NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm tín dụng và rủi ro tín dụng ngân hàng thương mại
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế, trong đó một lượng giá trị được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian, người cho vay sẽ thu hồi lại giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu.
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên vay sử dụng trong thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng ngân hàng là thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng cho phép sử dụng tài sản bằng tiền, tài sản hoặc uy tín, với nguyên tắc hoàn trả đầy đủ Các hình thức tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh và các dịch vụ tài chính khác Bản chất của tín dụng ngân hàng thể hiện qua sự cam kết giữa hai bên trong việc cung cấp và hoàn trả tài sản.
Tín dụng được xây dựng trên nền tảng sự tin tưởng giữa bên cho vay và bên đi vay Quan hệ tín dụng chỉ hình thành khi người cho vay tin tưởng vào khả năng và sự sẵn lòng trả nợ của người vay Đồng thời, người vay cũng cần tin tưởng vào hiệu quả của việc sử dụng vốn vay.
Tín dụng là quá trình ngân hàng chuyển nhượng tạm thời tài sản cho người vay, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian đã định.
Sau một thời gian đã thỏa thuận, người vay cần hoàn trả cho người cho vay cả gốc lẫn lãi Phần chênh lệch này đại diện cho giá trị việc sử dụng vốn của người khác, và cần đủ lớn để thu hút người chuyển nhượng quyền sử dụng vốn.
Hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro do sự mất cân xứng thông tin giữa khách hàng và ngân hàng Những rủi ro này không chỉ đến từ nguyên nhân chủ quan của cả hai bên mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan như biến động thị trường, chu kỳ kinh tế, thay đổi chính sách, và các sự kiện bất khả kháng như thiên tai hay địch họa.
Trong hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ cấp tín dụng dựa trên việc thẩm định hồ sơ tín dụng Cấp tín dụng được hiểu là thỏa thuận cho tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Cấp tín dụng là hoạt động quan trọng của các ngân hàng, chiếm tới 70% tổng tài sản, do đó ngân hàng cần kiểm soát khả năng hoàn trả nợ của khách hàng Tuy nhiên, các dự đoán không phải lúc nào cũng chính xác, và theo thời gian, việc phán đoán trở nên khó khăn hơn Rủi ro tín dụng ngân hàng phát sinh khi một bên vay không thể hoàn trả khoản vay đúng hạn và số lượng, dẫn đến việc ngân hàng không thu hồi được lợi nhuận từ tài sản cho vay.
Rủi ro là một yếu tố phổ biến trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Rủi ro tín dụng xảy ra khi có khả năng thiệt hại do khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết đã thỏa thuận.
RRTD là vấn đề cần thiết vì ngân hàng (NH) có nhiệm vụ bảo vệ tiền gửi của khách hàng (KH) và đảm bảo quyền lợi cho cổ đông cũng như mức lương cho nhân viên Sự thất thoát trong hoạt động tín dụng, dù nhỏ, có thể đe dọa đến an toàn và ổn định của toàn hệ thống ngân hàng và nền kinh tế, đặc biệt là ở các quốc gia có thị trường chứng khoán chưa phát triển đầy đủ chức năng cung cấp vốn.
Phân loại rủi ro tín dụng và ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đến hoạt động ngân hàng
Theo phương thức quản lý rủi ro tín dụng hiện nay, người ta chia rủi ro tín dụng thành bốn cấp độ theo mức độ rủi ro:
(i) Không thu được lãi đúng hạn:
Khi người vay không trả được lãi đúng hạn, ngân hàng sẽ chuyển số lãi đó vào khoản mục lãi treo phát sinh Hình thức này được coi là rủi ro thấp, vì hầu hết các trường hợp không phải do khách hàng cố tình quỵt nợ, mà chủ yếu xuất phát từ sự thiếu cân đối trong kỳ hạn thu nợ và trả nợ.
(ii)Không thu được vốn đúng hạn:
Khi vốn không được thu hồi đúng hạn, tình hình trở nên nghiêm trọng hơn do một lượng lớn vốn vay bị mất Ngân hàng sẽ chuyển số nợ này sang mục nợ quá hạn, phát sinh vào thời điểm đáo hạn của hợp đồng tín dụng Tuy nhiên, đây chưa phải là khoản mất mát thực tế của ngân hàng, vì có thể tiến độ hoạt động kinh doanh của khách hàng bị chậm so với kế hoạch đã đề ra.
(iii) Không thu được đủ lãi:
Khi ngân hàng không thu đủ lãi, tình hình trở nên nghiêm trọng, có thể do khách hàng kinh doanh kém hiệu quả và không đủ khả năng trả lãi Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ chuyển khoản lãi vào mục lãi treo đóng băng và có thể phải thực hiện miễn giảm lãi cho khách hàng.
(iv) Không thu đủ vốn cho vay:
Khi ngân hàng không thu đủ vốn cho vay, tình huống xấu nhất xảy ra là ngân hàng mất vốn Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ chuyển khoản nợ vào mục nợ không có khả năng thu hồi hoặc phải xoá nợ, đánh dấu sự kết thúc của một hợp đồng tín dụng không hiệu quả.
Tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu, RRTD có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau Dựa vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, RRTD được chia thành các loại cụ thể.
Rủi ro giao dịch phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Các loại rủi ro giao dịch bao gồm rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ.
+ Rủi ro lựa chọn là rủi ro có liên quan đến đánh giá và phân tích TD khi
NH lựa chọn những phương án vay vốn có hiệu quả để ra quyết định cho vay.
Rủi ro đảm bảo phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm, bao gồm điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị của tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quá trình quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những nguy cơ phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế Những rủi ro này thường liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vào một số khách hàng nhất định, hoặc khi cho vay tập trung vào những khách hàng hoạt động trong cùng một ngành nghề, lĩnh vực kinh tế, hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể Điều này có thể dẫn đến những rủi ro tài chính nghiêm trọng cho ngân hàng nếu những khách hàng này gặp khó khăn.
Ngoài các hình thức phân loại rủi ro thông thường, còn có nhiều cách phân loại khác dựa trên tính chất khách quan và chủ quan của nguyên nhân gây ra rủi ro Các phân loại này cũng có thể dựa vào cơ cấu các loại hình rủi ro, nguồn gốc hình thành, và đối tượng sử dụng vốn vay.
Rủi ro tín dụng (RRTD) có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), khi một khoản vay bị thất thoát có thể khiến khách hàng mất lòng tin và rút tiền, từ đó ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản Khi RRTD phát sinh, NHTM không thể thực hiện kế hoạch đầu tư và thanh toán các khoản tiền gửi đến hạn, dẫn đến khó khăn trong huy động vốn và phát triển sản phẩm dịch vụ Điều này buộc ngân hàng phải thu hẹp hoạt động, gây giảm lợi nhuận và thu nhập, từ đó làm khó khăn cho việc mở rộng tín dụng RRTD cũng làm giảm khả năng thanh toán và gây khó khăn trong việc hoàn trả tiền gửi, trong khi ngân hàng vẫn phải trả lãi cho khách hàng Nếu RRTD xảy ra ở mức độ nghiêm trọng, nguồn vốn không đủ bù đắp có thể dẫn đến sự sụp đổ của ngân hàng do lòng tin của khách hàng giảm sút.
Dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng và nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng
Hầu hết rủi ro tín dụng (RRTD) đều có dấu hiệu báo trước, nhưng các cán bộ tín dụng (CBTD) thường không nhận diện được, dẫn đến việc không phát hiện sớm rủi ro và không có biện pháp xử lý kịp thời Việc nhận biết dấu hiệu RRTD và nguyên nhân chính của nó là yêu cầu cấp thiết, giúp người quản lý và nhân viên tín dụng phòng ngừa hiệu quả, từ đó giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng về cả vật chất lẫn uy tín Nhận diện rủi ro và đưa ra giải pháp tối ưu để ngăn ngừa và xử lý các khoản cho vay rủi ro là khâu quan trọng quyết định đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Các dấu hiệu nhận biết RRTD bao gồm dấu hiệu tài chính và phi tài chính.
(i) Dấu hiệu tài chính: thể hiện qua các chỉ tiêu đuợc rút ra từ số liệu
BCTC KH thường không được kiểm toán, khiến CBTD cần xác định mức độ tin cậy của các báo cáo này Các dấu hiệu về xử lý thông tin tài chính bao gồm chỉ số thanh khoản nhanh và hiện hành dưới 1, cho thấy khả năng thiếu thanh khoản Cấu trúc vốn không cân đối và khả năng tự chủ tài chính kém cũng là dấu hiệu cảnh báo Hơn nữa, vòng quay khoản phải thu, hàng tồn kho và vốn lưu động chậm cho thấy sự trì trệ trong hoạt động kinh doanh, với khả năng thu hồi vốn khó khăn và thời hạn thanh toán nợ kéo dài Các chỉ số ROE và ROA thấp phản ánh triển vọng phát triển yếu của DN Đối với KH cá nhân, nguồn trả nợ hợp pháp và thường xuyên, cùng với tài sản tích lũy, là những chỉ số quan trọng thể hiện năng lực tài chính và khả năng thương thảo trong trường hợp nợ quá hạn.
(i) Nhóm chỉ tiêu phản ánh nợ quá hạn:
Nợ quá hạn (NQH) xảy ra khi khách hàng không thể thanh toán toàn bộ hoặc một phần tiền gốc và lãi vay đúng hạn, thường phản ánh tình trạng tài chính yếu kém của họ và là dấu hiệu rủi ro tín dụng cho ngân hàng Trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, NQH là điều không thể tránh khỏi, nhưng nếu tỷ lệ NQH vượt quá mức cho phép, nó có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán của ngân hàng.
Tổng dư nợ quá hạn
(ii)Nhóm chỉ tiêu phản ánh nợ xấu: Để hình thành chỉ tiêu “Nợ xấu”, cần tiến hành phân loại nợ của NHTM thành:
> Nhóm 1: nợ đủ tiêu chuẩn
> Nhóm 3: nợ dưới tiêu chuẩn
> Nhóm 5: nợ có khả năng mất vốn
"Nợ xấu" được định nghĩa là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5, cho thấy khả năng thu hồi vốn gặp khó khăn Khi xuất hiện nợ xấu, vốn của ngân hàng không còn ở mức độ rủi ro thông thường, mà chuyển sang nguy cơ mất vốn cao hơn.
(iii) Nhóm chỉ tiêu phản ánh tỷ lệ mất vốn:
Dư nợ có khả năng mất vốn Tổng dư nợ
Dư nợ mất vốn là các khoản nợ thuộc nhóm 5, và tỷ lệ mất vốn càng cao thì thiệt hại cho ngân hàng càng lớn Điều này phản ánh những khoản tín dụng không thu hồi được, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình tài chính của ngân hàng.
NH bị mất và phải dùng quỹ dự phòng để bù đắp.
(iv) Nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng bù đắp rủi ro:
Tỷ lệ trích lập dự phòng RRTD = Dự phòngRRTD đã ∙ tr0ng kỳ x100%
(ii)Dấu hiệu phi tài chính:
Nhóm dấu hiệu rủi ro từ phía khách hàng bao gồm việc khách hàng trì hoãn cung cấp thông tin, gây khó khăn cho quá trình kiểm tra định kỳ Ngoài ra, khách hàng có thể đề nghị gia hạn nợ hoặc điều chỉnh kỳ hạn trả nợ mà không có lý do thuyết phục, cùng với việc chây ỳ trong việc thanh toán nợ.
Những dấu hiệu liên quan đến giao dịch ngân hàng bao gồm sự thay đổi bất thường trong tài khoản tiền gửi thanh toán, dấu hiệu tìm kiếm nguồn tài trợ không rõ ràng, và việc chậm thanh toán nợ gốc cũng như lãi suất cho Nil.
Những dấu hiệu liên quan đến hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của khách hàng bao gồm khó khăn trong việc phát triển sản phẩm, sản phẩm có tính thời vụ cao, chi phí bất thường phát sinh, thay đổi cơ cấu tổ chức, nhân viên thường xuyên thuyên chuyển, chạy theo trào lưu và vấn đề thị hiếu.
Nhóm dấu hiệu phát sinh từ chính sách tín dụng của ngân hàng bao gồm việc đánh giá và phân loại không chính xác rủi ro khách hàng, dấu hiệu che giấu nợ có vấn đề, hồ sơ tín dụng không đầy đủ, và sự phát triển tín dụng quá mức.
Khi phát hiện dấu hiệu rủi ro, CBTD cần nhanh chóng xác định mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân, đồng thời tái phân loại khoản vay Nguyên nhân gây rủi ro có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau.
Những nguyên nhân nội tại từ phía khách hàng bao gồm thông tin gian dối và thiếu trung thực, sự không hợp tác từ khách hàng, quản lý yếu kém, sự đổ vỡ của đối tác, cùng với sản phẩm và công nghệ của doanh nghiệp lạc hậu, thiếu vốn cho đầu tư dài hạn.
1 Chap nhận sử dụng nguồn tài trợ lãi suất cao, dư nợ gia tăng bất thường, mức độ vay thường xuyên trong khi
Khi KD không phát triển, doanh thu giảm sút do nhu cầu khoản vay vượt quá dự kiến, cùng với yếu tố cạnh tranh gia tăng Sự phản đối và tẩy chay của công chúng đối với tác động tiêu cực từ sản phẩm và hành vi của doanh nghiệp cũng là nguyên nhân quan trọng Thêm vào đó, thái độ, uy tín và khả năng thanh toán của các đối tác đầu vào và đầu ra cũng gián tiếp ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Nguyên nhân nội tại từ phía ngân hàng có thể dẫn đến việc không thu hồi được vốn bao gồm quản lý lỏng lẻo, cấp tín dụng không minh bạch, áp dụng chính sách tín dụng kém hiệu quả, cũng như trình độ và năng lực yếu kém của một số nhân viên tham gia cấp tín dụng.
Nhóm nguyên nhân khách quan bên ngoài bao gồm các yếu tố như suy thoái kinh tế hoặc rủi ro thị trường, tình hình chính trị bất ổn định, sự thay đổi trong chính sách và cơ chế của Nhà nước, cùng với các nguyên nhân bất khả kháng như hỏa hoạn, thiên tai và chiến tranh.
Nhóm nguyên nhân từ phía bảo đảm tài chính bao gồm giá trị tài sản thế chấp và cầm cố biến động lớn, khó định giá, tính chuyên dụng cao và khả năng thanh khoản thấp Ngoài ra, các tranh chấp pháp lý hoặc vấn đề liên quan đến bảo lãnh từ bên thứ ba, như mất khả năng tài chính, giảm giá trị tài sản và thay đổi hiện trạng, cũng ảnh hưởng đến tính khả thi của bảo đảm.
Khái niệm và các phương pháp quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là một yêu cầu quan trọng đối với ban lãnh đạo và nhân viên ngân hàng, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động Khác với quản lý rủi ro, vốn chỉ tập trung vào việc hạn chế tổn thất bằng cách tránh rủi ro qua lựa chọn khách hàng hoặc danh mục đầu tư an toàn, quản trị rủi ro bao gồm việc xác định, đo lường, và kiểm soát rủi ro để đạt được các mục tiêu đề ra Việc áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro giúp ngân hàng có thể đối phó hiệu quả với các thách thức trong môi trường tài chính.
Sơ đồ 1.1: Mô hình quản trị RRTD
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chiến lược cùng chính sách quản lý tín dụng nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng là đảm bảo an toàn, hiệu quả, nâng cao chất lượng và phát triển bền vững cho hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là hệ thống toàn diện bao gồm tổ chức quản lý, đo lường và kiểm soát rủi ro, được triển khai liên tục trong hoạt động quản lý tín dụng của ngân hàng Mô hình này phản ánh các cơ chế, chính sách và quy trình nghiệp vụ nhằm thiết lập giới hạn hoạt động an toàn và chốt kiểm soát rủi ro Nó bao gồm các công cụ để đo lường và phát hiện rủi ro, cũng như các hoạt động giám sát tuân thủ và nhận diện kịp thời các rủi ro mới Đồng thời, mô hình cũng đề xuất các phương án và biện pháp phòng ngừa, đối phó hiệu quả khi rủi ro xảy ra.
Khung quản trị rủi ro được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả trong quản lý rủi ro Các thành phần trong khung này luôn tương tác và hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên một hệ thống quản trị rủi ro toàn diện và đồng bộ.
Hệ thõng tinh đièmtm dụng
Sơ đô 1.2: Khung quản trị rủi ro trong hoạt động TD
> Hoạch định chiên lược hoạt động tín dụng:
Hoạch định chiến lược hoạt động tín dụng là một phần quan trọng thể hiện khả năng chấp nhận rủi ro của ngân hàng Quá trình này cần được thực hiện định kỳ và điều chỉnh theo từng giai đoạn cụ thể Thông thường, Ủy ban RRTD sẽ là đơn vị chủ trì xây dựng chiến lược này và đảm bảo rằng nó được truyền đạt đến tất cả nhân viên trong ngân hàng.
> Xác định rủi ro hiện có và rủi ro tiềm tàng:
Xác định rủi ro bao gồm việc nhận biết và đo lường rủi ro theo từng khoản vay, khách hàng, nhóm khách hàng, mặt hàng và lĩnh vực đầu tư Quá trình này cũng xem xét theo khu vực địa lý, loại hợp đồng tín dụng, hình thức tài sản đảm bảo và trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng.
Trong quá trình xác định mức độ rủi ro, cần lưu ý tránh tình trạng tập trung quá mức trong danh mục tín dụng và chú ý đến các rủi ro mới có thể chưa được phát hiện Việc đo lường rủi ro không phải là phương pháp tuyệt đối, mà chỉ là cách đánh giá xác suất xảy ra các kết quả khác nhau.
> Xây dựng các chính sách và quy trình tín dụng:
Xây dựng chính sách và quy trình tín dụng cần tuân thủ các quy định pháp luật và chiến lược tín dụng của ngân hàng Điều này giúp duy trì tiêu chuẩn tín dụng an toàn, đánh giá chính xác các cơ hội kinh doanh mới, đồng thời phát hiện và quản lý hiệu quả các khoản tín dụng có vấn đề.
> Giám sát và kiểm tra tín dụng:
Giám sát và kiểm tra tín dụng bao gồm việc theo dõi từng khoản vay, thực hiện kiểm tra trong và sau khi cho vay, cũng như đánh giá lại tài sản thế chấp Đồng thời, cần giám sát tổng thể danh mục tín dụng và chuyển giao những khoản vay có dấu hiệu khó thu hồi cho bộ phận xử lý nợ để quản lý hiệu quả hơn.
Để đảm bảo một môi trường hoạt động tín dụng có kiểm soát, cần xác định các bộ phận chủ chốt trong quản trị rủi ro tín dụng, bao gồm Hội đồng quản trị, Ban điều hành, Ủy ban quản lý rủi ro tín dụng, Ban giám đốc chi nhánh và các trưởng phó phòng tín dụng Hướng tới mô hình quản lý tập trung, cần tập trung thông tin và quy trình xử lý các hoạt động hỗ trợ để nâng cao hiệu quả quản trị.
> Trách nhiệm cá nhân đối với chất lượng cho vay:
Con người đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tài chính Để đạt được điều này, cần thiết lập cơ chế thù lao hợp lý nhằm thu hút và lựa chọn nhân viên có năng lực phù hợp với công việc Bên cạnh đó, việc áp dụng cơ chế bổ nhiệm, khen thưởng và xử phạt hiệu quả, cùng với chương trình đào tạo và đào tạo lại, sẽ khuyến khích trách nhiệm cá nhân trong việc cải thiện chất lượng quản trị rủi ro.
> Hệ thống tính điểm tín dụng:
Hệ thống tính điểm tín dụng (TD) cần được xây dựng dựa trên cả thông tin định lượng và định tính để đảm bảo đánh giá rủi ro tín dụng (RRTD) cho khách hàng (KH) theo thang điểm chuẩn Việc phát triển hệ thống tính điểm tín dụng riêng biệt cho từng đối tượng KH là rất quan trọng, vì nó cung cấp cơ sở để phân loại và xếp hạng KH cũng như các khoản vay.
1.1.4.2 Các mô hình đánh giá RRTD
(i) Mô hình định tính về RRTD
Mô hình truyền thống thường áp dụng là nghiên cứu chi tiết "6 khía cạnh - 6C" của khách hàng Mục tiêu chính của mô hình này là đánh giá thiện chí và khả năng thanh toán các khoản vay đến hạn của người vay.
(1) Tư cách KH (Character): thể hiện ở tinh thần trách nhiệm, tính trung thực, danh tiếng, thuơng hiệu, lịch sử quan hệ TD, mục đích vay rõ ràng.
(2) Năng lực KH (Capacity): KH đủ năng lực hành vi và năng lực pháp luật để ký kết hợp đồng TD.
Thu nhập (vốn/tiền mặt) phản ánh nguồn thu nhập thường xuyên và hợp pháp của khách hàng, bao gồm lương, lợi nhuận, doanh thu từ hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính.
Bảo đảm tiền vay (Collateral) là tài sản hợp pháp của khách hàng hoặc người bảo lãnh, có thể là động sản, bất động sản, hoặc giấy tờ có giá, được sử dụng để trả nợ vay cho ngân hàng Khi xem xét tài sản bảo đảm, cần chú ý đến các yếu tố quan trọng như tuổi thọ, tính khả mại, khía cạnh công nghệ, mức độ chuyên dụng của tài sản, và tuổi của chủ sở hữu bất động sản.
QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG NGÂN HÀNG THEO TIÊU CHUẨN HIỆP ƯỚC QUỐC TẾ BASEL
Sự ra đời của quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng theo tiêu chuẩn Hiệp ước Basel
1.2.1 Sự ra đời của quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng theo tiêu chuẩn
Sau sự kiện khủng bố ngày 11/9/2001, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã cắt giảm mạnh lãi suất từ 6,5% xuống 1,75%/năm, đồng thời Mỹ ban hành đạo luật tái phát triển cộng đồng nhằm giải quyết vấn đề nhà ở cho người có thu nhập thấp Hai yếu tố này đã khuyến khích người dân vay tiền ngân hàng mua nhà, trong khi các ngân hàng cũng sẵn sàng cho vay, kể cả với khách hàng có hạn mức tín dụng dưới chuẩn Tỷ lệ từ chối cho vay mua nhà giảm xuống mức kỷ lục 14%, chỉ bằng một nửa so với năm 1997, nhờ sự đảm bảo ngầm từ Chính phủ thông qua hai công ty Fannie Mae và Freddie Mac Hai công ty này được Chính phủ bảo hộ để mua các khoản cho vay thế chấp từ các ngân hàng thương mại và bán lại trên thị trường thứ cấp, giúp các ngân hàng có thêm nguồn vốn để tiếp tục cho vay Fannie Mae và Freddie Mac nắm giữ đến 70% các khoản bảo đảm cho vay mua nhà ở Mỹ, và việc mua bán các khoản nợ, bao gồm nhiều khoản nợ dưới chuẩn, đã được "bôi trơn" để cải thiện bảng cân đối tài sản của ngân hàng.
Các ngân hàng đầu tư lớn ở Phố Wall đã "đánh bóng" các tài sản thế chấp thông qua chứng khoán hóa, phát hành các loại chứng khoán cho công chúng và các định chế tài chính toàn cầu, bao gồm cả những tổ chức ít được giám sát Việc này đã chuyển rủi ro từ ngân hàng sang các tổ chức khác Các công cụ tài chính này đã tạo ra một "vòi bơm hơi" cho giá tài sản, với quy trình cho vay thế chấp - chứng khoán hóa - tái đầu tư Tuy nhiên, khi lãi suất tăng, thị trường nhà ở suy giảm đã dẫn đến sự sụt giảm giá trị các loại chứng khoán Khi nhà đầu tư mất niềm tin và rút lui, các ngân hàng và công ty như Fannie Mae và Freddie Mac không thể sử dụng các công cụ tài chính tương tự và buộc phải nắm giữ toàn bộ khoản vay.
Theo quy định của Basel I và II, các tổ chức tài chính phải duy trì 8% vốn tự có cho các khoản vay, nghĩa là nếu họ cho vay, số vốn này cần được đảm bảo để giảm thiểu rủi ro tài chính.
Để duy trì các khoản vay 10 tỷ USD, các ngân hàng cần ít nhất 800 triệu USD vốn, dẫn đến việc cần bơm vốn khẩn cấp Khi thiếu nguồn vốn, các ngân hàng không chỉ có nguy cơ vi phạm quy định mà còn bị hạ điểm tín dụng bởi cơ quan đánh giá chất lượng tín dụng Điều này làm tăng chi phí vay và dẫn đến thua lỗ trong hoạt động cho vay.
Các ngân hàng và các công ty tài chính báo cáo thi ệt hại khoảng 435 tỷ USD
(Bloomberg.com), các nhà đầu tu mua cổ phiếu các công ty Mỹ thiệt hại 8.000 tỷ USD, cổ phiếu giảm từ 20.000 tỷ USD xuống còn 12.000 tỷ USD
(Wall Street Journal, 2008) Một loạt các ngân hàng và công ty tài chính ở
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bắt đầu với sự sụp đổ của Bear Stearns, tiếp theo là Lehman Brothers, Fannie Mae và Freddie Mac, gây ra tác động lớn đến thị trường tài chính quốc tế, đặc biệt là từ cuộc khủng hoảng cho vay dưới chuẩn.
Vào năm 2008, khi khủng hoảng lan rộng, nền kinh tế toàn cầu đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng tín dụng nghiêm trọng Để giải quyết các vấn đề phát sinh từ hoạt động cấp tín dụng, Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) đã phát triển các quy định mới nhằm cải thiện tính ổn định của hệ thống tài chính.
11 thành Basel III với những quy định nghiêm ngặt hơn Mục tiêu chủ yếu
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ BÀI HỌC ĐỐI VỚI VIỆT NAM
CƠ SỞ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1 NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm tín dụng và rủi ro tín dụng ngân hàng thương mại
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế trong đó giá trị (dưới dạng tiền tệ hoặc tài sản) được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết hoàn trả một lượng giá trị lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định.
Tín dụng ngân hàng có thể được hiểu như một giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, ngân hàng cung cấp tài sản cho bên đi vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng đúng hạn mà không có điều kiện nào khác.
Tín dụng ngân hàng là thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng cho phép sử dụng tài sản dưới hình thức tiền, tài sản hoặc uy tín, với cam kết hoàn trả đầy đủ Các hình thức tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh và các dịch vụ tài chính khác.
Tín dụng được xây dựng trên nền tảng sự tin tưởng giữa bên cho vay và bên đi vay Quan hệ tín dụng chỉ hình thành khi người cho vay có niềm tin vào khả năng và ý chí trả nợ của người vay Đồng thời, người vay cũng cần tin tưởng vào hiệu quả của việc sử dụng số vốn vay.
Tín dụng là quá trình mà ngân hàng chuyển nhượng tạm thời tài sản cho người vay, với cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi trong một khoảng thời gian xác định.
Sau một thời gian thỏa thuận, người vay cần hoàn trả cho người cho vay một khoản tiền bao gồm cả gốc và lãi Phần chênh lệch này đại diện cho giá trị của việc sử dụng vốn của người khác, và cần phải đủ lớn để thu hút người chuyển nhượng quyền sử dụng vốn.
Hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro do sự mất cân xứng thông tin giữa khách hàng và ngân hàng Những rủi ro này không chỉ đến từ nguyên nhân chủ quan của cả hai bên mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan như biến động thị trường, chu kỳ kinh tế, thay đổi chính sách và các sự kiện bất khả kháng như thiên tai hay chiến tranh.
Trong hoạt động kinh doanh, các ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện việc cấp tín dụng dựa trên thẩm định hồ sơ tín dụng Cấp tín dụng được hiểu là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Cấp tín dụng là hoạt động chủ yếu của hầu hết các ngân hàng, chiếm đến 70% tổng tài sản, do đó ngân hàng cần kiểm soát và dự đoán khả năng hoàn trả nợ của khách hàng Tuy nhiên, các dự đoán không phải lúc nào cũng chính xác, và theo thời gian, khả năng phán đoán càng trở nên khó khăn Rủi ro tín dụng ngân hàng phát sinh khi bên vay không thể thực hiện dự tính sinh lời từ tài sản vay, dẫn đến việc không hoàn trả đủ số lượng và đúng hạn.
Rủi ro là một yếu tố phổ biến trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng xảy ra tổn thất cho ngân hàng do khách hàng không thực hiện hoặc không đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết đã thỏa thuận.
RRTD là yếu tố quan trọng cần quan tâm vì nhiệm vụ hàng đầu của ngân hàng là bảo vệ tiền gửi của khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng phải đảm bảo quyền lợi cho cổ đông và mức lương ổn định cho nhân viên Sự thất thoát trong hoạt động tín dụng, dù ở mức độ nào, có thể đe dọa an toàn và ổn định của toàn hệ thống ngân hàng cũng như nền kinh tế, đặc biệt tại các quốc gia mà thị trường chứng khoán chưa phát huy đầy đủ vai trò cung cấp vốn.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng và ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đến hoạt động ngân hàng
Theo phương thức quản lý rủi ro tín dụng hiện nay, người ta chia rủi ro tín dụng thành bốn cấp độ theo mức độ rủi ro:
(i) Không thu được lãi đúng hạn:
Khi người vay không trả được lãi đúng hạn, ngân hàng sẽ chuyển số lãi đó vào khoản mục lãi treo phát sinh Hình thức này được coi là rủi ro thấp, vì phần lớn trường hợp không thanh toán xuất phát từ sự thiếu cân đối trong kỳ hạn thu nợ và trả nợ, chứ không phải do khách hàng có ý định quỵt nợ.
(ii)Không thu được vốn đúng hạn:
Khi ngân hàng không thu hồi vốn đúng hạn, tình hình trở nên nghiêm trọng do một lượng lớn vốn vay bị mất Số nợ này sẽ được chuyển sang mục nợ quá hạn phát sinh vào thời điểm đáo hạn của hợp đồng tín dụng Tuy nhiên, đây chưa phải là khoản mất mát thực tế của ngân hàng, vì có thể hoạt động kinh doanh của khách hàng chỉ bị chậm tiến độ so với kế hoạch đã đề ra.
(iii) Không thu được đủ lãi:
Khi ngân hàng không thu được đủ lãi, tình hình tài chính trở nên nghiêm trọng, cho thấy khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc trả lãi Trong trường hợp này, ngân hàng buộc phải chuyển khoản lãi chưa thu vào mục lãi treo đóng băng và có thể thực hiện miễn giảm lãi cho khách hàng.
(iv) Không thu đủ vốn cho vay:
Khi ngân hàng không thu đủ vốn cho vay, tình huống xấu nhất xảy ra là ngân hàng mất vốn Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ phải chuyển khoản nợ vào mục nợ không có khả năng thu hồi hoặc xóa nợ, đánh dấu sự kết thúc của một hợp đồng tín dụng không hiệu quả.
Kinh nghiệm của các ngân hàng Mỹ
Cho vay dưới tiêu chuẩn (Subprime lending) là hình thức cho vay phổ biến, đặc biệt tại Mỹ, dành cho những người vay có mức tín nhiệm thấp Thuật ngữ "dưới tiêu chuẩn" liên quan đến khả năng thanh toán yếu của người vay, được đánh giá qua các chỉ số như điểm tín dụng, tỷ lệ nợ trên thu nhập và các tiêu chí khác Vào những năm 1980, hình thức cho vay này đã gia tăng đáng kể, phản ánh nhu cầu tài chính của nhóm khách hàng có tín dụng kém.
Sự gia tăng nhanh chóng của nợ tiêu dùng đã khiến các ngân hàng nhận thấy thủ tục cho vay truyền thống trở nên cồng kềnh và kém hiệu quả Do đó, họ đã bắt đầu áp dụng cơ chế tính điểm tín dụng cho khách hàng Mỗi công dân Mỹ đều có một mức điểm tín dụng, dao động từ 300 đến 850.
Năm 850 đã phản ánh lịch sử thanh toán cá nhân, với ba tổ chức tín dụng (TCTD) thu thập thông tin về hồ sơ thanh toán của từng khách hàng Các ngân hàng sử dụng điểm trung bình từ ba tổ chức này để xác định mức tín nhiệm tài chính phù hợp Quyết định cho vay chủ yếu dựa vào điểm tín dụng do các nhân viên tín dụng thực hiện.
Các ngân hàng Mỹ tập trung vào việc xử lý nợ xấu mà không thu hồi nợ, coi việc tất toán nợ xấu là biện pháp cuối cùng Họ nhận thấy rằng việc tiếp tục cho doanh nghiệp đang hoạt động trả nợ có thể hiệu quả hơn Đồng thời, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã bơm tiền vào các ngân hàng, giúp nhiều ngân hàng lớn mua lại các ngân hàng và tổ chức tín dụng nhỏ đang gặp khó khăn, từ đó áp dụng các chính sách hỗ trợ khách hàng cho cả ngân hàng nhỏ.
Kinh nghiệm của các ngân hàng Thái Lan
Khủng hoảng tài chính Tiền tệ Châu Á 1997-1998 đã khiến tỷ lệ nợ khó đòi tại Thái Lan tăng cao, đạt gần 36% tổng dư nợ Để ứng phó với tình hình này, Chính phủ và các ngân hàng thương mại Thái Lan đã triển khai nhiều biện pháp tái cấu trúc hoạt động tín dụng Cụ thể, họ đã áp dụng các tiêu chuẩn kế toán quốc tế để xác định lại giá trị các khoản vay khó đòi, thành lập các cơ quan xử lý nợ, và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc trong hoạt động tín dụng như thông tin khách hàng, mục đích sử dụng vốn và nguồn trả nợ Đồng thời, họ cũng phân công rõ ràng chức năng, nhiệm vụ của các bộ phận để đảm bảo tính độc lập và khách quan, thực hiện phán quyết tín dụng theo thẩm quyền từ cá nhân đến hội đồng quản trị, và tăng cường đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên Ngoài ra, chính sách cho vay cũng được áp dụng theo từng lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành bất động sản.
Kinh nghiệm của các ngân hàng Nhật Bản
Các ngân hàng Nhật Bản chủ động đánh giá rủi ro của khách hàng tiềm năng trong cả tương lai gần và xa, nhằm có biện pháp xử lý kịp thời Khi mức lỗ vượt quá khả năng của các ngân hàng thương mại, Ngân hàng Nhà nước sẽ can thiệp bằng nguồn quỹ quốc gia Hiện tại, Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) tại Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các ngân hàng thực hiện dự phòng cần thiết và xử lý các khoản nợ xấu kéo dài.
Kinh nghiệm của ngân hàng CitiBank
Citigroup là một trong những tập đoàn tài chính hàng đầu thế giới, với Citibank đóng góp lớn vào doanh thu của tập đoàn Sự thành công của Citigroup không chỉ đến từ quy mô mà còn từ chính sách quản lý rủi ro hiệu quả Trong lĩnh vực ngân hàng, Citibank đã phát triển một khung quản trị rủi ro toàn diện, bao gồm các chính sách tín dụng rõ ràng, quy trình quản lý rủi ro chặt chẽ, cùng với các công cụ và thông tin cần thiết cho quyết định Đội ngũ nhân sự cũng được đào tạo để có sự hiểu biết chung và trách nhiệm rõ ràng trong quy trình tín dụng Sự kết hợp này đã hình thành nên một văn hóa tín dụng hiệu quả trong ngân hàng.
Mô hình tín dụng thương mại của Citibank được chuẩn hóa và trải qua ba giai đoạn xét duyệt: gặp gỡ khách hàng, thẩm định và thực hiện giao dịch Ba giai đoạn này bao gồm việc hình thành chiến lược và kế hoạch cho vay, tiến hành cho vay khách hàng, cũng như đánh lập mục tiêu hoạt động và tiêu chuẩn danh mục đầu tư cho ngân hàng Đồng thời, ngân hàng cũng đặt hạn mức tín dụng đối với Ủy ban chính sách tín dụng.
Uỷ ban chính sách tín dụng có nhiệm vụ quan trọng trong việc đặt ra hạn mức tín dụng hợp lý cùng với Uỷ ban quản lý, xây dựng và triển khai chính sách tín dụng hiệu quả, đồng thời quản lý và đánh giá danh mục đầu tư cũng như thực hiện quản trị rủi ro một cách chặt chẽ.
Bộ phận quản trị rủi ro (Line Management) thực hiện các nhiệm vụ quan trọng như xây dựng chiến lược kinh doanh, đánh giá thị trường mục tiêu và xác định mức độ chấp nhận rủi ro Họ cũng gặp gỡ khách hàng để đánh giá rủi ro, phê duyệt các khoản vay và theo dõi tiến trình hoàn trả cũng như hồ sơ tín dụng Ngoài ra, bộ phận này còn duy trì các giao dịch và giải ngân cho nhà đầu tư, đồng thời theo dõi các vấn đề phát sinh trong quá trình tín dụng và xúc tiến tiến độ khoản vay.
Mục tiêu của quy trình tín dụng hiệu quả là tối ưu hóa hoạt động của ngân hàng, giảm thiểu rủi ro ở mức thấp nhất và đạt được lợi nhuận theo mục tiêu đề ra.
Kinh nghiệm của các ngân hàng CHLB Đức
Trong quan hệ tín dụng tại Đức, bảo lãnh ngân hàng là hình thức phổ biến, đặc biệt là ngân hàng bảo lãnh, được thành lập theo luật công ty nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ vay vốn Ngân hàng này bảo lãnh cho các doanh nghiệp khi họ không đủ tài sản thế chấp, với nguồn thu chủ yếu từ kinh doanh chứng khoán, lệ phí bảo lãnh 1% và hoa hồng hàng năm Theo quy định, ngân hàng bảo lãnh chịu 80% rủi ro trong cho vay và có thể chấp thuận bảo lãnh ngay cả khi tài sản thế chấp nhỏ hơn số tiền vay, nếu phương án vay tốt Ngân hàng bảo lãnh có mối liên hệ chặt chẽ với Bộ Tài chính, Bộ Kinh tế và các đối tác khác như Ngân hàng Tín dụng tái thiết, các ngân hàng thương mại và quỹ tiết kiệm, góp phần quan trọng vào sự phát triển của doanh nghiệp vừa và nhỏ và đa dạng hóa thị trường vốn.