LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH VÀ RỦI RO
Khái quát chung về hoạt động bảo lãnh ngân hàng
1.1.1 Khái niệm bảo lãnh ngân hàng
Vào những năm 90 của thế kỷ 20, Việt Nam đã chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, đánh dấu sự xuất hiện của hoạt động bảo lãnh Tuy nhiên, do trình độ phát triển kinh tế còn hạn chế và thiếu sự chỉ đạo thống nhất từ các văn bản pháp lý, hoạt động bảo lãnh chưa trở nên phổ biến Sự phát triển của nghiệp vụ này được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ Quyết định 192/QĐ-NH ngày 17/9/1992 của Thống đốc Ngân hàng nhà nước về Bảo lãnh và tái bảo lãnh vay vốn nước ngoài.
Khái niệm bảo lãnh ngân hàng đã được phát triển qua nhiều văn bản pháp luật, bao gồm Quyết định số 283/2000/QĐ-NHNN14 ngày 25/8/2000, Quyết định số 386/2001/QĐ-NHNN ngày 11/04/2001, và Quyết định số 112/2003/QĐ-NHNN ngày 11/02/2003 Đặc biệt, Quy chế bảo lãnh ngân hàng số 26/2006/QĐ-NHNN ngày 26/06/2006 do Thống đốc NHNN ban hành đã hoàn thiện khái niệm này.
Theo thông tư số 28/TT-NHNN ban hành ngày 2/12/2012, bảo lãnh ngân hàng được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không hoàn thành nghĩa vụ với bên nhận bảo lãnh Bên được bảo lãnh có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho bên bảo lãnh theo thỏa thuận đã ký kết.
Theo khái niệm trên, tham gia bảo lãnh phải có ba bên:
Bên được bảo lãnh là khách hàng của ngân hàng, người yêu cầu mở thư bảo lãnh Nếu bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ đã cam kết với bên nhận bảo lãnh, ngân hàng sẽ phải thanh toán thay cho họ Do đó, bên được bảo lãnh có trách nhiệm bồi hoàn cho ngân hàng.
Bên nhận bảo lãnh là bên được bồi thường theo các quy định trong thư bảo lãnh khi bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng với họ Để nhận bồi thường, bên nhận bảo lãnh phải xuất trình đầy đủ các chứng từ phù hợp với các điều khoản trong hợp đồng bảo lãnh.
Bên bảo lãnh là tổ chức phát hành thư bảo lãnh và có trách nhiệm thanh toán cho bên nhận bảo lãnh khi được yêu cầu, với điều kiện bên nhận xuất trình đầy đủ chứng từ theo các điều khoản hợp đồng bảo lãnh Trong trường hợp này, bên bảo lãnh thường là các tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh.
Theo Điều 361 của Luật Dân sự Việt Nam, bảo lãnh là cam kết của bên thứ ba (bên bảo lãnh) với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) rằng họ sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ khi đến hạn Các bên cũng có thể thỏa thuận rằng nghĩa vụ bảo lãnh chỉ được thực hiện khi bên được bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình.
Theo Luật các Tổ chức Tín dụng Việt Nam số 47/2010/QH12, bảo lãnh ngân hàng là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận.
Khái niệm "bảo lãnh ngân hàng" được định nghĩa là cam kết bằng văn bản của bên thứ ba, không nằm trong quan hệ hợp đồng giữa hai bên Cam kết này thể hiện qua văn bản bảo lãnh của tổ chức tín dụng, bao gồm thư bảo lãnh và hợp đồng bảo lãnh.
1.1.2 Chức năng của bảo lãnh ngân hàng
Ngân hàng có trách nhiệm bảo lãnh cho khách hàng, nghĩa là ngân hàng chấp nhận ràng buộc pháp lý với bên nhận bảo lãnh Khi có điều kiện bảo lãnh phát sinh, ngân hàng phải bồi thường hoàn toàn Nếu bên được bảo lãnh không hoàn trả số tiền đã được trả thay, ngân hàng sẽ phải gánh chịu rủi ro hoàn toàn.
Khi ngân hàng phát hành thư bảo lãnh, họ có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh, nhưng khoản bồi thường này sẽ trở thành nợ xấu mà bên đó phải hoàn trả Để tránh rủi ro và tổn thất, bên được bảo lãnh cần thực hiện đúng nghĩa vụ của mình Ngân hàng, mặc dù phải trả thay, sẽ thu hồi số tiền từ bên được bảo lãnh, và để đảm bảo an toàn, ngân hàng cần thường xuyên kiểm tra và giám sát nhằm tạo áp lực buộc bên được bảo lãnh tuân thủ nghĩa vụ, giảm thiểu vi phạm.
Khi bên được bảo lãnh không thực hiện đúng nghĩa vụ trong hợp đồng gốc, ngân hàng có trách nhiệm bồi thường cho bên nhận bảo lãnh theo yêu cầu Đồng thời, bên được bảo lãnh sẽ phải chịu trách nhiệm trả nợ và hoàn trả khoản tiền mà ngân hàng đã bồi thường.
1.1.2.4 Chức năng là công cụ tài trợ thương mại quốc tế
Bảo lãnh ngân hàng là một công cụ tài chính quan trọng, giúp bên được bảo lãnh có thêm nguồn vốn trong quá trình thực hiện hợp đồng mà không cần vay trực tiếp Trong lĩnh vực xây dựng, nhà thầu có thể nhận ứng trước từ chủ thầu nhờ vào bảo lãnh hoàn trả, giúp họ thanh toán nguyên vật liệu cần thiết Điều này không chỉ tạo điều kiện cho nhà thầu trong việc quản lý tài chính mà còn giảm thiểu rủi ro cho bên nhận bảo lãnh, bảo vệ họ khỏi các vi phạm hợp đồng của bên được bảo lãnh.
1.1.3 Đặc điểm của bảo lãnh ngân hàng
1.1.3.1 Bảo lãnh ngân hàng là mối quan hệ đa phương
Trong một nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, thường có ba bên tham gia: bên bảo lãnh, bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh Các bên này có mối quan hệ ảnh hưởng và phụ thuộc lẫn nhau thông qua các hợp đồng liên quan.
Mối quan hệ giữa bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh được xác định qua hợp đồng kinh tế, đây là yếu tố cốt lõi tạo ra yêu cầu bảo lãnh Bên được bảo lãnh có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ đối với bên nhận bảo lãnh, bao gồm thực hiện hợp đồng, thanh toán, nộp thuế và bảo hành sản phẩm.
Rủi ro trong bảo lãnh ngân hàng
Trong lĩnh vực ngân hàng, rủi ro được định nghĩa là những bất trắc có thể xảy ra trong quá trình kinh doanh, dẫn đến tổn thất về tài sản và thu nhập Nhà kinh tế học Allan Willet đã chỉ ra rằng "Rủi ro là những bất trắc cụ thể liên quan đến sự xuất hiện của những biến cố không mong đợi".
Rủi ro trong bảo lãnh ngân hàng được định nghĩa là những bất trắc không lường trước có thể xảy ra trong giao dịch bảo lãnh, gây thiệt hại cho các bên liên quan như ngân hàng bảo lãnh, ngân hàng nhận bảo lãnh, bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh Những rủi ro này không chỉ đến từ các nguyên nhân khách quan mà còn từ những yếu tố chủ quan của các bên tham gia vào nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng.
1.2.2 Một số rủi ro thường gặp trong bảo lãnh ngân hàng
Bảo lãnh ngân hàng là dịch vụ cung cấp phương tiện bảo đảm cho khách hàng, với số tiền bảo lãnh được hạch toán ngoại bảng, không ảnh hưởng đến quy mô vốn và tài sản của ngân hàng Phí bảo lãnh đóng góp đáng kể vào thu nhập ngân hàng, và nếu bên được bảo lãnh thực hiện đúng cam kết, ngân hàng sẽ không phải chi tiền Tuy nhiên, rủi ro phát sinh khi bên được bảo lãnh không hoàn trả số tiền hoặc giá trị hoàn trả không tương xứng với chi phí cơ hội Ngoài ra, bên bảo lãnh còn đối mặt với các rủi ro từ nguyên nhân khách quan và chủ quan Bài viết sẽ đề cập đến những rủi ro thường gặp trong thực tế.
Khái niệm: Là rủi ro hình thành do những sai sót mang tính kỹ thuật nghiệp vụ trong quá trình thanh toán.
Rủi ro đối với ngân hàng bảo lãnh chủ yếu xuất phát từ rủi ro kỹ thuật trong quy trình thanh toán Rủi ro này xảy ra khi ngân hàng không tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và các quy tắc nghiệp vụ liên quan.
Rủi ro đối với bên được bảo lãnh là khả năng không đáp ứng các yêu cầu và chứng từ cần thiết theo quy định của ngân hàng, dẫn đến việc ngân hàng không phát hành thư bảo lãnh.
Rủi ro đối với bên nhận bảo lãnh là khả năng không cung cấp đủ bằng chứng để chứng minh rằng bên được bảo lãnh đã vi phạm nghĩa vụ, từ đó không thể yêu cầu bồi thường từ ngân hàng bảo lãnh.
Khái niệm: Là loại rủi ro về mất khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của một trong các bên tham gia nghiệp vụ bảo lãnh.
Rủi ro tín dụng từ ngân hàng bảo lãnh xảy ra khi ngân hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo thư bảo lãnh Điều này dẫn đến việc bên nhận bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ hoặc thực hiện không đúng cam kết đã thỏa thuận với bên bảo lãnh.
Rủi ro tín dụng từ phía khách hàng được bảo lãnh đề cập đến khả năng khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng hoàn trả số tiền mà ngân hàng đã bồi thường cho bên nhận bảo lãnh.
Rủi ro tỷ giá là mối nguy cơ phát sinh khi thanh toán được thực hiện bằng đồng tiền nước ngoài Biến động tỷ giá giữa các đồng tiền có thể gây rủi ro cho một trong hai bên trong hoạt động bảo lãnh Điều này xảy ra khi ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ bằng ngoại tệ cho bên nhận bảo lãnh trong khi hợp đồng bảo lãnh được ký kết bằng nội tệ với bên được bảo lãnh.
Việc thanh toán bằng ngoại tệ phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái và trạng thái ngoại hối của ngân hàng Tỷ giá hối đoái là yếu tố nhạy cảm, có sự biến động khó lường và ảnh hưởng lớn đến quyết định của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các hợp đồng mua bán hàng hóa Doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường không thể dự đoán được mức độ trượt giá của đồng nội tệ so với ngoại tệ mạnh Trong khi đó, ngân hàng đã có các biện pháp tự phòng ngừa hiệu quả trước sự biến động này, tuy nhiên, vẫn có thể gặp phải thiệt hại do sơ suất trong một số trường hợp.
Nếu ngân hàng không có trạng thái ngoại hối tốt và không thể đáp ứng nhu cầu thanh toán cho bên được bảo lãnh, ngân hàng sẽ phải vay ngoại tệ từ ngân hàng khác Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tình hình tài chính mà còn làm giảm uy tín của ngân hàng.
Rủi ro chính trị và kinh tế là những yếu tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Sự thay đổi trong chính sách của một quốc gia có thể làm gián đoạn giao thương, dẫn đến việc không thể thực hiện nghĩa vụ hợp đồng Điều này không chỉ tác động đến doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến ngân hàng liên quan.
Những rủi ro chính trị bao gồm chiến tranh, nổi loạn và các biến cố xã hội khác, cùng với những thay đổi trong môi trường pháp lý như chính sách quản lý ngoại hối, thuế, hạn ngạch và chính sách tỷ giá.
Rủi ro bảo lãnh là tình huống xảy ra khi một bên tham gia cố tình không thực hiện nghĩa vụ, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên còn lại Đây là loại rủi ro mà các bên tham gia thường khó lường trước và kiểm soát.
Rủi ro từ ngân hàng bảo lãnh xuất phát từ việc bên nhận bảo lãnh và bên được bảo lãnh không luôn tìm được ngân hàng bảo lãnh có uy tín và năng lực tài chính mạnh Dù lý thuyết yêu cầu ngân hàng bảo lãnh phải có chính sách tài trợ vững chắc và đội ngũ quản lý giỏi, thực tế cho thấy khả năng nhận bồi hoàn bảo lãnh có thể bị ảnh hưởng bởi uy tín và năng lực tài chính của ngân hàng Nếu ngân hàng không đáp ứng được nhu cầu bảo lãnh và gặp rủi ro, bên nhận bảo lãnh có thể không nhận được bồi thường theo quy định.
Kinh nghiệm về hạn chế rủi ro trong bảo lãnh ngân hàng
1.3.1 Kinh nghiệm từ các ngân hàng
ANZ chú trọng việc tìm hiểu và thu thập thông tin từ khách hàng, đặc biệt là khách hàng tiềm năng Ngân hàng giúp khách hàng xác định các rủi ro có thể gặp phải và cung cấp sản phẩm nhằm hạn chế những rủi ro đó ANZ luôn cam kết mang đến giải pháp giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro, bảo vệ và đảm bảo lợi ích của họ Khi khách hàng giảm thiểu rủi ro, đồng nghĩa với việc rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt cũng được giảm bớt.
ANZ là ngân hàng nước ngoài, tận dụng mạng lưới và uy tín quốc tế để xác nhận bảo lãnh, tạo ra thế mạnh cho mình Ngân hàng này đặc biệt chú trọng đến uy tín của ngân hàng nhận bảo lãnh từ phía khách hàng, nhằm đảm bảo thông tin chính xác về địa chỉ, tình hình hoạt động và các quy định liên quan đến bảo lãnh, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
HSBC hiện là ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam với vốn đầu tư, mạng lưới, sản phẩm, số lượng nhân viên và khách hàng vượt trội Ngân hàng đặt ưu tiên hàng đầu vào việc mở rộng thị trường, bao gồm cả hoạt động bảo lãnh, và sẽ xem xét các cơ hội đầu tư khả thi Đồng thời, HSBC chú trọng tìm hiểu nhu cầu và phẩm chất của khách hàng nhằm giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
HSBC, trước đây chỉ phục vụ khách hàng là doanh nghiệp nước ngoài và công ty nhà nước, hiện đã mở rộng đối tượng sang khách hàng cá nhân Ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm bảo lãnh đa dạng, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo lãnh thanh toán thuế xuất nhập khẩu, mà các ngân hàng nội địa vẫn chưa chú trọng.
HSBC thực hiện quy trình bảo lãnh chặt chẽ và minh bạch, tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế cao Ngân hàng xem xét kỹ lưỡng tính khả thi của dự án, khả năng hoàn trả vốn và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện dự án Quy trình bảo lãnh được giám sát liên tục để đảm bảo tính hệ thống và minh bạch Hệ thống giám sát nội bộ của HSBC được thiết kế từ trụ sở chính đến các chi nhánh, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Tổng giám đốc điều hành Bộ phận giám sát tại chi nhánh hoạt động độc lập với giám đốc chi nhánh, đảm bảo tính khách quan và hiệu quả Ngoài ra, ngân hàng còn có bộ phận chuyên trách hỗ trợ về luật pháp trong hoạt động bảo lãnh.
HSBC áp dụng chính sách bảo lãnh thận trọng, với phần lớn các khoản bảo lãnh được đảm bảo bằng tài sản thế chấp Hạn mức bảo lãnh cho cá nhân và doanh nghiệp được Hội đồng tín dụng quyết định dựa trên quy trình thẩm định nghiêm ngặt, tương tự như một khoản vay Trong quá trình thẩm định, khách hàng cá nhân và doanh nghiệp đều được xếp hạng để đảm bảo tính khả thi và an toàn của khoản bảo lãnh.
HSBC đã giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bảo lãnh nhờ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, từ đó ngày càng thu hút được nhiều khách hàng.
Vietcombank là ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực dịch vụ bảo lãnh, nhờ vào việc đào tạo đội ngũ cán bộ chuyên môn cao và nâng cao ý thức nghề nghiệp Ngân hàng cũng chú trọng đầu tư, hiện đại hóa công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, từ đó tạo dựng uy tín vững chắc trong hoạt động bảo lãnh Vietcombank đã đạt nhiều thành công trong việc hạn chế rủi ro và phát triển dịch vụ bảo lãnh hiệu quả.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho các ngân hàng thương mại và Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Hạn chế rủi ro trong hoạt động bảo lãnh là yêu cầu thiết yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Sự gia tăng các vấn đề rủi ro ngân hàng trong quá trình này đòi hỏi NHTM, đặc biệt là BIDV, cần triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro, từ đó tối đa hóa lợi nhuận, nâng cao uy tín và mở rộng quy mô hoạt động Những bài học kinh nghiệm từ các ngân hàng khác sẽ cung cấp những chỉ dẫn quý giá cho các NHTM Việt Nam, bao gồm cả Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, trong việc hạn chế rủi ro bảo lãnh.
• Hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến nghiệp vụ bảo lãnh
Hoạt động cấp bảo lãnh liên quan đến nhiều chủ thể và giao dịch kinh tế, vì vậy cần một khung pháp lý rõ ràng Dựa trên quy định của NHNN, các ngân hàng thương mại cần có văn bản hướng dẫn cụ thể về chính sách cấp bảo lãnh, trình tự thủ tục, thẩm quyền phê duyệt và quản lý theo dõi các bảo lãnh đã phát hành Điều này giúp đảm bảo hoạt động bảo lãnh được thực hiện một cách quy củ, an toàn cho các bên liên quan, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và hỗ trợ hiệu quả cho các giao dịch kinh tế.
• Nâng cao trình độ cán bộ
Nhân viên thực hiện nghiệp vụ là yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ và giảm thiểu rủi ro trong ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực bảo lãnh Để đạt được điều này, ngân hàng cần có đội ngũ cán bộ được đào tạo chuyên môn vững vàng, thành thạo trong việc thực hiện nghiệp vụ và sử dụng thiết bị Thái độ phục vụ nhiệt tình cũng rất quan trọng Hơn nữa, các cán bộ chuyên trách cần thường xuyên cập nhật thông tin và văn bản luật mới nhất liên quan đến hoạt động bảo lãnh, cũng như nắm vững các quy tắc và thông lệ quốc tế.
Để đảm bảo an toàn trong nghiệp vụ bảo lãnh và giảm thiểu tổn thất, các ngân hàng thương mại cần nâng cao chất lượng thẩm định Việc này yêu cầu xem xét kỹ lưỡng các khía cạnh của khách hàng đề nghị cấp bảo lãnh Ngoài ra, cần rà soát lại khách hàng tại các địa bàn kinh doanh nhằm sàng lọc những khách hàng tiềm năng và có khả năng phát triển trong tương lai, từ đó đưa ra quyết định cấp bảo lãnh chính xác nhất.
Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phong phú, các chiêu trò lừa đảo của khách hàng ngày càng trở nên tinh vi và phức tạp Để đối phó, ngân hàng cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, kiểm tra kỹ lưỡng các chứng từ và phát hiện dấu hiệu lừa đảo hay giả mạo Đồng thời, việc thường xuyên cập nhật những bài học kinh nghiệm về rủi ro bảo lãnh trong nước và quốc tế cũng là điều cần thiết.
Toàn bộ chương 1 đã tập trung giải quyết những vấn đề lý luận bảo lãnh ngân hàng và rủi ro trong hoạt động bảo lãnh ngân hàng:
Thứ nhất, hệ thống hóa những vấn đề cơ bản về bảo lãnh gồm: Khái niệm, chức năng, đặc điểm và phân loại bảo lãnh ngân hàng.
Thứ hai, trình bày những vấn đề về rủi ro bảo lãnh, đưa ra các rủi ro thường gặp và nguyên nhân gây ra rủi ro.
Một số quốc gia đã triển khai thành công các hoạt động bảo lãnh, từ đó rút ra được nhiều bài học quý giá cho hệ thống ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Những kinh nghiệm này có thể giúp cải thiện quy trình bảo lãnh, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường sự tin cậy của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng.
Chương 1 cung cấp cơ sở lý luận quan trọng cho khóa luận, từ đó giúp phân tích thực trạng rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam ở chương 2.
THỰC TRẠNG RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, được thành lập vào ngày 26/4/1957 theo quyết định 177/TTg của Thủ tướng Chính phủ, có chức năng chủ yếu là cấp phát và quản lý vốn kiến thiết cơ bản từ ngân sách nhà nước, nhằm phục vụ cho các lĩnh vực kinh tế xã hội.
Ngày 08/11/1994, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 654/QĐ-TTg, chuyển giao nhiệm vụ cấp phát vốn ngân sách và tín dụng từ BIDV về Tổng cục Đầu tư Cùng ngày, Quyết định 293/QĐ-NH9 của Thống đốc NHNN Việt Nam cho phép BIDV hoạt động như một Ngân hàng Thương mại đa năng Từ đó, BIDV đã thực hiện chuyển đổi cấu trúc và định hướng kinh doanh mạnh mẽ, tập trung vào mục tiêu lợi nhuận và hoạt động đa ngành Những nỗ lực của cán bộ công nhân viên BIDV đã đóng góp tích cực vào sự nghiệp đổi mới kinh tế và công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước, khẳng định vị thế của BIDV trong ngành ngân hàng, được Đảng và Nhà nước ghi nhận với danh hiệu “Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới”.
Sau 58 năm hình thành và phát triển, BIDV đã trở thành một trong bốn ngân hàng thương mại lớn nhất tại Việt Nam Ngân hàng hoạt động theo mô hình ngân hàng thương mại cổ phần, với sự kiểm soát cổ phần chủ yếu từ Nhà nước.
Ngân hàng đã trải qua bốn giai đoạn phát triển chính, mỗi giai đoạn mang tên gọi và mục tiêu hoạt động riêng biệt, phản ánh sự thay đổi theo thời gian và nhu cầu của thị trường.
• Ngày 26/4/1957, thành lập với tên gọi là Ngân hàng kiến thiết Việt Nam
• Từ năm 1981 đến 1989, mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam
• Từ 1990 đến 27/4/2012, mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
• Từ 27/4/2012 đến nay, chính thức trở thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã trải qua một lịch sử xây dựng và phát triển đầy gian nan nhưng tự hào, gắn liền với các thời kỳ lịch sử của dân tộc Việt Nam Với mục tiêu mở rộng mạng lưới và kênh phân phối, BIDV đã trở thành một trong ba ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam, sở hữu 126 chi nhánh, 584 phòng giao dịch và hàng nghìn ATM trên toàn quốc tính đến cuối năm 2014 Ngân hàng không ngừng mở rộng quan hệ đối ngoại, hiện có quan hệ đại lý với 1551 định chế tài chính trong và ngoài nước, đồng thời là ngân hàng đại lý cho các tổ chức như World Bank, ADB và JBIC, cùng với việc thiết lập các liên doanh với nhiều quốc gia như Malaysia, Lào, Nga, Mỹ và Singapore.
BIDV hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ, tín dụng và các dịch vụ tài chính ngân hàng, tuân thủ quy định pháp luật nhằm phục vụ các thành phần kinh tế với mục tiêu lợi nhuận Ngân hàng này đóng góp vào các mục tiêu kinh tế của Nhà nước thông qua việc huy động vốn, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ ngân hàng cùng các hoạt động khác theo quy định.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đang hướng tới mục tiêu trở thành Tập đoàn tài chính hàng đầu tại Việt Nam thông qua việc đổi mới và tăng vốn điều lệ BIDV mở rộng mạng lưới hoạt động, đầu tư phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp, hiện đại hóa công nghệ và phát triển nhiều dịch vụ ngân hàng mới nhằm nâng cao vị thế trên thị trường.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ cơ cấu bộ máy quản lý BIDV
B QLTSNN B.QLCTP.Bắc B-QLCTP-Nam
VP.CĐoàn VP- Đảng ùy ắ K-TC-KT
Chỉ tiêu Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
Tiền gửi và vay từ
Tiền gửi và vay các
Tiền gửi của khách hàng
Phát hành giấy tờ có giá 28.116 7,04% 33.314 7,32% 20.087 3,40%
Nguồn: Báo cáo thường niên BIDVnăm 2014
2.1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
2.1.2.1 Tình hình huy động vốn
Nguồn vốn kinh doanh đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Sự cạnh tranh trong việc huy động vốn ngày càng gia tăng, cho thấy tầm quan trọng của hoạt động này đối với hiệu quả kinh doanh tổng thể của ngân hàng Nhận thức rõ về vai trò của nguồn vốn, BIDV đã tập trung đầu tư và phát triển các chiến lược huy động vốn hiệu quả.
28 đã thực hiện hiệu quả công tác huy động vốn bằng cách áp dụng chiến lược huy động kịp thời, xác định đúng nhóm khách hàng mục tiêu và điều chỉnh linh hoạt lãi suất huy động Chính sách này không chỉ giúp ổn định nguồn vốn mà còn thu hút khách hàng thông qua các chương trình ưu đãi phù hợp với biến động thị trường.
Nhằm thực hiện Nghị quyết 11/NQ-CP về kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế, từ đầu năm 2013, NHNN đã nhiều lần cắt giảm lãi suất huy động Trong bối cảnh các kênh đầu tư như bất động sản và chứng khoán kém hấp dẫn, từ năm 2012, huy động vốn trên thị trường 1 trở nên thuận lợi, và cạnh tranh lãi suất giữa các ngân hàng giảm đáng kể Để phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn, BIDV đã tích cực triển khai các biện pháp tái cơ cấu nguồn vốn, tăng tính ổn định và đảm bảo tính linh hoạt trong chiến lược huy động vốn, đồng thời tuân thủ quy định của NHNN.
Bảng 2.1: Nguồn vốn huy động giai đoạn 2012 -2014 Đơn vị: tỷ đồng
Tổng tiền gửi khách hàng (tỷ đồng) 303.060 338.902 440.472
Hộ kinh doanh, cá nhân 57,77% 59,94% 56,42%
Tổ chức kinh tế, đối tượng khác 42,23% 40,06% 43,58%
Tiền gửi vốn chuyên dùng 0,94% 0,60% 0,42%
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDVcác năm 2012-2014
Tính đến ngày 31/12/2013, tổng nguồn vốn huy động của BIDV đạt 455.298 tỷ đồng, tăng 14,02% so với năm 2012 Đến cuối năm 2014, con số này đã tăng lên 591.353 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 29,88% so với năm 2013, nhờ vào các nỗ lực marketing và chiến lược sản phẩm hiệu quả Cơ cấu nguồn vốn huy động cũng có sự thay đổi tích cực, với tỷ trọng tiền gửi và vay từ các tổ chức tín dụng khác tăng từ 9,98% năm 2012 lên 14,59% năm 2014 Trong giai đoạn 2012-2014, tiền gửi của khách hàng luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất, với mức trung bình đạt 75,11%, cho thấy sự tăng trưởng ổn định hàng năm.
Bảng 2.2: Cơ cấu tiền gửi khách hàng giai đoạn 2012 - 2014
Số tiền Số tiền Số tiền
Trong đó cơ cấu dư nợ theo thời gian
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDVcác năm 2012 - 2014
Trong ba năm qua, tỷ trọng tiền gửi của khách hàng dân cư chiếm 58,04% tổng tiền gửi, cho thấy BIDV đã thành công trong việc thu hút vốn và phát triển ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là đối với khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ Năm 2014, tỷ trọng huy động vốn từ nhóm tổ chức kinh tế và các đối tượng khác tăng lên nhờ sự phục hồi của các doanh nghiệp, dẫn đến việc có nhiều nguồn tiền mặt nhàn rỗi được gửi vào ngân hàng.
30 yếu là tiền gửi có kỳ hạn với tỷ trọng cao, tăng từ 81,55% năm 2012 lên 81,75% vào năm 2014.
2.1.2.2 Tình hình hoạt động tín dụng
Hoạt động tín dụng là cốt lõi trong chiến lược phát triển của ngân hàng, đặc biệt là tại BIDV, nơi đây không chỉ là nguồn thu nhập chính mà còn tạo dựng mối quan hệ khách hàng và nâng cao vị thế trên thị trường Trong ba năm qua, công tác tín dụng của ngân hàng đã có những thay đổi đáng kể, phản ánh sự quan tâm sâu sắc đến việc phát triển hoạt động này.
Bảng 2.3: Tình hình sử dụng vốn giai đoạn 2012-2014 Đơn vị: tỷ đồng
Qua bảng số liệu ta thấy dư nợ cho vay của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt
Trong giai đoạn 2012-2014, dư nợ tín dụng có sự biến động rõ rệt, từ 339.924 tỷ đồng năm 2012 tăng lên 391.035 tỷ đồng năm 2013, tương ứng với mức tăng 15,04% Đến năm 2014, tổng dư nợ đạt 439.070 tỷ đồng, tăng 12,28% so với năm trước Dư nợ ngắn hạn chiếm hơn 55% tổng dư nợ, với đối tượng cho vay chủ yếu là các công ty TNHH, công ty cổ phần, hộ kinh doanh và cá nhân, tập trung vào các ngành bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, xe máy và công nghiệp chế biến, chế tạo BIDV cũng đã hướng tới mục tiêu chuyển dịch cơ cấu để phát triển hoạt động ngân hàng bán lẻ.
Tỷ lệ nợ xấu, bao gồm nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn, luôn duy trì ở mức an toàn và có xu hướng giảm dần qua các năm, bắt đầu từ 2,7% trong năm trước.
2012 xuống còn 2,06% tổng dư nợ năm 2014.
Thực trạng rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
2.2.1 Thực trạng hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
2.2.1.1 Các văn bản pháp lý điều chỉnh hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Quy tắc bảo lãnh hợp đồng URCG 325 do ICC ban hành năm 1978
- Quy tắc thống nhất về bảo lãnh theo yêu cầu URDG 458 do ICC ban hành năm 1992
- Bộ quy tắc thống nhất về bảo lãnh trả tiền ngay URDG 758 do ICC ban hành năm 2010
- Công ước UCILTRAN về bảo lãnh độc lập và tín dụng thư dự phòng của Liên hợp quốc.
- Quyết định số 23/QĐ-NH14 ngày 29/2/1997 của Thống đốc NHNN Việt Nam ban hành kèm quy chế bảo lãnh và tái bảo lãnh vay vốn nước ngoài.
Quyết định số 263/QĐ-NH14, được ban hành ngày 19/9/1998 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đã thực hiện việc sửa đổi một số điều trong quy chế ban hành và tái bảo lãnh theo Quyết định số 23/QĐ-NH14 Quyết định này nhằm cải thiện quy trình và điều kiện liên quan đến hoạt động tái bảo lãnh, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
- Thông tư số 28/2012/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ngày 3/10/2012 quy định về Bảo lãnh ngân hàng.
- Quyết định số 588/QĐ-HĐQT của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam ngày 25/4/2013 về Ban hành Quy chế bảo lãnh đối với khách hàng.
- Các văn bản khác có liên quan.
2.2.1.2 Đối tượng được Ngân hàng cấp bảo lãnh
Ngân hàng cấp bảo lãnh cho khách hàng là tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước, yêu cầu khách hàng phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi theo quy định Khách hàng không thuộc đối tượng bị BIDV từ chối cấp bảo lãnh và phải đáp ứng các quy định pháp luật hiện hành Nghĩa vụ bảo lãnh phải hợp pháp, đồng thời khách hàng cần có khả năng thực hiện cam kết với các bên liên quan và thực hiện các biện pháp bảo đảm theo quy định của pháp luật và ngân hàng.
2.2.1.3 Điều kiện xét phát hành thư bảo lãnh cho khách hàng
BIDV sẽ xem xét và quyết định việc bảo lãnh khi khách hàng đáp ứng các yêu cầu sau: có đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự theo quy định, mục đích yêu cầu bảo lãnh hợp pháp, có khả năng tài chính và khả năng thực hiện nghĩa vụ trong thời gian bảo lãnh, cùng với việc có đầy đủ tài sản bảo đảm theo quy định của ngân hàng Các điều kiện này được hướng dẫn cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong quá trình bảo lãnh.
Chỉ tiêu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Bảo lãnh tham gia dự thầu xây lắp và thực hiện hợp đồng thi công là trách nhiệm của doanh nghiệp có đăng ký kinh doanh và giấy phép hành nghề xây dựng hợp lệ Doanh nghiệp phải hoạt động trong phạm vi được cấp phép bởi cơ quan có thẩm quyền theo quy định của nhà nước Nếu là đơn vị trực thuộc tổ chức có giấy phép hành nghề, cần có giấy ủy quyền từ tổ chức đó.
Khi các đơn vị liên doanh tham gia dự thầu, cần chỉ định một đơn vị làm đại diện để xin bảo lãnh cho liên doanh Người đại diện phải cung cấp thông tin chi tiết về các doanh nghiệp xây lắp tham gia liên doanh, đảm bảo rằng các doanh nghiệp này đáp ứng đủ điều kiện về đăng ký kinh doanh và giấy phép hành nghề.
Doanh nghiệp cần có giấy phép hành nghề và giấy phép kinh doanh theo quy định của nhà nước để được bảo lãnh tham gia dự thầu và thực hiện các hợp đồng kinh tế không liên quan đến xây lắp Điều này áp dụng cho các lĩnh vực sản xuất như đóng tàu, sản xuất rượu bia, thuốc lá, và khai thác khoáng sản Giấy phép phải phù hợp với nội dung xin bảo lãnh chất lượng sản phẩm theo hợp đồng kinh tế.
- Bảo lãnh tiền ứng trước:
Doanh nghiệp cần mở tài khoản tiền gửi sản xuất kinh doanh chính và tài khoản nhận tiền ứng trước tại BIDV Đồng thời, doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ sự quản lý và giám sát của BIDV để đảm bảo sử dụng khoản ứng trước đúng mục đích.
BIDV chỉ thực hiện bảo lãnh thanh toán khi ngân hàng có sự đảm bảo vững chắc về khả năng và nguồn vốn thanh toán của doanh nghiệp xin bảo lãnh.
- Bảo lãnh hoàn trả vốn vay:
Hiện tại, các chi nhánh của BIDV chỉ thực hiện bảo lãnh cho doanh nghiệp có tài khoản hoạt động sản xuất kinh doanh tại ngân hàng Nếu doanh nghiệp có tài khoản chính tại ngân hàng thương mại khác hoặc tổ chức tín dụng khác, chi nhánh cần báo cáo và gửi hồ sơ lên hội sở chính để được xem xét trước khi tiến hành bảo lãnh.
2.2.1.4 Hồ sơ đề nghị phát hành bảo lãnh của khách hàng
Khi cần bảo lãnh, khách hàng cần nộp hồ sơ chung tại chi nhánh BIDV, bao gồm: giấy đề nghị bảo lãnh theo mẫu của BIDV, hồ sơ pháp lý của khách hàng (chứng minh năng lực pháp luật, năng lực hành vi dân sự, tư cách pháp nhân và thẩm quyền của người đại diện), hồ sơ về tình hình sản xuất, kinh doanh và tài chính của bên được bảo lãnh, cùng với hồ sơ đảm bảo bảo lãnh Ngoài ra, mỗi loại bảo lãnh sẽ có yêu cầu hồ sơ riêng biệt.
- Đối với bảo lãnh đối ứng: các hồ sơ theo quy định như trường hợp BIDV trực tiếp phát hành cam kết bảo lãnh.
- Đối với xác nhận bảo lãnh: là các hồ sơ, tài liệu liên quan đối với bên bảo lãnh, bên được bảo lãnh.
Trong trường hợp BIDV tham gia đồng bảo lãnh, bên cạnh các hồ sơ bao lãnh tương tự như khi BIDV phát hành trực tiếp, cần bổ sung công văn mời đồng bảo lãnh từ tổ chức tín dụng đầu mối.
1.3.3 Kết quả hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
2.2.2.1 Doanh số giao dịch và dư nợ bảo lãnh
Trong những năm gần đây, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng, góp phần làm cho dịch vụ bảo lãnh ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Bảng 2.4: Doanh số và dư nợ bảo lãnh tại BIDV giai đoạn 2012-2014 Đơn vị: tỷ đồng giảm giảm Doanh số bảo lãnh 49.201 62.846 27,73% 83.289 32,53%
Biểu đồ 2.2: Doanh số bảo lãnh tại BIDV giai đoạn 2012-2014 Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Bảng kết quả hoạt động bảo lãnh của BIDVcác năm 2012-2014
Biểu đồ 2.3: Dư nợ bảo lãnh tại BIDV giai đoạn 2012-2014 Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDV các năm 2012-2014
Doanh số bảo lãnh tại BIDV đã tăng trưởng liên tục từ năm 2012 đến 2014, với doanh số năm 2013 đạt 62.846 tỷ đồng, tăng 27,73% so với năm trước Đến năm 2014, doanh số bảo lãnh đạt 83.289 tỷ đồng, tăng 32,53% so với năm 2013 Sự tăng trưởng này không chỉ cho thấy hoạt động bảo lãnh của BIDV được mở rộng mà còn mang lại nhiều lợi ích, nâng cao uy tín và tăng thu nhập cho ngân hàng.
Chỉ tiêu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
BIDV đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong hoạt động bảo lãnh, với doanh số bảo lãnh tăng từ 538,8 triệu lên 1089,1 triệu đồng trong những năm qua Mặc dù gặp khó khăn trong năm 2013, doanh số bảo lãnh vẫn tăng trưởng mạnh mẽ, cho thấy bản lĩnh kinh doanh của ngân hàng Năm 2014, sự khởi sắc của nền kinh tế đã thúc đẩy nhu cầu sử dụng dịch vụ bảo lãnh, nhờ vào nỗ lực lớn từ các chi nhánh trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động BIDV đã xây dựng được uy tín vững chắc trong lĩnh vực bảo lãnh, đồng thời không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa các loại hình bảo lãnh, từ đó thu hút nhiều khách hàng hơn Quy trình xử lý nhanh chóng và tiện lợi cũng góp phần tạo sự tin tưởng cho khách hàng Qua đó, ngân hàng đã chú trọng đầu tư vào hoạt động bảo lãnh, khẳng định vị thế của mình trong thị trường.
Từ năm 2012 đến năm 2014, dư nợ bảo lãnh đã có sự tăng trưởng đáng kể, bắt đầu từ 44.754 tỷ đồng vào năm 2012, tăng lên 53.998 tỷ đồng vào năm 2013, tương ứng với mức tăng 20,66% Đến năm 2014, dư nợ bảo lãnh tiếp tục đạt 67.996 tỷ đồng, tăng 25,92% so với năm trước Sự gia tăng này đặt ra thách thức cho các ngân hàng trong việc nâng cao chất lượng các khoản bảo lãnh và cải thiện quy trình thẩm định.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng
2.3.1.1 về quy trình nghiệp vụ
Phân tích rủi ro trong nghiệp vụ bảo lãnh tại BIDV cho thấy các văn bản hướng dẫn còn thiếu chặt chẽ và cụ thể Điều này phản ánh thực trạng hành lang pháp lý cho hoạt động bảo lãnh của hệ thống ngân hàng Việt Nam còn nhiều bất cập và không đồng bộ Mặc dù BIDV đã quy định hoạt động bảo lãnh quốc tế trong một số văn bản, nhưng việc áp dụng vẫn gặp nhiều khó khăn và vướng mắc Hơn nữa, hoạt động này chưa được bảo vệ đầy đủ bởi một hành lang pháp lý khi xảy ra tranh chấp.
Ngân hàng hiện chưa có quy định rõ ràng về việc giao mượn hồ sơ giữa các phòng ban, đặc biệt trong hoạt động bảo lãnh cần sự phối hợp giữa nhiều bộ phận như quan hệ khách hàng, hỗ trợ tín dụng, và đôi khi cả ban lãnh đạo và phòng kiểm soát Việc mượn hồ sơ chủ yếu dựa vào giao tiếp miệng, không có ghi chép hay quản lý thời gian mượn và trả, dẫn đến tình trạng mất mát hồ sơ và rủi ro mất thông tin Điều này khiến cho việc xác định trách nhiệm và thời điểm mất hồ sơ trở nên khó khăn.
2.3.1.2 Chất lượng hoạt động thẩm định chưa đáp ứng yêu cầu a) Tổ chức thẩm định chưa hợp lý
Kết quả hoạt động thẩm định hiện tại chưa đáp ứng yêu cầu, do sự phân tách giữa thẩm quyền ra quyết định tín dụng và công tác thẩm định chưa hợp lý Việc phân công chưa gắn liền với trách nhiệm của cán bộ tín dụng dẫn đến việc chưa khai thác triệt để năng lực và tính sáng tạo của họ, làm giảm chất lượng thẩm định Tại các chi nhánh, không có bộ phận thẩm định độc lập, mà công tác thẩm định được thực hiện bởi phòng khách hàng kinh doanh, dẫn đến cán bộ tín dụng kiêm nhiệm nhiều công việc, không đảm bảo tính độc lập và có thể không chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể Điều này không chỉ khiến cán bộ tín dụng không nắm bắt được đặc điểm kinh doanh và rủi ro mà còn có nguy cơ dẫn đến thỏa hiệp với khách hàng vì lợi ích cá nhân Hơn nữa, tình trạng này có thể gây quá tải công việc cho cán bộ tín dụng, bao gồm việc tìm kiếm khách hàng, thẩm định, chuẩn bị hồ sơ, kiểm tra và giám sát nghĩa vụ của khách hàng.
Với khối lượng công việc lớn và số lượng khách hàng đông đảo, cán bộ tín dụng gặp khó khăn trong việc quản lý hiệu quả tất cả các quy trình cấp bảo lãnh Hơn nữa, thông tin phục vụ cho công tác thẩm định còn hạn chế và thường mang tính bị động.
Thông tin khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và thẩm định quyết định bảo lãnh Hiện nay, công tác thẩm định tại các chi nhánh chủ yếu do cán bộ phòng khách hàng doanh nghiệp thực hiện dựa trên báo cáo từ khách hàng, trong khi việc điều tra trực tiếp chưa được chú trọng Điều này dẫn đến việc các ý kiến về dự báo thị trường có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của khách hàng không được xem xét đầy đủ Hơn nữa, công tác thống kê kết quả hoạt động chưa được chú trọng, gây ra tình trạng kiểm soát thông tin nội bộ ngân hàng không hiệu quả và thiếu minh bạch trong việc công khai dữ liệu Đây là một vấn đề phổ biến ở nhiều ngân hàng hiện nay.
2.3.1.3 Cán bộ nhân viên thiếu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn Đội ngũ cán bộ nhân viên có độ tuổi còn khá trẻ, chưa có nhiều kinh nghiệm thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh, về việc thẩm định các dự án, khả năng ngoại ngữ hay sử dụng công nghệ thông tin để xử lý nghiệp vụ dẫn đến hiệu quả làm việc là chưa cao, dễ gây ra rủi ro cho ngân hàng Đồng thời, một cán bộ tín dụng vừa phải thực hiện cho vay thông thường kiêm luôn cả nghiệp vụ bảo lãnh, kiêm nhiều dự án nên không thể lường hết được sai sót Đặc biệt, với nghiệp vụ phức tạp như bảo lãnh quốc tế, liên quan đến luật pháp quốc tế, do đó cán bộ nhân viên không có sự hiểu biết rõ ràng thì không thể xử lý được nghiệp vụ phát sinh trong thương mại quốc tế Vì thế ngân hàng cần có kế hoạch đào tạo chuyên sâu cho các nhân viên hoặc tuyển thêm các nhân viên có năng lực thực sự và thành lập một phòng Bảo lãnh chuyên thực hiện các nghiệp vụ này.
2.3.1.4 Công nghệ chưa đáp ứng được thực tiễn
Công nghệ tại các chi nhánh chưa được đầu tư đầy đủ, gây khó khăn cho quy trình bảo lãnh nhanh chóng Trong hoạt động bảo lãnh thuế, ngân hàng chưa kết nối thông tin với Tổng cục Hải quan, dẫn đến việc theo dõi tình hình nộp thuế, phí, lệ phí của doanh nghiệp không được cập nhật tự động, mà phải thực hiện rà soát thủ công.
Giai đoạn 2012-2014, nền kinh tế toàn cầu trải qua nhiều bất ổn, đặc biệt là khủng hoảng tài chính và nợ công châu Âu chưa được giải quyết Khu vực đồng euro đối mặt với suy thoái, khủng hoảng tín dụng và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, trong khi giá cả hàng hóa biến động phức tạp Sự giảm tốc của các nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản đã kéo theo ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều quốc gia khác, bao gồm cả Việt Nam, trong bối cảnh quan hệ thương mại quan trọng.
Bản và EU đang đối mặt với nhiều thách thức dẫn đến tăng trưởng chậm, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy giảm ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và đời sống dân cư Thị trường tiêu thụ hàng hóa bị thu hẹp, hàng tồn kho cao và sức mua giảm sút, khiến tỷ lệ nợ xấu ngân hàng trở nên đáng lo ngại Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là nhỏ và vừa, phải thu hẹp sản xuất hoặc dừng hoạt động Mặc dù năm 2013 có sự ổn định hơn nhờ các chính sách quyết liệt của Chính phủ, nhưng tăng trưởng kinh tế chỉ đạt 5,42%, không đủ so với mục tiêu 5,5% Số doanh nghiệp dừng hoạt động lên tới khoảng 60.737, tăng 11,9% so với năm trước, trong đó gần 9.818 doanh nghiệp chính thức giải thể, làm cho các điều khoản cho vay của ngân hàng trở nên chặt chẽ hơn.
Năm 2014, kinh tế Việt Nam phát triển trong bối cảnh thế giới phục hồi chậm sau suy thoái toàn cầu, đối mặt với áp lực từ bất ổn kinh tế và chính trị Tuy nhiên, nền kinh tế có những tín hiệu tích cực, tạo cơ hội cho nhà đầu tư và phát triển sản xuất Kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát tốt, và tăng trưởng đạt mức khả quan ở các ngành trọng yếu Cầu trong nước cải thiện, cán cân thương mại tốt lên, và khó khăn của doanh nghiệp đang dần được giải quyết.
Tình hình kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động kinh doanh của khách hàng và ngân hàng, trong đó có hoạt động bảo lãnh.
2.3.2.2 Môi trường pháp lý a) Hành lang pháp lý còn nhiều bất cập
Hành lang pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường hoạt động cho các nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng Theo Thông tư 28/TT-NHNN ngày 3/10/2012, nghiệp vụ bảo lãnh đã có nhiều thay đổi để phù hợp với tập quán quốc tế Tuy nhiên, thông tư này vẫn còn một số bất cập như không đề cập đến bên yêu cầu phát hành bảo lãnh, quy định về ngôn ngữ văn bản, và thẩm quyền ký hợp đồng Ngoài ra, nghiệp vụ bảo lãnh còn chịu sự điều chỉnh của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các văn bản pháp lý khác, dẫn đến tình trạng chồng chéo và mâu thuẫn giữa các quy định Điều này gây khó khăn trong việc thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh, đặc biệt khi Việt Nam chưa có bộ luật bảo lãnh riêng, tạo ra trở ngại lớn cho ngân hàng và khách hàng Sự thanh tra, kiểm tra, giám sát của NHNN cũng chưa hiệu quả, làm cho tình hình càng thêm phức tạp.
Mặc dù hoạt động thanh tra ngân hàng đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế như năng lực cán bộ thanh tra chưa đáp ứng yêu cầu, các nghiệp vụ kinh doanh và công nghệ mới chưa được cập nhật kịp thời Nội dung và phương pháp thanh tra còn lạc hậu, vai trò của kiểm toán chưa được phát huy, và hệ thống thông tin chưa được tổ chức hiệu quả Những vấn đề này đã dẫn đến nhiều vụ vi phạm trong hoạt động cấp bảo lãnh của các ngân hàng thương mại, không được thanh tra nhà nước phát hiện kịp thời, gây ra hậu quả nghiêm trọng không chỉ cho uy tín của ngân hàng mà còn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại.
Hiện nay, công bố thông tin về doanh nghiệp và ngân hàng tại Việt Nam còn thiếu sót, với nguồn thông tin chính thống hạn chế về số lượng và chất lượng Trung tâm tín dụng CIC của Ngân hàng Nhà nước là nguồn thông tin chính mà hầu hết các ngân hàng thương mại Việt Nam sử dụng để đánh giá khách hàng CIC cung cấp thông tin cơ bản về dư nợ trong năm gần nhất, danh sách tổ chức tín dụng đã từng quan hệ, tình trạng dư nợ tín dụng hiện tại và lịch sử nợ xấu trong 5 năm gần đây.
TCTD và một số đơn vị khác đã cung cấp thông tin về tình hình hoạt động tín dụng, tuy nhiên, chưa có cơ quan nào thực hiện định mức tín nhiệm doanh nghiệp một cách độc lập và hiệu quả Điều này tạo ra thách thức lớn cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt là BIDV, trong việc đánh giá khách hàng, từ đó có thể dẫn đến rủi ro về gian lận và lừa đảo.
2.3.2.4 Sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng
Hiện nay, sự xuất hiện của nhiều ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo lãnh trên toàn quốc với chiến lược marketing hiệu quả và vốn lớn đã tạo ra áp lực cạnh tranh đáng kể cho BIDV Để tăng cường sức cạnh tranh và khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực này, BIDV cần xây dựng định hướng phát triển cụ thể và chiến lược phù hợp.
2.3.2.5 Sự thiếu trung thực của khách hàng
Giải pháp hạn chế rủi ro trong hoạt động bảo lãnh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã và đang thực hiện
Nguyên nhân rủi ro đạo đức từ bên được bảo lãnh bao gồm việc khách hàng cố tình gian lận và gửi hồ sơ không trung thực về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như năng lực tài chính BIDV yêu cầu bên được bảo lãnh báo cáo tình hình hoạt động và tài chính theo mẫu ngân hàng, và trong quá trình thẩm định, ngân hàng sẽ dựa vào cả báo cáo do bên bảo lãnh lập và báo cáo theo quy định của ngân hàng Nếu cả hai báo cáo đều tốt, ngân hàng sẽ chấp thuận bảo lãnh; ngược lại, nếu một trong hai báo cáo không đạt yêu cầu, ngân hàng sẽ từ chối bảo lãnh Để giảm thiểu rủi ro, BIDV chú trọng đào tạo cán bộ bảo lãnh, giúp họ có kiến thức sâu rộng, khả năng tổng hợp và đánh giá một cách hệ thống, cũng như nắm vững các chính sách liên quan và kiến thức pháp luật Cán bộ bảo lãnh cần có khả năng đọc, hiểu và phân tích báo cáo tài chính để phát hiện các kỹ thuật gian lận nhằm khuếch trương lợi nhuận của doanh nghiệp.
Việc thực hiện thẩm định chính xác giúp đánh giá đúng năng lực tài chính của khách hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng khi bên được bảo lãnh không thể trả nợ do khả năng tài chính yếu kém.
Để hạn chế rủi ro từ môi trường pháp lý, BIDV đã quy định rõ ràng trách nhiệm của ngân hàng trong thư bảo lãnh, bao gồm các trường hợp mà ngân hàng có thể từ chối nghĩa vụ trả nợ BIDV cũng áp dụng thang chấm điểm để lựa chọn các ngân hàng thương mại có uy tín và chất lượng tín dụng cao trong hợp đồng bảo lãnh, nhằm chia sẻ trách nhiệm khi rủi ro xảy ra Sự ràng buộc này đã nâng cao trách nhiệm của các ngân hàng thương mại từ khâu thẩm định, cho vay, kiểm tra khách hàng đến thu hồi nợ.
BIDV nhận thấy rằng các yếu tố khách quan như thay đổi chính sách nhà nước, thiên tai, hỏa hoạn, và tai nạn bất ngờ có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của bên được bảo lãnh Để ứng phó với những rủi ro này, ngân hàng thực hiện giải pháp tái bảo lãnh vay vốn cho một TCTD khác Đồng thời, BIDV yêu cầu bên được bảo lãnh mua bảo hiểm và giám sát chặt chẽ việc này, hỗ trợ khách hàng trong trường hợp gặp khó khăn tạm thời không thể nộp phí bảo hiểm.
BIDV tập trung vào việc tăng cường trích lập dự phòng rủi ro cho hoạt động bảo lãnh, với giá trị trích lập ngày càng gia tăng qua các năm Điều này giúp ngân hàng có khả năng ứng phó hiệu quả với rủi ro từ việc khách hàng không thực hiện hoàn trả.
Dựa trên những lý luận đã nêu trong chương 1, khóa luận này tập trung vào việc phân tích thực trạng rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh tổng thể và hoạt động bảo lãnh cụ thể cho thấy rằng bảo lãnh là một lĩnh vực đầy tiềm năng của BIDV.
Khóa luận phân tích thực trạng rủi ro trong hoạt động bảo lãnh của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, đồng thời chỉ ra nguyên nhân gây ra những rủi ro này Những kết quả đạt được sẽ là cơ sở cho chương 3 đưa ra các giải pháp và kiến nghị nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bảo lãnh.