Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ngành Ngân hàng, đang đối mặt với nhiều thách thức Các ngân hàng thương mại Việt Nam không chỉ cạnh tranh với nhau mà còn với các ngân hàng quốc tế Để tồn tại và gia tăng lợi nhuận, phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ trở thành xu hướng cần thiết Đây không chỉ là giải pháp để đáp ứng nhu cầu toàn cầu hóa mà còn là bước đi chiến lược cho các ngân hàng, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) là ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam về tổng tài sản và thuộc loại doanh nghiệp Nhà nước hạng đặc biệt Để duy trì thị phần và phát triển bền vững, Agribank đã lựa chọn phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) như một chiến lược quan trọng, bên cạnh việc giữ vững các sản phẩm truyền thống.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, đặc biệt là chi nhánh Tây Đô, đang tập trung vào việc đổi mới công nghệ, quản trị và mạng lưới phân phối để phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại và tiện ích Tuy nhiên, dịch vụ tại chi nhánh vẫn còn nghèo nàn và chưa hấp dẫn, làm giảm khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Do đó, việc xác định các hạn chế, nguyên nhân và giải pháp phát triển sản phẩm dịch vụ là cần thiết để chi nhánh Tây Đô có thể đối phó với thách thức hội nhập và duy trì vị thế hàng đầu trong ngành ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Dựa trên thực tế và kinh nghiệm thực tập tại Agribank Tây Đô, dưới sự hướng dẫn của NGƯT.PGS.TS Kiều Hữu Thiện cùng sự hỗ trợ nhiệt tình từ các anh chị trong phòng Dịch vụ và Marketing, tôi quyết định chọn đề tài “Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Tây Đô” để nghiên cứu và viết khóa luận tốt nghiệp.
Mục đích nghiên cứu
Hệ thống hóa các lý thuyết liên quan tới phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của Ngân hàng thương mại.
Phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Tây Đô cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn gần đây Các dịch vụ như cho vay tiêu dùng, gửi tiết kiệm và thanh toán điện tử đã được cải thiện về chất lượng và số lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Tuy nhiên, ngân hàng cũng đối mặt với một số thách thức như cạnh tranh từ các ngân hàng khác và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ Để phát triển bền vững, ngân hàng cần nâng cao chất lượng dịch vụ, đầu tư vào công nghệ và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Từ năm 2014 đến nay, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Tây Đô đã đưa ra nhiều đề xuất hệ thống giải pháp nhằm phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ Những giải pháp này hướng tới việc nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng mạng lưới khách hàng và tăng cường sự cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ trong thời gian tới.
NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ
KHÁI QUÁT VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ
1.1.1 Khái niệm dịch vụ ngân hàng bán le
NHTM đóng vai trò là trung gian tài chính, thu hút tiền nhàn rỗi thông qua dịch vụ nhận tiền gửi Đồng thời, ngân hàng cung cấp vốn cho các đối tượng cần thiết dưới dạng khoản vay trực tiếp.
Có nhiều cách để phân biệt ngân hàng thương mại, nhưng dựa vào chiến lược kinh doanh, có thể chia thành hai loại chính: ngân hàng bán buôn và ngân hàng bán lẻ Ngân hàng bán buôn chủ yếu hoạt động với các khách hàng lớn, trong khi ngân hàng bán lẻ tập trung vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như khách hàng cá nhân.
Dịch vụ ngân hàng bao gồm các nghiệp vụ liên quan đến vốn, tiền tệ và thanh toán mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng Những dịch vụ này nhằm đáp ứng nhu cầu kinh doanh, sinh lời và tiêu dùng của người sử dụng.
Hiện tại, chưa có định nghĩa chính xác về dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL), và các quan điểm về dịch vụ này thường dựa trên loại hình dịch vụ hoặc đối tượng khách hàng Theo cách hiểu phổ biến, NHBL là hoạt động cung cấp các sản phẩm dịch vụ tài chính chủ yếu cho cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, theo các chuyên gia kinh tế của Học viện Nghiên cứu Châu Á (AIT) Ngân hàng bán lẻ (NHBL) cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng trực tiếp đến từng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua mạng lưới chi nhánh truyền thống cũng như các phương tiện điện tử viễn thông và công nghệ thông tin.
Một số chuyên gia, như Jean Paul Vontron từ Ngân hàng Forties, đánh giá dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) từ góc độ nhà cung cấp, nhấn mạnh vai trò của việc phát hiện và triển khai các kênh phân phối hiện đại, đặc biệt là kinh doanh qua mạng.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ (NHBL) bao gồm các nghiệp vụ liên quan đến vốn và tiền tệ thanh toán mà ngân hàng cung cấp cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) Những dịch vụ này được thực hiện thông qua mạng lưới chi nhánh hoặc các phương tiện thông tin điện tử, nhằm đáp ứng nhu cầu kinh doanh, sinh lời và tiêu dùng của khách hàng.
1.1.2 Đặc điểm dich vụ ngân hàng bán le
Có thể nhận thấy dễ dàng đối tượng chủ yếu của loại hình dịch vụ này là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các cá nhân, hộ gia đình.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) thường tìm kiếm nguồn vốn vay ngân hàng để mở rộng sản xuất hoặc nâng cấp công nghệ Vay ngân hàng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào sự chuyên nghiệp, tính linh hoạt và chi phí vay cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại hiện nay.
Khách hàng cá nhân và hộ gia đình thường có nhu cầu tiết kiệm, mở tài khoản thanh toán và vay vốn tiêu dùng Mặc dù quy mô giao dịch nhỏ, nhưng số lượng khách hàng này vượt trội hơn so với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ Do đó, ngân hàng cần phân đoạn thị trường khách hàng bằng cách phân loại theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và loại hình lao động Từ đó, ngân hàng có thể xây dựng các chính sách phù hợp cho từng phân khúc khách hàng.
1.1.2.2 Số lượng và quy mô giao dịch
Dịch vụ bán lẻ có số lượng khách hàng lớn nhưng quy mô giao dịch lại nhỏ, phù hợp với nhu cầu của cá nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) Tại Việt Nam, DNVVN chiếm hơn 95% tổng số doanh nghiệp có đăng ký, cho thấy sự áp đảo của nhóm này Đặc điểm này giúp giao dịch bán lẻ trở nên thường xuyên và ổn định, đồng thời cung cấp các sản phẩm dịch vụ đa dạng, tạo nguồn thu nhập lớn và ổn định, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển bền vững cho ngân hàng.
Do quy mô giao dịch nhỏ, chi phí cho thẩm định và giám sát các khoản tín dụng nhỏ cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) thường cao Tuy nhiên, rủi ro trong mỗi giao dịch lại không lớn, điều này giúp tăng cường sự an toàn cho hệ thống ngân hàng.
1.1.2.3 Ứng dụng công nghệ kỹ thuật hiện đại
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các ngân hàng tại Việt Nam, việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ hiện đại trở nên cần thiết Các ngân hàng cần đầu tư vào tiến bộ khoa học kỹ thuật để cải thiện dịch vụ, phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng và đáp ứng yêu cầu về thời gian, không gian và chi phí của người tiêu dùng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đang tích cực đầu tư và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) cùng các ứng dụng tương đồng Sự liên kết giữa các NHTM trong nước và với các ngân hàng nước ngoài nhằm mang lại sự tiện lợi tối đa cho khách hàng.
1.1.2.4 Mạng lưới phân phối rộng, sản phẩm đa dạng
Hoạt động bán lẻ của ngân hàng phụ thuộc vào kênh phân phối, phục vụ đối tượng khách hàng cá nhân, hộ gia đình nhỏ và DNVVN Để đáp ứng nhu cầu lớn, ngân hàng cần mở rộng hệ thống kênh phân phối Hiện nay, ngân hàng không chỉ mở thêm chi nhánh và ATM mà còn áp dụng công nghệ hiện đại như mobile banking, internet banking và E-mobile banking, phản ánh xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên công nghệ thông tin.
1.1.2.5 Công tác Marketing trong việc phát triển dịch vụ NHBL Để phát triển dịch vụ NHBB, NHBL ngoài nâng cao chất lượng dịch vụ thì chính sách Marketing là một trong những khâu then chốt quyết định chiến lược cũng như định hướng phát triển của dịch vụ này.
1.1.3 Vai trò của dịch vụ ngân hàng bán lẻ
1.1.3.1 Đối với nền kinh tế
PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ
1.2.1 Quan niệm về phát triển dich vu ngân hàng bán le
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ của NHTM hiện nay chưa có khái niệm cụ thể, nhưng có thể hiểu là quá trình cải thiện cả về chất lượng lẫn số lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ Điều này bao gồm việc mở rộng các dịch vụ cung cấp, tăng cường mạng lưới hoạt động, cải thiện tiện ích sản phẩm và nâng cao chất lượng từng loại hình dịch vụ, nhằm đáp ứng hiệu quả các mục tiêu mà ngân hàng đề ra.
1.2.2 Vai trò phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
Phát triển dịch vụ bán lẻ là chiến lược quan trọng giúp ngân hàng thu hút khách hàng và gia tăng lợi nhuận Việc này không chỉ nâng cao uy tín mà còn mở rộng thị phần thông qua việc đa dạng hóa và cải tiến chất lượng dịch vụ, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ Nhờ đó, ngân hàng có thể thu được khoản phí dịch vụ đáng kể, từ đó nâng cao tỷ trọng phí dịch vụ trong tổng thu nhập và giảm thiểu rủi ro tín dụng Hoạt động dịch vụ ngân hàng là cốt lõi trong mọi hoạt động ngân hàng, vì vậy việc phát triển dịch vụ bán lẻ một cách toàn diện là điều kiện cần thiết để ngân hàng thương mại tồn tại và phát triển.
❖ Phát triển dịch vụ bán lẻ là tiền đề để hệ thống ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh khi hội nhập quốc tế
Kinh doanh ngân hàng là một lĩnh vực nhạy cảm và cạnh tranh mạnh mẽ, nơi mà giá trị tiền tệ dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế và xã hội Các sản phẩm dịch vụ ngân hàng (DVNH) có tính cạnh tranh cao, dễ bị bắt chước và khó giữ bản quyền, khiến cho cạnh tranh trở thành vấn đề sống còn Để nâng cao tính cạnh tranh, các ngân hàng cần phát triển đa dạng hóa và cải thiện chất lượng sản phẩm Hơn nữa, sự liên kết hợp tác giữa các ngân hàng là cần thiết để phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại và mở rộng mạng lưới toàn cầu Mặc dù các ngân hàng đã phát triển nhanh chóng về mạng lưới và dịch vụ, nhưng việc chú trọng đến sự hài lòng của khách hàng và tiện ích sản phẩm vẫn còn thiếu Đồng thời, năng lực tài chính yếu cũng hạn chế khả năng kinh doanh của họ Phát triển sâu và rộng DVNH sẽ giúp ngân hàng thu hút nhiều khách hàng hơn và ổn định lợi nhuận, từ đó cải thiện những điểm yếu hiện tại.
❖ Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tạo điều kiện cho từng các nhân tiếp cận được với dịch vụ ngân hàng
Hiện nay, dịch vụ ngân hàng thương mại (NHTM) chưa xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ, với quy mô nhỏ và chất lượng dịch vụ chưa cao, dẫn đến sức cạnh tranh yếu Tính tiện ích của một số dịch vụ đối với khách hàng còn hạn chế, trong khi hoạt động marketing ngân hàng chưa hiệu quả, khiến tỷ lệ khách hàng cá nhân tiếp cận và sử dụng dịch vụ ngân hàng còn thấp Việc phát triển dịch vụ ngân hàng sẽ giúp mọi tầng lớp dân cư dễ dàng tiếp cận và sử dụng tiện ích, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
1.2.3 Các tiêu chí đánh giá sự phát triển cua dich vu NHBL
❖ Tính tiện ích của dịch vụ
Khách hàng ngày càng có yêu cầu cao, vì vậy dịch vụ tiện ích đáp ứng nhu cầu hàng ngày sẽ được ưa chuộng Cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các ngân hàng mà còn giữa các dịch vụ trong cùng một ngân hàng Nhờ vào công nghệ hiện đại và trang thiết bị đầy đủ, ngân hàng trực tuyến và thẻ thanh toán hiện đang là những dịch vụ đa tiện ích hàng đầu mà ngân hàng cung cấp.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, ngân hàng cần không ngừng cải tiến và mở rộng dịch vụ, từ đó nâng cao sự phát triển của ngân hàng bán lẻ và đóng góp vào lợi nhuận Đặc biệt, trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển, việc bảo mật thông tin cá nhân và hệ thống dữ liệu của ngân hàng là vô cùng quan trọng, nhằm ngăn chặn các rủi ro từ hacker Ngân hàng cần tăng cường biện pháp bảo mật để tạo ra môi trường an toàn, thu hút khách hàng và nâng cao độ tin cậy trong dịch vụ.
❖ Số lượng và giá cả của dịch vụ
Khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng khi đến ngân hàng đáp ứng được nhu cầu của họ, và dịch vụ ngân hàng càng phong phú, mới mẻ thì càng thu hút Sản phẩm dịch vụ ngân hàng có khả năng sáng tạo và phát triển không giới hạn Tuy nhiên, khi lựa chọn dịch vụ, khách hàng luôn cân nhắc giữa chi phí và lợi ích nhận được Vì vậy, ngân hàng không chỉ cần phát triển sản phẩm đa dạng mà còn phải tính toán giá cả dịch vụ sao cho phù hợp với chất lượng, nhằm đáp ứng sự hài lòng của khách hàng.
Số lượng khách hàng và thị phần là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển của ngân hàng Một ngân hàng có đông đảo khách hàng và thị phần lớn chứng tỏ đã phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ hiệu quả Trong bối cảnh nhiều ngân hàng mới ra đời, cuộc cạnh tranh chiếm lĩnh thị phần trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết Những ngân hàng có chất lượng phục vụ tốt, sản phẩm đa dạng và nhạy bén với tâm lý người tiêu dùng về lãi suất và tiện ích sẽ có cơ hội chiến thắng trong cuộc đua này.
❖ Quy mô mạng lưới giao dịch
Mặc dù khoa học kỹ thuật phát triển, nhưng nếu thiếu yếu tố con người, công nghệ sẽ trở nên vô nghĩa Các ngân hàng cần mở rộng mạng lưới giao dịch tới những khu vực phát triển dịch vụ, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng tiên tiến Hiện nay, ngân hàng đã chú trọng đến việc nâng cao cả số lượng lẫn chất lượng các kênh phân phối, từ đó thu hút được nhiều khách hàng hơn.
Dịch vụ ngân hàng bán lẻ chỉ thực sự phát triển toàn diện khi lợi nhuận thu về tương xứng với vốn đầu tư ban đầu của ngân hàng.
1.2.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dich vụ ngân hàng bán le của ngân hàng thương mại
Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến khả năng thu nhập, chi tiêu và nhu cầu về vốn cũng như gửi tiền của người dân Sự thay đổi trong các yếu tố này có tác động lớn đến hoạt động của ngân hàng và sự phát triển của dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng hàng năm cao đã góp phần cải thiện đời sống người dân và tăng thu nhập Điều này dẫn đến nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng, bao gồm thanh toán, gửi tiền và vay vốn cho sản xuất kinh doanh, ngày càng gia tăng.
Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, lạm phát kéo dài và khủng hoảng gia tăng, nhu cầu chi tiêu và gửi tiền tiết kiệm của người dân giảm sút Hoạt động sản xuất kinh doanh trở nên kém hiệu quả, hàng hóa không tiêu thụ được và doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả lãi ngân hàng, dẫn đến nhu cầu vay vốn cũng giảm Dù dịch vụ ngân hàng bán lẻ có đa dạng và tiện ích, nhưng người tiêu dùng vẫn ít có xu hướng sử dụng.
❖ Môi trường chính trị pháp luật
Kinh doanh ngân hàng là ngành nghề được quản lý nghiêm ngặt bởi pháp luật và các cơ quan chính phủ, do ảnh hưởng lớn và nhạy cảm của nó đến nền kinh tế Chỉ cần một sự cố nhỏ trong lĩnh vực này cũng có thể dẫn đến những phản ứng dây chuyền nghiêm trọng.
Dịch vụ ngân hàng hiện nay đang phát triển mạnh mẽ và đa dạng nhờ vào ứng dụng các thành tựu khoa học Tuy nhiên, cần hoàn thiện khung pháp luật để hạn chế tranh chấp và ngăn chặn những hành vi lợi dụng sơ hở nhằm lừa đảo Việc xác định rõ nghĩa vụ và quyền lợi của các bên tham gia giao dịch sẽ góp phần giúp sản phẩm ngân hàng phát triển một cách lành mạnh.
❖ Môi trường văn hóa - xã hội
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DVNH BÁN LẺ CỦA CÁC NHTM VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CHI NHÁNH TÂY ĐÔ
1.3.1 Kinh nghiệm phát triển DVNH bán lẻ của NHTM
1.3.1.1 Kinh nghiệm phát triển DVNH bán lẻ của Ngân hàng BIDV
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là ngân hàng thương mại lớn thứ hai tại Việt Nam, chỉ sau Agribank, tính theo khối lượng tài sản vào năm 2007 BIDV cũng là ngân hàng dẫn đầu về doanh thu tại Việt Nam Là một doanh nghiệp Nhà nước hạng đặc biệt, BIDV được tổ chức theo mô hình Tổng công ty Nhà nước (Tập đoàn) và có mối quan hệ hợp tác kinh doanh với hơn 800 ngân hàng trên toàn thế giới.
Giai đoạn 2013-2016, BIDV ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng với quy mô huy động vốn dân cư đạt 30% mỗi năm và tín dụng bán lẻ tăng 50% hàng năm Ngân hàng đã mở rộng mạng lưới lên hơn 1.000 phòng giao dịch và điểm giao dịch, bao gồm nhiều điểm bán lẻ theo tiêu chuẩn quốc tế cùng các khu trải nghiệm dịch vụ tài chính hiện đại Hiện tại, BIDV có hơn 32.000 điểm kết nối ATM và POS, cùng với hơn 1.000 đại lý toàn cầu, thiết lập nhiều thỏa thuận hợp tác với các ngân hàng lớn tại Nga, Hàn Quốc, Malaysia, Campuchia, Nhật Bản, Lào và Myanmar.
BIDV hiện có hơn 24.000 cán bộ và nhân viên, bao gồm các chuyên gia tư vấn tài chính được đào tạo bài bản và tích lũy kinh nghiệm trong hơn 50 năm.
BIDV sở hữu một mạng lưới rộng lớn với 180 chi nhánh, hơn 798 điểm giao dịch, 1.822 máy ATM và 15.962 thiết bị POS trải dài trên 63 tỉnh thành trong cả nước Ngoài ra, BIDV còn có mạng lưới phi ngân hàng bao gồm các Công ty Chứng khoán Đầu tư (BSC), Công ty Cho thuê tài chính và Công ty Bảo hiểm Phi nhân thọ (BIC) BIDV cũng hiện diện thương mại tại nhiều quốc gia như Lào, Campuchia, Myanmar, Nga và Séc.
BIDV luôn tiên phong trong việc đổi mới và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại Kể từ năm 2007, ngân hàng đã liên tục giữ vị trí hàng đầu trong chỉ số Vietnam ICT Index, phản ánh sự sẵn sàng cho phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin Đặc biệt, BIDV được vinh danh trong TOP 10 CIO tiêu biểu của khu vực Đông Dương năm 2010 và Đông Nam Á năm 2012.
Trong 3 năm liên tiếp 2014-2016, ngân hàng cũng nhận nhiều giải thưởng uy tín như "Ngân hàng bán lẻ tiêu biểu 2016", "Ngân hàng điện tử tiêu biểu" 2 năm liên tiếp 2014 - 2015 do Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam và IDG bình chọn Hiện tại,vào năm 2017 BIDV đã được The Asian Banker vinh danh tại hai hạng mục "Ngân hàng có sản phẩm cho vay nhà ở tốt nhất Việt Nam 2017" và "Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam 2017" Đây là hạng mục quan trọng trong bộ giải thưởng cấp quốc gia, trao cho ngân hàng bán lẻ đạt thành tựu về sản phẩm dịch vụ cho khách hàng cá nhân, có chiến lược phát triển kinh doanh bán lẻ ấn tượng trong năm.
1.3.1.2 Kinh nghiệm phát triển DVNH bán lẻ của Ngân hàng HSBC
HSBC đã hoạt động tại Việt Nam từ năm 1970 và chính thức ra mắt ngân hàng con vào ngày 1-1-2009, trở thành ngân hàng 100% vốn nước ngoài đầu tiên tại đây Hiện nay, HSBC là ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam về vốn đầu tư, mạng lưới, chủng loại sản phẩm, số lượng nhân viên và khách hàng.
Trong suốt 8 năm hoạt động tại Việt Nam (2001-2008), HSBC đã xuất sắc nhận giải thưởng Rồng Vàng cho ngân hàng được yêu thích và liên tiếp từ năm 2006 đến 2010 được vinh danh là ngân hàng nước ngoài tốt nhất Ngoài ra, HSBC cũng được Asianbanker công nhận là ngân hàng bán lẻ tốt nhất tại Việt Nam Để đạt được thành công này, HSBC đã không ngừng đa dạng hóa danh mục sản phẩm và nâng cao tiện ích cho khách hàng.
Chúng tôi cung cấp các gói sản phẩm bao gồm nhiều dịch vụ và tiện ích ngân hàng bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau Điều này không chỉ khuyến khích khách hàng sử dụng nhiều sản phẩm cùng lúc mà còn mang lại sự hài lòng tối đa bằng cách cung cấp thêm tiện ích và ưu đãi hấp dẫn.
Liên kết với các đối tác bên ngoài giúp HSBC triển khai các chương trình ưu đãi hấp dẫn, mang lại lợi ích cho khách hàng, đồng thời tạo ra giá trị cho cả HSBC và các đối tác.
Hoạt động "bán chéo sản phẩm" của HSBC là một khái niệm mới mẻ trong ngành ngân hàng tại Việt Nam, mà Agribank cùng các ngân hàng nội địa cần tham khảo và áp dụng.
Việc bán chéo sản phẩm không chỉ đơn thuần là tăng doanh số mà còn phải chú trọng đến quyền lợi và nhu cầu của khách hàng Các ngân hàng cần hiểu rõ tính năng sản phẩm và đề xuất phù hợp tại thời điểm thích hợp Do đó, mỗi ngân hàng nên xây dựng chiến lược bán chéo riêng, tập trung vào việc xác định khách hàng mục tiêu, lựa chọn và đóng gói sản phẩm, cũng như đào tạo nhân viên bán hàng một cách hiệu quả.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho NHNo&PTNT chi nhánh Tây Đô
Dựa trên việc phân tích kinh nghiệm của các ngân hàng thương mại, bài viết rút ra một số bài học quan trọng cho việc phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Agribank Chi nhánh Tây Đô Những bài học này sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Một là, xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ NHBL
Ngân hàng cần xây dựng một chiến lược phát triển hoạt động ngân hàng bán lẻ (NHBL) nhất quán với định hướng phát triển chung, tận dụng thế mạnh về vốn, thương hiệu, mạng lưới giao dịch, công nghệ và nhân sự Điều này cần phải phù hợp với xu hướng phát triển xã hội cũng như đường lối chính trị của Đảng và Nhà nước Đồng thời, ngân hàng cũng nên tăng cường các biện pháp quản trị điều hành để triển khai hiệu quả kế hoạch đã đề ra.
Hai là, phát triển dịch vụ NHBL
Ngân hàng cần đa dạng hóa danh mục sản phẩm và cải tiến các sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu khách hàng Để thực hiện điều này, ngân hàng cần nghiên cứu kỹ lưỡng khách hàng mục tiêu, sản phẩm của đối thủ cạnh tranh và các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ từ môi trường bên trong và bên ngoài Tập trung vào các sản phẩm công nghệ cao với đặc tính nổi bật sẽ giúp tạo ra sự khác biệt Bên cạnh đó, việc thực hiện bán chéo sản phẩm không chỉ giúp đa dạng hóa danh mục mà còn tạo ra nguồn thu nhập bổ sung cho ngân hàng.
Ba là, mở rộng hệ thống và kênh phân phối
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH TÂY ĐÔ
Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được thành lập theo nghị định số 53/HĐBT ngày 26/03/1988, là một doanh nghiệp Nhà nước hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ Vào ngày 15/11/1996, ngân hàng đã chính thức đổi tên theo Quyết định số 280/QĐ - NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam NHNo&PTNT Việt Nam không ngừng nỗ lực tăng trưởng và phát triển hoạt động nhằm thúc đẩy kinh tế, với phương châm “hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp chính là lợi nhuận của ngân hàng”.
Trước nhu cầu ngày càng tăng của nền kinh tế, Agribank Việt Nam đã quyết định thành lập các chi nhánh mới để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn và dịch vụ ngân hàng của doanh nghiệp và dân cư Mỹ Đình, với vị trí là trung tâm phát triển phía tây của Thủ Đô, có dân cư đông đúc và tốc độ đô thị hóa cao, là địa bàn thuận lợi cho sự phát triển này Ngày 30/4/2008, Agribank đã chính thức ra mắt Chi nhánh Agribank Tây Đô nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Chi nhánh Agribank Tây Đô, thuộc Chi nhánh Nam Hà Nội, được thành lập với đội ngũ ban đầu gồm 25 cán bộ và nhân viên, trong đó có một Giám đốc và một Phó Giám đốc Chi nhánh này bao gồm hai phòng nghiệp vụ chính là phòng tín dụng và phòng kế toán, cùng với hai phòng giao dịch trực thuộc.
Agribank Tây Đô đã ổn định hoạt động và đạt kết quả kinh doanh cao nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống Agribank Việt Nam Để nâng cao uy tín và vị thế của ngân hàng trong khu vực, cũng như hỗ trợ sự phát triển của nền kinh tế thủ đô và quốc dân, vào ngày 01/4/2008, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã công nhận Agribank Tây Đô là chi nhánh ngân hàng cấp I, trực thuộc Agribank Việt Nam.
Kể từ khi được nâng cấp thành chi nhánh cấp I, Chi nhánh Tây Đô đã từng bước hoàn thiện cơ cấu tổ chức theo Quy chế tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, theo quyết định số 1377/QĐ/HĐQT-TCCB ngày 24/12/2007 của Hội đồng Quản trị Agribank Việt Nam.
Các hoạt động chu yếu
Theo giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh số 0116000986 cấp ngày 14/3/2008 của phòng đăng ký kinh doanh thành phố Hà nội:
- Tên chi nhánh: Chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn Tây Đô
- Địa chỉ hiện tại: 18 Trần Hữu Dực, khu đô thị Mỹ Đình I, Nam Từ Liêm.
Ngành nghề kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam bao gồm các hoạt động liên quan đến tiền tệ, tín dụng, dịch vụ ngân hàng và các hoạt động khác được ghi trong điều lệ của ngân hàng.
- Hình thức hoạt động: hoạt động theo ủy quyền của NHNo & PTNT ViệtNam.
Cơ cấu tổ chức
Agribank Tây Đô có mô hình tổ chức chung theo mô hình tổ chức của hệ thống Agribank.
❖ Sơ đồ mô hình tổ chức của ngân hàng
(Nguồn: Tổng hợp công tác cán bộ tại Agribank Tây Đô)
• Các phòng ban của Agribank Tây Đô bao gồm:
• Phòng Ke hoạch kinh doanh
• Phòng Kế toán - Ngân quỹ
• Phòng Kiểm tra, kiểm soát nội bộ
• Phòng Thanh toán quốc tế và Kinh doanh ngoại tệ
• Phòng Hành chính Nhân sự
Đến cuối năm 2016, Agribank - Chi nhánh Tây Đô đã phát triển thành một mạng lưới kinh doanh vững mạnh với 4 đơn vị cơ sở, bao gồm 01 hội sở chi nhánh và 03 phòng giao dịch Tất cả các đơn vị đều có trụ sở làm việc khang trang và được trang bị các phương tiện làm việc hiện đại.
Đến năm 2016, tổng số lao động là 108 người, bao gồm 100 lao động định biên và 8 lao động hợp đồng ngắn hạn Trong số đó, 65 lao động nữ chiếm tỷ lệ đáng kể trong cơ cấu lao động.
Tại Agribank Tây Đô, tổng số lao động đạt 60,19% Theo thống kê trình độ chuyên môn, có 15 lao động có trình độ thạc sĩ, 90 lao động có trình độ đại học, và chỉ 3 lao động có trình độ cao đẳng và trung học Đặc biệt, không có lao động nào đạt trình độ tiến sĩ và cũng không có lao động chưa qua đào tạo được tuyển dụng.
Tình hình hoạt động kinh doanh giai đoạn 2014 - 2016
Trong năm năm qua, Agribank Tây Đô đã có hoạt động kinh doanh khả quan với các chỉ tiêu chính diễn biến tích cực Từ 2014 đến 2016, nguồn vốn huy động và dư nợ cho vay tăng trưởng ổn định Chất lượng tín dụng cải thiện với tỷ lệ nợ xấu giảm, tổng thu dịch vụ tăng nhưng tỷ lệ thu dịch vụ ngoài tín dụng vẫn thấp Lợi nhuận của ngân hàng cũng tăng đều qua các năm.
2.1.4.1 Hoạt động huy động vốn
Agribank Tây Đô luôn đặt công tác huy động vốn là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong hoạt động kinh doanh Nhờ vào việc tăng cường huy động vốn đều đặn qua các năm, chi nhánh đã cải thiện nguồn vốn tự lực, từ đó nâng cao khả năng chủ động trong quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh.
Bảng 2.1 : Tình hình huy động vốn giai đoạn 2014 -2016 tại Agribank Tây Đô Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính nội bộ Agribank Tây Đô )
Hoạt động huy động vốn của chi nhánh đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, cụ thể năm 2014 huy động được 2.886 tỷ đồng Đến năm 2015, số vốn huy động tăng thêm 246 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng trưởng 8,52%, đạt tổng cộng 3.132 tỷ đồng.
2014 Nguồn vốn huy động tiếp tục tăng trong năm 2016 đạt 3.463 tỷ đồng, tăng
331 tỷ đồng, đạt mức tăng trưởng là 10,57% so với năm 2015.
Nguồn vốn huy động của ngân hàng trong những năm qua đã tăng, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng đang có xu hướng giảm do chi nhánh đã hoạt động lâu năm và ổn định Chính sách lãi suất hiện tại của ngân hàng không thay đổi trong giai đoạn này, dẫn đến việc chưa thu hút được nhiều khách hàng như các ngân hàng thương mại cổ phần khác.
Cùng với việc mở rộng quy mô, chất lượng tín dụng đã được chú trọng, và các sản phẩm dịch vụ khác cũng được phát triển mạnh mẽ nhằm đa dạng hóa nguồn thu Tỷ lệ thu dịch vụ ngoài tín dụng đã cải thiện qua từng năm, nhờ vào các giải pháp phù hợp, giúp chi nhánh đạt tốc độ tăng trưởng lợi nhuận khả quan Trong giai đoạn này, hoạt động tín dụng chủ yếu đến từ cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong khi các khoản vay từ doanh nghiệp lớn hay tập đoàn rất hạn chế.
Bảng 2.2: Hoạt động tín dụng trong giai đoạn 2014 - 2016 tại Agribank Tây Đô Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn:Báo cáo tài chính nội bộ Agribank Tây Đô)
Năm 2014, các yếu tố bất lợi cả trong nước và quốc tế đã tác động tiêu cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh, đặc biệt là đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, dẫn đến dư nợ chỉ đạt 369 tỷ đồng Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, hoạt động tín dụng đã có sự cải thiện rõ rệt, với mức dư nợ tăng lên.
Ngân hàng Agribank Tây Đô đã đạt được kết quả khả quan với dư nợ tăng trưởng 30,62%, đạt 482 tỷ đồng, và dư nợ năm 2016 tăng 39%, đạt 670 tỷ đồng Để có được thành công này, ngân hàng đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích vay và giảm lãi suất nhằm thu hút khách hàng.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM -
2.2.1 Danh mục, cơ cấu sản phẩm dịch vụ NHBL tại chi nhánh
2.2.1.1 Dịch vụ huy động vốn
Xác định huy động vốn là nhiệm vụ quan trọng trong việc thực hiện các giải pháp kinh doanh, với phương châm chủ động từ nguồn huy động dân cư Nguồn vốn này giúp ngân hàng duy trì, phát triển và mở rộng hoạt động cho vay Hiện tại, Agribank Tây Đô cung cấp 36 sản phẩm huy động vốn đa dạng, phù hợp với nhu cầu của cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN), đáp ứng tốt yêu cầu của thị trường.
Từ năm 2014 đến 2016, nền kinh tế Việt Nam trải qua nhiều biến động với sự can thiệp của Ngân hàng Nhà nước nhằm ổn định tiền tệ trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực huy động vốn Agribank Tây Đô đã chủ động đa dạng hóa các hình thức và kỳ hạn huy động vốn, đồng thời linh hoạt trong việc điều hành lãi suất Chi nhánh này đã triển khai hầu hết các sản phẩm huy động vốn của Agribank, đặc biệt là các chương trình tiết kiệm dự thưởng và chứng chỉ dự thưởng, qua đó thu hút được nguồn vốn lớn từ dân cư, giúp tốc độ tăng trưởng nguồn vốn hàng năm của chi nhánh duy trì ổn định.
Bảng 2.3 Tình hình huy động vốn giai đoạn 2014 - 2016 tại Agribank Tây Đô Đơn vị: tỷ đồng
Phân theo thành phần kinh tế 2.134 2.687 55
(Nguồn: Báo cáo tài chính nội bộ của Agribank Tây Đô)
Phân tích cơ cấu nguồn vốn huy động của Ngân hàng ta thấy:
Trong ba năm qua, tổng nguồn vốn huy động của chi nhánh đã tăng liên tục, cụ thể năm 2014 đạt 2.134 tỷ đồng Năm 2015, vốn huy động tăng thêm 553 tỷ đồng, tương ứng 25,9%, lên 2.687 tỷ đồng Đến năm 2016, tổng vốn huy động tiếp tục tăng 643 tỷ đồng, tương ứng với 23,9%, đạt 3.330 tỷ đồng Sự gia tăng này tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng mở rộng hoạt động cho vay.
❖ Xét cơ cấu nguồn vốn huy động phân theo loại tiền:
Biểu đồ 2.1: Kết quả huy động vốn phân theo loại tiền 2014 - 2016
Nguồn vốn huy động chủ yếu vẫn là bằng nội tệ, trong khi nguồn vốn bằng ngoại tệ, chủ yếu là USD, chiếm tỷ trọng khiêm tốn Cụ thể, vào năm 2014, nguồn vốn huy động bằng VNĐ đạt 1.677 tỷ đồng, chiếm 78,58% Năm 2015, con số này tăng lên 2.202 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 31,31% và chiếm 81,95% tổng nguồn vốn huy động Đến năm 2016, nguồn vốn huy động bằng VNĐ đạt 2.867 tỷ đồng, tăng 665 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 30,2% so với năm 2015, chiếm 86,1% tổng nguồn vốn huy động.
Trong năm 2014, ngoại tệ quy đổi sang VNĐ đạt 457 tỷ đồng, chiếm 21,41% tổng thể Sang năm 2015, con số này tăng lên 485 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 28 tỷ đồng (6,13%), chiếm 18,05% Tuy nhiên, vào năm 2016, ngoại tệ giảm 22 tỷ đồng (4,54%) so với năm trước, đạt 463 tỷ đồng và chiếm 13,9% tỷ trọng.
❖ Xét cơ cấu nguồn vốn huy động phân theo thành phần kinh tế: Biểu đồ 2.2: Kết quả huy động vốn phân theo thành phần kinh tế
Nguồn vốn huy động của chi nhánh chủ yếu đến từ các tổ chức kinh tế, trong khi hoạt động huy động vốn từ cá nhân và hộ gia đình đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm.
Năm 2014, nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm của dân cư đạt 728 tỷ đồng, chiếm 34,11% tổng nguồn vốn Đến năm 2015, con số này tăng lên 937 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 209 tỷ đồng, đạt tỷ lệ tăng trưởng 28,71%.
Vào năm 2016, vốn huy động từ khu vực dân cư tăng thêm 135 tỷ đồng, tương đương với mức tăng 14,4% so với năm 2015, chiếm tỷ trọng 32,19% trong tổng nguồn vốn huy động, đạt 1.072 tỷ đồng.
Huy động vốn từ tổ chức kinh tế đã tăng về quy mô nhưng tỷ trọng vẫn ổn định qua các năm Cụ thể, năm 2014, số vốn huy động đạt 1.406 tỷ đồng, chiếm 65,89% tổng huy động, và năm 2015, ngân hàng đã triển khai các chính sách hợp lý để thu hút thêm tiền gửi từ tổ chức kinh tế.
❖ Xét cơ cấu nguồn vốn phân theo thời gian:
Biểu đồ 2.3: Kết quả huy động vốn phân theo thời gian 2014 - 2016
Trong ba năm qua, tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn đã tăng trưởng ổn định, với tỷ trọng vốn huy động từ tiền gửi có kỳ hạn chiếm ưu thế hơn so với vốn huy động không kỳ hạn.
Vào năm 2014, nguồn vốn từ tiền gửi không kỳ hạn đạt 467 tỷ đồng, chiếm 21,88% tổng nguồn vốn huy động Sang năm 2015, nguồn vốn này tăng thêm 10 tỷ đồng, tương đương 2,14%, nhưng chỉ đạt 477 tỷ đồng, chiếm 17,75% tổng nguồn vốn huy động trong cả năm.
2016 đạt 687 tỷ đồng, tăng 210 tỷ đồng so với năm 2015, tương đương với tăng 44%, chiếm tỷ trọng là 20,63%.
Nguồn vốn huy động từ tiền gửi có kỳ hạn đã tăng trưởng ổn định qua các năm, với tỷ trọng cao trong tổng nguồn vốn Cụ thể, năm 2014, nguồn vốn này đạt 1.667 tỷ đồng, chiếm 78,12% Sang năm 2015, con số này tăng lên 2.210 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 543 tỷ đồng (32,57%), chiếm 82,25% tổng nguồn vốn Đến năm 2016, nguồn vốn huy động từ tiền gửi có kỳ hạn tiếp tục tăng 433 tỷ đồng (19,6%), đạt 2.643 tỷ đồng và chiếm 79,37% tổng nguồn vốn huy động.
Cho vay là hoạt động cốt lõi của ngân hàng, mang lại lợi nhuận trực tiếp và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế trong những năm qua đã làm gia tăng nhu cầu vốn cho đầu tư, dẫn đến sự sôi động trong hoạt động cho vay Ngân hàng cần nỗ lực để cân bằng kỳ hạn giữa nguồn huy động và sử dụng vốn nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Để hỗ trợ nền kinh tế, ngân hàng cần tập trung vốn cho các doanh nghiệp sản xuất.
Phân theo đối tượng vay 361 432 71 19,7% 670 238 55,1%
Trong ba năm qua, hoạt động cho vay tại ngân hàng đã đạt được những thành tựu quan trọng, với tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ ở mức 5,02%, trong đó nợ xấu trong lĩnh vực xuất khẩu, thương mại, dịch vụ, xây dựng, cũng như các hộ gia đình và cá nhân là 6% và 2,64%.
Bảng 2.4 Tình hình hoạt động tín dụng giai đoạn 2014 - 2016 tại Agribank Tây Đô Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính nội bộ của Agribank Tây Đô)
Trong giai đoạn 2014 - 2016, tình hình dư nợ của chi nhánh ghi nhận tốc độ tăng trưởng cho vay cao nhờ vào chính sách mở rộng đối tượng khách hàng và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ Chi nhánh tập trung vào các ngành nghề có khả năng thu hồi vốn nhanh và ít rủi ro, dẫn đến tổng dư nợ liên tục tăng qua ba năm Cụ thể, năm 2014, tổng dư nợ đạt 361 tỷ đồng, năm 2015 đạt 432 tỷ đồng, tăng 19,67% so với năm trước.
2016 đạt 670 tỷ đồng, tăng 55,09% so với năm 2015.
❖ Dư nợ phân theo loại tiền:
Biểu đồ 2.4: Dư nợ tín dụng bán lẻ phân theo loại tiền
Dư nợ cho vay bằng VNĐ chiếm tỷ trọng chính trog tổng dư nợ, cụ thể: năm
ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM -
2.3.1 Những kết quả đạt được
❖ Tính đa dạng và tiện ích của dịch vụ
Chi nhánh Agribank Tây Đô đã cung cấp đầy đủ các sản phẩm dịch vụ ngân hàng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng ở mọi độ tuổi và thành phần Đặc biệt, ngân hàng đã phát huy thế mạnh trong các sản phẩm dịch vụ truyền thống, bao gồm tiền gửi, tín dụng và thanh toán.
Chi nhánh Agribank đã triển khai hiệu quả các hình thức huy động vốn như tiết kiệm dự thưởng, tiết kiệm bậc thang, tiết kiệm gửi góp và tiết kiệm học đường, đi kèm với cơ chế lãi suất linh hoạt và cạnh tranh cao Để thu hút khách hàng, chi nhánh áp dụng các chính sách khuyến mại hợp lý và cung cấp dịch vụ thu chi tiền tại nhà theo nhu cầu của khách hàng Nhờ đó, chi nhánh đã xây dựng được một cơ sở khách hàng ổn định và đảm bảo sự hài lòng trong dịch vụ.
553 tỷ đồng tương ứng với 25,9% và đạt 2.687 tỷ đồng Năm 2016 tăng 643 tỷ đồng tương ứng tăng 23,9% so với năm 2015 lên đến 3.330 tỷ đồng.
Chi nhánh đã tiến hành sàng lọc khách hàng trong công tác tín dụng, tập trung ưu tiên cấp vốn cho lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, đồng thời hạn chế cho vay cho các lĩnh vực phi sản xuất cũng như kinh doanh bất động sản và chứng khoán Đối với những khách hàng có tình hình tài chính ổn định, sử dụng vốn hiệu quả và phù hợp với định hướng mục tiêu của chi nhánh, sẽ được ưu tiên cấp đủ vốn và áp dụng lãi suất ưu đãi, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Nhờ vào chính sách mở rộng đối tượng khách hàng và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ cho vay, cùng với việc tập trung vào các ngành nghề có khả năng thu hồi vốn nhanh và ít rủi ro, tổng dư nợ đã liên tục tăng trưởng trong suốt 3 năm qua Cụ thể, vào năm 2014, tổng dư nợ đạt
361 tỷ đồng, năm 2015 đạt 432 tỷ đồng, tăng 19,67% so với năm 2014, năm 2016 đạt 670 tỷ đồng, tăng 55,09% so với năm 2015.
Cán bộ tín dụng không chỉ thực hiện cho vay mà còn chú trọng đến công tác quản lý nợ vay, thường xuyên phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp và hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn Điều này đã giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ duy trì mối quan hệ tín dụng hiệu quả với chi nhánh Đặc biệt, việc quyết liệt trong chỉ đạo thu hồi nợ xấu, nợ đã xử lý rủi ro và nợ lãi tồn đọng, cùng với việc bán một số nợ xấu cho VAMC, đã góp phần quan trọng trong việc cải thiện năng lực tài chính của chi nhánh.
Agribank đã phát triển và ra mắt nhiều sản phẩm mới, trong đó nổi bật là việc kết nối thành công với tổ chức thẻ quốc tế VISA và MASTER Sự kiện này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thẻ, góp phần nâng cao uy tín và thương hiệu của Agribank trên thị trường thẻ Việt Nam.
Agribank Tây Đô đang chú trọng phát triển và mở rộng các sản phẩm bán lẻ, bao gồm cả sản phẩm truyền thống và hiện đại, nhằm phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng Mặc dù lợi nhuận từ các sản phẩm này vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ, nhưng doanh số và phí thu được từ dịch vụ đã ghi nhận mức tăng trưởng khá.
Chi nhánh cung cấp các sản phẩm dịch vụ đa dạng và tiện ích, đáp ứng nhu cầu khách hàng Năm 2015, Agribank ra mắt dịch vụ Agribank E-Mobile Banking, một ứng dụng ngân hàng đa tiện ích trên thiết bị di động Với chính sách Marketing hiệu quả và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như quà tặng và mã trúng thưởng iPhone 7, Agribank đã thu hút 276 khách hàng đăng ký trong năm 2015, con số này đã tăng lên 1.208 khách hàng vào năm 2016.
Agribank Tây Đô đang nỗ lực không ngừng để cải thiện và tối ưu hóa các tiện ích dịch vụ, nhằm đáp ứng nhu cầu của cả những khách hàng khó tính nhất.
Agribank Tây Đô luôn chú trọng kiểm soát an toàn và chất lượng hoạt động của hệ thống hàng năm Chi nhánh thực hiện nhiều đợt tự kiểm tra và rà soát các mảng nghiệp vụ nhằm giảm thiểu rủi ro Đồng thời, ngân hàng cam kết bảo mật thông tin cá nhân và tài khoản tiền gửi của khách hàng, từ đó nâng cao uy tín và khẳng định đẳng cấp thương hiệu.
Các sản phẩm tín dụng có quy trình thủ tục chặt chẽ, với mỗi hành động của giao dịch viên và nhân viên tín dụng được giám sát kỹ lưỡng bởi các Giám sát viên, thường là Trưởng hoặc Phó Phòng Sau mỗi ngày, nhân viên các bộ phận thực hiện kiểm tra chéo (hoạt động Hậu kiểm), giúp giảm thiểu rủi ro sai sót một cách tối đa.
Mặc dù yếu tố an toàn là rất quan trọng đối với ngân hàng, việc tuân thủ quy trình nghiệp vụ nghiêm ngặt có thể trở thành bất lợi trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay Các ngân hàng cổ phần khác đã cải cách quy trình vay vốn theo hướng đơn giản và nhanh gọn, đồng thời vẫn đảm bảo tuân thủ quy định Do đó, nghiên cứu thiết lập quy trình riêng cho từng sản phẩm tín dụng, vừa đảm bảo an toàn vừa nhanh chóng cho khách hàng, là điều cần thiết để Agribank có thể cạnh tranh và mở rộng thị phần cho vay trong tương lai.
Agribank Tây Đô, được thành lập vào năm 2008, đã nhanh chóng nhận ra tiềm năng phát triển của khu đô thị mới này, nơi có dân cư thưa thớt và thu nhập trên đầu người còn thấp do đang trong quá trình đô thị hóa Hiện tại, trong khu vực chủ yếu chỉ có các phòng giao dịch nhỏ lẻ của các ngân hàng thương mại, trong khi Agribank Tây Đô nổi bật với lợi thế là chi nhánh cấp 1, sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại và vị trí đắc địa tại ngã tư Trần Hữu Dực và Nguyễn.
Dưới sự lãnh đạo của Cơ Thạch và đội ngũ cán bộ có trình độ cao, dày dạn kinh nghiệm, Agribank Tây Đô đã trở thành chi nhánh hàng đầu trong khu vực về số lượng khách hàng, thị phần huy động vốn, tín dụng và dịch vụ.
❖ Quy mô mạng lưới giao dịch
Agribank Tây Đô không chỉ mở rộng mạng lưới giao dịch truyền thống mà còn tích cực phát triển mạng lưới giao dịch thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại.