TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu về công nghiệp hỗ trợ
Nghiên cứu của Wang, T C., Wang, C N., & Nguyen, X H (2016) chỉ ra rằng công nghiệp phụ trợ tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ và cải thiện phúc lợi quốc gia Theo Porter, các công ty toàn cầu có thể tận dụng lợi thế từ các ngành công nghiệp phụ trợ nội địa, và việc chuyên môn hóa có thể nâng cao tính cạnh tranh trong các lĩnh vực này, đặc biệt có lợi cho các nước đang phát triển Công nghiệp phụ trợ ở Việt Nam được đánh giá có triển vọng, đặc biệt từ các doanh nghiệp Nhật Bản, và nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ thông qua nhiều chính sách từ năm 2007 đến 2014 Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ngành này vẫn gặp nhiều thách thức như phát triển chậm, cạnh tranh yếu, và tỷ lệ nội địa hóa thấp, với các nguyên nhân chính bao gồm thiếu vốn, đổi mới công nghệ, và kỹ năng quản lý.
Tuan và Mai (2012) đã tiến hành nghiên cứu dựa trên khung quan điểm nguồn lực (RBV) và tổ chức ngành (IO), đồng thời xem xét các nghiên cứu thực nghiệm trước đó để thử nghiệm mối quan hệ giữa năng lực tổ chức, lợi thế cạnh tranh và kết quả hoạt động Phân tích đa biến từ 102 doanh nghiệp trong ngành công nghiệp phụ trợ tại Hà Nội cho thấy rằng năng lực của công ty không chỉ góp phần tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động, đồng thời đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa năng lực và kết quả hoạt động của tổ chức.
Nghiên cứu của Tuan và các cộng sự (2016) đã khảo sát 150 công ty trong ngành công nghiệp phụ trợ tại miền Bắc và miền Trung Việt Nam, với 118 phản hồi hợp lệ từ các giám đốc và giám đốc điều hành Kết quả cho thấy quy trình, marketing và đổi mới tổ chức có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của các công ty Cụ thể, mức độ đổi mới cao hơn trong các lĩnh vực này tương ứng với kết quả hoạt động tốt hơn Do đó, để nâng cao hiệu quả hoạt động, các doanh nghiệp nên chú trọng vào quy trình, marketing và đổi mới tổ chức thay vì chỉ tập trung vào đổi mới sản phẩm.
Công nghiệp phụ trợ tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển lâu dài của đất nước và nhận được sự hỗ trợ từ nhà nước Mặc dù có triển vọng lớn, sự phát triển hiện tại của ngành này vẫn chưa đạt kỳ vọng Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngành công nghiệp phụ trợ, cần tăng cường đổi mới và nâng cao năng lực tổ chức, trong đó vốn ngân hàng là yếu tố thiết yếu cho quá trình này.
Các nghiên cứu về phát triển cho vay
2.1 Lý do các ngân hàng phát triển cho vay
Lý thuyết kinh tế nhờ quy mô và phạm vi do Baumol và các cộng sự phát triển vào năm 1982 giải thích sự gia tăng cho vay của các ngân hàng Kinh tế nhờ quy mô xảy ra khi chi phí sản xuất trung bình giảm khi sản lượng tăng, trong khi phi kinh tế về quy mô xuất hiện khi chi phí sản xuất trung bình tăng Đồng thời, kinh tế nhờ phạm vi cho thấy lợi ích khi một công ty sản xuất nhiều sản phẩm cùng lúc với chi phí thấp hơn so với sản xuất riêng lẻ, ngược lại được gọi là phi kinh tế về phạm vi.
Theo Clark (1998), ngân hàng có hai nguồn tiềm năng về kinh tế từ quy mô và phạm vi Thứ nhất, việc giảm chi phí cố định như chi phí chi nhánh, nhân công và thiết bị là rất quan trọng Thứ hai, sản xuất thông tin giúp giảm chi phí tái sử dụng, từ đó giảm chi phí mở rộng dịch vụ Theo nghiên cứu của Berger và cộng sự (1987), hai nguồn khác cho kinh tế phạm vi là giảm rủi ro và tiết kiệm chi phí cho khách hàng Đa dạng hóa tài sản và khớp kỳ hạn tài sản - nợ giúp giảm rủi ro danh mục đầu tư và lãi suất Hơn nữa, việc kết hợp các dịch vụ ngân hàng có thể làm giảm chi phí liên quan đến khách hàng nhờ tiết kiệm chi phí vận chuyển và dễ dàng chuyển tiền giữa các tài khoản.
Tổng hợp các nghiên cứu về kinh tế nhờ quy mô và phạm vi, Mishkin và Eakins
Theo (2012, trang 139, 155), lý thuyết kinh tế nhờ quy mô và phạm vi giúp giải thích sự phát triển của các trung gian tài chính, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tài chính Các trung gian tài chính tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô để giảm chi phí giao dịch trên mỗi khoản đầu tư khi quy mô giao dịch tăng, đồng thời giảm chi phí sản xuất thông tin bằng cách áp dụng một nguồn thông tin cho nhiều dịch vụ khác nhau.
Boot (2003) và Walter (2003) phân loại các nguồn kinh tế về quy mô và phạm vi trong ngân hàng thành bốn nhóm chính: (i) liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông, (ii) phát sinh từ danh tiếng và thương hiệu, (iii) đổi mới trong nghiên cứu và phát triển, và (iv) đa dạng hóa rủi ro Đặc biệt, đa dạng hóa rủi ro gây ra nhiều tranh cãi, khi lý thuyết tài chính truyền thống cho rằng nó không mang lại lợi ích cho công ty nếu nhà đầu tư đã đa dạng hóa danh mục đầu tư Tuy nhiên, trong lĩnh vực trung gian tài chính, sự đa dạng hóa có thể giảm thiểu rủi ro rút vốn ồ ạt nhờ vào sự tin tưởng của nhà đầu tư vào khả năng chịu đựng cú sốc của ngân hàng Mặc dù đa dạng hóa có thể mang lại lợi ích ban đầu, nhưng cũng có thể dẫn đến bất lợi sau này Milbourn, Boot và Thakor (1999) chỉ ra rằng việc mở rộng vào thị trường mới có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh cho công ty, nhưng nếu nhiều doanh nghiệp cùng tham gia, giá trị của sự lựa chọn này có thể không được tính đến, dẫn đến kinh tế về phạm vi không còn lợi ích như ban đầu.
Foos, Norden và Weber (2010) chỉ ra rằng các yếu tố kinh tế vĩ mô và xu hướng cơ cấu có ảnh hưởng lớn đến các ngân hàng, dẫn đến nhiều lý do quan trọng để tăng cường cho vay Các ngân hàng có thể tận dụng cơ hội cho vay mới, mở rộng vào thị trường địa lý mới hoặc tăng thị phần qua các sản phẩm hiện có Động cơ cho sự gia tăng cho vay có thể bao gồm việc đa dạng hóa danh mục cho vay hoặc thực hiện bán chéo (Lepetit và các cộng sự, 2008; Rossi và các cộng sự, 2009) Thêm vào đó, các biện pháp để thúc đẩy cho vay có thể bao gồm việc giảm lãi suất, nới lỏng yêu cầu thế chấp, hoặc kết hợp cả hai (Dell'Ariccia và Marquez, 2006; Ogura, 2006).
Clair (1992) cho rằng sự gia tăng cho vay có thể không ảnh hưởng hoặc thậm chí cải thiện chất lượng cho vay Trong giai đoạn mở rộng và phục hồi kinh tế, nhu cầu vay cao dẫn đến tăng trưởng cho vay, đồng thời nâng cao chất lượng cho vay Khi nền kinh tế mạnh, nợ xấu có xu hướng giảm Thêm vào đó, những thay đổi trong cấu trúc thị trường tài chính, như việc gỡ bỏ các hạn chế, có thể thúc đẩy tăng trưởng tín dụng bằng cách mở rộng khả năng phục vụ nhu cầu của khách hàng Điều này giúp tiếp cận các khách hàng mới, mà thường là những người vay có chất lượng cao hơn, đồng thời cho phép đa dạng hóa hơn nữa trong danh mục cho vay.
2.2 Nghiên cứu về mối quan hệ giữa tăng trưởng cho vay và rủi ro
Mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và rủi ro cho ngân hàng, đặc biệt là tổn thất tín dụng, đã được nghiên cứu ở cấp độ kinh tế vĩ mô qua nhiều bài viết, với các chủ đề như sự bùng nổ tín dụng và khủng hoảng ngân hàng Nhiều nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng bùng nổ tín dụng thường dẫn đến kết quả kinh tế yếu kém Nguyên nhân có thể do ngân hàng cho vay nhiều hơn khi có cơ hội tốt mà không nhận thấy rủi ro, nhưng nền kinh tế lại gặp cú sốc bất ngờ, dẫn đến sự chấm dứt của bùng nổ tín dụng và tăng trưởng chậm sau đó.
Nghiên cứu thực nghiệm từ dữ liệu vi mô của Hoa Kỳ chỉ ra rằng sự gia tăng trong cho vay có thể dẫn đến mức tổn thất cao hơn đối với các khoản vay.
Nghiên cứu của năm 1991 phân tích các ngân hàng lớn của Hoa Kỳ trong giai đoạn 1984-1987 cho thấy mức tăng trưởng trung bình của khoản vay có mối liên hệ đáng kể với tỷ lệ mất vốn Berger và Udell (2004) tiếp tục kiểm tra tính chu kỳ của cho vay ngân hàng ở Mỹ từ 1980 đến 2000, phát hiện rằng tiêu chuẩn tín dụng đã được nới lỏng và nhiều khoản vay lại được cấp sau khi ngân hàng trải qua tổn thất lớn Kết quả này hỗ trợ "giả thuyết về trí nhớ của tổ chức", cho thấy khả năng nhận diện các vấn đề tiềm ẩn của cán bộ cho vay giảm dần theo thời gian, dẫn đến việc hạ tiêu chuẩn tín dụng và gia tăng khối lượng cho vay.
Các yếu tố quyết định tổn thất khoản vay đã được nghiên cứu quốc tế, bao gồm phân tích của Laeven và Majnoni (2003) dựa trên dữ liệu từ Bankscope của 45 quốc gia Nghiên cứu này làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro của khoản vay và thu nhập của hơn 1000 ngân hàng thương mại lớn trong giai đoạn 1988.
Nghiên cứu năm 1999 cho thấy các ngân hàng thường dự phòng quá ít trong giai đoạn thuận lợi của chu kỳ kinh tế, dẫn đến việc phải thực hiện các biện pháp mạnh mẽ trong thời kỳ khó khăn Mối quan hệ nghịch chiều giữa tăng trưởng tín dụng và tổn thất cho vay chỉ ra hành vi thiếu thận trọng của các ngân hàng Bikker và Metzemakers (2005) cũng đã phân tích mối quan hệ giữa dự phòng khoản vay của ngân hàng thương mại và chu kỳ kinh doanh trong giai đoạn 1991-2001 dựa trên dữ liệu thu thập được.
Nghiên cứu từ Bankscope cho thấy rằng trong nhóm các nước OECD, có mối quan hệ âm giữa tăng trưởng GDP và dự phòng tổn thất tín dụng, phản ánh tính chu kỳ của nền kinh tế Tuy nhiên, mối quan hệ này được làm giảm bởi sự liên kết dương giữa dự phòng tổn thất cho vay và tăng trưởng tín dụng.
Salas và Saurina (2002) đã thực hiện phân tích một bộ dữ liệu lớn từ các ngân hàng thương mại và tiết kiệm ở Tây Ban Nha trong giai đoạn 1985-1997, phát hiện rằng tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng tiết kiệm có mối quan hệ dương đáng kể với các khoản nợ xấu trong ba đến bốn năm tiếp theo Tương tự, nghiên cứu của Hess và các cộng sự (2009) về các yếu tố quyết định tổn thất tín dụng tại 32 ngân hàng Úc trong giai đoạn 1980 cho thấy những yếu tố này cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến tình hình tài chính của các ngân hàng.
Nghiên cứu năm 2005 cho thấy sự tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ có thể dẫn đến tổn thất tín dụng cao sau khoảng thời gian từ hai đến bốn năm Các nghiên cứu của Iannotta và cộng sự (2007) cũng như Illueca và cộng sự (2008) đã chỉ ra rằng sở hữu ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hành vi cho vay, mức độ chấp nhận rủi ro và kết quả hoạt động của ngân hàng.
Cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008 minh chứng rõ ràng cho những sai lầm trong mối quan hệ giữa tăng trưởng và rủi ro trong cho vay ngân hàng Tăng trưởng cho vay thế chấp dưới chuẩn với lãi suất thấp, cùng với sự bùng nổ của thị trường bất động sản, chứng khoán hóa tín dụng và tiêu chuẩn tín dụng lỏng lẻo đã dẫn đến tổn thất tín dụng nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế toàn cầu Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý mối quan hệ tăng trưởng - rủi ro trong lĩnh vực cho vay ngân hàng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁTTRIỂN TÍNDỤNG ĐỐI VỚI CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP HỖ TRỢ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tín dụng ngân hàng đối với các ngành công nghiệp hỗ trợ
2.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng đối với các ngành công nghiệp hỗ trợ
2.1.1.1 Khái niệm về công nghiệp hỗ trợ
Công nghiệp hỗ trợ, hay công nghiệp phụ trợ, ra đời từ những năm 1960 tại Nhật Bản, phản ánh cách tổ chức sản xuất của người Nhật trong việc xây dựng các mắt xích chuyên môn hóa trong quy trình sản xuất Hiện nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, nhưng chưa có định nghĩa thống nhất, mỗi quốc gia tùy theo hoàn cảnh và mục đích sử dụng mà có cách hiểu riêng Tại Nhật Bản, công nghiệp hỗ trợ ban đầu chỉ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng góp cho sự phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp ở Châu Á Đến năm 1993, Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản đã định nghĩa công nghiệp hỗ trợ là các ngành cung cấp nguyên vật liệu thô, linh kiện và vốn cho các ngành công nghiệp lắp ráp như ô tô, điện và điện tử.
Công nghiệp hỗ trợ được định nghĩa bởi nhiều tổ chức khác nhau ở các quốc gia, trong đó Văn phòng phát triển công nghiệp hỗ trợ Thái Lan nhấn mạnh rằng đây là các ngành công nghiệp cung cấp linh kiện, phụ kiện, máy móc, dịch vụ đóng gói và kiểm tra cho các ngành công nghiệp cơ bản, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí, máy móc, linh kiện ô tô, điện và điện tử Khái niệm này tương đồng với định nghĩa về công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam.
Trong ấn phẩm năm 2004 mang tên “Các công nghiệp hỗ trợ: công nghiệp của tương lai”, Phòng Năng lượng Hoa Kỳ đã định nghĩa công nghiệp hỗ trợ là các ngành sử dụng nguyên vật liệu và quy trình cần thiết để chế tạo sản phẩm trước khi chúng được đưa vào ngành công nghiệp sử dụng cuối cùng.
Phòng Năng lượng Hoa Kỳ chú trọng vào mục tiêu tiết kiệm năng lượng, xác định công nghiệp hỗ trợ là các ngành tiêu tốn nhiều năng lượng như than, luyện kim, và thiết bị nhiệt Các khái niệm về công nghiệp hỗ trợ nhấn mạnh tầm quan trọng của các ngành sản xuất đầu vào cho thành phẩm, nhưng mỗi khái niệm lại có phạm vi khác nhau Việc định nghĩa cụ thể ngành công nghiệp hỗ trợ là cần thiết để xác định rõ ràng vai trò và đối tượng mà nó phục vụ Phạm vi công nghiệp hỗ trợ trong các chính sách và chiến lược công nghiệp rất đa dạng, tùy thuộc vào mục đích của nhà hoạch định chính sách Định nghĩa rõ ràng về thuật ngữ này sẽ giúp việc hoạch định chính sách trở nên dễ dàng và khả thi hơn.
Công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam bao gồm các ngành sản xuất vật liệu, phụ tùng, linh kiện và bán thành phẩm, phục vụ cho ngành sản xuất và lắp ráp sản phẩm hoàn chỉnh Một số ngành công nghiệp hỗ trợ đang phát triển mạnh mẽ ở nước ta hiện nay là dệt may, da giày, điện tử, sản xuất lắp ráp ô tô, cơ khí chế tạo và công nghiệp công nghệ cao.
2.1.1.2 Đặc điểm của các ngành công nghiệp hỗ trợ
Một số đặc điểm của các ngành công nghiệp hỗ trợ bao gồm:
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành công nghiệp cụ thể, với mục tiêu cung cấp sự hỗ trợ cho các sản phẩm công nghiệp Nó tích hợp nhiều tầng cấp, không chỉ theo chiều dọc mà còn theo chiều ngang, tạo ra một hệ sinh thái công nghiệp bền vững và hiệu quả.
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong tổ chức sản xuất công nghiệp, hoạt động theo hình thức thầu phụ Nó tạo ra một mạng lưới sản xuất phối hợp, thống nhất và hợp tác cao giữa các doanh nghiệp chủ đạo và doanh nghiệp hỗ trợ.
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chính, cung cấp đầu vào theo hợp đồng hoặc kế hoạch sản xuất Các tổ chức trong ngành công nghiệp hỗ trợ thường có quy mô vừa và nhỏ, với mức độ chuyên môn hóa cao, khả năng thay đổi mẫu mã linh hoạt và dải sản phẩm hẹp Điều này giúp họ duy trì sức sống và tính cạnh tranh trong thị trường.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ thường nhận được hướng dẫn kỹ thuật và thiết kế sản phẩm từ các doanh nghiệp sản xuất chính, giúp họ không phải lo lắng về việc lập kế hoạch và thiết kế sản phẩm Hơn nữa, các hợp đồng thường xuyên từ hãng sản xuất chính đảm bảo sự ổn định trong hoạt động của các doanh nghiệp này.
Chi phí đầu tư ban đầu cho máy móc thiết bị thường cao, vì các ngành công nghiệp yêu cầu sử dụng công nghệ hiện đại để đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu vào.
2.1.1.3 Vai trò của các ngành công nghiệp hỗ trợ
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra giá trị gia tăng cho ngành công nghiệp, nâng cao sức cạnh tranh cho sản phẩm chính và thúc đẩy quá trình công nghiệp hoá Đây là nền tảng vững chắc cho sự phát triển sản xuất công nghiệp, với chất lượng sản phẩm cuối cùng phụ thuộc vào các chi tiết và linh kiện từ ngành công nghiệp hỗ trợ Nếu công nghiệp hỗ trợ không phát triển, các ngành công nghiệp chính sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh và chỉ có thể hoạt động trong phạm vi hạn chế.
Trong ngành công nghiệp hỗ trợ, các doanh nghiệp thường chuyên môn hóa vào những công đoạn hoặc chi tiết sản phẩm mà họ có thế mạnh, đồng thời hợp tác liên kết với nhau để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh Sự chuyên môn hóa sâu và hợp tác chặt chẽ này không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò then chốt trong việc hội nhập công nghiệp toàn cầu, giúp các nước đang phát triển tham gia vào chuỗi sản xuất quốc tế Các tập đoàn đa quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, và châu Âu phụ thuộc vào sản phẩm công nghiệp hỗ trợ, tạo thành một phần không thể tách rời trong hệ thống sản xuất chuyên môn hóa Hội nhập quốc tế cần chú trọng vào việc phối hợp sản xuất linh kiện, nhằm tham gia vào chuỗi sản xuất toàn cầu Công nghiệp hỗ trợ là mắt xích quan trọng hơn công nghiệp lắp ráp, vì nó thúc đẩy sự sáng tạo và năng động trong sản xuất Nếu công nghiệp hỗ trợ không phát triển, các công ty lắp ráp sẽ phải phụ thuộc vào nhập khẩu, dẫn đến chi phí cao và rủi ro về thời gian giao hàng, gây khó khăn cho quản lý chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.
Công nghiệp hỗ trợ phát triển hiệu quả không chỉ thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) mà còn góp phần vào tăng trưởng bền vững Trong bối cảnh lao động giá rẻ không còn là yếu tố hấp dẫn chính, việc phát triển công nghiệp hỗ trợ trở nên thiết yếu Các tập đoàn kinh tế và nhà đầu tư hiện nay ưu tiên xây dựng nhà máy tại những khu vực có ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển, đáp ứng nhu cầu về linh kiện và sản phẩm Điều này giúp các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hỗ trợ nội địa tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu phát triển, đồng thời phân tán rủi ro Mặc dù phần lớn các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ có quy mô nhỏ, nhưng khả năng thay đổi mẫu mã và ứng phó linh hoạt với thị trường giúp họ tồn tại và phát triển Mối quan hệ giữa FDI và ngành công nghiệp hỗ trợ là tương hỗ; trong nhiều trường hợp, FDI có thể dẫn dắt và thu hút các công ty khác tham gia vào phát triển công nghiệp hỗ trợ.
Phát triển công nghiệp hỗ trợ sẽ thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ cao, tạo cơ hội cho lực lượng lao động nâng cao tay nghề Nhân viên trong ngành này sẽ được khuyến khích đổi mới và sáng tạo, khác với công việc lắp ráp đơn giản, lặp đi lặp lại, nơi mà tay nghề không được cải thiện và không có cơ hội tiếp cận tiến bộ khoa học kỹ thuật.