Tính cấp thiết của đề tài
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, tài sản nói chung và tài sản ngắn hạn nói riêng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến mọi khâu từ dự trữ, sản xuất đến lưu thông của doanh nghiệp Quản trị tài sản ngắn hạn có tác động trực tiếp đến khả năng sinh lời và rủi ro của doanh nghiệp, do đó, để tối đa hóa lợi nhuận và giá trị cho chủ sở hữu, doanh nghiệp cần quản trị tài sản ngắn hạn hiệu quả Nghiên cứu về tác động của quản trị tài sản ngắn hạn đến khả năng sinh lời và rủi ro đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu, nhưng tại Việt Nam, chưa có công trình nào tiếp cận vấn đề này một cách toàn diện Vì vậy, việc nghiên cứu để lượng hóa mối quan hệ giữa quản trị tài sản ngắn hạn và hiệu quả kinh doanh là hết sức cần thiết.
Ngành nhựa đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất tại Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và số lượng doanh nghiệp ngày càng gia tăng Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh cao, thiếu hụt năng lực sản xuất nguyên liệu trong nước và phụ thuộc vào nguồn cung từ nước ngoài Các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam có quy mô lớn và hiệu quả kinh doanh tương đối tốt, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong quản trị tài sản ngắn hạn như phương pháp tính toán lạc hậu, thiếu sót trong đánh giá kết quả và rủi ro tín dụng thương mại Do đó, việc nghiên cứu và cải thiện công tác quản trị tài sản ngắn hạn là cần thiết, dẫn đến việc tác giả lựa chọn đề tài "Quản trị tài sản ngắn hạn tại các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam" cho luận án tiến sĩ của mình.
Câu hỏi nghiên cứu
- Thực trạng quản trị TSNH tại các CTCP ngành nhựa niêm yết trên TTCK Việt Nam như thế nào?
- Quản trị TSNH tác động như thế nào đến khả năng sinh lợi và rủi ro của các CTCP ngành nhựa niêm yết trên TTCK Việt Nam?
- Cần có những giải pháp gì để hoàn thiện công tác quản trị TSNH của các CTCP ngành nhựa niêm yết trên TTCK Việt Nam?
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận án là phân tích thực trạng quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) và ảnh hưởng của nó đến khả năng sinh lời cùng rủi ro của các công ty cổ phần (CTCP) ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016 – 2020 Luận án sẽ đề xuất các giải pháp và khuyến nghị nhằm cải thiện công tác quản trị TSNH tại các CTCP ngành nhựa niêm yết, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- Hệ thống hóa các cơ sở lý luận về quản trị TSNH của DN
- Xây dựng mô hình nghiên cứu thực nghiệm về tác động của quản trị TSNH đến khả năng sinh lời và rủi ro của DN
Bài viết đánh giá thực trạng quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) của các công ty cổ phần (CTCP) trong ngành nhựa tại Việt Nam trong giai đoạn 2016 – 2020 Nghiên cứu chỉ ra những thành công nổi bật cũng như những hạn chế trong công tác quản trị TSNH của các CTCP ngành nhựa, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả quản lý tài chính trong lĩnh vực này.
- Đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác quản trị TSNH tại CTCP ngành nhựa niêm yết trên TTCK Việt Nam trong tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận án đã áp dụng kết hợp cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.
* Phương pháp nghiên cứu định tính:
Nghiên cứu này dựa trên các sách giáo trình và tài liệu chuyên khảo, NCS đã xây dựng cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho vấn đề nghiên cứu NCS sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trong ngành nhựa để đánh giá hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn Để bổ sung thông tin cho phân tích, NCS đã tiến hành phỏng vấn các nhà quản trị và thực hiện khảo sát về tình hình quản trị tài sản ngắn hạn tại các công ty cổ phần trong ngành nhựa.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng trong luận án nhằm phân tích tác động của quản trị tài sản nhà nước đến khả năng sinh lời và rủi ro của các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của các công ty này và tổng cục thống kê, sau đó được phân loại, chọn lọc, mã hóa và nhập vào phần mềm Stata 15 Kết quả nghiên cứu sẽ được trình bày chi tiết trong chương 1 của luận án.
Những đóng góp mới của luận án
Luận án này nhằm bổ sung và làm rõ khung lý thuyết về tài sản ngắn hạn (TSNH) và quản trị TSNH trong doanh nghiệp, đồng thời hệ thống hóa các tiêu chí đánh giá kết quả quản trị TSNH Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng phân tích các yếu tố tác động đến quản trị TSNH và ảnh hưởng của quản trị TSNH đến khả năng sinh lợi và rủi ro của doanh nghiệp.
Bài viết đề cập đến việc đánh giá kết quả quản trị tài sản ngân hàng (TSNH) thông qua các chỉ tiêu như khả năng thanh toán, khả năng hoạt động và khả năng sinh lợi Ngoài ra, luận án còn áp dụng các chỉ số tổng hợp (Ui, Pi, Ei) để nâng cao tính toàn diện trong việc đánh giá hiệu quả quản trị TSNH của các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Trong mô hình nghiên cứu, để đánh giá toàn diện tác động của quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) đến khả năng sinh lợi và rủi ro của doanh nghiệp, luận án không chỉ tập trung vào tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) mà còn xem xét các biến số khác như tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất sinh lời trên vốn (ROC) và chỉ số Tobin’s Q.
Trong nghiên cứu này, tác giả lựa chọn kết hợp các mô hình hồi quy tĩnh và động để đạt được ước lượng chính xác nhất về hiệu quả quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) đối với khả năng sinh lợi và rủi ro của doanh nghiệp Thay vì chỉ sử dụng mô hình hồi quy tĩnh như trong các nghiên cứu trước, nghiên cứu này áp dụng các phương pháp như OLS, FEM, REM, S-GMM và hồi quy phân vị, cùng với các kiểm định và yếu tố tác động phù hợp nhằm đánh giá một cách toàn diện mức độ ảnh hưởng của quản trị TSNH.
Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục bảng biểu, danh mục viết tắt, danh mục tài liệu tham khảo và các phụ lục, luận án gồm 4 chương:
Chương 1: Tổng quan và phương pháp nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp
Chương 3: Thực trạng quản trị tài sản ngắn hạn của các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên TTCK Việt Nam
Chương 4: Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị tài sản ngắn hạn tại các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên TTCK Việt Nam.
TỔNG QUAN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án
Nghiên cứu về quản trị tài chính DN nói chung và về quản trị các bộ phận TS của
Quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) là một lĩnh vực nghiên cứu được nhiều nhà khoa học trong và ngoài nước khai thác và cập nhật thường xuyên trên các tạp chí khoa học Các giải pháp và chính sách nhằm hoàn thiện công tác quản trị TSNH liên tục được đề xuất để cung cấp cho doanh nghiệp những công cụ hiệu quả hơn, từ đó gia tăng lợi nhuận Ngoài ra, quản trị TSNH cũng đã được đưa vào giảng dạy ở bậc đại học và sau đại học trong các lĩnh vực kinh tế và quản trị kinh doanh Theo tiến trình lịch sử, nghiên cứu về quản trị TSNH có thể được phân chia thành hai góc độ tiếp cận chính.
Thứ nhất, các nghiên cứu xem xét nội dung của quản trị TSNH và các yếu tố tác động đến quản trị TSNH
Thứ hai, các nghiên cứu tìm hiểu mối quan hệ giữa quản trị TSNH và khả năng sinh lời cũng như rủi ro của DN
Dưới đây là tổng quan các nghiên cứu có liên quan đến quản trị TSNH trong DN:
1.1.1 Nghiên cứu về nội dung quản trị tài sản ngắn hạn và các yếu tố tác động đến quản trị tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp
Các nghiên cứu về quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) có hai hướng tiếp cận chính: Thứ nhất, các nhà nghiên cứu phân tích các khía cạnh cụ thể như quản trị tiền mặt, quản trị hàng tồn kho và quản trị các khoản phải thu Thứ hai, họ khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị TSNH trong doanh nghiệp Dưới đây là tóm tắt các nghiên cứu liên quan đến vấn đề này theo hai hướng đã nêu.
Thứ nhất, các nghiên cứu về từng nội dung của quản trị tài sản ngắn hạn
Nhiều học giả đã thực hiện nghiên cứu về quản trị tiền mặt từ các góc độ khác nhau, dẫn đến những kết quả đa dạng Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Theo nghiên cứu của Polák và Kocurek (2007) về "Quản trị tài sản nợ và tiền mặt tại Cộng hòa Séc", mục tiêu chính của quản trị tiền mặt là nâng cao tính thanh khoản, kiểm soát dòng tiền và tối đa hóa giá trị quỹ trong khi giảm thiểu chi phí Quản trị tiền mặt bao gồm các hoạt động ngân quỹ như quản lý nợ, xây dựng mối quan hệ tốt với ngân hàng, thanh toán cho nhà cung cấp và thu tiền từ khách hàng.
Trong nghiên cứu năm 2012 của Chen Dong và Chen Yunsen mang tên “Kết nối vốn chủ sở hữu ngân hàng, thay đổi chính sách tiền tệ và quản lý tiền mặt của các DN niêm yết”, tác giả đã phân tích mối liên hệ giữa các công ty xây dựng và các ngân hàng thương mại tại Trung Quốc Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các ngân hàng ảnh hưởng đến hoạt động quản lý tiền mặt của các doanh nghiệp niêm yết trong bối cảnh thay đổi chính sách tiền tệ.
Nghiên cứu cho thấy rằng chính sách tiền tệ không ổn định và thường xuyên thay đổi là điều phổ biến trên thị trường vốn Trung Quốc Vì vậy, các công ty đã thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với ngân hàng nhằm giảm thiểu chi phí điều chỉnh do sự thay đổi của các quy định.
Grzegorz Michalski (2014) trong nghiên cứu “Tối đa hóa giá trị TS hiện tại của DN và Quản lý tiền mặt liên quan đến độ nhạy cảm với rủi ro: Trường hợp DN Ba Lan” đã giới thiệu mô hình hiệu quả đầu tư thanh khoản tài chính (FLIEM) Mô hình này được đề xuất nhằm tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp thông qua quản lý tiền mặt và chính sách quản lý tài sản hiện tại, giúp dự đoán chính xác hơn trong bối cảnh rủi ro.
Nghiên cứu của Yuanto Kusnadi và cộng sự (2011) chỉ ra rằng các công ty ở những quốc gia có bảo vệ pháp lý mạnh mẽ cho nhà đầu tư thiểu số thường giảm lượng tiền mặt để tận dụng dòng tiền tăng cao hơn so với các công ty ở quốc gia có bảo vệ pháp lý yếu Mối quan hệ này rõ nét hơn ở những công ty gặp khó khăn tài chính và có nhu cầu bảo hiểm rủi ro cao Đồng thời, nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng cho thấy sự phát triển tài chính làm tăng độ nhạy dòng tiền của tiền mặt khi đã kiểm soát hiệu lực bảo vệ pháp luật Tương tự, Das và Parida (2016) khẳng định rằng cơ hội tăng trưởng và khả năng tiếp cận thị trường vốn ảnh hưởng trực tiếp đến quản trị tiền mặt Nghiên cứu của Onyinye Maria-Regina Eneh và cộng sự (2019) cũng cho thấy cơ hội tăng trưởng, dòng tiền và đòn bẩy tài chính tác động đến quản trị tiền mặt trong ngành nông nghiệp Cuối cùng, Jebran và các cộng sự (2019) phát hiện rằng bên cạnh các yếu tố truyền thống, khủng hoảng tài chính cũng ảnh hưởng đến quản trị tiền mặt trong doanh nghiệp.
* Quản trị hàng tồn kho
Quản trị hàng tồn kho là một nội dung quan trọng trong quản trị tài sản ngắn hạn, đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu Họ đã tiến hành các nghiên cứu về lý thuyết, mô hình quản trị hàng tồn kho, cũng như mối quan hệ giữa quản trị hàng tồn kho và hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp Dưới đây là tóm tắt một số công trình nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.
Kanet (1984) đã nghiên cứu các lý thuyết quản trị hàng tồn kho hiệu quả, kiểm soát hàng tồn kho và những tiến bộ trong lĩnh vực này Theo Skolnik (2007), việc giảm yêu cầu hàng tồn kho là một phương pháp để gia tăng số dư tiền mặt Carpenter và cộng sự cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý hàng tồn kho trong việc tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp.
Nghiên cứu năm 1994 đã kiểm tra mối liên hệ giữa hàng tồn kho và tài chính nội bộ, cho thấy rằng sự thay đổi trong quản trị hàng tồn kho có thể đóng vai trò như một nguồn tài trợ Tuy nhiên, các nghiên cứu này không chỉ ra rõ ràng mối quan hệ tích cực hay tiêu cực giữa hàng tồn kho và tài sản ngắn hạn, dẫn đến khó khăn trong việc hình thành một giả thuyết lý thuyết cụ thể Do đó, mối quan hệ hỗn hợp giữa hai yếu tố này được cho là hợp lý hơn.
Capkun, Humeri và Weiss (2009) đã thực hiện nghiên cứu "Quản trị hàng tồn kho và hiệu quả tài chính", phân tích mối liên hệ giữa hàng tồn kho và hoạt động tài chính của các công ty sản xuất tại Hoa Kỳ trong 27 năm từ 1980 Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của quản lý hàng tồn kho đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Nghiên cứu năm 2006 chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa quản lý hàng tồn kho và hoạt động tài chính, nhưng cũng cho thấy những kết quả trái ngược về mức độ mạnh yếu của mối tương quan giữa các biến số.
Tác giả Andreas Martin Radke (2012) trong luận án của mình đã nghiên cứu phương pháp quản trị hàng tồn kho cho sản xuất HMLV (high-mix low-volume), tức là sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau với số lượng nhỏ Nghiên cứu này nhằm phát triển phương pháp xác định mặt hàng cần dự trữ và lượng hàng tồn kho tối ưu trong điều kiện ngân sách hạn chế Tác giả dựa trên lý thuyết giá trị hàng tồn kho để đánh giá các mặt hàng tại mỗi điểm lưu trữ, xem xét khả năng phòng ngừa sự không chắc chắn, mức độ phức tạp trong quy trình sản xuất và thời gian giao hàng.
Nghiên cứu của N Nemtajela và C Mbohwa (2016) về "Mô hình quản trị hàng tồn kho và những tác động của những mô hình này đến nhu cầu không chắc chắn" đã chỉ ra rằng việc áp dụng các mô hình tồn kho như Mô hình lượng đặt hàng kinh tế (EOQ), Mô hình phân loại hàng tồn kho (ABC) và mô hình đặt hàng đúng lúc (JIT) giúp kiểm soát hiệu quả dòng nguyên vật liệu và hàng tồn kho trong các công ty sản xuất Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác động của nhu cầu không chắc chắn lên quản lý hàng tồn kho và sự khác biệt trong kiểm soát nhu cầu Kết quả cho thấy các doanh nghiệp có thể giảm chi phí liên quan đến hàng tồn kho thông qua quản lý hiệu quả, bất chấp điều kiện thị trường không lường trước.
Phương pháp nghiên cứu
1.2.1 Phương pháp luận sử dụng trong nghiên cứu
Luận án áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để nghiên cứu các vấn đề một cách toàn diện, cụ thể, có hệ thống và đảm bảo tính logic.
1.2.2 Phương pháp nghiên cứu cụ thể
Luận án sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng trong nghiên cứu
* Về phương pháp nghiên cứu định tính:
Tác giả tổng hợp các vấn đề lý luận từ tài liệu trong và ngoài nước, từ đó đưa ra khái niệm, vai trò, nội dung và hệ thống chỉ tiêu để đánh giá kết quả quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) trong doanh nghiệp Bài viết cũng nêu bật kinh nghiệm quản trị TSNH của các doanh nghiệp sản xuất hàng đầu thế giới và tổng hợp quan điểm của các nhà nghiên cứu về tác động của quản trị TSNH đến khả năng sinh lợi và rủi ro của doanh nghiệp Những nội dung này tạo cơ sở lý luận cho mô hình nghiên cứu và phân tích kết quả sau này Để thu thập thông tin thực tế về quản trị TSNH của các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, tác giả đã tiến hành phỏng vấn chuyên gia và khảo sát.
Bài viết phân tích thực trạng quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) thông qua việc phỏng vấn các nhà quản trị tại 10 công ty và tiến hành khảo sát 32 công ty cổ phần (CTCP) ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Về điều tra trắc nghiệm:
Đối tượng khảo sát trong nghiên cứu này là các nhà quản trị tại các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Những nhà quản trị này đại diện cho các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành nhựa, bao gồm nhựa bao bì, nhựa xây dựng, nhựa dân dụng, nhựa kỹ thuật và các sản phẩm nhựa khác.
Tác giả tiến hành điều tra trắc nghiệm bằng cách thiết kế các câu hỏi đa dạng, bao gồm câu hỏi ngắn, câu hỏi dạng thang đo và câu hỏi nhiều lựa chọn, tạo thành mẫu Phiếu khảo sát (Phụ lục 95) Mẫu phiếu khảo sát được chuyển đổi từ định dạng Word sang Google Form và được gửi qua email đến 42 nhà quản trị trong các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết, bao gồm ban giám đốc, giám đốc tài chính và kế toán trưởng Kết quả thu về là 32 phiếu khảo sát đại diện cho nhà quản trị của 32 công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết.
Nội dung phiếu khảo sát được thiết kế bởi NCS nhằm đảm bảo các câu hỏi liên quan chặt chẽ đến thực tiễn quản trị tài sản ngắn hạn trong ngành nhựa, đồng thời đáp ứng các mục tiêu cụ thể đã được xác định trong nghiên cứu.
Dữ liệu từ cuộc điều tra trắc nghiệm sẽ được thu thập và tổng hợp qua phần mềm Excel, nhằm đánh giá thực trạng quản trị tài sản ngắn hạn của các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Về phỏng vấn chuyên gia:
- Đối tượng tham gia phỏng vấn là 10 kế toán trưởng của các CTCP ngành nhựa niêm yết
Nội dung phỏng vấn tập trung vào quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH) trong doanh nghiệp, với mục tiêu làm rõ thực trạng công tác này qua các khía cạnh như quan điểm của nhà quản trị về chính sách lựa chọn, bố trí nhân sự và phương pháp quản trị TSNH phù hợp với đặc điểm kinh doanh Ngoài ra, phỏng vấn còn đề cập đến cách xử lý các tình huống đặc biệt và những thuận lợi, khó khăn mà doanh nghiệp ngành nhựa gặp phải trong quản trị TSNH.
Cuộc phỏng vấn sẽ được ghi âm và ghi chép đầy đủ để làm cơ sở cho việc phân tích và đánh giá, phục vụ cho mục đích nghiên cứu của đề tài.
Thông tin thu thập từ cuộc phỏng vấn sẽ được sàng lọc, phân tích và tổng hợp để cung cấp cái nhìn chi tiết về thực trạng, thành công, hạn chế và nguyên nhân liên quan đến quản trị tài sản ngắn hạn của các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết.
Tác giả đã thu thập và tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và báo cáo thường niên của các công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết Sử dụng phần mềm Excel, tác giả lập bảng biểu, vẽ sơ đồ và biểu đồ để phân tích kết quả quản trị tài sản ngắn hạn của các công ty này trong giai đoạn hiện tại.
* Về phương pháp nghiên cứu định lượng:
Trong đề tài nghiên cứu này, tác giả sử dụng phương pháp luận truyền thống của kinh tế lượng gồm tám bước như sau:
Bước đầu tiên trong nghiên cứu là xác định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến kinh tế Dựa trên mục tiêu nghiên cứu và các vấn đề lý luận liên quan đến quản trị tài sản ngắn hạn (TSNH), NCS đề xuất các giả thuyết liên quan đến mối quan hệ giữa chu kỳ luân chuyển tiền, dòng tiền thuần, và các chỉ tiêu tổng hợp phản ánh hiệu quả quản trị TSNH (Ui, Pi, Ei) với khả năng sinh lợi và rủi ro của doanh nghiệp.
Bước 2: Thiết lập mô hình toán học dựa trên giả thuyết từ bước 1, nhằm thể hiện mối quan hệ giữa các biến số.
Bước 3: Định dạng mô hình kinh tế lượng yêu cầu xây dựng một hàm số chính xác thể hiện mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập Tuy nhiên, trong kinh tế, mối quan hệ này thường không hoàn toàn chính xác do sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác chưa được đưa vào mô hình Để phản ánh sự không chính xác này, các nhà kinh tế lượng bổ sung yếu tố ngẫu nhiên, đại diện cho tất cả các yếu tố tác động đến biến phụ thuộc mà không được xem xét trong mô hình Bước 4: Tiến hành thu thập số liệu để phục vụ cho việc phân tích và xây dựng mô hình.
Trong bước 3 của mô hình kinh tế lượng, các tham số cần được ước lượng do chưa biết giá trị Để thực hiện ước lượng, cần có một mẫu ngẫu nhiên cho các biến số trong mô hình Do đó, việc thu thập mẫu ngẫu nhiên tương ứng với các biến số là rất quan trọng Trong luận án này, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính của 37 công ty cổ phần ngành nhựa niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.