TỔNG QUAN VỀ DỊCH VỤ BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 3 1 Khái niệm dịch vụ bán lẻ
Đặc điểm dịch vụ bán lẻ
Đối tượng của dịch vụ ngân hàng bán lẻ (DVBL) chủ yếu là khách hàng cá nhân và hộ gia đình, cho thấy nhu cầu phong phú và đa dạng của họ Khách hàng cá nhân đến từ nhiều độ tuổi, nghề nghiệp và vị trí xã hội khác nhau, dẫn đến yêu cầu dịch vụ ngân hàng cũng rất đa dạng Điều này buộc các ngân hàng phải phát triển các sản phẩm dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng Đối với hộ gia đình, ngân hàng thường là nguồn tài trợ chính, vì vậy việc hiểu rõ tình hình sản xuất kinh doanh và đánh giá mức độ rủi ro, lợi ích khi tài trợ cho họ là rất quan trọng để đáp ứng đúng nhu cầu vốn.
Ngân hàng bán lẻ có số lượng khách hàng lớn và giá trị khoản tiền gửi, vay nhỏ, chủ yếu phục vụ cá nhân và hộ gia đình, do đó số lượng khách hàng vượt trội hơn so với ngân hàng bán buôn Mặc dù số dư huy động vốn, dư nợ tín dụng và phí dịch vụ của ngân hàng bán lẻ thấp hơn, nhưng tổng số dư huy động từ khách hàng vẫn tạo ra nguồn vốn đáng kể Điều này mang lại tính ổn định và khả năng tăng trưởng bền vững cho ngân hàng nếu họ duy trì lãi suất hấp dẫn và hoạt động kinh doanh ổn định.
Kỳ hạn vốn huy động trên thị trường bán lẻ rất đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng Trong hoạt động tín dụng bán lẻ, giá trị các khoản vay thường nhỏ và phân tán, với các hình thức đơn giản như cho vay tiêu dùng (mua nhà, ôtô, thấu chi) Tuy nhiên, quy mô nhỏ của từng hợp đồng dẫn đến chi phí tổ chức cho vay cao và chi phí thẩm định, giám sát lớn, khiến lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn so với lãi suất trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp.
Hoạt động ngân hàng bán lẻ phát triển trên nền tảng công nghệ cao và marketing đóng vai trò ngày càng quan trọng.
Dịch vụ bán lẻ ngân hàng hiện nay có tính đồng nhất cao, vì vậy ngân hàng nào tạo ra sự khác biệt trong dịch vụ và tính tiện ích sẽ có lợi thế cạnh tranh Sản phẩm dịch vụ bán lẻ đánh dấu bước tiến quan trọng trong công nghệ với hệ thống thông tin tập trung, cho phép ngân hàng thương mại ứng dụng và triển khai sản phẩm trên nền tảng công nghệ hiện đại Nhờ vào khả năng trao đổi thông tin tức thời, công nghệ thông tin nâng cao hiệu quả quản trị ngân hàng và hỗ trợ mô hình xử lý giao dịch tập trung.
Dịch vụ ngân hàng bán buôn
1 Đối tượng khách hàng Cá nhân, hộ gia đình Các định chế tài chính, các tập đoàn kinh tế, tổng công ty
2 Đặc tính dịch vụ Nhiều tiện ích trong cùng một dịch vụ
Công nghệ thông tin giúp cá biệt hóa dịch vụ ngân hàng theo nhu cầu cụ thể, từ chuyển tiền đến giao dịch thẻ, đồng thời giảm thiểu chi phí giao dịch Hệ thống quản trị tập trung nâng cao khả năng quản lý, cho phép khai thác dữ liệu một cách nhất quán, nhanh chóng và chính xác.
Trong bối cảnh kinh tế trong nước và toàn cầu đang biến động mạnh mẽ, cùng với sự cạnh tranh gay gắt giữa các tổ chức tín dụng, quản trị ngân hàng hiện nay không chỉ dừng lại ở việc quản lý tín dụng và tiền gửi Các ngân hàng cần chú trọng vào việc thu hút khách hàng, mở rộng dịch vụ, chiếm lĩnh thị trường, nâng cao khả năng cạnh tranh và tăng lợi nhuận Vì vậy, marketing ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành hoạt động của ngân hàng.
Dịch vụ bán lẻ trong ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro do đặc thù khách hàng cá nhân và hộ gia đình, dẫn đến số lượng giao dịch lớn và đa dạng Mặc dù hoạt động NHBL đã tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho các ngân hàng thương mại, nhưng hệ thống thông tin về nhóm khách hàng cá nhân vẫn chưa hoàn thiện, gây ra nhiều rủi ro Để đánh giá sự phát triển của hoạt động này, tính an toàn luôn được đặt lên hàng đầu Rủi ro trong dịch vụ bán lẻ bao gồm rủi ro tổ chức và sắp xếp nhân sự, rủi ro công nghệ thông tin, rủi ro đạo đức cán bộ, rủi ro từ tội phạm bên ngoài, và rủi ro liên quan đến tính tuân thủ nghiệp vụ của cán bộ.
Bảng 1.1: Phân biệt dịch vụ bán lẻ và dịch vụ ngân hàng bán buôn đình nhỏ nhưng số lượng cá nhân, đơn vị nhiều
4 Phương thức giao dịch Chủ yếu thông qua các giao dịch điện tử Chủ yếu giao dịch trực tiếp
Ngân hàng thương mại thường đối mặt với 5 mức độ rủi ro, trong đó rủi ro được san sẻ cho nhiều khách hàng Rủi ro cao thường xuất phát từ quy mô lớn của các hoạt động ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, các ngân hàng đã phát triển và mở rộng nhiều sản phẩm dịch vụ mới dựa trên các hoạt động truyền thống.
1.1.3.1 Huy động vốn dân cư
Có 3 hình thức huy động vốn dân cư mà các NHTM thường tiến hành là: huy động từ tài khoản thanh toán, huy động từ tài khoản tiết kiệm và giấy tờ có giá.
Tài khoản thanh toán là nơi khách hàng gửi tiền vào ngân hàng để giữ hộ và phục vụ nhu cầu thanh toán Chủ tài khoản có thể yêu cầu ngân hàng phát hành các phương tiện thanh toán như séc và thẻ Mặc dù tiền trong tài khoản này thường chỉ được hưởng lãi suất rất thấp, hoặc thậm chí không có lãi suất ở một số nơi, nhưng nó phù hợp cho những người có khoản tiền nhàn rỗi mà không xác định thời gian sử dụng Đối với ngân hàng, đây là nguồn vốn huy động giá rẻ nhưng có tính chất bị động, vì khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước.
Tiền gửi tiết kiệm là hình thức huy động vốn truyền thống của ngân hàng, bao gồm các loại hình tiết kiệm như tiết kiệm không kỳ hạn và tiết kiệm có kỳ hạn.
Giấy tờ có giá là chứng nhận do ngân hàng phát hành nhằm huy động vốn, xác nhận nghĩa vụ trả nợ trong thời hạn nhất định, cùng với các điều khoản lãi suất và cam kết giữa ngân hàng và người mua Các loại giấy tờ có giá bao gồm giấy tờ vô danh, ghi danh, ghi sổ, cũng như giấy tờ ngắn hạn và dài hạn.
Huy động vốn dân cư có vai trò quan trọng đối với ngân hàng:
Huy động vốn dân cư là yếu tố quan trọng trong việc tăng trưởng nguồn vốn ngân hàng, với huy động vốn cá nhân là một trong hai bộ phận chính bên cạnh huy động từ các tổ chức kinh tế Tốc độ tăng trưởng huy động vốn cá nhân nhanh chóng không chỉ thúc đẩy gia tăng nguồn vốn mà còn phản ánh khả năng tiết kiệm của người dân ngày càng cao, đồng thời khơi thông nguồn lực nội tại trong cộng đồng.
Ngân hàng chủ yếu tạo nguồn vốn trung và dài hạn từ khu vực dân cư, trong khi các tổ chức kinh tế khác khó huy động nguồn này Khu vực dân cư có nhu cầu lớn về vốn trung dài hạn, và tỷ trọng vốn huy động từ họ trong cơ cấu vốn của ngân hàng thương mại dự kiến sẽ duy trì ổn định trong tương lai, mặc dù mức độ cạnh tranh trên thị trường sẽ gia tăng.
□ Tăng tính ổn định, bền vững tương đối cho nguồn vốn Tính ổn định của nguồn vốn từ cá nhân thể hiện trên một số khía cạnh sau:
Luồng tiền chu chuyển trong nền kinh tế thường thấp do nguồn tiền cá nhân gửi vào ngân hàng chủ yếu mang tính chất nhàn rỗi Mục đích chính của việc gửi tiền là để hưởng lãi suất và dự phòng cho các nhu cầu chi tiêu trong tương lai, dẫn đến khả năng chu chuyển của luồng tiền này bị hạn chế trong một khoảng thời gian nhất định.
PHÁT TRIỂN CỦA DỊCH VỤ BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Quan niệm phát triển dịch vụ bán lẻ
Phát triển dịch vụ ngân hàng là việc mở rộng thị trường và kênh phân phối, tăng thu nhập và tính tiện ích, đồng thời đảm bảo an toàn để phân tán rủi ro và nâng cao hiệu quả dịch vụ Điều này bao gồm việc cải thiện chất lượng hoạt động hiện tại, loại bỏ những dịch vụ không còn phù hợp và triển khai các dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu thị trường Mục tiêu cuối cùng là nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, với nguyên tắc phát triển bền vững, hài hòa và đồng bộ.
Sự cần thiết phát triển dịch vụ bán lẻ
Phát triển dịch vụ bán lẻ là xu hướng phát triển của các ngân hàng thương mại trên thế giới hiện nay.
Dịch vụ này mang lại cho ngân hàng nguồn thu lớn từ phí dịch vụ, nhờ vào việc phát triển đa dạng và tiện ích, cải tiến phương thức thanh toán và đơn giản hóa thủ tục Ngân hàng cũng có thể mở rộng mạng lưới hoạt động và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như chi trả lương cho khách hàng có tài khoản tại nhiều ngân hàng khác nhau và chuyển tiền mặt tận tay người nhận Những yếu tố này sẽ thu hút ngày càng nhiều khách hàng, góp phần tăng nguồn thu từ dịch vụ của ngân hàng.
Ngân hàng có thể tối ưu hóa nguồn vốn từ số tiền khách hàng gửi trong tài khoản thanh toán và ký quỹ, vì những tài khoản này thường không phải trả lãi hoặc chỉ trả lãi thấp Điều này giúp giảm chi phí đầu vào của nguồn vốn huy động, từ đó tạo ra sự chênh lệch lớn giữa lãi suất cho vay trung bình và lãi suất tiền gửi trung bình.
Ngân hàng đã xây dựng một mạng lưới khách hàng đa dạng và rộng khắp, tạo nền tảng vững chắc cho việc phát triển các dịch vụ ngân hàng Điều này không chỉ nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh và thích ứng của các ngân hàng thương mại, góp phần củng cố nền tài chính quốc gia.
Dịch vụ bán lẻ mang lại sự thuận tiện và an toàn cho người tiêu dùng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thông tin nhờ vào quy trình giao dịch nhanh chóng và dễ dàng tiếp cận Điều này tạo điều kiện cho hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra trôi chảy, thúc đẩy sự luân chuyển vốn và hàng hóa nhanh chóng Sự phát triển của các sản phẩm và dịch vụ bán lẻ dựa trên công nghệ hiện đại giúp người dân làm quen với các khái niệm như ngân hàng tự động, ngân hàng không người và ngân hàng ảo.
1.2.2.3 Đối với nền kinh tế - xã hội
Thông qua dịch vụ bán lẻ, quá trình chu chuyển tiền tệ trong nền kinh tế được tăng cường, giúp khai thác và sử dụng nguồn vốn hiệu quả hơn Sự di chuyển của tiền tệ từ khách hàng này sang khách hàng khác không chỉ đáp ứng nhu cầu kinh tế xã hội mà còn thúc đẩy sản xuất, tiêu dùng Điều này góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
DVBL đóng vai trò quan trọng trong việc chống tham nhũng, gian lận thương mại, buôn lậu và trốn thuế Thanh toán không dùng tiền mặt được Nhà nước khuyến khích trong giao dịch sản xuất kinh doanh, giúp minh bạch hóa luồng tiền Việc thanh toán qua tài khoản ngân hàng đảm bảo mọi giao dịch được ghi chép đầy đủ trên sổ sách và chứng từ kế toán, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ Điều này buộc các doanh nghiệp phải hạch toán chính xác doanh thu và thực hiện nghĩa vụ thuế như thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp.
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ (DVBL) đang trở thành xu hướng chính trong ngành ngân hàng thương mại toàn cầu Các dịch vụ tài chính cá nhân và hoạt động ngân hàng bán lẻ không chỉ là những hoạt động truyền thống mà còn là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của các ngân hàng Hoạt động này giúp tạo ra nguồn vốn và thu nhập ổn định, đồng thời phân tán rủi ro và ít bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh tế Hơn nữa, ngân hàng bán lẻ còn đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo tính ổn định cho hoạt động của ngân hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển dịch vụ bán lẻ
1.2.3.1 Các chỉ tiêu định lượng
Quy mô dịch vụ ngân hàng được xác định qua số lượng dịch vụ mà ngân hàng cung cấp, với quy mô lớn cho thấy sự đa dạng trong các loại hình dịch vụ Hai mươi năm trước, các ngân hàng thương mại tại Việt Nam chỉ cung cấp từ 3 đến 6 dịch vụ, nhưng hiện nay con số này đã vượt quá 100 dịch vụ Tuy nhiên, khi so sánh với các ngân hàng tại Mỹ và Châu Âu, nơi cung cấp hơn 2.000 dịch vụ, quy mô dịch vụ ngân hàng ở Việt Nam vẫn còn khiêm tốn và có nhiều tiềm năng để phát triển.
Trong bối cảnh phát triển hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) thiết kế gói dịch vụ đa dạng nhằm thu hút và giữ chân khách hàng lâu dài Gói dịch vụ này bao gồm các dịch vụ như tín dụng, bảo hiểm, kinh doanh chứng khoán và tư vấn đầu tư, với ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng khi sử dụng toàn bộ dịch vụ Điều này tạo ra tâm lý ngại thay đổi ngân hàng, vì việc từ bỏ dịch vụ đồng nghĩa với việc mất đi nhiều tiện ích hiện có Sự bất tiện khi chuyển đổi ngân hàng khiến khách hàng có xu hướng gắn bó lâu dài hơn với NHTM.
Thị phần của ngân hàng là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng nắm giữ trong tổng thị trường, thể hiện vị thế thống lĩnh của họ Đặc biệt trong thị trường bán lẻ, thị phần có thể được đo lường qua số lượng khách hàng hoặc quy mô tổng thể của các sản phẩm dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Một thị phần lớn không chỉ cho thấy sức mạnh cạnh tranh mà còn phản ánh sự tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng đó.
Thị phần ngân hàng được tính bằng công thức: Thị phần = Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng nắm giữ/Tổng số khách hàng trên địa bàn, hoặc Thị phần = Quy mô của mỗi sản phẩm dịch vụ ngân hàng cung cấp/Tổng quy mô của mỗi sản phẩm dịch vụ trên địa bàn Đây là tiêu chí quan trọng, thể hiện sự phát triển thành công của ngân hàng, đặc biệt trong hoạt động ngân hàng nói chung và bán lẻ nói riêng.
Số lượng khách hàng năm hiện tại được tính bằng tổng số lượng khách hàng năm trước cộng với số lượng khách hàng mới tăng thêm, trừ đi số lượng khách hàng cũ mất đi Trong thị trường bán lẻ, mặc dù giá trị giao dịch không lớn nhưng số lượng khách hàng cao thể hiện sự tín nhiệm với ngân hàng Các ngân hàng thương mại đang cạnh tranh mạnh mẽ để thu hút khách hàng thông qua nhiều chính sách marketing, vì khách hàng bán lẻ thường có tính trung thành thấp và dễ dàng chuyển sang ngân hàng khác nếu có lãi suất, phí dịch vụ hấp dẫn hơn Do đó, để tồn tại và phát triển, các ngân hàng thương mại cần không ngừng cải thiện dịch vụ, giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới Sự phát triển của dịch vụ bán lẻ được thể hiện qua việc ngày càng nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn sản phẩm dịch vụ của ngân hàng.
> Quy mô của hệ thống kênh phân phối
Kênh phân phối là công cụ quan trọng giúp ngân hàng cung cấp sản phẩm và dịch vụ hiệu quả đến thị trường Các kênh phân phối truyền thống như chi nhánh, công ty con và đại lý kết hợp với các kênh hiện đại như ATM, POS, Phonebanking và Internetbanking tạo ra sự linh hoạt trong giao tiếp với khách hàng Hệ thống chi nhánh đóng vai trò chủ chốt trong việc thu hút khách hàng và tăng trưởng nguồn tiền gửi Sự phát triển của kênh phân phối hiện đại không chỉ mang lại tiện ích mà còn giảm thiểu chi phí thời gian và đi lại, thu hút đa dạng đối tượng khách hàng Việc mở rộng và hoàn thiện các kênh phân phối giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm ngân hàng dễ dàng hơn, từ đó gia tăng số lượng khách hàng, mở rộng thị phần và nâng cao doanh thu, lợi nhuận cho ngân hàng.
> Tăng tỷ lệ thu nhập từ DVBL trên tổng thu nhập cho ngân hàng
Tỷ lệ thu nhập từ dịch vụ bán lẻ (DVBL) được tính bằng thu nhập từ DVBL chia cho tổng thu nhập của ngân hàng, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận luôn là ưu tiên hàng đầu Lợi nhuận từ DVBL không chỉ phụ thuộc vào sự phát triển về số lượng và chất lượng dịch vụ, mà còn vào sự đa dạng trong kênh phân phối và chính sách giá hợp lý Mặc dù khó có thể xây dựng chỉ tiêu định lượng chính xác cho lợi nhuận từ DVBL, các nguồn thu cụ thể như phí dịch vụ, phí thanh toán, lãi từ tín dụng bán lẻ và chênh lệch tỷ giá vẫn có thể đánh giá Tại các nước phát triển, doanh thu từ DVBL chiếm từ 35 - 50% tổng doanh thu ngân hàng, trong khi ở Việt Nam con số này chỉ đạt khoảng 15% Thu nhập từ DVBL có thể được tính theo tổng dịch vụ, theo đầu người hoặc theo loại hình dịch vụ để phản ánh hiệu quả phát triển dịch vụ.
1.2.3.2 Các chỉ tiêu định tính
• Tính tiện ích của sản phẩm dịch vụ ngân hàng
Trước sự đa dạng và khắt khe ngày càng tăng của nhu cầu khách hàng, các ngân hàng cần cải tiến và phát triển sản phẩm dịch vụ để nâng cao chất lượng phục vụ Để thu hút khách hàng và gia tăng lợi nhuận, việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng phải phù hợp với tiến trình phát triển kinh tế, xã hội của từng quốc gia, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí hợp lý Ngân hàng nào cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng sẽ có lợi thế cạnh tranh.
Các ngân hàng đang tích cực áp dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện sản phẩm dịch vụ, như ngân hàng trực tuyến, giao dịch một cửa và thẻ đa năng với nhiều tiện ích Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, các ngân hàng không ngừng cạnh tranh về lãi suất, phí dịch vụ và chất lượng phục vụ, từ đó nâng cao tính tiện ích và phát triển dịch vụ bán lẻ.
Hoạt động kinh doanh tiền tệ tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó cần chú trọng đến tính an toàn trong các dịch vụ bán lẻ như an toàn ngân quỹ, an toàn tín dụng, bảo mật thông tin khách hàng và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển, chữ ký điện tử được sử dụng rộng rãi với mã hóa để đảm bảo tính tin cậy và bảo mật Tuy nhiên, môi trường mạng luôn chứa đựng những nguy cơ từ các hacker chuyên nghiệp, đe dọa đến hệ thống ngân hàng điện tử và có thể gây thiệt hại cho cả khách hàng lẫn ngân hàng.
Các ngân hàng liên tục củng cố vị thế và uy tín của mình đối với khách hàng bằng cách thông báo về các biện pháp tăng cường bảo mật Việc nâng cao các biện pháp bảo mật cho hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến và các ứng dụng công nghệ hiện đại là rất quan trọng để đảm bảo rằng hệ thống giao dịch không bị lợi dụng.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH TỈNH NINH BÌNH
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH TỈNH NINH BÌNH
2.1.1 Khái quát về một số yếu tố của tỉnh Ninh Bình ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh ngân hàng
Ninh Bình nằm ở vùng cửa ngõ miền bắc Việt Nam, cách thủ đô Hà Nội
Ninh Bình, với vị trí chiến lược 93 km, là cầu nối quan trọng cho giao lưu kinh tế và văn hóa giữa lưu vực sông Hồng và sông Mã, cũng như giữa đồng bằng Bắc Bộ và vùng rừng núi Tây Bắc Tỉnh nằm gần các khu vực kinh tế trọng điểm phía Bắc và tuyến hành lang Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh Địa hình Ninh Bình đa dạng, bao gồm vùng núi, đồng bằng và ven biển, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển Hệ thống giao thông đường bộ, đường sắt và đường thủy của tỉnh từ cấp địa phương đến quốc gia hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động giao thương và phát triển kinh tế.
Tỉnh Ninh Bình không chỉ có lợi thế về giao thông và vị trí địa lý mà còn sở hữu nhiều tài nguyên phong phú, thích hợp cho việc phát triển vùng nguyên liệu trong các ngành công nghiệp chế biến thủy hải sản, hoa quả xuất khẩu và nông sản Đặc biệt, tài nguyên đá vôi và khoáng sản tại đây rất phù hợp cho ngành công nghiệp vật liệu xây dựng Ninh Bình còn là nơi phát triển của nhiều nghề truyền thống như chạm khắc đá ở Ninh Vân, nghề mộc ở Ninh Phong, dệt chiếu và chế biến cói mỹ nghệ ở Kim Sơn, thêu ren ở Ninh Hải, và đan lát mây tre ở Gia Viễn và Nho Quan.
Du lịch Ninh Bình đang phát triển mạnh mẽ, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của tỉnh bên cạnh công nghiệp Với sự phong phú về di tích lịch sử-văn hóa và các loại hình kiến trúc, nghệ thuật, tín ngưỡng, Ninh Bình thu hút du khách qua nhiều loại hình du lịch như sinh thái, văn hóa, nghỉ dưỡng, mạo hiểm và thể thao Các di tích danh thắng nổi bật đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho cả du khách trong nước và quốc tế, góp phần thay đổi bộ mặt địa phương và mở ra cơ hội đầu tư và phát triển.
Từ những đặc điểm trên đã tạo ra những thời cơ và thách thức cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng:
Tỉnh Ninh Bình có nhiều tiềm năng và thế mạnh trong phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội, trở thành một trọng điểm kinh tế và vùng động lực của đất nước Việc mở rộng đầu tư vào các khu công nghiệp và làng nghề theo định hướng của tỉnh tạo cơ hội cho doanh nghiệp và tổ chức tài chính ngân hàng tham gia, từ đó mở rộng thị phần hoạt động của mình trên địa bàn.
❖ Khó khăn và thách thức:
Mặc dù đã nhận được sự hỗ trợ kinh tế và mở rộng chính sách phát triển, tỉnh vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong tình hình kinh tế - xã hội Điểm xuất phát về kinh tế và cơ sở hạ tầng còn thấp, trình độ dân cư chưa cao, và mặc dù số lượng doanh nghiệp địa phương tăng nhanh, quy mô vẫn còn nhỏ và cơ cấu chưa hợp lý Bên cạnh đó, trình độ công nghệ còn hạn chế, sản phẩm sản xuất thiếu tính cạnh tranh và chưa xây dựng được thương hiệu riêng.
Chi nhánh Vietinbank Ninh Bình nhận thức rõ sự cạnh tranh gay gắt từ 12 tổ chức tín dụng khác trên địa bàn tỉnh tính đến năm 2014 Đặc biệt, trình độ công nghệ và sản phẩm dịch vụ tiên tiến của các ngân hàng đối thủ đang tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ trong mọi hoạt động của Vietinbank.
Sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện tại còn hạn chế về sự đa dạng, trong khi trình độ của cán bộ nhân viên chưa đồng đều và chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu phát triển của xã hội.
Chương trình cải cách thể chế quy mô lớn tại tỉnh đang tập trung vào việc xây dựng và nâng cao năng lực mới, đồng thời sắp xếp lại các doanh nghiệp nhà nước Đặc biệt, tiến trình cổ phần hoá các doanh nghiệp diễn ra chậm chạp, dẫn đến tình trạng kinh doanh không ổn định của các doanh nghiệp này.
2.1.2 Quá trình phát triển của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Ninh Bình
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Ninh Bình, được thành lập từ năm 1995, đã vượt qua khó khăn ban đầu và khẳng định vị thế trong nền kinh tế thị trường Vietinbank Ninh Bình chủ động mở rộng mạng lưới giao dịch và đa dạng hóa dịch vụ tiền tệ, đồng thời tăng cường huy động và sử dụng vốn, thay đổi cơ cấu đầu tư để phục vụ phát triển kinh tế hàng hóa Ngân hàng cũng thực hiện chiến lược đa dạng hóa các phương thức huy động vốn trong và ngoài nước, từ đó đạt được nhiều kết quả tích cực trong hoạt động kinh doanh và khẳng định vị thế trong môi trường cạnh tranh.
Cơ cấu tổ chức của Vietinbank Ninh Bình hiện nay bao gồm Ban giám đốc và các phòng ban như Phòng khách hàng doanh nghiệp, Phòng bán lẻ, và các phòng giao dịch Ninh Thành, Yên Khánh, Gia Viễn, cùng với các phòng kế toán, tiền tệ kho quỹ, tổng hợp và tổ chức hành chính Chi nhánh có tổng cộng 86 cán bộ, nhân viên, trong đó có 8 thạc sỹ, 58 cử nhân, 12 cao đẳng và 8 trung cấp, với độ tuổi bình quân là 30 Đội ngũ lao động trẻ, năng động, nhanh nhạy trong việc tiếp thu công nghệ mới, đặc biệt là công nghệ thông tin, đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa ngân hàng Tuy nhiên, do độ tuổi còn trẻ, kinh nghiệm xử lý công việc của một số cán bộ vẫn còn hạn chế.
- Phát hành giấy tờ có giá 13
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức của Vietinbank Ninh Bình
Nguồn: Báo cáo tổng kết năm của Vietinbank Ninh Bình
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Ninh Bình
Với vai trò là trung gian tài chính, các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu hoạt động bằng cách vay vốn để cho vay, vì vậy nguồn vốn đóng vai trò quyết định trong kinh doanh Nhận thức rõ tầm quan trọng của nguồn vốn, mọi NHTM đều chú trọng đến việc huy động vốn một cách hiệu quả.
Trong những năm gần đây, Vietinbank Ninh Bình đã xác định rõ những thuận lợi và khó khăn trong công tác huy động vốn Ngân hàng đã triển khai các chủ trương và biện pháp phù hợp nhằm thu hút nguồn vốn từ dân cư, qua đó đạt được kết quả khả quan trong việc huy động vốn.
Từ năm 2012 đến 2014, Vietinbank Ninh Bình ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong huy động vốn, với mức tăng 20,8% vào năm 2014, tương đương 793 tỷ đồng so với năm trước và tăng 33,2% so với năm 2012 Năm 2013, nguồn vốn huy động tăng 10,2% so với năm 2012, cho thấy sự phục hồi tích cực mặc dù nền kinh tế toàn cầu gặp khó khăn Chính sách hoạt động đúng đắn và sự tuân thủ quy định về lãi suất của Vietinbank Ninh Bình đã giúp ngân hàng duy trì lợi thế cạnh tranh Đến cuối năm 2012, khi Ngân hàng Nhà nước thực hiện các biện pháp kiểm soát lãi suất, khách hàng bắt đầu ưu tiên chọn ngân hàng có dịch vụ tốt và uy tín, tạo điều kiện cho Vietinbank Ninh Bình gia tăng huy động vốn Năm 2014, ngân hàng tiếp tục đầu tư vào phát triển dịch vụ và nâng cao nghiệp vụ cho cán bộ, dẫn đến huy động vốn tăng thêm 20,8% so với năm 2013.
Biểu đồ 2.1: Huy động vốn cuối kỳ (2012-2014)
(Nguồn: Báo cáo tồng kết Vietinbank Ninh Bình giai đoạn 2012 đến 2014)
Trong cơ cấu tiền gửi huy động, tiền gửi bằng nội tệ chiếm tỷ trọng trên 95%, trong khi tiền gửi bằng ngoại tệ gần như không đáng kể Đây là tình hình phổ biến tại hầu hết các chi nhánh ngân hàng thương mại trong tỉnh.
Tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn huy động chủ yếu, luôn chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng Tỷ trọng này trong năm qua vẫn duy trì ổn định, cho thấy sự tin tưởng của người gửi tiền vào các sản phẩm tiết kiệm.