NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ KINH DOANH NGOẠI HỐI VÀ RỦI RO TRONG KINH DOANH NGOẠI HỐI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động kinh doanh ngoại hối của Ngân hàng thương mại
KDNH đã có sự phát triển lâu dài trên thế giới, gắn liền với phân công lao động và hợp tác quốc tế, nhưng tại Việt Nam, hoạt động này chỉ thực sự bùng nổ trong 8 năm gần đây Với xu hướng hợp tác và quốc tế hóa kinh tế ngày càng sâu rộng, KDNH của các ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, trở thành một phần thiết yếu trong hoạt động của ngân hàng hiện đại.
1.1.1 Khái niệm về hoạt động kinh doanh ngoại hối
KDNH, trong nghĩa rộng, bao gồm hoạt động mua bán ngoại tệ, đảm bảo ổn định số dư tài khoản KDNH tại nước ngoài và tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá và lãi suất giữa các đồng tiền khác nhau.
KDNH theo nghĩa hẹp đơn thuần là việc mua bán giữa các đồng tiền
1.1.2 Vai trò của hoạt động kinh doanh ngoại hối tại các Ngân hàng thương mại
Hoạt động kinh doanh ngân hàng (KDNH) mang lại lợi nhuận đáng kể cho các ngân hàng, đặc biệt là những ngân hàng có quy mô lớn và đa dạng hóa hoạt động.
Hoạt động KDNH giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng về dịch vụ tài chính thanh toán quốc tế, từ đó tăng doanh thu và nâng cao uy tín Điều này không chỉ tạo dựng niềm tin cho khách hàng mà còn mở rộng quy mô hoạt động và tăng cường sức cạnh tranh của ngân hàng, đồng thời hỗ trợ và bổ sung cho các hoạt động kinh doanh khác.
Hoạt động kinh doanh ngoại hối của ngân hàng góp phần nâng cao tính thanh khoản Thông qua các giao dịch ngoại hối, ngân hàng có khả năng huy động nguồn vốn ngoại tệ tạm thời từ cá nhân và doanh nghiệp có liên quan đến thanh toán quốc tế, thể hiện qua các khoản ký quỹ chờ thanh toán.
Hoạt động KDNH thúc đẩy hiện đại hóa công nghệ ngân hàng, cho phép các ngân hàng áp dụng công nghệ tiên tiến Điều này giúp cải thiện tốc độ, tính kịp thời và độ chính xác trong các giao dịch, đồng thời phân tán rủi ro và mở rộng quy mô mạng lưới ngân hàng.
Hoạt động KDNH không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường quốc tế mà còn củng cố mối quan hệ đối ngoại và khả năng cạnh tranh Điều này giúp ngân hàng khai thác hiệu quả nguồn tài trợ từ ngân hàng nước ngoài và vốn trên thị trường tài chính quốc tế, đáp ứng nhu cầu về vốn ngày càng tăng.
1.1.3 Các chủ thể tham gia hoạt động kinh doanh ngoại hối
Dựa vào động lực và mục đích tham gia vào thị trường ngoại tệ, các chủ thể tham gia hoạt động kinh doanh ngoại hối có thể được phân loại rõ ràng.
1.1.3.1 Ngân hàng Trung Ương Ở hầu hết các nước, NHTW là người đóng vai trò tổ chức và kiểm soát, điều hành và tham gia mua bán ngoại tệ nhằm ổn định sự hoạt động của TTNH, ổn định giá cả và tỷ giá hối đoái.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong sự vận động của thị trường ngoại hối (TTNH) Chúng thực hiện giao dịch ngoại hối với hai mục đích chính: phục vụ cho hoạt động kinh doanh của bản thân và hỗ trợ khách hàng thông qua vai trò môi giới.
1.1.3.3 Các cá nhân hay các nhà kinh doanh (khách hàng mua bán lẻ)
Nhóm thành viên này bao gồm công dân trong và ngoài nước có nhu cầu giao dịch ngoại tệ phục vụ cho công tác, du lịch quốc tế, hoặc khi nhận các khoản ngoại tệ từ đầu tư và chuyển tiền từ nước ngoài.
Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong thị trường ngoại hối, vừa có nhu cầu ngoại tệ để thanh toán hợp đồng thương mại quốc tế, vừa cung cấp ngoại tệ từ các khoản thu xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ Chính vì vậy, họ là những chủ thể tạo ra khối lượng giao dịch ngoại hối lớn nhất trên thị trường.
Người môi giới thực hiện lệnh mua bán ngoại tệ theo yêu cầu khách hàng và nhận phí dịch vụ Họ có kiến thức sâu rộng về tỷ giá của nhiều thị trường, giúp các ngân hàng thương mại thực hiện giao dịch nhanh chóng và hiệu quả Các trung tâm tài chính quốc tế thường có sự hỗ trợ của các nhà môi giới ngoại hối, từ đó cung cấp tỷ giá chào bán và chào mua cho khách hàng Như vậy, các nhà môi giới đóng vai trò trung gian giữa ngân hàng và khách hàng, giúp kết nối cung cầu một cách hiệu quả.
Rủi ro trong kinh doanh ngoại hối
1.2.1 Khái niệm rủi ro trong kinh doanh ngoại hối
Rủi ro là khả năng xảy ra những sự kiện tiêu cực khi thực hiện một công việc nào đó Có hai loại rủi ro chính: rủi ro đầu cơ và rủi ro thuần tuý.
Hoạt động kinh doanh ngoại hối của ngân hàng thương mại chứa đựng nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro tỷ giá có thể làm sai lệch kết quả kinh doanh Trong bối cảnh tỷ giá thả nổi hiện nay, sự biến động liên tục của tỷ giá hối đoái, do nhiều yếu tố tác động, khiến rủi ro hối đoái trở thành một vấn đề thường xuyên Các ngân hàng và công ty tham gia vào nền tài chính quốc tế là những đối tượng chủ yếu chịu ảnh hưởng của loại rủi ro này.
Trạng thái hối đoái mở (open position) là khi toàn bộ số tiền có thể chịu rủi ro hối đoái, dẫn đến việc phát sinh rủi ro hối đoái Khi tỷ giá hối đoái thay đổi, các trạng thái hối đoái mở có thể dẫn đến việc thu thêm hoặc mất một khoản tiền nhất định Để giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh ngoại hối (KDNH), các ngân hàng cần thực hiện các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả, đánh giá đúng mức độ rủi ro và áp dụng các biện pháp quản lý thích hợp.
1.2.2 Phân loại rủi ro trong kinh doanh ngoại hối
Chúng ta có thể chia rủi ro trong hoạt động KDNH ra làm các loại sau:
1.2.2.1 Rủi ro tỷ giá hối đoái
Rủi ro tỷ giá là sự biến động của tỷ giá dẫn đến thua lỗ trong giao dịch, đặc biệt khi duy trì trạng thái hối đoái mở Khi trạng thái hối đoái mở là dương (Long position) và giá trị ngoại tệ giảm, sẽ xảy ra rủi ro Ngược lại, nếu giá trị ngoại tệ tăng, người quản lý ngân quỹ có thể thu lợi từ việc chuyển đổi Rủi ro tỷ giá cũng xuất hiện khi trạng thái hối đoái mở là âm, tức là tài sản Nợ lớn hơn tài sản Có Do đó, việc quản lý rủi ro tỷ giá là rất quan trọng trong nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng.
Cung cầu ngoại hối trên thị trường là yếu tố quyết định và nhạy cảm đối với sự biến động của tỷ giá hối đoái Quan hệ cung cầu này bị tác động bởi nhiều nhân tố khác nhau.
Cán cân thanh toán quốc tế có thể gặp tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt Khi cán cân thanh toán dư thừa, điều này dẫn đến khả năng cung ngoại hối vượt quá cầu ngoại hối, trong khi ngược lại, nếu cán cân thanh toán thiếu hụt, cầu ngoại hối sẽ lớn hơn cung.
Khi thu nhập thực tế, hay GNP thực tế, tăng lên, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu cũng sẽ gia tăng Điều này dẫn đến việc tăng nhu cầu ngoại hối để thanh toán cho các hàng hóa nhập khẩu.
Nhu cầu ngoại hối gia tăng bất thường thường xuất phát từ các yếu tố như thiên tai, bão lụt, hạn hán, mất mùa và chiến tranh Ngoài ra, tình trạng buôn lậu hàng nhập khẩu cũng góp phần làm tăng nhu cầu này.
Tỷ giá hối đoái không chỉ bị ảnh hưởng bởi quan hệ cung cầu ngoại hối mà còn bởi các yếu tố khác như chênh lệch lạm phát và chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia có đồng tiền liên quan.
Mức chênh lệch lạm phát giữa hai nước có ảnh hưởng lớn đến sự biến động của tỷ giá hối đoái Trong bối cảnh cạnh tranh lành mạnh và năng suất lao động tương đương, cùng với việc quản lý hối đoái tự do, sự thay đổi trong lạm phát sẽ tác động trực tiếp đến giá trị của đồng tiền.
Mỹ có tỷ giá 1 USD tương đương 100 JPY, cho thấy sức mua nội địa của hai đồng tiền này là ngang bằng Nếu lạm phát tại Mỹ là 5% và tại Nhật Bản là 10%, giá hàng hóa ở Mỹ sẽ tăng lên 1,05 USD, trong khi đó, giá hàng hóa ở Nhật Bản sẽ tăng tương ứng.
110 JPY dó đó ngang sức mua đối nội sẽ là 1,05 USD= 110 JPY
Mức chênh lệch tỷ giá là 4,761 hay gần tương tự như mức chênh lệch lạm phát 5%.
Mức chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Khi một quốc gia có lãi suất ngắn hạn cao hơn so với các nước khác hoặc cao hơn LIBID, vốn ngắn hạn sẽ đổ vào nước đó để thu lợi từ chênh lệch lãi suất Hậu quả là cung ngoại tệ tăng, cầu ngoại tệ giảm, dẫn đến sự giảm giá của tỷ giá hối đoái.
Tỷ giá hối đoái thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, điều này gây khó khăn cho các công ty thường xuyên có thu chi ngoại hối, đặc biệt là các nhà kinh doanh ngoại hối chấp nhận rủi ro để kiếm lời Đối với các ngân hàng thương mại lớn giao dịch với các công ty thương mại lớn, số lượng hợp đồng và khối lượng ngoại hối giao dịch hàng ngày rất lớn, vì vậy những biến động nhỏ trong tỷ giá hối đoái có thể tác động mạnh mẽ đến kết quả kinh doanh của ngân hàng.
Trạng thái hối đoái của ngoại tệ có thể là dương hoặc âm, với trạng thái dương xảy ra khi tài sản Có lớn hơn tài sản Nợ, và ngược lại với trạng thái âm Trong môi trường kinh doanh, trạng thái hối đoái thường xuyên xuất hiện do sự luân chuyển vốn hàng ngày Khi có trạng thái mở, ngân hàng phải đối mặt với rủi ro hối đoái, có thể dẫn đến thu nhập hoặc thua lỗ nếu tỷ giá thay đổi Đặc biệt, nếu tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa ngoại hối nghiêm trọng, rủi ro này có thể đe dọa sự sống còn của ngân hàng Do đó, ngân hàng cần duy trì trạng thái hối đoái cân bằng để giảm thiểu thiệt hại, điều này đòi hỏi mối quan hệ chặt chẽ với các công ty thương mại lớn và hoạt động tích cực trên thị trường liên ngân hàng.
Rủi ro lãi suất, hay còn gọi là rủi ro tỷ lệ SWAP, thường xảy ra trong trạng thái kỳ hạn không cân bằng Ngay cả khi trạng thái ròng cân bằng, rủi ro lãi suất vẫn có thể xuất hiện nếu thời điểm đáo hạn của các hợp đồng mua và bán không khớp nhau Rủi ro này liên quan đến lãi suất của các ngoại tệ trong giao dịch mua bán Nếu có sự biến động về lãi suất của một trong hai đồng tiền giao dịch trước thời điểm đáo hạn, điều này có thể dẫn đến rủi ro lãi suất không mong muốn.
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối
1.3.1 Khái niệm quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngoại hối
Quản trị rủi ro ngoại hối là một chủ đề phức tạp, với nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực và cách hiểu Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét quản trị rủi ro như là việc nhận diện và áp dụng các biện pháp dự báo, phòng ngừa, và kiểm soát rủi ro Mục tiêu là giảm thiểu tổn thất hoặc chấp nhận rủi ro ở mức độ nhất định, nhằm bảo vệ lợi ích tài chính.
1.3.2 Vai trò của quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngoại hối
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, rủi ro là điều không thể tránh khỏi và luôn song hành với lợi nhuận kỳ vọng Chuyên gia quản trị rủi ro Peter Clairin từ ngân hàng Bank of New York đã khẳng định rằng "Lợi nhuận càng nhiều thì rủi ro sẽ càng lớn." Tuy nhiên, nếu quản trị rủi ro được thực hiện hiệu quả, rủi ro có thể được giảm thiểu đáng kể.
Quản trị rủi ro là yếu tố thiết yếu trong hoạt động kinh doanh, giống như việc đi trong đêm mà không có ánh sáng, khiến chúng ta không thể nhận biết được những nguy cơ tiềm ẩn Sự thiếu sót trong quản trị rủi ro có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, như sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng Barin g, minh chứng rõ ràng cho tầm quan trọng của việc này trong ngành ngân hàng.
Hiện nay, vai trò của KDNH ngày càng quan trọng do sự phát triển của giao lưu buôn bán quốc tế, dẫn đến nhu cầu trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia tăng cao Trong bối cảnh tỷ giá thả nổi, tỷ giá hối đoái biến động liên tục, tạo ra thách thức trong việc quản lý giao dịch và hiểu biết về các đối tác Điều này khiến các nhà KDNH phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ các rủi ro trong kinh doanh ngân hàng, các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Điều này đặc biệt quan trọng đối với rủi ro tỷ giá hối đoái và lãi suất, do sự biến động khó lường của chúng Ngoài ra, các ngân hàng cũng cần chú trọng đến rủi ro tín dụng, khả năng thanh toán và rủi ro tổ chức hoạt động.
1.3.3 Các mô hình quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối
1.3.3.1 Mô hình quản trị rủi ro tập trung
Hầu hết các ngân hàng trên thế giới đều có nhiều chi nhánh, nhưng thường tập trung quản lý hoạt động KDNH tại một hoặc một số đầu mối để giảm chi phí quản lý và đào tạo Việc này giúp thống nhất các luồng tiền tệ và tận dụng nguồn tiền nhàn rỗi, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động trong mức rủi ro chấp nhận được Bằng cách tập trung các giao dịch KDNH vào một đầu não chính, ngân hàng cũng có thể quản trị rủi ro một cách hiệu quả hơn, hạn chế việc phân tán rủi ro tại các chi nhánh.
1.3.3.2 Mô hình quản trị rủi ro phân tán Đây là mô hình quản trị rủi ro được thực hiện trên cơ sở hoạt động KDNH tiến hành tại nhiều chi nhánh trong cùng một hệ thống ngân hàng tại một hay nhiều quốc gia Khi đó, do có nhiều chi nhánh cùng được phép hoạt động KDNH trực tiếp nên hoạt động quản trị rủi ro sẽ được thực hiện trên tại tất cả các chi nhánh này Hơn nữa, rủi ro trong hoạt động ngoại hối tại các chi nhánh không được tập trung quản lý, không được tách bạch giữa các hoạt động KDNH và hoạt động quản trị rủi ro, không có sự phân chia đầy đủ thành các bộ phận độc lập bao gồm bộ phần giao dịch trực tiếp, bộ phần thực hiện giao dịch, bộ phận kiểm soát và quản trị rủi ro [1].
1.3.4 Các biện pháp quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối
1.3.4.1 Quản trị bằng công cụ hạn mức
Hạn mức (position limits) là giới hạn tối đa về trạng thái ngoại tệ mà tổ chức, cá nhân KDNH có thể thực hiện, và nó khác nhau giữa các tổ chức và Dealer dựa trên kinh nghiệm, trình độ, mục đích kinh doanh, năng lực tài chính và trang thiết bị Quản lý hạn mức kinh doanh tại ngân hàng thương mại có thể dựa vào một số tiêu chí nhất định.
Hạn mức chung cho phòng kinh doanh được phân bổ cho từng nhà kinh doanh dựa trên kinh nghiệm và năng lực trong lĩnh vực Forex Những nhà kinh doanh chuyên nghiệp, có thâm niên và thành công thường giữ vai trò chính và được giao hạn mức cao hơn so với những người mới bắt đầu Đồng thời, các nhà kinh doanh chính còn có trách nhiệm hướng dẫn và hỗ trợ các tân binh, vì kết quả kinh doanh của họ cũng ảnh hưởng đến uy tín và trách nhiệm của những nhà kinh doanh kỳ cựu.
Hạn mức kinh doanh theo từng loại tiền tệ là cần thiết cho các tổ chức và cá nhân hoạt động trong môi trường đa tiền tệ Cụ thể, đối với những đồng tiền ít biến động, hạn mức có thể được quy định cao hơn, trong khi những đồng tiền có sự biến động mạnh sẽ có hạn mức thấp hơn Điều này giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn trong các giao dịch kinh doanh.
- Hạn mức cho các loại nghiệp vụ cụ thể, ví dụ hạn mức giao ngay, kỳ hạn, tương lai hoán đổi và quyền chọn.
Sau đây là phương pháp quản lý và đánh giá đối với một số trạng thái ngoại tệ chính:
Thị trường giao ngay chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố ngắn hạn, như tin đồn, giao dịch lớn, can thiệp từ Ngân hàng Trung ương và các biến cố bất ngờ Những yếu tố này có thể gây ra sự biến động tỷ giá nhanh chóng và mạnh mẽ chỉ trong vài phút Do đó, các nhà kinh doanh cần phải linh hoạt và thường xuyên điều chỉnh trạng thái giao dịch để tận dụng cơ hội kiếm lời hoặc giảm thiểu rủi ro.
Tại bất kỳ thời điểm nào, nhà kinh doanh giữ trạng thái giao ngay đều phải đối mặt với rủi ro tỷ giá, và rủi ro này gia tăng khi tỷ giá biến động mạnh Để quản lý khả năng thu lãi và hạn chế lỗ vốn, các nhà kinh doanh áp dụng kỹ thuật định giá vào cuối mỗi ngày giao dịch Dựa trên trạng thái cuối ngày, họ cần đánh giá kết quả kinh doanh của mình theo tỷ giá đóng cửa và báo cáo kết quả này cho nhà kinh doanh chính cùng lãnh đạo kinh doanh đối ngoại.
Trạng thái ròng của giao dịch kỳ hạn phụ thuộc vào sự chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay, với tỷ giá kỳ hạn được hình thành dựa trên chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền Trong điều kiện bình thường, lãi suất tiền tệ ổn định dẫn đến sự biến động của các điểm kỳ hạn cũng ít Nếu nhà kinh doanh dự đoán sai về xu hướng lãi suất, họ sẽ gặp khó khăn trong việc khắc phục thua lỗ trong tương lai Kinh doanh kỳ hạn không thể diễn ra nhanh chóng như giao ngay, và trạng thái kỳ hạn thường được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định.
Trạng thái kỳ hạn ròng cuối ngày có thể là trường hoặc đoản, bao gồm tất cả các hợp đồng còn hiệu lực với các ngày giá trị khác nhau Để định giá kết quả kinh doanh kỳ hạn hàng ngày, giả định rằng tất cả các hợp đồng kỳ hạn còn hiệu lực sẽ được thanh lý ngay lập tức theo tỷ giá kỳ hạn cuối ngày áp dụng cho từng kỳ hạn.
Để quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả, các nhà kinh doanh kỳ hạn không chỉ cần định giá lại hàng ngày các trạng thái kỳ hạn mà còn phải thiết lập hạn mức cho từng kỳ hạn cụ thể, theo quy tắc rằng hạn mức sẽ giảm dần khi thời gian kỳ hạn kéo dài.
1.3.4.2 Quản trị rủi ro bằng công cụ lệnh
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG KINH DOANH NGOẠI HỐI TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI
Khái quát hoạt động của thị trường ngoại hối Việt Nam
Việt Nam hiện đang có một thị trường tài chính chưa hoàn toàn tự do hóa, với nhiều hạn chế trong các giao dịch vốn, đặc biệt là trên thị trường tài chính ngân hàng (TTNH) Do đó, không phải tất cả các định chế tài chính tại Việt Nam đều được phép kinh doanh ngoại hối (KDNH) Việc KDNH của các ngân hàng thương mại (NHTM) chỉ được thực hiện khi có sự chấp thuận từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Trong suốt 20 năm từ 1991 đến 2010, hoạt động KDNH trên thị trường đã phát triển mạnh mẽ về quy mô và loại hình giao dịch, thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và ngân hàng thương mại trong và ngoài nước Hiện tại, thị trường ngân hàng Việt Nam có khoảng
100 tổ chức tín dụng được phép tham gia hoạt động trên thị trường ngoại tệ ngoại hối liên ngân hàng.
Sau 15 năm (từ 1995 đến 2010), doanh số giao dịch trên TTNH ước tính tăng gấp 13 lần, tốc độ tăng bình quân hàng năm là khoảng 20% Điều này cho thấy hoạt động KDNH của các NHTM ngày càng phát triển Tuy nhiên mức độ này vẫn còn thấp so với thế giới Vào những năm 1970, trên thế giới cứ hai năm doanh số giao dịch lại được nhân lên gấp đôi, nghĩa là tốc độ tăng bình quân đạt tới 41.4%/năm. Đặc điểm kinh doanh nổi bật của các NHTM Việt Nam trong những năm gần đây, doanh số mua vào thường thấp hơn doanh số bán ra Điều này nói lên rằng các NHTM thường duy trì trạng thái ngoại tệ đoản, do đó phải đối mặt với rủi ro khi tỷ giá tăng.
Hoạt động kinh doanh ngoại hối của các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu diễn ra với khách hàng, trong khi giao dịch trên thị trường liên ngân hàng còn thấp, chỉ đạt khoảng 20-30% tổng doanh số giao dịch của thị trường ngoại hối Việt Nam, so với 85% trên thị trường quốc tế Tỷ trọng giao dịch thấp này phản ánh sự phát triển sơ khai của thị trường ngoại hối Việt Nam, với các NHTM thường hoạt động theo xu hướng "tự cung tự cấp", tức là ngoại tệ mua từ khách hàng chủ yếu được bán lại cho chính khách hàng đó, chỉ số dư thừa mới được đem ra thị trường liên ngân hàng Hệ quả là thị trường liên ngân hàng kém phát triển, làm chậm tốc độ luân chuyển vốn và gây thiệt hại cho nền kinh tế, đồng thời cản trở sự hội nhập quốc tế.
Các nhân tố ảnh hưởng đến kinh doanh ngoại hối và tiềm ẩn rủi ro ngoại hối của các Ngân hàng thương mại
Hoạt động KDNH tại thị trường Việt Nam bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm mức độ hội nhập quốc tế của đất nước, tình hình kinh tế vĩ mô, biến động của thị trường ngoại hối, cùng với các cơ chế chính sách quản lý và điều hành thị trường ngân hàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
2.2.1 Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam
Hội nhập kinh tế quốc tế là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của đất nước Việt Nam, mặc dù chỉ mới bắt đầu giai đoạn hội nhập, đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận Quá trình này thực sự khởi đầu từ sự nghiệp đổi mới được thông qua tại Đại hội Đảng lần thứ.
Tại Đại hội VII, hội nhập kinh tế quốc tế đã được xác định là một trong những chủ trương quan trọng của đường lối đổi mới Trong thời gian qua, Việt Nam đã tích cực tham gia vào quá trình này, với việc bình thường hóa quan hệ với IMF và WB vào năm 1992, gia nhập ASEAN năm 1995, ASEM năm 1996, APEC năm 1998, và đặc biệt là trở thành thành viên của WTO vào năm 2006, đánh dấu bước tiến lớn trong việc hội nhập sâu rộng của đất nước.
Việc hội nhập mạnh mẽ vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu đã giúp Việt Nam đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong các lĩnh vực như xuất khẩu, đầu tư và viện trợ phát triển Những thành quả này không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội mà còn tạo ra nhiều công ăn việc làm cho người dân, đồng thời thu hút vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý Điều này cũng giúp đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế Sự phát triển của nền kinh tế sẽ là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của hệ thống ngân hàng Việt Nam, mở ra cơ hội cho các ngân hàng thương mại trong nước mở rộng hoạt động kinh doanh cả trong và ngoài nước.
2.2.2 Tình hình kinh tế vĩ mô
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, nền kinh tế Việt Nam vẫn duy trì mức tăng trưởng ấn tượng với GDP thực năm 2009 đạt 5,3%, năm 2010 là 6,78%, và dự báo năm 2011 sẽ khoảng 5-6% Tuy nhiên, thành công này cũng đi kèm với một số vấn đề kinh tế vĩ mô cần được giải quyết.
Dấu hiệu rủi ro đầu tiên của nền kinh tế Việt Nam xuất hiện vào năm 2007, khi đất nước này chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ vốn ngoại sau khi gia nhập WTO, dẫn đến bùng nổ tín dụng và bong bóng giá tài sản Tình hình trở nên nghiêm trọng hơn với các cú sốc từ bên ngoài như giá hàng hóa toàn cầu tăng vào năm 2008, khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2009, và khủng hoảng nợ quốc gia ở Châu Âu năm 2010 Kết quả là Việt Nam phải đối mặt với tỷ lệ lạm phát cao nhất khu vực Đông Á Thái Bình Dương, đạt 6,5% vào thời điểm đó.
Từ sau khi mở cửa kinh tế, thương mại Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ, với xuất khẩu tăng trung bình 18,7% mỗi năm và nhập khẩu tăng 20,1% từ năm 1990 đến 2010 Tổng kim ngạch nhập khẩu đã tăng từ 76% GDP năm 1990 lên 162% GDP vào năm 2008 Điều này dẫn đến thâm hụt thương mại gia tăng, từ 0,6 tỷ USD năm 1990 lên 17,51 tỷ USD vào năm 2008, và tiếp tục ở mức 12,2% năm 2009 và 8,2% năm 2010.
Sự gia tăng mạnh mẽ trong kim ngạch xuất nhập khẩu đã khiến nền kinh tế Việt Nam trở nên mở rộng hơn Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Tổng thâm hụt thương mại của Việt Nam từ năm 1990 đến 2009 đã đạt mức đáng kể.
Thâm hụt thương mại của Việt Nam đã đạt 93 tỷ USD, tương đương với GDP năm 2008, và tỷ lệ thâm hụt thương mại so với GDP liên tục gia tăng, vượt quá 20% GDP năm 2008 Mức thâm hụt này cao hơn nhiều so với trung bình toàn cầu, cho thấy những rủi ro trong các chỉ số kinh tế vĩ mô đang ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường tài chính, điều này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong phần dưới đây.
2.2.3 Diễn biến thị trường ngoại hối
Tỷ giá chính thức VND/USD, được công bố hàng ngày bởi NHNN dựa trên tỷ giá giao dịch của ngày hôm trước giữa các ngân hàng thương mại, đã cho thấy xu hướng biến động rõ rệt từ năm 1989 đến nay Tỷ giá này trải qua hai giai đoạn chính: một giai đoạn với sự biến động mạnh mẽ của nền kinh tế và một giai đoạn ổn định hơn khi nền kinh tế phát triển Để hiểu rõ hơn về chính sách tỷ giá trong bối cảnh phục hồi kinh tế hiện nay, cần phân tích các biến động của tỷ giá trong ba năm gần đây.
Hình 2.1 Tỷ giá chính thức và tỷ giá thị trường tự do VND/USD từ
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước và các nguồn khác
Giai đoạn 2008 đến đầu năm 2011 chứng kiến sự biến động mạnh mẽ trong chính sách tỷ giá tại Việt Nam Năm 2008, tỷ giá tăng cao do lạm phát gia tăng trong nửa đầu năm và ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu vào nửa cuối năm Từ giữa năm 2008, nền kinh tế suy thoái đã dẫn đến việc luồng đầu tư gián tiếp vào Việt Nam bắt đầu giảm sút.
Trong giai đoạn 2009-2011, đồng VND liên tục mất giá so với USD Cụ thể, vào cuối năm 2009, tỷ giá VND/USD tăng 5,6% so với cuối năm 2008, và đến cuối năm 2010, tỷ giá tiếp tục tăng 4,61% so với năm trước đó Đặc biệt, ngay từ đầu năm 2011, tỷ giá chính thức đã ghi nhận mức tăng đáng kể lên tới 9,3% so với cuối năm 2010.
2010 (ngày 11/2/2011 tỷ giá chính thức tăng từ 18932 lên 20693).
Vào tháng 11/2009, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện một đợt phá giá đồng VND lên tới 5,4%, mức cao nhất trong một ngày kể từ năm 1998, nhằm chống lại đầu cơ tiền tệ và giảm áp lực thị trường, đồng thời thu hẹp biên độ dao động tỷ giá xuống còn +/-3% Cùng với đó, NHNN đã nâng lãi suất cơ bản từ 7% lên 8%/năm, mặc dù các biện pháp này được cho là hợp lý nhưng lại diễn ra khá muộn Đồng VND vẫn tiếp tục mất giá trên thị trường tự do, với tỷ giá cuối năm 2009 dao động ở mức khoảng 19.400 VND/USD Trong suốt năm 2009, để duy trì ổn định tỷ giá, NHNN đã phải bán ra một lượng lớn USD, dẫn đến việc dự trữ ngoại hối giảm mạnh từ 23 tỷ USD xuống còn khoảng 13 đến 14 tỷ USD.
Năm 2010 ghi nhận những biến động tỷ giá tương tự như năm 2009, với sự gia tăng mạnh mẽ vào cuối năm Nguyên nhân chủ yếu là do nhu cầu ngoại tệ để thanh toán nợ vay của doanh nghiệp, sự gia tăng nhập siêu, và chênh lệch giữa giá vàng trong nước và quốc tế.
Vào năm 2009, trong bối cảnh thị trường căng thẳng, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) không thể bán ngoại tệ để can thiệp, vì cần nâng dự trữ ngoại hối lên mức tiêu chuẩn quốc tế là 12 tuần nhập khẩu, tương đương khoảng 18-19 tỷ USD Đến đầu năm 2011, tình hình tương tự xảy ra, buộc NHNN phải chính thức phá giá đồng VND 9,3% và giảm biên độ giao dịch từ +/-3% xuống còn +/-1%, tạo nên cú sốc cho thị trường.
Bên cạnh những biến động của tỷ giá VNDUSD, sự biến động của các đồng ngoại tệ khác cũng gây những ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động KDNH.
Thực trạng hoạt động kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng Quân đội
Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) được thành lập năm 1994 Sau hơn
Sau 16 năm hoạt động, MB đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường ngân hàng Việt Nam, luôn được NHNN xếp hạng A và nằm trong top 5 ngân hàng TMCP hàng đầu Từ một ngân hàng nhỏ với vốn điều lệ 20 tỷ đồng và 25 nhân viên, đến cuối năm 2010, MB đã phát triển thành một hệ thống với gần 150 điểm giao dịch và 3.269 nhân viên Năm 2010, MB ghi nhận tổng tài sản đạt 109.623 tỷ đồng, vốn điều lệ 7.300 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế 2.288 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng hàng năm duy trì từ 20-30% Giai đoạn 2011-2015, MB tập trung vào phát triển bền vững và xây dựng nền tảng cho các công ty thành viên trong các lĩnh vực tài chính ngân hàng, bất động sản, chứng khoán, quản lý quỹ, quản lý tài sản và bảo hiểm.
Phòng Kinh doanh ngoại tệ của MB, thuộc Khối Nguồn vốn (Treasury), được thành lập vào năm 1999 với chức năng thực hiện nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối Sau 12 năm hoạt động, phòng đã có những bước tiến đáng kể, góp phần quan trọng vào lợi nhuận chung của MB, đồng thời mở rộng quy mô hoạt động.
2.3.1 Sản phẩm dịch vụ kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng Quân đội
Trong những năm qua, MB đã cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ mua bán ngoại tệ, bao gồm giao ngay, kỳ hạn, hoán đổi và thu đổi ngoại tệ tiền mặt Sản phẩm chủ yếu mà MB cung cấp là giao ngay, trong khi các sản phẩm khác như hoán đổi và quyền chọn vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ trong gói sản phẩm Hiện tại, MB đang nghiên cứu và triển khai các nghiệp vụ Swaps và Options nhằm giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tỷ giá.
2.3.2 Quy mô khách hàng có hoạt động kinh doanh ngoại hối với Ngân hàng Quân đội
Phòng Kinh doanh ngoại tệ MB được phân tách làm hai bộ phận: Bộ phận Trading ngoại tệ thực hiện kinh doanh trên thị trường liên ngân hàng;
Bộ phận bán hàng ngoại hối của MB hỗ trợ các chi nhánh trong việc đáp ứng nhu cầu ngoại tệ cho khách hàng, bao gồm cả tổ chức kinh tế và cá nhân.
2.3.2.1 Khách hàng trên thị trường liên ngân hàng
MB hoạt động kinh doanh ngoại tệ trên thị trường liên ngân hàng với hai mục tiêu chính: phục vụ nhu cầu giao dịch của khách hàng là tổ chức kinh tế và cá nhân, đồng thời tham gia vào hoạt động đầu cơ nhằm kiếm lợi từ chênh lệch giá.
Trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng, MB nổi bật với uy tín và chuyên nghiệp trong giao dịch Ngân hàng này có mối quan hệ giao dịch rộng rãi với khoảng 70 đối tác, bao gồm các ngân hàng quốc doanh, ngân hàng cổ phần, ngân hàng liên doanh và ngân hàng nước ngoài, trong tổng số hơn 100 ngân hàng hoạt động tại Việt Nam.
2.3.2.2 Khách hàng là các tổ chức kinh tế và cá nhân
Từ năm 2006 đến 2010, MB ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ về lượng khách hàng cá nhân và tổ chức có giao dịch ngoại tệ Cụ thể, năm 2006 có khoảng 900 khách hàng, trong đó 50 khách hàng lớn; năm 2007 tăng lên 1200 khách hàng với 80 khách hàng lớn; năm 2008 đạt khoảng 1700 khách hàng và 100 khách hàng lớn; năm 2009 có khoảng 2200 khách hàng, trong đó 150 khách hàng lớn; và đến năm 2010, con số này đã lên tới khoảng 2700 khách hàng với hơn 200 khách hàng lớn Tốc độ tăng trưởng khách hàng giao dịch qua các năm đạt từ 20-30%.
MB có nhiều khách hàng lớn trong giao dịch ngoại tệ, bao gồm các Tập đoàn và Tổng công ty hoạt động mạnh trong nhiều lĩnh vực khác nhau Nổi bật trong số đó là Tổng công ty viễn thông Quân đội Viettel, Công ty xăng dầu Quân đội, Tổng công ty điện lực dầu khí Việt Nam, Tập đoàn Than Khoáng sản Việt Nam, Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam, Công ty Hồng Hà thuộc Bộ Quốc phòng, Proconco, Công ty CP dược phẩm Trung ương, Công ty XNK cà phê Tây Nguyên, và Tổng công ty lương thực miền Nam.
Bên cạnh các khách hàng truyền thống là các doanh nghiệp quân đội,
MB đang mở rộng thị phần trong lĩnh vực ngân hàng và đặc biệt là ngân hàng doanh nghiệp Trong kế hoạch năm 2011, MB đặt mục tiêu tăng thêm 900 khách hàng mới có giao dịch ngoại hối, nhằm tiến tới mô hình Tập đoàn của mình.
2.3.3 Cơ sở để thực hiện kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng Quân Đội
Phòng Kinh doanh ngoại tệ của MB là trung tâm hoạt động KDNH với 9 nhân viên có trình độ đại học và kinh nghiệm trên hai năm trong lĩnh vực này Nhân viên có khả năng nhận định thị trường tốt và phản ứng nhanh với biến động, tuy nhiên, trong hoạt động KDNH phục vụ khách hàng, họ chủ yếu đóng vai trò tư vấn và cân đối nguồn ngoại tệ cho các chi nhánh Các chuyên viên bán hàng tại các chi nhánh trực tiếp giao dịch với khách hàng, nhưng hiểu biết về sản phẩm ngoại hối còn hạn chế, dẫn đến sự thụ động trong KDNH.
Trong những năm qua, MB đã đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị hiện đại cho phòng Kinh doanh ngoại tệ, bao gồm điện thoại, máy fax, máy telex và đặc biệt là hệ thống Reuters Dealing System và Bloomberg Nhờ đó, MB có khả năng theo dõi kịp thời các diễn biến trên thị trường ngoại hối quốc tế, phát triển nghiệp vụ đầu cơ, và thực hiện giao dịch ngoại hối một cách nhanh chóng, thuận tiện, đồng thời phòng ngừa rủi ro tỷ giá hiệu quả.
Về cơ sở pháp lý trong lĩnh vực KDNH Hiện nay tại MB có một số văn bản điều chỉnh hoạt động như sau:
Hướng dẫn giao dịch ngoại hối tại MB được xây dựng dựa trên các văn bản quy định hiện hành của các cơ quan chức năng, nhằm mục đích thống nhất và chuẩn hóa quy trình, thủ tục liên quan đến hoạt động ngoại hối tại MB.
Quy trình giao dịch KDNH trên thị trường liên ngân hàng của MB được thiết lập nhằm thống nhất và chuẩn hóa các thủ tục, giúp tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Đồng thời, quy trình này cũng cam kết tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Hướng dẫn thực hiện thẩm quyền giao dịch ngoại tệ nêu rõ quy trình mà Tổng giám đốc ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện các giao dịch ngoại tệ Văn bản này cung cấp thông tin chi tiết về quyền hạn và trách nhiệm của các bên liên quan trong việc thực hiện giao dịch ngoại tệ hiệu quả và đúng quy định.
Hiện tại, MB chưa thiết lập quy trình điều chỉnh hoạt động KDNH cho khách hàng TCKT và cá nhân, mặc dù đây là lĩnh vực lớn nhất trong hoạt động KDNH của ngân hàng Việc thiếu quy trình hướng dẫn sẽ gây khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch, không đảm bảo tính chuẩn hóa và có thể dẫn đến sai phạm do thiếu hiểu biết về quy định.
2.3.4 Kết quả kinh doanh ngoại hối của Ngân hàng Quân đội giai đoạn
Thực trạng rủi ro và quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng Quân đội
2.4.1 Rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng Quân đội
Hoạt động KDNH tại MB đã ghi nhận nhiều thành tựu đáng kể trong những năm qua Tuy nhiên, bên cạnh lợi nhuận, rủi ro luôn tồn tại, và hoạt động KDNH tại MB cũng không ngoại lệ khi phải đối mặt với những rủi ro ngoại hối trong một số thời điểm.
Rủi ro về tỷ giá
Quan điểm kinh doanh ngoại hối (KDNH) của MB luôn cẩn trọng trước biến động tỷ giá Tuy nhiên, trong những thời điểm thị trường có sự biến động bất thường do ảnh hưởng từ cơ chế tỷ giá của nhà nước, MB cũng không thể tránh khỏi rủi ro lỗ KDNH Vào tháng 01/2009, NHNN đã tăng tỷ giá VND/USD từ 16.500 lên 17.000, khiến MB chịu lỗ hơn 2 tỷ đồng trong một giao dịch bán USD cho Công ty TM Dầu Khí Đồng Tháp với số lượng 10 triệu USD Đây là lần duy nhất MB gặp phải tình huống này.
MB đã chịu thiệt hại đáng kể từ các cơ chế chính sách, dẫn đến nhiều trường hợp lỗ giao dịch do trạng thái ngoại tệ mở Tuy nhiên, nhờ vào quan điểm cẩn trọng, hầu hết các lỗ phát sinh đều được kiểm soát hiệu quả.
Phòng Kinh doanh ngoại tệ của MB thực hiện hoạt động KDNH với mức lợi nhuận tăng trưởng khá ổn định Tuy nhiên, tại các chi nhánh của
MB gặp phải lỗ trong hoạt động kinh doanh ngân hàng do biến động tỷ giá, đặc biệt tại các chi nhánh nhỏ với ít kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Vào năm 2009, một số chi nhánh của MB như Đăk Lak, Huế, Thanh Hóa và Nghệ An đã ghi nhận lỗ kinh doanh do duy trì trạng thái mở Đến năm 2010, các chi nhánh mới như Tân Thuận, Thái Nguyên và Bắc Ninh cũng gặp phải tình trạng tương tự.
Việt Nam hiện đang đối mặt với tình trạng nhập siêu và thâm hụt thương mại kéo dài, dẫn đến lạm phát cao và sự không ổn định trong cung ngoại tệ Chính sách chống đô la hóa của Ngân hàng Nhà nước cũng tác động đến nguồn cung và cầu ngoại tệ, làm gia tăng rủi ro thanh khoản Do đó, cần thiết phải triển khai các biện pháp quản trị rủi ro thanh khoản ngoại tệ hiệu quả.
Xét từ góc độ vi mô, hoạt động kinh doanh nhà đất (KDNH) có những đặc thù riêng biệt so với các lĩnh vực kinh doanh khác, đặc biệt là trong quy định về việc chốt giao dịch Các giao dịch trong lĩnh vực này yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và quy trình thực hiện, nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
KDNH được phép thực hiện giao dịch qua điện thoại có ghi âm và các hệ thống giao dịch như reteurs, sau đó hợp thức hóa thành hợp đồng Tuy nhiên, rủi ro xảy ra khi khách hàng hủy giao dịch đã chốt qua các hệ thống này mà không ký hợp đồng mua bán Tại MB, nhiều trường hợp khách hàng cũng hủy giao dịch, không thực hiện mua bán, gây thiệt hại cho ngân hàng.
MB thực hiện phân hóa giữa hai nhóm khách hàng: những người mới giao dịch và những khách hàng đã có mối quan hệ với ngân hàng Trong trường hợp xảy ra lỗ, MB và khách hàng sẽ có những thỏa thuận hợp lý nhằm giảm thiểu thiệt hại cho cả hai bên.
Hiện nay, việc kiểm soát trạng thái ngoại tệ và các giao dịch trong ngày tại MB vẫn còn phụ thuộc nhiều vào quy trình thủ công, dẫn đến một số sai sót trong quá trình thực hiện Những lỗi này có thể gây ra việc chuyển tiền sai cho khách hàng hoặc tính toán không chính xác về trạng thái ngoại tệ, từ đó tạo ra rủi ro khi tỷ giá biến động.
Rủi ro hoạt động tại MB xuất phát từ đội ngũ nhân viên trẻ và thiếu kinh nghiệm thị trường Sự thiếu hiểu biết về sản phẩm nghiệp vụ và thông tin thị trường đã dẫn đến những sai sót trong quy trình, gây thiệt hại cho ngân hàng Cụ thể, nhân viên đã đáp ứng nhu cầu ngoại tệ không đúng mục đích, thực hiện bán ngoại tệ mà chưa kiểm soát đầy đủ hồ sơ pháp lý, và không kịp thời cập nhật các quy định mới cũng như thông tin thị trường, dẫn đến việc thực hiện sai quy định.
2.4.2 Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng Quân đội
2.4.2.1 Mô hình quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng
Tại MB, mô hình quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng (KDNH) được triển khai tại nhiều chi nhánh, tuy nhiên, do số lượng nhân sự hạn chế và thiếu kinh nghiệm, không có sự phân chia rõ ràng giữa các bộ phận như giao dịch trực tiếp, thực hiện giao dịch, và kiểm soát quản trị rủi ro Điều này tạo ra tiềm ẩn rủi ro lớn trong toàn bộ hệ thống MB.
2.4.2.2 Quản lý trạng thái ngoại hối
MB quy định hạn mức trạng thái qua đêm cho từng chi nhánh, cho phép các chi nhánh thực hiện cân đối mua bán ngoại tệ trong ngày mà không vượt quá mức quy định Vào đầu ngày giao dịch, Phòng Kinh doanh ngoại tệ sẽ kiểm tra trạng thái ngoại hối toàn hệ thống và yêu cầu các chi nhánh điều chỉnh trạng thái vượt hạn mức cho phép về Hội sở Điều này nhằm nâng cao quản lý trạng thái ngoại hối và quản trị rủi ro biến động tỷ giá hiệu quả hơn.
Hoạt động quản lý hạn mức trạng thái qua đêm tại các chi nhánh của MB hiện đang gặp nhiều vấn đề, với tình trạng vi phạm hạn mức xảy ra thường xuyên Có những chi nhánh vi phạm lên tới hơn 10 lần trong 22 ngày giao dịch trong tháng Nguyên nhân chính là do MB chưa áp dụng chế tài đủ mạnh để buộc các chi nhánh tuân thủ, hiện chỉ phạt lãi suất giá vốn của đồng tiền nắm giữ Việc vi phạm hạn mức này tiềm ẩn rủi ro lớn cho MB, đặc biệt trong những thời điểm NHNN thực hiện phá giá đồng VND, khi một số chi nhánh đã bán âm trạng thái ngoại tệ nhưng chưa cân đối lại, dẫn đến MB phải chịu khoản lỗ lớn.
Việc quản lý trạng thái ngoại tệ trong ngày của MB hiện nay chủ yếu thực hiện thủ công thông qua phần mềm Excel, với một nhân viên theo dõi các giao dịch từ các nhân viên khác Phương pháp này dễ dẫn đến sai sót, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động liên tục, gây ra rủi ro tỷ giá và rủi ro thanh toán do thiếu sót trong việc theo dõi giao dịch Hiện tại, Phòng Kinh doanh ngoại tệ chỉ có thể cập nhật trạng thái ngoại tệ tại Hội sở và chưa quản lý được toàn bộ hệ thống, vì vậy việc để các chi nhánh tự quản lý trạng thái ngoại tệ tiềm ẩn rủi ro lớn, nhất là đối với những chi nhánh có trình độ nghiệp vụ còn hạn chế.
2.4.2.3 Quản trị rủi ro bằng hạn mức Đối với từng loại hình hoạt động KDNH, MB quy định các loại hạn mức khác nhau
Hạn mức trong kinh doanh đầu cơ ngoại tệ trên thị trường liên ngân hàng a Các loại hạn mức
Nhận xét đánh giá về thực trạng quản trị rủi ro trong hoạt động kinh
2.5.1 Những kết quả đạt được
Trong những năm qua, MB đã đạt được những thành quả rất đáng ghi nhận trong hoạt động KDNH của mình Cụ thể:
Doanh số và lợi nhuận của KDNH luôn đạt được mục tiêu đề ra, thể hiện sự tăng trưởng ổn định qua các năm Trong lĩnh vực KDNH, MB được xếp hạng trong top 5 ngân hàng thương mại cổ phần, bên cạnh các ngân hàng như ACB, Techcombank, Sacombank và Eximbank, ngoại trừ các ngân hàng quốc doanh chuyển đổi sang cổ phần.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng thường ít xảy ra, đặc biệt trong những giai đoạn thị trường nhiều biến động Kết quả này phản ánh phong cách làm việc cẩn trọng của MB, nhất là trong lĩnh vực kinh doanh đầu cơ chênh lệch giá.
Trên thị trường ngân hàng Việt Nam, MB nổi bật như một đối tác tin cậy, cam kết "hợp tác cùng phát triển" với khách hàng Đặc biệt trong những giai đoạn khó khăn của thị trường, MB luôn nỗ lực hỗ trợ tối đa cho doanh nghiệp, giúp họ vượt qua thách thức trong việc cân đối nguồn ngoại tệ để thực hiện thanh toán.
Hoạt động KDNH trở thành một dịch vụ cầu nối đề đưa khách hàng về với MB, sử dụng các sản phẩm dịch vụ khác tại MB
Tất cả những thành quả nêu trên là kết quả của những cố gắng trong công tác quản trị rủi ro trong KDNH tại MB:
MB đã chuyển dịch hoạt động KDNH từ mô hình FO-BO sang mô hình chuẩn FO-MO-BO với sự tham gia của bộ phận quản lý rủi ro, thể hiện sự quan tâm trong việc quản lý chặt chẽ rủi ro Đặc biệt, khi MB đang hướng tới việc thành lập trung tâm tự doanh chuyên về kinh doanh đầu cơ chênh lệch giá, sự hiện diện của bộ phận quản lý rủi ro là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động này.
Trạng thái ngoại tệ của MB luôn tuân thủ quy định của NHNN, theo Quyết định 1081/2002/QĐ-NHNN, không vượt quá +/-30% vốn tự có Ngân hàng MB được đánh giá là khôn ngoan trong việc mở trạng thái ngoại tệ, tận dụng cơ hội từ biến động tỷ giá và chênh lệch lãi suất thị trường, đồng thời kiểm soát tốt rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá.
Ngân hàng MB đã triển khai công cụ hạn mức để quản lý hoạt động kinh doanh ngân hàng, đặc biệt với khách hàng là tổ chức kinh tế và cá nhân, nhằm đạt hiệu quả trong quản trị rủi ro toàn hệ thống Việc tuân thủ sử dụng công cụ lệnh trong các giao dịch đầu cơ chênh lệch giá đã giúp MB giảm thiểu tình trạng phát sinh lỗ trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
MB đang mở rộng các nghiệp vụ phái sinh cho khách hàng TCKT nhằm phòng ngừa rủi ro tỷ giá Trong hai năm qua, MB đã tăng cường tư vấn sản phẩm ngoại hối và tổ chức hội thảo để nâng cao nhận thức về vai trò của công cụ phái sinh trong kinh doanh ngân hàng, đặc biệt cho khách hàng xuất nhập khẩu Bản tin MB cung cấp thông tin thị trường cập nhật và dự báo cảnh báo cho khách hàng, được xem là một thành công trong công tác tư vấn sản phẩm của MB.
MB ngày càng được đánh giá là một đối tác tin cậy trong lĩnh vực ngân hàng nói chung và hoạt động KDNH nói riêng.
MB dần hoàn thiện các cơ sở để thực hiện hoạt động KDNH bao gồm:
Vào cuối năm 2010, việc ban hành chuẩn hóa quy trình kinh doanh ngân hàng trên thị trường liên ngân hàng đã tạo ra những bước tiến mạnh mẽ trong hoạt động này Sau khi văn bản được ban hành, doanh số và lợi nhuận giao dịch KDNH đã tăng trưởng đáng kể Đến tháng 5/2011, doanh số kinh doanh đầu cơ của MB đạt 646 triệu USD, gấp đôi so với cùng kỳ năm 2010.
MB đã đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị hiện đại cho Phòng Kinh doanh ngoại tệ, bao gồm điện thoại, máy fax, máy telex và đặc biệt là hệ thống Reuters Dealing System, Bloomberg Nhờ đó, MB có khả năng theo dõi kịp thời các diễn biến trên thị trường ngoại hối quốc tế, phát triển nghiệp vụ đầu cơ và thực hiện các giao dịch ngoại hối một cách nhanh chóng, tiện lợi, đồng thời hiệu quả trong việc phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
MB chú trọng đào tạo và tuyển chọn đội ngũ cán bộ kinh doanh ngân hàng có chuyên môn cao, khả năng ngoại ngữ tốt và khả năng tiếp thu nhanh công nghệ hiện đại trong hoạt động kinh doanh.
2.5.2 Những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế trong quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng Quân đội a Những hạn chế
Các hoạt động KDNH tại MB còn tiềm ẩn nguy cơ rủi ro lớn:
Hoạt động kinh doanh đầu cơ chênh lệch giá chủ yếu phụ thuộc vào việc tự kiểm soát rủi ro của nhân viên Phòng Kinh doanh ngoại tệ khi tỷ giá biến động Tuy nhiên, Phòng quản lý rủi ro chưa theo dõi sát sao thị trường để đưa ra cảnh báo kịp thời về khả năng phát sinh lỗ, dẫn đến việc yêu cầu giải trình chỉ khi giao dịch đã thua lỗ Điều này tạo ra một tình huống khó khăn khi rủi ro đã xảy ra, và việc kiểm soát rủi ro còn lỏng lẻo có thể gây ra nguy cơ cao, đặc biệt khi các nhân viên kinh doanh có chuyên môn yếu kém.
Hoạt động KDNH nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng cá nhân và TCKT hiện vẫn chưa được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tiền tệ có nhiều biến động Tỷ giá giao dịch trên thị trường tự do thường vượt xa tỷ giá chính thức, khiến các ngân hàng phải chịu chi phí cao để cân đối nguồn ngoại tệ cho khách hàng Hiện tại, MB giao cho các chi nhánh quyền tự quyết trong việc thu phí khi khách hàng mua ngoại tệ, nhưng chưa có giải pháp kiểm soát hiệu quả Điều này tạo ra rủi ro ngoại hối, đặc biệt khi chi nhánh thiếu nghiệp vụ hoặc không hiểu rõ sản phẩm.
Mặc dù Ngân hàng MB đã quy định hạn mức trạng thái ngoại hối qua đêm cho từng chi nhánh, nhưng việc tuân thủ các hạn mức này vẫn còn thấp.
Các chi nhánh tại MB thường xuyên vi phạm quy định về hạn mức trạng thái ngoại hối qua đêm, với một số chi nhánh giữ trạng thái vượt mức cho phép gấp 3 lần quy định Những vi phạm này xảy ra liên tiếp trên 10 lần trong 22 ngày giao dịch trong tháng, dẫn đến việc các chi nhánh này chịu lỗ KDNH khi thị trường ngoại hối đột ngột biến động về tỷ giá.
Việc áp dụng hạn mức KDNH cho khách hàng là tổ chức tín dụng và cá nhân hiện nay vẫn còn mang tính chất thủ tục, chưa thực sự phát huy hiệu quả trong việc quản lý rủi ro.
Định hướng chiến lược quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối của Ngân hàng Quân đội
3.1.1 Xu hướng thị trường ngoại hối Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế
3.1.1.1 Bối cảnh hiện nay của nền kinh tế
Việt Nam đang bước vào một giai đoạn chiến lược mới giữa bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng và phức tạp Trong thập niên tới, hòa bình, hợp tác và phát triển vẫn là xu thế chủ đạo, nhưng đồng thời, các vấn đề như xung đột sắc tộc và tôn giáo, cạnh tranh tài nguyên và lãnh thổ, khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia có thể gia tăng Những thách thức toàn cầu như đói nghèo, dịch bệnh, biến đổi khí hậu và thiên tai cũng yêu cầu các quốc gia phải xây dựng chính sách ứng phó và phối hợp hành động hiệu quả.
Toàn cầu hóa kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, mang đến cả cơ hội và thách thức phức tạp cho các quốc gia Các công ty xuyên quốc gia đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Sự quốc tế hóa sản xuất và phân công lao động ngày càng sâu rộng, buộc các nền kinh tế phải tham gia vào mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu Sự phụ thuộc lẫn nhau, hội nhập, cạnh tranh và hợp tác giữa các quốc gia trở nên phổ biến hơn bao giờ hết Kinh tế tri thức phát triển đã khiến con người và tri thức trở thành yếu tố quyết định cho sự phát triển của mỗi quốc gia.
Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu, thế giới đang bước vào giai đoạn phát triển mới với sự thay đổi trong tương quan sức mạnh của các nền kinh tế và sự hình thành các liên kết mới Châu Á đang gia tăng vị thế trong nền kinh tế toàn cầu nhờ sự phát triển mạnh mẽ của một số quốc gia trong khu vực và việc thực hiện các hiệp định mậu dịch tự do Tuy nhiên, khủng hoảng cũng để lại hậu quả nặng nề, với chủ nghĩa bảo hộ trỗi dậy trở thành rào cản lớn cho thương mại quốc tế Mặc dù kinh tế thế giới đã bắt đầu phục hồi, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn và bất ổn, và sự điều chỉnh chính sách của các quốc gia lớn sẽ ảnh hưởng đến tình hình kinh tế của nước ta.
Trong 10 năm thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2001 -
Năm 2010, Việt Nam đã tận dụng thời cơ và vượt qua nhiều khó khăn do hai cuộc khủng hoảng tài chính - kinh tế khu vực và toàn cầu, đạt được những thành tựu quan trọng Đất nước đã thoát khỏi tình trạng kém phát triển và gia nhập nhóm nước đang phát triển có thu nhập trung bình Nhiều mục tiêu của Chiến lược 2001 - 2010 đã được thực hiện, dẫn đến sự phát triển mới trong lực lượng và quan hệ sản xuất, với tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân đạt 7,26% mỗi năm.
Diện mạo đất nước đã có nhiều thay đổi tích cực, với thế và lực của Việt Nam ngày càng vững mạnh Vị thế quốc tế của nước ta được nâng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và cải thiện chất lượng cuộc sống của nhân dân.
Mặc dù đã đạt được một số thành tựu, nhưng nền kinh tế vẫn chưa phát huy hết tiềm năng của mình Sự phát triển kinh tế chưa bền vững, với chất lượng tăng trưởng, năng suất và sức cạnh tranh còn thấp Các cân đối kinh tế vĩ mô chưa ổn định, trong khi cung ứng điện vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu Công tác quy hoạch và kế hoạch còn hạn chế, kém hiệu quả, dẫn đến đầu tư dàn trải Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp còn nhiều yếu kém, và việc thực hiện chức năng chủ sở hữu đối với doanh nghiệp nhà nước vẫn chưa đáp ứng yêu cầu Tăng trưởng kinh tế chủ yếu dựa vào phát triển theo chiều rộng, chậm chuyển sang phát triển theo chiều sâu.
Tình hình đất nước và bối cảnh quốc tế hiện tại mang đến cho Việt Nam một vị thế mới, tạo ra nhiều thuận lợi và cơ hội lớn Tuy nhiên, chúng ta cũng phải đối mặt với những khó khăn và thách thức nghiêm trọng trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, cũng như bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ trong giai đoạn chiến lược sắp tới.
3.1.1.2 Chiến lược phát triển kinh tế Việt Nam
Bối cảnh trong nước và quốc tế đã ảnh hưởng đáng kể đến định hướng phát triển kinh tế quốc gia Mục tiêu tổng quát là phấn đấu đến năm
Năm 2020, Việt Nam đã trở thành một nước công nghiệp hiện đại với chính trị - xã hội ổn định, dân chủ và đồng thuận Đời sống vật chất và tinh thần của người dân được cải thiện rõ rệt, trong khi độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ được bảo đảm Vị thế quốc tế của Việt Nam tiếp tục được nâng cao, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong giai đoạn tiếp theo.
Trong giai đoạn 2010-2020, Việt Nam phấn đấu đạt tốc độ tăng trưởng GDP bình quân 7-8%/năm, với GDP năm 2020 gấp khoảng 2,2 lần so với năm 2010 và GDP bình quân đầu người đạt khoảng 3.000 USD Mục tiêu là đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và xây dựng cơ cấu kinh tế hiện đại, trong đó ngành công nghiệp và dịch vụ chiếm khoảng 85% GDP Giá trị sản phẩm công nghệ cao đạt khoảng 45% tổng GDP, trong khi sản phẩm công nghiệp chế tạo chiếm 40% tổng giá trị sản xuất công nghiệp Nông nghiệp cũng được phát triển theo hướng hiện đại, bền vững với nhiều sản phẩm giá trị gia tăng cao Chuyển dịch cơ cấu kinh tế gắn liền với chuyển dịch cơ cấu lao động, trong đó tỷ lệ lao động nông nghiệp chiếm khoảng 30-35% Yếu tố năng suất tổng hợp đóng góp vào tăng trưởng đạt khoảng 35%, đồng thời giảm tiêu hao năng lượng tính trên GDP 2,5-3%/năm Việc thực hành tiết kiệm trong sử dụng nguồn lực và xây dựng kết cấu hạ tầng đồng bộ với một số công trình hiện đại cũng được chú trọng.
Tỉ lệ đô thị hóa đạt trên 45% Số xã đạt tiêu chuẩn nông thôn mới khoảng 50%.
3.1.1.3 Xu hướng thị trường ngoại hối Việt Nam
Việc phát triển và hoàn thiện thị trường ngoại hối (TTNH) Việt Nam theo hướng hiện đại và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế là cần thiết trong chiến lược phát triển kinh tế của đất nước TTNH cần được cải thiện để thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu và kích thích luân chuyển đầu tư quốc tế Một TTNH hiệu quả sẽ tạo điều kiện cho tỷ giá được xác định khách quan dựa trên cung cầu, đồng thời cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho các ngân hàng, nhà xuất nhập khẩu và nhà đầu tư Hơn nữa, TTNH lý tưởng sẽ tạo cơ hội cho Ngân hàng Trung ương can thiệp nhằm ổn định tỷ giá, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Trong thương mại quốc tế, các quốc gia cần duy trì mức thuế suất thấp dưới 20% và nhiều mặt hàng nên được miễn thuế Đối với kiểm soát ngoại hối, các nước thành viên cần nới lỏng và tiến tới bãi bỏ các quy định hành chính Mặc dù quy định này mở rộng giao thương, nhưng cũng dẫn đến giảm nguồn thu ngân sách và cung ngoại tệ Để Chính phủ ổn định kinh tế và tạo tiền đề cho phát triển tương lai, cần thực hiện các giải pháp kinh tế vĩ mô như kích thích sản xuất trong nước, cải cách quản lý và chuẩn bị nhân sự, đồng thời có chiến lược hội nhập cho chính sách tiền tệ và quản lý ngoại hối.
Tiếp tục cải cách cơ chế và chính sách tài chính cho doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là các tập đoàn kinh tế và tổng công ty Quản lý chặt chẽ việc vay và trả nợ nước ngoài, đồng thời duy trì mức nợ chính phủ, nợ quốc gia và nợ công trong giới hạn an toàn Đổi mới chính sách quản lý ngoại hối và vàng, hướng tới tự do hóa quản lý ngoại hối bằng cách giảm dần can thiệp của NHNN trong việc xác định tỷ giá và xóa bỏ các quy định hành chính trong kiểm soát ngoại hối Thiết lập tính chuyển đổi cho đồng tiền Việt Nam và sử dụng linh hoạt các công cụ quản trị tỷ giá, nâng cao tính chủ động trong kinh doanh tiền tệ của các ngân hàng thương mại Nếu thực hiện đồng bộ các giải pháp này, phương châm “trên nước Việt Nam sử dụng đồng tiền Việt Nam” của Chính phủ sẽ trở thành hiện thực trong tương lai gần.
Trong bối cảnh TTNH Việt Nam đang mở rộng và phát triển, các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đối mặt với cả cơ hội lẫn thách thức trong hoạt động kinh doanh ngân hàng Để tận dụng cơ hội và ứng phó với những biến động, rủi ro phức tạp của thị trường, NHTM, đặc biệt là MB, cần xác định các chiến lược nhằm nâng cao chất lượng quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng, đồng thời đảm bảo mang lại lợi nhuận đáng kể cho ngân hàng.
3.1.2 Định hướng chiến lược quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối của Ngân hàng Quân đội
Sau 16 năm thành lập, MB đã gặt hái được những thành tựu đáng kể trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng nói chung, cũng như trong hoạt động KDNH nói riêng Hướng đến quy mô tập đoàn, 2011-2015 là giai đoạn
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng Quân đội
Để MB trở thành ngân hàng có hệ thống quản trị rủi ro tiên tiến trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, cần xây dựng hệ thống quản trị rủi ro dựa trên nguyên tắc “tập trung hóa quản trị rủi ro trong KDNH” Đồng thời, ngân hàng phải tiếp tục nâng cao vai trò của quản trị rủi ro trong toàn bộ hoạt động kinh doanh của mình.
3.2.1.1 Giải pháp về mặt mô hình quản trị rủi ro
Mô hình KDNH tập trung cho phép hoạt động kinh doanh mua bán ngoại tệ bán buôn chỉ diễn ra tại trung ương và một số chi nhánh lớn như Sở giao dịch ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh Các chi nhánh khác chỉ thực hiện nghiệp vụ thu đổi ngoại tệ và kinh doanh bán lẻ, tức là mua bán ngoại tệ với số lượng hạn chế và phục vụ khách hàng nhỏ lẻ.
Để quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, các ngân hàng lớn trên thế giới thường tổ chức ba bộ phận chính: bộ phận giao dịch trực tiếp (Front office), bộ phận thanh toán (Back office) và bộ phận kiểm soát quản lý rủi ro (Mid office) Tại MB, các bộ phận này đã được thiết lập đầy đủ, tuy nhiên, bộ phận Mid office cần nâng cao vai trò của mình trong việc quản trị rủi ro ngoại hối.
- Quản lý tài khoản điều tiết hoạt động KDNH toàn hệ thống, quản lý tốt và hiệu quả trạng thái ngoại tệ của toàn hệ thống.
- Xây dựng các hạn mức, các biện pháp quản trị rủi ro đối với hoạt động bán hàng ngoại hối áp dụng trong từng thời kỳ.
- Kiểm soát tuân thủ phân cấp uỷ quyền, quy định, quy trình, các giới hạn, hạn mức theo quy định.
Kiểm tra tính hợp lý và hợp lệ của các giao dịch bao gồm việc xác minh giá trị giao dịch, ngày hiệu lực, hạn mức của khách hàng và trạng thái hạn mức.
Đề xuất thay đổi Quy định về hoạt động KDNH đã được gửi đến Ban lãnh đạo ngân hàng nhằm khắc phục những bất hợp lý có thể ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn hoạt động của MB.
Sử dụng công cụ kỹ thuật để tính toán và theo dõi kết quả KDNH hàng ngày, hàng tháng và hàng năm, đồng thời cung cấp cảnh báo cho Khối Treasury và Ban lãnh đạo ngân hàng khi phát hiện dấu hiệu rủi ro.
Chịu trách nhiệm tổng hợp và thực hiện các báo cáo kiểm soát rủi ro cho Ban lãnh đạo, đồng thời lập báo cáo định kỳ về hoạt động giao dịch ngoại tệ theo quy định hiện hành.
Đánh giá và đề xuất thẩm quyền giao dịch ngoại tệ cho khách hàng là tổ chức tín dụng và cá nhân theo từng thời kỳ, đồng thời hướng dẫn thực hiện thẩm quyền này trên toàn hệ thống ngân hàng MB.
3.2.1.2 Hiện đại hoá các trang thiết bị kỹ thuật, phần mềm quản trị rủi ro phục vụ hoạt động kinh doanh ngoại hối
Sau 16 năm thành lập cho đến nay hệ thống trang thiết bị kỹ thuật của
MB đã được trang bị công nghệ hiện đại và đầy đủ, nhưng vẫn chưa đáp ứng nhu cầu trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, gây khó khăn trong giao dịch và phân tích thị trường Để phù hợp với sự phát triển mạnh mẽ của thị trường ngân hàng và xu thế chung của nền kinh tế, các ngân hàng cần nâng cao trình độ công nghệ thông tin, thường xuyên cập nhật và cải tiến.
Trang thiết bị kỹ thuật và phần mềm quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về rủi ro, đặc biệt là rủi ro tỷ giá Một số phần mềm quản trị rủi ro hiệu quả như Oracle Risk Manager, Bloomberg và hệ thống đánh giá rủi ro VAR Ngoài ra, các phần mềm chuyên dụng cho phòng thanh toán cũng rất cần thiết Ngân hàng cần lựa chọn phần mềm quản trị rủi ro phù hợp với tình hình thực tế và đảm bảo tương thích với chế độ kế toán hiện hành.
3.2.1.3 Tổ chức các buổi hội thảo khách hàng để tư vấn về các công cụ phái sinh trong phòng ngừa rủi ro ngoại hối
Để nâng cao nhận thức của khách hàng về rủi ro ngoại hối và các công cụ phái sinh, cần tổ chức hội thảo giới thiệu và tư vấn Phát triển công cụ phái sinh giúp doanh nghiệp lựa chọn hình thức giao dịch hối đoái phù hợp với mục tiêu kinh doanh, đồng thời cung cấp sự linh hoạt về tỷ giá Đào tạo cán bộ kinh doanh về các sản phẩm phái sinh, đặc biệt là phái sinh ngoại hối, là ưu tiên hàng đầu do tính phức tạp của chúng Ngoài ra, cần trang bị kiến thức về thị trường tài chính và tiền tệ quốc tế, cũng như kỹ năng phân tích kỹ thuật và cơ bản để dự đoán xu hướng thị trường, từ đó sử dụng công cụ phái sinh một cách hiệu quả Qua đó, doanh nghiệp có thể tư vấn và hỗ trợ khách hàng hiểu biết hơn về thị trường tài chính.
3.2.1.4 Đào tạo nâng cao trình độ cán bộ kinh doanh ngoại hối và thực hiện chính sách khen thưởng hợp lý Để trở thành một ngân hàng dẫn đầu trong hoạt động KDNH trong nước, hoà nhập với các ngân hàng thế giới thì một yếu tố cực kỳ quan trọng đó là phải chú trọng công tác đào tạo đội ngũ cán bộ có trình độ cao, có khả năng theo kịp sự phát triển của trình độ khoa học công nghệ Đòi hỏi các chuyên viên kinh doanh (Dealer) không chỉ thành thạo nghiệp vụ mà còn phải giỏi ngoại ngữ, am hiểu pháp luật và các thông lệ quốc tế, sử dụng thành thạo các trang thiết bị phục vụ cho công việc Có như vậy mới đạt hiệu quả cao trong hoạt động KDNH.
Thị trường ngoại tệ đang trở nên sôi động và cạnh tranh khốc liệt, yêu cầu giao dịch viên phải có khả năng thu thập, phân tích và xử lý thông tin hiệu quả Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá, ngân hàng cần đào tạo đội ngũ cán bộ có kỹ năng quản trị rủi ro và dự báo chính xác biến động tỷ giá, điều này đòi hỏi trình độ và kinh nghiệm cao Việc đào tạo không chỉ dừng lại ở kiến thức chuyên môn mà còn cần bồi dưỡng kiến thức về quản trị kinh doanh và quản lý nhân sự Ngoài ra, để tránh rủi ro do hiểu nhầm trong giao dịch ngoại hối hoặc không thông thạo ngoại ngữ, ngân hàng cần áp dụng các biện pháp quản lý như ghi lại hội thoại, sử dụng hệ thống điện thoại liên tục, và nâng cao trình độ ngoại ngữ chuyên ngành cho giao dịch viên.
Ngân hàng MB đang chú trọng xây dựng đạo đức nghề nghiệp và đạo đức kinh doanh, tạo nên nét văn hóa riêng Đặc biệt, đối với cán bộ KDNH, sự trung thực và vô tư của các giao dịch viên là vô cùng quan trọng, nhằm giảm thiểu rủi ro từ các thỏa thuận riêng giữa giao dịch viên và đối tác mua bán.
Để tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng trong môi trường cạnh tranh liên ngân hàng với các đối tác có trình độ cao, việc đào tạo đội ngũ cán bộ là rất quan trọng Bên cạnh đó, cần thiết lập chính sách khen thưởng kịp thời cho những chuyên gia xuất sắc, khuyến khích họ phát huy khả năng và tinh thần trách nhiệm với công việc Mức khen thưởng sẽ dựa trên lợi nhuận đạt được, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
3.2.1.5 Giải pháp về mặt thông tin