CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KIỂM TOÁN NỘI BỘ TẠI NHTM
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ KIỂM TOÁN NỘI BỘ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm kiểm toán nội bộ
Kiểm toán nội bộ ra đời để đáp ứng nhu cầu quản lý của doanh nghiệp, tổ chức chính phủ và phi lợi nhuận Ban đầu, kiểm toán nội bộ được hình thành từ yêu cầu của các nhà quản lý công ty cổ phần, nhằm bổ sung những thiếu sót trong kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm của kiểm toán viên độc lập Công việc kiểm toán nội bộ tập trung vào việc kiểm tra tính chính xác và kịp thời của các ghi chép, giảm thiểu sai sót trong hạch toán và ngăn chặn gian lận tài chính Sau này, với yêu cầu từ Ủy ban giao dịch chứng khoán, vai trò của kiểm toán nội bộ đã mở rộng, bao gồm phân tích và đánh giá hệ thống kiểm soát, cũng như kiểm tra thông tin kế toán giữa kỳ và các thông tin chưa được kiểm toán độc lập Nhờ đó, kiểm toán nội bộ ngày càng hoàn thiện các chính sách và thủ tục kiểm soát trong toàn bộ hoạt động của đơn vị.
Thuật ngữ kiểm toán nội bộ lần đầu tiên xuất hiện tại Mỹ vào những năm 30 của thế kỷ 20, nhưng chỉ thực sự phát triển sau các vụ gian lận tài chính lớn tại Công ty Worldcom và Enron vào đầu những năm 2000 Sự ra đời của Luật Sarbanes-Oxley vào năm 2002, được Quốc hội Mỹ thông qua, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán Đạo luật này, do Thượng nghị sĩ Paul Sarbanes và Nghị sĩ Michael Oxley bảo trợ, được coi là một trong những luật cơ bản nhất của nghề kế toán, nhằm nâng cao tính minh bạch cho thị trường chứng khoán và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Mặc dù chỉ có 169 từ, Luật Sarbanes-Oxley đã tiêu tốn hàng tỷ đô la mỗi năm cho các công ty niêm yết tại Hoa Kỳ.
Mục 404 quy định rằng các công ty phải trình bày Báo cáo kiểm soát nội bộ trong báo cáo hàng năm, kèm theo chứng thực từ công ty kiểm toán, với tổng giá trị lên tới 6 tỷ USD Đạo luật này đã góp phần nâng cao quản trị doanh nghiệp, tăng cường tính độc lập và vị thế của các kiểm toán viên, đồng thời cải thiện tính minh bạch của báo cáo tài chính.
Khi nói đến kiểm toán nội bộ, Viện Kiểm toán nội bộ Hoa Kỳ (IIA) là một tổ chức quan trọng, được thành lập vào năm 1941 tại New York Hiện nay, IIA có hơn 50.000 thành viên toàn cầu và bao gồm các hiệp hội địa phương cũng như các tổ chức nghề nghiệp ở nhiều quốc gia.
Vào tháng 6/1999, Hội đồng giám đốc của IIA đã thông qua một định nghĩa mới về kiểm toán nội bộ (KTNB), coi đây là hoạt động đảm bảo và tư vấn độc lập, khách quan nhằm tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức KTNB hỗ trợ tổ chức đạt được các mục tiêu thông qua một phương pháp hệ thống và có tính kỷ luật trong việc đánh giá và cải thiện quy trình quản trị doanh nghiệp, kiểm soát và quản lý rủi ro Định nghĩa này vẫn được áp dụng rộng rãi trong các tài liệu của IIA và trên toàn thế giới.
Kiểm toán nội bộ tại Việt Nam đã được đề cập từ hơn hai thập kỷ trước, bắt đầu với Quyết định 832/QĐ-BTC của Bộ Tài chính năm 1997, quy định về quy chế kiểm toán nội bộ Trong hệ thống Ngân hàng Việt Nam, khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện qua Quyết định số 03/1998/QĐ-NHNN3 do Thống đốc NHNN ban hành vào ngày 3/1/1998, quy định về quy chế mẫu cho tổ chức và hoạt động kiểm tra, kiểm toán nội bộ trong các tổ chức tín dụng Mục tiêu và nội dung kiểm tra, kiểm toán nội bộ cũng được xác định rõ ràng trong các văn bản này.
Kiểm tra nội bộ trong các tổ chức tín dụng là quá trình giám sát và kiểm toán nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và quy chế quản lý Việc này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
Vào năm 2006, Quyết định số 36/2006/QĐ-NHNN về kiểm soát nội bộ và Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN về kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng (TCTD) đã được ban hành Đến năm 2011, Thông tư 44/2011/TT-NHNN đã thay thế các quyết định này, quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ cho các TCTD và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Thông tư này nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, củng cố hoạt động kiểm toán nội bộ, đồng thời đưa ra các định nghĩa liên quan đến kiểm soát nội bộ, kiểm toán nội bộ và kiểm toán viên nội bộ Theo Điều 3, khoản 2 của Thông tư, kiểm toán nội bộ được định nghĩa là việc rà soát và đánh giá độc lập, khách quan đối với hệ thống kiểm soát nội bộ, nhằm đảm bảo tính thích hợp và tuân thủ các quy định, chính sách nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức tín dụng.
Theo Giáo trình Kiểm toán nội bộ Ngân hàng thương mại của Học viện Ngân hàng (2017), kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại được định nghĩa là quá trình hệ thống, kỷ luật và độc lập của những người có thẩm quyền trong ngân hàng Mục tiêu của kiểm toán nội bộ là kiểm tra và đánh giá chất lượng cũng như độ tin cậy của thông tin tài chính và phi tài chính, đồng thời đưa ra khuyến nghị để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ và quản trị điều hành của ngân hàng.
1.1.2 Mục tiêu, chức năng, nhiệm vụ của KTNB NHTM
1.1.2.1 Mục tiêu của KTNB NHTM
Mục tiêu của kiểm toán nội bộ là tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức Giá trị gia tăng được hiểu là cải thiện cơ hội đạt được mục tiêu, xác định tiến bộ trong hoạt động và giảm thiểu rủi ro thông qua kiểm tra, đánh giá và tư vấn Trong lĩnh vực ngân hàng thương mại, các mục tiêu của kiểm toán nội bộ tập trung vào việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các quy trình tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và tuân thủ các quy định pháp lý.
Hội đồng quản trị và ban lãnh đạo ngân hàng cần giám sát quy trình báo cáo thông tin tài chính và phi tài chính để đảm bảo tính trung thực và rõ ràng của thông tin công bố Đồng thời, việc đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ là rất quan trọng Cần phát hiện kịp thời các sơ hở và yếu kém trong hoạt động, từ đó đề xuất các biện pháp cải tiến phù hợp cho HĐQT và BLĐ.
Giúp nâng cao vị thế của ngân hàng thông qua việc hoàn thiện môi truờng quản lý rủi ro và hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng.
1.1.2.2 Chức năng của KTNB NHTM
Chức năng của KTNB NHTM bao gồm:
Chức năng kiểm tra là quá trình sử dụng các kỹ thuật như rà soát, nghiên cứu, đọc, duyệt, xem xét, so sánh, đối chiếu và xác minh để thu thập bằng chứng kiểm toán Mục đích của việc này là đánh giá mức độ trung thực của thông tin và tài liệu, cũng như tính hợp pháp trong việc thực hiện các nghiệp vụ và lập các bản khai tài chính.
Chức năng đánh giá của kiểm toán nội bộ (KTNB) là xác minh tính chính xác, trung thực và hợp pháp của các số liệu, thông tin tài chính và phi tài chính, cũng như các tài liệu liên quan được kiểm tra.
Chức năng xác nhận của Kiểm toán nội bộ (KTNB) là quá trình kiểm tra và đánh giá nhằm xác định tính đúng đắn, trung thực và hợp pháp của các thông tin đã được kiểm tra.
Chức năng tư vấn của kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đề xuất giải pháp khắc phục sai sót và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Dựa trên các phát hiện từ quá trình kiểm tra và đánh giá, kiểm toán nội bộ giúp ngân hàng hoàn thiện quy trình, từ đó hỗ trợ ngân hàng đạt được các mục tiêu đề ra.
NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI KIỂM TOÁN NỘI BỘ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Để hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB) hiệu quả, điều kiện pháp lý đóng vai trò quan trọng, bao gồm hệ thống văn bản quy định và hướng dẫn từ Nhà nước và các ban ngành Những văn bản này liên quan đến việc xây dựng mô hình tổ chức, tuyển chọn nhân sự, thiết kế quy trình kiểm toán cho từng hoạt động nghiệp vụ, và yêu cầu đối với kiểm toán viên nội bộ Ngoài ra, hướng dẫn về việc thiết kế và áp dụng công nghệ thông tin vào hoạt động KTNB cũng cần được chú trọng.
Khi nền kinh tế vĩ mô bất ổn, hoạt động của ngân hàng và khách hàng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Lúc này, các hoạt động tín dụng, thanh toán và đầu tư của ngân hàng đối mặt với rủi ro cao và xuất hiện nhiều loại rủi ro mới khó lường Do đó, công tác kiểm toán nội bộ (KTNB) cần hoạt động hiệu quả hơn để hạn chế và kiểm soát các rủi ro này.
Hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Sự mở cửa và hội nhập này mang đến cả cơ hội lẫn thách thức cho các ngân hàng thương mại, giúp họ phát triển và tồn tại trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
Môi trường xã hội và đạo đức xã hội ảnh hưởng đến rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, đặc biệt là trình độ dân trí, thói quen và ý thức xã hội Khi đạo đức xã hội chưa được nâng cao, khách hàng có thể có hành vi như chậm trả lãi và trốn nợ, gây khó khăn cho ngân hàng và công tác kiểm toán nội bộ Đồng thời, cán bộ ngân hàng cũng có xu hướng lạm dụng quyền hạn và cấu kết với khách hàng để tư lợi, tạo ra rào cản lớn cho quản trị và kiểm toán nội bộ.
❖ Quan điểm của Ban lãnh đạo
Nếu Ban lãnh đạo nhận thức rõ vai trò quan trọng của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng (NH), họ sẽ đầu tư và hoàn thiện bộ máy KTNB Điều này bao gồm việc xây dựng hệ thống văn bản pháp lý về KTNB, thiết lập khung quản trị rủi ro hiệu quả, và phát triển chính sách nhân lực Hơn nữa, NH cần có chính sách đầy đủ liên quan đến kiểm toán nội bộ, từ việc bổ nhiệm, đề bạt, lương, thưởng đến việc hỗ trợ tài liệu và kinh phí Ban lãnh đạo cũng cần quan tâm đến các kết luận của kiểm toán nội bộ và chỉ đạo quyết liệt thực hiện các kiến nghị đó.
❖ Chất lượng đội ngũ kiểm toán viên nội bộ
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mỗi đơn vị, đặc biệt là trong lĩnh vực kiểm toán nội bộ Năng lực chuyên môn, thái độ nghề nghiệp và phẩm chất đạo đức của kiểm toán viên (KTV) ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kiểm toán Kiểm toán nội bộ là một nghề phức tạp, đặc biệt khi đối tượng kiểm toán là ngân hàng thương mại, khiến KTV phải đối mặt với áp lực cao Họ thường gặp khó khăn do phải kiểm toán các nghiệp vụ phức tạp và khối lượng giao dịch lớn, cùng với việc các chi nhánh trải rộng trên toàn quốc Do đó, công việc của KTV yêu cầu sự tỉ mỉ, khoa học, độc lập và khách quan, đồng thời quản trị và điều hành cũng ảnh hưởng đến tổ chức bộ máy và nội dung công tác kiểm toán trong lĩnh vực này.
❖ Cơ cấu tổ chức bộ máy KTNB
Để hoạt động hiệu quả, mọi tổ chức cần có cơ cấu tổ chức tốt, bao gồm cả bộ máy kiểm toán nội bộ Việc xây dựng và phát triển một hệ thống kiểm toán nội bộ với chức năng, phạm vi hoạt động rõ ràng, cùng với tính chuyên nghiệp, khách quan và độc lập cao, sẽ giúp ngân hàng đánh giá toàn bộ hệ thống kiểm soát nội bộ Điều này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống.
Bộ máy kiểm toán nội bộ cần được tổ chức theo mô hình tập trung, với hoạt động kiểm toán nội bộ chủ yếu diễn ra tại Hội sở chính của các ngân hàng Tùy thuộc vào sự phát triển của mạng lưới ngân hàng, có thể xem xét mở rộng hoạt động nội bộ tại các khu vực khác.
❖ Hệ thống công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, với hầu hết các nghiệp vụ đã được tin học hóa, cung cấp dịch vụ tiên tiến và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng Đối với hoạt động kiểm toán nội bộ (KTNB), việc sử dụng phần mềm kiểm toán chuyên dụng không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn giảm số lượng nhân viên cần thiết Hệ thống này hỗ trợ nâng cao chất lượng KTNB bằng cách tổng hợp dữ liệu toàn hệ thống, xử lý và phân tích thông tin một cách hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng công việc và thúc đẩy quá trình đạt được mục tiêu.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ KIỂM TOÁN NỘI BỘ TẠI CÁC TCTD VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
1.3.1 Kinh nghiệm quốc tế về kiểm toán nội bộ tại các TCTD
Trong giai đoạn 2001-2002, nhóm công tác về kế toán của Uỷ ban Basel, đại diện cho các ngân hàng trung ương từ gần 30 quốc gia, đã tiến hành một cuộc điều tra nhằm đánh giá hoạt động kiểm toán nội bộ tại 71 ngân hàng thương mại.
13 nuớc tại châu Âu, châu Mỹ và châu Á là Bỉ, Pháp, Đức, Italia, Nhật Bản,Luxembourg, Hà Lan, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sỹ, Áo, Mỹ và Singapore.
Việt Nam trong việc đảm bảo hiệu quả của hoạt động kiểm toán nội bộ Các kết quả khảo sát chủ yếu nhu sau:
(1) Vị trí của KTNB trong tổ chức
Tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) đã thành lập bộ phận kiểm toán nội bộ (KTNB) với đội ngũ nhân viên làm việc toàn thời gian Hội đồng quản trị (HĐQT) của các NHTM được điều tra đều nhận thức rõ tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ (KSNB) và KTNB, cũng như trách nhiệm trong việc thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo hoạt động KTNB hiệu quả Họ đã thực hiện nhiều biện pháp cấu trúc như ban hành điều lệ kiểm toán, thành lập Ủy ban kiểm toán hoặc Ủy ban về kiểm toán và quản lý rủi ro thuộc HĐQT, thúc đẩy mối quan hệ giữa KTNB và kiểm toán độc lập, phát hành hướng dẫn cho hoạt động KTNB, và xem xét kế hoạch kiểm toán hàng năm của kiểm toán viên nội bộ (KTVNB).
Bộ phận Kiểm toán nội bộ (KTNB) cần có quyền chủ động trong việc thực hiện nhiệm vụ tại bất kỳ bộ phận nào trong tổ chức Nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) đã trao quyền cho người đứng đầu bộ phận KTNB để liên lạc trực tiếp với Hội đồng quản trị (HĐQT) thông qua Ủy ban Kiểm toán (UBKT) Để đảm bảo tính độc lập, hầu hết các bộ phận KTNB đều nằm dưới sự kiểm soát trực tiếp của UBKT, và UBKT lại thuộc cấp cao nhất trong đơn vị, có thể là HĐQT, Hội đồng thành viên hoặc Chủ sở hữu.
(2) về tổ chức hoạt động kiểm toán nội bộ
❖ Nội dung, phạm vi kiểm toán
Nguyên tắc cơ bản của kiểm toán nội bộ (KTNB) là mọi hoạt động và đơn vị trong tổ chức đều phải được xem xét Tuy nhiên, nguồn lực của KTNB sẽ được tập trung vào các đơn vị và hoạt động có mức độ rủi ro cao nhất.
Phạm vi của kiểm toán nội bộ (KTNB) bao gồm việc kiểm tra và đánh giá tính phù hợp, hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ cùng với cách thức thực hiện các trách nhiệm được phân công Bộ phận KTNB cần tập trung vào việc đánh giá các vấn đề liên quan để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuân thủ các quy định hiện hành.
• Sự tuân thủ của tổ chức đối với các chính sách và việc kiểm soát rủi ro cả định luợng và phi định luợng.
• Tính đáng tin cậy bao gồm tính nhất quán, tính chính xác, đầy đủ và tính kịp thời của các thông tin tài chính và quản trị.
• Tính liên tục, đáng tin cậy của hệ thống thông tin điện tử
• Hoạt động của các phòng ban nhân sự
Theo cuộc điều tra, tất cả các ngân hàng thương mại được phỏng vấn đều xác nhận rằng mọi hoạt động và bộ phận trong ngân hàng đều nằm trong phạm vi kiểm toán Đối tượng của kiểm toán nội bộ tại các ngân hàng thương mại rất đa dạng, bao gồm các lĩnh vực quan trọng như hệ thống kiểm soát nội bộ, thủ tục quản lý rủi ro, hệ thống thông tin tài chính, kiểm tra giao dịch và thủ tục, cũng như việc tuân thủ pháp luật và quy định của các cơ quan quản lý Mặc dù hầu hết các quốc gia tham gia cho rằng sổ sách kế toán thuộc phạm vi kiểm toán nội bộ, nhưng tại một số tổ chức, kiểm toán báo cáo tài chính không được coi là nhiệm vụ của kiểm toán nội bộ mà là trách nhiệm của kiểm toán độc lập, trong khi kiểm toán nội bộ chỉ hỗ trợ cho kiểm toán độc lập.
Chức năng tu vấn của Kiểm toán nội bộ (KTNB) được coi là phụ trợ, không ảnh hưởng đến chức năng chính là đánh giá và thẩm định độc lập về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của tổ chức tín dụng (TCTD), theo Basel Khi thực hiện hoạt động này, KTNB cần duy trì tính độc lập và khách quan Thực tế cho thấy, tại các ngân hàng thương mại (NHTM) được điều tra, kiểm toán viên nội bộ dành 75-95% thời gian cho hoạt động KTNB, 5-20% cho đào tạo và chỉ 0-20% cho tu vấn Các kiểm toán viên cũng nhấn mạnh rằng họ không chịu trách nhiệm về các hoạt động trong quá trình tu vấn, trong khi các NHTM giới hạn dịch vụ tu vấn của KTNB chỉ ở những lĩnh vực liên quan đến kiểm soát trong các dự án hoặc kế hoạch quan trọng.
• Về tổ chức thực hiện kiểm toán
Hoạt động kiểm toán, bất kể ai thực hiện, đều phải tuân theo phương pháp và quy trình chuẩn hóa Để tiến hành kiểm toán, các kiểm toán viên nội bộ (KTVNB) cần điều tra và đánh giá thông tin có sẵn, thông báo kết quả kiểm toán và theo dõi việc thực hiện các kiến nghị Đối tượng của kiểm toán nội bộ bao gồm toàn bộ hoạt động và các đơn vị trong tổ chức Để đảm bảo hiệu quả, KTVNB cần có cái nhìn tổng thể và dài hạn, xây dựng kế hoạch và chiến lược hoạt động theo từng giai đoạn, dựa trên định hướng rủi ro thông qua các biện pháp như mô hình chấm điểm và phương pháp đánh giá thông tin định tính và định lượng.
Tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) được điều tra đều thực hiện chương trình kiểm toán, ghi chép đầy đủ các thủ tục kiểm toán trong hồ sơ và phát hành báo cáo kiểm toán bằng văn bản kịp thời sau mỗi cuộc kiểm toán Các báo cáo này được gửi đến đơn vị được kiểm toán và các nhà quản trị điều hành cấp cao Ở một số NHTM, việc đánh giá báo cáo phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của kết quả kiểm toán.
Bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTNB) của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) theo dõi việc thực hiện các kiến nghị của mình, với tần suất công tác này tùy thuộc vào mức độ quan trọng của từng kiến nghị Họ báo cáo tình hình thực hiện các kiến nghị lên các nhà quản trị điều hành cấp cao và, tùy theo tính nghiêm trọng của các phát hiện sau kiểm toán, có thể báo cáo lên Hội đồng Quản trị (HĐQT) hoặc Ủy ban Kiểm toán (UBKT).
❖Về kiểm soát chất luợng hoạt động kiểm toán.
Người đứng đầu bộ phận Kiểm toán Nội bộ (KTNB) có trách nhiệm đảm bảo rằng các hoạt động kiểm toán tuân thủ các nguyên tắc và thông lệ tốt nhất, chủ yếu theo quy định của Basel và IIA Họ cũng phải đảm bảo điều lệ kiểm toán luôn được cập nhật, xây dựng các kế hoạch kiểm toán phù hợp, duy trì các chính sách và thủ tục cần thiết cho đội ngũ kiểm toán viên, cũng như nâng cao năng lực chuyên môn và đào tạo nhân viên.
Các nhà quản trị điều hành cấp cao thường thực hiện các hoạt động đa dạng để đảm bảo rằng ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp đủ nhân lực và nguồn lực cho bộ phận kiểm toán nội bộ (KTNB) Điều này bao gồm việc so sánh hàng năm giữa khối lượng công việc thực tế của KTNB và kế hoạch đã đề ra, cũng như đánh giá nguồn lực và kết quả hoạt động của bộ phận này.
(3) về tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ.
Mô hình tổ chức bộ máy KTNB phổ biến nhất là mô hình tập trung hóa Tại các
Các ngân hàng thương mại lớn thường có phòng kiểm toán nội bộ (KTNB) riêng tại các chi nhánh nước ngoài, nhưng các phòng này vẫn phải tuân thủ sự quản lý của bộ phận KTNB tại hội sở chính Đối với các ngân hàng thương mại nhỏ, hoạt động KTNB thường được thực hiện bởi bộ phận KTNB của tập đoàn mà ngân hàng đó là một phần.
(4) về nhân sự kiểm toán nội bộ.
Năng lực chuyên môn là yếu tố quan trọng để kiểm toán nội bộ (KTNB) hoạt động hiệu quả Các cuộc điều tra chỉ ra rằng kiểm toán viên nội bộ (KTV) thường được đào tạo chuyên sâu, đặc biệt tại các ngân hàng thương mại lớn và trong các lĩnh vực như kiểm toán hoạt động kinh doanh hoặc công nghệ thông tin Trong khi đó, các ngân hàng thương mại nhỏ thường ưu tiên kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm cá nhân trong lĩnh vực tài chính hơn là bằng cấp và chức danh chuyên môn khi tuyển dụng KTV nội bộ Để đảm bảo năng lực chuyên môn, các ngân hàng thương mại thường áp dụng nhiều biện pháp khác nhau.
• Đào tạo trong công việc
• Luân chuyển các KTV trong bộ phận KTNB
Các khóa đào tạo chính thức, cả trong nội bộ và bên ngoài, được tổ chức nhằm nâng cao kỹ năng cho các KTV Đồng thời, việc khuyến khích KTV đạt chứng chỉ KTV nội bộ (CIA-Certified Internal Audit) cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển nghề nghiệp.