Tính cấp thiết của đề tài
Hệ thống ngân hàng tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng kinh tế, tương tự như các quốc gia khác trên thế giới.
Ngân hàng thương mại cần kiếm tiền để duy trì lợi nhuận và tăng trưởng trong môi trường kinh doanh biến động Tuy nhiên, khả năng sinh lời của ngành ngân hàng thường không ổn định, đặc biệt trong thời kỳ chuyển đổi kinh tế Nghiên cứu này nhằm điều tra các yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong 4 năm qua Bằng cách xem xét các nghiên cứu trước đây và bằng chứng từ các quốc gia khác, nghiên cứu sẽ bổ sung thông tin về các yếu tố tiềm năng có thể thúc đẩy khả năng sinh lời của ngành ngân hàng tại Việt Nam Các yếu tố bên trong như cấu trúc tài chính, cơ cấu tài sản, chất lượng tài sản, vốn chủ sở hữu, hiệu quả hoạt động, quy mô ngân hàng và đa dạng hóa thu nhập sẽ được phân tích trong bài luận văn này.
Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế phát triển, với chức năng trung gian tài chính giúp hình thành vốn bằng cách huy động tiền gửi và cung cấp vay vốn cho khách hàng Một hệ thống ngân hàng hiệu quả có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển kinh tế của quốc gia (Da Rin & Hellmann, 2002) Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa khả năng sinh lời của ngân hàng và tăng trưởng kinh tế trong tương lai Vì lý do đó, tôi đã chọn đề tài “Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam giai đoạn 2015-2018” cho khóa luận tốt nghiệp, nhằm đóng góp vào việc đánh giá hoạt động của các ngân hàng tại Việt Nam.
Tổng quan nghiên cứu
Nhiều nhà nghiên cứu đã thực hiện phân tích kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại trên thế giới và tại Việt Nam Để đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng, các nghiên cứu thường tập trung vào các chỉ số tài chính, đặc biệt là tổng tài sản (Gilbert và Wheelock, 2007) Sufian (2012) đã chỉ ra rằng trong các nước đang phát triển, hệ thống ngân hàng còn non trẻ, trong khi các ngân hàng ở nước phát triển đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển Nghiên cứu của Sufian (2002) cũng giới thiệu hai yếu tố quan trọng là rủi ro tín dụng và đa dạng hóa thu nhập, cho thấy quy mô và chi phí ngoài lãi có tác động tiêu cực đến lợi nhuận, trong khi vốn hóa và đa dạng hóa thu nhập lại có tác động tích cực Tăng trưởng kinh tế cũng có mối tương quan với lợi nhuận ngành ngân hàng, trong khi các yếu tố vĩ mô như lạm phát có ảnh hưởng không đáng kể Sufian (2012) nhấn mạnh rằng chi phí dự phòng rủi ro cho vay cao sẽ làm giảm lợi nhuận và cho rằng đa dạng hóa có mối quan hệ tích cực với lợi nhuận, trong khi lãi suất thị trường lại có tác động tiêu cực Mức tiền gửi và thành phần tài sản cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận, với danh mục cho vay thường mang lại lợi nhuận tốt hơn so với danh mục đầu tư chứng khoán, mặc dù tính thanh khoản của các khoản vay có thể tác động ngược chiều đến lợi nhuận.
Cụ thể ở Việt Nam, có rất ít nghiên cứu xem xét các yếu tố quyết định lợi nhuận.
Tuy nhiên, hai nghiên cứu lớn có thể được đề cập là Dinh (2013) và Batten và Võ (2014).
Họ là những nhà nghiên cứu tiên phong trong việc đưa ra những quan điểm rõ ràng về các yếu tố quyết định lợi nhuận Khác với nhiều nghiên cứu khác như của Hung (2007), thường tập trung vào hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của lợi nhuận.
Nghiên cứu của Dinh (2013) không đưa ra một cái nhìn toàn diện về tình hình ngân hàng tại Việt Nam, mà chủ yếu tập trung vào việc so sánh các ngân hàng nội địa và ngoại địa Hơn nữa, việc lựa chọn các biến trong nghiên cứu cũng có những hạn chế nhất định.
Nghiên cứu của Batten và Võ (2014) đã áp dụng mô hình quy mô ngân hàng, rủi ro tín dụng, chi phí hoạt động và hiệu suất làm việc để phân tích tác động của các yếu tố quyết định đến lợi nhuận ngân hàng Mô hình này bao gồm nhiều chỉ số cơ bản có khả năng thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận trong ngành ngân hàng.
Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô ngân hàng, rủi ro tín dụng và chi phí hoạt động ảnh hưởng ngược chiều đến lợi nhuận, trong khi tỷ lệ an toàn vốn và hiệu quả hoạt động có tác động tích cực Các yếu tố kinh tế vĩ mô như mức độ tập trung thị trường phản ánh tình trạng độc quyền trong ngành ngân hàng tại Việt Nam, và sự tập trung này có thể tác động tiêu cực đến lợi nhuận Tương tự như nghiên cứu của Dinh (2013), GDP và lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng.
Năm 2014, nghiên cứu đã mở rộng cách tiếp cận so với Dinh (2013) bằng cách tích hợp các yếu tố như chi phí hoạt động và hiệu quả hoạt động, nhằm phản ánh chính xác hơn về hiệu quả quản lý của các ngân hàng.
Mặc dù còn một số hạn chế, bốn nghiên cứu đã làm phong phú tài liệu về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng toàn cầu và mang đến cái nhìn mới cho quản lý tác động của đa dạng hóa thu nhập Đặc biệt, đa dạng hóa thu nhập với nhiều nguồn thu ngoài lãi đã trở thành xu hướng phổ biến trong ngành ngân hàng hiện đại.
Bài viết này chỉ ra rằng việc sử dụng tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay để đo lường rủi ro tín dụng có một số nhược điểm, bao gồm sự khác biệt trong khả năng quản lý giữa các ngân hàng và khả năng thao túng báo cáo tài chính Thay vào đó, tác giả đề xuất sử dụng tỷ lệ nợ xấu như một yếu tố chính để đo lường rủi ro tín dụng, vì đây là thước đo phổ biến và phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng Khi tỷ lệ nợ xấu tăng, nó không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động mà còn đến khả năng sinh lời của ngân hàng, do đó, nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tỷ lệ nợ xấu để đánh giá rủi ro tín dụng một cách chính xác hơn.
Nước ai đo ạn sản sản (Rủi ro tín dụng) hữu chính hoạt động ngân hàng thu nhập GDP Lạm phát thị trường Biến khác
TL/TA NPLNPL TENA DEP/TPỈ '-C N O E IogTA NOĨ/TOI GDP ỈNF CONC
Guru và các cộng sự (2002)
Cho vay/Tông Tài sản
Tiền gửi/TÔng tài sản
- - Tỷ lệ lạm phát - - Lãi suất thị trường
Thanh khoản (Cho vay/ Tiền gửi
Yes (+) - Yes (+) Yes (+) Yes (-) Yes (+) - - Yes (+) - Yes (-) Yes (-)
Cho vay/TÔng Tài sản
Dự phòng rủi ro/TÔng dư nợ
Tiền gửi/TÔng tài sản
Chi phí ngoài lãi/TÔng TS LogTA
Thu nhập ngoài lãi/TÔng Thu nhập hoạt động
LogGDP Tỷ lệ lạm phát - Vốn hóa thị trường - -
Yes (+) Yes (-) Yes (+) No Yes (-) Yes (-) Yes (+) Yes (+) No - No - -
NH Việt Nam và Thế gới
Cho vay/Tông Tài sản
Dự phòng rủi ro/TÔng Tài sản
Tiền gửi/TÔng tài sản
TÔng chi phí/TÔng tài sản
Thu nhập ngoài lãi/TÔng Thu nhập hoạt động
Tỷ lệ tăng trưởng GDP
Tỷ lệ lạm phát - Độ sâu của thị trường tài chính
NH Việt Nam Yes(+) Yes(
No Yes (+) Yes (-) Yes (-) - No - -
NH Thế giới No NO NO No Yes
(+) No Yes (+) No No - No - -
Dự phòng rủi ro/TÔng dư nợ
Tỷ lệ an toàn vốn -
TÔng chi phí HD /TÔng thu nhập HD
Tỷ lệ tăng trưởng GDP
Hiệu suất (Log của Lợi nhuận/nhân viên)
Yes (-) on ROE and Yes(+) on ROA
Yes (-) on ROA and Yes(+) on ROE
Khóa luận tốt nghiệp 7 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu này là điều tra các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại tại Việt Nam, bao gồm cả các yếu tố bên trong và bên ngoài Nghiên cứu sẽ sử dụng phân tích hồi quy tuyến tính trên dữ liệu bảng từ nhóm ngân hàng tại Việt Nam để đưa ra các kết luận Các nhân tố bên trong liên quan đến đặc điểm riêng của từng ngân hàng, trong khi các nhân tố bên ngoài phản ánh các yếu tố kinh tế vĩ mô Bài viết sẽ giải quyết các câu hỏi nhằm đạt được mục tiêu nghiên cứu này.
• Các nhân tố tiềm năng nào có thể thúc đẩy hoặc xác định khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam?
• Những nhân tố này ảnh hưởng đến khả năng sinh lời ngân hàng theo cách nào?
Nghiên cứu này nhằm xác định mối quan hệ giữa các nhân tố và khả năng sinh lời của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh các nước đang phát triển như Việt Nam Bằng cách phân tích các nghiên cứu hiện có về hệ thống ngân hàng châu Á, nghiên cứu sẽ lựa chọn các yếu tố tiềm năng có thể nâng cao hiệu quả sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam Một nhóm ngân hàng thương mại sẽ được chọn làm đại diện cho ngành ngân hàng Việt Nam, và phương pháp hồi quy tuyến tính sẽ được áp dụng để phân tích dữ liệu Kết quả nghiên cứu sẽ được thảo luận nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng và kỹ thuật hồi quy đa biến với dữ liệu bảng (Panel Data) nhằm phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Luận văn áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu như thống kê mô tả, tổng hợp, so sánh, phân tích và suy luận để đưa ra những nhận định và đánh giá khách quan về các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
6 Ket cấu của khóa luận
Ngoài lời mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo khóa luận được chia làm 3 chương chính như sau:
Chương 1: Lý thuyết về khả năng sinh lời và các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng thương mại
Chương 2: Phân tích về các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của các Ngân hàng thương mại tại Việt Nam
CHƯƠNG 1: LÝ THUYẾT VỀ KHẢ NĂNG SINH LỜI VÀ CÁC NHÂN TỐ
TÁC ĐỘNG ĐẾN KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA CÁC NHTM
1.1 KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm về khả năng sinh lời
Khả năng sinh lời là thước đo hiệu quả tài chính, phản ánh khả năng sử dụng tài sản và nguồn lực để tạo ra lợi nhuận Để đánh giá khả năng sinh lời, cần xem xét trong một khoảng thời gian nhất định Khái niệm này áp dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực kinh tế Đối với ngân hàng thương mại, khả năng sinh lời thể hiện khả năng kinh doanh và hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu so với chi phí phát sinh.
Nhìn chung, khả năng sinh lời cần ít nhất đủ để đáp ứng hai mục tiêu được đưa ra như sau:
• Đảm bảo duy trì vốn kinh doanh cho doanh nghiệp.
• Trả được các khoản chi phí tài chính theo hợp đồng.
Để đánh giá khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM), cần xem xét toàn bộ hiệu quả hoạt động qua các kênh kinh doanh Việc này giúp xác định chất lượng các kênh thanh toán và các nguồn tiềm năng cần khai thác, từ đó đề xuất các phương án và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho toàn ngành ngân hàng.
Phân tích khả năng sinh lời là yếu tố quyết định trong việc đưa ra quyết định kinh doanh và là công cụ thiết yếu để quản lý hiệu quả tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Đây là một yêu cầu quan trọng đối với mọi ngân hàng, vì nó liên quan trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh, định hướng phát triển và biện pháp phòng ngừa rủi ro Nội dung của phân tích này sẽ đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dưới ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô, vi mô và các yếu tố nội tại của NHTM.
1.1.2 Yếu tố về doanh thu và lợi nhuận của NHTM
Cụ thể ta sẽ đi sâu về phân tích các yếu tố ảnh hường tới:
Doanh thu của ngân hàng bao gồm các khoản thu nhập từ hoạt động kinh doanh như cho vay tín dụng, cung cấp dịch vụ thanh toán, dịch vụ đầu tư và các nguồn thu tài chính khác Tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại hiện đang tập trung vào doanh thu từ cho vay tín dụng, với dư nợ chiếm 50% tổng tài sản.
2/3 tổng thu nhập của ngân hàng (Nhận định từ Bảo Việt Securities ngày
Xu hướng hiện nay đang chuyển biến theo hướng tăng cường nguồn thu từ các dịch vụ khác, nhằm đảm bảo sự ổn định trong phát triển lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc cấp tín dụng trong thời gian dài.
Lợi nhuận là thu nhập còn lại sau khi trừ đi các chi phí trong quá trình hoạt động doanh thu Các chi phí này bao gồm lãi suất cho các khoản tiền gửi, chi phí vận hành của ngân hàng và chi phí dự phòng rủi ro cho vay.
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) giúp hiểu rõ tác động của chúng đến chi phí và doanh thu từ các mảng kinh doanh Qua đó, có thể xác định xu hướng và đưa ra quyết định điều hành hiệu quả nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho NHTM.
1.2 CÁC CHỈ TIÊU PHẢN ÁNH KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA NHTM
1.2.1 Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE)
1.2.2 Lợi nhuận trên tài sản (Return on Asset - ROA)
Tỷ số ROA (Return on Assets) là chỉ số tài chính quan trọng, giúp đo lường khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản của doanh nghiệp Tỷ số này được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng sau thuế cho bình quân tài sản trong kỳ kế toán ROA không chỉ phản ánh hiệu quả quản trị của ngân hàng trong việc chuyển đổi tài sản thành lợi nhuận ròng, mà còn cho thấy chất lượng chính sách đầu tư và mức chi phí hoạt động Một tỷ số ROA thấp có thể chỉ ra sự kém hiệu quả trong đầu tư hoặc chi phí hoạt động cao, trong khi tỷ số cao cho thấy hiệu quả tài chính tốt.
1.2.3 Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (Net interest Margin - NIM)
Ngân hàng, như các doanh nghiệp khác, cần có tài sản để hoạt động và tạo ra lợi nhuận Để đánh giá hiệu quả hoạt động, tài sản được phân loại thành ba dạng: Tài sản sinh lời (cho vay, đầu tư tài chính), Tài sản Nợ (huy động từ khách hàng, vay từ ngân hàng khác) và Tài sản thông thường (máy móc, thiết bị văn phòng) Thu nhập từ tài sản sinh lời được ghi nhận dưới dạng Thu nhập lãi thuần Tỷ lệ NIM được sử dụng để đo lường hiệu quả lợi nhuận từ các tài sản sinh lời của ngân hàng thương mại.
Tỷ lệ NIM cao cho thấy ngân hàng quản lý tài sản và nợ hiệu quả, phản ánh hoạt động kinh doanh tốt Ngược lại, NIM thấp chỉ ra rằng ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc gia tăng lợi nhuận.
1.3 CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA NHTM
Sau khi phân tích các nghiên cứu hiện tại về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng, có thể thấy rằng hầu hết các tác giả phân chia thành hai nhóm chính Nhóm đầu tiên bao gồm các yếu tố nội tại, đặc trưng cho từng ngân hàng và có thể được kiểm soát bởi chính ngân hàng Nhóm thứ hai là các yếu tố bên ngoài hoặc không thể kiểm soát, liên quan đến ngành ngân hàng Việc kết hợp hai nhóm yếu tố này giúp phản ánh đầy đủ các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
1.3.1 Cơ cấu tài sản (Mức cho vay)
Tỷ lệ cho vay khách hàng trên tổng tài sản (TL/TA) là chỉ số quan trọng để đánh giá ảnh hưởng của cấu trúc tài sản đến khả năng sinh lời của ngân hàng Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ cho vay cao trong danh mục tài sản của ngân hàng dẫn đến khả năng sinh lời tốt hơn Hầu hết lợi nhuận của ngân hàng đến từ các khoản cho vay, trong khi các tài sản rủi ro cao như cổ phiếu ít được ưu tiên Các ngân hàng chủ yếu dựa vào chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và cho vay, hay còn gọi là lãi suất ròng, để tạo ra lợi nhuận Do đó, khi hoạt động cho vay gia tăng, lợi nhuận cũng có xu hướng tăng theo.
Bài viết này sẽ đánh giá tác động của cơ cấu tài sản đến khả năng sinh lời của các ngân hàng Việt Nam, dựa trên các phân tích đã thực hiện trước đó.
Giả thuyết 1: Cơ cấu tài sản (TL / TA) có mối quan hệ cùng chiếu với lợi nhuận
1.3.2 Chất lượng tài sản (Rủi ro tín dụng)
NPL / TL = Tổng nợ xấu / Tổng dư nợ