VAI TRÒ CỦA BỘ PHẬN PHÂN TÍCH TẠI CHI NHÁNH NGÂN HÀNG
Để phân tích tài chính ngân hàng thương mại hiệu quả, mỗi ngân hàng cần có bộ phận chuyên môn về phân tích tài chính Bộ phận này có nhiệm vụ thu thập dữ liệu tài chính từ nhiều nguồn khác nhau và áp dụng các phương pháp, công cụ hỗ trợ để phân tích sâu các vấn đề ngân hàng Các thành viên trong bộ phận này phải được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm trong lĩnh vực phân tích tài chính Để đạt được kết quả phân tích chính xác và toàn diện về tình hình ngân hàng, cần phải tổng hợp kết quả từ tất cả các chi nhánh trong hệ thống Tuy nhiên, do khối lượng công việc lớn, cán bộ phân tích tại Hội sở không thể vừa phân tích dữ liệu toàn hệ thống vừa xử lý số liệu riêng của Hội sở và các chi nhánh.
Việc thành lập bộ phận phân tích tài chính độc lập tại chi nhánh ngân hàng là rất cần thiết Bộ phận này sẽ thực hiện phân tích tài chính một cách toàn diện, không chỉ dựa vào các con số mà còn xem xét các yếu tố định tính Điều này giúp đảm bảo rằng phân tích được thực hiện sát sao với hoạt động thực tế của chi nhánh, thay vì chỉ dựa vào các phân tích từ xa.
CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật phân tích phổ biến, giúp đo lường và đánh giá sự thay đổi của các chỉ tiêu nghiên cứu Để thực hiện phương pháp này, cần có một tiêu chuẩn hoặc gốc để đối chiếu, từ đó các số liệu sẽ được sử dụng để phân tích hiệu quả.
- Tài liệu kỳ trước (năm trước, quý trước, tháng trước);
- Các mục tiêu đã đề ra (kế hoạch, dự toán, định mức);
Để đảm bảo tính chính xác và ý nghĩa trong việc so sánh các chỉ tiêu của các doanh nghiệp trong cùng ngành, cần thống nhất về mặt thời gian và không gian Phương pháp so sánh này bao gồm các kỹ thuật như so sánh bằng số tuyệt đối, so sánh bằng số tương đối và so sánh bằng số bình quân, giúp phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên các chỉ tiêu trung bình của ngành.
Phương pháp tỷ lệ, hay còn gọi là phương pháp phân tích bằng các chỉ số tài chính, là một dạng đặc biệt của phương pháp so sánh Các tỷ số tài chính là công cụ quan trọng để phân tích và diễn đạt các báo cáo tài chính, cho phép trình bày kết quả theo các mảng nội dung cụ thể Các nhà phân tích sử dụng số liệu từ báo cáo tài chính để so sánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng với các ngân hàng khác trong cùng nhóm đồng hạng hoặc với số trung bình của toàn hệ thống Một ưu điểm nổi bật của phương pháp này là khả năng so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực hoạt động khác nhau hoặc có quy mô khác nhau.
Các tỷ số tài chính có thể được phân loại thành bốn nhóm chính: phân tích khả năng thanh khoản, khả năng trả nợ, cấu trúc tài chính (đòn bẩy tài chính) và khả năng sinh lời Mỗi nhóm tỷ số này cung cấp thông tin quan trọng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu của người sử dụng thông tin.
Các nhà phân tích có kinh nghiệm không chỉ tính toán các tỷ số một cách riêng lẻ mà còn xem xét mối quan hệ giữa chúng để hiểu rõ bản chất vấn đề Để đạt được kết quả có ý nghĩa, họ so sánh các tỷ số qua nhiều năm với các tiêu chuẩn, đồng thời xem xét sự biến đổi so với chuẩn mực và kiểm tra chéo các tỷ số để phát hiện xu hướng biến động.
Mặc dù phân tích tỷ số tài chính mang lại nhiều thông tin hữu ích, nhưng nó cũng tồn tại một số hạn chế Đầu tiên, phương pháp này chỉ tập trung vào các số liệu định lượng mà không xem xét các yếu tố định tính quan trọng như giá trị đạo đức, trình độ của người quản lý và trách nhiệm của nhân viên.
Nhà quản lý có thể thực hiện các quyết định ngắn hạn trước khi lập báo cáo để cải thiện các tỷ số tài chính Chẳng hạn, một ngân hàng có thể nâng cao tỷ lệ khả năng thanh khoản bằng cách trả bớt nợ ngắn hạn trước thời điểm lập bảng cân đối kế toán.
Việc so sánh các tỷ số giữa các ngân hàng có thể gây hiểu nhầm do sự khác biệt trong thực tiễn kế toán, như cách tính khấu hao, ghi nhận thu nhập, tài sản vô hình và năm tài chính không đồng nhất.
Vào thứ tư, các tỷ số có tên gọi giống nhau thường được các nhà phân tích định nghĩa hoặc tính toán khác nhau, điều này có thể gây ra sự hiểu nhầm trong việc so sánh và diễn giải giữa các doanh nghiệp.
Kết quả kế toán thường được tính theo giá trị lịch sử của tiền tệ, tuân thủ nguyên tắc giá phí lịch sử Tuy nhiên, sự thay đổi trong sức mua do lạm phát có thể làm sai lệch khả năng so sánh các chỉ tiêu, vì chúng được tính toán tại các thời điểm khác nhau Chẳng hạn, trong bối cảnh lạm phát cao, các tỷ số so sánh giữa doanh thu và thu nhập ròng với tài sản và vốn chủ sở hữu có thể bị tăng lên, dẫn đến những hiểu lầm trong việc đánh giá hiệu quả tài chính.
Một tỷ số ngân hàng chỉ có ý nghĩa khi được xem xét trong bối cảnh ngành, chiến lược quản lý và tình hình kinh tế Việc kết luận một tỷ số tốt trong khi chỉ ra một tỷ số khác xấu là sai lầm Do đó, các tỷ số cần được đánh giá kết hợp với hoạt động lịch sử của ngân hàng và so sánh với các ngân hàng cùng hạng để có cái nhìn chính xác hơn.
Cuối cùng, các tỷ số tài chính cần dựa trên báo cáo công khai phản ánh quá khứ, không phải tương lai Nếu những chỉ tiêu này không đáng tin cậy, việc đưa ra dự đoán hợp lý về xu hướng tương lai sẽ trở nên khó khăn Các nhà phân tích nên nhớ rằng số liệu quá khứ không nhất thiết phản ánh tình trạng hiện tại hay kỳ vọng trong tương lai.
1.3.2 Phương pháp phân tích Dupont
Phương pháp phân tích mô hình Dupont giúp xây dựng một chỉ tiêu tổng hợp thành một phương trình hoặc mô hình với nhiều chỉ tiêu liên quan Các chỉ tiêu này được kết hợp dưới dạng tích số, tùy thuộc vào mục đích phân tích và tìm hiểu sâu hơn về hiệu quả tài chính.
Phương pháp Dupont giúp phân tích sự ảnh hưởng của các chỉ tiêu tài chính khác đến chỉ tiêu Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROA) Phương pháp này cho phép đánh giá cách mà các yếu tố tài chính tương tác và tác động đến hiệu suất sinh lời, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Chỉ số On Equity được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế (LNST) cho Vốn chủ sở hữu bình quân (VCSHBQ), giúp đánh giá hiệu quả đầu tư vào mỗi đồng Vốn chủ sở hữu trong kỳ Từ chỉ tiêu ROA ban đầu, chỉ số này được phân tách thành hai chỉ tiêu khác nhau.
= ROA x EM ROA (Return On Asset): Tỷ suất sinh lời tài sản của ngân hàng thương mại