Tín dụng của NHTM đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Khái niệm và đặc trưng của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) là một phần quan trọng của nền kinh tế, đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho xã hội Tại cả các nước phát triển và đang phát triển, số lượng DNNVV chiếm tỷ lệ cao và là động lực sản xuất kinh doanh Việc xác định khái niệm chính xác về DNNVV là cần thiết để Nhà nước có thể xây dựng các chiến lược và chính sách hỗ trợ phù hợp, đặc biệt trong thời kỳ kinh tế khó khăn Các tiêu chí để xác định DNNVV có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, thời kỳ và địa bàn, thường được phân loại dựa trên hai nhóm tiêu chí phổ biến.
Nhóm tiêu chí định tính được xây dựng dựa trên các đặc trưng cơ bản của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), như trình độ chuyên môn hóa thấp và số lượng đầu mối quản lý Mặc dù những tiêu chí này phản ánh chính xác bản chất của vấn đề, việc xác định chúng trong thực tế thường gặp khó khăn Vì vậy, chúng thường được sử dụng để tham khảo và kiểm chứng hơn là để phân loại.
Nhóm tiêu chí định lượng bao gồm các yếu tố như số lượng lao động, giá trị tài sản, vốn kinh doanh, doanh thu và lợi nhuận Những tiêu chí này được áp dụng khác nhau ở mỗi quốc gia, tùy thuộc vào trình độ phát triển, đặc điểm ngành nghề, vùng lãnh thổ và các yếu tố lịch sử.
• Khái niệm của một số quốc gia và tổ chức trên thế giới:
Dưới đây là tiêu chuẩn DNNVV của một số nước trên thế giới:
Mỹ 1000 người, ngành chế tạo máy hàng không dưới 500 người.
- Ngành dịch vụ bán lẻ: Mức tiêu thụ hàng năm dưới 80.000USD
- Ngành bán buôn: Mức tiêu thụ hàng năm dưới 220.000USD
- Ngành nông nghiệp: Mức tiêu thụ hàng năm dưới 1 triệu đô la.
- Ngành chế tạo: Số lượng nhân viên dưới 300 người hoặc vốn đầu tư không dưới 100 triệu Yên.
- Ngành bán buôn: Nhân viên dưới 50 người và vốn đầu tư 10 triệu Yên. Singapore - Doanh nghiệp nhỏ: Tài sản cố định dưới 5 triệu đô la Sing
- Doanh nghiệp vừa: Vốn cố định từ 5-10 triệu đô la Sing Malaysia Nhân viên khoảng dưới 250 người, vốn khoảng 1 triệu Ringis.
Thái Lan Công nghiệp quy mô nhỏ: Vốn đăng ký dưới 2 triệu Bạt và dưới 50 nhân viên
Số lao động vốn Số lao động vốn Số lao động
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
II Công nghiệp và xây dựng
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
III Thương mại và dịch vụ
10 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến 50 người từ trên 10 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng từ trên 50 người đến
Nguồn: Viện nghiên cứu và đào tạo về quản Iv [42]
Theo Ngân hàng Thế giới (WB) và Công ty Tài chính Quốc gia (IFC), doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được định nghĩa là những doanh nghiệp có quy mô vốn, lao động và doanh thu nhỏ, và được phân loại thành ba loại khác nhau.
Doanh nghiệp siêu nhỏ được định nghĩa là những doanh nghiệp có dưới 10 lao động, tổng giá trị tài sản hoặc nguồn vốn không vượt quá 100.000 USD và tổng doanh thu hàng năm cũng không quá 100.000 USD.
Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là những doanh nghiệp có không quá 50 lao động, tổng giá trị tài sản hoặc nguồn vốn tối đa là 3.000.000 USD, và tổng doanh thu hàng năm không vượt quá 3.000.000 USD.
Doanh nghiệp vừa là những doanh nghiệp có số lượng lao động không vượt quá 300 người, tổng giá trị tài sản hoặc nguồn vốn tối đa là 15.000.000 USD, và tổng doanh thu hàng năm không quá 15.000.000 USD.
Theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP của Chính Phủ ban hành ngày 30/06/2009, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam được định nghĩa là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, được phân loại thành ba cấp độ: siêu nhỏ, nhỏ và vừa.
Theo quy định, doanh nghiệp được phân loại thành 5 nhóm nhỏ, nhỏ vừa dựa trên quy mô tổng nguồn vốn, tương đương với tổng tài sản được ghi nhận trong bảng cân đối kế toán, hoặc dựa trên số lao động bình quân hàng năm Trong đó, tổng nguồn vốn được coi là tiêu chí ưu tiên trong việc phân loại.
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIV đã thông qua Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại kỳ họp thứ 3, đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam có một quy định pháp lý cho lĩnh vực này Luật gồm 4 chương và 35 điều, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 Theo Điều 4 của Luật, DNNVV được xác định dựa trên tiêu chí về số lao động tham gia bảo hiểm xã hội không quá 200 người, cùng với một trong hai tiêu chí: tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng hoặc tổng doanh thu năm trước không quá 300 tỷ đồng.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được định nghĩa là các cơ sở sản xuất kinh doanh độc lập, đã đăng ký theo pháp luật hiện hành, với quy định về số vốn và số lao động khác nhau tùy theo từng thời kỳ, điều kiện của từng quốc gia, đặc điểm vùng lãnh thổ và tính chất ngành nghề Các cơ quan chủ trì sẽ cụ thể hóa các tiêu chí phân loại DNNVV dựa trên tính chất và mục tiêu của từng chính sách, chương trình trợ giúp, mặc dù có sự khác biệt nhất định giữa các nước về các quy định này.
1.1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận như các doanh nghiệp lớn, mà còn có những đặc điểm, lợi thế và thách thức riêng Những đặc điểm này bao gồm khả năng linh hoạt trong hoạt động, sự gần gũi với khách hàng và khả năng thích ứng nhanh với thị trường Tuy nhiên, DNNVV cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn như hạn chế về nguồn lực, khả năng tiếp cận thị trường và cạnh tranh khốc liệt.
• Ưu điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa:
- Vốn đầu tư ban đầu ít, hiệu quả cao, thu hồi vốn nhanh
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường có quy mô vốn chủ sở hữu hạn chế và số lượng lao động không nhiều, cùng với diện tích sản xuất kinh doanh không lớn Điều kiện làm việc đơn giản giúp DNNVV dễ dàng khởi động hoạt động khi có ý tưởng, dẫn đến vòng quay vốn nhanh và chu kỳ sản xuất ngắn Mỗi đồng vốn đầu tư mang lại hiệu quả rõ rệt cho doanh nghiệp.
- Năng động, linh hoạt, dễ thích nghi với sự thay đổi của thị trường
DNNVV là những doanh nghiệp linh hoạt, có khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường Với vốn ít và vòng quay vốn ngắn, mô hình quản lý đơn giản giúp DNNVV dễ dàng thay đổi quy mô và sản phẩm, cũng như chuyển hướng sang ngành nghề khác khi cần thiết Điều này cho phép DNNVV luôn nắm bắt được xu hướng và nhu cầu của khách hàng, trở thành lực lượng phản ánh tín hiệu thị trường chính xác nhất.
- Hoạt động đa dạng ở nhiều ngành nghề, nhiều lĩnh vực
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ thiết yếu cho xã hội, chủ yếu là sản phẩm tiêu dùng và sản phẩm truyền thống Với quy trình thành lập đơn giản, DNNVV có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực và thị trường ngách mà các doanh nghiệp lớn thường không khai thác Nhờ đó, DNNVV có khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng về sản phẩm và dịch vụ, kể cả những yêu cầu nhỏ nhất từ các tầng lớp khác nhau trong xã hội.
- Quan hệ giữa người lao động và người quản lỷ khá chặt chẽ.
Khái niệm và đặc điểm tín dụng của NHTM đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.2.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giúp tăng cường vốn cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Đối với các ngân hàng, tín dụng không chỉ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản mà còn mang lại lợi nhuận cao, tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những rủi ro đáng kể.
Trong thực tế, có nhiều khái niệm khác nhau về tín dụng:
Theo cơ sở tiếp cận chức năng hoạt động của Ngân hàng, tín dụng được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa bên cho vay, như ngân hàng và các định chế tài chính, với bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Theo khoản 14, điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, cấp tín dụng được định nghĩa là việc thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền hoặc cam kết cho phép sử dụng khoản tiền đó Hoạt động này phải tuân theo nguyên tắc hoàn trả và có thể được thực hiện thông qua các nghiệp vụ như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các hình thức cấp tín dụng khác.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết hoàn trả một lượng giá trị lớn hơn sau một thời gian Tín dụng ngân hàng đại diện cho mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và doanh nghiệp, tổ chức kinh tế cũng như cá nhân, thực hiện thông qua tiền tệ với nguyên tắc hoàn trả vốn gốc và lãi suất khi đến hạn.
1.1.2.2 Đặc điểm của của tín dụng ngân hàng với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Các DNNVV thường có quy mô vốn nhỏ, sử dụng công nghệ lạc hậu và trình độ quản lý cũng như lao động hạn chế Điều này dẫn đến những đặc điểm riêng biệt trong quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và DNNVV.
Quy mô vốn tín dụng trên mỗi doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) rất thấp, mặc dù số lượng DNNVV lớn Mặc dù có nhiều khoản vay, giá trị mỗi khoản vay lại hạn chế do quy mô hoạt động nhỏ, tài sản thế chấp ít, và uy tín vay vốn chưa cao Đối tượng cho vay trong lĩnh vực này rất đa dạng và phong phú.
-Thời hạn tín dụng chủ yếu là ngắn hạn do mục đích vay chủ yếu là để bổ sung vốn lưu động.
Hầu hết các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cần có tài sản đảm bảo khi vay vốn ngân hàng, do chưa xây dựng được uy tín và tín nhiệm cao trong quan hệ với ngân hàng Ngoài ra, năng lực tài chính của họ thường ở mức thấp, dẫn đến nguy cơ mất tính thanh khoản trong bối cảnh thị trường phức tạp.
Khả năng hoàn trả nợ vay của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường thấp, đặc biệt khi thị trường tài chính và tiền tệ biến động Điều này chủ yếu xuất phát từ việc các DNNVV gặp khó khăn trong việc quản lý tài chính một cách hiệu quả.
1.1.2.3 Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa trong tình hình kinh tế hiện nay
Vốn tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), không chỉ thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế này mà còn tác động tích cực đến hệ thống ngân hàng Điều này dẫn đến việc đổi mới chính sách tiền tệ và hoàn thiện các cơ chế chính sách về tín dụng Để hiểu rõ hơn về vai trò của tín dụng ngân hàng trong sự phát triển của DNNVV, chúng ta cần xem xét một số khía cạnh cụ thể.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự ra đời và phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Qua việc vay vốn từ những nguồn thừa vốn và cho vay lại cho các doanh nghiệp thiếu vốn, ngân hàng giúp điều tiết nguồn vốn, tạo cơ hội cho các chủ doanh nghiệp thành lập công ty hoặc mở rộng sản xuất kinh doanh với số vốn hợp lý Trong bối cảnh kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần cải tiến kỹ thuật, đổi mới mẫu mã sản phẩm và nâng cấp công nghệ để cạnh tranh hiệu quả Vốn tín dụng từ ngân hàng không chỉ hỗ trợ đầu tư xây dựng cơ bản mà còn giúp doanh nghiệp mua sắm máy móc, cải tiến phương thức kinh doanh, từ đó thúc đẩy quá trình sản xuất kinh doanh liên tục và nâng cao khả năng cạnh tranh của các DNNVV.
-Tín dụng ngân hàng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của DNNVV.
Khi sử dụng vốn tín dụng ngân hàng, doanh nghiệp (DN) cần tuân thủ hợp đồng tín dụng và đảm bảo hoàn trả gốc lẫn lãi đúng hạn, bất kể hiệu quả kinh doanh Điều này yêu cầu DN phải có phương án sản xuất kinh doanh khả thi, không chỉ thu hồi đủ vốn mà còn phải sử dụng vốn hiệu quả để tăng vòng quay vốn Tỷ suất lợi nhuận phải lớn hơn lãi suất ngân hàng để có khả năng trả nợ và đạt lợi nhuận Ngân hàng thực hiện kiểm soát trong suốt quá trình cho vay, buộc DN sử dụng vốn đúng mục đích Ngoài ra, ngân hàng có thể cung cấp ý kiến và giải pháp tài chính cho DN, giúp họ nắm bắt thông tin chính xác để chủ động đối phó với cơ hội và thách thức Nguồn vốn vay chính là công cụ đòn bẩy giúp DN tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ cấu vốn tối ưu cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Do hạn chế về vốn, các DNNVV gặp khó khăn khi sử dụng vốn tự có để sản xuất, dẫn đến việc tăng giá vốn và khó khăn trong việc chiếm lĩnh thị trường Để đạt hiệu quả, các doanh nghiệp cần một cơ cấu vốn hợp lý, kết hợp giữa vốn tự có và vốn vay nhằm tối đa hóa lợi nhuận với giá vốn bình quân thấp nhất Nhờ vào nguồn vốn vay, DNNVV có thể thiết lập cơ cấu vốn tối ưu, kết hợp hiệu quả giữa nguồn vay và nguồn tự có, sản xuất sản phẩm với giá thành thấp hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng, từ đó đạt được mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tiếp cận nguồn vốn quốc tế Các hình thức như thư tín dụng (L/C) trong thanh toán quốc tế và bảo lãnh mua thiết bị trả chậm đã mở rộng quan hệ quốc tế cho DNNVV Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các DNNVV hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi để họ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ nước ngoài.
Nội dung hoạt động tín dụng của NHTM đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa 13 1.2 Mở rộng tín dụng của NHTM đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.3.1 Quy trình tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Quy trình tín dụng là tổng hợp các bước mà ngân hàng thực hiện từ khi tiếp nhận hồ sơ tín dụng của khách hàng cho đến khi ra quyết định tín dụng, giải ngân, thu nợ và thanh lý hợp đồng Quy trình này định rõ quyền và trách nhiệm của các bộ phận trong hoạt động tín dụng, đồng thời thiết lập hồ sơ và thủ tục cần thiết Một quy trình tín dụng hợp lý không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Sơ đồ 1.1 Sơ đồ quy trình cho vay trên giao dịch IPCAS (Core Banking)
Quy trình tín dụng bao gồm 7 bước chính: lập hồ sơ tín dụng, phân tích tín dụng, ra quyết định tín dụng, giải ngân tín dụng, giám sát và thanh lý hợp đồng tín dụng Một quy trình tín dụng hợp lý không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng cho ngân hàng mà còn giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng Đồng thời, quy trình này cũng tạo cơ sở phân định quyền và trách nhiệm cho các bộ phận liên quan, từ đó thiết lập các hồ sơ tín dụng và thủ tục cần thiết trong hoạt động tín dụng.
1.1.3.2 Các hình thức tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
• Căn cứ vào thời hạn:
- Tín dụng ngắn hạn: là loại tín dụng có thời hạn dưới một năm.
Tín dụng trung và dài hạn là hình thức tín dụng có thời gian vay trên một năm Trong đó, tín dụng trung hạn được xác định là các khoản vay có thời hạn từ trên 1 đến 5 năm, còn tín dụng dài hạn là các khoản vay có thời gian trên 5 năm.
• Căn cứ theo hình thức cấp tín dụng:
Chiết khấu là quá trình mua các công cụ chuyển nhượng của người thụ hưởng với kỳ hạn hoặc có quyền đòi lại, cũng như việc mua giấy tờ có giá từ chủ sở hữu trước thời điểm thanh toán.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức cho phép khách hàng vay tối đa một khoản tiền nhất định trong thời gian quy định, dựa trên hạn mức tín dụng do ngân hàng xác định Phương thức này thường phù hợp với những khách hàng cần bổ sung vốn lưu động thường xuyên, có vòng quay vốn nhanh và kinh doanh ổn định.
Cho vay từng lần là hình thức tài trợ ngắn hạn, trong đó ngân hàng cung cấp khoản vay dựa trên từng đối tượng cụ thể và các giai đoạn trong kế hoạch sản xuất kinh doanh Phương thức này thường được áp dụng cho những khách hàng không có nhu cầu vay thường xuyên, vay theo thời vụ, hoặc những khách hàng chưa đủ điều kiện để được cấp hạn mức thấu chi.
Cho vay theo dự án đầu tư là hình thức hỗ trợ tài chính dành cho khách hàng cần vốn để thực hiện các dự án phát triển sản xuất kinh doanh và dịch vụ Để được vay, khách hàng phải có vốn tự có tham gia vào dự án, có thể là tiền mặt hoặc tài sản.
Cho vay trả góp là hình thức ngân hàng cho phép khách hàng thanh toán gốc theo nhiều lần trong thời gian tín dụng đã thỏa thuận Phương thức này thường áp dụng cho các khoản vay trung và dài hạn, nhằm tài trợ cho tài sản cố định hoặc hàng hóa lâu bền Số tiền trả mỗi lần được tính toán hợp lý, đảm bảo phù hợp với khả năng trả nợ của khách hàng.
Cho thuê tài chính là hình thức tín dụng trung và dài hạn, cho phép doanh nghiệp thuê máy móc, thiết bị và phương tiện vận chuyển thông qua hợp đồng giữa bên cho thuê và bên thuê Trong thời gian thuê, các bên không được phép đơn phương hủy hợp đồng Hợp đồng thường bao gồm điều khoản chuyển quyền sở hữu hoặc cho phép bán, cho thuê lại Sản phẩm này rất phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ có được cơ sở vật chất cần thiết dù ngân sách hạn chế.
Bao thanh toán là một hình thức tín dụng gián tiếp do ngân hàng thương mại cung cấp cho bên bán hàng, thông qua việc mua lại các khoản phải thu từ giao dịch mua bán hàng hóa đã được thỏa thuận trong hợp đồng Sau khi thực hiện giao dịch, ngân hàng sẽ thu hồi tiền từ bên mua theo hợp đồng bao thanh toán đã ký kết.
Bảo lãnh ngân hàng là cam kết mà ngân hàng thực hiện thông qua thư bảo lãnh, nhằm đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng trong trường hợp khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết.
• Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng:
-Tín dụng có đảm bảo: thông thường các khoản tín dụng của Ngân hàng đều có
TSĐB, hay tài sản đảm bảo, có thể thuộc về người nhận tín dụng hoặc là tài sản, uy tín của bên thứ ba Việc sử dụng TSĐB giúp ngân hàng có thêm nguồn thu nợ thứ hai, tăng cường khả năng thu hồi nợ trong trường hợp người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
Tín dụng không có đảm bảo là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba, thường dành cho khách hàng có uy tín và tình hình tài chính ổn định Loại hình tín dụng này thường áp dụng cho các khoản vay nhỏ so với vốn của người vay, nhằm hỗ trợ khách hàng thực hiện các dự án đầu tư trong chương trình kinh tế đặc biệt, chương trình kinh tế trọng điểm của Nhà Nước và các chương trình kinh tế xã hội.
1.1.3.3 Chính sách tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Chính sách tín dụng là hệ thống quy định và định hướng chi phối hoạt động tín dụng của ngân hàng, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn để tài trợ cho khách hàng trong khuôn khổ pháp lý cho phép Nó cung cấp hướng dẫn cho cán bộ tín dụng về các thủ tục và trách nhiệm cần tuân thủ Để mở rộng tín dụng, đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, ngân hàng cần xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện của mình và yêu cầu của nền kinh tế Chính sách tín dụng bao gồm các quy định về cấp tín dụng, đảm bảo tiền vay và lãi suất của từng ngân hàng.
1.2 Mở rộng tín dụng của NHTM đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Quan niệm về mở rộng tín dụng của NHTM
1.2.1.1 Khái niệm về mở rộng tín dụng của NHTM
Mở rộng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là nỗ lực của các ngân hàng nhằm cải thiện và đổi mới phương thức cấp tín dụng, từ đó gia tăng số lượng khách hàng DNNVV Mục tiêu là tăng dư nợ và doanh số cho vay, đồng thời nâng cao hiệu quả và chất lượng các khoản vay Việc này không chỉ giúp giảm nợ quá hạn và nợ xấu mà còn tăng thu nhập và lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
Việc mở rộng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được thể hiện qua hai khía cạnh chính: định lượng và định tính Về mặt định lượng, điều này bao gồm sự gia tăng số lượng DNNVV vay vốn, tăng doanh số cho vay và dư nợ cho vay Trong khi đó, mặt định tính yêu cầu các ngân hàng nâng cao chất lượng và hiệu quả của các khoản cho vay, giảm tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu, cải thiện quy trình thẩm định dự án, đồng thời giảm thiểu rủi ro tín dụng để tăng thu nhập và lợi nhuận từ hoạt động cho vay đối với DNNVV.
1.2.1.2 Sự cần thiết của việc mở rộng tín dụng của NHTM đối với DNNVV
Mở rộng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) sẽ giúp họ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, từ đó đáp ứng kịp thời nhu cầu tài chính, mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh của các DNNVV trên thị trường.
Việc mở rộng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không chỉ mang lại lợi ích cho chính doanh nghiệp mà còn giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) tăng doanh số cho vay và thu nhập Điều này tạo điều kiện để ngân hàng phát triển các dịch vụ khác như tư vấn, thanh toán và bảo lãnh, từ đó thay đổi cơ cấu doanh thu theo hướng tăng tỷ trọng từ hoạt động dịch vụ Qua mối quan hệ tín dụng với DNNVV, ngân hàng có cơ hội tiếp xúc và thiết lập quan hệ với nhiều doanh nghiệp khác, giúp đa dạng hóa đối tượng khách hàng và danh mục đầu tư, đồng thời phân tán rủi ro một cách hiệu quả.
Mở rộng tín dụng ngân hàng là phương pháp gián tiếp gia tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước, vì chỉ khi doanh nghiệp phát triển và có lợi nhuận, họ mới có khả năng thực hiện nghĩa vụ thuế Phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa không chỉ tạo ra nhiều việc làm cho người lao động mà còn cải thiện các vấn đề xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế địa phương và quốc gia.
Các chỉ tiêu phản ánh mở rộng tín dụng của NHTM đối với DNNVV
1.2.2.1 Chỉ tiêu về tăng quy mô tín dụng đối với DNNVV
Để đánh giá sự tăng trưởng quy mô tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cần xác định một hệ thống chỉ tiêu rõ ràng Những chỉ tiêu này sẽ giúp định hướng cho việc tìm kiếm số liệu, đánh giá thông tin và đưa ra kết luận chính xác về tình hình tín dụng của DNNVV.
• Số khách hàng là DNNVV vay vốn Ngân hàng:
Số lượng khách hàng cao cho thấy ngân hàng đã đáp ứng tốt nhu cầu vốn của đa dạng đối tượng Để thúc đẩy tăng trưởng quy mô tín dụng, việc gia tăng số lượng khách hàng là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhằm mở rộng hoạt động tín dụng.
- Mức tăng số lượng khách hàng DNNVV: Msl = St- St - 1
Trong đó: Msl là mức tăng số lượng khách hàng là các DNNVV
S t là số lượng khách hàng là DNNVV năm t
St-1 là số lượng khách hàng là DNNVV năm t-1
- Tỷ lệ tăng số lượng khách hàng DNNVV: TLsl = M—
Trong đó: TLsl là tốc độ tăng khách hàng là DNNVV
Chỉ tiêu này phản ánh sự biến động trong số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) so với năm trước Nếu tỷ lệ tăng cho thấy số lượng DNNVV năm nay cao hơn năm ngoái, điều này cho thấy sự phát triển tích cực Ngược lại, nếu tỷ lệ giảm nhưng vẫn lớn hơn 0, điều này cho thấy số lượng DNNVV vẫn tăng, nhưng với tốc độ chậm hơn, hoặc việc mở rộng tín dụng đã ổn định Tuy nhiên, nếu tỷ lệ giảm và nhỏ hơn 0, điều này chứng tỏ rằng ngân hàng đã hạn chế việc cho vay đối với DNNVV.
- Tỷ trọng số lượng khách hàng là các DNNVV: TTsl = —
Trong đó: TTsl là tỷ trọng số lượng khách hàng là DNNVV
Số lượng khách hàng DNNVV của ngân hàng phản ánh tỷ trọng của họ trong tổng số khách hàng có quan hệ tín dụng Tỷ trọng này cho thấy mức độ ngân hàng mở rộng cho vay cho DNNVV; nếu tỷ trọng tăng, ngân hàng đang tích cực hỗ trợ tín dụng cho nhóm này Ngược lại, nếu tỷ trọng giảm, điều này có thể chỉ ra rằng ngân hàng không khuyến khích việc cho vay đối với DNNVV hoặc việc mở rộng tín dụng cho nhóm này thấp hơn so với các đối tượng khác.
• Doanh số cho vay đối với DNNVV:
Doanh số cho vay là số tiền mà ngân hàng đã giải ngân cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
- Mức tăng doanh số cho vay đối với DNNVV: MDS = DSt - DSt-1
Trong đó: MDS là mức tăng doanh số cho vay đối với DNNVV
DSt là doanh số cho vay đối với DNNVV năm t
DSt-1 là doanh số cho vay đối với DNNVV năm t-1
- Tỷ lệ tăng doanh số cho vay của các DNNVV: TLDS = M DS *100%
Trong đó: TLDS là tốc độ tăng doanh số cho vay là DNNVV
Chỉ tiêu này thể hiện mức độ thay đổi doanh số cho vay đối với DNNVV trong năm nay so với năm trước Tỷ lệ tăng cho thấy ngân hàng đang mở rộng cho vay đối với DNNVV, trong khi tỷ lệ giảm cho thấy ngân hàng có xu hướng hạn chế việc cho vay hoặc sự mở rộng cho vay đã trở nên ổn định hơn.
- Tỷ trọng doanh số cho vay đối với DNNVV: TTDS = DSi *100%
Trong đó: TTDS là tỷ trọng doanh số cho vay với DNNVV
DSi là doanh số cho vay đối với DNNVV
DS là chỉ tiêu đo lường doanh số cho vay hoạt động tín dụng của ngân hàng, cho biết tỷ lệ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong tổng doanh số cho vay Việc so sánh chỉ tiêu này qua các thời kỳ giúp nhận diện sự thay đổi trong cơ cấu cho vay đối với DNNVV, từ đó phản ánh sự điều chỉnh chiến lược cho vay của ngân hàng đối với DNNVV qua các năm.
• Dư nợ tín dụng đối với DNNVV:
Dư nợ tín dụng là tổng số tiền mà ngân hàng đang cho khách hàng vay tại một thời điểm cụ thể, phản ánh quy mô tín dụng của ngân hàng trong giai đoạn đó.
- Mức tăng dư nợ tín dụng: MDN = DNt - DNt-1
Trong đó: MDN là mức tăng dư nợ đối với DNNVV
DNt là dư nợ đối với DNNVV năm t
Dư nợ tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) năm t-1 (DNt-1) phản ánh sự gia tăng giá trị của khoản vay Sự tăng trưởng của chỉ tiêu này cho thấy ngân hàng đã mở rộng khả năng cho vay đối với DNNVV, điều này có thể mang lại nhiều cơ hội phát triển cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
- Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng: TLDN = ‰ *100%
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng của ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong năm nay so với năm trước Nếu tỷ lệ này cao hơn năm trước, điều đó cho thấy ngân hàng đã có sự mở rộng trong việc cấp tín dụng cho DNNVV.
- Tỷ trọng dư nợ tín dụng: TTDN = DNi *100%
Trong đó: TDN là tỷ trọng dư nợ tín dụng đối với DNNVV
DNi là dư nợ tín dụng đối với DNNVV
DN là tổng dư nợ tín dụng của ngân hàng
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ dư nợ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong tổng dư nợ của ngân hàng Sự gia tăng tỷ trọng này cho thấy ngân hàng đang mở rộng tín dụng dành cho các DNNVV.
1.2.2.2 về kết cấu dư nợ
Dư nợ của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Các hình thức phân loại phổ biến bao gồm theo kỳ hạn (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn), theo thành phần kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) và theo hình thức sở hữu.
1.2.2.3 Chỉ tiêu về nâng cao chất lượng tín dụng
Ngoài việc mở rộng tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), việc đảm bảo chất lượng tín dụng cũng rất quan trọng Chất lượng tín dụng được xác định bởi tỷ trọng của các nhóm nợ, trong đó ngân hàng cần chú ý đến tỷ lệ nợ thuộc nhóm 2, 3, 4 và 5 (nợ quá hạn), đặc biệt là nhóm nợ cao.
Mức độ nợ xấu 3, 4, 5 càng cao đồng nghĩa với việc chất lượng tín dụng càng giảm sút Để đánh giá chất lượng mở rộng tín dụng, cần xem xét các chỉ tiêu như tỷ lệ gia tăng nợ xấu và nợ quá hạn trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Tỷ lệ nợ quá hạn = -
Tổng dư nợ là chỉ số quan trọng để đánh giá hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Nếu tỷ lệ này tăng nhanh qua các năm, điều này cho thấy việc mở rộng tín dụng đối với DNNVV không hiệu quả Ngược lại, nếu tỷ lệ này giảm dần, chiến lược phát triển của ngân hàng đối với DNNVV được xem là hợp lý và bền vững.
Mục tiêu chính của ngân hàng là tối đa hóa lợi nhuận thông qua hoạt động cho vay Việc mở rộng cho vay không chỉ đơn thuần là tăng dư nợ hay số lượng khách hàng, mà còn phải đảm bảo rằng hoạt động này mang lại lợi nhuận cho ngân hàng Chỉ tiêu lợi nhuận phản ánh sự phát triển cả về số lượng và chất lượng của hoạt động cho vay Ngoài việc xem xét sự tăng trưởng theo thời gian, cần đánh giá tỷ trọng đóng góp của hoạt động cho vay vào tổng lợi nhuận của ngân hàng, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của việc mở rộng cho vay trong ngân hàng thương mại.
Các nhân tố ảnh hưởng đến mở rộng tín dụng của NHTM đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.2.3.1 Các nhân tố khách quan
Môi trường chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua các chính sách của Nhà nước Sự thiếu quan tâm và chính sách hỗ trợ cần thiết từ chính phủ có thể gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV Bên cạnh đó, các chủ trương và chính sách của Nhà nước cũng ảnh hưởng đến định hướng kinh doanh của các ngân hàng thương mại, đồng thời cung cấp thông tin và biện pháp cần thiết để mở rộng tín dụng cho DNNVV.
Môi trường pháp lý ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM), với sự quản lý chặt chẽ từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thông qua các văn bản pháp lý và bộ luật như luật Ngân hàng Nhà nước, luật các Tổ chức tín dụng, luật dân sự và luật Doanh nghiệp Một môi trường pháp lý lành mạnh, thông thoáng và không chồng chéo sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các NHTM hoạt động hiệu quả, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong việc tiếp cận nguồn vốn.
Môi trường kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay, với nền kinh tế phát triển thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) mở rộng sản xuất kinh doanh, dẫn đến nhu cầu tín dụng tăng cao Sự ổn định của nền kinh tế cũng giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận, từ đó đảm bảo khả năng hoàn trả nợ cho ngân hàng Hơn nữa, người dân có xu hướng gửi tiền nhàn rỗi vào ngân hàng, tạo thêm nguồn vốn cho hoạt động cho vay.
Sự ổn định về văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả mở rộng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Một xã hội ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư và phát triển, đồng thời khuyến khích các ngân hàng thương mại mạnh dạn tài trợ cho các dự án của DNNVV Ngược lại, sự mất ổn định về văn hóa xã hội có thể dẫn đến suy thoái kinh tế, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và làm gián đoạn các hoạt động của các ngân hàng.
1.2.3.2 Các nhân tố từ doanh nghiệp nhỏ và vừa
-Nhu cầu vốn của doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nhu cầu về vốn của các
Khi DNNVV tăng trưởng, nhu cầu mở rộng hoạt động cho vay của ngân hàng cũng sẽ gia tăng Nhu cầu vay vốn của DNNVV, dù ngắn hạn hay trung, dài hạn, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn của ngân hàng và là yếu tố quyết định việc mở rộng cho vay theo các kỳ hạn này.
-Tình hình tài chính, năng lực quản lỷ kinh doanh của DNNVV: Hầu hết các
DNNVV đang đối mặt với nhiều thách thức tài chính nghiêm trọng, với tình hình tài chính không ổn định và năng lực lãnh đạo còn hạn chế Đội ngũ quản lý thiếu kinh nghiệm và hiểu biết về nghiệp vụ ngân hàng, dẫn đến việc nhiều DNNVV không đáp ứng đủ yêu cầu tín dụng Khả năng lập và trình bày dự án khả thi của một số DNNVV còn yếu kém, thường mang tính chủ quan và thiếu thuyết phục, ảnh hưởng đến khả năng được duyệt vay và mở rộng tín dụng từ ngân hàng.
Đạo đức kinh doanh của chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ tín dụng với ngân hàng Khi chủ doanh nghiệp có văn hóa và đạo đức kinh doanh tốt, uy tín cao, họ sẽ dễ dàng tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng, đối tác và ngân hàng Ngược lại, nếu uy tín thấp và không tạo được niềm tin, việc vay vốn ngân hàng sẽ gặp nhiều khó khăn Do đó, niềm tin của ngân hàng vào khách hàng là yếu tố quyết định để mở rộng hoạt động cho vay.
1.2.3.3 Các nhân tố từ ngân hàng
Khả năng huy động vốn của ngân hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc mở rộng cho vay Để phát triển tín dụng hiệu quả, ngân hàng cần có nguồn vốn dồi dào, và chỉ khi quy mô vốn đủ lớn, ngân hàng mới có thể đáp ứng nhu cầu tín dụng của khách hàng Vì vậy, công tác huy động vốn trong các ngân hàng thương mại đóng vai trò vô cùng thiết yếu.
Chính sách tín dụng của mỗi ngân hàng có những đặc thù riêng, bao gồm hạn mức cho vay, kỳ hạn và lãi suất dành cho từng đối tượng khách hàng Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Một chính sách tín dụng linh hoạt và hợp lý sẽ giúp cán bộ ngân hàng thực hiện quy trình cho vay hiệu quả hơn Ngược lại, nếu chính sách tín dụng và cơ chế cho vay đối với DNNVV quá cứng nhắc và không hợp lý, sẽ dẫn đến việc hạn chế khả năng cho vay.
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của ngân hàng Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, hiểu biết sâu sắc về thị trường và khả năng tổng hợp thông tin sẽ thúc đẩy hoạt động cho vay và các dịch vụ ngân hàng khác ngày càng phát triển.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các ngân hàng đang triển khai nhiều chính sách hỗ trợ nhằm thu hút khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Mặc dù các DNNVV có quy mô nhỏ và số lượng vay không lớn như doanh nghiệp lớn, nhưng tổng số DNNVV lại rất đông, tạo thành một nguồn khách hàng tiềm năng quý giá cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Hiện nay, nhiều NHTM đã nhận ra tầm quan trọng của việc hỗ trợ DNNVV để giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong nền kinh tế.
Kinh nghiệm của Hàn Quốc và bài học cho Agribank Chi nhánh Mỹ Đình 24 1 Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Bài học kinh nghiệm cho Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
Khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội, góp phần vào tăng trưởng GDP và tạo ra nhiều việc làm, đặc biệt là ở các vùng nông thôn Tuy nhiên, DNNVV đang đối mặt với nhiều thách thức do biến động kinh tế và cạnh tranh từ các loại hình kinh tế khác Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ phù hợp để giúp DNNVV vượt qua khó khăn, đặc biệt trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng, điều này càng cần thiết trong bối cảnh kinh tế vĩ mô không ổn định Bài viết cũng đưa ra một số gợi ý cho Agribank Chi nhánh Mỹ Đình dựa trên kinh nghiệm hỗ trợ DNNVV của Hàn Quốc.
Chi nhánh cần đa dạng hóa hình thức cấp tín dụng bằng cách thiết kế các gói sản phẩm linh hoạt, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và bối cảnh kinh tế cụ thể Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô bất ổn hiện nay, việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm tín dụng theo chuỗi sản xuất là cần thiết, nhằm hỗ trợ đồng bộ cho doanh nghiệp sản xuất, doanh nghiệp trung gian và doanh nghiệp tiêu thụ trong một quy trình khép kín Khi đầu ra thông suốt, hiệu quả sản xuất và trung gian sẽ được cải thiện Việc cho vay rải rác ở từng khâu như hiện nay có thể dẫn đến rủi ro tín dụng chồng chéo giữa các khoản vay Do đó, triển khai sản phẩm tín dụng theo chuỗi sản xuất sẽ giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng cho các ngân hàng.
Chi nhánh có thể cung cấp dịch vụ tư vấn kinh doanh và tài chính để hỗ trợ khách hàng hiệu quả, đồng thời giúp phòng ngừa rủi ro Nhờ đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể sử dụng sản phẩm tín dụng của ngân hàng một cách tối ưu, nâng cao khả năng trả nợ và đảm bảo chất lượng tín dụng ngay cả trong bối cảnh kinh tế biến động.
Thứ ba, chi nhánh phải thường xuyên tiếp xúc với khách hàng, qua đó các
CBTD có khả năng đưa ra nhận định chính xác hơn và giảm thiểu rủi ro tín dụng thông qua việc nắm bắt tâm lý khách hàng Để đạt được điều này, các NHTM cần xác định rõ ràng yêu cầu đối với tài sản đảm bảo nhằm bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro Đối với các khoản nợ quá hạn, việc gia hạn thời gian trả nợ và cơ cấu lại nợ sẽ tạo điều kiện cho những doanh nghiệp có tiềm năng phát triển và kế hoạch kinh doanh hiệu quả phục hồi sản xuất kinh doanh.
Chi nhánh cần chủ động hợp tác với các tổ chức như Hiệp hội DNNVV và các Quỹ hỗ trợ phát triển để tăng cường tài trợ vốn cho DNNVV, mở rộng đối tượng khách hàng Nghiên cứu cho thấy, các quốc gia thành công trong việc hỗ trợ DNNVV thường phát triển các công ty cho thuê tài chính để cung cấp vốn trung và dài hạn, đồng thời hình thành các tổ chức bảo lãnh tín dụng với sự phối hợp chặt chẽ giữa phòng thương mại, hiệp hội doanh nghiệp, ngân hàng và chính quyền địa phương.
Chương 1 của luận văn đã hệ thống hóa một số lý luận cơ bản về DNNVV nhằm thấy được vai trò chủ động và quan trọng của DNNVV trong sự phát triển bền vững của kinh tế đất nước Các DNNVV tồn tại như một bộ phận không thể thiếu của nền kinh tế, chiếm ưu thế tuyệt đối về mặt số lượng, là khối DN năng động, có mặt ở hầu hết các thành phần kinh tế với đầy đủ các loại hình kinh doanh đa dạng. Các DNNVV không chỉ đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của đất nước mà còn giải quyết việc làm cho dân cư, góp phần xóa đói giảm nghèo, tăng cường an sinh xã hội, chuyển dịch cơ cấu kinh tế Qua đó, trình bày khái quát về tín dụng ngân hàng, mở rộng tín dụng ngân hàng cũng như tính cấp thiết phải mở rộng tín dụng ngân hàng đối với DNNVV về cả quy mô và chất lượng nhằm đem lại lợi ích cho DN, ngân hàng và nền kinh tế Cùng với đó là những ý kiến phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc mở rộng tín dụng cho các DNNVV và tổng hợp hệ thống các chỉ tiêu phản ánh khả năng mở rộng tín dụng đối với các DNNVV Ngoài ra, chương 1 còn trình bày kinh nghiệm mở rộng, tăng trưởng tín dụng, hỗ trợ nguồn vốn cho các DNNVV của một số nước trên Thế giới, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Đây là những cơ sở lý luận quan trọng để khóa luận đánh giá thực trạng tín dụng đối với DNNVV của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình ở Chương 2 từ đó tìm ra hạn chế, nguyên nhân của hạn chế để đưa ra các giải pháp cũng như đề xuất các kiến nghị ở Chương 3 của luận văn.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH MỸ ĐÌNH
Khái quát về Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
Agribank Chi nhánh Mỹ Đình được thành lập theo quyết định số 148/QĐ/HĐQT-TCCB ngày 29/02/2008, chuyển từ Agribank Chi nhánh Láng Hạ sang trực thuộc Agribank Việt Nam Chi nhánh tọa lạc tại Khu đô thị cao cấp Mỹ Đình, với vị trí thuận lợi cho việc tiếp cận khách hàng và giao thông thuận tiện Khu vực này nằm trong chiến lược phát triển của Thủ đô Hà Nội và dự kiến sẽ trở thành trung tâm tài chính, thương mại lớn trong tương lai gần.
Chi nhánh ngân hàng thương mại (NHTM) có vai trò quan trọng trong việc kinh doanh tiền tệ, tín dụng và cung cấp dịch vụ ngân hàng, nhằm hỗ trợ phát triển sản xuất kinh doanh và dịch vụ của các thành phần kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và kinh tế nông thôn.
Sau 9 năm thành lập và hoạt động, hiện tại Chi nhánh có 05 phòng Giao dịch trực thuộc và đang từng bước khai thác triệt để mạng lưới giao dịch chiếm lĩnh thị phần nhằm phục vụ, đáp ứng đầy đủ nhu cầu khách hàng với nhiều sản phẩm dịch vụ tiên tiến Được sự chấp thuận của Ban lãnh đạo, chi nhánh đã triển khai thí điểm mô hình chi nhánh Thanh niên với những sản phẩm gắn với thanh niên như công trình thanh niên tình nguyện, quầy giao dịch thanh niên bước đầu tạo nên một điểm nhấn quan trọng trong hoạt động của chi nhánh.
Agribank Chi nhánh Mỹ Đình đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương, đặc biệt trong bối cảnh huyện Từ Liêm và quận Cầu Giấy đang nhanh chóng đô thị hóa và công nghiệp hóa.
2.1.2 Đặc điểm đặc thù của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
Agribank Chi nhánh Mỹ Đình tọa lạc tại nhà A9, Tòa Tháp đôi The Manor, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội, nằm trong khu đô thị mới Mỹ Đình, huyện Từ Liêm.
Hiaketin ỵậ g doan kinh ngoạ h g kế toán ngân dịch 1 giao Phòn giao g dịch 2 giao dịch 3
Phòn g toán đện tin " dụng
Phòn g giao dịch 5 là một trong những vùng quy hoạch trọng điểm phát triển, có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất trên địa bàn Thủ đô Hà Nội.
Mạng lưới phòng giao dịch trên các tuyến đường lớn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các cơ quan hành chính, trụ sở Tổng công ty và văn phòng giao dịch Điều này giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ gửi tiền, thanh toán, ATM, cấp tín dụng và quảng bá thương hiệu Agribank một cách hiệu quả Tuy nhiên, sự hiện diện của nhiều tổ chức tín dụng trên địa bàn cũng tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho các ngân hàng, đặc biệt là các chi nhánh.
Agribank Chi nhánh Mỹ Đình được vinh danh là “Chi nhánh Thanh niên” với đội ngũ cán bộ trẻ, năng động và nhiệt tình Các nhân viên tại đây có trình độ đồng đều, khả năng tiếp thu kiến thức mới tốt và thực hiện hiệu quả các nghiệp vụ cùng sản phẩm dịch vụ ngân hàng.
Chi nhánh chú trọng phát triển sản phẩm dịch vụ, triển khai mô hình quầy giao dịch Thanh niên kiểu mẫu và các sản phẩm dành cho Thanh niên, giúp rút ngắn thời gian giao dịch Để phục vụ khách hàng tốt hơn, chi nhánh đã thành lập các tổ huy động vốn tại nhà và hỗ trợ giao dịch ngoài giờ hành chính Đồng thời, chi nhánh cũng tập trung vào việc phát triển sản phẩm dịch vụ theo chiều sâu, với các sản phẩm thẻ đi kèm nhiều tiện ích hiện đại như SMS Banking, Mobile Banking, Internet Banking và Vntop up.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức và hoạt động của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
• Mô hình tổ chức bộ máy:
Agribank Chi nhánh Mỹ Đình hoạt động theo chế độ 1 thủ trưởng, đảm bảo nguyên tắc tập trung dân chủ Giám đốc chi nhánh là người đứng đầu, quản lý và quyết định các vấn đề liên quan đến cán bộ theo phân công của Agribank Việt Nam Hỗ trợ Giám đốc là 3 Phó giám đốc, mỗi người phụ trách một số hoạt động cụ thể Dưới sự chỉ đạo của Giám đốc và Phó giám đốc, các phòng ban chức năng được thành lập, mỗi phòng có một trưởng phòng và một phó phòng, chịu trách nhiệm trước trưởng phòng về nhiệm vụ được giao.
- Hiện tại chi nhánh có 8 phòng nghiệp vụ, 5 phòng giao dịch trực thuộc và 1 văn phòng chuyên trách công tác Đảng, Đoàn.
- Số lượng máy ATM: 11; Số lượng máy POS: 105 máy.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức hoạt động của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
Tỷ trọn Tổng vốn huy động 3.60 g
100 4.198 100 4.868 100 5.196 100 Vốn huy động phân theo loại tiền
Vốn huy động phân theo thời gian
- Có kỳ hạn dưới 12 tháng
- Có kỳ hạn từ 12 tháng đến dưới 24 tháng
- Có kỳ hạn trên 24 tháng
Vốn huy động phân theo đối tượng khách hàng
(Nguồn: Phòng hành chính và nhân sự Agribank chi nhánh Mỹ Đình)
Tính đến nay, chi nhánh có tổng cộng 155 cán bộ, bao gồm 122 cán bộ định biên và 33 cán bộ hợp đồng Trong số đó, có 14 cán bộ có trình độ trên đại học, 103 cán bộ có trình độ đại học, 2 cán bộ có trình độ cao đẳng, 1 cán bộ có trình độ trung cấp và 2 cán bộ chưa qua đào tạo Độ tuổi trung bình của cán bộ là 33 tuổi.
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh trong những năm qua của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
Mặc dù được thành lập trong bối cảnh kinh tế thế giới và trong nước đầy biến động, sau hơn 9 năm hoạt động, chúng tôi đã nỗ lực không ngừng trong quản trị và điều hành Chúng tôi luôn linh hoạt, kịp thời và chặt chẽ, đồng thời sáng tạo để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
Chi nhánh Agribank Mỹ Đình đã gặt hái nhiều thành tựu nổi bật, góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của Agribank Việt Nam, điều này thể hiện sự nỗ lực và cam kết của chi nhánh trong việc phục vụ khách hàng và phát triển kinh tế địa phương.
2.1.4.1 về hoạt động huy động vốn
Huy động vốn là hoạt động then chốt, ảnh hưởng đến quy mô kinh doanh và khả năng thanh toán của Ngân hàng, đồng thời thể hiện năng lực cạnh tranh Dưới sự chỉ đạo thống nhất của ban lãnh đạo, các chi nhánh luôn chú trọng và đẩy mạnh công tác huy động vốn, xem đây là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng tín dụng và nâng cao tính tự chủ trong hoạt động kinh doanh.
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình Đơn vị: tỷ đồng
Biểu đồ 2.1: Tổng vốn huy động của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình Đơn vị: tỷ đồng
Trong giai đoạn 2014-2016 và nửa đầu năm 2017, mặc dù Agribank đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là năm 2016 khi triển khai Đề án chiến lược kinh doanh 2016-2020 sau tái cơ cấu, tình hình huy động vốn tại chi nhánh vẫn duy trì tăng trưởng ổn định và vượt kế hoạch Trung ương giao Năm 2015, tổng nguồn vốn huy động đạt 4.198 tỷ đồng, tăng 589 tỷ đồng (16,32%) so với năm 2014, trong khi năm 2016 ghi nhận tốc độ tăng trưởng giảm nhẹ.
2015, tăng trưởng 15,96% nâng tổng nguồn vốn lên mức 4.868 tỷ đồng Tính đến 30/06/2017, tổng nguồn vốn huy động đạt mức 5.196 tỷ đổng tăng 6,74% so với cuối năm 2016.
Trong đó, cơ cấu nguồn vốn huy động được đánh giá như sau:
• Cơ cấu theo loại tiền:
Trong tổng nguồn vốn huy động, nguồn vốn nội tệ chiếm hơn 85% và có xu hướng gia tăng qua các năm Điều này cho thấy sự ổn định và phát triển của nguồn vốn huy động từ VNĐ.
2015 là 3.657 tỷ đồng, tăng 548 tỷ đồng tương đương tăng 17,63% so với năm
2014, năm 2016 là 4.293 tỷ đồng tăng 17,39% so với năm 2015 Nguồn vốn huy động từ VNĐ tính đến 30/06/2017 ở mức 4.603 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 88,59%, tăng 7,22% so với cuối năm 2016.
Thực trạng mở rộng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Agribank
2.2.1 Tình hình doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế thị trường
Trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm phần lớn và đóng góp quan trọng cho nền kinh tế, với hơn 40% GDP, 31% tổng thu ngân sách nhà nước và 25% giá trị hàng hóa xuất khẩu DNNVV không chỉ tạo ra nhiều việc làm, mà còn thu hút hơn 50% lao động toàn xã hội, góp phần vào việc huy động nguồn lực cho phát triển và giảm nghèo Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu này, DNNVV vẫn gặp phải một số hạn chế cần khắc phục.
Bất cập về trình độ quản lý và chất lượng nguồn lao động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam đang là một vấn đề nghiêm trọng Theo thống kê, 55,63% chủ doanh nghiệp có trình độ học vấn từ trung cấp trở xuống, trong đó 43,3% chỉ có trình độ sơ cấp và phổ thông Tỷ lệ chủ doanh nghiệp có trình độ cao như tiến sĩ chỉ chiếm 0,66%, thạc sĩ 2,33%, trong khi 37,82% tốt nghiệp đại học và 3,56% tốt nghiệp cao đẳng Đặc biệt, 75% lực lượng lao động trong DNNVV chưa qua đào tạo chuyên môn kỹ thuật Hơn nữa, ngay cả những chủ doanh nghiệp có trình độ cao cũng thiếu kiến thức về kinh tế, quản trị doanh nghiệp và pháp luật kinh doanh, điều này ảnh hưởng lớn đến việc lập chiến lược phát triển, quản lý và phòng tránh rủi ro pháp lý cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Năng lực tiếp cận các chính sách pháp luật và thông lệ quốc tế của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hiện còn hạn chế Nguyên nhân chủ yếu là do DNNVV chưa chú trọng tìm hiểu các văn bản pháp luật và thông lệ quốc tế, dẫn đến việc chưa nâng cao được năng lực cạnh tranh trong kinh doanh.
Hiện nay, đa số doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam chưa tham gia vào chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu do trình độ khoa học công nghệ và năng lực đổi mới còn hạn chế Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khoa học công nghệ rất ít, với chỉ 0,025% tổng số lao động trong khu vực doanh nghiệp là nhà khoa học và chuyên gia Khoảng 80 - 90% máy móc và công nghệ sử dụng trong các doanh nghiệp Việt Nam là nhập khẩu, trong đó 76% từ thập niên 1980 - 1990, và 75% máy móc cùng trang thiết bị đã hết khấu hao.
Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) như bảo lãnh tín dụng và hỗ trợ tín dụng, nhưng chỉ có 30% DNNVV tiếp cận được nguồn vốn từ ngân hàng 70% còn lại phải dựa vào vốn tự có hoặc vay từ nguồn khác do gặp nhiều trở ngại như thủ tục vay phức tạp, yêu cầu thế chấp cao, lãi suất chưa phù hợp và các điều kiện vay không đáp ứng được nhu cầu của DNNVV Những vấn đề này khiến ngân hàng e dè trong việc cung ứng vốn cho DNNVV.
2.2.2 Cơ sở pháp lý hoạt động tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
Hiện nay hoạt động cho vay đối với DNNVV của Agribank Chi nhánh Mỹ Đình chịu sự điều chỉnh của các văn bản sau:
- Luật các TCTD số 47/2010/QH12 ngày 16/6/2010;
Quyết định số 1627/2001/QĐ/NHNN ngày 31/12/2001 của Thống đốc NHNN Việt Nam quy định về Quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng Sau đó, Quyết định số 127/2005/QĐ-NHNN đã sửa đổi, bổ sung Quyết định 1627/2001/QĐ/NHNN vào ngày 31/5/2003, nhằm cập nhật và hoàn thiện các quy định liên quan đến hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng.
- Quyết định số 766/QĐ-NHNo-KHDN ngày 01/08/2014 về Quy trình cho vay đối với khách hàng DN trong hệ thống Agribank Việt Nam;
- Thông tư 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của NHNN Việt Nam quy định về hoạt động cho vay của TCTD, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng;
- Quyết định số 266/QĐ-HĐTV-TD ngày 09/3/2017 về của Hội đồng thành2017 viên về Quy chế cho vay đối với khách hàng trong hệ thống Agribank Việt Nam;
- Thông tư số 07/2015/TT-NHNN ngày 25/06/2015 của NHNN Việt Nam quy định về bảo lãnh ngân hàng;
- Quyết định số 738/QĐ-HĐTV-KHDN ngày 25/09/2015 của Hội đồng thành viên về Quy định về bảo lãnh trong hệ thống Agribank Việt Nam;
Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, ban hành ngày 21/01/2013, quy định về phân loại tài sản có, mức trích và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro, đồng thời hướng dẫn việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Thông tư này nhằm nâng cao quản lý rủi ro và bảo đảm an toàn tài chính cho các tổ chức tín dụng.
- Thông tư số 09/2014/TT-NHNN ngày 18/03/2014 về sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013 của NHNN;
Quyết định số 450/QĐ-HĐTV-XLRR ngày 30/05/2014 của Hội đồng thành viên Agribank quy định về phân loại tài sản có, mức trích lập, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro, cũng như việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của ngân hàng Quy định này nhằm đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả và nâng cao tính an toàn trong hoạt động tài chính của Agribank.
Văn bản hợp nhất số 22/VBHN-NHNN, được ban hành vào ngày 04/6/2014 bởi Ngân hàng Nhà nước (NHNN), quy định chi tiết về việc phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng nhằm xử lý rủi ro trong hoạt động của các tổ chức tín dụng (TCTD).
- Quyết định số 35/QĐ-HĐTV-HSX ngày 15/01/2014 về việc Quy định giao dịch bảo đảm cấp tín dụng trong hệ thống Agribank Việt Nam;
- Quyết định số 32/QĐ-HĐTV-KHDN ngày 15/01/2014 của Hội đồng thành viên về một số chính sách tín dụng đối với khách hàng DN;
Quyết định số 31/QĐ-HĐTV-KHDN ngày 15/01/2014 của Hội đồng thành viên đã ban hành quy định phân cấp quyết định tín dụng trong hệ thống Agribank Việt Nam Tiếp theo, Quyết định số 853/QĐ-HĐTV-KHDN ngày 31/10/2014 đã sửa đổi, bổ sung nội dung của Quyết định số 31 Đến ngày 02/11/2015, Quyết định số 827/QĐ-HĐTV-KHDN tiếp tục điều chỉnh và bổ sung một số nội dung liên quan đến phân cấp quyết định tín dụng trong hệ thống Agribank.
Thông tư số 13/2010/TT-NHNN, ban hành ngày 20/05/2010 bởi Thống đốc NHNN, quy định tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của các tổ chức tín dụng (TCTD) Bên cạnh đó, Thông tư số 19/2010/TT-NHNN đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Thông tư 13/2010/TT-NHNN, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát hoạt động của TCTD.
Thông tư số 36/2014/TT-NHNN, ban hành ngày 20/11/2014 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, quy định các giới hạn và tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Để cập nhật và điều chỉnh một số điều khoản, Thông tư số 06/2016/TT-NHNN được ban hành ngày 27/05/2016 đã sửa đổi, bổ sung các nội dung của Thông tư số 36/2014.
Quyết định số 515/QĐ-HĐTV-HSX ban hành Quy chế cấp tín dụng nhằm hỗ trợ chính sách phát triển nông nghiệp và nông thôn, theo Nghị định số 55/2015/NĐ-CP ngày 09/06/2015 của Chính phủ Quy chế này được thiết lập để thúc đẩy các hoạt động đầu tư và cải thiện điều kiện sống cho người dân ở khu vực nông thôn, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Và một số văn bản khác có liên quan của Chính phủ, thông đốc NHNN Việt Nam và của Agribank Việt Nam.
2.2.3 Thực trạng mở rộng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
• Số lượng khách hàng là DNNVV của ngân hàng Bảng 2.5: Số lượng khách hàng DNNVVcó quan hệ tín dụng với Chi nhánh Đơn vị: khách hàng
Số lượng khách hàng là DNNVV 478 596 738 829
Tỷ trọng số lượng khách hàng là DNNVV (%) 70,50% 71,29% 72,28% 72,85%
Mức tăng số lượng khách hàng là DNNVV 118 142 91
Tỷ lệ tăng số lượng khách hàng là DNNVV (%) 24,69% 23,83% 12,33%
Tổng doanh số cho vay 4.54
Doanh số cho vay DNNVV 1.49
Tỷ trọng doanh số cho vay đối với DNNVV
Mức tăng doanh số cho vay DNNVV 320 381 233
Tỷ lệ tăng doanh số cho vay DNNVV (%) 21,45% 21,03% 10,62%
Biểu đồ 2.4: Số lượng khách hàng DNNVVcủa Agribank Chi nhánh Mỹ Đình Đơn vị: khách hàng
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các ngân hàng cần không chỉ duy trì mối quan hệ tín dụng với khách hàng cũ mà còn mở rộng đối tượng khách hàng để nâng cao hiệu quả tín dụng Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là một nhóm khách hàng quan trọng mà các ngân hàng cần chú trọng Nhận thức được vai trò và tiềm năng của DNNVV, chi nhánh Agribank Mỹ Đình đã tích cực thực hiện các chính sách của nhà nước, tập trung ưu tiên vốn tín dụng để hỗ trợ phát triển sản xuất kinh doanh và giúp các DNNVV duy trì, mở rộng hoạt động sản xuất.
Trong những năm gần đây, số lượng khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có quan hệ tín dụng với chi nhánh ngân hàng đã tăng trưởng ổn định, chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong tổng số doanh nghiệp có quan hệ tín dụng Cụ thể, năm 2014, DNNVV có 478 khách hàng, tương đương 70,50% tổng số khách hàng doanh nghiệp Đến năm 2015, số lượng khách hàng DNNVV tiếp tục tăng thêm, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của phân khúc này trong lĩnh vực tín dụng.
118 khách hàng nâng số lượng khách hàng DNNVV lên 596 khách hàng Sang năm
Đánh giá mở rộng tín dụng với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Agribank Chi nhánh Mỹ Đình
Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, sự đoàn kết của ban lãnh đạo và nỗ lực của cán bộ Agribank Chi nhánh Mỹ Đình đã giúp mở rộng tín dụng cho các DNNVV Những nỗ lực này đã tác động nhanh chóng, hỗ trợ các DNNVV duy trì, hồi phục và mở rộng quy mô sản xuất, từ đó phát triển vị thế của mình Phân tích thực trạng hoạt động tín dụng cho thấy chi nhánh đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong việc hỗ trợ DNNVV.
Mặc dù nền kinh tế vĩ mô gặp nhiều bất ổn và số lượng doanh nghiệp phá sản gia tăng, tỷ lệ khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của chi nhánh vẫn duy trì ở mức cao, khoảng 70% tổng số khách hàng doanh nghiệp Xu hướng này không chỉ cho thấy sự ổn định mà còn cho thấy sự gia tăng bền vững qua các năm Điều này chứng tỏ chi nhánh đã tập trung vào việc mở rộng cho vay cho DNNVV, phù hợp với sự phát triển của các doanh nghiệp này trong khu vực.
Trong những năm qua, doanh số và dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã tăng trưởng mạnh mẽ cả về giá trị và tỷ trọng, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong chính sách tín dụng của chi nhánh Chi nhánh đã triển khai nhiều gói sản phẩm vay ưu đãi cho DNNVV bằng cả VND và USD Được sự chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước và Agribank Việt Nam, chi nhánh cũng đã tích cực hỗ trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn thông qua các biện pháp như cơ cấu lại thời hạn trả nợ và miễn giảm lãi suất vay.
Doanh nghiệp cần đa dạng hóa hình thức cấp tín dụng và giảm lãi suất tối đa theo quy định của NHNN để vượt qua khó khăn, duy trì hoạt động ổn định và phát triển sản xuất kinh doanh Điều này sẽ góp phần làm tăng trưởng dư nợ cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của chi nhánh một cách bền vững qua các năm.
Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại chi nhánh chiếm tỷ trọng lớn và có xu hướng tăng ổn định qua các năm, cho thấy hiệu quả tích cực của dịch vụ tín dụng đối với DNNVV Việc mở rộng dịch vụ tín dụng ngân hàng cho DNNVV không chỉ nâng cao khả năng mua bán chéo giữa khách hàng và ngân hàng mà còn góp phần phát triển mạng lưới khách hàng hiện tại và tiềm năng.
Cơ cấu tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại chi nhánh đã có sự chuyển biến tích cực, với tỷ trọng tín dụng tăng lên cho các ngành sản xuất và hạn chế đối với lĩnh vực phi sản xuất Chi nhánh tập trung vào việc tăng trưởng tín dụng cho các DNNVV là công ty cổ phần hoạt động hiệu quả, đồng thời giảm cho vay đối với các doanh nghiệp có rủi ro cao hoặc hoạt động kém hiệu quả Mặc dù tín dụng cho DNNVV có rủi ro cao hơn, nhưng cơ cấu tín dụng đã góp phần nâng cao chất lượng và thúc đẩy tăng trưởng trong lĩnh vực này.
Thứ năm, các sản phẩm dịch vụ đi kèm với hoạt động tín dụng đối với các
Chi nhánh ngân hàng đã phát triển nhiều dịch vụ tiện ích cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), bao gồm cho vay thấu chi, bảo lãnh, thanh toán quốc tế, bao thanh toán và tư vấn đầu tư Những dịch vụ này không chỉ tạo dựng lòng tin mà còn thúc đẩy mối quan hệ gắn bó giữa ngân hàng và DNNVV Ngoài ra, chi nhánh còn chủ động kết nối các DNNVV, hình thành chu trình sản xuất kinh doanh khép kín từ vay vốn đến chế biến và xuất khẩu sản phẩm Việc triển khai các sản phẩm liên kết và bán chéo giữa dịch vụ tín dụng và phi tín dụng ngày càng nhiều đã giúp chi nhánh gia tăng doanh thu, phát triển khách hàng và cung cấp tiện ích đa dạng hơn.
Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu của DNNVV tại Agribank vẫn duy trì ở mức thấp nhờ vào sự kiểm soát chặt chẽ của chi nhánh Điều này là kết quả của những nỗ lực trong việc thẩm định và kiểm tra khách hàng, cũng như việc tập trung đầu tư vào các ngành sản xuất hiệu quả Chi nhánh đã quản lý tốt tài sản đảm bảo và theo dõi sát sao hoạt động của khách hàng Hơn nữa, công tác quản trị điều hành được điều chỉnh linh hoạt, tạo ra ý thức trách nhiệm rõ ràng cho người đứng đầu và nâng cao vai trò của cả tập thể trong việc thực hiện nhiệm vụ với ngân hàng cấp trên.
Chi nhánh luôn duy trì quy mô nguồn vốn huy động ổn định và đảm bảo an toàn thanh khoản, góp phần vào sự phát triển bền vững trong hoạt động tín dụng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Đồng thời, chi nhánh tích cực tìm kiếm các nguồn vốn hỗ trợ từ tổ chức tài chính quốc tế và các tổ chức phi chính phủ, nhằm cung cấp nguồn vốn cho vay với lãi suất thấp, giúp giảm chi phí vay vốn cho DNNVV.
Công nghệ chi nhánh ngày càng phát triển, hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động tín dụng bằng cách nhập dữ liệu cho vay đầy đủ và quản lý dư nợ tự động, chính xác trên hệ thống IPCAS Từ đó, việc phân loại nợ cho từng khách hàng và trích lập dự phòng rủi ro theo quy định được thực hiện một cách hiệu quả.
Hoạt động tín dụng với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại chi nhánh luôn tuân thủ chính sách tín dụng hiện hành, áp dụng nhiều giải pháp hiệu quả trong việc mở rộng và kiểm soát tín dụng Sự hỗ trợ từ vốn tín dụng không chỉ thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế địa phương mà còn góp phần tích cực vào kết quả kinh doanh của Agribank.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tích, chi nhánh vẫn gặp một số hạn chế cần khắc phục trong việc mở rộng cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Số lượng khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) vay vốn tại chi nhánh hiện chưa phản ánh đúng tiềm năng thị trường và khả năng của chi nhánh.
Mặc dù số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ngày càng tăng nhanh trong những năm qua, nhưng mối quan hệ tín dụng giữa DNNVV và các ngân hàng vẫn còn hạn chế.
Doanh số cho vay và dư nợ tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại chi nhánh vẫn còn thấp, chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng doanh số cho vay và dư nợ tín dụng, mặc dù chi nhánh đã chú trọng phát triển lĩnh vực này Điều này cho thấy những khó khăn mà chi nhánh gặp phải trong việc mở rộng tín dụng cho DNNVV.