CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ VIỆC NÂNG CAO KHẢ NĂNG TIẾP CẬN NGUỒN VỐN CỦA DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA VÀ NGUỒN VỐN NGÂN HÀNG
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm và vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ a) Khái niệm
Khái niệm Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (DNNVV) đã được biết đến toàn cầu từ đầu thế kỷ XX, và sự phát triển của khu vực này được nhiều quốc gia chú trọng từ những năm 50 Tuy nhiên, tại Việt Nam, DNNVV chỉ bắt đầu được nhận thức từ những năm 90 Mỗi quốc gia, vùng miền hay tổ chức có tiêu chuẩn khác nhau để xác định DNNVV, với một số nước dựa vào số lượng lao động, trong khi những nơi khác lại xem xét quy mô sản xuất kinh doanh hoặc doanh thu.
Nhóm doanh nghiệp đầu tiên được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu định lượng, bao gồm số lượng lao động, giá trị tài sản, nguồn vốn kinh doanh, doanh thu và lợi nhuận, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau.
Nhóm thứ hai phân loại doanh nghiệp dựa trên các đặc điểm cơ bản như trình độ quản lý, tính chuyên nghiệp trong hoạt động và cơ cấu tổ chức Tuy nhiên, phương pháp này ít được áp dụng do khó khăn trong việc xác định một cách chính xác mức độ chuyên nghiệp và trình độ quản lý của doanh nghiệp, dẫn đến tính chủ quan trong đánh giá Những doanh nghiệp có chuyên môn thấp và quy trình hoạt động không rõ ràng thường là các doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, nhưng việc phân loại này vẫn gặp nhiều khó khăn và chưa được sử dụng rộng rãi.
Hai phương thức này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, vì vậy mỗi tổ chức cần xem xét đặc điểm của mình để lựa chọn hoặc kết hợp các tiêu chí khác nhau nhằm xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp.
Trên thực tế ở VN, loại hình DNNVV được phân loại dựa vào quy mô nguồn
Doanh nghiệp siêu vừa và nhỏ
Số lao động Tổng nguồn vốn Số lao động
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Từ trên 20 tỷ đồng đến
II Công nghiệp và xây dựng
Từ trên 20 tỷ đồng đến
III Thương mại và dịch vụ
Từ trên 10 tỷ đến 50 tỷ đồng
100 người vốn hoặc số lao động bình quân năm Nghị định số 56/2009/NĐ-CP ban hành năm
Nghị định 2009 của Chính Phủ về trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) xác định rằng DNNVV là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, được phân loại thành ba cấp độ: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân năm Trong đó, tổng nguồn vốn được coi là tiêu chí ưu tiên.
Bảng 1.1: Quy mô các loại hình Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) có đặc điểm nổi bật xuất phát từ quy mô hạn chế và nguồn vốn ít ỏi Sự tồn tại của nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh làm giảm khả năng tiếp cận nguồn vốn, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng phát triển của công ty.
Các doanh nghiệp nhỏ thường có quy mô vốn và số lượng lao động hạn chế, chủ yếu xuất phát từ khu vực kinh tế tư nhân Điều này dẫn đến nhiều khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh của họ, do thiếu kinh nghiệm trong huy động vốn và quản trị tài chính Hơn nữa, các tổ chức cấp vốn thường đánh giá những doanh nghiệp này có nhiều rủi ro, khiến họ khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng hoặc thậm chí không được cấp vốn.
Các doanh nghiệp có chu kỳ sản xuất ngắn và khả năng thu hồi vốn nhanh thường có quy mô vừa phải, giúp giảm chi phí cố định và đầu tư sản xuất Điều này cho phép họ linh hoạt chuyển đổi ngành nghề kinh doanh một cách nhanh chóng để thích ứng với biến động của thị trường Nhờ vào việc đầu tư vào các lĩnh vực ít rủi ro và khả năng thu hồi vốn nhanh, các doanh nghiệp này có thể phản ứng hiệu quả với tình hình cung cầu, tối ưu hóa lợi nhuận và duy trì sự ổn định trong hoạt động sản xuất.
DNNVV gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn lao động chất lượng cao, vì nhân viên thường ưu tiên làm việc tại các doanh nghiệp lớn với chính sách đãi ngộ tốt và công việc ổn định Nhiều lao động trong DNNVV chưa được đào tạo chuyên môn kỹ thuật, dẫn đến khả năng quản lý hạn chế, do các chủ doanh nghiệp thường tự thành lập và vận hành doanh nghiệp mà không có sự chuyên biệt hóa cao Hơn nữa, hầu hết các chủ doanh nghiệp không được đào tạo về quản lý chính quy, làm giảm hiệu quả quản trị trong công ty.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) gặp khó khăn trong việc phát triển công nghệ do hạn chế về tài chính và nguồn vốn cho nghiên cứu Mặc dù có nhiều sáng kiến công nghệ cao, nhưng họ không đủ tiềm lực để triển khai ý tưởng, dẫn đến việc không thể tạo ra sản phẩm mới hoặc bị các doanh nghiệp lớn mua lại với giá thấp Tuy nhiên, chính những hạn chế này lại giúp DNNVV linh hoạt trong việc thay đổi công nghệ sản xuất, vì họ thường sử dụng máy móc giá rẻ và cũ, đồng thời có khả năng đổi mới công nghệ phù hợp với quy mô của mình Điều này không chỉ thể hiện sự linh hoạt trong đổi mới công nghệ mà còn tạo ra sự khác biệt về sản phẩm, giúp các công ty này tồn tại trong thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Mô hình tổ chức sản xuất gọn gàng và hiệu quả của các doanh nghiệp vừa và nhỏ giúp tiết kiệm chi phí quản lý đáng kể Số lượng lao động thường không nhiều, với bộ máy quản lý đơn giản, ít khâu trung gian, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kiểm tra và giám sát, diễn ra nhanh chóng và hiệu quả mà không cần qua nhiều bước kiểm soát phức tạp.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, sản xuất và cung ứng dịch vụ Chúng tạo ra nhiều việc làm, cung cấp hàng hóa và dịch vụ đa dạng, đồng thời đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia DNNVV cũng thúc đẩy đổi mới công nghệ, giảm khoảng cách giàu nghèo và thu hút đầu tư mới.
Tạo ra nhiều công ăn việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp: Mục tiêu của các
DNNVV không chỉ tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu mà còn mang lại nhiều lợi ích cho xã hội, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ dân số tăng cao và nhu cầu giải quyết việc làm ngày càng cấp thiết Mặc dù doanh nghiệp nhà nước không chiếm tỷ trọng lớn và khu vực nước ngoài đòi hỏi trình độ chuyên môn cao, DNNVV đã và đang tạo ra nhiều việc làm mới với tốc độ tăng trưởng cao, từ đó cải thiện thu nhập và đời sống kinh tế xã hội Với khả năng thu hút lực lượng lao động lớn nhờ vào đặc thù kinh doanh nhỏ và không yêu cầu trình độ cao, DNNVV góp phần đáng kể vào việc giảm tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa Hơn nữa, với sự hiện diện rộng rãi trong hầu hết các ngành, DNNVV đóng góp một phần quan trọng vào cơ cấu GDP và thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia.
Các doanh nghiệp ở vùng nông thôn và miền núi đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giúp giảm tỷ trọng nông nghiệp và tăng cường sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ Sự phát triển này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội, thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho sự cạnh tranh và môi trường kinh doanh lành mạnh Với tính nhạy bén và năng động, DNNVV thường xuyên đổi mới và cải tiến công nghệ để tồn tại và phát triển trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt Sự hiện diện của nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực khác nhau giúp giảm tính độc quyền, buộc các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới, đa dạng hóa sản phẩm, giảm chi phí và nâng cao chất lượng Mặc dù các cải tiến của DNNVV có thể không quá nổi bật, nhưng chúng là nền tảng cho sự thay đổi công nghệ mới và giải pháp sáng tạo, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh.
1.1.2 Nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp nhỏ và vừa a) Khái niệm
KHẢ NĂNG TIẾP CẬN NGUỒN VỐN NGÂN HÀNG CỦA DNNVV
Ngân hàng là tổ chức trung gian trong nền kinh tế, đóng vai trò vừa là bên vay vừa là bên cho vay, giúp luân chuyển vốn từ những chủ thể dư thừa sang những chủ thể thiếu hụt Mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng có những đặc điểm riêng biệt.
- Chuyển nhượng quyền sử dụng tạm thời của tiền hoặc tài sản vật chất.
Dựa trên nguyên tắc hoàn trả vô điều kiện, bên đi vay cam kết hoàn trả cả gốc và một phần lãi trong khoảng thời gian đã thỏa thuận với ngân hàng.
Tiếp cận nguồn vốn ngân hàng là quá trình mà doanh nghiệp có thể vay vốn từ ngân hàng dựa trên các thỏa thuận đã được thống nhất Đối với ngân hàng, khả năng cung cấp vốn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) được thể hiện qua số lượng doanh nghiệp nhận được tín dụng và tổng dư nợ của DNVVN trong danh mục cho vay Còn đối với doanh nghiệp, khả năng tiếp cận vốn ngân hàng phụ thuộc vào việc nhu cầu vay vốn có được đáp ứng đầy đủ và kịp thời hay không, cùng với sự đa dạng của các sản phẩm tín dụng mà ngân hàng cung cấp.
1.2.2 Vai trò của nguồn vốn ngân hàng đối với DNNVV
Nguồn vốn là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc tạo sự tăng trưởng cho doanh nghiệp ngay từ khi thành lập Qua nhiều giai đoạn của thị trường toàn cầu, vốn được xác định là nhân tố thiết yếu cho sự phát triển và thành công của mọi tổ chức Trong đó, nguồn vốn ngân hàng được coi là kênh mang lại hiệu quả cao nhất nhờ chi phí vốn thấp và độ tín nhiệm cao Do đó, vốn ngân hàng vẫn giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của DNNVV
Khi tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng, doanh nghiệp có cơ hội đầu tư vào những lĩnh vực mang lại lợi nhuận cao Để được vay vốn, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cần đáp ứng nhiều điều kiện, bao gồm tình hình tài chính ổn định, báo cáo tài chính minh bạch, và kế hoạch kinh doanh hiệu quả Họ cũng phải có dự án tương lai khả thi và lập kế hoạch chi tiết cho đầu ra, đầu vào, nhằm giảm thiểu khả năng nợ quá hạn Những yêu cầu này không chỉ tạo động lực cho DNNVV phát triển mà còn giúp họ hoạt động chuyên nghiệp hơn và đạt được kết quả kinh doanh tốt nhất.
Khi được cấp nguồn tín dụng từ ngân hàng, doanh nghiệp phải tuân thủ sự kiểm soát chặt chẽ về mục đích và tình hình sử dụng vốn Điều này yêu cầu doanh nghiệp cải tiến sản xuất, công nghệ, và hoạt động kinh doanh để tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm Việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh giúp gia tăng doanh thu và lợi nhuận, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường và tạo động lực phát triển cho nền kinh tế.
- Ảnh hưởng đến tốc độ phát triển và tăng trưởng của nền kinh tế
Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia, vượt xa các tài nguyên thiên nhiên Nhật Bản, với nguồn tài nguyên nghèo nàn và nhiều thảm họa tự nhiên, đã vươn lên trở thành một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới nhờ vào những chính sách điều tiết nguồn vốn hiệu quả Sự thành công này chứng tỏ tầm quan trọng của nguồn vốn kinh doanh; nếu thiếu nguồn vốn cần thiết, lao động và tài nguyên sẽ không được khai thác triệt để, dẫn đến tiềm năng phát triển chưa được tối ưu hóa.
- Đáp ứng nhu cầu thực hiện phương án, mở rộng sản xuất kinh doanh của DNNVV cả về quy mô và chất lượng
Khi khởi nghiệp, doanh nghiệp không cần nhiều vốn ban đầu, nhưng để duy trì hoạt động và phát triển, đặc biệt là trong việc cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng kinh doanh, doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) cần nguồn vốn liên tục Tuy nhiên, nguồn vốn chủ sở hữu của các DNNVV thường hạn chế do khó khăn trong việc thu hút đầu tư, thiếu vốn điều lệ và uy tín trên thị trường Do đó, họ thường phải tìm kiếm vốn vay từ ngân hàng, tổ chức tín dụng và các nguồn hỗ trợ dành cho DNNVV.
NN vẫn là nguồn tài trợ quan trọng cho sự phát triển của loại hình DN này.
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cần thường xuyên vay vốn ngân hàng để đảm bảo thực hiện các dự án, đầu tư phát triển dây chuyền sản xuất, nâng cao năng suất, chất lượng và giảm giá thành sản phẩm Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển chung của thị trường Trong bối cảnh toàn cầu hóa, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp nước ngoài và sự phát triển của các doanh nghiệp lớn trong nước, việc mở rộng sản xuất cả về chiều rộng và chiều sâu trở thành yêu cầu thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của DNNVV Nếu chỉ dựa vào nguồn vốn sẵn có, việc mở rộng quy mô sẽ mất nhiều thời gian và khó khăn.
Để doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, việc huy động vốn là yếu tố then chốt Nguồn vốn không chỉ giúp tăng trưởng quy mô doanh thu mà còn mở rộng thị phần, từ đó thúc đẩy quá trình phát triển nhanh chóng và hiệu quả hơn.
1.2.3 Chỉ tiêu đánh giá khả năng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng
Khả năng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) phản ánh mức độ tin tưởng mà ngân hàng dành cho họ trong việc cấp tín dụng Ngân hàng sẽ tự đánh giá hoạt động cho vay và các chỉ tiêu doanh nghiệp để đưa ra quyết định cho vay Khả năng này được đánh giá dựa trên quy mô cho vay và chất lượng tín dụng khi thu hồi nợ gốc và lãi suất.
Sự gia tăng số lượng khách hàng doanh nghiệp là yếu tố quan trọng cần xem xét, vì chỉ tiêu này phản ánh sự biến động trong mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp và ngân hàng qua từng năm.
- Tỷ trọng DNNVV vay vốn:
_, 1 ʌ -rʌʌ π ,T-T r- 1 T Ả Tổng số DNNVV vay vốn izʌzʌn/
Tỷ lệ DNNVV vay vốn = ——X 100%
Tổng số khách hàng doanh nghiệp
Việc xem xét này cho thấy tỷ trọng khách hàng DNNVV tiếp cận được vốn vay ngân hàng qua các thời kỳ là tăng hay giảm.
- Tỷ trọng dư nợ của DNNVV:
_ τ - 1 „ τ Dư nợ của DNNW dinh quân năm
Tỷ trọng dư nợ DNNVV = —ɪ " — X 100%
■ Tổng dư nợ Dind quân năm
+ Dư nợ của DNNVV bình quân năm = (số dư nợ của DNNVV đầu năm + số dư nợ của DNNVV cuối năm)/2
Tổng dư nợ bình quân năm được tính bằng công thức (số dư nợ đầu năm + số dư nợ cuối năm)/2, giúp đánh giá tỷ trọng cho vay của ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong tổng số vốn cung ứng cho thị trường Từ tỷ trọng này, có thể nhận định về sự gia tăng số lượng DNNVV có quan hệ tín dụng và so sánh mức dư nợ của loại hình doanh nghiệp này.
Tổng dư nợ của DNNW
Số dư bình quân một DNNVV = X 100%
Số tượng DNNW vay uốn
Chỉ tiêu số dư bình quân của một doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng tài trợ nguồn vốn của ngân hàng Mức độ này thường dao động ở mức trung bình, tuy nhiên, cần xem xét xem nó có đáp ứng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp hay không Bên cạnh đó, chỉ tiêu về chất lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tài chính và sự bền vững của DNNVV.
- Chỉ số thanh toán hiện tại
Chỉ số thanh toán hiện tại = ————7-——
Chỉ số thanh toán hiện tại phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn Giá trị tiêu chuẩn được xác định là: nếu chỉ số thanh toán hiện tại lớn hơn hoặc bằng 2, doanh nghiệp thuộc lĩnh vực công nghiệp và xây dựng; nếu chỉ số thanh toán hiện tại lớn hơn hoặc bằng 1, doanh nghiệp thuộc lĩnh vực thương mại và dịch vụ.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG TIẾP CẬN NGUỒN VỐN NGÂN HÀNG CỦA DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện tại với sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng trong việc cấp tín dụng cho doanh nghiệp, nhiều công ty luôn nỗ lực tìm kiếm khách hàng mới Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều ngân hàng từ chối cho vay do một số lý do như lịch sử tín dụng kém, tình hình tài chính không ổn định, khả năng thực hiện phương án không khả thi, tài sản đảm bảo thấp, và thiếu tính minh bạch trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Khi doanh nghiệp bị ngân hàng từ chối khoản vay, họ có thể tìm kiếm ngân hàng khác để xin cấp tín dụng cho phương án của mình, và có khả năng tìm được hợp đồng tín dụng tốt hơn Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc nhiều lần đề nghị vay vốn không thành công có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng tín dụng của doanh nghiệp từ các cơ quan xếp hạng.
Mỗi ngân hàng và tổ chức tín dụng (TCTD) đều có chính sách quản lý rủi ro riêng, bao gồm việc xem xét các yếu tố như ngành nghề, khả năng tăng trưởng và tính sẵn có của tài sản đảm bảo Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) vì họ thường thiếu tài sản đảm bảo, khiến ngân hàng từ chối cấp vốn do lo ngại về khả năng trả nợ Gần đây, nhiều sự kiện tiêu cực trong hoạt động ngân hàng đã khiến các ngân hàng đặt ưu tiên cao nhất vào khả năng thu hồi nợ Các điều kiện cho vay thường yêu cầu doanh nghiệp phải có tài sản đảm bảo giá trị lớn như bất động sản hoặc phương tiện vận tải, điều mà nhiều DNNVV không thể đáp ứng do thiếu tài sản hoặc giá trị tài sản đảm bảo quá thấp.
Chính sách tín dụng của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp vừa và nhỏ Các định hướng về cơ cấu dư nợ theo ngành, đối tượng khách hàng, quy trình tín dụng, thủ tục cho vay, quy định về tài sản đảm bảo và lãi suất đều là những yếu tố quyết định quy mô và khả năng cấp tín dụng cho các doanh nghiệp này.
Ngân hàng thường phân chia đối tượng khách hàng thông qua các chính sách riêng biệt nhằm quản lý hiệu quả hơn Việc chấm điểm và xếp hạng tín dụng được thực hiện định kỳ để đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh của khách hàng, từ đó giúp ngân hàng đưa ra quyết định hợp lý về quan hệ tín dụng.
TSBĐ là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa rủi ro cho ngân hàng, nhưng lại gây khó khăn cho nhiều DNNVV Dù vậy, ngân hàng cũng có các chính sách xem xét cấp tín dụng với tỷ lệ TSĐB thấp hoặc thậm chí không yêu cầu TSBĐ cho những khách hàng có uy tín cao, tình hình tài chính tốt và lịch sử tín dụng tích cực, đặc biệt là những doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực mà ngân hàng ưu tiên phát triển.
Lãi suất là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khi vay vốn, vì chi phí tài chính cao có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt lợi nhuận trong sản xuất kinh doanh Chính sách lãi suất do Ngân hàng Nhà nước quy định và được các ngân hàng thương mại thực hiện phù hợp Việc xác định lãi suất chủ yếu dựa vào kết quả xếp hạng tín dụng và thời hạn vay vốn của doanh nghiệp Doanh nghiệp có quy mô lớn thường nhận được ưu đãi về lãi suất, trong khi những doanh nghiệp nhỏ hơn thường phải chịu mức lãi suất cao hơn, tạo ra khó khăn cho nhiều DNNVV hiện nay.
Tổ chức DN và trình độ quản lý cũng là một nhân tố mang tính ảnh hưởng lớn.
Năng lực quản lý của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được thể hiện qua nhiều khía cạnh như quản lý hoạt động kinh doanh, nhân sự, dòng tiền và chi phí Khi thực hiện tốt những yếu tố này, doanh nghiệp có thể tận dụng hiệu quả nguồn lực, phát triển sản xuất kinh doanh và ứng phó linh hoạt với thay đổi trong ngành Sự chuyên môn hóa trong quản trị doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí và gia tăng tính chuyên nghiệp Doanh nghiệp hoạt động chuyên nghiệp sẽ được ngân hàng đánh giá cao, từ đó tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc cấp tín dụng do rủi ro khoản vay giảm Tuy nhiên, nhiều phương án kinh doanh khả thi vẫn không thể tiếp cận nguồn tín dụng cần thiết do năng lực lãnh đạo yếu kém và sự thiếu chuyên nghiệp trong hoạt động của các phòng ban.
Tính khả thi của phương án kinh doanh là yếu tố quan trọng trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng của DNNVV Để có thể vay vốn với lãi suất thấp, DNNVV cần xác định xu hướng phát triển trong tương lai, lựa chọn các dự án kinh doanh hiệu quả và lập kế hoạch khai thác nguồn vốn rõ ràng Khi phương án kinh doanh được xác định chắc chắn, khả năng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng của DNNVV sẽ được cải thiện đáng kể.
1.3.2 Nhân tố bên ngoài a) Ảnh hưởng từ chính doanh nghiệp vừa và nhỏ rủi ro Mặc dù vậy, phần lớn các DNNVV thường có rất ít TSĐB có giá trị cao hoặc thâm chí là không có, Hơn nữa DNNVV thường là DN có thời gian hoạt động trong ngành chưa lâu, nên chưa khẳng định được uy tín của mình Chính điều này có tác động rất lớn đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng từ đó ảnh hưởng đén việc ra quyết định kinh doanh, thực hiện phương án kinh doanh cũng như chiến lược mở rộng thị phần của doanh nghiệp trong tương lai. b) Ảnh hưởng từ nền kinh tế
Nền kinh tế đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, với ba trạng thái chính là tăng trưởng, ổn định và suy thoái.
Một nền kinh tế phát triển ổn định, nhờ vào các chính sách điều tiết hợp lý từ chính phủ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các thành phần kinh tế Khi đó, doanh nghiệp sẽ được khuyến khích tăng trưởng, mở rộng đầu tư và sản xuất, đồng thời nguồn tín dụng cũng sẽ được cải thiện Ngược lại, trong bối cảnh nền kinh tế bất ổn, khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng do rủi ro kinh doanh gia tăng.
Chương 1 trình bày tổng quan lý thuyết về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng khả năng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, phân tích mối quan hệ giữa nguồn vốn ngân hàng và DNNVV, cũng như các chỉ tiêu đánh giá khả năng này Nội dung của chương sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc đánh giá thực trạng khả năng tiếp cận nguồn vốn của DNNVV tại Agribank Mê Linh trong các chương tiếp theo.
THỰC TRẠNG KHẢ NĂNG TIẾP CẬN NGUỒN VỐN NGÂN HÀNG CỦA DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH MÊ LINH
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH MÊ LINH
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Mê Linh
Agribank (2009) đưa tin: “Ngày 26/03/1988, Hội đồng Bộ trưởng (nay là
Vào năm 1995, Chính phủ ban hành Nghị định 53/HĐBT, chính thức thành lập các ngân hàng chuyên doanh, trong đó có Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam, tiền thân của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) hiện nay Sự kiện này được coi là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Agribank.
Ngân hàng Agribank, một ngân hàng chuyên doanh hàng đầu trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, đã khẳng định vị thế vững chắc của mình trong ngành tài chính Việt Nam Năm 2018, Agribank kỷ niệm 30 năm thành lập với nhiều thành tựu nổi bật, bao gồm việc duy trì vị trí dẫn đầu trong Bảng xếp hạng 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam (VNR 500) và đạt danh hiệu thương hiệu quốc gia Hiện tại, Agribank sở hữu mạng lưới rộng lớn với 2.233 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, đồng thời mở rộng ra quốc tế với chi nhánh đầu tiên tại Campuchia vào năm 2010.
Sau nhiều năm phát triển, Agribank đã trở thành một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu, đóng góp tích cực vào việc thực hiện chính sách tiền tệ, tạo việc làm, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân Agribank cũng góp phần quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển hạ tầng nông thôn và ổn định các vấn đề kinh tế - xã hội ở khu vực nông thôn Việt Nam Agribank Mê Linh, chi nhánh thuộc hệ thống Agribank, tiếp tục khẳng định vai trò của mình trong sự phát triển chung của ngành ngân hàng.
Ngân hàng NN Việt Nam.
Năm 2004, Agribank chi nhánh Huyện Mê Linh được chia tách thành hai chi nhánh: Agribank Chi nhánh Huyện Mê Linh và Agribank Chi nhánh Phúc Yên Agribank Chi nhánh Phúc Yên đã chuyển trụ sở chính về thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, trong khi Agribank chi nhánh Huyện Mê Linh vẫn giữ nguyên địa điểm tại thôn Đại Bái, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh.
- Năm 2009, Agribank Chi nhánh Mê Linh chuyển trụ sở chính về địa chỉ tại
Km 8 đường Bắc Thăng Long Nội Bài, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội Agribank Chi nhánh Mê Linh được nâng cấp lên chi nhánh cấp 1, trực thuộc trực tiếp Agribank kể từ ngày 01/4/2009 trên cơ sở nâng cấp từ chi nhánh ngân hàng loại 3 phụ thuộc Agribank - Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc.
Sau nhiều năm phát triển, Agribank Mê Linh đã khẳng định được vị thế của mình trong việc thúc đẩy kinh tế nông nghiệp nông thôn tại khu vực.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Mê Linh
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Agribank Mê Linh
(Nguồn: Phòng Hành chính và nhân sự)
Sau gần 19 năm phát triển, Agribank Mê Linh đã hoàn thiện cơ cấu tổ chức với 1 chi nhánh cấp 1 và 4 phòng giao dịch trên toàn huyện Mê Linh.
Agribank Mê Linh hoạt động theo phương châm gọn nhẹ, hiệu quả và an toàn, với cơ cấu tổ chức hợp lý bao gồm 1 Giám Đốc, 2 Phó Giám Đốc và 8 phòng chuyên đề Tính đến ngày 31/12/2018, tổng số lao động tại Agribank Mê Linh là 158 người.
2.1.3 Tình hình hoạt động và kết quả kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh Mê Linh giai đoạn 2016-2018
Trong bối cảnh kinh tế thế giới tăng trưởng chậm lại với nhiều yếu tố khó lường như thương mại toàn cầu suy giảm và lạm phát gia tăng, các ngân hàng thương mại (NHTM) đối mặt với thách thức từ nợ xấu và thiếu hụt thanh khoản Sự cạnh tranh gay gắt giữa các tổ chức tín dụng (TCTD) trong khu vực cũng đã ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Agribank Mê Linh Tuy nhiên, nhờ vào các giải pháp linh hoạt và nỗ lực không ngừng của toàn thể cán bộ nhân viên, Agribank vẫn duy trì được sự phát triển bền vững.
Mê Linh đã từng bước khắc phục được những khó khăn Dưới đây là những kết quả mà chi nhánh đã đạt được: a) Hoạt động huy động vốn
Agribank Mê Linh đã triển khai nhiều giải pháp để tăng cường huy động nguồn vốn, cung cấp các sản phẩm huy động đa dạng và đã đạt được những kết quả tích cực trong quá trình này.
Từ năm 2015 đến 2018, tổng nguồn vốn huy động tại chi nhánh Agribank Mê Linh đã tăng trưởng ổn định, với mức tăng gần gấp đôi về cả số tuyệt đối và tỷ lệ tăng trưởng hàng năm Điều này chứng tỏ uy tín, thương hiệu và hình ảnh của Agribank Mê Linh ngày càng được khẳng định, cùng với sự mở rộng thị phần đáng kể tại địa bàn.
2.Phân theo thành phần kinh tế
- tiền gửi các tổ chức kinh tế
-Tiền gửi kho bạc NN 125 160 45 158 (2) 162 4
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn của Agribank Mê Linh giai đoạn từ 2015-2018
(Nguồn: Báo cáo tổng kết HĐKD của Agribank Mê Linh)
Tổng nguồn vốn huy động của Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây Cụ thể, năm 2016, tổng nguồn vốn đạt 2.576 tỷ đồng, tăng 487 tỷ đồng, tương ứng với 23,31% so với năm 2015 Đến năm 2017, tổng nguồn vốn tiếp tục tăng lên 3.089 tỷ đồng, với mức tăng 513 tỷ đồng, tương đương 19,91% Đến cuối năm 2018, tổng nguồn vốn đã tăng mạnh lên 3.998 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 29,42% so với năm 2017, cho thấy sự phát triển tích cực trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.
Biểu đồ 2.1: Tốc độ tăng trưởng vốn huy động (%) của Agribank Mê Linh giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Báo cáo tổng kết HĐKD của Agribank Mê Linh)
Qua bảng số liệu 2.1 về tình hình huy động vốn tại chi nhánh ta thấy:
- Phân tích nguồn vốn huy động theo loại tiền:
Huy động vốn bằng nội tệ chiếm khoảng 98% trong cơ cấu nguồn huy động tại chi nhánh, trong khi nguồn vốn từ ngoại tệ chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ Cơ cấu nguồn vốn nội tệ có xu hướng tăng dần theo thời gian, ngược lại nguồn vốn ngoại tệ lại biến động không ổn định Nguyên nhân chính cho sự bất ổn này là do tỷ giá USD/VND đã có nhiều biến động trong những năm qua Đặc biệt, vào năm 2018, tỷ giá tăng cùng với sự ra đời của nhiều doanh nghiệp xuất khẩu trong khu vực, dẫn đến sự gia tăng nguồn vốn huy động từ ngoại tệ.
- Phân tích nguồn vốn huy động theo thành phần kinh tế:
Nguồn vốn huy động chính của Agribank Mê Linh chủ yếu đến từ dân cư, chiếm khoảng 82% tổng nguồn vốn Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động từ dân cư hàng năm đều có xu hướng gia tăng.
Từ năm 2015 đến năm 2018, nguồn vốn của Agribank đã tăng từ 1.678 tỷ đồng lên 3.447 tỷ đồng Agribank đã khai thác hiệu quả nguồn vốn từ dân cư với chi phí thấp và ổn định hơn so với nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng Nguồn vốn ổn định này giúp chi nhánh chủ động hơn trong các hoạt động kinh doanh.
- Phân tích nguồn vốn huy động theo kỳ hạn:
THỰC TRẠNG TIẾP CẬN NGUỒN VỐN CỦA DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT
VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH MÊ LINH TỪ 2016-2018
2.2.1 Chính sách tín dụng của Ngân hàng Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Mê Linh thực hiện đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
Những năm qua Agribank đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thông qua các nghị định như:
- Nghị định 34/2018/NĐ-CP ngày 08/03/2018 về thành lập, tổ chức và hoạt động của Quỹ bảo lãnh tín dụng cho DNNVV (Bộ Tài chính chủ trì).
-Nghị định 38/2018/NĐ-CP ngày 11/03/2018 quy định chi tiết về đầu tư cho DNNVV khởi nghiệp sáng tạo (Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì).
Nghị định 39/2018/NĐ-CP, ban hành ngày 11/03/2018, quy định chi tiết một số điều của Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (DNNVV) do Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì Luật này, được Quốc hội khóa XIV thông qua tại kỳ họp thứ 3, cung cấp kênh tiếp cận vốn đa dạng cho DNNVV và có hiệu lực từ 01/01/2018 Luật quy định ba loại quỹ hỗ trợ: Quỹ phát triển DNNVV, Quỹ bảo lãnh tín dụng DNNVV và Quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo.
Các tổ chức tín dụng hiện đang chủ động tiếp cận và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua nhiều chương trình và sản phẩm ưu tiên Điều này nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn sản xuất và kinh doanh của các DNNVV, bên cạnh các chính sách hỗ trợ vốn đã được đề cập.
Agribank đã giảm 0,5%/năm lãi suất cho vay cho khách hàng thuộc 5 lĩnh vực ưu tiên theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN, bao gồm phát triển nông nghiệp, xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa, ngành công nghiệp hỗ trợ, và doanh nghiệp công nghệ cao Mức lãi suất cho vay ngắn hạn hiện chỉ còn tối đa 6%/năm, trong khi lãi suất cho vay trung và dài hạn tối thiểu là 7,5%/năm, thấp hơn 0,5%/năm so với năm 2017 Điều này giúp Agribank duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường và thu hút ngày càng nhiều khách hàng DNNVV, đồng thời giải quyết khó khăn trong huy động vốn cho họ và tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
2.2.2 Thực trạng tiếp cận nguồn vốn của Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Mê Linh từ 2016-2018 a) Chỉ tiêu về quy mô
* Tỷ trọng DNNVV vay vốn
Huyện Mê Linh hiện có hai khu công nghiệp lớn là Quang Minh I và Quang Minh II, với số lượng doanh nghiệp tăng nhanh chóng trong những năm gần đây Theo thống kê, huyện có 1.359 doanh nghiệp, 5.209 hộ sản xuất kinh doanh, 67 hợp tác xã và quỹ tín dụng đang hoạt động, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế địa phương Môi trường kinh doanh tại đây rất tiềm năng cho các ngân hàng, và Agribank Mê Linh đã tích cực thúc đẩy cho vay, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiếm tới 85% tổng số doanh nghiệp trong huyện.
Chỉ tiêu _ Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Tổng số DNNVV trên địa bàn 802 1.011 1.155
Số DNNVV tiếp cận được nguồn vốn Ngân hàng
Số DNNVV tiếp cận được nguồn vốn
Số DNNVV tiếp cận được nguồn vốn Ngân hàng khác
Bảng 2.4: Thị phần về DNNVV của Agribank Mê Linh trên địa bàn Đơn vị: Doanh nghiệp
(Nguồn: Phòng kế hoạch kinh doanh)
Biểu đồ 2.2: Khả năng tiếp cận nguồn vốn NH của các DNNVV trên địa bàn
■ DNNW tiểp cân được nguôn vôn Agribank Mê Linh
■ DNNW tiếp cận được nguồn vồn NH khác DNNW chưa tiếp cận được nguồn von NH
(Nguồn: Phòng kế hoạch kinh doanh)
Theo bảng 2.4, số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã tăng liên tục qua các năm, với mức tăng 209 doanh nghiệp (26,06%) trong năm 2017 so với năm 2016, và tiếp tục tăng thêm 144 doanh nghiệp (14,24%) trong năm 2018 Tuy nhiên, tỷ lệ DNNVV tiếp cận được nguồn vốn từ ngân hàng vẫn còn thấp, chỉ dao động từ 40-48% tổng số DNNVV.
Trong đó, số DNNVV tiếp cận nguồn vốn của Agribank chiếm thị phần tương đối trong tổng số DNNVV tiếp cận được nguồn vốn Ngân hàng, năm 2016 là 141
DN chiếm tỷ trọng 44% so với tổng số DNNVV tiếp cận được nguồn vốn NH Năm
2017 là 156 DN chiếm tỷ trọng 36,8% Đến 2018 là 211 DN chiếm tỷ trọng 43,5%.
Mặc dù thị trường có nhiều cạnh tranh, Agribank Mê Linh vẫn giữ vị thế hàng đầu trong lĩnh vực hỗ trợ tín dụng cho nông nghiệp và nông thôn Do đó, ngân hàng này luôn là lựa chọn ưu tiên của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khi cần vay vốn.
Biểu đồ 2.3: Tốc độ tăng trưởng số lượng DNNVV tiếp cận nguồn vốn
Từ năm 2016 đến 2018, số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tiếp cận nguồn vốn Agribank Mê Linh đã tăng đều, với 156 doanh nghiệp vào năm 2017, tăng 15 doanh nghiệp so với năm 2016, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 10,63% Đến năm 2018, con số này đã tăng lên 211 doanh nghiệp, tăng 55 doanh nghiệp so với năm 2017, đạt tỷ lệ tăng trưởng 35,26% Tuy nhiên, số lượng DNNVV tiếp cận nguồn vốn vẫn còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 19% tổng số DNNVV trên địa bàn đến cuối năm 2018.
Tỷ trọng dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Agribank Mê Linh là một chỉ tiêu quan trọng, giúp phân tích và đánh giá mức độ mở rộng hoạt động cho vay của ngân hàng đối với các doanh nghiệp.
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
Tông dư nợ cho vay 2.544 3.245 4.012 701 27,56% 767 23,63%
Dư nợ cho vay khác 2.157 2.747 3.334 590 27,35% 587 17,6%
Tỷ trọng dư nợ cho vay
Bảng 2.4: Dư nợ cho vay DNNVV Agribank Mê Linh
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Agribank Mê Linh)
Biểu đồ 2.4: Tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV Agribank Mê Linh
■ dư nợ cho vay DNNVV ■ Dư nợ cho vay khác
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Agribank Mê Linh)
Dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã tăng trưởng qua từng năm, với các con số cụ thể là 387 tỷ đồng vào năm 2016, 498 tỷ đồng vào năm 2017 và 678 tỷ đồng vào năm 2018 Sự gia tăng này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của DNNVV trong giai đoạn này.
Từ năm 2016 đến 2017, dư nợ tăng 111 tỷ, tương đương 28,68%, và tiếp tục tăng 180 tỷ vào năm 2018, với tỷ lệ 36,14% so với năm 2017 Tốc độ tăng trưởng này phản ánh sự gia tăng đáng kể trong số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tiếp cận nguồn vốn công nghiệp hàng năm.
Số DNNVV vay vốn Agribank
Dư nợ cho vay DNNVV 387 498 678
Số dư bình quân một DNNVV 2,74 3,19 3,21
Tỷ trọng dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Agribank Mê Linh hiện chỉ chiếm từ 15-17% tổng dư nợ của chi nhánh, mặc dù nhu cầu vay vốn của nhóm khách hàng này rất cao Ngân hàng vẫn đang thắt chặt các điều kiện cấp tín dụng cho DNNVV, tuy nhiên, tỷ trọng này đã có sự gia tăng qua từng năm, cho thấy tín hiệu tích cực về khả năng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Qua việc đánh giá tỷ trọng DNNVV vay vốn và tỷ trọng dư nợ của DNNVV tại chi nhánh, chúng ta có thể rút ra nhận định về khả năng tài trợ nguồn vốn của Agribank Mê Linh đối với một DNNVV bình quân.
Bảng 2.5: Dư nợ cho vay DNNVV Agribank Mê Linh
Agribank Mê Linh đang ngày càng chú trọng vào việc hỗ trợ cho vay cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), với số dư bình quân cho mỗi DNNVV tăng từ 2,74 tỷ đồng lên 3,21 tỷ đồng vào năm 2018 Việc vay vốn tại Agribank Mê Linh cho thấy số tiền được phê duyệt giải ngân cho các DNNVV cao hơn so với các ngân hàng khác, nhờ vào các chính sách hỗ trợ cho vay mà Agribank đang thực hiện Đây là một bước tiến tích cực giúp DNNVV dễ dàng tiếp cận nguồn vốn tại địa bàn.
* Tỷ trọng doanh thu cho vay DNNVV