1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp

103 38 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giải Pháp Phát Triển Quỹ Hoán Đổi Danh Mục (ETF) Tại Việt Nam
Tác giả Phạm Ngân Anh
Người hướng dẫn TS. Phạm Tiến Mạnh
Trường học Học viện ngân hàng
Chuyên ngành Tài chính
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 103
Dung lượng 1,05 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUỸ HOÁN ĐỔI DANH MỤC (ETF) (14)
    • 1.1. Quỹ đầu tư (14)
      • 1.1.1. Khái niệm (14)
      • 1.1.2. Đặc điểm (14)
      • 1.1.3. Vai trò quỹ đầu tư (15)
      • 1.1.4. Phân loại quỹ đầu tư (17)
    • 1.2. Quỹ hoán đổi danh mục (20)
      • 1.2.1. Một số khái niệm (20)
      • 1.2.2. Phân loại quỹ hoán đổi danh mục (20)
      • 1.2.3. Đặc điểm quỹ hoán đổi danh mục (23)
      • 1.2.4. Quy trình hoạt động của quỹ hoán đổidanh mục (24)
      • 1.2.5. Các nhân tố ảnh hưởng đến xây dựng vàpháttriển quỹ hoán đổi danh mục (27)
  • CHƯƠNG 2. XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN QUỸ HOÁN ĐỔI DANH MỤC (ETF) TRÊN THẾ GIỚI VÀ BÀI HỌC CHO VIỆT NAM (31)
    • 2.1. Thực trạng phát triển quỹ hoán đổi danh mục trên thế giới (31)
      • 2.1.1. Lịch sử hình thành quỹ hoán đổi danh mục trên thế giới (31)
      • 2.1.2. Xu hướng phát triển quỹ hoán đổi danh mục trên thế giới (32)
    • 2.2. Thực trạng phát triển quỹ hoán đổi danh mục tại một số quốc gia trên thế giới (35)
      • 2.2.1. Mỹ (35)
      • 2.2.2. Châu Âu (40)
      • 2.2.3. Nhật Bản (44)
    • 2.3. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam (46)
  • CHƯƠNG 3. GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN QUỸ HOÁN ĐỔI (48)
    • 3.1. Thực trạng phát triển quỹ hoán đổi danh mục ở Việt Nam (48)
      • 3.1.1. Xu hướng phát triển quỹ hoán đổi danh mục ở Việt Nam (48)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUỸ HOÁN ĐỔI DANH MỤC (ETF)

Quỹ đầu tư

Quỹ đầu tư là một định chế tài chính huy động vốn từ các nguồn tiền nhàn rỗi thông qua việc bán chứng chỉ góp vốn Những khoản vốn này sẽ được tập hợp lại và đầu tư vào các tài sản như trái phiếu, cổ phiếu và tiền tệ Lợi nhuận thu được sẽ được chia cho các cổ đông qua việc chi trả cổ tức Đây là hình thức đầu tư tập thể, giúp tăng tính chuyên nghiệp, giảm thiểu rủi ro và chi phí cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

Theo Luật Chứng Khoán 2019, quỹ đầu tư chứng khoán được hình thành từ vốn góp của nhà đầu tư nhằm mục đích thu lợi nhuận từ việc đầu tư vào chứng khoán và các tài sản khác, bao gồm cả bất động sản Trong quỹ này, nhà đầu tư không có quyền kiểm soát hàng ngày đối với quyết định đầu tư.

1.1.2 Đặc điểm a) Tiết kiệm thời gian

Khi đầu tư vào quỹ, nhà đầu tư sẽ tiết kiệm thời gian và công sức nghiên cứu so với việc tự đầu tư trên thị trường, nhờ vào sự hỗ trợ của các chuyên gia trong việc phân tích và lựa chọn hình thức đầu tư Hơn nữa, một lợi thế nổi bật của quỹ đầu tư là khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp giảm thiểu rủi ro Bằng cách phân bổ vốn vào nhiều cổ phiếu từ các ngành nghề khác nhau, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa lợi nhuận trong khi vẫn kiểm soát được mức độ rủi ro.

Các quỹ đầu tư có khả năng thực hiện giao dịch tổng hợp trên thị trường tiền tệ, như tiền gửi và thương phiếu, đồng thời bảo toàn lượng tiền gốc ban đầu Ngoài ra, quỹ cũng có thể xây dựng danh mục đầu tư chuyên nghiệp vào các cổ phiếu thuộc những ngành được ưa chuộng, nhưng cần thường xuyên đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo mức sinh lời tối ưu cho toàn bộ danh mục.

Các quỹ đầu tư là sản phẩm dịch vụ của công ty quản lý quỹ, cung cấp cho nhà đầu tư các danh mục đầu tư phù hợp thông qua đội ngũ chuyên gia phân tích kinh tế vi mô, vĩ mô và thị trường Đội ngũ này được đánh giá định kỳ dựa trên lợi tức quỹ mà họ tạo ra Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng tự do hóa và xuất hiện nhiều sản phẩm mới, yêu cầu về kỹ năng tài chính và phân tích toán học của nhà đầu tư ngày càng cao, khiến những người không chuyên khó nắm bắt sự phức tạp của thị trường Sự bãi bỏ quy định mở ra cơ hội đầu tư đa dạng mà chỉ các chuyên gia mới hiểu rõ Do đó, các chuyên gia cần liên tục nâng cao kiến thức chuyên môn để đánh giá xu hướng phát triển và dự đoán hiệu quả đầu tư, nhằm mang lại lợi ích tối ưu cho nhà đầu tư.

1.1.3 Vai trò quỹ đầu tư a) Đối với các nhà đầu tư

Đối với các nhà đầu tư, việc có một nguồn vốn lớn để đa dạng hóa đầu tư và giảm thiểu rủi ro thường gặp khó khăn, nhưng đầu tư vào quỹ giúp giải quyết vấn đề này Lợi ích lớn nhất của việc đầu tư vào quỹ là khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư, giúp phân tán rủi ro ngay cả với số vốn nhỏ Nhà đầu tư có thể thu lợi từ việc quản lý chuyên nghiệp với hiệu quả cao và chi phí thấp Hơn nữa, khi sở hữu chứng chỉ đầu tư có tính thanh khoản cao, nhà đầu tư có thể rút vốn nhanh chóng bằng cách bán lại các chứng chỉ trên thị trường chứng khoán.

Nhà quản lý quỹ là những chuyên gia có khả năng dự đoán và phân tích thông tin, được uỷ thác để đầu tư Họ kiếm hoa hồng và thưởng từ các hoạt động này, giúp nâng cao hiệu quả đầu tư và tiết kiệm chi phí nghiên cứu cho các nhà đầu tư Sự hiện diện của họ đóng góp tích cực vào nền kinh tế.

Thứ nhất, quỹ góp phần huy động vốn cho việc phát triển nền kinh tế nói chung và sự phát triển của thị trường sơ cấp nói riêng.

Trên thị trường sơ cấp, quỹ đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc bảo lãnh phát hành và phân phối chứng khoán, giúp các doanh nghiệp huy động vốn hiệu quả và tăng cường hàng hóa cho thị trường Qua quá trình phát hành, các công ty quản lý quỹ đã chuyển đổi nguồn vốn nhỏ lẻ, ngắn hạn thành nguồn vốn lớn và dài hạn, phục vụ cho việc tái đầu tư trên thị trường chứng khoán.

Thứ hai, quỹ góp phần ổn định thị trường thứ cấp.

Trên thị trường thứ cấp, nhà đầu tư có thể sử dụng kỹ năng phân tích đầu tư chuyên nghiệp cùng với nguồn vốn lớn và dài hạn để kiểm soát biến động giá chứng khoán Họ có thể điều chỉnh sự mất cân đối cung - cầu và tạo tính thanh khoản cho các loại chứng khoán, từ đó góp phần ổn định thị trường thứ cấp.

Thứ ba, quỹ góp phần phổ cập đầu tư chứng khoán, phát huy nội lực.

Với thông tin đa dạng và chiến lược đầu tư khoa học, quỹ đầu tư đảm bảo an toàn cho nguồn vốn gián tiếp nhờ vào quản lý chuyên nghiệp Quỹ chuyển đổi vốn tiết kiệm thành nguồn đầu tư rộng rãi, trở thành công cụ hiệu quả huy động vốn nhàn rỗi từ công chúng, góp phần phát triển kinh tế Khác với ngân hàng, quỹ đầu tư sử dụng vốn huy động để đầu tư thay vì cho vay Hơn nữa, kỹ năng nghiên cứu và phân tích chuyên nghiệp của quỹ không chỉ định hướng thị trường mà còn nâng cao hiểu biết và kỹ năng đầu tư cho công chúng, thúc đẩy tính xã hội hóa trong hoạt động đầu tư.

Thứ tư, hoạt động quỹ đầu tư tăng cường khả năng huy động vốn nước ngoài.

Quỹ đầu tư không chỉ huy động tiền nhàn rỗi từ dân cư, mà còn thu hút vốn đầu tư nước ngoài, góp phần đa dạng hóa các đối tượng tham gia trên thị trường chứng khoán Điều này giúp tăng cường chu chuyển vốn và tối ưu hóa nguồn lực tài chính Ngoài ra, các quỹ đầu tư trong nước còn có cơ hội tiếp thu kinh nghiệm quản lý và phân tích từ các quỹ nước ngoài, nâng cao hiệu quả hoạt động đầu tư.

1.1.4 Phân loại quỹ đầu tư a) Theo mô hình tổ chức hoạt động

• Quỹ đầu tư dạng mở (Opened-end funds)

Quỹ đầu tư dạng mở có trách nhiệm phát hành thêm chứng chỉ quỹ mới để tăng vốn và sẵn sàng mua lại chứng chỉ đã phát hành Các chứng chỉ quỹ này được bán trực tiếp cho công chúng, không cần thông qua thị trường chứng khoán hay môi giới, tạo cơ hội cho bất kỳ ai tham gia và trở thành chủ sở hữu quỹ Nhà đầu tư có thể bán lại chứng chỉ quỹ cho quỹ bất kỳ lúc nào theo giá trị tài sản ròng (Net Asset Value) của chứng chỉ, thay vì theo giá thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.

Việc liên tục giao dịch cổ phần có thể làm giảm đáng kể lượng tiền trong quỹ đầu tư, đặc biệt khi các nhà đầu tư đồng loạt rút vốn do ảnh hưởng của các yếu tố thị trường.

Quỹ đầu tư dạng đóng (Closed-end funds) là loại quỹ chỉ huy động vốn thông qua một lần bán chứng khoán cho công chúng, tương tự như một công ty cổ phần Quỹ này phát hành các chứng chỉ quỹ thông thường, chứng chỉ quỹ ưu đãi hoặc trái phiếu, nhưng không thể phát hành thêm chứng chỉ quỹ để huy động vốn hay mua lại các chứng chỉ đã phát hành Các chứng chỉ quỹ này được giao dịch trên thị trường chứng khoán, và để mua bán, nhà đầu tư cần liên hệ với môi giới và trả hoa hồng cho dịch vụ giao dịch.

Giá thị trường của chứng chỉ quỹ đầu tư dạng đóng chịu ảnh hưởng từ cung cầu, tương tự như các loại chứng khoán khác, và không hoàn toàn phụ thuộc vào giá trị tài sản ròng (NAV) của mỗi cổ phần.

Quỹ hoán đổi danh mục

Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) là quỹ đầu tư nắm giữ tài sản như cổ phiếu, hàng hóa và trái phiếu, được giao dịch trên thị trường chứng khoán với giá trị gần gũi với giá trị tài sản ròng (NAV) trong suốt phiên giao dịch Là loại quỹ mở, ETF được hình thành từ việc tiếp nhận và hoán đổi danh mục chứng khoán cơ cấu để lấy chứng chỉ quỹ.

Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) là một loại quỹ mở, được hình thành từ việc tiếp nhận và hoán đổi danh mục chứng khoán để phát hành chứng chỉ quỹ Chứng chỉ quỹ ETF được niêm yết và giao dịch trên Sở giao dịch Chứng khoán, theo quy định của thông tư 229/2012/TT-BTC.

Danh mục chứng khoán cơ cấu bao gồm các chứng khoán được thiết kế để phản ánh sự biến động của chỉ số tham chiếu Các chứng khoán này được công ty quản lý quỹ chấp thuận cho giao dịch hoán đổi với lô chứng chỉ quỹ ETF.

Các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) chủ yếu hoạt động dựa trên một chỉ số tham chiếu, không chỉ đơn thuần mô phỏng chỉ số chứng khoán mà còn có thể bao gồm hàng hóa, trái phiếu, hoặc một rổ cổ phiếu khác nhau.

1.2.2 Phân loại quỹ hoán đổi danh mục a) Theo tài sản cơ sở

ETF cổ phiếu là loại quỹ hoán đổi danh mục đầu tiên và chiếm tỷ lệ lớn nhất trên thị trường ETF Tại Mỹ, các quỹ mô phỏng chỉ số cổ phiếu chiếm đến 70% tổng số quỹ hoán đổi danh mục Danh mục đầu tư của các quỹ này sẽ mô phỏng một chỉ số cụ thể, với thành phần chỉ bao gồm các mã cổ phiếu đang giao dịch trên thị trường.

Các quỹ đầu tư ETF cổ phiếu có thể tập trung vào thị trường trong nước hoặc quốc tế, bao gồm cả các thị trường phát triển và mới nổi Nhà đầu tư có thể lựa chọn phong cách và chiến lược đầu tư khác nhau, tùy thuộc vào phạm vi và quy mô vốn hóa của các rổ cổ phiếu mà họ muốn đầu tư.

• ETF chứng khoán thu nhập cố định

Quỹ hoán đổi danh mục chứng khoán cố định (ETF) là quỹ mô phỏng theo một chỉ số thị trường trái phiếu, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng hóa danh mục đầu tư vào công cụ nợ cố định thu nhập Các loại quỹ này bao gồm ETF trái phiếu chính phủ, ETF trái phiếu kho bạc, ETF chứng khoán đảm bảo bằng tài sản thế chấp, ETF trái phiếu chuyển đổi và ETF cổ phiếu ưu đãi, phù hợp với từng loại chứng khoán cơ sở.

• ETF hàng hóa thay thế

Quỹ hoán đổi danh mục đầu tư vào các hàng hóa thay thế bao gồm ETF hàng hóa cơ bản và ETF tiền tệ.

ETF mô phỏng chỉ số hàng hóa (ETF Commodity) là quỹ giao dịch chứng khoán theo dõi sự biến động giá của các loại hàng hóa cụ thể như vàng, dầu, và lúa mì, hoặc theo dõi một chỉ số hàng hóa nhất định.

ETF mô phỏng chỉ số tiền tệ (ETF Currency) cho phép nhà đầu tư đầu tư vào một rổ nhiều đồng tiền hoặc một đồng tiền cụ thể Quỹ này được thiết kế để phản ánh biến động của đồng tiền trên thị trường ngoại hối thông qua việc nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp các đồng tiền, thường thông qua các công cụ nợ ngắn hạn có giá trị ghi nhận bằng dòng tiền cơ sở.

• ETF được quản lý thụ động

Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) hoạt động theo nguyên tắc mô phỏng chỉ số cụ thể, nhằm đảm bảo tỷ suất sinh lời của danh mục gần gũi với tỷ suất sinh lời của chỉ số cơ sở Người quản lý quỹ sẽ không can thiệp vào danh mục đầu tư trừ khi có sự thay đổi trong chỉ số cơ sở, như việc thêm hoặc loại bỏ chứng khoán khỏi rổ chỉ số.

• ETF quản lý theo kiểu chủ động

ETF quản lý chủ động nhằm đạt lợi nhuận cao hơn so với chỉ số cơ sở mà quỹ mô phỏng Các chứng khoán trong danh mục đầu tư của ETF này được lựa chọn bởi người quản lý, phù hợp với chiến lược và mục tiêu của quỹ Tuy nhiên, do được quản lý chủ động, quỹ này sẽ có chi phí cao hơn so với quỹ quản lý thụ động.

• ETF mô phỏng vật chất (Physical replication)

Mô phỏng vật chất là quá trình mà một quỹ giao dịch hoán đổi (ETF) theo dõi chỉ số tham chiếu bằng cách nắm giữ toàn bộ hoặc một phần các chứng khoán cơ bản cấu thành chỉ số đó.

• ETF mô phỏng tổng hợp (Synthetic replication)

Quỹ hoán đổi danh mục mô phỏng tổng hợp là một loại tài sản tài chính nhằm tái tạo hiệu suất của một chỉ số cơ bản, thông qua việc sử dụng các công cụ phái sinh và hoán đổi, thay vì dựa vào tài sản vật chất.

Quỹ hoán đổi danh mục ngoại lai gồm ETF đòn bẩy (leverage ETF) và ETF nghịch đảo (inverse ETF) là những sản phẩm lai tạo phức tạp của ETF.

ETF đòn bẩy theo dõi một chỉ số chuẩn nhất định, nhưng mang lại mức sinh lời cao hơn, thường gấp 3 hoặc 4 lần so với chỉ số cơ sở.

ETF nghịch đảo hoạt động theo nguyên tắc theo dõi một chỉ số cơ sở, nhưng mục tiêu của nó là tạo ra hiệu suất ngược lại so với chỉ số đó.

1.2.3 Đặc điểm quỹ hoán đổi danh mục a) Quỹ hoán đổi danh mục được cấu tạo theo dạng quỹ mở

XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN QUỸ HOÁN ĐỔI DANH MỤC (ETF) TRÊN THẾ GIỚI VÀ BÀI HỌC CHO VIỆT NAM

Thực trạng phát triển quỹ hoán đổi danh mục trên thế giới

2.1.1 Lịch sử hình thành quỹ hoán đổi danh mục trên thế giới

Một trong những thành công lớn nhất trong đổi mới tài chính là sự ra đời của quỹ hoán đổi danh mục (ETFs), được giới thiệu tại Mỹ và Canada vào đầu những năm 90 Trong giai đoạn đầu, ETFs chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng tài sản quản lý (AUM) của các quỹ, nhưng từ năm 1995 đến năm 2001, tỷ lệ tăng trưởng trung bình của tài sản ETF đạt 132%, cho thấy tầm quan trọng của công cụ này Sự xuất hiện của Cubes vào năm 1999 cùng với sự gia tăng khối lượng giao dịch đã khiến ETFs trở thành những chứng khoán giao dịch tích cực nhất trên thị trường chứng khoán Mỹ Kể từ đó, thị trường ETF không ngừng phát triển về số lượng, sản phẩm và giá trị tài sản thị trường.

Kể từ khi quỹ hoán đổi danh mục đầu tiên ra đời vào năm 1993 tại Mỹ, lĩnh vực này đã có những bước tiến vượt bậc trong hơn 25 năm qua Sự phát triển mạnh mẽ của các quỹ này đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ các nhà đầu tư và các công ty quản lý quỹ.

Các quỹ hoán đổi danh mục (ETFs) đã trở thành một xu hướng đầu tư lâu dài, cho phép nhà đầu tư mua bán giống như cổ phiếu trên sàn giao dịch ETFs kết hợp hiệu quả giữa giao dịch linh hoạt và giá trị của chiến lược đầu tư theo chỉ số Quỹ hoán đổi danh mục đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1990, với quỹ đầu tư theo chỉ số S&P ra mắt năm 1993 trên sàn AMEX.

2 The QQQ Exchange-trade fund

Hình 2: Lịch sử hình thành ETF trên thế giới

ETF thứ 2 được thành lập

Ra đời ETF mô phỏng chỉ số vàng

Schwab tạo ra ETF không tính phí

2.1.2 Xu hướng phát triển quỹ hoán đổi danh mục trên thế giới

Trong mười năm đầu hoạt động, số lượng quỹ hoán đổi danh mục (ETFs) chỉ đạt 276 quỹ trên toàn cầu Tuy nhiên, qua thời gian, quy mô của ETFs đã mở rộng ra nhiều quốc gia và khu vực Đến nay, sau hơn 25 năm hoạt động, số lượng quỹ hoán đổi danh mục đã tăng lên gần 7000 quỹ trên toàn thế giới.

Hình 3: Số lượng quỹ hoán đổi danh mục trên toàn cầu

Hình 4: Quy mô tài sản của các quỹ hoán đổi danh mục trên toàn cầu

Những xu hướng có thể dễ dàng nhận thấy trong thời gian vừa qua của các quỹ hoán đổi danh mục trên thế giới đó là:

Tính đến cuối năm 2019, số lượng quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại Mỹ đã vượt mốc 2000 quỹ, cho thấy sự đa dạng hóa ngày càng tăng của loại hình quỹ này Xu hướng phát triển quỹ hoán đổi danh mục không chỉ diễn ra tại các thị trường chứng khoán lớn mà còn lan rộng đến các quốc gia Châu Phi, một thị trường mới nổi.

Các quỹ hoán đổi danh mục chủ yếu tập trung vào đầu tư cổ phiếu, với 4.182 quỹ, chiếm 60% trong tổng số 6.970 quỹ Các quỹ thu nhập cố định đứng thứ hai với 1.115 quỹ, tương đương 16% tổng số Tiếp theo là các quỹ hoán đổi danh mục đòn bẩy, chiếm 11%, sử dụng đòn bẩy để khuếch đại biến động của chỉ số cơ bản, cùng với các quỹ tổng hợp, sử dụng công cụ phái sinh để mô phỏng chỉ số Phần còn lại, 13% các quỹ, chủ yếu là hàng hóa.

Quỹ hoán đổi danh mục thu nhập cố định và đầu tư thay thế dự kiến sẽ trở thành lĩnh vực tăng trưởng chủ yếu trong những năm tới Sự phát triển này mang lại nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư Việc nắm bắt xu hướng này có thể giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong danh mục đầu tư.

Trong tương lai, quy mô tài sản của các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) có khả năng vượt qua các quỹ tương hỗ tại thị trường Mỹ Giám đốc điều hành ETF.com dự đoán rằng trong vòng năm năm tới, các quỹ hoán đổi danh mục sẽ đạt được vị thế này nhờ vào "Quy tắc ETF" (Quy tắc 6c-11 của SEC), một quy định mới có thể thúc đẩy sự ra mắt của nhiều quỹ hoán đổi danh mục hơn Đây được xem là một trong những hành động pháp lý quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp ETF kể từ năm 1993.

Quy tắc mới đã tăng tốc quá trình phê duyệt quỹ mới, hứa hẹn giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận đầu tư Tuy nhiên, sự gia tăng cạnh tranh cũng sẽ tạo ra thách thức cho các quỹ hoán đổi danh mục trong tương lai.

Vào thứ ba, quỹ hoán đổi danh mục (ETF) được quản lý chủ động dự kiến sẽ trở nên phổ biến hơn Mặc dù phần lớn các ETF hiện nay tuân theo chiến lược đầu tư thụ động với chi phí thấp và theo dõi các chỉ số thị trường, nhưng các quỹ quản lý chủ động chỉ chiếm 2,23% tổng tài sản quản lý (AUM) và vẫn mang lại tới 5,76% doanh thu.

Rào cản phát triển của các quỹ quản lý chủ động là yêu cầu pháp lý công bố danh mục đầu tư hàng ngày, khiến chiến lược đầu tư và hoạt động giao dịch trở nên công khai Tuy nhiên, SEC vừa phê duyệt mô hình Precidian ActiveShares ETF, cho phép các quỹ tương hỗ tiết lộ danh mục đầu tư hàng quý Điều này mở ra cơ hội cho sự gia tăng nhanh chóng số lượng quỹ quản lý chủ động.

Trong bối cảnh công nghệ 4.0, những tiến bộ công nghệ sẽ cách mạng hóa ngành quản lý tài sản, gia tăng sự cạnh tranh giữa các công ty và nhà đầu tư Xu hướng tích cực cho thấy ngày càng nhiều quỹ hoán đổi danh mục (ETFs) áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả đầu tư Trong tương lai, khoa học công nghệ sẽ trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công trong quản lý đầu tư của các quỹ này.

Thực trạng phát triển quỹ hoán đổi danh mục tại một số quốc gia trên thế giới

Hiện nay, Mỹ và Châu Âu là hai khu vực dẫn đầu trong sự phát triển mạnh mẽ của quỹ hoán đổi danh mục (ETF) Bài viết này sẽ tập trung vào việc phân tích thực trạng phát triển ETF tại hai khu vực này.

Quỹ hoán đổi danh mục (ETF) ra mắt lần đầu vào năm 1993, nhằm mô phỏng chỉ số S&P 500 của thị trường chứng khoán Mỹ S&P 500 là chỉ số cổ phiếu đại diện cho 500 công ty có vốn hóa thị trường lớn nhất niêm yết trên NYSE hoặc NASDAQ, được coi là một trong những chỉ số khách quan và được quan tâm nhất Nhiều nhà đầu tư xem S&P 500 là thước đo chính xác nhất cho thị trường chứng khoán Mỹ.

Tại Mỹ, quỹ hoán đổi danh mục được thành lập và hoạt động theo các quy định pháp luật, đặc biệt là Luật đầu tư chứng khoán (Securities Act).

1993), (2) Luật công ty đầu tư (Investment Company Act of 1940).

Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) đã thiết lập các quy tắc cụ thể cho từng trường hợp quỹ hoán đổi danh mục, trước khi tiến hành chuẩn hóa thành các quy định chung.

Số liệu thống kê tính từ năm 2013 đến 2019 có tổng cộng hơn hai nghìn quỹ hoán đổi danh mục ở Mỹ.

Hình 5: Số lượng quỹ hoán đổi danh mục ở Mỹ

Số lượng quỹ hoán đổi (ETFs) tại Mỹ đã tăng đều qua từng năm và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai Điều này xuất phát từ những lợi ích mà ETFs mang lại cho nhà đầu tư, cùng với việc Mỹ là một thị trường đầy tiềm năng Sự gia tăng này dẫn đến việc ngày càng nhiều quỹ mới được ra đời, góp phần nâng cao tổng số quỹ hoán đổi danh mục tại Mỹ cũng như trên toàn cầu.

Quy tắc 6c-11 của SEC được xem là một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy sự ra đời của các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) mới, đánh dấu một trong những hành động pháp lý quan trọng nhất nhằm thu hút ngành công nghiệp ETF kể từ năm 1993.

Ủy ban Chứng Khoán Mỹ vừa thông qua quy định mới dựa trên Đạo Luật về luật công ty đầu tư năm 1940, nhằm điều chỉnh các quỹ đầu tư.

Quy định mới về quỹ hoán đổi danh mục (ETFs) có hiệu lực từ ngày 23 tháng 12 năm 2019, cho phép các quỹ này hoạt động mà không mất chi phí và không bị trì hoãn khi nhận lệnh miễn điều kiện Ủy ban chứng khoán sẽ hủy bỏ một số trợ cấp miễn trừ đã cấp cho các quỹ và nhà tài trợ, đồng thời cung cấp thông tin bổ sung cho nhà đầu tư về giao dịch và chi phí liên quan đến quỹ hoán đổi, bất kể cấu trúc quỹ là dạng quỹ mở hay quỹ tín thác đầu tư đơn vị Những quy tắc và sửa đổi này nhằm tạo ra một khuôn khổ pháp lý nhất quán, minh bạch và hiệu quả cho các quỹ hoán đổi danh mục, đồng thời thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong thị trường ETFs.

Các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) ở Mỹ chủ yếu mô phỏng chỉ số cổ phiếu, bao gồm các chỉ số theo mức vốn hóa, ngành và khu vực Chúng đầu tư vào cổ phiếu của các công ty Mỹ và quốc tế, yêu cầu quyền sở hữu đối với hoạt động kinh doanh cơ bản Hiện có 1.633 quỹ hoán đổi danh mục chỉ số cổ phiếu đang giao dịch tại Mỹ, với tổng tài sản quản lý lên tới 2.485,53 tỷ USD và tỷ lệ chi phí trung bình là 0,54% Quỹ lớn nhất trong số này là SPDR S&P 500 ETF Trust (SPY), đạt kết quả tốt nhất với mức tăng 588,67% (DRIP).

3 năm 2020, một ETF vốn cổ phần mới cũng được thành lập là Innovator S&P 500 Buffer ETF BMAR.

Bên cạnh hình thức đầu tư vốn cổ phần, các quỹ hoán đổi danh mục thu nhập cố định (ETF Fixed-Income) cũng đang phát triển mạnh mẽ tại Mỹ, với tổng tài sản quản lý lên đến 8814,25 tỷ USD từ 423 quỹ đang giao dịch Tỷ lệ chi phí bình quân là 0,35%, trong đó quỹ lớn nhất là iShares Core U.S Aggregate Bond ETF AGG với 66,47 triệu USD Các quỹ này mô phỏng chỉ số chứng khoán có thu nhập cố định như trái phiếu và cổ phiếu ưu đãi, có thể tập trung vào toàn bộ thị trường trái phiếu hoặc các loại chứng khoán cụ thể như trái phiếu chính phủ, trái phiếu có lợi tức cao, và trái phiếu TIPS Gần đây, vào ngày 25/02/2020, thị trường giao dịch Mỹ đã ra mắt quỹ hoán đổi danh mục thu nhập cố định mới là iShares iBonds Dec 2021 Term Treasury ETF IBTA.

Dựa trên dữ liệu từ 100 quỹ hoán đổi danh mục hàng đầu tại Mỹ, xu hướng đầu tư chủ yếu tập trung vào hai loại hình là vốn cổ phần và thu nhập cố định Đây là những loại hình chính mô phỏng chỉ số trên thị trường ETFs Hoa Kỳ.

Tổng tài sản của các quỹ hoán đổi danh mục (ETFs) đạt khối lượng lớn, khiến các tổ chức phát hành tập trung mở rộng thị trường bằng cách giới thiệu thêm quỹ mới Bên cạnh đó, thị trường còn có các ETF mô phỏng chỉ số hàng hóa và chỉ số tiền tệ, mặc dù không đạt mức tài sản như hai loại hình chính, nhưng vẫn đóng góp một phần quan trọng vào tổng tài sản của quỹ hoán đổi danh mục tại Mỹ.

Trên thị trường Hoa Kỳ, có 112 quỹ hoán đổi danh mục (ETF) mô phỏng các chỉ số hàng hóa như vàng, nông sản, với tổng tài sản quản lý lên tới 84,45 tỷ USD và tỷ lệ chi phí bình quân là 0,81% Quỹ lớn nhất là SPDR Gold Trust GLD, chuyên mô phỏng chỉ số vàng, với tổng tài sản đạt 45,89 tỷ USD Ngoài vàng, các quỹ này còn bao gồm nhiều hàng hóa khác như bạc, dầu, khí đốt, ngô, cà phê và nông nghiệp, hoặc thậm chí mô phỏng toàn bộ thị trường hàng hóa.

ETF Currency (mô phỏng các chỉ số đồng tiền ở các nước phát triển), chỉ có

Trên thị trường Mỹ, có 14 quỹ hoán đổi danh mục giao dịch (ETF) với tổng giá trị tài sản lên tới 1,80 tỷ USD và tỷ lệ chi phí trung bình là 0,54% Trong số đó, quỹ ETF tiền tệ lớn nhất là Invesco DB U.S Dollar Index Bullish Fund (UUP), với tổng tài sản đạt 753,03 triệu USD.

Quỹ đầu tư vào trái phiếu bảo vệ lạm phát của Kho bạc Mỹ (Treasury Inflation-Protected Securities - TIPS) không thu hút nhiều sự quan tâm, bởi vì quỹ hoạt động hiệu quả nhất trong lĩnh vực này chỉ đạt mức tăng trưởng 9,87%.

Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Qua việc nghiên cứu thực trạng và quá trình hình thành quỹ hoán đổi danh mục trên thế giới, đặc biệt tại Mỹ và Châu Âu, Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý giá cho việc phát triển quỹ hoán đổi danh mục Những bài học này không chỉ đơn thuần là sao chép mô hình từ các quốc gia phát triển, mà còn cần gắn liền với sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả.

Cần phát triển đa dạng các loại hình quỹ hoán đổi danh mục (ETF) để tăng cường sự lựa chọn cho nhà đầu tư, thay vì chỉ tập trung vào một loại sản phẩm như hiện nay Thị trường ETF ở Mỹ đã chứng minh sự thành công với nhiều sản phẩm khác nhau, giúp nhà đầu tư có thêm cơ hội đầu tư và mở rộng quy mô thị trường ETF.

Thứ hai, tập trung vào các chiến lược để phát triển sản phẩm ETF

ETF đã trở nên phổ biến ở Châu Âu nhờ vào việc áp dụng các cải tiến nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm trong bối cảnh có hàng ngàn quỹ hoán đổi danh mục trên thị trường Để thu hút khách hàng đến với ETF, chúng ta cần tập trung phát triển và triển khai các chiến lược hiệu quả, thay vì chỉ đầu tư vào các loại hình khác.

Thứ ba, tập trung thúc đẩy phát triển TTCK

Các quỹ đầu tư thường được hình thành sau khi thị trường chứng khoán (TTCK) đã phát triển một thời gian Khi TTCK đạt đến một mức độ nhất định và xuất hiện nhiều loại hàng hóa đa dạng, nhà đầu tư không chuyên gặp khó khăn trong việc đảm bảo hiệu quả đầu tư do thiếu kỹ năng phân tích và dự đoán xu hướng thị trường Điều này tạo điều kiện cho sự phát triển của các quỹ đầu tư chuyên nghiệp, nơi mà các tổ chức có chuyên môn có khả năng thực hiện những phân tích cần thiết để tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.

GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN QUỸ HOÁN ĐỔI

Ngày đăng: 07/04/2022, 12:40

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1: So sánh hai hình thức quỹ đóng vàquỹ mở - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Bảng 1 So sánh hai hình thức quỹ đóng vàquỹ mở (Trang 19)
Hình 3: Số lượng quỹ hoán đổidanh mụctrên toàncầu - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 3 Số lượng quỹ hoán đổidanh mụctrên toàncầu (Trang 33)
Hình 2: Lịch sử hình thành ETF trên thế giới - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 2 Lịch sử hình thành ETF trên thế giới (Trang 33)
Hình 4: Quy mô tài sản của các quỹ hoán đổidanh mụctrên toàncầu - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 4 Quy mô tài sản của các quỹ hoán đổidanh mụctrên toàncầu (Trang 34)
Hình 5: Số lượng quỹ hoán đổidanh mụ cở Mỹ - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 5 Số lượng quỹ hoán đổidanh mụ cở Mỹ (Trang 37)
hình mô phỏng quỹ không được đầu tư nhiều bởi quỹ hoạt động tốt nhất trong lĩnh vực này chỉ đạt mức độ tăng trương là 9,87%. - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
hình m ô phỏng quỹ không được đầu tư nhiều bởi quỹ hoạt động tốt nhất trong lĩnh vực này chỉ đạt mức độ tăng trương là 9,87% (Trang 40)
Hình 7: Lịch sử ra đời ETF ở thị trường Châu Âu - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 7 Lịch sử ra đời ETF ở thị trường Châu Âu (Trang 41)
Bảng 2: Danh sách các quỹ hoán đổidanh mục đầu tư vào TTCK Việt Nam - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Bảng 2 Danh sách các quỹ hoán đổidanh mục đầu tư vào TTCK Việt Nam (Trang 50)
Hình 8: Lượng vốn đầu tư của quỹ VanEck Vectors Vietnam trong 10 năm - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 8 Lượng vốn đầu tư của quỹ VanEck Vectors Vietnam trong 10 năm (Trang 53)
Hình 9: Lượng vốn của quỹ FTSE Vietnam UCITS trong một năm - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 9 Lượng vốn của quỹ FTSE Vietnam UCITS trong một năm (Trang 54)
Hình 10: Tỷ trọng VanEck Vectors Vietnam ETF phân bổ vào từng quốc gia tháng 4 năm 2020 - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 10 Tỷ trọng VanEck Vectors Vietnam ETF phân bổ vào từng quốc gia tháng 4 năm 2020 (Trang 55)
Hình 11: Tỷ trọng VanEck Vectors Vietnam ETF phân bổ vào từng ngành tháng 4 năm 2020 - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 11 Tỷ trọng VanEck Vectors Vietnam ETF phân bổ vào từng ngành tháng 4 năm 2020 (Trang 56)
Hình 12: Tỷ trọng FTSE Vietnam UCITS ETF phân bổ vào từng ngành tháng 4 năm 2020 - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 12 Tỷ trọng FTSE Vietnam UCITS ETF phân bổ vào từng ngành tháng 4 năm 2020 (Trang 57)
Hình 13: Tỷ trọng Premia MSCI Vietnam ETF phân bổ vào các ngành tháng 4 năm 2020 - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 13 Tỷ trọng Premia MSCI Vietnam ETF phân bổ vào các ngành tháng 4 năm 2020 (Trang 58)
Hình 14: Tỷ trọng iShares MSCI Frontier 100ETF đầu tư vào từng quốc gia tháng 4 năm 2020 - 235 giải pháp phát triển quỹ hoán đổi danh mục (ETF) tại việt nam,khoá luận tốt nghiệp
Hình 14 Tỷ trọng iShares MSCI Frontier 100ETF đầu tư vào từng quốc gia tháng 4 năm 2020 (Trang 59)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w