CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG VÀ TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về tín dụng ngân hàng
2.1.1 Khái niệm, đặc điểm của tín dụng ngân hàng:
Tín dụng ngân hàng, theo giáo trình của Học viện Ngân hàng, được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng ngân hàng có bốn đặc điểm:
Tín dụng ngân hàng dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau giữa bên cấp vốn và bên vay vốn Ngân hàng cho vay khi họ tin rằng nguồn vốn sẽ được sử dụng đúng mục đích và người vay có khả năng hoàn trả đúng hạn Ngược lại, người vay cũng đặt niềm tin vào ngân hàng trong việc cung cấp đủ vốn và thời gian vay cần thiết Yếu tố tin tưởng này là nền tảng quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, ảnh hưởng đến các giao dịch sau này.
Tín dụng ngân hàng có tính chất thời hạn, trong đó ngân hàng chỉ tạm thời chuyển giao quyền sử dụng tài sản cho người vay trong một khoảng thời gian nhất định Điều này có nghĩa là ngân hàng không bán giá trị khoản vay mà chỉ bán quyền sử dụng khoản vay Sau khi hết thời gian cam kết, người vay cần hoàn trả lại giá trị gốc cùng với lãi suất đã thỏa thuận.
Sau khi hết thời gian vay vốn, người đi vay cần hoàn trả cả vốn gốc và lãi suất cho người cho vay theo thỏa thuận, thể hiện quyền sử dụng vốn Đặc điểm này phản ánh bản chất của tín dụng và cách ngân hàng tạo ra lợi nhuận.
Tín dụng ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro cao do thông tin bất đối xứng giữa người đi vay và ngân hàng, dẫn đến đánh giá sai lệch về mức độ an toàn của hồ sơ cho vay Thêm vào đó, các yếu tố bên ngoài như biến động kinh tế, thay đổi chính sách và rủi ro thiên tai cũng góp phần làm tăng mức độ rủi ro trong tín dụng ngân hàng.
Để xây dựng mối quan hệ tín dụng tốt đẹp, người đi vay cần sử dụng vốn cho các mục đích hữu ích và đảm bảo hoàn trả gốc lẫn lãi đúng hạn.
2.1.2 Vai trò tín dụng ngân hàng:
(i) Tín dụng với hoạt động của ngân hàng.
Hoạt động tín dụng là nghiệp vụ cơ bản và chủ yếu tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng, chiếm từ 70-90% doanh thu và 69% tổng tài sản của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Mặc dù số lượng và sản phẩm dịch vụ ngân hàng còn hạn chế, tín dụng vẫn là sản phẩm chủ lực tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Hơn nữa, tín dụng ngân hàng còn là công cụ cạnh tranh quan trọng, giúp các ngân hàng mở rộng thị phần và nâng cao vị thế trên thị trường.
Tín dụng ngân hàng là nghiệp vụ cơ bản giúp ngân hàng phát triển đa dạng sản phẩm như thanh toán, kinh doanh ngoại hối, tiền gửi và tư vấn Nhờ đó, hoạt động kinh doanh của ngân hàng được mở rộng, mang lại lợi nhuận từ nhiều nguồn khác nhau, giảm thiểu sự phụ thuộc vào một nghiệp vụ duy nhất và giảm rủi ro phi hệ thống.
(ii) Tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế
Một là,tín dụng ngân hàng giúp giải quyết mâu thuẫn cơ bản giữa nhà đầu tư và nhà tiết kiệm
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp và cá nhân luôn có cơ hội đầu tư và nâng cao chất lượng kinh doanh Tuy nhiên, vấn đề “thiếu vốn tạm thời” thường cản trở họ, đặc biệt khi cơ hội đến nhưng không đủ tiền Đồng thời, trong nền kinh tế có nhiều nguồn vốn tạm thời chưa sử dụng, phân bổ rải rác trong cộng đồng Hoạt động tín dụng ngân hàng đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp phân phối hài hòa nguồn vốn dư thừa và thiếu hụt trong nền kinh tế quốc dân.
Thông qua hoạt động tín dụng, nguồn tiền nhàn rỗi trong dân cư được tập trung để cho các doanh nghiệp vay nhằm sinh lời Điều này không chỉ cung cấp vốn kịp thời cho nhà đầu tư và mở rộng sản xuất, mà còn khuyến khích ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, đẩy nhanh quá trình tái sản xuất Hơn nữa, việc sử dụng vốn hiệu quả kích thích tiết kiệm trong cộng đồng, giúp người dân đầu tư đồng vốn một cách lợi nhuận nhất, từ đó nâng cao mức sống hàng ngày.
Hai là, tín dụng là công cụ truyền tải tác động của nhà nước đến các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
Để đảm bảo các mục tiêu kinh tế vĩ mô như ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm, khối lượng và cơ cấu tín dụng trong các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng các công cụ như dự trữ bắt buộc để quản lý và điều tiết nền kinh tế theo các mục tiêu đã đề ra Thông qua tín dụng ngân hàng, Chính phủ có thể triển khai các chương trình ưu tiên phát triển tại các vùng kinh tế trọng điểm và vùng khó khăn, từ đó khuyến khích đầu tư của doanh nghiệp, góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và cân bằng sự phát triển trên toàn quốc.
Ba là tín dụng góp phần tác động đến việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp.
Sử dụng tín dụng ngân hàng để phát triển sản xuất kinh doanh là phương thức phổ biến hiện nay, nhưng các ngân hàng chỉ cho vay đối với những doanh nghiệp có hiệu quả Doanh nghiệp cần đảm bảo hoàn trả nợ và lãi vay đúng hạn, vì vậy việc đầu tư hợp lý cho dòng vốn là rất quan trọng để tránh lãng phí, giảm chi phí sản xuất và tăng vòng quay vốn Như vậy, vay vốn tín dụng ngân hàng không chỉ hỗ trợ kịp thời cho doanh nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế quốc dân.
Bốn là tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giao lưu hợp tác quốc tế.
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa, mối quan hệ bình đẳng và hợp tác giữa các quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế trong nước Tín dụng ngân hàng không chỉ là cầu nối giữa các nền kinh tế mà còn hỗ trợ đầu tư và tài trợ vốn cho hoạt động xuất nhập khẩu Dòng vốn tín dụng ngân hàng giúp đưa hàng hóa đến các thị trường quốc tế, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong nước Nói một cách hình tượng, nơi nào có tín dụng ngân hàng, nơi đó nền kinh tế sẽ phát triển.
Nhà nước thực hiện các hoạt động tín dụng quốc tế nhằm thiết lập quan hệ với nước ngoài và tận dụng nguồn lực tài chính từ bên ngoài.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp, giúp thúc đẩy hoạt động tiêu dùng và đầu tư Hoạt động cấp tín dụng không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội đầu tư kịp thời mà còn ổn định cuộc sống của các gia đình Nguồn tín dụng lành mạnh từ ngân hàng không chỉ góp phần xóa đói giảm nghèo ở những vùng khó khăn mà còn ngăn chặn các hình thức cho vay ngầm, bảo vệ người dân khỏi những rủi ro tài chính.
Tăng trưởng tín dụng ngân hàng thương mại
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối lưu thông tiền tệ của nền kinh tế, nhưng cũng có thể gây ra mất cân bằng trên thị trường hàng hóa và dẫn đến lạm phát Do đó, việc đánh giá các chỉ tiêu liên quan đến tín dụng là cần thiết để các nhà hoạch định chính sách tiền tệ đưa ra quyết định phù hợp Trong số đó, TTTD là một chỉ tiêu quan trọng cần được chú ý.
2.2.1 Khái niệm về tăng trưởng tín dụng:
Theo quan niệm Mác - Lê-nin, tăng trưởng là quá trình biến đổi đơn thuần về lượng của sự vật, không phản ánh sự nâng cao về chất.
TTTD là quá trình mà các ngân hàng thương mại áp dụng các chiến lược và chính sách nhằm tăng cường huy động vốn từ bên ngoài Mục tiêu của việc này là để tài trợ cho các hoạt động như đầu tư và cho vay vốn cho cá nhân, doanh nghiệp Qua đó, ngân hàng không chỉ gia tăng thị phần mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của mình.
2.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá mức độ tăng trưởng tín dụng.
Khi xem xét tín dụng thương mại, cần không chỉ đánh giá khối lượng tín dụng mà còn chú trọng đến các chỉ tiêu để đánh giá hiệu quả cho vay và sức khỏe của tín dụng.
Chỉ tiêu cho vay của ngân hàng thể hiện khả năng tài chính qua các yếu tố như tỷ lệ dư nợ trên tổng tài sản, dư nợ bình quân trên số lượng cán bộ tín dụng, và sự tăng trưởng của dư nợ tín dụng so với tăng trưởng kinh tế.
Quy mô tín dụng an toàn phải tương xứng với khả năng kiểm soát của ngân hàng Ngân hàng có quy mô tài sản lớn thường có nhiều cơ hội cho vay hơn so với ngân hàng nhỏ Tuy nhiên, nếu ngân hàng cố gắng tăng quy mô tín dụng một cách nhanh chóng, điều này có thể dẫn đến việc nới lỏng quản lý khoản vay, khiến khách hàng sử dụng vốn sai mục đích và làm tăng mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt.
- Tỷ lệ theo dư nợ bảo đảm:
Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng, bao gồm tài sản thế chấp và bảo lãnh từ bên thứ ba Việc sử dụng tài sản đảm bảo giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng khi khách hàng không thanh toán được khoản vay Ngân hàng sẽ dựa vào giá trị của tài sản đảm bảo để xác định số tiền vay tối đa mà khách hàng có thể nhận.
Tỷ lệ cho vay có tài sản đảm bảo được tính bằng cách chia dư nợ cho vay có tài sản đảm bảo cho tổng dư nợ Một ngân hàng thương mại (NHTM) có tỷ lệ cho vay có đảm bảo cao cho thấy các khoản vay của ngân hàng này được đảm bảo tốt Mức độ cao hay thấp của tỷ lệ này còn phụ thuộc vào chính sách của NHTM và Ngân hàng Nhà nước (NHTW).
Không phải mọi khách hàng có tài sản đảm bảo lớn đều được cấp tín dụng Ngân hàng thương mại sẽ thực hiện đánh giá và xem xét khách hàng từ nhiều khía cạnh khác nhau để xác định mức độ tin cậy của họ.
- Tỷ lệ dư nợ không bảo đảm
Vay có đảm bảo là hình thức cấp tín dụng dựa vào hợp đồng giữa ngân hàng và người vay, trong đó mức tín dụng phụ thuộc vào độ tín nhiệm của khách hàng Khách hàng có tín dụng cao sẽ nhận được khoản vay lớn hơn, do đó, khả năng phân tích và đánh giá tín dụng chính xác là rất quan trọng Ngân hàng yếu kém trong việc đánh giá tín nhiệm có thể dẫn đến nợ xấu, trong khi đánh giá thấp tín nhiệm thực tế có thể mất đi khách hàng tiềm năng Tỷ lệ dư nợ có bảo đảm và không bảo đảm không nhất thiết phải cao để tốt; ví dụ, cho vay bất động sản với tài sản đảm bảo có thể trở thành rủi ro nếu giá bất động sản giảm, dẫn đến khả năng thu hồi tài sản gặp khó khăn, làm cho cấu trúc tín dụng trở nên không vững chắc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng
2.3.1 Yếu tố thuộc về NHTM:
Nợ xấu được định nghĩa là khoản nợ đã quá hạn thanh toán lãi và gốc, hoặc có nghi ngờ về khả năng thu hồi vốn của ngân hàng Trong lĩnh vực tín dụng, nợ xấu được xác định dựa trên hai yếu tố chính: khoản nợ đã quá hạn 90 ngày và khả năng trả nợ của người vay đang gặp vấn đề.
Khi ngân hàng phải đối mặt với nhiều khoản nợ xấu, nguồn vốn bị thất thoát và lợi nhuận giảm sút do chi phí lãi suất Ngân hàng có thể phải sử dụng vốn tự có để bù đắp thiệt hại, dẫn đến thu hẹp quy mô hoạt động Sự co hẹp này ngăn cản khả năng mở rộng tín dụng, và nếu ngân hàng tiếp tục cho vay để bù lỗ, hậu quả có thể trở nên nghiêm trọng hơn Hơn nữa, tỷ lệ nợ xấu cao ảnh hưởng đến uy tín ngân hàng, khiến khách hàng mất niềm tin vào khả năng tài chính, từ đó giảm khả năng huy động vốn và làm cho hoạt động cho vay không thể phục hồi.
Nợ xấu là vấn đề không thể tránh khỏi trong hoạt động của ngân hàng, nhưng việc giảm tỷ lệ nợ xấu trong tổng dư nợ tín dụng là rất quan trọng Để nâng cao chất lượng tín dụng, các ngân hàng thương mại cần tuân thủ quy trình cho vay nghiêm ngặt, thực hiện kiểm tra và giám sát khoản vay sau khi cấp tín dụng Hơn nữa, hệ thống ngân hàng cần xây dựng một hệ thống xếp hạng tín dụng khách hàng thống nhất để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
Hiện nay, xu hướng tín dụng tiêu dùng lành mạnh đang gia tăng, dẫn đến việc cho vay trở nên chặt chẽ hơn Điều này có thể khiến doanh nghiệp và tổ chức phi ngân hàng gặp khó khăn trong việc vay vốn, đồng thời hạn chế khả năng cho vay của ngân hàng Tuy nhiên, nhờ vào sự thận trọng này, tỷ lệ nợ xấu đã được giảm bớt, góp phần tạo ra một môi trường tín dụng lành mạnh hơn.
2.3.1.2 Tỉ lệ thanh khoản LDR:
Tỷ lệ LDR (Loan to Deposit Ratio) được tính bằng Vốn cho vay khách hàng chia cho Vốn huy động, là một chỉ số quan trọng trong ngành ngân hàng Tín dụng đóng góp gần 90% vào lợi nhuận của ngân hàng và chiếm hơn một nửa tổng tài sản Tỷ lệ LDR cao cho thấy ngân hàng cho vay nhiều, từ đó tăng khả năng sinh lời, nhưng cũng đồng nghĩa với rủi ro thanh khoản cao hơn Mức LDR hợp lý thường nằm trong khoảng 80%-90%, trong khi tỷ lệ vượt quá 100% sẽ cảnh báo về rủi ro thanh khoản cho ngân hàng.
Để giảm tỷ số LDR và tránh rủi ro cao, các ngân hàng thường phải giảm cho vay, vì việc nới rộng mẫu số gặp nhiều khó khăn trong bối cảnh cạnh tranh huy động khốc liệt Do đó, điều chỉnh giảm hoạt động cho vay là giải pháp phổ biến hơn Mức tỷ lệ LDR phụ thuộc vào quy mô và chính sách của từng ngân hàng trong từng thời kỳ.
Tỷ lệ LDR thấp không chỉ không an toàn mà còn phản ánh sự kém hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Do đó, ngân hàng cần xem xét việc tăng tỷ lệ LDR để tối ưu hóa nguồn vốn, từ đó nâng cao khối lượng tín dụng.
2.3.1.3 Tốc độ tăng trưởng vốn huy động:
Vốn huy động là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu được từ các tổ chức kinh tế và cá nhân thông qua các hoạt động tín dụng và thanh toán Vốn huy động giữ vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng vì nó là nền tảng cho mọi hoạt động kinh doanh, quyết định năng lực thanh toán và khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường.
Tăng trưởng vốn huy động là hoạt động quan trọng mà ngân hàng cần chú trọng, vì đây là nền tảng để thực hiện các hoạt động sinh lời Vốn huy động lớn giúp đảm bảo khả năng thanh khoản, và cấu trúc vốn huy động cũng cần được xem xét kỹ lưỡng Ngân hàng có nguồn vốn huy động dài hạn sẽ đáng tin cậy hơn so với ngân hàng chỉ có vốn ngắn hạn Khi huy động được nhiều vốn, nguồn quỹ cho vay sẽ gia tăng, cho phép ngân hàng mở rộng đầu tư tín dụng và tăng lợi nhuận Tốc độ tăng trưởng vốn huy động trong nền kinh tế có mối liên hệ chặt chẽ với tốc độ tăng trưởng tín dụng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần cân nhắc kỹ lưỡng việc quản lý tín dụng (TTTD) để đảm bảo phù hợp với tốc độ tăng trưởng nguồn vốn, nhằm duy trì thanh khoản và tránh tình trạng chạy theo TTTD mà không có đủ vốn huy động Việc này có thể gây tổn hại đến lợi ích của khách hàng vay Để đạt được TTTD cao, ngân hàng cần có quy mô vốn lớn và áp dụng các biện pháp, chính sách hiệu quả nhằm thu hút dòng tiền nhàn rỗi từ người dân.
2.3.1.4 Tỉ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu ( ROE):
ROE là chỉ số lợi nhuận cho biết lợi nhuận ròng công ty đạt được từ một đồng vốn chủ sở hữu.
ROE= Lợi nhuận ròng/ Vốn chủ sở hữu.
ROE cao thể hiện mức sinh lời tốt của ngân hàng, từ đó gia tăng niềm tin của nhà đầu tư và hỗ trợ cho việc gọi vốn Trong ngành ngân hàng, chỉ số ROE dưới 10% cho thấy khả năng tạo lợi nhuận kém, từ 10%-20% là mức lợi nhuận bình thường, và trên 20% cho thấy ngân hàng sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả Đặc điểm nổi bật của ROE trong ngành này là sự phụ thuộc vào đòn bẩy tài chính bên ngoài, khiến chỉ số này trở thành mối quan tâm lớn của nhà đầu tư Để đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư và đảm bảo mức sinh lời, ngân hàng cần tăng cường lợi nhuận, chủ yếu thông qua việc mở rộng hoạt động tín dụng Khi nhà đầu tư kỳ vọng ROE cao, ngân hàng buộc phải hoạt động hiệu quả hơn, với mục tiêu tăng trưởng tín dụng hàng đầu.
2.3.1.5 Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM):
NIM là chỉ số quan trọng giúp xác định chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí trả cho nhà đầu tư của ngân hàng, cho phép người dùng hiểu rõ mức độ chênh lệch lãi suất giữa huy động và đầu tư tín dụng Chỉ số này cũng phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng, đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức.
NIM = Thu nhập lãi thuần/ Tài sản có sinh lãi trung bình
Hoặc NIM = Tỷ suất sinh lời của tài sản có sinh lãi- tỷ lệ chi phí hình thành tài sản có sinh lãi.
Tỷ lệ NIM cao cho thấy ngân hàng quản lý tài sản và nợ hiệu quả, trong khi NIM thấp phản ánh khó khăn trong việc tạo lợi nhuận Tài sản có sinh lời, như cho vay khách hàng, đầu tư và tiền gửi tại NHNN, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chỉ số NIM Để đạt được NIM cao, ngân hàng cần phân bổ tài sản vào các khoản cho vay và đầu tư tài chính có khả năng sinh lời lớn.
Nhiều ngân hàng hiện nay đang chú trọng mở rộng thị trường tín dụng bán lẻ nhằm cải thiện biên lãi ròng (NIM) Bên cạnh việc tái cấu trúc tài sản và thay thế nhóm khách hàng có NIM thấp bằng nhóm khách hàng có NIM cao, việc này không chỉ giúp nâng cao NIM mà còn mở rộng khối lượng tín dụng và đa dạng hóa hình thức tín dụng.
2.3.2.1 Tốc độ tăng trưởng GDP:
GDP, hay tổng sản lượng quốc dân, là tổng giá trị tiền tệ của các sản phẩm và dịch vụ do một quốc gia tạo ra Chỉ số GDP được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
THỰC TRẠNG TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ LÊN TĂNG TRƯỞNG TÍN DỤNG Ở NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Kết quả kiểm định và giải thích
- Phương pháp: Bình phương tối thiểu dữ liệu bảng (Panel Least Squares)
Bảng 3 Bảng kết quả hồi quy mô hình
P-value của β1 = 0.06 cho thấy việc đưa biến NPL vào mô hình kiểm định là hợp lý, với β1 = -5.220027 chỉ ra rằng NPL tỷ lệ nghịch với mức TTTD; cụ thể, khi tỷ lệ NPL giảm 1%, tỷ lệ TTTD tăng 5,2% Các nghiên cứu trước đây, như của Ivanovíc (2015), cũng đã xác nhận kết quả tương tự Để cải thiện TTTD, NHNN cần giảm thiểu chỉ số nợ xấu Mặc dù tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ tín dụng giảm dần theo thời gian, quy mô nợ xấu vẫn tăng do nhiều yếu tố như việc xử lý nợ cho VAMC chưa triệt để và áp lực từ NHNN yêu cầu các ngân hàng cơ cấu lại nợ Các tổ chức tín dụng có thể xử lý nợ xấu thông qua thu hồi nợ, trích lập dự phòng, bán tài sản đảm bảo hoặc bán nợ cho VAMC Kể từ năm 2014, hệ thống đã tích cực xử lý nợ xấu, với sự hỗ trợ quan trọng từ Công ty Quản lý tài sản Từ khi VAMC được thành lập, cơ quan này đã giảm đáng kể khối lượng nợ xấu, thu hồi hơn 80 nghìn tỷ đồng từ 300 nghìn tỷ đồng dư nợ gốc trong giai đoạn 2014-2017, và gần 40 nghìn tỷ đồng trong năm 2018 Sau Nghị quyết 42 năm 2017, hoạt động xử lý nợ xấu đã được đẩy mạnh, với nhiều khoản nợ và tài sản bất động sản được rao bán, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn với lãi suất hợp lý.
2018, toàn hệ thống đã xử lý được khoảng 150 nghìn tỷ đồng nợ xấu, tạo bước khởi sắc cho việc TTTD.
Giá trị p-value của β2 là 0.04, nhỏ hơn 0.05, cho thấy việc đưa biến LDR vào mô hình là hợp lý Hệ số β2 = 0.386473 cho thấy LDR có tác động tích cực đến TTTD, cụ thể, khi LDR tăng 1% thì TTTD tăng khoảng 0.4% Nghiên cứu của Lê Tấn Phước (2016) và Mulyadi cùng cộng sự (2018) cũng chỉ ra rằng LDR cao có ảnh hưởng tích cực đến việc thúc đẩy tín dụng của các ngân hàng Nhìn chung, hệ số LDR duy trì ở mức cao, khoảng 90-95% đối với các ngân hàng thương mại nhà nước và dao động từ 75-85% với các ngân hàng thương mại cổ phần.
Chỉ số LDR (Loan to Deposit Ratio) hiện nay cho thấy lượng cho vay thấp hơn lượng tiền gửi, với một số ngân hàng như BIDV, Vietinbank, và VPBank có chỉ số này lớn hơn 100% Mặc dù năm 2018, áp lực tỷ giá đã khiến chỉ số này giảm, nhưng vẫn ở mức khả quan Các ngân hàng hiện có nhiều phương thức huy động vốn ổn định từ dân cư và các tổ chức tài chính, dẫn đến việc chỉ số LDR tăng khi lượng tín dụng cao Tuy nhiên, do tăng trưởng GDP không mạnh và cầu tín dụng ổn định, chỉ số LDR vẫn giữ ở mức hợp lý trong bối cảnh Việt Nam Qua thực tế và mô hình kiểm chứng, có thể thấy mối quan hệ tích cực giữa tính thanh khoản của ngân hàng và chỉ số TTTD.
P-value của β3 bằng 0 cho thấy việc đưa tốc độ tăng trưởng vốn huy động vào mô hình là hợp lý Hệ số β3 = 0.4080669 lớn hơn 0, cho thấy hai chỉ số này biến động cùng chiều; cụ thể, khi tốc độ tăng trưởng vốn tăng 1%, thì TTTD cũng tăng 0.4% Các nghiên cứu của Ivanovíc đã hỗ trợ cho những phát hiện này.
Việc thu hút vốn là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng mở rộng hoạt động tín dụng, với quy mô tiền gửi càng cao thì khả năng cho vay càng lớn Theo thống kê, nguồn vốn huy động hàng năm ước tính tăng khoảng 20%, với sự gia tăng từ tiền gửi dân cư và doanh nghiệp cũng như phát hành giấy tờ có giá do yêu cầu cải thiện chỉ số CAR theo chuẩn Basel II Các ngân hàng thương mại cổ phần như BIDV, Vietinbank, Vietcombank và Sacombank đều ghi nhận lượng tiền gửi lớn nhờ điều chỉnh lãi suất tiền gửi Tuy nhiên, vào năm 2018, tình hình tín dụng thấp hơn so với các năm trước đã gây khó khăn cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt khi hạn mức tín dụng bị giới hạn, dẫn đến giảm lợi nhuận cho nhiều ngân hàng Mục tiêu tín dụng năm 2018 là 17%, nhưng nhiều ngân hàng đã sử dụng gần hết "room" tín dụng, khiến hạn mức cho nửa cuối năm trở nên chật hẹp Do đó, NHNN đã có động thái nới lỏng để hỗ trợ hoạt động kinh doanh.
Một số ngân hàng, như Techcombank, ghi nhận hiệu quả kinh doanh ấn tượng, với lợi nhuận tăng lên đến 20% Các ngân hàng khác cũng đang triển khai các chiến lược để ứng phó với việc không được điều chỉnh hạn mức tín dụng, bao gồm việc xin bổ sung hạn mức và điều chỉnh lại kế hoạch tăng trưởng.
TD đã điều chỉnh giảm kế hoạch kinh doanh cho cả năm Nhìn chung, các ngân hàng cần điều chỉnh hoạt động của mình để tuân thủ các quy định, yêu cầu và chính sách tiền tệ hiện hành.
P-value của β4 và β5 lần lượt là 0.08 và 0.22, lớn hơn α=5%, cho thấy ROE và NIM không có ý nghĩa thống kê đối với TTTD Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Thùy Dương và Trần Hải Yến (2011), chỉ ra rằng quy định cho vay của Chính phủ không chỉ hạn chế khả năng cho vay của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến khả năng đi vay của doanh nghiệp Để đảm bảo doanh thu, các ngân hàng đang chú trọng vào thu nhập từ dịch vụ khác, vì chúng mang lại lợi nhuận cao và ít rủi ro hơn Năm 2018, NHNN đã ban hành quy định về dư nợ tín dụng cho các NHTM với chỉ tiêu TTTD tối đa là 14%, thấp hơn so với các năm trước Ngoài ra, NHNN cũng sử dụng hệ số đảm bảo an toàn vốn (CAR) như một công cụ quản lý hiệu quả, phù hợp với tiêu chuẩn Basel.
II NHNN cũng đã quyết định các ngân hàng tăng được vốn điều lệ đáp ứng được Basel
Theo quy định Basel II, việc nới room tín dụng sẽ làm khó khăn cho ngân hàng trong việc tăng hạn mức tín dụng, do cách tính toán hệ số an toàn vốn khác biệt so với Thông tư 36 Cụ thể, với vốn điều lệ 6.000 tỷ đồng, ngân hàng chỉ cần đạt hệ số CAR 11% theo Thông tư 36, nhưng theo Basel II, hệ số này chỉ còn 9% Do đó, để duy trì tỷ lệ tín dụng tối đa 20%, ngân hàng cần tăng vốn gấp đôi so với trước đây Đồng thời, hai chỉ số ROE và NIM không ảnh hưởng đến tỷ lệ tín dụng, cho thấy ngân hàng đang chuyển hướng sang các nguồn lợi từ hoạt động ngoài tín dụng Trong năm 2018, mặc dù dư nợ tín dụng giảm, lợi nhuận ngân hàng vẫn tăng ổn định, phản ánh sự giảm phụ thuộc vào hoạt động tín dụng và sự phát triển của các dịch vụ kinh doanh khác.
NHTM cổ phần Quân đội đang tích cực phát triển các công ty thành viên như MBS, MIC, MB Aegas Life, MB Capital và Mcredit nhằm tạo ra hệ sinh thái cho việc bán chéo sản phẩm Vietcombank dẫn đầu về lợi nhuận trong năm 2018 với hơn 18.300 tỷ đồng, tăng 61% so với năm trước, vượt xa BIDV và VietinBank Nhiều ngân hàng đã ghi nhận lợi nhuận cao từ việc thoái vốn đầu tư và mảng bảo hiểm liên kết ngân hàng, cho thấy xu hướng chuyển đổi cấu trúc lợi nhuận sang dịch vụ và giảm phụ thuộc vào tín dụng.
P-value của β6 là 0.002, cho thấy việc đưa biến GDP vào mô hình là có ý nghĩa thống kê, với β6 = -11.9477, cho thấy TTTD có mối quan hệ ngược chiều với tăng trưởng GDP Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Akinlo và cộng sự (2015) về Nigeria, nơi mà dầu mỏ là nguồn lợi chủ yếu và lĩnh vực ngân hàng chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP, dẫn đến mối quan hệ không chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này Chỉ số GDP phản ánh tăng trưởng toàn nền kinh tế, vì vậy không ngạc nhiên khi có mối quan hệ ngược chiều với TTTD Năm 2018, TTTD thấp nhất trong khi tăng trưởng GDP đạt 7.08%, với khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 8.85%, đóng góp 48.6% vào tăng trưởng TTTD thấp và GDP cao cho thấy tăng trưởng kinh tế không còn phụ thuộc vào TTTD như trước đây; các yếu tố như tiêu dùng trong nước, xuất khẩu và đầu tư đều phát triển tích cực, đặc biệt là tiêu dùng dân cư Ngoài ra, việc thu hồi nợ xấu không được tính vào dư nợ tín dụng, cùng với sự phát triển của thị trường vốn, đã giúp doanh nghiệp thu hút vốn mà không cần qua ngân hàng Tăng trưởng kinh tế không phụ thuộc vào tín dụng là quyết sách đúng đắn cho phát triển bền vững.
p-value của β7 là 0.018, nhỏ hơn 0.05, cho thấy việc đưa biến lạm phát vào mô hình là hợp lý Giá trị β7 = -1.418681 cho thấy lạm phát tăng sẽ dẫn đến sự sụt giảm trong TTTD; cụ thể, khi lạm phát tăng 1%, tín dụng sẽ giảm 3,4% Nhiều nghiên cứu trước đây như của Guo và Stepanyan (2011) cũng như Sharma và Gounder (2012) đã đưa ra kết quả tương tự Tại Việt Nam, lạm phát đã được duy trì ổn định ở khoảng 4% trong những năm gần đây, mặc dù có sự gia tăng nhẹ so với năm trước.
2015 và 2014 Lý do là vì Bộ Y Tế điều chỉnh lại phí khám chữa bệnh của nhiều dịch vụ;
Bộ Giáo dục đã tăng học phí và thực hiện nhiều cải cách, dẫn đến chỉ số giá của các sản phẩm và dịch vụ trong ngành giáo dục và y tế tăng cao Tuy nhiên, chỉ số CPI lại được duy trì ổn định Nguyên nhân của sự khác biệt này là do lạm phát tại Việt Nam chủ yếu do tăng trưởng cung tiền, với mức gia tăng từ 2016 đến 2018 vượt quá 15% Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chủ động giảm tăng trưởng cung tiền để kiềm chế lạm phát và giữ ổn định giá trị đồng tiền, đồng thời giới hạn “room” tín dụng cho các ngân hàng Nhờ vào hai giải pháp này và các yếu tố khách quan khác, tăng trưởng tín dụng tại Việt Nam đã chậm lại, với con số năm 2018 đạt mức thấp nhất trong bốn năm qua.
Giá trị p-value của β8 là 0.01, nhỏ hơn α=5%, cho thấy việc đưa biến lãi suất cho vay bình quân vào mô hình là có ý nghĩa thống kê Hệ số β8=-6.01064 cho thấy lãi suất cho vay bình quân có tác động ngược chiều đến TTTD Kết quả này được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu trước đây, nổi bật là nghiên cứu của Sharma và Gounder (2012) cùng với Shingjergji và Hyseni.
Lãi suất cho vay tăng cao đã dẫn đến việc các doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí lãi vay gia tăng, khiến họ giảm thiểu việc vay vốn từ ngân hàng Theo báo cáo của UBGSTCQG, lãi suất cho vay bình quân năm 2018 đạt 8.91%, tăng so với năm trước.
Đánh giá chung
Năm 2018, tỷ lệ tín dụng đạt mức thấp nhất 14%, sau giai đoạn tăng trưởng ổn định từ 17% đến 19% trong các năm 2015-2017, đánh dấu thành công lớn của NHNN trong quản lý và điều hành Chính sách tiền tệ linh hoạt, kết hợp với chính sách tài khóa và các chính sách vĩ mô khác đã giúp ổn định lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Để duy trì TTTD thấp nhưng lợi nhuận cao, chất lượng tín dụng đã được cải thiện, hạn chế nợ xấu và chú trọng vào tín dụng cho các ngành chế biến, chế tạo Nghiên cứu chỉ ra rằng thanh khoản và tăng vốn huy động có tác động tích cực đến TTTD, tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng khả năng cho vay Tuy nhiên, các chỉ số lợi nhuận như ROE và NIM không ảnh hưởng đến TTTD do ngân hàng đang chuyển hướng phát triển các dịch vụ khác Ngược lại, nợ xấu và các yếu tố vĩ mô như GDP, lạm phát và lãi suất cho vay lại ảnh hưởng tiêu cực đến TTTD, phản ánh nỗ lực của Chính phủ và NHNN trong việc đảm bảo an toàn và nâng cao chất lượng tín dụng.
Năm 2018, chi phí vay tăng đã khiến doanh nghiệp cẩn trọng hơn trong việc vay vốn từ ngân hàng, dẫn đến sự giảm sút dư nợ tín dụng Tuy nhiên, Việt Nam đã đạt được thành tựu lớn với mức tăng trưởng GDP cao nhất trong 10 năm, lạm phát ổn định và tỷ lệ nợ xấu giảm Qua nghiên cứu và phân tích, chúng tôi đề xuất các chính sách phù hợp để Ngân hàng Nhà nước tiếp tục kiểm soát tốc độ tăng trưởng, đảm bảo sự ổn định cho hệ thống ngân hàng và nền kinh tế vĩ mô.
3.6.2 Tồn tại và nguyên nhân của tồn tại:
Tăng trưởng tín dụng ở Việt Nam giai đoạn 2014-2018 có sự biến động lớn, với mức tăng ổn định từ 2014-2017, thường dao động từ 17%-18% Mặc dù NHNN đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng hàng năm và thực tế đạt hoặc vượt mục tiêu, việc cho vay nhiều cũng tiềm ẩn rủi ro thanh khoản và ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng Chất lượng tín dụng chưa được cải thiện và nợ xấu vẫn tồn đọng, khiến ngân hàng lo ngại Đến năm 2018, tăng trưởng tín dụng không đạt mục tiêu đề ra, nhưng đây được coi là một biện pháp hợp lý trong bối cảnh quốc tế bất ổn Việc giảm tăng trưởng tín dụng buộc các NHTM phải lựa chọn khách hàng kỹ lưỡng, làm khó doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tiếp cận vốn Hạn mức tín dụng cạn kiệt có thể dẫn đến lãi suất tăng, không đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế Hoạt động tín dụng vẫn là nguồn thu chính của các NHTM, cho thấy sự chậm trễ trong việc đa dạng hóa nguồn thu Giảm tăng trưởng tín dụng ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng, khi nhiều NHTM phải xin nới room tín dụng liên tục Hệ thống tài chính Việt Nam hiện phụ thuộc vào ngân hàng, với nguồn vốn chủ yếu từ tín dụng ngân hàng, trong khi tăng trưởng kinh tế chưa bền vững và tiềm ẩn nguy cơ lạm phát cao.
3.6.2.2 Nguyên nhân của tồn tại:
Nguyên nhân từ các ngân hàng thương mại (NHTM) cho thấy việc cho vay vượt quá trần LDR quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) dẫn đến rủi ro lớn, vì LDR cao đồng nghĩa với khả năng sinh lời cao Để đạt được lợi nhuận, các NHTM thường cho vay nhiều hơn huy động vốn, tuy nhiên, điều này khiến họ phải đối mặt với rủi ro tín dụng Việc chuyển nợ xấu cho Công ty Quản lý Tài sản Việt Nam (VAMC) không hoàn toàn giải quyết được vấn đề, đặc biệt là đối với các NHTM nhỏ yếu kém Năm 2018, khi NHNN siết chặt quy định tín dụng và yêu cầu đáp ứng Basel II, các NHTM gặp khó khăn trong việc duy trì hệ số CAR tối thiểu 8%, dẫn đến lựa chọn tăng vốn tự có qua chia cổ phiếu hoặc cổ tức bằng cổ phiếu Điều này đặc biệt khó khăn cho các NHTM cổ phần nhà nước do yêu cầu trả cổ tức bằng tiền mặt từ NHNN và Bộ Tài chính Cuộc chạy đua lãi suất diễn ra khi các tổ chức tín dụng tái cơ cấu vốn để đảm bảo tỷ lệ an toàn, trong bối cảnh nhu cầu vốn tăng cao vào cuối năm, khiến lãi suất huy động và cho vay đồng loạt tăng.
Nguyên nhân từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) là việc áp dụng các công cụ như "room tín dụng" và trần lãi suất nhằm kiểm soát tín dụng một cách chặt chẽ, buộc các ngân hàng phải tuân thủ Mặc dù nhu cầu tín dụng trong lĩnh vực bất động sản, đặc biệt là các dự án chung cư và nhà liền kề, đang gia tăng, nhưng tình trạng "bong bóng" bất động sản cũng đang trở nên phổ biến, tạo ra nhiều rủi ro Các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) được ưu tiên trong việc vay vốn, tuy nhiên, khả năng thanh toán nợ của họ vẫn là một vấn đề đáng lo ngại Đặc biệt, NHNN chưa thực sự có những biện pháp rõ ràng để định hướng nguồn vốn tín dụng trong giai đoạn 2014-2018.
Thị trường vốn Việt Nam còn nhỏ và chậm phát triển, với quy mô vốn hóa thị trường chứng khoán thấp hơn so với nhiều nước trong khu vực Mặc dù thị trường cổ phiếu đã cải thiện, nguồn vốn từ việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) vẫn chưa lớn Thị trường trái phiếu đang phát triển nhưng vẫn chưa thực hiện đúng vai trò cung ứng vốn, khiến doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào tín dụng ngân hàng Tăng trưởng kinh tế mặc dù có nhiều điểm sáng nhưng vẫn phụ thuộc vào FDI, trong khi việc tái cơ cấu nền kinh tế gặp nhiều khó khăn Sự hiện diện của doanh nghiệp nhà nước làm giảm tính công bằng trong kinh doanh và hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp tư nhân Hơn nữa, Chính phủ vẫn duy trì sự chi phối lớn đối với Ngân hàng Nhà nước, dẫn đến mức độ độc lập của ngân hàng này vẫn ở mức thấp.