ảnh hưởng trực tiếp đến lượng tiền gửi ngân hàng, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này.
Nguyên nhân khách quan như giảm các khoản dự phòng và hiệu quả quản lý tài sản chưa cao đã làm giảm quy mô tài sản bằng tiền của Công ty Việc duy trì tỷ lệ nhỏ tài sản bằng tiền và liên tục giảm theo thời gian sẽ gây khó khăn cho Công ty trong việc thanh toán Do đó, Công ty cần xác định một quy mô tài sản bằng tiền hợp lý trong tổng tài sản ngắn hạn để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh và nhu cầu thanh toán Để hiểu rõ hơn về tình hình quản lý và sử dụng tài sản ngắn hạn, cần phân tích khả năng thanh toán của Công ty.
Bảng 4.7: Hệ số khả năng thanh toán ngay của Công ty:
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của Công ty)
Hệ số khả năng thanh toán ngay của Công ty trong giai đoạn 2016-2018 khá thấp, với sự giảm sút rõ rệt vào năm 2018, duy trì ở mức 0.6 lần trong hai năm 2016 và 2017.
Năm 2018, hệ số thanh toán ngay của Công ty đã giảm 0.02 lần, chủ yếu do sự sụt giảm đáng kể của khoản mục tiền và tài sản tiền, với mức giảm lên tới 2,856 triệu đồng.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Chênh lệch
Số tiền % Số tiền % Số tiền % ± % %
Công ty đang đối mặt với tình trạng khả năng thanh toán nợ đến hạn thấp, với tỷ lệ giảm 42% và các khoản tiền mặt chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tài sản ngắn hạn Điều này gây ra rủi ro tài chính nghiêm trọng, làm giảm uy tín với các chủ nợ Nhà quản trị cần xem xét duy trì lượng tiền mặt hợp lý để đảm bảo an toàn tài chính, cải thiện khả năng thanh toán và giữ vững uy tín.
4.2.2.2 Quản trị hàng tồn kho
Chỉ tiêu chung đánh giá hiệu quả quản trị tài sản của Công ty
Bảng 4.13: Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn
Hệ số sinh lời TSNH
(Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của Công ty TNHH Dầu mỡ nhờn Hà Nội)
• Tốc độ luân chuyển TSNH
Tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn (TSNH) là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả quản trị TSNH tại doanh nghiệp Chỉ số này càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp quản lý TSNH hiệu quả hơn Do đó, việc nâng cao và tối ưu hóa tốc độ luân chuyển TSNH cần được các nhà quản trị xem xét và tìm ra giải pháp phù hợp.
Năm 2017, Công ty ghi nhận tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn (TSNH) thấp nhất với chỉ 2.09 vòng, giảm 13.2% so với năm 2016 Điều này dẫn đến việc số ngày chu chuyển TSNH tăng lên, đạt 174 ngày, cao hơn 23 ngày so với năm trước Nguyên nhân chính là doanh thu thuần (DTT) giảm mạnh hơn so với TSNH, với DTT năm 2017 chỉ đạt 273,001, giảm 14.6% do số lượng hợp đồng thầu cấp dầu, mỡ cho các công trình xây dựng giảm 10%.
Có thể nói, tốc độ luân chuyển TSNH giảm sẽ làm tăng lượng vốn lưu động tồn đọng.
Nhờ mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, Công ty đã đạt được những thành tích đáng khích lệ trong năm 2018, với tỷ lệ luân chuyển tài sản ngắn hạn đạt 2.53 vòng, tăng 20.6% so với năm 2017 Số ngày chu chuyển cũng giảm 30 ngày, cho thấy Công ty đã thực hiện các biện pháp cụ thể và thiết thực để nâng cao hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn Điều này giúp vốn lưu động được sử dụng tiết kiệm và không bị ứ đọng trong quá trình sản xuất và lưu thông.
• Mức tiết kiệm tài sản ngắn hạn
Năm 2017, Công ty đã lãng phí 7,797 triệu đồng trong lượng tài sản ngắn hạn, nhưng đến năm 2018, công ty đã tiết kiệm được 10,022 triệu đồng Điều này cho thấy việc duy trì và tiết kiệm tài sản ngắn hạn, tránh lãng phí sẽ là mục tiêu quan trọng trong năm tiếp theo.
• Hệ số đảm nhiệm TSNH
Hệ số đảm nhiệm tài sản ngắn hạn (TSNH) cho biết số tiền TSNH cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu Hệ số này càng thấp, chứng tỏ công ty càng sử dụng hiệu quả TSNH trong hoạt động kinh doanh.
Hệ số đảm nhiệm tài sản ngắn hạn (TSNH) của Công ty trong giai đoạn 2016-2018 có sự biến động rõ rệt, với mức tăng cao vào năm 2017 và xu hướng giảm trong năm 2018 Cụ thể, năm 2017, để tạo ra một đồng doanh thu, Công ty cần 0.47 đồng TSNH, tăng 15.28 lần so với năm 2016 Đây là dấu hiệu cảnh báo cho công tác quản trị TSNH Sự giảm sút doanh thu thuần năm 2017 nhanh hơn so với giảm TSNH bình quân là nguyên nhân chính giải thích cho hiện tượng này.
Trong giai đoạn 2016-2018, năm 2018 Công ty đã tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn với hệ số đảm nhiệm đạt 0.39, giảm 17.11% so với năm trước Doanh thu thuần (DTT) tăng mạnh 12.7% nhờ mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh và sự phục hồi của thị trường bất động sản cùng ngành xây dựng, mặc dù tài sản ngắn hạn bình quân của công ty lại giảm 6.6%.
• Hệ số sinh lời TSNH
Trong ba năm qua, hệ số sinh lời tài sản ngắn hạn (TSNH) có xu hướng tăng, mặc dù năm 2018 ghi nhận mức giảm 0.5 so với năm 2017, khi hệ số này đạt 2.3 - mức cao nhất nhờ lợi nhuận sau thuế (LNST) tăng 274% Tuy nhiên, sự giảm sút đồng thời của cả LNST và TSNH bình quân trong năm 2018 đã dẫn đến sự suy giảm của hệ số này, mặc dù so với năm 2016, hệ số sinh lời TSNH đã tăng gấp 3 lần Điều này cho thấy sự thiếu hiệu quả trong quản lý chi phí của Công ty, mặc dù doanh thu năm 2018 tăng 12.66% so với năm trước.
Tóm lại, việc phân tích các chỉ số như tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn, mức tiết kiệm tài sản ngắn hạn, hệ số đảm nhiệm và hệ số sinh lời cho thấy Công ty chưa đạt hiệu quả cao trong quản trị tài sản ngắn hạn Nhà quản trị cần xác định nguyên nhân và xây dựng các chính sách, giải pháp cụ thể, thiết thực, phù hợp với mô hình hoạt động và khả năng tài chính để giải quyết các vấn đề hiện tại, nhằm không làm ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Đánh giá công tác quả trị tài sản ngắn hạn của Công ty TNHH Dầu mỡ nhờn Hà Nội
4.2.4.1 Những kết quả đạt được
Công ty đã được những thành tựu đáng khích lệ trong giai đoạn 2016-2018.
Trong ba năm qua, quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty đã mở rộng đáng kể, với lượng khách hàng tăng cao bất chấp những khó khăn từ nền kinh tế Công ty không chỉ thu hút thêm nhiều khách hàng từ các tỉnh, thành phố khác như Đà Nẵng, Bạc Liêu và các tỉnh phía Bắc, mà còn ghi nhận sự phục hồi mạnh mẽ khi trúng thêm nhiều gói thầu cung cấp dầu, mỡ cho các công trình xây dựng vào năm 2018.
Công ty đã quản lý và sử dụng nguồn tài sản ngắn hạn (TSNH) một cách hợp lý và hiệu quả, xây dựng cơ cấu tài sản với tỷ trọng hợp lý giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn phù hợp với đặc điểm ngành nghề Cơ cấu này không chỉ đảm bảo khả năng huy động vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn hạn chế tình trạng tồn động vốn Việc duy trì tỷ lệ tài sản cố định hợp lý giúp giảm chi phí khấu hao và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
- Về công tác quản trị tiền:
Công ty đã mở rộng danh sách các ngân hàng giao dịch, giúp đơn giản hóa quy trình thanh toán và tìm kiếm các khoản vay với lãi suất hấp dẫn.
Mặc dù hệ số khả năng thanh toán của công ty thấp, nhưng công ty vẫn đảm bảo thanh toán đúng hạn và duy trì uy tín với đối tác Quản trị tiền được tổ chức một cách có hệ thống, với các phòng ban và nhân viên chuyên trách, nhằm đạt hiệu quả tối ưu.
Các khoản thu chi cũng được hạch toán rõ ràng bằng các chứng từ giúp công tác quản trị tiền của Công ty thuận lợi hơn.
- Về công tác quản trị HTK:
Việc kiểm kê, hạch toán HTK được thực hiện đầy đủ trên cơ sở giấy tờ, chứng từ liên quan nhằm nâng cao hệu quả quản lý HTK.
Công ty đã tập trung vào việc tối ưu hóa dự trữ hàng tồn kho để giảm thiểu tình trạng thiếu hụt nguyên vật liệu sản xuất và mất mát hàng hóa, từ đó đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và thực hiện hợp đồng một cách hiệu quả.
Công ty đã đạt được thành công trong việc tăng cường tốc độ luân chuyển hàng tồn kho (HTK), từ đó cải thiện tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn (TSNH) và giảm thiểu tình trạng tồn đọng vốn.
- Ve công tác quản trị các KPT:
Công ty đã triển khai các chính sách tín dụng thương mại hiệu quả để nâng cao hoạt động sản xuất kinh doanh và thu hút khách hàng, điều này được thể hiện qua sự gia tăng đáng kể doanh thu trong năm 2018.
Vòng quay các KPT cũng được cải thiện nhằm giảm tình trạng nợ xấu, nợ khó đòi, tăng cường vốn cho Công ty.
Năm 2018, công tác quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) đã đạt nhiều thành tựu đáng kể Tốc độ luân chuyển TSNH tăng cao, giúp giảm số ngày luân chuyển trong kỳ và lượng vốn lưu động tồn đọng Hệ số đảm nhiệm TSNH cũng giảm, từ đó tiết kiệm được nguồn vốn lưu động hiệu quả.
Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức từ nền kinh tế và chính Công ty, hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty vẫn được duy trì ổn định và đã có dấu hiệu phục hồi trong thời gian gần đây.
4.2.4.2 Vấn đề tồn tại và nguyên nhân
- Về công tác quản trị tiền:
Công ty có tỷ trọng tiền gửi ngân hàng cao trong cơ cấu tài sản bằng tiền, với phần lớn là tiền gửi có kỳ hạn Tuy nhiên, tỷ lệ dự trữ tài sản bằng tiền mặt lại nhỏ và đang giảm dần qua các năm Mặc dù hiện tại điều này chưa ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của Công ty, nhưng nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể gây khó khăn trong việc thanh toán và tận dụng cơ hội đầu tư.
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn của Công ty hiện đang ở mức thấp hơn mức an toàn, cho thấy Công ty chưa đủ khả năng bù đắp cho sự giảm giá trị của tài sản ngắn hạn Điều này có thể tạo ra ấn tượng không tốt đối với các đối tác.
- Về công tác quản trị HTK:
Một trong những thách thức lớn trong quản trị hàng tồn kho là việc công ty duy trì lượng hàng dự trữ lớn, dẫn đến chi phí bảo quản tăng cao và tình trạng tồn đọng vốn Điều này không chỉ làm gia tăng chi phí sản xuất, phân phối và hàng hóa tồn kho mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của công ty.
Trong năm 2017 và 2018, mặc dù thị trường gặp nhiều biến động, Công ty không thực hiện trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho, điều này đã làm gia tăng rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Công ty chưa áp dụng các mô hình khoa học để xác định lượng hàng tồn kho (HTK) cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh Hệ thống kiểm soát HTK cũng chưa được xây dựng một cách hoàn thiện và chặt chẽ, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.
- Về công tác quản trị các KPT:
Trong giai đoạn 2016-2018, nợ khó đòi của công ty có xu hướng tăng cao khiến công ty phải sử dụng các khoản dự phòng phải thu khó đòi.
Các khoản trả trước người bán của Công ty tăng, ảnh hưởng đến nguồn vốn đầu tư cho hoạt động SXKD.
Năm 2018, do hiệu quả quản trị kém, Công ty đã để lãng phí một lượng lớn tài sản ngắn hạn, dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong mức tiết kiệm tài sản ngắn hạn Hệ số sinh lời tài sản ngắn hạn giảm, trong khi giá vốn hàng bán và chi phí quản lý doanh nghiệp vẫn ở mức cao, gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của Công ty.