1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Giải pháp phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các NH thương mại việt nam khoá luận tốt nghiệp 144

93 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 93
Dung lượng 890,96 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN VỀ CÔNG CỤ PHÁI SINH (0)
    • 1.1. Tổng quan về công cụ phái sinh (12)
      • 1.1.1. Khái niệm về công cụ phái sinh (12)
      • 1.1.2. Đặc điểm của công cụ phái sinh (12)
      • 1.1.3. Phân loại công cụ phái sinh (13)
    • 1.2. Phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các Ngân hàng thương mại (23)
      • 1.2.1. Khái niệm (23)
      • 1.2.2. Sự cần thiết của sự phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các NHTM (0)
      • 1.2.3. Các chỉ tiêu đánh giá phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các NHTM (0)
      • 1.2.4. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các NHTM (0)
    • 1.3. Kinh nghiệm phát triển nghiệp vụ phái sinh (33)
      • 1.3.1. Australia (33)
      • 1.3.2. Mỹ (35)
  • CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG SỬ DỤNG CÔNG CỤ TÀI CHÍNH PHÁI SINH TẠI CÁC NHTM VIỆTNAM HIỆN NAY (37)
    • 2.1. Quá trình phát triển các giao dịch phái sinh ở Việt Nam (37)
      • 2.1.1. Giao dịch kỳ hạn (38)
      • 2.1.2. Giao dịch tương lai (40)
      • 2.1.3. Giao dịch quyền chọn (41)
      • 2.1.4. Giao dịch hoán đổi (45)
    • 2.2. Thực trạng sử dụng các công cụ tài chính phái sinh tại các NHTM Việt (48)
  • Nam 39 2.2.1. Thực trạng chung về việc sử dụng công cụ tài chính phái sinh tại các NHTM hiện nay (0)
    • 2.2.2. Nghiệp vụ kỳ hạn và hoán đổi (53)
    • 2.2.3. Nghiệp vụ quyền chọn (61)
    • 2.3.1. Những kết quả đạt được (64)
    • 2.3.2. Những hạn chế và nguyên nhân (0)
  • CHƯƠNG 3 GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGHIỆP VỤ PHÁI SINH TẠI CÁC (71)
    • 3.1. Định hướng phát triển công cụ phái sinh tại các NHTM Việt Nam trong những năm tới (71)
    • 3.2. Giải pháp cụ thể cho các NHTM (72)
      • 3.2.1. Nâng cao nhận thức của ban lãnh đạovà nhân viên ngân hàng về sự cần thiết phát triển nghiệp vụ phái sinh (72)
      • 3.2.2. Đầu tư nguồn lực cần thiết cho sự phát triển công cụ phái sinh (73)
      • 3.2.3. Hoàn thiện chế độ kế toán (75)
      • 3.2.4. Tổ chức kinh doanh nghiệp vụ phái sinh (76)
      • 3.2.5. Tăng cường cơ chế kiểm soát nội bộ (78)
    • 3.3. Một số kiến nghị (79)
      • 3.3.1. Kiến nghị với chính phủ (79)
      • 3.3.2. Kiến nghị với NHNN (81)
  • KẾT LUẬN (83)

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ CÔNG CỤ PHÁI SINH

Tổng quan về công cụ phái sinh

1.1.1 Khái niệm về công cụ phái sinh

Công cụ tài chính phái sinh là sản phẩm tài chính được phát hành dựa trên các công cụ tài chính hiện có, thông qua các hợp đồng phái sinh cụ thể Chúng được sử dụng để phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo ra lợi nhuận Giá trị của các công cụ phái sinh phụ thuộc vào nhiều công cụ cơ sở khác nhau như tỉ giá, giá cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số chứng khoán và lãi suất.

1.1.2 Đặc điểm của công cụ phái sinh

Các công cụ tài chính phái sinh có giá trị phụ thuộc vào sự biến động của các công cụ cơ sở, điều này tạo ra sự khác biệt trong cách định giá so với các công cụ tài chính khác Để định giá một quyền chọn bán, chẳng hạn như quyền chọn bán 1.000 tấn gạo vào ngày 02/06/2010 với ngày đáo hạn là 02/06/2012, cần xem xét các yếu tố như biến động giá trị thị trường của tài sản, giá thực hiện, lãi suất phi rủi ro và độ biến động của tỷ suất lợi nhuận Do đó, giá trị của các công cụ tài chính phái sinh rất nhạy cảm với sự thay đổi giá trị của tài sản cơ sở.

Công cụ phái sinh hoạt động dựa trên cơ chế đòn bẩy, cho phép nhà đầu tư tham gia mà không cần khoản đầu tư ban đầu lớn Điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể giao dịch với chi phí thấp hơn so với các hợp đồng tương tự, như giao dịch kỳ hạn hay hoán đổi Chẳng hạn, trong giao dịch quyền chọn, nhà đầu tư chỉ cần trả phí quyền chọn, trong khi giao dịch tương lai yêu cầu khoản đặt cọc nhỏ Nhờ đó, nhà đầu tư vẫn có cơ hội thu lợi nhuận hoặc phòng ngừa rủi ro trên thị trường phái sinh mà không cần bỏ ra nhiều vốn.

Vào thứ ba, các nhà đầu tư tham gia thị trường phái sinh có quyền thực hiện thanh toán hoặc từ chối thanh toán trong các hợp đồng quyền chọn, theo thỏa thuận hoặc quy định cụ thể Đây là một trong những đặc điểm nổi bật của các công cụ tài chính phái sinh.

1.1.3 Phân loại công cụ phái sinh

1.1.3.1 Hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts)

Hợp đồng tương lai là thỏa thuận giữa người mua và người bán về việc giao dịch một số lượng nhất định tài sản cơ sở vào một thời điểm xác định trong tương lai, với mức giá đã được thỏa thuận ngay tại thời điểm ký kết hợp đồng.

Tài sản trong hợp đồng kỳ hạn có thể bao gồm hàng hóa, nông sản, tiền tệ, chứng khoán hoặc chỉ số chứng khoán Ngày thỏa thuận hợp đồng được gọi là ngày ký hợp đồng (T), trong khi ngày thanh toán hợp đồng hay ngày đáo hạn là thời điểm xác định trong tương lai (T+n, n>2) Thời gian từ khi ký hợp đồng đến ngày thanh toán được gọi là kỳ hạn của hợp đồng, và mức giá áp dụng trong giao dịch kỳ hạn được gọi là giá kỳ hạn Giữa giá kỳ hạn và giá giao ngay thường có sự chênh lệch nhất định, được gọi là điểm kỳ hạn (forward point), từ đó ta có công thức P = F - S.

P là điểm kỳ hạn, S là giá giao ngay và F là giá kỳ hạn.

Vào ngày đáo hạn, nếu giá thực tế vượt qua giá thực hiện, người sở hữu hợp đồng sẽ thu được lợi nhuận Ngược lại, nếu giá thực tế thấp hơn giá thực hiện, người sở hữu hợp đồng sẽ phải gánh chịu thua lỗ.

- Hợp đồng kỳ hạn được mua bán trên thị trường tài chính phi tập trung (OTC)

- Trong hợp đồng này, người mua được gọi là người giữ vị thế “long position”, và người bán được gọi là người giữ vị thế “short position”.

Hợp đồng này thường được ký kết giữa các tổ chức tài chính với nhau hoặc giữa các tổ chức tài chính và các doanh nghiệp phi tài chính, chủ yếu dưới hình thức hợp đồng song phương.

Hợp đồng này chỉ có hiệu lực khi đáo hạn, tại thời điểm đó, người giữ vị thế “short position” phải bán tài sản cho người giữ vị thế “long position” và nhận khoản tiền đã định trước, bất kể giá thị trường lúc đó Nếu giá thị trường cao hơn giá hợp đồng, người giữ vị thế “long position” sẽ có lãi, trong khi người giữ vị thế “short position” sẽ bị lỗ, và ngược lại.

Kỳ hạn EUR (%/ năm) VND( %/ năm)

Tiền gửi Cho vay Tiền gửi Cho vay

- Hai bên được tự do thỏa thuận về hàng hóa, số lượng, thời hạn hợp đồng và phí giao dịch.

- Có thể tránh được rủi ro biến động giá do giá là cố định và biết trước + Nhược điểm:

- Hợp đồng kỳ hạn là hợp đồng bắt buộc nên khi đến ngày đáo hạn dù bất lợi hai bên vẫn phải thực hiện hợp đồng.

- Có thể có tổn thất nếu như giá biến động không như dự đoán của một trong hai bên

- Chỉ quan tâm đến tỷ giá ở hai thời điểm thỏa thuận và thanh toán

Hợp đồng kỳ hạn chỉ đáp ứng nhu cầu giao dịch tài sản trong tương lai, không hỗ trợ nhu cầu hiện tại của khách hàng Thực tế cho thấy, có những trường hợp khách hàng cần mua bán tài sản ngay lập tức và cũng có nhu cầu giao dịch trong tương lai Do đó, trong tình huống này, hợp đồng kỳ hạn không thể thỏa mãn đầy đủ nhu cầu của khách hàng.

Ngày 04/08/200X tại ngân hàng ACB có hai khách hàng liên hệ giao dịch ngoại tệ kỳ hạn:

• Công ty Saigonimex liên hệ với ACB để bán 90.000EUR kỳ hạn 6 tháng.

Công ty Cholimex đã liên hệ với ACB để mua 100.000 EUR với kỳ hạn 3 tháng Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, ACB sẽ cung cấp tỷ giá mua kỳ hạn 6 tháng cho công ty Saigonimex và tỷ giá bán kỳ hạn 3 tháng cho Cholimex Các thông tin cần thiết để xác định tỷ giá kỳ hạn sẽ được xem xét kỹ lưỡng.

• Tỷ giá giao ngay USD/VND: 15888 - 15890

• Tỷ giá giao ngay EUR/USD: 1,2248 - 1,2298

Vào ngày thỏa thuận, ACB sẽ xác định và cung cấp tỷ giá kỳ hạn cho khách hàng dựa trên thông tin về tỷ giá và lãi suất đã nêu.

Saigonimex nhận được tỷ giá mua EUR/VND kỳ hạn 6 tháng từ ACB Để tính toán tỷ giá này, trước tiên cần xác định tỷ giá mua giao ngay (Sm) bằng công thức: EUR/VND = EUR/USD x USD/VND, với kết quả là 1,2248 x 15888, tương đương 459 Sau đó, tỷ giá mua kỳ hạn sẽ được xác định theo công thức đã quy định.

Fm = Sm + Sm [ Ltg( VND) - Lcv(EUR)]N/[100*360]

Cholimex nhận được tỷ giá bán EUR/VND kỳ hạn 3 tháng từ ACB, để xác định tỷ giá này, trước tiên cần tính toán tỷ giá bán giao ngay (Sb) bằng công thức: Sb = EUR/VND x EUR/USD x USD/VND = 1,2298 x 15890 = 19541 Tỷ giá bán kỳ hạn (Fb) sẽ được tính theo công thức đã nêu.

Fb = Sb + Sb [ Lcv(VND) - Ltg(EUR)JN/ [100*360]

Hợp đồng có kỳ hạn là công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả, giúp doanh nghiệp cố định khoản thu nhập hoặc chi trả theo tỷ giá đã được xác định trước, bất chấp sự biến động của tỷ giá trên thị trường.

1.1.3.2 Hợp đồng tương lai (Future contracts)

Phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các Ngân hàng thương mại

Phát triển là quá trình gia tăng hệ thống, không chỉ về bề rộng mà còn về chiều sâu, thể hiện sự chuyển biến tích cực cả về chất lượng lẫn số lượng.

Phát triển là nhu cầu thiết yếu của mọi hoạt động trong xã hội, giúp chuyển đổi từ hình thái xã hội thấp lên cao hơn Trong quá trình này, sự phát triển của phương thức sản xuất đóng vai trò quan trọng, với nền kinh tế là yếu tố then chốt cho sự phát triển quốc gia Gần đây, khái niệm "phát triển bền vững" ngày càng được chú trọng, nhấn mạnh sự phát triển đồng thời trên ba trụ cột: kinh tế, môi trường và xã hội Tăng trưởng kinh tế cần gắn liền với tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.

> Khái niệm phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các NHTM

Từ khái niệm chung về phát triển, có thể hiểu phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các NHTM như sau:

Phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các ngân hàng thương mại (NHTM) thể hiện sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hoạt động tài chính phái sinh, không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng Sự mở rộng này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh của NHTM mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển chung của nền kinh tế.

Với xu hướng phát triển bền vững hiện nay, việc phát triển nghiệp vụ phái sinh cần đảm bảo yếu tố bền vững, nhằm hỗ trợ ngân hàng và doanh nghiệp bảo hiểm quản lý rủi ro, giảm thiểu tổn thất cho nền kinh tế Đồng thời, công cụ phái sinh cũng tạo cơ hội cho các nhà đầu cơ, gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng và tăng thu ngân sách nhà nước Quan trọng là quá trình phát triển này không được ảnh hưởng đến môi trường sinh thái, mà còn phải thực hiện các hoạt động vì lợi ích cộng đồng, bảo vệ môi trường và trích một phần lợi nhuận cho các hoạt động an sinh xã hội.

1.2.1 Sự cần thiết của sự phát triển nghiệp vụ phái sinh tại các NHTM

1.2.1.1 Công cụ phái sinh là một công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả cho các NHTM

Ngân hàng là lĩnh vực đối mặt với nhiều rủi ro, ảnh hưởng lớn đến các NHTM Theo Ủy ban Basel, rủi ro ngân hàng được phân thành 4 loại chính: rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản và rủi ro hoạt động Bên cạnh đó, còn có các loại rủi ro khác như rủi ro thể chế/đất nước, rủi ro ngoại bảng, rủi ro vốn/khả năng thanh toán, cùng với các rủi ro vĩ mô và vi mô.

Rủi ro trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể dẫn đến thất thoát nguồn vốn, trong khi ngân hàng vẫn phải chi trả lãi suất cho nguồn vốn hoạt động, làm giảm lợi nhuận Khi lợi nhuận không đủ, NHTM buộc phải sử dụng vốn tự có để bù đắp thiệt hại, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quy mô hoạt động của ngân hàng.

Rủi ro không chỉ làm gia tăng tỷ lệ nợ quá hạn của ngân hàng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và niềm tin vào tiềm lực tài chính của họ, dẫn đến giảm khả năng huy động vốn Tình trạng này có thể nghiêm trọng đến mức đẩy ngân hàng vào bờ vực phá sản Do đó, quản trị rủi ro trở nên vô cùng quan trọng và cần thiết Trong bối cảnh này, công cụ phái sinh đã được công nhận là một trong những giải pháp hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa và quản trị rủi ro tài chính.

> Công cụ phái sinh trong phòng ngừa rủi ro thị trường

Rủi ro thị trường, bao gồm rủi ro lãi suất và rủi ro ngoại hối, là những yếu tố thường gặp trong hoạt động ngân hàng do sự biến động liên tục trên thị trường Hai loại rủi ro này có thể làm tăng chi phí vay nợ khi lãi suất hoặc tỷ giá tăng, hoặc giảm hiệu quả kinh doanh khi chúng giảm Việc sử dụng chứng chỉ tiền gửi (CCPS) giúp ngân hàng xác định chi phí vay một cách chính xác, từ đó có thể lập kế hoạch kinh doanh phù hợp Để phòng ngừa rủi ro lãi suất, đặc biệt là rủi ro kỳ hạn bất cân xứng, ngân hàng có thể áp dụng các sản phẩm phái sinh như thỏa thuận kỳ hạn lãi suất (FRA) và hợp đồng hoán đổi lãi suất (IRS) FRA thường được sử dụng cho các khoản vay ngắn hạn, trong khi IRS áp dụng cho dài hạn, giúp ngân hàng bảo toàn giá trị tài sản mà không bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất.

Các ngân hàng sử dụng các sản phẩm phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá và kiếm lợi từ chênh lệch giá Những công cụ này còn giúp ngân hàng duy trì tính thanh khoản bằng cách đảm bảo số lượng ngoại tệ cần thiết Hoán đổi tiền tệ là một phương pháp phổ biến mà các ngân hàng áp dụng để bảo hiểm rủi ro ngoại hối, trong đó cả phần gốc và lãi đều được ghi rõ trong hợp đồng nhằm phản ánh đầy đủ rủi ro ngoại hối.

> Phòng ngừa rủi ro tín dụng

Cho vay là hoạt động chính của ngân hàng, vì vậy rủi ro tín dụng là một trong những mối quan tâm hàng đầu Khi cấp tín dụng, người cho vay mong muốn thu lợi nhuận, nhưng rủi ro mất mát có thể xảy ra Để giảm thiểu rủi ro này, ngân hàng có thể sử dụng các hợp đồng phái sinh như hoán đổi rủi ro tín dụng, quyền chọn tín dụng và trái phiếu liên kết phái sinh rủi ro tín dụng Những công cụ này giúp chuyển giao rủi ro tín dụng từ bên mua sự an toàn sang bên bán sự an toàn, với bên bán nhận phí hoặc thu nhập từ lãi tín dụng và cam kết thanh toán dựa trên độ tín nhiệm của tài sản tham chiếu.

Hai công cụ phổ biến trong việc phòng ngừa rủi ro tín dụng là hoán đổi rủi ro tín dụng và quyền chọn tín dụng Hoán đổi rủi ro tín dụng cho phép một bên nhận phí định kỳ để cam kết thanh toán một khoản cụ thể nếu xảy ra sự kiện tín dụng bất lợi, giúp ngân hàng đảm bảo chất lượng khách hàng và hạn chế rủi ro tín dụng Điều này không chỉ tạo ra sự bảo đảm cho các giao dịch lớn hơn mà còn giúp ngân hàng dễ dàng tính toán chi phí kinh doanh Trong khi đó, hợp đồng quyền chọn tín dụng cung cấp bảo vệ cho ngân hàng bằng cách bù đắp tổn thất trong giá trị tài sản tín dụng khi chất lượng tín dụng giảm.

Ngân hàng A có thể bảo vệ chất lượng tín dụng của danh mục vay trị giá 1 triệu USD bằng cách ký hợp đồng quyền chọn tín dụng với tổ chức kinh doanh quyền chọn Hợp đồng này sẽ đảm bảo thanh toán toàn bộ danh mục nếu giá trị của nó giảm đáng kể hoặc không được thanh toán đúng hạn Trong trường hợp khách hàng vay vốn trả nợ đúng kế hoạch, ngân hàng sẽ nhận được các khoản thanh toán như dự kiến và hợp đồng quyền chọn sẽ không được sử dụng.

1.2.1.2 Công cụ phái sinh là một công cụ sử dụng cho mục đích kinh doanh kiếm lời

Kinh doanh kiếm lời bằng các công cụ phái sinh liên quan đến việc tham gia vào hợp đồng phái sinh để tận dụng sự biến động giá của tài sản cơ sở Các công cụ phái sinh chủ yếu được NHTM sử dụng là hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn NHTM tham gia với vai trò bên trong hợp đồng nhằm mục đích sinh lợi từ sự biến đổi giá của tài sản cơ sở trong tương lai.

Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể sử dụng hợp đồng tương lai lãi suất, tương lai chỉ số chứng khoán và tương lai tiền tệ để kiếm lời từ các hoạt động kinh doanh Hợp đồng tương lai lãi suất và tương lai tiền tệ đều dựa trên dự đoán của ngân hàng về sự biến động của lãi suất và tỷ giá trong tương lai Trong khi đó, giao dịch tương lai chỉ số chứng khoán dựa vào dự đoán về xu hướng của thị trường chứng khoán nhằm mục tiêu thu lợi nhuận Thông thường, NHTM áp dụng giao dịch này khi không có đủ tiền mặt để mua chứng khoán ngay, cho phép họ tận dụng dự đoán và kỳ vọng về biến động chỉ số chứng khoán trong tương lai để đạt được lợi nhuận.

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là bên mua trong hợp đồng quyền chọn mua khi dự đoán giá tài sản cơ sở sẽ tăng Trong trường hợp này, NHTM sẽ được cho vay một khoản tiền để mua tài sản, và khi hợp đồng đáo hạn, bên mua phải thanh toán các khoản lỗ ròng và hoàn trả số tiền đã vay, có thể kèm theo lãi Việc vay để tham gia vào hợp đồng quyền chọn tương tự như vay để mua tài sản theo cơ chế giao dịch đòn bẩy, giúp đầu tư vào quyền chọn mua mang lại tỷ suất lợi nhuận cao hơn khi giá trị tài sản tăng và tổn thất ít hơn khi giá trị giảm Ngược lại, nếu ngân hàng dự đoán tài sản sẽ giảm, họ sẽ là bên bán quyền chọn và thu lợi từ phí quyền chọn nhận được từ khách hàng.

1.2.1.3 Cung cấp dịch vụ phái sinh cho khách hàng của ngân hàng

Kinh nghiệm phát triển nghiệp vụ phái sinh

Australia có hệ thống ngân hàng phát triển và ổn định, với bốn ngân hàng thương mại lớn nhất là National Australia Bank (NAB), Australia & New Zealand Bank Group (ANZ), Commonwealth Bank of Australia (CBA) và Westpac Banking Corporation (WBK) Những ngân hàng này đã áp dụng công cụ phái sinh để nâng cao quản trị rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ và hiệu quả cao trong việc sử dụng các công cụ tài chính phái sinh.

Thị trường tương lai Sydney (Sydney Futures Exchange - SFE) đang trở thành một trong những thị trường phát triển nhanh nhất thế giới, với tổng giá trị hợp đồng tăng hơn 50% từ năm 2004 đến 2008 và tiếp tục gia tăng trong những năm sau Giao dịch phái sinh về lãi suất và trái phiếu ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, trong đó hợp đồng hoán đổi lãi suất (IRS) được các ngân hàng lớn tại Úc sử dụng phổ biến để quản lý rủi ro và biến động lãi suất Tại ngân hàng NAB, tỷ trọng giá trị hợp đồng IRS chiếm 49,6% trong năm 2014 và 50,5% năm 2015, cho thấy sự quan trọng của công cụ này trong danh mục đầu tư Giá trị hợp đồng hoán đổi lãi suất đã tăng gần gấp ba lần trong vòng 5 năm, từ 1.294.015 triệu AUD năm 2010 lên 3.670.838 triệu AUD, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của thị trường này.

Biểu đồ 1.1: Giá trị hợp đồng lãi suất tại ngân hàng NAB giai đoạn

Hợp đồng hoán đổi hối đoái là công cụ quan trọng thứ hai sau hợp đồng hoán đổi lãi suất, giúp các ngân hàng thực hiện hoán đổi đồng tiền thông qua hợp đồng giao ngay và cam kết mua lại bằng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ Mặc dù ANZ và NAB có xu hướng giảm sử dụng hợp đồng này trong những năm gần đây, giá trị của nó vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong công cụ phái sinh của ngân hàng Bên cạnh đó, các ngân hàng còn sử dụng nhiều loại hợp đồng khác như kỳ hạn ngoại tệ, kỳ hạn lãi suất, quyền chọn lãi suất, hợp đồng hoán đổi tiền tệ và hoán đổi phái sinh tín dụng Những công cụ này không chỉ phòng ngừa rủi ro mà còn góp phần tăng giá trị đáng kể cho các ngân hàng thông qua lãi thuần từ thị trường chứng khoán phái sinh.

Thị trường hàng hóa và tài chính của Mỹ đã phát triển mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho thị trường công cụ phái sinh Một trong những điểm nổi bật của thị trường phái sinh tại Mỹ là tính chuẩn hóa, được xây dựng trên cơ sở hạ tầng hiện đại Từ những năm 1970, thị trường phái sinh Mỹ đã có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh những bất ổn chính trị dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, như cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.

Thị trường phái sinh Mỹ phát triển mạnh mẽ từ năm 1974 nhờ vào sự hiện diện của các Sở giao dịch lớn như CBOT, CME, và CBOE, cùng với các thị trường chứng khoán như NYSE và AMEX Các sở giao dịch này không chỉ đóng vai trò trung gian mà còn bảo lãnh cho các giao dịch, thực hiện thông qua hình thức đấu giá mở với công cụ tự động hóa và khớp lệnh liên tục, tạo ra sự minh bạch cho hợp đồng phái sinh Điều này giúp các thành viên và khách hàng phòng ngừa, quản lý rủi ro hoặc đầu cơ hiệu quả Ngân hàng và công ty tài chính tham gia giao dịch bằng cách mua cổ phần để trở thành thành viên, vừa là môi giới hưởng phí vừa là nhà đầu tư Thị trường Mỹ đáp ứng nhu cầu giao dịch điện tử và thương mại 24/24 giờ bằng cách phát triển sản phẩm giao dịch quốc tế, mở rộng giờ giao dịch và triển khai sàn giao dịch điện tử, hỗ trợ đấu giá mở ngoài giờ giao dịch chính thức.

Thị trường quyền chọn tại Mỹ được xem là thị trường có tính lỏng nhất thế giới, nhờ vào sự tham gia của các tổ chức bảo lãnh, giúp thúc đẩy sự phát triển minh bạch và ổn định Năm 1986, các sàn giao dịch và ngân hàng thương mại bắt đầu cung cấp quản lý rủi ro hàng hóa, nhưng đến năm 1987, CFTC đã phản đối tính hợp pháp của ngân hàng thương mại trên thị trường này, gây khó khăn cho sự phát triển sản phẩm mới Đến năm 1993, CFTC đã thông qua các quy định thuận lợi cho thị trường, giúp phục hồi tốc độ phát triển sản phẩm Mỹ hiện là quốc gia dẫn đầu thế giới về thị trường sản phẩm phái sinh, với giá trị hợp đồng phái sinh của ngân hàng thương mại lên tới hàng trăm nghìn tỷ đồng và lợi nhuận hàng chục tỷ đồng Các hoạt động phái sinh chủ yếu tập trung vào năm ngân hàng lớn: JP Morgan Chase Bank NA, Citibank National ASN, Bank of America NA, Goldman Sachs Bank USA và HSBC Bank USA National ASSN.

THỰC TRẠNG SỬ DỤNG CÔNG CỤ TÀI CHÍNH PHÁI SINH TẠI CÁC NHTM VIỆTNAM HIỆN NAY

2.2.1 Thực trạng chung về việc sử dụng công cụ tài chính phái sinh tại các NHTM hiện nay

GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGHIỆP VỤ PHÁI SINH TẠI CÁC

Ngày đăng: 27/03/2022, 10:47

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
7. Nguyễn Văn Tiến, Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, NXB Thống Kê, năm 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối
Nhà XB: NXB Thống Kê
10. TS. Nguyễn Đại Lai (2007) Bình luận và giới thiệu tóm tắt nội dung Hội thảo khoa học: “Giải pháp phát triển thị trường các công cụ tài chính phái sinh ở Việt Nam”, website Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bình luận và giới thiệu tóm tắt nội dung Hội thảokhoa học: “Giải pháp phát triển thị trường các công cụ tài chính phái sinh ở ViệtNam
12. TS. Nguyễn Văn Tiến, Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng, NXB Thống Kê, năm 2010 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng
Nhà XB: NXB ThốngKê
1. Báo cáo thường niên của Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam từ 2013- 2015 2. Báo cáo thường niên của Ngân hàng Công thương Việt Nam từ 2013- 2015 Khác
3. Báo cáo thường niên của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam từ 2010-2015 Khác
4. Báo cáo thường niên của Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín từ 2010-2014 Khác
5. Báo cáo thường niên của Ngân hàng thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam từ 2010-2015 Khác
6. Báo cáo thường niên của Ngân hàng thương mại Á Châu từ 2010-2015 Khác
8. Bộ Tài Chính, 2005, Hội nhập các nguyên tắc kế toán và kiểm toán quốc tế, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội Khác
9. TS. Nguyễn Thị Loan ( 2013) Phát triển công cụ tài chính phái sinh tiền tệ tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Khác
11. TS. Hà Thị Ngọc Hà (2013) Xây dựng chuẩn mực kế toán cho công cụ tài chính phái sinh Khác
1. Jeff Mandura, 2006, Financial Markets and Institutions, 7th edition, Thomson Khác
2. Alan C.Shapiro, 1996, Multination financial management, 4th edition, the University of Southern California Khác
3. John Hull, 2009, Options, Futures and other Derivatives, 7th edition, Pearson Khác
4. NAB; 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015; Annual Report Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w