CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ B O LÃNH THANH TOÁN VÀ R I RO
Tổng quan về bảo lãnh thanh toán
Theo Ths Bùi Diệu Anh – TS Hồ Diệu – TS Lê Thị Hiệp Thương (2009),
Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng, cụ thể là bảo lãnh thanh toán tín dụng (BLTT), được sử dụng trong các hợp đồng mua bán thiết bị hàng hóa trả chậm Trong mối quan hệ giữa người bán và người mua, đây thực chất là một hình thức tín dụng thương mại, trong đó người mua cam kết thanh toán theo kỳ hạn nợ đã thỏa thuận Để giảm thiểu rủi ro từ việc người mua không thanh toán đầy đủ và đúng hạn, người bán có thể yêu cầu ngân hàng cung cấp BLTT cho số tiền trả chậm.
Tại Việt Nam, theo Thông tư 28/2012/TT-NHNN ngày 03/12/2012, bảo lãnh tín dụng (BLTT) được hiểu là cam kết của bên bảo lãnh đối với bên nhận bảo lãnh Cam kết này đảm bảo rằng bên bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên đó không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn.
Bảo lãnh thanh toán (BLTT) là một hình thức bảo lãnh quan trọng trong các hợp đồng mua bán hàng hóa và dịch vụ trả chậm BLTT thể hiện cam kết của ngân hàng (bên bảo lãnh) với người bán (bên nhận bảo lãnh) rằng sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho người mua (bên được bảo lãnh) trong trường hợp người mua không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn Điều này có thể xảy ra vô điều kiện hoặc dựa trên việc bên nhận bảo lãnh cung cấp đầy đủ chứng từ chứng minh vi phạm của bên được bảo lãnh, đặc biệt trong trường hợp BLTT có điều kiện.
Sơ đồ 1.1 Bảo lãnh thanh toán
Hợp đồng gốc giữa bên mua (bên được bảo lãnh) và bên bán (bên thụ hưởng bảo lãnh) quy định rõ ràng điều khoản thanh toán, yêu cầu bên mua phải cung cấp một bảo lãnh thanh toán (BLTT) từ ngân hàng uy tín để đảm bảo khả năng thanh toán cho bên bán khi đến hạn.
Dựa trên hợp đồng gốc, bên mua yêu cầu ngân hàng phát hành phát hành thư bảo lãnh tín dụng (BLTT) cho bên bán Ngân hàng phát hành sẽ xem xét mức độ uy tín và khả năng thanh toán của bên mua để yêu cầu bên mua ký quỹ một khoản tiền nhằm đảm bảo cho nghĩa vụ bảo lãnh.
Sau khi hoàn tất thẩm định các bên trong hợp đồng và các điều khoản thanh toán, ngân hàng phát hành sẽ cấp phát bảo lãnh thanh toán (BLTT) cho bên bán Ngân hàng này cũng sẽ theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng và đảm bảo bên mua tuân thủ các điều khoản đã cam kết Nghĩa vụ của ngân hàng sẽ giảm dần tương ứng với tiến độ thanh toán của bên mua Trong trường hợp bên bán đã hoàn thành nghĩa vụ hợp đồng nhưng bên mua chưa thanh toán hoặc thanh toán không đầy đủ, ngân hàng phát hành sẽ chịu trách nhiệm thanh toán thay cho bên mua.
1.1.2 Các đặc điểm của bảo lãnh thanh toán
Phương tiện bảo đảm thanh toán hợp đồng.
Nhu cầu về bảo lãnh thanh toán thương mại (BLTT) phát sinh từ các hợp đồng mua bán hàng hóa và thiết bị giữa hai bên, trong đó có điều khoản thanh toán chậm Quan hệ giữa người bán và người mua thực chất là quan hệ tín dụng thương mại, với người mua cam kết thanh toán theo kỳ hạn nợ cụ thể Theo hợp đồng, bên bán yêu cầu bên mua cung cấp chứng thư BLTT có giá trị tương đương với khoản thanh toán chậm hoặc theo thỏa thuận giữa hai bên, với thời hạn thường bằng thời gian trả chậm hoặc dài hơn tùy theo thỏa thuận.
BLTT có đặc điểm là phương thức bảo đảm thanh toán của bên mua đối với bên bán.
Để đảm bảo nhận được khoản thanh toán trả chậm từ ngân hàng hoặc người mua, bên bán cần thực hiện hợp đồng đúng thời hạn Vì vậy, bảo lãnh thanh toán (BLTT) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc thực hiện hợp đồng giữa các bên, mặc dù vẫn tiềm ẩn độ rủi ro cao.
Giá trị của các chứng thư bảo lãnh thanh toán (BLTT) ngân hàng thường bằng hoặc lớn hơn giá trị chậm trả của người mua, có thể đạt tới 100% giá trị hợp đồng Trong khi đó, các loại bảo lãnh khác chỉ có giá trị bảo lãnh khoảng 5-10% giá trị hợp đồng Điều này cho thấy độ rủi ro của BLTT thường cao hơn so với các loại bảo lãnh khác.
Việc các chứng từ thanh toán thiếu giá trị nội tại và không có quy chuẩn rõ ràng để xác định sự vi phạm nghĩa vụ bảo lãnh của bên được bảo lãnh đã tạo ra rủi ro cao cho các bên liên quan khi nghĩa vụ bảo lãnh phát sinh.
1.1.3 Vai trò của bảo lãnh thanh toán
Góp phần hạn chế sử dụng nguồn vốn lưu động của doanh nghiệp
Chứng thư bảo lãnh thanh toán của ngân hàng gia tăng niềm tin của người bán vào khả năng thanh toán khoản tiền chậm của người mua Nhờ đó, người mua không cần phải thanh toán ngay, mà có thể sử dụng số tiền này cho các mục đích khác trong kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn lưu động của doanh nghiệp.
Giảm thiểu rủi ro trong giao dịch mua bán
Trong các giao dịch mua bán, khi hai bên chưa quen biết, sẽ tồn tại những nghi ngại về uy tín và khả năng thực hiện hợp đồng Người mua lo lắng về khả năng thực hiện hợp đồng của bên bán, trong khi bên bán nghi ngờ khả năng thanh toán của người mua Để giảm thiểu những rủi ro này, bảo lãnh thanh toán (BLTT) trở thành công cụ hữu hiệu, giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên BLTT không chỉ giảm thiểu rủi ro không thanh toán của người mua mà còn thúc đẩy bên bán thực hiện hợp đồng đúng hạn, từ đó nâng cao uy tín và vị thế của doanh nghiệp trong mối quan hệ với đối tác.
Tiết kiệm thời gian, chi phí cho các bên liên quan
Bảo lãnh thanh toán không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xác thực khả năng thanh toán và thực hiện hợp đồng, mà còn giảm thiểu các chi phí liên quan đến việc đòi nợ và kiện tụng khi xảy ra tranh chấp Hơn nữa, việc sở hữu chứng thư bảo lãnh thanh toán từ ngân hàng uy tín giúp bên bán thực hiện hợp đồng một cách nhanh chóng và đúng hạn, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho tất cả các bên liên quan cũng như cho nền kinh tế.
1.1.4 Các cơ sở pháp lý của nghiệp vụ bảo lãnh thanh toán
Hiện nay, nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng toàn cầu tuân theo quy định thống nhất do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, trong đó ICC đã phát hành nhiều ấn phẩm quan trọng để hướng dẫn và quy định các hoạt động này.
Các quy tắc thống nhất về bảo lãnh theo yêu cầu số 325, được xuất bản năm 1978, quy định rõ ràng quyền hạn và trách nhiệm của các bên liên quan trong ba loại hình bảo lãnh: bảo lãnh tín dụng thương mại (BLTT), bảo lãnh thực hiện hợp đồng (BL THHĐ) và bảo lãnh dự thầu (BLDT).
- Các quy tắc thống nhất về bảo lãnh theo yêu cầu số 758 xuất bản năm 2010.
Nội dung chủ yếu quy định cụ thể về bảo lãnh theo yêu cầu.
Rủi ro trong hoạt động bảo lãnh thanh toán của các ngân hàng
1.2.1 Khái niệm rủi ro trong hoạt động bảo lãnh
Rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tương tự như rủi ro trong hoạt động tín dụng, và có thể được hiểu chung là những sự kiện không mong muốn xảy ra, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Rủi ro đã được nhiều nhà kinh tế học định nghĩa theo nhiều cách khác nhau Frank Knight (1921) cho rằng "rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được" Trong khi đó, Hồ Diệu (2003) định nghĩa rủi ro trong lĩnh vực kinh doanh là "sự tổn thất về tài sản hoặc giảm sút lợi nhuận thực tế so với lợi nhuận dự kiến" Rủi ro được xem là những bất trắc ngoài ý muốn xảy ra trong quá trình sản xuất, kinh doanh, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Hoạt động bảo lãnh tín dụng (BLTT) là cam kết của ngân hàng đối với bên nhận bảo lãnh, trong đó ngân hàng sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn Rủi ro trong hoạt động BLTT được định nghĩa là toàn bộ những bất trắc, cả chủ quan lẫn khách quan, có thể xảy ra, dẫn đến phát sinh nghĩa vụ bảo lãnh và gây tổn thất cho các bên liên quan.
1.2.2 Các loại rủi ro thường gặp trong hoạt động bảo lãnh thanh toán của các ngân hàng thương mại
1.2.2.1Rủi ro do quản trị hệ thống :
Rủi ro quản trị trong hệ thống ngân hàng lỏng lẻo có thể xuất phát từ tổ chức quản lý kém hoặc lạm quyền của cán bộ ngân hàng, dẫn đến sai phạm trong quá trình phát hành thư BLTT.
Bảo lãnh ngân hàng có thể bị làm giả thông qua việc sử dụng chữ ký và con dấu giả mạo của người có thẩm quyền, dẫn đến việc bảo lãnh trở nên vô giá trị do không được ghi nhận trên hệ thống của ngân hàng và hồ sơ bảo lãnh không tồn tại Ngoài ra, cũng có trường hợp bảo lãnh được phát hành với chữ ký và con dấu thật, nhưng tại thời điểm phát hành, cá nhân đó không có thẩm quyền ký.
Nhân viên ngân hàng đã cấu kết với khách hàng để lập hợp đồng giả mạo nhằm phát hành bảo lãnh tín dụng Hành động này dẫn đến việc phát sinh nghĩa vụ bảo lãnh, yêu cầu ngân hàng phải bồi thường, với mục đích trục lợi cá nhân.
Sai sót trong quá trình vận hành và kiểm soát phát hành bảo lãnh tín dụng (BLTT) có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng, như câu chữ không rõ ràng và cách trình bày thiếu chính xác Những thiếu sót này không chỉ gây khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh mà còn tiềm ẩn nguy cơ phát sinh tranh chấp giữa các bên liên quan.
1.2.2.2 Rủi ro tín dụng : Đây là rủi ro lớn nhất trong kinh doanh của NHTM do người vay cố tình không trả nợ hoặc không có khả năng trả nợ, nguyên nhân vì người vay tạm thời có khó khăn về ngân quỹ, kinh doanh không có hiệu quả hoặc bị rủi ro Đối với BLTT, rủi ro tín dụng xảy ra khi doanh nghiệp vì lý do nào đó không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn dẫn đến việc NHTM phải thanh toán thay bằng việc cấp tín dụng cho doanh nghiệp.
1.2.2.3 Rủi ro do gian lận, lừa đảo, giả mạo :
Rủi ro trong giao dịch bảo lãnh tín dụng chủ yếu xuất phát từ trình độ thẩm định và kiểm soát yếu kém của cán bộ tín dụng, cũng như năng lực hạn chế của lãnh đạo ngân hàng thương mại Các doanh nghiệp có thể thực hiện hành vi gian lận bằng cách yêu cầu số tiền bồi thường vượt quá mức tổn thất thực tế, lập chứng từ giả để hợp thức hóa việc thanh toán, hoặc chỉnh sửa số liệu trong chứng từ để phù hợp với yêu cầu Những hình thức lừa đảo và giả mạo này đòi hỏi sự chú ý và cải thiện trong quy trình quản lý rủi ro của các tổ chức tài chính.
Doanh nghiệp thành lập một công ty giả (công ty A) để ký hợp đồng bán hàng với công ty hiện tại của mình (công ty B) và đồng thời yêu cầu ngân hàng cấp bảo lãnh tín dụng cho công ty này.
B, trên thực tế không có giao dịch mua bán phát sinh Sau đó lợi dụng sự yếu kém nghiệp vụ của nhân viên ngân hàng, lập các chứng từ giao hàng và chứng từ chứng minh vi phạm của công ty B, đòi tiền ngân hàng rồi bỏ trốn.
Giả mạo cam kết bảo lãnh tín dụng (BLTT) của một ngân hàng lớn nhằm vay vốn tại một ngân hàng khác, sau đó sử dụng công cụ bảo đảm này để thương lượng chuyển nhượng cho ngân hàng khác mà không phát sinh khoản tín dụng thực tế nào.
Sử dụng các kỹ thuật tinh vi để làm giả hoặc chỉnh sửa cam kết bảo lãnh của ngân hàng có thể gây ra nhiều rủi ro pháp lý Việc này không chỉ vi phạm quy định mà còn ảnh hưởng đến uy tín của các tổ chức tài chính.
Trong doanh nghiệp, việc thiếu kiểm soát lẫn nhau giữa các thành viên đã dẫn đến tình trạng một số người câu kết lừa đảo ngân hàng mà không ai hay biết Cụ thể, người đại diện đã ký yêu cầu phát hành báo cáo tài chính (BLTT) mà không có thẩm quyền hợp pháp, trong khi nhân viên ngân hàng lại không phát hiện ra điều này Điều này xảy ra khi người đại diện không phải là người được ủy quyền theo Giấy đăng ký kinh doanh, hoặc khi giá trị hợp đồng vượt quá thẩm quyền ký của họ theo quy định trong Điều lệ doanh nghiệp.
Ngân hàng thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh tín dụng (BLTT) đang phải đối mặt với rủi ro từ các văn bản luật không phù hợp và thiếu sót trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến kiện tụng Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật về nghiệp vụ bảo lãnh còn hạn chế, với nhiều văn bản pháp lý chỉ dừng lại ở mức sơ sài và chưa cụ thể hóa các quy định cần thiết Sự thiếu hụt này dẫn đến việc không thể điều chỉnh đầy đủ các tình huống phát sinh trong nghiệp vụ bảo lãnh, tạo ra nhiều lỗ hổng pháp lý và gia tăng rủi ro cho các ngân hàng.
1.2.3 Thiệt hại của các bên liên quan khi rủi ro xảy ra
1.2.3.1Đối với ngân hàng thương mại (bên bảo lãnh)
Kinh nghiệm của một số ngân hàng nước ngoài, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
ngoài trong hoạt động bảo lãnh và bài học kinh nghiệm cho các ngân hàng thương mại Việt Nam:
Bảo lãnh ngân hàng đã xuất hiện và trở nên phổ biến từ những năm 1970, chủ yếu nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia sản xuất dầu mỏ ở Trung Đông Sự phát triển này cho phép họ ký kết những hợp đồng lớn với các công ty phương Tây cho các dự án quy mô lớn, bao gồm cải thiện cơ sở hạ tầng, phát triển tiện ích công cộng, và các dự án nông nghiệp cũng như quốc phòng, dẫn đến nhu cầu gia tăng về bảo lãnh tín dụng.
Bảo lãnh ngân hàng đã trở thành một công cụ quan trọng và phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, với doanh số kỷ lục Tại Hà Lan, doanh số bảo lãnh ngân hàng đã tăng từ 12.850 triệu NGL năm 1980 lên 26.281 triệu NGL vào năm 1990 Theo số liệu từ Uỷ ban kiểm soát ngân hàng trung ương Hà Lan, đến cuối năm 1995, tổng số tiền bảo lãnh còn hiệu lực tại các ngân hàng Hoa Kỳ đạt 500 tỷ USD, trong đó bảo lãnh của khách hàng Mỹ chiếm 250 tỷ USD Mỗi loại bảo lãnh có giá trị lên tới hàng chục triệu USD, và chỉ khoảng 1% tổng số bảo lãnh phát hành tại Mỹ bị yêu cầu thanh toán Ở một số quốc gia như Mỹ và Canada, bảo lãnh cũng được thực hiện bởi các công ty bảo hiểm.
Trong bối cảnh thương mại và dịch vụ tại Việt Nam ngày càng phát triển, các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đáp ứng nhu cầu của một lượng khách hàng lớn Sự xuất hiện của các ngân hàng nước ngoài và chi nhánh của họ tại Việt Nam đã tạo ra một cuộc cạnh tranh khốc liệt trong việc thu hút khách hàng và mở rộng thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực bảo lãnh Những ngân hàng này, với kinh nghiệm dày dạn và công nghệ tiên tiến, mang đến những phương pháp xử lý hiện đại hơn Do đó, việc học hỏi và áp dụng kinh nghiệm từ các ngân hàng quốc tế như HSBC và ANZ là rất cần thiết cho sự phát triển của các NHTM tại Việt Nam.
HSBC (Hongkong Shanghai Banking Corporation)
Ngày 01 tháng 01 năm 2009, HSBC khai trương ngân hàng 100% vốn nước ngoài và trở thành ngân hàng nước ngoài đầu tiên đưa ngân hàng con đi vào hoạt động tại Việt Nam Hiện tại, HSBC là một trong những ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam xét về vốn đầu tư, mạng lưới, chủng loại sản phẩm, số lượng nhân viên và khách hàng Với hơn 140 năm kinh nghiệm hoạt động tại thị trường Việt Nam, HSBC cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính ngân hàng.
Hệ thống giám sát nội bộ của ngân hàng được tổ chức theo cấu trúc dọc từ trụ sở chính đến các chi nhánh, với sự chỉ đạo và điều hành trực tiếp từ tổng giám đốc Bộ phận giám sát tại chi nhánh hoạt động độc lập với giám đốc chi nhánh, điều này giúp đảm bảo tính khách quan trong quá trình giám sát.
Đội ngũ nhân viên được đào tạo đạt tiêu chuẩn quốc tế và nền tảng công nghệ phát triển giúp nâng cao hiệu quả công việc tư vấn và cấp bảo lãnh, đảm bảo nhanh chóng và chính xác Nhờ đó, công tác quản lý rủi ro cũng được cải thiện đáng kể.
HSBC thực hiện kiểm soát chặt chẽ sau khi cung cấp dịch vụ tín dụng, như bảo lãnh và phát hành L/C Nhân viên tín dụng định kỳ kiểm tra tình hình hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ bảo lãnh của khách hàng hàng tháng Khi phát hiện bất ổn, họ lập tức báo cáo lên quản lý để có quyết định kịp thời, như làm việc với khách hàng để khắc phục hoặc giảm giá trị tín dụng, nhằm bảo toàn vốn và tránh rủi ro cho HSBC Các ngân hàng thương mại cần học hỏi từ HSBC về quy trình này trong hoạt động kinh doanh tiền tệ.
ANZ (Australia and New Zealand Banking Group Limited)
Năm 2008, ANZ trở thành một trong ba ngân hàng nước ngoài đầu tiên được Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam cấp giấy phép thành lập ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài Giấy phép này đã tạo điều kiện cho ANZ mở rộng chiến lược phát triển, thiết lập nhiều chi nhánh và phòng giao dịch tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh kể từ năm 2009.
Trong hoạt động bảo lãnh, việc giải quyết tranh chấp cần được thỏa thuận rõ ràng và ghi cụ thể trong hợp đồng Ngân hàng rất chú trọng đến uy tín của tổ chức phân xử, thường là trọng tài quốc tế mà hai bên lựa chọn tại nước sở tại hoặc nước thứ ba ANZ đã ban hành “Các điều khoản về thương mại của ANZ” vào tháng 09/2010, nêu rõ quy định về các hình thức thương mại, thanh toán quốc tế và bảo lãnh, thể hiện sự minh bạch và rõ ràng trong việc áp dụng luật khi xảy ra sai phạm hoặc mâu thuẫn giữa ngân hàng và khách hàng.
Tình hình nghiên c ứu trong và ngoài nướ c
Nghiên cứu trong nước: Tác giả tham khảo một số bài nghiên cứu đề cập đến hoạt động bảo lãnh tại Việt Nam:
Bài nghiên cứu của Trương Thị Thu Hằng (2013) nhấn mạnh sự cần thiết hoàn thiện hoạt động bảo lãnh tại NHTMCP Á Châu, đồng thời đề xuất một số biện pháp hạn chế rủi ro trong lĩnh vực này Tuy nhiên, nghiên cứu còn thiếu sót khi chưa đi sâu vào phân tích các rủi ro cụ thể và không so sánh với dữ liệu từ các ngân hàng khác Mặc dù có đề cập đến kinh nghiệm từ các ngân hàng bạn, nhưng bài viết chưa khai thác và áp dụng những kinh nghiệm này trong các giải pháp đề xuất.
- Phan Thị Thanh Xuân 2014 Phát triển d ch vụ bảo lãnh tại một số NHTM Việt
Bài nghiên cứu thạc sĩ tại Trường đại học Kinh tế TPHCM tập trung vào hoạt động bảo lãnh ngân hàng, phân tích thực trạng và rủi ro liên quan Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển hoạt động bảo lãnh và giảm thiểu rủi ro, bao gồm xây dựng quy trình bảo lãnh, giám sát phát hành bảo lãnh, nâng cao chất lượng thẩm định, và quản lý tài sản đảm bảo Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh việc đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên và hợp tác với các định chế tài chính để phòng chống tội phạm, nhằm giảm thiểu rủi ro gian lận Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ phân tích 6 ngân hàng: Vietcombank, Eximbank, ACB, Sacombank, HD Bank và Đông Á, không đại diện cho toàn bộ hệ thống ngân hàng tại Việt Nam.
Tác giả cũng tham khảo một số bài nghiên cứu về bảo lãnh của nước ngoài:
Nghiên cứu của Grace Longwa Kayembe (2008) trình bày tổng quan về bảo lãnh ngân hàng, các loại bảo lãnh và khái niệm gian lận trong giao dịch bảo lãnh tại nhiều quốc gia như Anh, Mỹ, và Úc Bài viết phân tích thực trạng và các hình thức gian lận có thể xảy ra, đồng thời chỉ ra trách nhiệm của ngân hàng sau khi phát hành và thanh toán bảo lãnh Tác giả nhấn mạnh rằng luật pháp của các ngân hàng nước ngoài cho phép họ từ chối thanh toán bảo lãnh trong các trường hợp giao dịch gian lận.
Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào tổng quan hoạt động bảo lãnh ngân hàng mà không phân loại cụ thể từng loại bảo lãnh Chúng thường cung cấp số liệu về hoạt động bảo lãnh tại các ngân hàng qua các năm và đề xuất các giải pháp nhằm phát triển và hoàn thiện hoạt động này trong tương lai Mặc dù có đề cập đến vấn đề quản trị rủi ro, nhưng nội dung này thường mang tính chất chung cho tất cả các loại bảo lãnh ngân hàng.
Trong chương 1 của luận văn, tác giả tổng hợp các cơ sở lý luận về bảo lãnh tín dụng tại ngân hàng thương mại Tác giả bắt đầu bằng việc trình bày các khái niệm cơ bản về bảo lãnh tín dụng theo tiêu chuẩn quốc tế và quy định của Luật Việt Nam, từ đó đưa ra quan điểm cá nhân Đồng thời, tác giả phân loại và chỉ ra các đặc điểm, vai trò và chức năng của bảo lãnh tín dụng Ngoài ra, tác giả cũng định nghĩa và phân loại các loại rủi ro liên quan đến hoạt động bảo lãnh tín dụng của ngân hàng thương mại.
Tác giả đề cập đến các chỉ tiêu đánh giá rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời nêu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro này, được phân thành hai loại: chủ quan và khách quan.
Cuối chương 1, tác giả trình bày các cơ sở pháp lý liên quan đến hoạt động BLTT cả trong nước và quốc tế Bên cạnh đó, tác giả cũng chia sẻ những bài học kinh nghiệm từ các ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, từ đó đưa ra những gợi ý quý báu cho các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Chương 1 cung cấp các cơ sở lý luận quan trọng, tạo nền tảng cho tác giả phân tích thực trạng rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam ở chương tiếp theo Đồng thời, tác giả sẽ đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế những rủi ro này trong chương 3.
THỰC TRẠNG R I RO TRONG HOẠT ĐỘNG B O LÃNH
Th ự c tr ạ ng ho ạt độ ng b ả o lãnh thanh toán t ại các ngân hàng thương mạ i
Để hiểu rõ hơn về sự phát triển của hoạt động Bán lẻ Tài chính (BLTT) tại Việt Nam, chúng ta sẽ tiến hành phân tích doanh số BLTT tại một số ngân hàng cụ thể.
Bảng 2.1: Doanh số BLTT tại các ngân hàng giai đoạn từ 2010-2014
Nguồn: t ng hợp từ báo cáo tài chính các NHTM
Bảng 2.2: Tỷ trọng BLTT/tổng bảo lãnh tại các ngân hàng từ 2010-2014
Nguồn: t ng hợp từ báo các tài chính các NHTM
Theo thống kê, bảo lãnh tín dụng (BLTT) chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh số bảo lãnh của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, với mức trung bình lần lượt là 54,2% cho nhóm 1, 34,6% cho nhóm 2 và 60,9% cho nhóm 3.
3 Điều này càng nêu lên tầm quan trọng của hoạt động BLTT trong nền kinh tế trong nước, đóng vai trò là chất bôi trơn cho các hợp đồng mua bán giữa các bên.
Tại các NHTM thuộc nhóm 1, tỷ trọng BLTT trên tổng số dư bảo lãnh hầu hết tăng đều qua các năm.
Tại các ngân hàng thương mại thuộc nhóm 2, tỷ trọng bảo lãnh tín dụng (BLTT) có sự tăng trưởng không đồng đều, chịu ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế và các yếu tố khác ACB, một trong năm ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam, ghi nhận tỷ trọng doanh số BLTT từ 2010 đến 2012 luôn ở mức cao, trung bình đạt 36,8% trên tổng số dư bảo lãnh Tuy nhiên, đến năm 2013, tỷ trọng này giảm mạnh từ 51,4% xuống còn 29,9% do tác động của các yếu tố bên ngoài Tương tự, tại Eximbank, tỷ trọng BLTT so với tổng số dư bảo lãnh cũng ở mức 20% – 40%, nhưng không cao bằng ACB.
Tại các ngân hàng thương mại nhóm 3, tỷ trọng của loại hình bảo lãnh tín dụng (BLTT) trong tổng số dư bảo lãnh có sự biến động tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng Tuy nhiên, nhìn chung, tỷ lệ này vẫn ở mức cao và có xu hướng tăng dần qua các năm.
Qua phân tích tỷ trọng doanh số bảo lãnh tín dụng tại ba nhóm ngân hàng thương mại, có thể thấy rằng bảo lãnh tín dụng chiếm tỷ trọng cao trong tổng doanh số bảo lãnh Đây là loại bảo lãnh phổ biến trong giao dịch thương mại, đóng góp đáng kể vào nguồn thu từ dịch vụ của ngân hàng qua các năm Với sự phát triển của doanh nghiệp trong giai đoạn hội nhập, bảo lãnh tín dụng sẽ tiếp tục phát huy vai trò quan trọng trong hoạt động giao thương, góp phần tăng trưởng lợi nhuận cho ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế.
Thực trạng rủi ro trong hoạt động bảo lãnh thanh toán tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
hàng thương mại Việt Nam
Trong giao dịch giữa doanh nghiệp, việc thu hồi tiền bán hàng từ người mua thường gặp nhiều khó khăn Để giải quyết vấn đề này, dịch vụ BLTT ra đời nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Dịch vụ này đảm bảo bên bán nhận được thanh toán từ bên mua, trong khi bên mua không cần phải chi trả một khoản tiền lớn ngay lập tức.
Mặc dù hoạt động BLTT mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro đáng kể, có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.
2.2.1 Phân tích thực trạng các loại rủi ro trong hoạt động bảo lãnh thanh toán tại các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2010 - 2014:
2.2.1.1 Thực trạng rủi ro quản trị hệ thống
Ngày nay, nhu cầu bảo lãnh ngày càng gia tăng, dẫn đến khối lượng công việc tại các ngân hàng cũng tăng lên đáng kể Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc rủi ro liên quan đến quản trị hệ thống trong quá trình phát hành bảo lãnh ngày càng được phát hiện nhiều hơn, đặc biệt là trong trường hợp bảo lãnh tín dụng.
Rủi ro do ký vượt thẩm quyền
Một trong những rủi ro đáng chú ý hiện nay là việc ký thư bảo lãnh vượt thẩm quyền Một số cá nhân đã lợi dụng tình huống này, lạm dụng quyền hạn để ép buộc các bộ phận trong ngân hàng phát hành thư bảo lãnh không đúng quy định Trường hợp cụ thể đã xảy ra giữa các bên liên quan.
Vinacotex-Viettel (VVF), Seabank và Vina Megastar theo một số cơ quan ngôn luận đã đưa tin mà luận văn tổng hợp được như sau:
Năm 2010, UBND thành phố Hà Nội đã cho phép liên danh Cty CP Thiết Bị Thủy Lợi và Cty CP Bất động sản Megastar hợp tác đầu tư dự án Trung tâm thương mại, văn phòng, chung cư cao tầng HESCO, dự kiến khởi công vào quý IV năm 2010 Để huy động vốn, Cty CP Tập đoàn Vina Megastar phát hành trái phiếu, trong đó Cty CP Vinacotex – Viettel đã mua 150 tỷ đồng trái phiếu mệnh giá 1 tỷ đồng/trái phiếu vào ngày 19/10/2011 với thời hạn 1 năm Để đảm bảo thanh toán khi trái phiếu đến hạn, VVF yêu cầu Vina Megastar cung cấp bảo lãnh trái phiếu Ngày 14/10/2011, SeABank đã phát hành bảo lãnh trị giá 150 tỷ đồng cho Vina Megastar với người thụ hưởng là VVF.
Vina Megastar đã ký hợp đồng tài trợ 250 tỷ đồng cho dự án Hesco với SeABank Tuy nhiên, sau khi VVF thanh toán số tiền mua trái phiếu vào tài khoản của Vina Megastar tại SeABank, ngân hàng đã giữ lại số tiền này để cấn trừ nợ cũ, khiến Vina Megastar không thể đầu tư vào dự án Hệ quả là số tiền 250 tỷ đồng hứa tài trợ không được giải ngân, làm dự án bị đình trệ Khi trái phiếu đến hạn, Vina Megastar không thể thanh toán gốc và lãi cho VVF Theo thư BLTT, VVF yêu cầu SeABank thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
SeABank đã không thực hiện nghĩa vụ thanh toán bảo lãnh trái phiếu doanh nghiệp Vina Megastar cho VVF và không có phản hồi bằng văn bản Ngày 19/12/2012, SeABank gửi báo cáo cho Ngân hàng Nhà Nước, nêu lý do không thanh toán là chứng thư bảo lãnh trái pháp luật Cụ thể, chứng thư bảo lãnh phát hành ngày 24/10/2011 do bà Nguyễn Thị Hương Giang ký không đúng thẩm quyền theo quy định của pháp luật và SeABank Mặc dù bà Giang được ủy quyền ký chứng thư bảo lãnh, nhưng theo quy định, Tổng giám đốc mới có quyền phê duyệt giao dịch trên 30 tỷ đồng, trong khi bà Giang đã ký chứng thư bảo lãnh trị giá 150 tỷ đồng mà không có sự phê duyệt của Hội đồng quản trị.
Rủi ro do vận hành hệ thống hoạt động trong ngân hàng
Một số ngân hàng đã tổ chức chuyên môn hóa các bộ phận như bán hàng, vận hành và thẩm định hồ sơ Tuy nhiên, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận vẫn còn cao, gây ra tình trạng bảo lãnh không được kiểm soát chặt chẽ.
Theo Quyết định số 503/2007/QĐ-HĐQT và Quyết định 3505/2011/QĐ-TGĐ của SeABank, việc phát hành chứng thư bảo lãnh giữa VVF-SeABank và Vina Megastar phải tuân thủ quy trình nghiêm ngặt, bao gồm hồ sơ đề nghị bảo lãnh, hợp đồng cấp bảo lãnh và phê duyệt từ các cấp có thẩm quyền Tuy nhiên, SeABank cho biết bà Nguyễn Thị Hương Giang đã ký bảo lãnh mà không có hồ sơ lưu tại chi nhánh, không có tờ trình thẩm định, không có phê duyệt từ cấp có thẩm quyền, không được hạch toán trong hệ thống kế toán, không phát sinh thu phí bảo lãnh và không có tài sản bảo đảm.
Rủi ro từ việc ký vượt thẩm quyền và vận hành hệ thống đã gây tổn thất cho ngân hàng và bên thụ hưởng Cụ thể, SeABank đã không kiểm soát chặt chẽ quá trình thực hiện bảo lãnh, dẫn đến tranh chấp trong bảo lãnh tín dụng, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của ngân hàng trên thị trường tài chính Đồng thời, VVF, bên thụ hưởng, cũng chịu ảnh hưởng nặng nề đến dòng tiền hoạt động kinh doanh do chưa thể thu hồi khoản vay từ Vina Megastar, và có nguy cơ không thu hồi được vì SeABank từ chối nghĩa vụ bảo lãnh với lý do bảo lãnh bị làm giả, liên quan đến trách nhiệm cá nhân của bà Hương Giang.
Rủi ro về đạo đức của nhân viên ngân hàng
Nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động và sự tồn tại của ngân hàng, do đó vấn đề đạo đức của họ luôn được quan tâm Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, thu nhập của người dân bị ảnh hưởng, nhiều cá nhân đã rơi vào tình trạng tha hóa đạo đức, gây tác động tiêu cực đến tổ chức, đặc biệt trong hệ thống ngân hàng Gần đây, một số nhân viên ngân hàng đã lợi dụng vị trí của mình để làm giả chứng từ, hợp đồng nhằm trục lợi cá nhân, như trường hợp của Lê Thanh Phong tại NHTMCP Gia Định – Chi nhánh Bạch Đằng Hành vi này không chỉ gây tổn thất về mặt uy tín cho ngân hàng mà còn khiến người thụ hưởng và người được bảo lãnh đối mặt với rủi ro tài chính và mất uy tín, dẫn đến những chi phí tốn kém khi cần sự can thiệp của pháp luật.
2.2.1.2Thực trạng rủi ro tín dụng Đây là rủi ro phổ biến nhất trong hoạt động BLTT nói riêng và trong các hoạt động tín dụng nói chung Hiện nay, năng lực các nhân viên ngân hàng còn khá hạn chế trong công tác thẩm định hồ sơ phương án phát hành bảo lãnh, dẫn đến việc ngân hàng phải đối mặt với các rủi ro sau:
+ Thanh toán cho người thụ hưởng khi doanh nghiệp được bảo lãnh vi phạm hợp đồng.
+ Không thu hồi được nợ từ khách hàng và phải phát mại tài sản.
+ Tranh chấp pháp lý căn cứ trên nội dung của BLTT giữa ngân hàng và các bên liên quan dẫn đến không bồi hoàn bảo lãnh.
Giai đoạn 2010-2014 chứng kiến nhiều trường hợp BLTT phát sinh nghĩa vụ liên quan đến rủi ro tín dụng Dưới đây là một số trường hợp mà tác giả đã tổng hợp.
Cty CP Trường Phú – MB Hoàn Ki m - Cty CP tập oàn Công nghiệp Thiên Phú
Vào ngày 05/06/2011, Công ty Trường Phú đã ký hợp đồng mua bán dây đồng với Công ty Thiên Phú và trong quá trình thực hiện, hai bên đã ký thêm nhiều phụ lục hợp đồng Ngày 09/04/2012, MB Hoàn Kiếm phát hành bảo lãnh cho hợp đồng và các phụ lục liên quan Sau khi giao hàng, Công ty Trường Phú yêu cầu Công ty Thiên Phú thanh toán, nhưng bên mua đã nhiều lần xác nhận nợ mà không thực hiện nghĩa vụ thanh toán Do đó, Công ty Trường Phú đã gửi văn bản yêu cầu MB thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh vào ngày 25/07/2012 và 27/08/2012, trong thời hạn hiệu lực của bảo lãnh Tuy nhiên, MB đã nhiều lần trì hoãn và không thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh Vì lý do này, Công ty Trường Phú đã khởi kiện yêu cầu Tòa án buộc MB thanh toán số tiền 24,4 tỷ đồng tiền gốc, 4,8 tỷ đồng tiền lãi phát sinh và 4,6 tỷ đồng bồi thường thiệt hại.
MB Hoàn Kiếm cho biết rằng họ không thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh do việc thanh toán cần phải tuân thủ quy định pháp luật MB đã nhiều lần yêu cầu Trường Phú cung cấp bổ sung các chứng từ trong biên bản giao hàng để xem xét thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, nhưng Trường Phú chưa đáp ứng được yêu cầu này Hơn nữa, biên bản giao nhận hàng hóa và biên bản đối chiếu công nợ không được ký bởi người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền hợp lệ của Công ty Thiên Phú, dẫn đến việc không đáp ứng yêu cầu pháp lý.
Nh ữ ng m ặt đạt đượ c và nh ữ ng r ủ i ro còn t ồ n t ạ i trong ho ạt độ ng b ả o lãnh
lãnh thanh toán tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
2.3.1 Những mặt đạt được trong việc hạn chế rủi ro trong hoạt động bảo lãnh thanh toán tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Từ năm 2011, ngân hàng Nhà nước đã yêu cầu các tổ chức tín dụng (TCTD) rà soát quy trình quản lý và sử dụng con dấu nhằm giảm thiểu tranh chấp từ bộ luật tố tụng Các ngân hàng đã tăng cường quản lý nhân sự và giám sát việc tuân thủ quy định liên quan đến con dấu Thông tư số 28/2012/TT-NHNN ngày 03/12/2012 đã được ban hành để hướng dẫn nghiệp vụ cấp bảo lãnh, yêu cầu các hợp đồng bảo lãnh phải có chữ ký của ba người, bao gồm người đại diện pháp luật, người quản lý rủi ro và người thẩm định khoản bảo lãnh Thông tư cũng quy định việc ủy quyền ký hợp đồng bảo lãnh phải được thực hiện bằng văn bản, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật Các chuyên gia nhận định rằng sự nghiêm ngặt trong quy định sẽ dẫn đến một cuộc sàng lọc mới trong nghiệp vụ bảo lãnh tại các ngân hàng.
Ngân hàng Nhà Nước đã yêu cầu các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam xây dựng quy trình bảo lãnh chặt chẽ nhằm kiểm soát việc phát hành bảo lãnh và giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng đến hoạt động và uy tín của ngân hàng Các NHTM chú trọng vào việc thẩm định khách hàng và phương án phát hành bảo lãnh, từ đó thiết lập các chính sách như tỷ lệ ký quỹ và tài sản đảm bảo để hạn chế tổn thất khi có rủi ro xảy ra Để ngăn chặn chứng thư bảo lãnh giả và bảo vệ quyền lợi của bên thụ hưởng, một số ngân hàng đã triển khai dịch vụ tra cứu chứng thư bảo lãnh trực tuyến Bằng cách truy cập website, bên thụ hưởng có thể xác thực chứng thư bảo lãnh đã phát hành, từ đó giảm thiểu rủi ro và tranh chấp liên quan đến dịch vụ bảo lãnh.
2.3.2 Những rủi ro còn tồn tại trong hoạt động bảo lãnh thanh toán tại các ngân hàng thương mại Việt Nam và nguyên nhân :
Phân tích thực trạng rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam cho thấy, mặc dù doanh số và lợi nhuận từ hoạt động này có sự tăng trưởng tích cực, nhưng vẫn tồn tại nhiều rủi ro và khó khăn cần khắc phục Luận văn sẽ chỉ ra các loại rủi ro hiện hữu và tổng hợp nguyên nhân gây ra những rủi ro này từ các nguồn thực tế và kết quả khảo sát.
2.3.2.1 Rủi ro quản trị hệ thống chưa thực sự được giải quyết triệt để
Việc phân quyền phê duyệt các cấp là biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro quản trị hệ thống, tuy nhiên, quy trình này lại tốn kém thời gian Mô hình tập trung thẩm định và vận hành, cùng với dịch vụ kiểm tra chứng thư bảo lãnh trực tuyến, chỉ mới được triển khai tại một số ngân hàng lớn và chưa phổ biến trong toàn hệ thống NHTM Điều này dẫn đến việc kiểm soát hoạt động phát hành BLTT của ngân hàng đến các đơn vị kinh doanh trong hệ thống vẫn chưa được thực hiện một cách chặt chẽ.
Một số ngân hàng thương mại đang ưu tiên lợi nhuận mà thiếu cẩn trọng trong quy trình thẩm định và cấp tín dụng, dẫn đến tình trạng không lành mạnh Họ quá chú trọng vào số lượng mà bỏ qua chất lượng trong hoạt động phát hành trái phiếu tín dụng.
Hệ thống ngân hàng lõi và hạ tầng công nghệ thông tin tại một số ngân hàng vẫn chưa hoàn chỉnh, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý các chứng thư bảo lãnh đã phát hành hoặc chưa phát hành (Farbrice A Marie, 2010) Thêm vào đó, sự thiếu tương tác giữa ngân hàng phát hành và bên thụ hưởng bảo lãnh đã gây trở ngại trong việc phát hiện kịp thời những rủi ro tiềm ẩn.
2.3.2.2 Rủi ro tín dụng còn cao
Hiện nay, một số ngân hàng đang gặp vấn đề trong việc quản lý và thẩm định hồ sơ bảo lãnh, dẫn đến việc gia tăng rủi ro tín dụng trong hoạt động bảo lãnh tín dụng Hệ thống quản trị rủi ro tín dụng nội bộ tại các ngân hàng còn yếu kém, khiến ngân hàng không thể dự đoán chính xác các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình phát hành bảo lãnh Theo khảo sát từ các chuyên gia, nguyên nhân chính cho tình trạng này là sự thiếu chặt chẽ trong quy trình xét duyệt hồ sơ.
Một số nhân viên ngân hàng hiện nay vẫn chưa hiểu rõ mức độ rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tín dụng Họ thường cho rằng lĩnh vực này an toàn hơn so với cho vay trực tiếp, vì khách hàng không nhận tiền vay từ ngân hàng.
Khả năng dự báo rủi ro trong ngân hàng còn yếu kém do năng lực nhân viên và sự thiếu chú trọng từ lãnh đạo đối với hoạt động bảo lãnh Các dịch vụ bảo lãnh thường bị xem nhẹ so với huy động và cho vay, khiến cho nhân viên tập trung vào chỉ tiêu tăng trưởng số dư huy động và nợ, ảnh hưởng đến việc đánh giá thi đua khen thưởng Hơn nữa, các chương trình khuyến mãi chủ yếu áp dụng cho hoạt động huy động và cho vay, làm giảm tầm quan trọng của bảo lãnh và khiến rủi ro từ hoạt động này bị xem nhẹ.
2.3.2.3 Rủi ro do gian lận, lừa đảo giảm thiểu những vẫn còn tồn tại Đạo đức của nhân viên ngân hàng nhiều lần được nhắc đến trong các giao dịch ngân hàng phát sinh tranh chấp, theo đó, nhân viên ngân hàng vì tham vọng danh lợi mà câu kết với kẻ gian từ bên ngoài, làm giả chứng thư bảo lãnh, ký vượt thẩm quyền, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho các bên tham gia và cho cả nền kinh tế Nguyên nhân là do:
Năng lực chuyên môn của nhân viên ngân hàng còn hạn chế do thiếu kinh nghiệm và đào tạo bài bản về bảo lãnh tín dụng Điều này dẫn đến việc họ không thể đánh giá chính xác mức độ trung thực của các giao dịch bảo lãnh, cũng như thông tin từ khách hàng và người thụ hưởng.
Nhiều ngân hàng thương mại hiện nay chưa chú trọng đến việc đào tạo và bồi dưỡng đạo đức cho nhân viên, mà chỉ tập trung vào chuyên môn nghiệp vụ Điều này dẫn đến sự thiếu hụt trong công tác phòng chống suy thoái đạo đức trong đội ngũ nhân viên, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
2.3.2.4 Rủi ro pháp lý chưa được hạn chế triệt để
Chính sách và quy trình bảo lãnh tín dụng tại các ngân hàng hiện nay chưa được chặt chẽ, với các quy trình bảo lãnh còn sơ sài và không phân biệt rõ ràng giữa các loại bảo lãnh Việc xử lý các nghĩa vụ bảo lãnh tín dụng cũng gặp nhiều bất cập, dẫn đến rủi ro pháp lý và tranh chấp giữa các bên liên quan Theo luật sư Trần Minh Hải (2012), nguyên nhân của tình trạng này chủ yếu xuất phát từ sự thiếu sót trong quy định và thực thi.
Một số ngân hàng vẫn chưa chú trọng đến hoạt động bảo lãnh, dẫn đến việc chưa xây dựng quy trình và quy chế cụ thể cũng như cách thức xử lý khi nghĩa vụ bảo lãnh phát sinh cho từng loại hình bảo lãnh.
Pháp lý về bảo lãnh tín dụng tại các ngân hàng hiện còn thiếu sót và chưa thống nhất, với mẫu thư bảo lãnh và nội dung bảo lãnh không đồng bộ Điều này dẫn đến việc các bên dễ dàng hiểu sai ý nghĩa của bảo lãnh, gây ra nhiều tranh chấp khi nghĩa vụ bảo lãnh phát sinh.
C C GI I PHÁP HẠN CHẾ R I RO TRONG HOẠT ĐỘNG
Nhóm gi ải pháp đố i v ới các ngân hàng thương mạ i
Dựa trên những thực trạng rủi ro đã được phân tích ở Chương 2, Chương 3 sẽ trình bày các giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
3.1.1 Hạn chế rủi ro quản trị hệ thống
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần chú trọng không chỉ đến các yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng của các phương án phát hành trái phiếu, mà còn phải xem xét những yếu tố gián tiếp như hạ tầng, kỹ thuật và quản lý Trong đó, việc xây dựng một hệ thống quản trị hiện đại và tiên tiến để quản lý chặt chẽ các hoạt động ngân hàng là ưu tiên hàng đầu.
3.1.1.1 Đầu tư, nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi (Core banking)
Hệ thống ngân hàng lõi (Core banking) là nền tảng quan trọng của ngân hàng, cho phép phát triển các dịch vụ và sản phẩm mới, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ Dù hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ, bán buôn, quản lý tài sản hay tài chính vi mô, mọi giao dịch ngân hàng đều được xử lý qua hệ thống này Core banking giúp quản lý tập trung toàn bộ cơ sở dữ liệu của ngân hàng, theo các module như tiền gửi, thanh toán quốc tế, chuyển tiền, tài trợ thương mại, cho vay, thẩm định, nguồn vốn và Internet Banking.
Ứng dụng core banking mang lại nhiều lợi ích rõ rệt trong bối cảnh hiện đại hóa công nghệ ngân hàng và hội nhập quốc tế Đầu tư vào core banking giúp nâng cao tính bảo mật thông tin và tối ưu hóa quy trình hạch toán sổ sách kế toán Các giải pháp core banking được thiết kế để xử lý giao dịch một cách nhanh chóng và chính xác, đáp ứng tốt nhu cầu kinh doanh hiện nay.
Core banking giúp cải thiện quản lý nội bộ một cách chặt chẽ và hiệu quả hơn Trước đây, khi các ngân hàng chưa áp dụng core hiện đại, việc quản lý khách hàng rất rải rác và bất tiện Sự ra đời của core banking mang lại tiện ích trong việc quản trị rủi ro, bao gồm rủi ro thị trường, tín dụng và thanh khoản, với nhiều mức quản lý khác nhau Hơn nữa, nhờ vào sự tập trung hóa của core banking, khả năng quản lý tài khoản khách hàng và cung cấp dịch vụ khách hàng cũng được nâng cao đáng kể.
Việc ứng dụng giải pháp ngân hàng lõi tại các ngân hàng Việt Nam hiện nay gặp nhiều khó khăn và không đồng đều, phụ thuộc vào vốn và kinh nghiệm của từng ngân hàng Một số ngân hàng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin ở mức thấp với chi phí từ 200 ngàn đến dưới 500 ngàn USD, chủ yếu để xử lý các giao dịch thông thường Trong khi đó, có ngân hàng đầu tư trên 5 triệu USD nhưng chưa khai thác hết các tính năng Sự không đồng đều còn thể hiện ở việc quản lý dữ liệu và hệ thống trực tuyến chưa phát triển mạnh Để hội nhập quốc tế, các ngân hàng cần điều chỉnh quy trình nghiệp vụ và dịch vụ cung cấp cho khách hàng, đồng thời triển khai giải pháp công nghệ thông tin Tuy nhiên, các giải pháp nước ngoài thường đắt đỏ và khó thích ứng với đặc thù của ngành ngân hàng Việt Nam.
Core banking là minh chứng nổi bật cho xu hướng hiện đại hóa công nghệ trong ngành ngân hàng, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng trong các giao dịch thương mại và góp phần vào quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu của Việt Nam Từ năm 2005, chỉ có 7 ngân hàng áp dụng core banking, nhưng con số này đã tăng lên đáng kể trong thời gian qua.
44 ngân hàng Nhà Nước và NHTMCP trong nước triển khai hệ thống này.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi để quản lý hiệu quả việc phát hành thư bảo lãnh, đảm bảo tính hợp pháp và thẩm quyền Đồng thời, việc xây dựng cơ sở dữ liệu về các thư bảo lãnh hợp lệ và tích hợp với chương trình tra cứu sẽ giúp bên thụ hưởng xác thực thông tin Khi nhận thư bảo lãnh, bên thụ hưởng có thể kiểm tra tính xác thực qua ngân hàng điện tử, từ đó nâng cao độ tin cậy và uy tín của NHTM Việc này không chỉ cải thiện quản lý thư bảo lãnh mà còn mở rộng khả năng cung cấp sản phẩm dịch vụ, thu hút nhiều khách hàng và tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng.
Hiện nay, nhiều ngân hàng như Sacombank, MB Bank và Techcombank đã triển khai dịch vụ xác thực thư bảo lãnh trực tuyến nhanh chóng và tiện lợi Cụ thể, TP Bank đã ra mắt dịch vụ xác thực thư bảo lãnh bằng công nghệ QR Code vào ngày 06/01/2015, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và thủ tục xác thực, chỉ cần quét mã QR code để kiểm tra thông tin trên website của TP Bank Tương tự, Techcombank cung cấp dịch vụ tra cứu chứng thư bảo lãnh trong vòng 30 phút, cho phép khách hàng nhập số tham chiếu và số series để kiểm tra tính pháp lý trực tuyến, từ đó tăng cường hiệu quả giao dịch và bảo đảm quyền lợi hợp pháp Các ngân hàng khác trong hệ thống NHTM nên học tập và mở rộng dịch vụ này để nâng cao tính chủ động cho người thụ hưởng bảo lãnh và phát hiện rủi ro kịp thời.
3.1.1.2 Quản lý con dấu, phôi bảo lãnh chặt chẽ hơn
Việc quản lý con dấu lỏng lẻo tại các ngân hàng thương mại Việt Nam đã tạo điều kiện cho hành vi gian dối, như phát hành bảo lãnh tín dụng giả mạo Để ngăn ngừa rủi ro này, Ngân hàng Nhà nước yêu cầu các tổ chức tín dụng rà soát và thiết lập quy trình quản lý, sử dụng và bảo quản con dấu một cách nghiêm ngặt Đồng thời, các ngân hàng cần tăng cường công tác quản lý nhân sự và giám sát việc tuân thủ quy định liên quan đến con dấu Khi phát hiện dấu hiệu lừa đảo, các tổ chức tín dụng phải nhanh chóng báo cáo cho Ngân hàng Nhà nước và cơ quan pháp luật để xử lý kịp thời.
Các ngân hàng cần thực hiện quản lý chặt chẽ phôi bảo lãnh, tương tự như cách quản lý các ấn chỉ quan trọng khác Hiện nay, Sacombank đã áp dụng quy trình này bằng cách phân phối phôi thư bảo lãnh đến các chi nhánh và phòng giao dịch với số lượng nhất định Khi phát hành bảo lãnh, các đơn vị hạch toán phải nhập số seri trên phôi để bộ phận kiểm soát rủi ro có thể theo dõi số lượng thư bảo lãnh đã phát hành Điều này giúp hạn chế tối đa rủi ro từ việc lừa đảo và phát hành thư bảo lãnh giả.
Để nâng cao hiệu quả trong việc phát hành thư bảo lãnh, đặc biệt là giao dịch bảo lãnh tín dụng, các ngân hàng thương mại cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về quản lý, sử dụng và bảo quản con dấu Đồng thời, việc ký phát hành trên thư bảo lãnh và hợp đồng bảo lãnh cũng cần được thực hiện đúng quy trình Các ngân hàng cần triển khai một cách đồng bộ việc quản lý phôi thư bảo lãnh như các ấn chỉ, ấn phẩm nhằm kiểm soát quy trình phát hành bảo lãnh, từ đó giảm thiểu rủi ro gian lận và lừa đảo.
3.1.1.3 Tiếp tục tăng cường việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động bảo lãnh tại các đơn vị kinh doanh
Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động bảo lãnh tín dụng, bên cạnh việc thẩm định khách hàng, các ngân hàng thương mại cần tăng cường quản lý và kiểm soát sau khi phát hành bảo lãnh Việc theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng giữa hai bên là một khâu quan trọng mà nhân viên ngân hàng cần chú ý.
Mặc dù ngân hàng đã ban hành quy trình và quy chế, nhưng nếu không kiểm tra chặt chẽ hoạt động bảo lãnh, rủi ro vẫn có thể xảy ra Việc kiểm soát hoạt động bảo lãnh tại các đơn vị kinh doanh là cần thiết và phải được thực hiện thường xuyên Hoạt động bảo lãnh liên quan đến nghĩa vụ thanh toán giữa bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh, do đó, cần giám sát kỹ lưỡng hoạt động mua bán và thanh toán của hai bên Nhân viên tín dụng cần theo dõi định kỳ hàng tháng hoặc đột xuất tiến độ nhập hàng, bán hàng và thanh toán của khách hàng để đảm bảo khả năng thanh toán và phát hiện kịp thời dấu hiệu rủi ro Đồng thời, ngân hàng cũng phải thực hiện kiểm tra định kỳ toàn diện về tình hình kinh doanh, tư cách pháp nhân, tài chính và tài sản đảm bảo của khách hàng, nhằm phát hiện những diễn biến bất thường và báo cáo kịp thời để có biện pháp xử lý phù hợp.
Công tác kiểm tra nội bộ trong nghiệp vụ bảo lãnh cần được thực hiện thường xuyên tại từng chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng Hoạt động này bao gồm việc xác minh quyền phát hành thư và kiểm tra nội dung thư bảo lãnh có gây bất lợi cho ngân hàng hay không Trong mô hình quản trị ngân hàng, hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng, bao gồm các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nhằm phòng ngừa, phát hiện và xử lý rủi ro kịp thời Hệ thống này đảm bảo mọi cán bộ nhân viên tuân thủ các chính sách nội bộ, đồng thời điều chỉnh hành vi của các thành phần nghiệp vụ, không chỉ trong kiểm soát chức năng kinh doanh và tài chính mà còn trong quản trị điều hành, tổ chức và nhân sự.