1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại NHTMCP hàng hải việt nam khoá luận tốt nghiệp 745

97 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Xác định Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Rủi Ro Tín Dụng Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Hàng Hải Việt Nam
Tác giả Phạm Thị Hồng Nhung
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thùy Dương
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Ngân hàng
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2014
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 97
Dung lượng 887,23 KB

Cấu trúc

  • KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

  • KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

    • 1.1.3.1. Các dấu hiệu tài chính

    • 1.1.3.2. Các dấu hiệu phi tài chính

    • 1.1.4.1. Nguyên nhân từ môi trường kinh doanh

    • Môi trường tự nhiên

    • Môi trường kinh tế

    • 1.1.4.2. Nguyên nhân từ phía khách hàng

    • Đối với khách hàng cá nhân

    • Đối với khách hàng doanh nghiệp

    • 1.1.4.3. Nguyên nhân từ phía ngân hàng

    • Chính sách tín dụng không hợp lý

    • 1.1.4.4. Nguyên nhân từ tài sản bảo đảm

    • 1.1.5.1. Các chỉ tiêu về nợ quá hạn và nợ xấu

    • a. Nợ quá hạn

    • b. Nợ xấu

    • c. Nợ nhóm 5

    • d. Tỷ lệ khách hàng có nợ xấu

    • 1.1.5.2. Mức độ tập trung tín dụng

    • b. Mức độ tập trung tín dụng theo thời hạn

    • c. Mức độ tập trung tín dụng theo đối tượng khách hàng

    • Biểu đồ2.2: Lợi nhuận trước thuế của Maritime Bank giai đoạn 2007 — 2013 (Đơn vị: triệu VND)

    • 2.2.1. Thực trạng về nợ quá hạn

    • 2.2.1.1. Nợ xấu

    • Bảng 2.2. : tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay của Maritime Bank giai đoạn 2007-2013

    • 2.2.2. Thực trạng mức độ tập trung tín dụng

    • Mức độ tập trung danh mục cho vay theo thời gian

    • Tỷ lệ dự phòng rủi ro

    • Bảng 2.8: Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng của Maritime Bank giai đoạn 2007 - 2013

    • Biểu đồ 2.7: Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa tỷ lệ cho vay DNNN và tỷ lệ nợ xấu của Maritime Bank giai đoạn 2007 — 2013 (đơn vị: %)

    • Biểu đồ 2.9: Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa tỷ lệ tăng trưởng tín dụng và tỷ lệ nợ xấu của Maritime Bank giai đoạn 2007 — 2013 (đơn vị: %)

    • Bảng 2.7: Bảng dư nợ tín dụng và tỷ lệ nợ xấu của Maritime Bank giai đoạn

    • 2007 - 2013 (Đơn vị: tỷ đồng)

    • 2.4.1.1. Những kết quả đạt được

    • 2.4.1.2. Những tồn tại

    • 2.4.2.1. Nguyên nhân khách quan

    • 2.4.2.2. Nguyên nhân chủ quan

    • 3.2.1.1. Nâng cao chất lượng tín dụng

    • 3.2.1.2. Thực hiện xây dựng chiến lược khách hàng

    • a. Thực hiên sàng lọc khách hàng trước khi cho vay

    • 3.2.1.3. Đa dạng hóa danh mục cho vay và giám sát tổng thể danh mục cho vay

    • Hai là, kiểm soát tốc độ tăng trưởng tín dụng

    • 3.2.3.1. Tăng cường hiệu lực của bộ máy kiểm tra, kiểm soát nội bộ

    • 3.2.3.2. Hoàn thiện hệ thống thông tin tín dụng

    • 3.2.3.3. Nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng cho cán bộ quản trị và cán bộ tác nghiệp tại ngân hàng

Nội dung

LÝ LUẬN CHUNG VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN RỦI RO TÍN DỤNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Nhân tố .từ phía Ngân hàng 19 1.2.2 Nhân tố .từ phía khách hàng 21 1.2.3 Nhân tố .từ môi trường vĩ mô 21 1.3 Ý nghĩa của việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của hệ thống ngân hàng thương mại

Chính sách và trình độ quản lý của ngân hàng đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức độ rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt.

Hiểu rõ văn hóa tín dụng và khẩu vị rủi ro là yếu tố quan trọng giúp đạt được thành công trong việc kiểm soát và quản lý rủi ro Việc nắm bắt các yếu tố này không chỉ hỗ trợ trong việc ra quyết định tài chính mà còn nâng cao khả năng đánh giá và xử lý các tình huống rủi ro hiệu quả hơn.

Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng trong ngân hàng, vì vậy văn hóa tín dụng có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động này Cán bộ ngân hàng cần nắm rõ khẩu vị rủi ro và văn hóa tín dụng của tổ chức mình Văn hóa tín dụng bao gồm các giá trị, niềm tin, nhận thức và hành vi liên quan đến tín dụng, ảnh hưởng lớn đến khả năng trả nợ của khách hàng Khi khách hàng không có khả năng trả nợ, điều này dẫn đến rủi ro tín dụng gia tăng.

- Chính sách phân bổ tín dụng giữa các khu vực, ngành nghề và khách hàng.

Sự phân bổ tín dụng không đồng đều có thể tạo ra rủi ro lớn cho ngân hàng, đặc biệt khi ngân hàng tập trung cho vay vào những ngành nghề có diễn biến tiêu cực Nếu ngân hàng chỉ cho vay cho một số ít khách hàng, khi những khách hàng này gặp khó khăn trong việc trả nợ, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro tín dụng nghiêm trọng.

Khả năng phân tích và đánh giá đặc trưng của từng ngành nghề mà ngân hàng cho vay là rất quan trọng Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của khách hàng và dự báo biến động trong tương lai Khi có rủi ro lớn từ tình hình kinh tế xã hội, các khách hàng vay trong ngành sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến khả năng không trả nợ và gia tăng rủi ro tín dụng cho ngân hàng.

Trình độ quản lý và giám sát khoản vay sau khi cho vay là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình khách hàng cũng như diễn biến kinh tế và các khu vực đầu tư Chất lượng cán bộ tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn khách hàng và dự án tốt Để có thể đánh giá khách hàng một cách hiệu quả, cán bộ tín dụng cần phải tiếp xúc với đa dạng khách hàng từ nhiều lĩnh vực, vùng lãnh thổ và quốc gia khác nhau, đồng thời phải am hiểu sâu sắc về nhu cầu và tình hình của từng khách hàng.

1.2.2 Nhân tố từ phía khách hàng

Một trong những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong ngân hàng là nhân tố từ phía khách hàng vay vốn.

- Mục đích vay vốn và thiện trí trả nợ vay: Đa số khách hàng khi vay vốn

Ngân hàng thường có những ý tưởng kinh doanh hoàn hảo và phương án khả thi để phát triển, đồng thời luôn mong muốn khách hàng trả nợ đúng hạn Tuy nhiên, số lượng khách hàng sử dụng vốn vay sai mục đích và không có thiện chí trả nợ là rất ít Rủi ro tín dụng cho ngân hàng có thể phát sinh từ những yếu tố bên ngoài như môi trường kinh doanh và kinh tế, dẫn đến tình trạng khách hàng không có thiện chí trong việc trả nợ.

Khách hàng vay tiền ngân hàng để mở rộng quy mô kinh doanh thường chú trọng đầu tư vào tài sản vật chất, trong khi ít người dám đổi mới quản lý và đầu tư cho bộ máy giám sát tài chính, kế toán theo chuẩn mực.

Quy mô kinh doanh vượt quá khả năng và tư duy quản lý là nguyên nhân chính gây ra sự phá sản của nhiều phương án kinh doanh, đặc biệt là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ, điều này cũng làm gia tăng rủi ro tín dụng ngân hàng.

Minh bạch và ổn định trong tình hình tài chính doanh nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng hoạt động kinh doanh của khách hàng Khi kinh tế gặp khó khăn, như suy thoái, tổng cầu giảm sẽ tác động đến kế hoạch sản xuất và tiêu thụ của doanh nghiệp Ngoài ra, các yếu tố đặc thù chỉ ảnh hưởng đến một số ngành, như sự khan hiếm đầu vào hay thị trường đầu ra thu hẹp, cũng có thể làm tăng nguy cơ không trả nợ của khách hàng Điều này dẫn đến việc ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tín dụng cao.

Hệ thống chính sách và quy định pháp lý cần được cải thiện để ngăn chặn việc doanh nghiệp lợi dụng kẽ hở và khách hàng sử dụng vốn sai mục đích Công tác kiểm tra giám sát không thường xuyên có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng Mặc dù Quốc hội và các cơ quan liên quan đã ban hành nhiều Luật về tín dụng ngân hàng, việc triển khai còn chậm chạp và gặp nhiều vướng mắc, đặc biệt là trong việc xử lý nợ xấu Năng lực cán bộ thanh tra chưa đáp ứng yêu cầu, và phương pháp thanh tra lạc hậu, thiếu hiệu quả Hệ thống thông tin chưa được tổ chức tốt, dẫn đến khả năng kiểm soát và giám sát rủi ro yếu Các sai phạm tại ngân hàng thương mại không được phát hiện kịp thời, gây ra rủi ro lớn cho toàn hệ thống Việc cải thiện chất lượng thanh tra ngân hàng là cần thiết để ngăn chặn những vi phạm và bảo đảm an toàn cho hệ thống tài chính.

Chính sách tiền tệ của chính phủ có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng, với Ngân hàng Nhà nước (NHNN) là đơn vị thực hiện Sự thay đổi trong lãi suất huy động, lãi suất cơ bản hoặc tỷ lệ dự trữ bắt buộc có thể mang lại lợi ích cho ngân hàng nhưng cũng có thể gây khó khăn Khi lãi suất huy động tăng, ngân hàng phải đối mặt với chi phí cao hơn trong việc cho vay, dẫn đến việc tăng lãi suất cho vay để đảm bảo lợi nhuận Điều này khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc trả nợ gốc và lãi, làm tăng rủi ro tín dụng.

Chất lượng hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các quyết định kinh doanh của các thành viên trong nền kinh tế Một hệ thống thông tin hiệu quả cần được cập nhật thường xuyên để giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận cho ngân hàng Khi rủi ro tín dụng gia tăng, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn và phát triển dịch vụ, dẫn đến việc phải thu hẹp hoạt động Nếu một khoản vay bị tổn thất mà không thu hồi được, ngân hàng sẽ phải sử dụng vốn của mình để bù đắp, điều này có thể dẫn đến tình trạng mất thanh khoản và nguy cơ phá sản nếu rủi ro tín dụng xảy ra quá nhiều.

Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại là rất quan trọng, giúp các nhà quản trị đánh giá và xác định những yếu tố chính tác động mạnh mẽ đến rủi ro này Điều này cho phép họ nhận diện các yếu tố có thể làm giảm thiểu rủi ro tín dụng hoặc tăng cường tác động tích cực, từ đó đề ra các biện pháp hiệu quả nhằm hạn chế ảnh hưởng tiêu cực và tối ưu hóa các nhân tố tích cực.

Chương 1 của khóa luận đã cung cấp cái nhìn tổng quan về rủi ro tín dụng, bao gồm khái niệm, dấu hiệu, nguyên nhân, biểu hiện và các nhóm nhân tố ảnh hưởng Việc xác định các nhân tố này là rất quan trọng để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả trong Ngân hàng thương mại.

GIẢI PHÁP VÀ KHUYẾN NGHỊ NHẰM KIỂM SOÁT RỦI RO TÍN DỤNG THÔNG QUA CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TẠI MARITIME BANK

Định hướng phát triển hoạt động cho vay và quản lý rủi ro tín dụng của Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam

Để thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước, Maritime Bank đã xác định chiến lược quản lý tín dụng và rủi ro tín dụng cho năm 2014 Sau những kết quả khả quan từ việc thay đổi mô hình kinh doanh năm 2013, ngân hàng sẽ tiếp tục tập trung vào chuyển đổi mô hình, đặc biệt chú trọng vào khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách hàng cá nhân, hộ kinh doanh và tiểu thương, đồng thời tăng cường doanh thu từ phí dịch vụ.

- Mở rộng mạng lưới các điểm kinh doanh của Maritime bank theo chiến lược đã đặt ra để nắm bắt nhiều hơn nữa các khách hàng mục tiêu.

Chúng tôi sẽ tiếp tục mở rộng mô hình đã được thí điểm thành công từ năm 2013, tập trung vào các phân khúc khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, cá nhân, hộ gia đình và tiểu thương.

- Thúc đẩy các sản phẩm dịch vụ để tăng nguồn thu phí dịch vụ cho Ngân hàng.

Maritime Bank đang triển khai mở rộng quy mô và mạng lưới kinh doanh thông qua mua bán và sáp nhập, nhằm phục vụ định hướng chiến lược của ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế và phát triển bền vững, Maritime Bank tập trung vào phân khúc khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, coi đây là phân khúc chiến lược Ngân hàng cam kết cung cấp vốn an toàn và hiệu quả, đồng thời thực hiện cơ cấu lại toàn diện với chính sách khách hàng hợp lý, đảm bảo quyền lợi cho người gửi tiền và phục vụ đông đảo khách hàng.

% hàng, cho người vay vốn Trong chiến lược khách hàng chú trọng đến khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ gia đình, tiểu thương.

Maritime Bank đã xây dựng hệ thống quản trị rủi ro độc lập, tập trung theo tiêu chuẩn quốc tế, với sự chỉ đạo từ hội đồng quản trị Mô hình quản trị rủi ro tín dụng được thiết lập cho các ngân hàng doanh nghiệp, ngân hàng cá nhân và ngân hàng đại chúng, trong đó mỗi bộ phận quản lý rủi ro có trách nhiệm chính về chính sách và quản lý rủi ro chung Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng báo cáo cho cả tổng giám đốc ngân hàng chuyên doanh và giám đốc khối quản trị rủi ro Việc tập trung hóa trong quản trị rủi ro và phê duyệt tín dụng giúp các ngân hàng chuyên doanh tối ưu hóa nguồn lực, phát triển khách hàng, giảm thiểu thời gian xử lý hồ sơ và nâng cao hiệu quả đội ngũ bán hàng, đồng thời đảm bảo phát triển theo định hướng chiến lược của Maritime Bank.

Ngân hàng chuyên doanh đã thiết lập phòng quản lý để theo dõi và cảnh báo sớm các rủi ro liên quan đến khoản nợ từ nhóm 1-2, đồng thời phối hợp với ban quản lý tín dụng để quản lý các khoản nợ từ nhóm 3 trở lên Điều này nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong công tác quản lý khách hàng, cho thấy Maritime Bank sở hữu mô hình quản trị rủi ro tín dụng chuyên nghiệp.

Năm 2013, Maritime Bank đã thành công trong việc quản lý và kiểm soát nợ xấu, giữ tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp theo kế hoạch đề ra Tuy nhiên, trước tình hình kinh tế phức tạp trong năm 2014, Hội đồng quản trị và Ban điều hành Maritime Bank đã quyết định tiếp tục quản lý chặt chẽ và xây dựng kế hoạch cụ thể nhằm giảm thiểu nợ xấu phát sinh, đồng thời tăng cường công tác thu hồi nợ.

Bảng 3.1: Một số chỉ tiêu kinh doanh kế hoạch của Maritime Bank năm 2014

Dư nợ tín dụng (bao gồm dư nợ cho % vay TCKT và cá nhân, cam kết bảo

3 lãnh và đầu tư trái phiếu doanh nghiệp

5 Số điểm giao dịch mới 5 32 640,0

Lợi nhuận trước trích lập dự phòng %

7 Lợi nhuận trước thuế TNDN 401 265.00 %

Tỷ lệ chia lợi tức cổ phần là 0%, trong khi tốc độ tăng trưởng tín dụng năm 2014 được dự kiến đạt 12,6% Ngân hàng sẽ thực hiện đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm tín dụng và dịch vụ, đồng thời mở rộng đối tượng khách hàng nhằm gia tăng tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ Cần cơ cấu lại và củng cố nhóm khách hàng chiến lược, đặc biệt là khách hàng doanh nghiệp Mục tiêu là nâng cao chất lượng tín dụng gắn với an toàn và sinh lời, giúp tăng cường năng lực cạnh tranh và thích ứng nhanh với môi trường kinh doanh mới, với tỷ lệ nợ xấu giữ dưới 3% trên tổng dư nợ.

Giải pháp nhằm kiểm soát rủi ro tín dụng thông qua các nhân tố ảnh hưởng tại Maritime Bank

Hạn chế và kiểm soát rủi ro tín dụng là nhiệm vụ quan trọng của các Ngân hàng thương mại, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập kinh tế Phân tích cho thấy có hai nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của Maritime Bank Nhóm thứ nhất gồm lạm phát, tỷ lệ cho vay doanh nghiệp nhà nước, tỷ lệ cho vay vận tải kho bãi và tỷ lệ nợ xấu kỳ trước, đều có tác động tích cực, nghĩa là khi tăng lên sẽ làm tăng rủi ro tín dụng Nhóm thứ hai, bao gồm tỷ lệ cho vay tổ chức kinh tế, tăng trưởng kinh tế và tốc độ tăng trưởng tín dụng, lại có tác động ngược chiều, tức là khi tăng lên sẽ giúp giảm rủi ro tín dụng Để kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả, Maritime Bank cần đánh giá các nhân tố này và đề xuất giải pháp phù hợp, đồng thời kiến nghị với chính phủ về các yếu tố vĩ mô.

3.2.1 Nhóm giải pháp nâng cao chất lượng cho vay và quản lý khách hàng là tổ chức kinh tế

Theo phân tích và kết quả mô hình ở chương 2, tỷ lệ các khoản vay của khách hàng là tổ chức kinh tế trên tổng dư nợ của Maritime Bank có mối liên hệ chặt chẽ với rủi ro tín dụng Chất lượng các khoản vay càng cao thì rủi ro tín dụng của ngân hàng càng thấp Vì vậy, việc nâng cao chất lượng và quản lý tốt các khoản vay đối với tổ chức kinh tế là rất quan trọng, thông qua các giải pháp phù hợp.

3.2.1.1 Nâng cao chất lượng tín dụng

Chất lượng tín dụng của ngân hàng được xác định bởi các yếu tố như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ an toàn vốn tín dụng, chi phí lãi suất và các nghiệp vụ liên quan Chất lượng tín dụng tốt không chỉ phản ánh khả năng cạnh tranh cao mà còn giảm thiểu rủi ro tín dụng Đặc biệt, nhóm khách hàng là tổ chức kinh tế có ảnh hưởng lớn đến rủi ro tín dụng của Maritime Bank Để phát triển bền vững và kiểm soát rủi ro tín dụng, ngân hàng cần chú trọng nâng cao chất lượng tín dụng, đặc biệt đối với nhóm khách hàng này, thông qua việc triển khai các giải pháp hiệu quả.

- Thẩm định các dự án đầu tư, phương án sản xuất, kinh doanh được coi là khâu quan trọng nhất trước khi quyết định cho vay hay bảo lãnh

Để đảm bảo an toàn trong giao dịch ngân hàng, cần kiểm tra tư cách pháp nhân của người vay và mức độ tín nhiệm của họ Việc tham khảo thông tin tín dụng từ trung tâm CIC của NHNN và định mức xếp loại tín nhiệm doanh nghiệp từ các tổ chức độc lập uy tín là rất quan trọng.

- Nếu khách hàng cá nhân là các hộ nghèo, hộ chính sách cần được bảo lãnh của tổ chức chính trị - xã hội theo quy định.

Khi lập dự án đầu tư và phương án sản xuất kinh doanh, cần xem xét cơ sở khoa học và đảm bảo tổ chức đủ tư cách pháp nhân Thời gian lập dự án đến khi vay vốn cũng cần được xác định rõ ràng, đồng thời phải đối chiếu với các quy định của Nhà nước để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của dự án.

Dự kiến năng lực sản xuất và kinh doanh sẽ bao gồm các mặt hàng, dịch vụ cụ thể, giá thành hợp lý và thị trường cung ứng vật tư hàng hóa Đồng thời, cần xác định rõ chiến lược tiêu thụ sản phẩm, dự kiến thu nhập, lợi nhuận và thời gian hoàn vốn cho các hoạt động này.

Báo cáo tài chính là căn cứ quan trọng để đánh giá tình hình hoạt động và năng lực tài chính của doanh nghiệp vay vốn Theo quy định hiện hành, tổng công ty cần có xác nhận từ kiểm toán nhà nước, trong khi các công ty niêm yết chứng khoán phải được xác nhận bởi cơ quan kiểm toán độc lập.

Ngân hàng nên yêu cầu các dự án vay vốn lớn phải có tổ chức tư vấn độc lập, đủ năng lực và uy tín để thẩm định trước khi quyết định cho vay Mặc dù điều này có thể làm tăng chi phí, nhưng nó đảm bảo an toàn cho ngân hàng trong quá trình cho vay Cán bộ tín dụng có kinh nghiệm nhưng không thể bao quát hết mọi khía cạnh, do đó cần có quy định phân cấp quyền phán quyết cho vay giữa Hội sở và các chi nhánh để làm rõ quyền hạn và trách nhiệm của ngân hàng.

Trong quá trình cho vay, ngân hàng sẽ chuyển tiền vay trực tiếp vào tài khoản của tổ chức cung cấp vật tư, hàng hóa, dịch vụ hoặc đơn vị thi công theo yêu cầu của khách hàng vay vốn, chỉ trừ các khoản chi phí nhỏ như quản lý dự án Đối với khách hàng cá nhân, việc phát hành tiền mặt có thể xảy ra tùy vào từng trường hợp, nhưng thường thì khoản vay của họ không lớn như của các doanh nghiệp.

Để đảm bảo tiến độ thực hiện dự án đầu tư, cần theo dõi chặt chẽ từng hạng mục thông qua báo cáo định kỳ và hóa đơn mua bán hàng Nếu phát hiện sai phạm trong việc sử dụng vốn vay, cán bộ tín dụng sẽ kiến nghị thu hồi nợ trước hạn hoặc chuyển nợ quá hạn cho cơ quan pháp luật xử lý Sau khi hoàn thành dự án, cán bộ tín dụng cần đánh giá thu nhập và doanh thu để đôn đốc thu nợ đúng hạn Trong trường hợp khách hàng không thể hoàn trả nợ đúng hạn vì lý do khách quan, cán bộ tín dụng sẽ xác nhận đơn xin gia hạn và đề xuất giám đốc ngân hàng xem xét cho vay gia hạn theo quy định.

Tùy thuộc vào mức độ tin cậy của từng khách hàng, ngân hàng áp dụng các biện pháp bảo đảm tiền vay như yêu cầu tài sản thế chấp, bảo đảm bằng tài sản hình thành từ vốn vay hoặc tín chấp Tuy nhiên, việc thẩm định dự án đầu tư và phương án kinh doanh là yếu tố then chốt để đảm bảo vốn vay được sử dụng hiệu quả và hoàn trả đúng hạn Đồng thời, việc trích lập dự phòng để xử lý rủi ro là cần thiết, tuy nhiên, điều này cũng làm tăng chi phí cho ngân hàng.

Đa dạng hóa kinh doanh bằng cách đầu tư vào nhiều loại hình sản xuất và kinh doanh khác nhau là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu rủi ro Khi một loại hình kinh doanh gặp khó khăn, các loại hình khác có thể vẫn hoạt động ổn định, giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi những biến động không lường trước.

- Cẩn trọng khi cho vay, đầu tư quá mức cần thiết vào các dự án cho vay dài hạn, vì thường gặp rủi to hơn cho vay ngắn hạn.

3.2.1.2 Thực hiện xây dựng chiến lược khách hàng khả năng trả nợ của khách hàng Sau khi thẩm định ngân hàng mới đưa ra quyết định có cho vay hay không Điều này làm giảm thiết hại cho ngân hàng khi rủi ro tín dụng xảy ra Maritime Bank cần đặc biệt lưu ý đến nhóm khách hàng thuộc lĩnh vực Vận tải kho bãi, đây là nhóm khách hàng khá quan trọng đối với Maritime Bank, tuy nhiên đây cũng là nhóm khách hàng đem lại rủi ro tín dụng cho ngân hàng Vì vậy Maritime Bank cần có những biện pháp chặt chẽ để sàng lọc được những khách hàng tốt trong nhóm này.

Ngân hàng cần thiết lập tiêu chí phân loại khách hàng nhằm đánh giá và lượng hóa rủi ro Đặc biệt, việc hoàn thiện mô hình chấm điểm tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp và tổ chức kinh tế là rất quan trọng Ngân hàng sẽ tiến hành phân loại doanh nghiệp dựa trên các tiêu chí cụ thể để tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro.

❖ Xác định ngành nghề, lĩnh vực: nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, thương mại và dịch vụ, công nghiệp chế biến, xây dựng, sản xuất.

Để xác định loại hình doanh nghiệp là nhỏ, vừa hay lớn, cần chấm điểm quy mô doanh nghiệp dựa trên 4 tiêu chí độc lập: vốn kinh doanh, số lượng lao động, doanh thu thuần và giá trị nộp ngân sách nhà nước Ngoài ra, việc duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng cũng là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Thuận lợi của việc duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng:

Ngày đăng: 29/03/2022, 23:39

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w