Tính cấp thiết của đề tài
Giai đoạn 2007-2017 chứng kiến nhiều biến động trong nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam, chủ yếu do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và quá trình phục hồi sau khủng hoảng Những diễn biến phức tạp của kinh tế thế giới đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế trong nước Để ứng phó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều hành chính sách tiền tệ một cách linh hoạt nhằm ổn định thị trường, hỗ trợ doanh nghiệp và đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng.
Cơ cấu tín dụng trên thị trường có ảnh hưởng lớn đến các mục tiêu vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả và giảm tỷ lệ thất nghiệp Nhà nước có khả năng điều chỉnh việc mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng, cũng như cơ cấu tín dụng theo các ngành kinh tế và lãnh thổ Việc điều chỉnh này tác động đến lượng tiền cung ứng, lãi suất thị trường và giá cả nền kinh tế Hơn nữa, tín dụng còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển quan hệ đối ngoại và giao lưu quốc tế, thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ tín dụng phục vụ hoạt động xuất nhập khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, và chính sách tiền tệ là công cụ chủ yếu để điều tiết và kiểm soát các vấn đề vĩ mô, bao gồm tín dụng ngân hàng Đề tài nghiên cứu “Chính sách tiền tệ tác động đến tăng trưởng tín dụng tại Ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2007-2017” nhằm tìm hiểu mối quan hệ này, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ đối với tăng trưởng tín dụng ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống các vấn đề cơ bản và tác động của chính sách tiền tệ đến tăng trưởng tín dụng được phân tích từ cả lý thuyết và thực tiễn tại Việt Nam Bài viết đánh giá hiệu quả tương đối của chính sách tiền tệ đối với tăng trưởng tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Sau khi nghiên cứu tác động của chính sách đến tăng trưởng tín dụng Việt Nam, có thể đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả quản lý chính sách hiện tại và trong tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Bài khóa luận này áp dụng các phương pháp thống kê, tổng hợp, mô tả, so sánh và phân tích nhằm nghiên cứu các lý thuyết, thực trạng và tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến sự tăng trưởng tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam.
Phân tích tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến tăng trưởng tín dụng trong giai đoạn 2007-2017 thông qua phương pháp định tính dựa trên các nghiên cứu trước đây Phương pháp này giúp làm rõ mối quan hệ giữa CSTT và sự phát triển của tín dụng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của chính sách này trong bối cảnh kinh tế.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp lượng hóa để phân tích tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến tăng trưởng tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2017, sử dụng mô hình tự hồi quy vecto VAR chuỗi thời gian.
Kết cấu bài khóa luận
Bài khóa luận được cấu trúc gồm phần mở đầu, kết luận, danh mục viết tắt, danh mục tham khảo và danh mục bảng biểu, cùng với 3 chương nội dung chính.
Chương I: Cơ sở lý luận về chính sách tiền tệ tác động đến tăng trưởng tín dụng tại NHTM Việt Nam giai đoạn 2007-2017
Chương II: Tình hình thực tiễn của chính sách tiền tệ tác động tăng trưởng tín dụng tại NHTM Việt Nam giai đoạn 2007-2017
Chương III trình bày một số giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện cơ chế tác động của chính sách tiền tệ đến tăng trưởng tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2017 Những giải pháp này bao gồm việc điều chỉnh lãi suất hợp lý, tăng cường quản lý rủi ro tín dụng, và nâng cao năng lực tài chính của các ngân hàng Đồng thời, cần cải thiện môi trường pháp lý và khuyến khích các hoạt động cho vay nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững Việc thực hiện các kiến nghị này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của chính sách tiền tệ và hỗ trợ phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ TÁC ĐỘNG TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2007-2017
Chính sách tiền tệ
1.1.1 Khái niệm chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ là một phần quan trọng trong hệ thống chính sách của Nhà nước, giúp quản lý vĩ mô nền kinh tế Nó cung cấp phương tiện thanh toán cần thiết và tạo ra khung pháp lý cho các hoạt động tiền tệ Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là ổn định giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội và nâng cao đời sống người dân Việc điều hành chính sách tiền tệ nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn cụ thể.
1.1.2 Mục tiêu của chính sách tiền tệ
1.1.2.1 Mục tiêu cuối cùng của CSTT
Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và gia tăng sản lượng, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội việc làm, kiểm soát lạm phát và đảm bảo an ninh quốc phòng.
Sự phát triển kinh tế và gia tăng sản lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp Tuy nhiên, để đạt được tăng trưởng kinh tế, việc tái sản xuất mở rộng là điều cần thiết, đồng thời cần khai thác triệt để các nguồn vốn tiềm năng từ cả trong và ngoài nước.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế, hoạt động như một trung tâm tín dụng để cung cấp nguồn lực tài chính cho các đơn vị kinh tế Qua đó, ngân hàng không chỉ hỗ trợ bổ sung tài nguyên trong và ngoài nước mà còn góp phần tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Việc làm chịu ảnh hưởng chủ yếu từ tình hình tăng trưởng kinh tế; khi nền kinh tế phát triển, việc làm gia tăng và tỷ lệ thất nghiệp giảm Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu tăng trưởng kinh tế đến từ cải tiến kỹ thuật, số lượng việc làm có thể không tăng hoặc thậm chí giảm.
Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu tăng cường đầu tư và mở rộng sản xuất Để đạt được điều này, ngân hàng cần vận dụng hiệu quả các công cụ của mình nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Kinh doanh cần phải tham gia tích cực vào việc chống lại suy thoái kinh tế theo chu kỳ, nhằm tạo ra sự tăng trưởng kinh tế ổn định và vững chắc Mục tiêu là kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp không vượt quá mức tự nhiên, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội việc làm Bên cạnh đó, việc kiểm soát lạm phát cũng rất quan trọng để duy trì sự phát triển bền vững.
Trong bối cảnh lưu thông tiền tệ tự do, khối lượng tiền sẽ tự điều chỉnh theo nhu cầu kinh tế Tuy nhiên, với sự chuyển sang tiền giấy, lạm phát trở thành một vấn đề không thể tránh khỏi Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế, cần có một môi trường ổn định về tiền tệ và giá cả Do đó, ngân hàng trung ương cần coi kiểm soát lạm phát là một mục tiêu quan trọng trong chính sách tiền tệ.
Nghiên cứu của A.W Philips năm 1960 chỉ ra rằng lạm phát và thất nghiệp có mối quan hệ tỷ lệ nghịch, với việc giảm 1% lạm phát dẫn đến tăng 2% tỷ lệ thất nghiệp Đồng thời, lạm phát quá thấp có thể gây ra suy thoái kinh tế Do đó, việc tăng trưởng kinh tế, kiểm soát tỷ lệ thất nghiệp và duy trì lạm phát ở mức hợp lý là những mục tiêu quan trọng của chính sách tiền tệ.
1.1.2.2 Mục tiêu trung gian của CSTT Để đạt được các mục tiêu cuối cùng của CSTT, NHTW cũng cần xác định rõ các mục tiêu trung gian để đạt được mục tiêu cuối cùng Mục tiêu trung gian thường được chọn là khối tiền cung ứng (M1, M2, M3) và lãi suất thị trường Các mục tiêu trung gian này có thể định lượng, đo lường, kiểm soát và thông qua đó có thể dự đoán được việc thực hiện các mục tiêu cuối cùng.
Mục tiêu tổng lượng tiền cung ứng của NHTW là đặt ra tỷ lệ tăng dự kiến là x% với lãi suất tương ứng i* Tuy nhiên, khi cầu tiền tệ không ổn định và dao động giữa các mức MD' và MD'', lãi suất sẽ biến động từ i' đến i'' Sự biến động này là điều tất yếu do các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu nắm giữ tiền tệ của công chúng không thể dự đoán trước Trong bối cảnh mức cung ứng tiền tệ cố định, sự biến động của lãi suất là điều hiển nhiên.
Hình 1.1 Biến động lãi suất theo lượng cung tiền xác định
Mục tiêu lãi suất của Ngân hàng Trung ương (NHTW) được xác định khi chọn mức lãi suất mục tiêu i* = y%, tương ứng với mức cầu tiền tệ MD Tuy nhiên, trong thực tế, mức cầu tiền có thể dao động từ MD' đến MD'' Để duy trì lãi suất tại mức i*, NHTW cần điều chỉnh mức cung tiền từ M' đến M'' nhằm ngăn chặn sự biến động của lãi suất Do đó, việc duy trì mục tiêu lãi suất yêu cầu sự thay đổi liên tục trong cung ứng tiền và cơ sở tiền tệ.
Hình 1.2 Biến động lượng cung tiền theo lãi suất xác định
1.1.2.3 Mục tiêu hoạt động của CSTT
Mục tiêu hoạt động là các chỉ tiêu có phản ứng tức thời với sự điều chỉnh của công cụ CSTT.
Các chỉ tiêu quan trọng trong điều hành chính sách tiền tệ bao gồm tổng dự trữ của các ngân hàng trung gian, lãi suất ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng và lãi suất tín phiếu kho bạc Khi đạt được các mục tiêu này, Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể tiến gần hơn đến mục tiêu trung gian và cuối cùng Sự phản ứng nhanh chóng và chính xác của các chỉ tiêu này giúp NHTW kiểm tra tính đúng đắn của các quyết định trong quản lý chính sách tiền tệ hàng ngày Tiêu chuẩn lựa chọn mục tiêu hoạt động tương tự như mục tiêu trung gian, nhưng các chỉ tiêu này phải có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các mục tiêu trung gian, do đó, việc lựa chọn mục tiêu hoạt động phụ thuộc vào chỉ tiêu mà NHTW chọn làm mục tiêu trung gian, có thể là lãi suất hoặc tổng lượng tiền.
1.1.2 Các công cụ của chính sách tiền tệ
1.1.3.1 Công cụ trực tiếp a) Dự trữ bắt buộc
Dự trữ bắt buộc là khoản tiền gửi mà các ngân hàng trung gian phải duy trì theo quy định của pháp luật, với mức độ phụ thuộc vào tỷ lệ do ngân hàng trung ương quy định Tỷ lệ này được tính dựa trên phần trăm của tổng số tiền gửi mà ngân hàng huy động, và ngân hàng chỉ có thể cho vay số tiền còn lại sau khi đã trừ đi phần dự trữ bắt buộc Nhờ vào việc điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, ngân hàng trung ương có khả năng kiểm soát khối lượng tiền tệ mà hệ thống ngân hàng có thể cung ứng cho nền kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế tổng thể.
Ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc để ảnh hưởng đến hệ số tạo tiền của ngân hàng trung gian, từ đó làm tăng hoặc giảm khối tín dụng cung ứng cho nền kinh tế Mặc dù công cụ này có ưu điểm là tác động mạnh mẽ và đồng nhất đến tất cả các ngân hàng, nhưng việc thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc cũng có thể dẫn đến những bất ổn, ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại và làm phức tạp hóa việc quản lý tính thanh khoản trong hệ thống ngân hàng.
Tín dụng ngân hàng thương mại
1.2.1 Tổng quan ngân hàng thương mại
1.2.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính hoạt động trực tiếp với doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân, hộ gia đình Ngân hàng nhận tiền gửi và tiền tiết kiệm từ khách hàng, sau đó sử dụng nguồn vốn này để cho vay, chiết khấu và cung cấp các phương tiện thanh toán cùng dịch vụ ngân hàng khác.
Ngân hàng thương mại là một loại ngân hàng có số lượng lớn và phổ biến trong nền kinh tế
Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 định nghĩa ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
1.2.1.2 Chức năng của ngân hàng thương mại trên thị trường tài chính a) Trung gian thanh toán
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian trong việc xử lý các giao dịch thanh toán giữa khách hàng, người mua và người bán, nhằm hoàn tất các quan hệ kinh tế thương mại.
Các nhiệm vụ của chức năng trung gian thanh toán:
Ngân hàng thương mại (NHTM) có trách nhiệm mở khóa tài khoản tiền gửi giao dịch cho tổ chức và cá nhân, miễn là họ tuân thủ các quy định liên quan Để đảm bảo chức năng thanh toán diễn ra thuận lợi, khách hàng cần có tài khoản giao dịch tại ngân hàng Do đó, quy trình mở tài khoản cần được thực hiện một cách chặt chẽ nhưng vẫn đơn giản, đồng thời bảo đảm tính bảo mật thông tin cho khách hàng.
• Quản lý và cung cấp các phương tiện thanh toán cho khách hàng.
Thanh toán qua ngân hàng là phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, nó được thực hiện qua việc phản ánh trên sổ sách của ngân hàng.
Để đảm bảo quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng, an toàn và chính xác, các chứng từ hạch toán cần phải được ngân hàng cung cấp và kiểm soát một cách chính xác Ngân hàng thiết kế và cung cấp nhiều phương tiện thanh toán như giấy chuyển tiền, ủy nhiệm chi, séc và thư tín dụng, nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý và kiểm soát chặt chẽ, đồng thời mang lại sự linh hoạt, tiện lợi và dễ sử dụng cho từng khách hàng.
Ngân hàng cần tổ chức và kiểm soát quy trình thanh toán giữa các khách hàng để đảm bảo yêu cầu thanh toán diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn Mỗi phương thức thanh toán sẽ yêu cầu quy trình khác nhau, do đó việc kiểm soát này là rất quan trọng.
Chức năng trung gian tín dụng là yếu tố cốt lõi và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), phản ánh bản chất và nhiệm vụ chính của tổ chức này Trong vai trò trung gian, NHTM tập trung huy động các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế, bao gồm tiền tiết kiệm của cá nhân và vốn từ các tổ chức kinh tế Qua đó, NHTM chuyển đổi các nguồn vốn này thành tín dụng, đáp ứng nhu cầu vốn cho các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng của xã hội.
Các nhiệm vụ của chức năng trung gian tín dụng gồm:
■ Nhận tiền gửi tiết kiệm của các tổ chức, cá nhân
■ Nhận tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn của các đơn vị kinh tế và cá nhân bằng đồng tiền trong nước và ngoại tệ
■ Cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn đối với các tổ chức kinh tế và cá nhân
■ Cho vay tiêu dùng, cho vay trả góp và các loại hình tín dụng khác đối với tổ chức và cá nhân
■ Phát hành kỳ phiếu và trái phiếu ngân hàng để huy động vốn trong xã hội
Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi ích cho tất cả các chủ thể kinh tế tham gia, đồng thời góp phần vào lợi ích chung của nền kinh tế.
Ngân hàng thu hút vốn tạm thời nhàn rỗi từ người gửi tiền, tạo ra thu nhập thông qua lãi suất gửi tiền Đồng thời, ngân hàng cam kết bảo đảm an toàn cho các khoản tiền gửi và cung cấp dịch vụ thanh toán tiện lợi như Internet Banking.
Người vay có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu bổ sung vốn cho kinh doanh, chi tiêu và thanh toán thông qua ngân hàng, nơi cung cấp nguồn vốn tiện lợi, an toàn và hợp pháp.
Ngân hàng kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa cho vay và tiền gửi, cũng như hoa hồng từ các hoạt động như bảo lãnh và phát hành LC Điều này đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định và phát triển của ngân hàng thương mại.
1.2.2 Tín dụng ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng thương mại
Tín dụng là mối quan hệ chuyển nhượng tạm thời giá trị, có thể là tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu đến người sử dụng Điều này diễn ra với điều kiện người sử dụng phải hoàn trả một giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu đã nhận.
Tín dụng ngân hàng đại diện cho mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng và các pháp nhân hoặc thể nhân trong nền kinh tế quốc dân.
1.2.2.2 Đặc điểm tín dụng ngân hàng
Trước hết, đặc điểm của tín dụng gồm 3 đặc trưng cơ bản sau:
■Chỉ làm thay đổi quyền sử dụng, không làm thay đổi quyền sử dụng vốn.
■Thời hạn tín dụng được xác định dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên tham gia quan hệ tín dụng.
■Chủ sở hữu vốn được nhận lại một phần thu nhập dưới dạng lợi tức tín dụng.
■ Đặc điểm của tín dụng ngân hàng:
Hoạt động tín dụng ngân hàng diễn ra chủ yếu dưới hình thức tiền tệ, bao gồm tiền mặt và bút tệ Ngân hàng thu hút một lượng vốn lớn từ nhiều nguồn khác nhau và phân phối kịp thời, đầy đủ để đáp ứng nhu cầu vốn của các chủ thể Qua đó, ngân hàng sử dụng vốn tiền tệ để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, từ đó tạo ra lợi nhuận cho mình.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, các ngân hàng thương mại (NHTM) và tổ chức tín dụng giữ vai trò chủ thể trung tâm Chúng không chỉ tham gia vào quá trình huy động vốn với vai trò là bên đi vay mà còn thực hiện chức năng cho vay trong giai đoạn phân phối tín dụng.
Ảnh hưởng của các nhân tố đến tăng trưởng tín dụng ngân hàng
1.3.1 Lý thuyết về ảnh hưởng của các nhân tố đến tăng trưởng tín dụng ngân hàng
1.3.1.1 Ảnh hưởng của nhóm nhân tố chính sách tiền tệ đến tăng trưởng tín dụng ngân hàng
Công cụ chính sách tiền tệ (CSTT) như công cụ hoạt động trên thị trường mở, công cụ dự trữ bắt buộc và công cụ lãi suất, đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến các biến số của nền kinh tế Những công cụ này giúp điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông và ảnh hưởng đến lãi suất, từ đó tác động đến hoạt động kinh doanh và tiêu dùng trong nền kinh tế.
Chính sách tiền tệ thắt chặt làm giảm dự trữ ngân hàng và khả năng cung ứng tín dụng của hệ thống ngân hàng Sự gia tăng lãi suất trong bối cảnh này trực tiếp ảnh hưởng đến tình hình tài chính của người vay, làm giảm giá trị dòng tiền và tài sản thế chấp của họ Hệ quả là tình trạng suy yếu tài chính của người vay dẫn đến gia tăng rủi ro đạo đức và lựa chọn đối nghịch, từ đó hạn chế khả năng cho vay của ngân hàng.
Nếu chính sách tiền tệ (CSTT) được nới lỏng, lượng dự trữ ngân hàng sẽ gia tăng, điều này dẫn đến khả năng cung ứng tín dụng của ngân hàng tăng lên, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng tín dụng.
Nhiều quan điểm cho rằng kênh lãi suất là kênh truyền dẫn chính của chính sách tiền tệ (CSTT) Tuy nhiên, Bernanke và Gerler (1995) cho rằng CSTT không hiệu quả trong việc giảm lãi suất trung và dài hạn, đặc biệt là lãi suất thực, điều này ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư vào tài sản dài hạn Ngược lại, kênh tín dụng có thể khuếch đại và lan truyền tác động của CSTT đến các biến vĩ mô trong nền kinh tế Do đó, đánh giá ảnh hưởng của CSTT đến tăng trưởng tín dụng là rất quan trọng trong công tác điều hành CSTT trong nền kinh tế.
Theo lý thuyết kênh tín dụng, chính sách tiền tệ (CSTT) ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất thông qua sự thay đổi trong phần thưởng nguồn vốn bên ngoài Phần thưởng này được xác định bởi sự chênh lệch giữa nguồn vốn huy động từ bên ngoài, như phát hành trái phiếu, cổ phiếu và vay ngân hàng, với nguồn vốn huy động từ bên trong, tức là thu nhập giữ lại Sự chênh lệch này phản ánh tính không hoàn hảo của thị trường tín dụng, bao gồm các vấn đề như mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người đại diện, chi phí thẩm định và giám sát, cũng như thông tin bất cân xứng, dẫn đến lựa chọn đối kháng và rủi ro đạo đức Kết quả là tạo ra sự khác biệt giữa lợi nhuận kỳ vọng của người cho vay và người đi vay.
Có hai kênh truyền dẫn tiền tệ chính xuất phát từ thông tin bất cân xứng trong thị trường tín dụng: kênh thông qua bảng cân đối tài sản của công ty và hộ gia đình, và khối lượng tín dụng dựa vào khả năng cấp tín dụng của hệ thống ngân hàng.
Kênh truyền tải thông qua khả năng cấp tín dụng của ngân hàng:
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, giúp giải quyết vấn đề thông tin bất cân xứng trong thị trường tín dụng Một số người vay chỉ có thể tiếp cận tín dụng thông qua ngân hàng, cho thấy tầm quan trọng của kênh cho vay ngân hàng Khi chưa có nguồn vốn thay thế hoàn hảo cho tiền gửi ngân hàng bán lẻ, kênh cho vay ngân hàng hoạt động hiệu quả Chính sách tiền tệ nới lỏng làm tăng dự trữ và tiền gửi ngân hàng, cải thiện chất lượng các khoản vay hiện có Sự gia tăng khoản vay từ ngân hàng thúc đẩy đầu tư, thể hiện rõ tác động tích cực của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế.
M ị => Tiền gửi ngân hàng ị=> cho vay ị => I ị => Y ị
Quan điểm về kênh tín dụng cho thấy rằng chính sách tiền tệ có tác động mạnh mẽ đến mức tiêu dùng của các công ty nhỏ Những doanh nghiệp này thường phụ thuộc nhiều vào các khoản vay ngân hàng, trái ngược với các công ty lớn có khả năng huy động vốn trực tiếp từ thị trường thông qua việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
Kênh truyền tải thông qua bảng cân đối tài sản:
Các kênh cho vay ngân hàng và bảng cân đối tài sản đều bị ảnh hưởng bởi thông tin bất cân xứng trong thị trường tín dụng Khi giá trị ròng của các công ty giảm, vấn đề lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức trở nên nghiêm trọng hơn Giá trị ròng thấp đồng nghĩa với việc người cho vay có ít tài sản thế chấp, dẫn đến khả năng thua lỗ cao hơn Hơn nữa, giá trị ròng thấp cũng làm gia tăng rủi ro đạo đức, vì các chủ sở hữu có ít vốn góp, khuyến khích họ tham gia vào các dự án đầu tư rủi ro Việc thực hiện các dự án này có thể dẫn đến không trả được nợ, làm giảm giá trị ròng và từ đó giảm khả năng cho vay, ảnh hưởng tiêu cực đến chi đầu tư.
Chính sách tiền tệ có ảnh hưởng sâu sắc đến bảng cân đối tài sản của các công ty Khi chính sách tiền tệ nới lỏng, giá cổ phiếu tăng lên, dẫn đến việc gia tăng giá trị ròng của công ty Sự gia tăng này khuyến khích các công ty tăng cường chi đầu tư, từ đó thúc đẩy tổng cầu Việc giảm thiểu lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức cũng góp phần vào sự cải thiện này, tạo ra một kênh hiệu quả cho chính sách tiền tệ tác động đến bảng cân đối tài sản.
M T ^ Pe T lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức ị ^ cho vay T ^
Kênh truyền tải thứ hai thông qua bảng cân đối tài sản thể hiện ảnh hưởng của chính sách tiền tệ (CSTT) đối với dòng tiền và sự khác biệt giữa các khoản thu và chi bằng tiền mặt Khi chính sách tiền tệ nới lỏng, lãi suất giảm, dẫn đến tăng trưởng trong bảng cân đối tài sản của công ty nhờ vào dòng tiền tăng Điều này làm giảm lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức, từ đó bổ sung thêm cho sơ đồ kênh bảng cân đối tài sản.
Mị => iị => dòng tiềnị => Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức ị=> cho vayị => Iị => Yị
Lãi suất danh nghĩa có ảnh hưởng lớn đến dòng tiền của doanh nghiệp, khác với cơ chế truyền thống nơi lãi suất thực tế mới tác động đến đầu tư Bên cạnh đó, lãi suất ngắn hạn cũng ảnh hưởng đến xuất khẩu ròng.
Lải suất Giả cổ thực phiếu
Kênh của cải bảng cân đái tải sân
Giá cổ Giá cổ phiêu phiếu
Của cài Lựa chọn tải chính đổi
Kênh truyền tải thứ ba thông qua bảng cân đối tài sản cho thấy ảnh hưởng của chính sách tiền tệ (CSTT) đến mức giá dự tính Tại các nước công nghiệp, giá trị hợp đồng thường được cố định, do đó, sự gia tăng bất ngờ trong mức giá có thể làm giảm gánh nặng nợ nhưng cũng làm giảm giá trị thực của tài sản doanh nghiệp Khi CSTT mở rộng, mức giá tăng lên, dẫn đến tăng giá trị tài sản, giảm thiểu lựa chọn đối kháng và các vấn đề rủi ro đạo đức Kết quả là, điều này thúc đẩy chi tiêu đầu tư và tổng sản lượng tăng lên.
Mị => gia tăng bất ngờ về giá Pị => lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đứcị => cho vayị => Iị => Yị
Kênh giá tài sản Kênh tín dụng
Lăí suất thực Đầu tư, chi tiêu hàng lâu bển vả chi tiêu tiêu dùng
Xuất khẩu ròng Đầu tư
Kênh nghịch và rủi ro đạo đức Đầu tư và chi tiêu hàng láu bền
Kênh khả năng cẩp tín dụng
Khà năng cầp tín dụng
Khà năng cẩp tín dụng
Lựa chọn đổi nghịch vả rùi ro đạo đức
Kênh biển động mức giả
Biển động giá dự tính
Lựa chọn đổi nghịch vả rủi ro đạo đức
Khá năng cap tin dụng Đầu tư
Khá năng xáy ra khúng hoảng
Chí tiêu hàng lâu bền vả chi tĩêu tiêu dùng
Hình 1.3 Cơ chế truyền dẫn của Chính sách tiền tệ (Mishkin, 2009)
1.3.1.2 Ảnh hưởng của các nhóm nhân tố khác đến tăng trưởng tín dụng ngân hàng a) Nhóm nhân tố thuộc về hệ thống NHTM
Quy mô và phạm vi hoạt động của ngân hàng được xác định chủ yếu qua quy mô vốn, bao gồm vốn tự có và vốn huy động Vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới hạn an toàn cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng và phát triển dịch vụ tài chính.
■ Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
■ Giới hạn tối đa góp vốn đầu tư, mua cổ phần
■ Giới hạn cho vay tối đa một khách hàng, các đối tượng ưu đãi, bảo lãnh.
Khi vốn tự có tăng lên, khả năng huy động vốn và đáp ứng nhu cầu tài chính của ngân hàng sẽ cao hơn Điều này giúp ngân hàng dễ dàng thực hiện các hoạt động kinh doanh và gia tăng lợi nhuận.
TÌNH HÌNH THỰC TIÊN CỦA CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ TÁC ĐỘNG ĐẾN TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2007-2017
Lượng hóa tác động của chính sách tiền tệ đến tăng trưởng tín dụng tại các NHTM giai đoạn 2007-2017
Bước đầu tiên trong phân tích chuỗi thời gian là kiểm định nghiệm đơn vị, hay còn gọi là kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu Việc này rất quan trọng để đảm bảo kết luận có ý nghĩa và tăng độ chính xác cũng như độ tin cậy của mô hình Nếu chuỗi dữ liệu không dừng, nghiên cứu sẽ tiếp tục để xem xét mối quan hệ dài hạn giữa các biến Bài viết này sử dụng phương pháp ADF (Augmented Dickey-Fuller) để thực hiện kiểm định nghiệm đơn vị Nếu các biến không dừng, cần tiến hành lấy sai phân bậc I và kiểm định tính dừng của chuỗi sai phân.
Bước 2 trong mô hình Vector tự hồi quy (VAR) là lựa chọn độ trễ tối ưu, điều này rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của mô hình Để xác định độ trễ, cần kiểm tra tự tương quan của phần dư và tính ổn định của mô hình thông qua các tiêu chuẩn như LR (Likelihood-Ratio test), FPE (Final Prediction Error), AIC (Akaike’s Information Criterion), SBIC (Schwarz’s Bayesian Information Criterion) và HQIC (Hannan and Quinn Information Criterion) Qua quá trình này, người nghiên cứu sẽ xác định được khoảng thời gian mà cú sốc chính sách ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng.
Bước 3: Tiến hành tự hồi quy Vector cho các biến đã chọn, sử dụng hàm phản ứng xung (IRFs) và phản ứng phân rã phương sai (Variance decomposition) theo phương pháp Cholesky để phân tích tác động của các cú sốc lên tăng trưởng tín dụng Các tiêu chuẩn phân tích mô hình VAR được xác định từ kết quả phản ứng xung và phân rã phương sai theo Stock và Watson (2001).
Các kết quả mô hình thu được sử dụng phần mềm Eview 8.0 và thể hiện trong phần phụ lục.
Variable Levels p-value 1 s differences p-value
2.2.3 Kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu
Với ** ,*** lần lượt ở mức ý nghĩa 5%, 1% Bảng 2.4 Kiểm định nghiệm đơn vị (ADF Unit Root Test)
Nguồn: Tính toán của tác giả bằng phần mềm Eviews 8
Kết quả kiểm định tính dừng cho thấy rằng chuỗi số liệu LNCREDIT, LNRATE, SPREAD, LNGDP, và LNCPI không dừng ở chuỗi gốc nhưng dừng ở sai phân bậc 1, trong khi biến LNMB dừng ở bậc 0.
1 nhưng để hồi quy mô hình và diễn giải một cách hợp lý trong mô hình vẫn sử dụng sai phân bậc 1 của biến này.
2.2.4 Lựa chọn độ trễphù hợp của mô hình
Bảng 2.5 Chọn độ trễphù hợp cho mô hình
VAR Lag Order Selection Criteria
Endogenous variables: D(LNCREDIT) D(LNRATE) D(SPREAD) D(LNGDP) D(LNCPI) D(LNMB) Exogenous variables: C
La g LogL LR FPE AIC SC HQ
* indicates lag order selected by the criterion
LR: sequential modified LR test statistic (each test at 5% level)
FPE: Final prediction error AIC: Akaike information criterion
HQ: Hannan-Quinn information criterion
Nguồn: Tính toán của tác giả bằng phần mềm Eviews 8
Kết quả phân tích chỉ ra rằng tiêu chí SC và HQ gợi ý mô hình VAR(0), trong khi ba tiêu chí LR, FPE và AIC lại đề xuất mô hình VAR(3) Để đảm bảo sai số của mô hình là nhiễu trắng, tác giả đã chọn ước lượng mô hình VAR với độ trễ là 3 Đồng thời, kết quả cũng cho thấy phần dư trong mô hình không bị tương quan.
Probs from chi-square with 36 df.
Nguồn: Tính toán của tác giả bằng phần mềm Eviews 8 Bảng 2.7 Kiểm định tính dừng của phần dư
Group unit root test: Summary
Series: RESID01, RESID02, RESID03, RESID04, RESID05, RESID06
Automatic selection of maximum lags
Automatic lag length selection based on SIC: 0 to 4
Newey-West automatic bandwidth selection and Bartlett kernel
2.2.5 Kiểm tra các khuyết tật của mô hình
Kết quả từ mô hình đều đạt yêu cầu vượt qua các bài kiểm tra về khuyết tật, bao gồm kiểm định tính ổn định, phương sai sai số thay đổi, tính chuẩn của phần dư và tính dừng của phần dư Các kiểm tra khuyết tật của mô hình cho thấy kết quả khả quan.
Bảng 2.6 Kiểm định tự tương quan phần dư
VAR Residual Serial Correlation LM Tests
Null Hypothesis: no serial correlation at lag order h
Null: Unit root (assumes common unit root process)
Im, Pesaran and Shin W-stat -9.27698 0.0000 6 23
** Probabilities for Fisher tests are computed using an asymptotic Chi0
-square distribution All other tests assume asymptotic normality.
Với ** ở mức ý nghĩa 5% Nguồn: Tính toán của tác giả bằng phần mềm Eviews 8
2.2.5 Kiểm định mức độ phù hợp của mô hình
Các giá trị riêng nằm trong vòng đơn vị, do đó, mô hình ước lượng cần có sự ổn định để đảm bảo độ tin cậy của kết quả.
Inverse Roots of AR Characteristic Polynomial
Null: Unit root (assumes individual unit root process)
Hình 2.5 Tính ổn định của mô hình bằng AR Roots Graph Nguồn: Tính toán của tác giả bằng phần mềm Eviews 8
2.2.6 Đánh giá kết quả mô hình
Hàm phản ứng xung cho phép theo dõi sự biến đổi của các giá trị hiện tại và tương lai trong một tập hợp biến khi có sự tăng lên một đơn vị trong mỗi sai số của mô hình VAR, từ đó giúp phân tích phản ứng của tăng trưởng tín dụng trước các cú sốc trong các biến số.
Hình 2.6 trình bày tập hợp các hàm phản ứng xung (IRFs) của mô hình VAR về tăng trưởng tín dụng trong khoảng thời gian 10 quý dự báo Trục dọc biểu thị bộ sai số chuẩn theo thời gian, cho thấy kết quả đáng chú ý về sự biến động của tăng trưởng tín dụng.
Tăng trưởng tín dụng đã có phản ứng tiêu cực trước những biến động của chính nó trong quý đầu tiên, kéo dài đến quý thứ tư, khi tốc độ tăng trưởng tín dụng được điều chỉnh tăng lên Trong các quý tiếp theo, tăng trưởng tín dụng biến thiên theo chu kỳ, thể hiện sự tăng giảm không ổn định.
Lãi suất điều hành của ngân hàng nhà nước đang hạn chế sự tăng trưởng tín dụng, với tác động mạnh mẽ nhất diễn ra trong quý 2 Sự suy thoái của khối lượng tín dụng kéo dài đến các thời kỳ sau, cho thấy hiệu quả điều tiết của chính sách tiền tệ là tương đối cao.
Lãi suất tăng cao nhằm kiểm soát sự phát triển quá nóng của nền kinh tế sẽ làm giảm dự trữ của ngân hàng Khi dự trữ thấp, lượng tiền gửi cũng sụt giảm, dẫn đến việc các ngân hàng buộc phải giảm danh mục cho vay, tức là làm giảm tăng trưởng tín dụng trong hệ thống ngân hàng.
Chênh lệch lãi suất có tác động quan trọng đến tốc độ tăng trưởng tín dụng, với sự gia tăng tín dụng diễn ra mạnh mẽ trong những quý đầu nhưng giảm dần sau đó Sau khi đạt trạng thái cân bằng, chênh lệch lãi suất tiếp tục khuyến khích tín dụng tăng nhẹ cho đến khi tác động này kết thúc ở thời kỳ thứ 10 Điều này cho thấy rằng, mặc dù biên lãi suất ròng cao thúc đẩy các ngân hàng thương mại cho vay, nhưng nền kinh tế lại ít nhạy cảm với lãi suất do tín dụng ngân hàng là nguồn vốn khó có thể thay thế cho các chủ thể trong nền kinh tế.
Tăng trưởng kinh tế không có ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng tín dụng trong nhiều giai đoạn, ngoại trừ sự giảm nhẹ vào quý 3 và quý 8 Điều này trái ngược với các nghiên cứu trước đây cho rằng GDP tăng sẽ kéo theo sự gia tăng tín dụng Chính phủ chưa coi việc tăng trưởng GDP qua kênh tín dụng là mục tiêu ưu tiên cho đến năm 2017, khi Thủ tướng kêu gọi nâng mục tiêu tăng trưởng tín dụng từ 18% lên 21% để đạt được mức tăng trưởng GDP 6,7% Sự cắt giảm lãi suất của NHNN vào tháng 7/2017 đã thể hiện rõ ràng mục tiêu này.
Lạm phát có xu hướng kìm hãm tăng trưởng tín dụng, cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa hai yếu tố này Việc kiểm soát tỷ lệ lạm phát là cần thiết để đạt được các mục tiêu kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng thương mại.