Tổng quan nghiên cứu
Ngày nay, nhiều doanh nghiệp và tổ chức nhận ra rằng việc tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá không phải là phương pháp hiệu quả nhất để duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Các vấn đề môi trường đang ngày càng trở nên quan trọng ở nhiều quốc gia và sẽ tiếp tục được mở rộng để đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan về trách nhiệm môi trường trong kinh doanh.
Lê Kim Ngọc (2013) đã nghiên cứu hướng dẫn kế toán môi trường của Nhật Bản và đề xuất giải pháp áp dụng cho doanh nghiệp Việt Nam, trong đó chi phí môi trường được phân loại thành bốn loại: chi phí trong quá trình sản xuất - kinh doanh, chi phí trước và sau quá trình sản xuất - kinh doanh, chi phí quản lý môi trường, và chi phí cho các hoạt động xã hội về môi trường Tác giả cũng đưa ra hai mẫu báo cáo kế toán môi trường, bao gồm báo cáo chi phí môi trường và báo cáo lợi ích môi trường Tại Việt Nam, dự án “Thực hiện và phổ biến hạch toán quản lý môi trường ở các công ty Đông Nam Á nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh bền vững - EMA-SEA” đã được triển khai, với Viện Khoa học và công nghệ môi trường - trường đại học Bách Khoa Hà Nội là đối tác thực hiện Dự án này chứng minh rằng EMA là công cụ hữu ích trong việc cung cấp thông tin về chi phí và doanh thu liên quan đến môi trường, hỗ trợ doanh nghiệp trong quyết định kinh tế và khuyến khích sử dụng tài nguyên hiệu quả.
Ngoài ra, tại Hà Nội còn có một hoạt động nghiên cứu của TS Nguyễn Chí Quang
Năm 2005, tác giả đã nghiên cứu ứng dụng phương pháp hạch toán quản lý môi trường cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Hà Nội, nhằm cải thiện việc quản lý nguyên vật liệu, năng lượng và chất thải trong sản xuất Nghiên cứu xác định và ước lượng chi phí quản lý chất thải rắn và nước thải một cách chính xác, đồng thời phân tích lợi ích tài chính từ hoạt động bảo vệ môi trường Bài viết cũng chỉ ra các chi phí môi trường dựa trên kế toán môi trường tại Nhật Bản và áp dụng vào doanh nghiệp Việt Nam, kế thừa thành tựu từ các nghiên cứu trước và thực hiện phân tích đánh giá từ góc độ doanh nghiệp xây lắp nhỏ tại Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Đề tài được nghiên cứu và thực hiện bởi hai mục tiêu chính sau:
Mục tiêu của bài viết là phân tích và nêu rõ lợi ích của Kinh tế học Tài nguyên và Môi trường (KTQTCPMT), nhằm chứng minh sự cần thiết của việc áp dụng tiêu chuẩn ECMA trong các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xây lắp và gia công cơ khí, nơi có ảnh hưởng lớn đến môi trường hiện nay.
Dựa trên lý thuyết và thực trạng tại công ty TNHH xây lắp Chí Trung, bài viết phân tích những khó khăn trong việc áp dụng ECMA tại doanh nghiệp Việt Nam và đề xuất các giải pháp hiệu quả để khắc phục.
Phương pháp nghiên cứu
Trong bài khóa luận này, tác giả thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua phiếu khảo sát từ nhân viên Công ty TNHH Xây lắp Chí Trung Tác giả phỏng vấn ba đối tượng chính: ban giám đốc, nhân viên phòng kế toán và nhân viên quản lý xưởng, những người nắm rõ tình hình tài chính và định hướng của công ty cũng như thực trạng sản xuất Do sự thiếu kết nối giữa các nhân viên, việc lựa chọn các đối tượng này giúp tác giả thu thập thông tin tổng quan hơn về công ty.
Tác giả không chỉ sử dụng dữ liệu sơ cấp mà còn tham khảo nhiều tài liệu và nghiên cứu thứ cấp, cả trong nước và quốc tế, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình ECMA.
Dữ liệu kế toán liên quan đến tình hình tài chính của Công ty TNHH Xây lắp Chí Trung được cung cấp bởi phòng kế toán, với các số liệu cụ thể và ước tính chi phí sẽ được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo.
- Cơ sở lý luận kế toán quản trị chi phí môi trường là gì?
- Thực trạng ứng dụng kế toán quản trị chi phí môi trường tại công ty TNHH Xây lắp Chí Trung có những điều kiện và rào cản gì?
- Cần đưa ra những giải pháp gì để ứng dụng kế toán quản trị chi phí môi trường tại công ty TNHH Xây lắp Chí Trung?
Khóa luận được kết cấu theo 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về kế toán quản trị chi phí môi trường (ECMA) trong doanh
Chương 2: Thực trạng kế toán quản trị chi phí môi trường tại công ty TNHH xây lắp Chí Trung.
Chương 3: Một số giải pháp và kiến nghị để ứng dụng kế toán quản trị chi phí môi trường tại doanh nghiệp vừa và nhỏ.
CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ CHI PHÍ MÔI TRƯỜNG
(ECMA) TRONG DOANH NGHIỆP XÂY LẮP 1.1 Khái niệm và vai trò của kế toán quản trị chi phí môi trường (ECMA)
1.1.1 Khái niệm kế toán quản trị chi phí môi trường
1.1.1.1 Khái niệm về chi phí môi trường
Trong quá khứ, khi áp lực về bảo vệ môi trường đối với doanh nghiệp chưa cao, các nhà quản trị chủ yếu tập trung vào lợi nhuận mà ít chú trọng đến tác động môi trường Kế toán truyền thống coi chi phí môi trường (CPMT) chỉ là chi phí xử lý ô nhiễm và các khoản thuế, lệ phí liên quan Tuy nhiên, theo IFAC (2005), đây chỉ là một phần nhỏ trong toàn bộ CPMT của doanh nghiệp Ủy ban Liên hiệp quốc về phát triển bền vững (UNDSD, 2001) định nghĩa CPMT là các chi phí phát sinh liên quan đến thiệt hại và bảo vệ môi trường, bao gồm chi phí vật liệu, vốn và lao động bị lãng phí trong quá trình sản xuất.
Chi phí bảo vệ môi trường (CPMT) bao gồm các khoản chi phí liên quan đến phòng ngừa, loại bỏ, lập kế hoạch, kiểm soát và khắc phục thiệt hại môi trường trong doanh nghiệp (DN) Bài luận này chỉ tập trung vào chi phí môi trường của DN, không đề cập đến chi phí xã hội Theo quan điểm cá nhân của tác giả, CPMT là những chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động của DN, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến môi trường.
1.1.1.2 Khái niệm về kế toán quản trị chi phí môi trường
Kế toán quản trị môi trường, hay còn gọi là Environmental cost management accounting (ECMA), là một phần quan trọng của kế toán quản lý môi trường (EMA) ECMA được hiểu là quá trình theo dõi dòng chảy vật liệu từ đầu vào đến đầu ra, nhằm tính toán hiệu quả sử dụng tài nguyên và xác định các cơ hội cải thiện môi trường Kế toán chi phí môi trường tập trung vào việc nhận diện và phân bổ các chi phí liên quan đến môi trường trong quá trình luân chuyển vật liệu và các hoạt động vật chất khác của doanh nghiệp.
Kế toán quản trị môi trường, theo định nghĩa của Liên đoàn kế toán quốc tế (IFAC, 1998), là việc quản lý hoạt động kinh tế và môi trường thông qua hệ thống kế toán và thực tiễn liên quan đến môi trường Điều này không chỉ bao gồm báo cáo và kiểm toán mà còn liên quan đến chi phí vòng đời, kế toán chi phí đầy đủ, đánh giá lợi ích và lập kế hoạch chiến lược quản lý môi trường.
Theo Ủy ban Liên hiệp quốc về phát triển bền vững (UNDSD, 2001), kế toán quản trị môi trường được định nghĩa là quá trình nhận dạng, thu thập, phân tích và sử dụng thông tin cho quyết định nội bộ Thông tin này bao gồm hai loại: thông tin vật chất liên quan đến việc sử dụng, luân chuyển và thải bỏ năng lượng, nước và nguyên vật liệu, cùng với thông tin tiền tệ về chi phí, lợi nhuận và tiết kiệm môi trường.
Theo các chuyên gia, kế toán quản trị chi phí môi trường (KTQTCPMT) được coi là sự phát triển tiếp nối của kế toán quản trị truyền thống về môi trường Birkin (1996) nhận định rằng "kế toán quản trị môi trường là sự phát triển tiếp theo của kế toán quản trị." Đồng thời, Bennett và James (1997) cho rằng "kế toán quản trị môi trường có thể được hiểu là kế toán quản trị liên quan đến các vấn đề môi trường."
Có nhiều quan điểm khác nhau về ECMA, phản ánh cách nhìn đa dạng của các nhà nghiên cứu về các khía cạnh khác nhau của nó trong doanh nghiệp Những khác biệt này không gây ra mâu thuẫn trong định nghĩa mà bổ sung cho nhau, tạo nên cái nhìn toàn diện về EMCA Thực chất, EMCA là công cụ cung cấp thông tin cho quản lý nội bộ doanh nghiệp, được coi là phương pháp quản lý chi phí môi trường và chi phí sản phẩm hiệu quả.
Ke toán tài chính môi trường
Hình 1.1 Các loại kế toán môi trường
(Nguồn: Rogers L Burritt, 2004) 1.1.2 Vai trò của kế toán quản trị chi phí môi trường
Kế toán quản trị môi trường (EMA) ngày càng trở nên quan trọng trong việc hỗ trợ các quyết định quản lý môi trường và các hoạt động quản lý khác như báo cáo môi trường, phân bổ chi phí và kiểm soát, đánh giá thực hiện (Burritt, 2004) EMA kết hợp phân tích tài chính và thông tin phi tài chính nhằm hỗ trợ quy trình quản lý môi trường nội bộ, bổ sung cho các phương pháp kế toán tài chính truyền thống để xác định và phân bổ chi phí môi trường (Bennett và James, 1998; Frost và Wilmshurst, 2000) Mục tiêu chính của EMA là cải cách kế toán quản trị, giúp các công ty nâng cao lợi nhuận thông qua việc cắt giảm chi phí (Graff, 1998).
Nhiều chuyên gia đã chỉ ra rằng vai trò của kinh tế vi mô và kinh tế toàn cầu trong các nghiên cứu là rất quan trọng Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập và phát triển, doanh nghiệp cần nâng cao vị thế để tăng cường khả năng cạnh tranh Thay vì chỉ chú trọng vào việc giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận, nhiều doanh nghiệp hiện nay đã nhận thức được tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội và môi trường, từ đó đầu tư nhiều hơn vào những lĩnh vực này.
- K TQTCPMT giúp hỗ trợ trong quá trình gia quyết định củ các nhà quản lý
EMCA cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về chi phí trong từng sản phẩm và quy trình sản xuất, giúp các nhà quản lý nâng cao trách nhiệm và đưa ra quyết định đúng đắn Thông tin này bao gồm cả dữ liệu ngắn hạn và dài hạn, cùng với các thước đo hiện vật và tiền tệ liên quan đến chi phí và hoạt động môi trường của doanh nghiệp.
- Đánh giá hiệu quả môi trường
Thông tin chi phí môi trường không chỉ hỗ trợ quyết định của nhà quản lý mà còn giúp đo lường kết quả và cải thiện môi trường, từ đó thiết lập mục tiêu môi trường cho doanh nghiệp (Gauthier và cộng sự, 1997).
Thông tin hiện vật phản ánh việc tiêu thụ tài nguyên và khối lượng chất thải, khí thải phát sinh, từ đó giúp giảm thiểu tác động đến môi trường EMCA là công cụ linh hoạt cho các doanh nghiệp với quy mô và bộ phận khác nhau, cho phép tính toán chỉ số môi trường ở nhiều cấp độ, từ toàn doanh nghiệp đến từng dòng sản phẩm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng thông tin.
- Nâng cao khả năng cạnh tranh