LÝ LUẬN CHUNG VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Lý luận chung về rủi ro tín dụng
1.1.1 Khái niệm về rủi ro tín dụng Ở bất kỳ một quốc gia nào, hệ thống ngân hàng luôn đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế, nó là “huyết mạch” giúp cho nguồn vốn được điều hòa, luân chuyển một cách dễ dàng hơn từ chủ thể thừa vốn đến chủ thể thiếu vốn Giúp cho cả nền kinh tế hoạt động một cách nhịp nhàng, thống nhất Đặc biệt, hoạt động của các ngân hàng thương mại trong nền kinh tế là rất nhạy cảm, mọi biến động trên thị trường đều nhanh chóng tác động đến hoạt động ngân hàng, có thể theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực, nó có thể giúp cho hệ thống ngân hàng phát triển mạnh mẽ hơn hoặc cũng có thể khiến nó phải đối mặt với hàng loạt các rủi ro, nguy cơ sụp đổ hay phá sản.
Rủi ro tín dụng (RRTD) là những sự kiện không lường trước có thể gây thiệt hại cho tài sản ngân hàng, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến hoặc phát sinh chi phí bổ sung để hoàn thành giao dịch tài chính Trong ngân hàng, nghiệp vụ tín dụng là hoạt động chủ yếu, đóng góp 50% đến 60% tổng thu nhập và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng rủi ro hoạt động Để phòng ngừa rủi ro này, cần hiểu rõ bản chất và đặc điểm của RRTD, xác định các yếu tố ảnh hưởng, từ đó áp dụng các biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả.
Hiện nay, có nhiều định nghĩa phong phú về RRTD từ các nhà kinh tế và nhà khoa học Theo Anthony Saunder và Marcia M Cornett, RRTD được hiểu là khoản lỗ tiềm tàng khi ngân hàng cấp tín dụng cho một khách hàng.
Khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện đầy đủ các luồng thu nhập dự kiến từ khoản vay ngân hàng, cả về số lượng lẫn thời gian.
Theo Timothi W Kock, rủi ro trong ngân hàng xảy ra khi khách hàng không thanh toán gốc và lãi đúng hạn Ông định nghĩa rủi ro tín dụng là sự biến động tiềm ẩn của thu nhập và giá trị vốn do khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán trễ.
Theo Hennie van Greuning và Sonja Brajovic Bratanovic, RRTD (Rủi ro không trả nợ đúng hạn) là tình trạng người vay không thể thanh toán lãi hoặc hoàn vốn gốc theo thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Đây là một đặc điểm vốn có trong hoạt động tín dụng ngân hàng, dẫn đến việc chi trả bị trì hoãn hoặc không thể thực hiện hoàn toàn Tình trạng này gây ra sự cố cho dòng tiền và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng (RRTD) trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa trong các văn bản pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Cụ thể, RRTD là khả năng xảy ra tổn thất cho tổ chức tín dụng (TCTD) khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Điều này có thể dẫn đến tổn thất đối với nợ của TCTD hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài khi khách hàng không thể thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình.
RRTD có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng chúng đều chia sẻ những đặc điểm chung, phản ánh bản chất và tính chất đặc trưng của RRTD.
1 Financial Institutions Management: A modern Perspective, McGraw Hill/Irwin, 2000
2 Bank Management, University of South Carolina, The Dryden Press, 1995, p.107
3 Analyzing banking Risk, The Wold Bank, 2009
4 Khoản 1 điều 2 Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/04/2005
5 Khoản 1 Điều 2 Thông tư 02/2013/TT -NHNN ngày 21/01/2013 bắt đầu có hiệu lực từ ngày
RRTD là khả năng và nguy cơ tiềm ẩn đối với ngân hàng, phản ánh bản chất của mọi loại rủi ro: tính không chắc chắn Nếu một sự kiện chắc chắn xảy ra hay không xảy ra, nó sẽ không còn được coi là rủi ro Do đó, việc đo lường và đánh giá xác suất xảy ra RRTD là cực kỳ quan trọng và có vai trò lớn đối với mỗi ngân hàng.
RRTD xảy ra khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ theo hợp đồng, bao gồm cả nợ gốc và lãi vay Thời điểm xác định nguy cơ RRTD là thời hạn đã cam kết trong hợp đồng Do đó, chỉ cần khách hàng vi phạm nghĩa vụ thanh toán so với thỏa thuận, ngân hàng sẽ phải đối mặt với RRTD ngay lập tức.
Nếu xảy ra RRTD, ngân hàng sẽ chịu tổn thất đáng kể, bao gồm tổn thất tài chính do giảm thu nhập và giá trị thị trường của vốn, cùng với việc mất uy tín và lòng tin từ khách hàng.
Hiện nay, RRTD tại các NHTM không chỉ giới hạn ở hoạt động cho vay mà còn bao gồm nhiều hoạt động tín dụng khác như bảo lãnh, cam kết, chấp thuận tài trợ thương mại, cho vay trên thị trường liên ngân hàng, Swaps, tín dụng thuê mua và đồng tài trợ Mặc dù có nhiều hình thức kinh doanh mới trong ngân hàng, RRTD vẫn là rủi ro chủ yếu mà các ngân hàng phải đối mặt.
“Ngòi nổ” không chỉ ảnh hưởng đến một ngân hàng mà còn có khả năng lan rộng và gây ra thiệt hại lớn cho toàn hệ thống RRTD có thể trở thành nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng tài chính hoặc khủng hoảng kinh tế - xã hội Do đó, RRTD là vấn đề được các quốc gia đặc biệt chú trọng, không chỉ trong các ngân hàng mà còn trong toàn bộ nền kinh tế.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, có thể chia RRTD thành các loại sau:
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro giao dịch là loại rủi ro liên quan đến các khoản vay cá nhân, phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt khoản vay cũng như đánh giá khách hàng Loại rủi ro này bao gồm rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn xảy ra khi ngân hàng mắc sai sót trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, dẫn đến quyết định không chính xác trong việc cho vay Điều này bao gồm việc lựa chọn sai khách hàng vay hoặc đối tượng cho vay, ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hường đến rủi ro tín dụng tại NHTM
1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại NHTM
1.3.1 Nhân tố từ môi trường vĩ mô Đây là những nhân tố bắt nguồn từ những yếu tố khách quan bên ngoài mà bản thân ngân hàng không thể kiểm soát, điều khiển được, mà chỉ có thể có những biện pháp nhằm hạn chế tới mức thấp nhất ảnh hưởng của nó tới RRTD hay những tổn thất mà ngân hàng có thể gặp phải Nhóm nhân tố khách quan này lại bao gồm các nhân tố chính sau đây:
Môi trường chính trị - xã hội ổn định là yếu tố quan trọng giúp giảm rủi ro tín dụng (RRTD) cho ngân hàng Khi môi trường chính trị chứa nhiều bất ổn, như chiến tranh hay xung đột vũ trang, hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp sẽ bị cản trở, dẫn đến nguy cơ không đủ nguồn thu để thanh toán nghĩa vụ với ngân hàng Ví dụ, cuộc khủng hoảng kinh tế ở Thái Lan sau cuộc đảo chính đã cho thấy rõ ràng rằng tình hình chính trị bất ổn có thể làm gián đoạn hoạt động tín dụng và gây khó khăn cho doanh nghiệp Ngược lại, một môi trường chính trị xã hội ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển, từ đó giảm thiểu RRTD cho ngân hàng.
Môi trường pháp lý ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng trong nền kinh tế, khi Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước ban hành các chính sách tiền tệ Những thay đổi về lãi suất huy động hoặc tỷ lệ dự trữ bắt buộc có thể gây khó khăn cho ngân hàng trong việc cho vay Khi lãi suất huy động tăng, ngân hàng phải nâng lãi suất tín dụng để đảm bảo lợi nhuận, dẫn đến áp lực lớn cho khách hàng trong việc thanh toán lãi và gốc, từ đó gia tăng rủi ro tín dụng Sự thiếu nhất quán và sự thay đổi liên tục trong các chính sách kinh tế và pháp luật cũng tác động tiêu cực đến rủi ro tín dụng của ngân hàng.
Sự rườm rà trong các thủ tục hành chính và hải quan gây khó khăn cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến cơ hội vay vốn và tác động trực tiếp đến ngân hàng Khi có sự thay đổi trong luật, chính sách thuế và vốn, hoạt động kinh doanh của ngân hàng cũng trở nên không ổn định Các ngân hàng còn phải đối mặt với những quy định liên quan đến tài sản bảo đảm, trích lập dự phòng và lãi suất cơ bản Do đó, một môi trường pháp lý ổn định là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp và ngân hàng hoạt động thuận lợi, đồng thời giảm thiểu nguy cơ rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong tình hình tài chính của khách hàng vay vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của người cho vay Sự tồn tại và phát triển của ngân hàng cũng như doanh nghiệp phụ thuộc mạnh mẽ vào điều kiện kinh tế của quốc gia.
Sự biến động của nền kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng và doanh nghiệp Khi nền kinh tế suy thoái, tỷ giá và lạm phát tăng, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ và tồn kho gia tăng, dẫn đến kết quả kinh doanh giảm sút Điều này làm suy giảm các chỉ tiêu tài chính và tăng RRTD cho ngân hàng Ngân hàng Nhà nước sẽ can thiệp để ổn định thị trường tiền tệ, nhưng hoạt động của ngân hàng vẫn bị ảnh hưởng Xu hướng toàn cầu hóa tạo ra cạnh tranh khốc liệt, khiến doanh nghiệp dễ thua lỗ và nợ xấu của ngân hàng gia tăng Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trong nước và quốc tế cũng làm tăng RRTD do khách hàng tiềm năng bị thu hút bởi ngân hàng nước ngoài Hơn nữa, sự phân bổ đầu tư không hợp lý vào một số ngành gây ra sự phát triển quá nóng và bong bóng kinh tế, làm tăng RRTD trong các ngành này.
Môi trường thông tin minh bạch và phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ rủi ro tín dụng (RRTD) mà ngân hàng phải đối mặt Thông tin chính xác và kịp thời là yếu tố then chốt trong quan hệ tín dụng, đặc biệt đối với ngân hàng cho vay Khi nguồn thông tin không chính xác hoặc chưa cập nhật, sẽ dẫn đến tình trạng thông tin bất cân xứng, gây ra lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức, từ đó làm giảm độ chính xác trong phân tích tín dụng và quyết định về lãi suất, thời hạn vay và mức cho vay Một quốc gia có chính sách minh bạch hóa thông tin và báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp, cùng với việc cập nhật kịp thời các hoạt động của tổ chức sẽ tạo ra môi trường thông tin thông suốt, giúp giảm thiểu tình trạng bất cân xứng và giảm nguy cơ RRTD cho ngân hàng.
Các yếu tố bất khả kháng như hỏa hoạn, bão lụt và thiên tai có thể gây ra rủi ro tài chính cho cả ngân hàng và khách hàng doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ Doanh nghiệp có tiềm lực yếu có nguy cơ cao rơi vào tình trạng nợ xấu, trong khi doanh nghiệp mạnh cũng cần thời gian để khôi phục sau thiệt hại Nhiều gia đình vay vốn ngân hàng để kinh doanh đã mất trắng, dẫn đến khả năng thanh toán nợ giảm sút và ngân hàng đối mặt với rủi ro tín dụng Để giảm thiểu tổn thất, ngân hàng nên yêu cầu doanh nghiệp mua bảo hiểm, tuy nhiên, khách hàng cũng cần thời gian để nhận tiền bảo hiểm nhằm thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
1.3.2 Nhân tố từ phía khách hàng
Khách hàng cần chứng minh khả năng đáp ứng các điều kiện và tiêu chuẩn tín dụng của ngân hàng để đảm bảo an toàn trong quá trình vay vốn Việc này giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích của cả hai bên.
Ngân hàng thường đặt ra các điều kiện và tiêu chuẩn tín dụng để phân loại khách hàng có khả năng vay vốn Chỉ những khách hàng đáp ứng đầy đủ yêu cầu mới được xem xét cho vay Các tiêu chí này khác nhau giữa các ngân hàng, nhưng thường tập trung vào tính hợp pháp của mục đích sử dụng vốn, năng lực tài chính và sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như tính khả thi của dự án và các biện pháp bảo đảm Khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn tín dụng này của doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng của ngân hàng Nếu nhiều khách hàng không đáp ứng được yêu cầu, ngân hàng có thể gặp rủi ro tín dụng khi mở rộng đối tượng cho vay.
Ngành nghề của khách hàng vay vốn rất đa dạng, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro tín dụng (RRTD) trong ngân hàng Các lĩnh vực như nông, lâm, ngư nghiệp chịu tác động lớn từ yếu tố môi trường, trong khi doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với biến động tỷ giá Ngành xây lắp cũng bị ảnh hưởng mạnh bởi sự biến động giá cả vật liệu RRTD của ngân hàng với từng doanh nghiệp sẽ khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của ngành nghề Hơn nữa, nhiều cán bộ tín dụng ngân hàng thiếu thông tin và hiểu biết về các lĩnh vực mà khách hàng đầu tư, dẫn đến khó khăn trong phân tích và thẩm định tín dụng, từ đó làm tăng nguy cơ RRTD.
Năng lực quản trị và tài chính của doanh nghiệp hiện nay đang gặp nhiều thách thức, với tỷ lệ nợ trên vốn tự có cao, buộc họ phải phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ ngân hàng để duy trì hoạt động Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, khả năng thanh toán nghĩa vụ với ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp dù có phương án kinh doanh khả thi và lĩnh vực thuận lợi, nhưng do quản trị yếu kém và thiếu kinh nghiệm, không thể thích ứng với biến động thị trường, dẫn đến hiệu quả sản xuất không đạt như dự kiến Điều này cũng làm gia tăng rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt.
Khách hàng khi vay vốn ngân hàng cần có phương án kinh doanh cụ thể và khả thi để được xét duyệt Việc sử dụng vốn đúng mục đích là yếu tố quan trọng để đảm bảo khả năng trả nợ theo hợp đồng tín dụng Nếu khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, đầu tư vào các lĩnh vực rủi ro cao, nguy cơ thua lỗ sẽ tăng lên và nguồn trả nợ trở nên không ổn định Điều này dẫn đến khó khăn trong việc thanh toán gốc và lãi đúng hạn, làm gia tăng rủi ro tín dụng.
Khách hàng gian lận và thiếu minh bạch trong sổ sách kế toán là một trong những nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng (RRTD) cho ngân hàng Nhiều khách hàng có thể tạo ra hồ sơ và phương án kinh doanh giả để vay vốn, hoặc vay từ nhiều ngân hàng cùng lúc Gian lận này thường liên quan đến việc không chính xác trong báo cáo tài chính hoặc tài sản bảo đảm Nếu ngân hàng không phát hiện được các trường hợp này trong quá trình phân tích và thẩm định khoản vay, RRTD sẽ tăng cao.
Khách hàng thiếu thiện chí trả nợ gây ra nhiều khó khăn cho ngân hàng, dù hoạt động sản xuất kinh doanh có lãi Họ thường cố tình chậm trễ hoặc lừa đảo để chiếm dụng vốn, điều này không chỉ làm tăng chi phí thu hồi nợ mà còn tạo ra rủi ro tín dụng lớn cho ngân hàng.
1.3.3 Nhân tố từ phía ngân hàng
Giới thiệu chung về ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam
2.1.1 Sơ lược về quá trình hình thành và phát triển của NHTM CP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất và lâu đời nhất tại Việt Nam, được thành lập vào ngày 26 tháng 4 năm 1957 với tên gọi ban đầu là Ngân Hàng Kiến Thiết Việt Nam Kể từ ngày 27 tháng 4 năm 2012, sau quá trình cổ phần hóa, ngân hàng chính thức mang tên Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
■ Tên đầy đủ: Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam.
■ Tên giao dịch quốc tế: Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam
■ Địa chỉ: Tháp BIDV, 35 Hàng Vôi, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
BIDV là một công ty cổ phần có tư cách pháp nhân và con dấu riêng theo quy định pháp luật Việt Nam Ngân hàng này có vốn điều lệ trên 23.000 tỷ đồng và được cấp giấy phép hoạt động trong thời hạn 99 năm.
BIDV hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng đa ngành, cung cấp các dịch vụ tài chính, tiền tệ, tín dụng và các dịch vụ ngân hàng cũng như phi ngân hàng.
+ Ngân hàng: là một ngân hàng có kinh nghiệm hàng đầu cung cấp đầy đủ các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng hiện đại và tiện ích.
Bảo hiểm phi nhân thọ của BIDV được thiết kế phù hợp với các sản phẩm trọn gói, mang đến giải pháp bảo vệ tài chính toàn diện cho khách hàng.
Chứng khoán cung cấp nhiều dịch vụ như môi giới, đầu tư và tư vấn đầu tư, đồng thời nhanh chóng mở rộng hệ thống đại lý nhận lệnh trên toàn quốc.
Cổ phần cho thuê Hàng không (VALC), Công ty phát triển đường cao tốc (BEDC), Đầu tư sân bay Quốc tế Long Thành.
BIDV tự hào sở hữu đội ngũ hơn 18.000 cán bộ, nhân viên là những chuyên gia tư vấn tài chính được đào tạo bài bản và giàu kinh nghiệm Với hơn nửa thế kỷ hoạt động, BIDV cam kết mang đến cho khách hàng sự tin cậy và nhiều lợi ích vượt trội.
BIDV là một trong những ngân hàng thương mại có mạng lưới phân phối rộng lớn nhất tại Việt Nam, với 117 chi nhánh và hơn 551 điểm giao dịch, cùng với 1.300 ATM/POS trải khắp 63 tỉnh thành trên toàn quốc.
Mạng lưới phi ngân hàng tại Việt Nam bao gồm các công ty chứng khoán đầu tư (BSC), công ty cho thuê tài chính và công ty bảo hiểm đầu tư (BIC), với tổng cộng 20 chi nhánh trải dài trên toàn quốc.
Thương mại quốc tế của Việt Nam hiện diện tại nhiều quốc gia như Lào, Campuchia, Myanmar, Nga và Séc Việt Nam đã thiết lập các liên doanh với nhiều đối tác nước ngoài, bao gồm Ngân hàng Liên doanh VID-Public với Malaysia, Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt với Lào, Ngân hàng Liên doanh Việt Nga - VRB với Nga, Công ty Liên doanh Tháp BIDV với Singapore, và Liên doanh quản lý đầu tư BIDV - Việt Nam Partners với đối tác Mỹ.
BIDV luôn tiên phong trong việc đổi mới và ứng dụng công nghệ để nâng cao quản trị điều hành và phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại Từ năm 2007 đến nay, ngân hàng này không chỉ giữ vị trí hàng đầu trong chỉ số Vietnam ICT Index mà còn được vinh danh trong TOP 10 CIO tiêu biểu của khu vực Đông Dương năm 2009 và Đông Nam Á năm 2010.
BIDV sở hữu nền tảng khách hàng doanh nghiệp lớn nhất trong hệ thống các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, bao gồm các tập đoàn và tổng công ty lớn, cùng với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
+ Định chế tài chính: BIDV là sự lựa chọn tin cậy của các định chế lớn như World Bank, ADB, JBIC, NIB.
+ Cá nhân: Hàng triệu lượt khách hàng cá nhân đã và đang sử dụng dịch vụ của BIDV
Thương hiệu BIDV hiện nay được xem là sự lựa chọn tin cậy của các tổ chức kinh tế, doanh nghiệp và cá nhân khi tiếp cận dịch vụ tài chính ngân hàng BIDV đã được cả cộng đồng trong nước và quốc tế công nhận là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực này.
Trong 55 năm qua, 21 thương hiệu ngân hàng lớn nhất Việt Nam không chỉ là biểu tượng của ngành tài chính ngân hàng mà còn là niềm tự hào của các thế hệ cán bộ ngân viên Những ngân hàng này đã đóng góp quan trọng vào việc phục vụ đầu tư và phát triển đất nước.
2.1.2 Khái quát về kết quả hoạt động kinh doanh của NHTM CP Đầu tư và phát triển Việt Nam giai đoạn 2010 - 2014
Cuộc khủng hoảng tài chính 2008-2009 và suy thoái kinh tế toàn cầu đã làm chậm lại tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam Từ 2010 đến 2014, kinh tế thế giới tiếp tục gặp khó khăn, ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam mặc dù có dấu hiệu phục hồi Quá trình tái cơ cấu nền kinh tế, bao gồm tái cấu trúc hệ thống tài chính, đầu tư công và doanh nghiệp nhà nước, đặt ra thách thức lớn cho tăng trưởng kinh tế và đầu tư xã hội Những thách thức này tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng BIDV và chính BIDV, trong khi biến động giá cả cũng gây bất ổn cho hoạt động của các doanh nghiệp, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của ngân hàng.
Trong giai đoạn 2010 - 2014, tình hình kết quả kinh doanh của BIDV được thể hiện ở bảng sau:
Bảng 2.1: Tình hình kết quả kinh doanh của BIDVgiai đoạn 2010 — 2014
Nguồn: BCTC các năm của BIDV
Trong giai đoạn 2010 - 2014, BIDV đã ghi nhận sự phát triển tích cực với các chỉ tiêu kinh doanh tăng trưởng ổn định Tổng tài sản và vốn chủ sở hữu của ngân hàng đều có sự gia tăng mạnh mẽ qua các năm, phản ánh tình hình hoạt động kinh doanh khả quan.
Thực trạng rủi ro tín dụng tại BIDV giai đoạn 2010 -2014
2.2.1 Tốc độ tăng trưởng tín dụng tại BIDVgiai đoạn 2010 — 2014
Biểu đồ 2.4: Quy mô tín dụng và tốc độ tăng trưởng tín dụng của BIDV năm 2010 - 2014
Dư nợ tín dụng Tốc độ tăng trưởng tín dụng
Nguồn: BCTC các năm của BIDV
Dư nợ của BIDV đã liên tục tăng trong những năm gần đây, phản ánh nỗ lực của toàn ngân hàng và nâng cao uy tín trên thị trường Năm 2010, dư nợ tín dụng đạt 254,192 tỷ đồng, tăng lên 293,937 tỷ đồng vào năm 2011 với tỷ lệ tăng trưởng 15.64% Năm 2012, dư nợ tiếp tục tăng thêm 45,978 tỷ đồng, giữ nguyên tỷ lệ tăng trưởng 15.64% Mặc dù năm 2013 ghi nhận tốc độ tăng trưởng tín dụng đạt 15.04%, nhưng đến năm 2014, dư nợ đạt 445,693 tỷ đồng với tỷ lệ tăng trưởng giảm xuống còn 13.98% do sức khỏe tài chính của khách hàng, đặc biệt là doanh nghiệp, yếu và nợ xấu gia tăng, buộc ngân hàng phải thắt chặt cho vay.
Công ty TNHH MTV vốn Nhà 0 nước trên 50%
CTCP vốn nhà nước trên 50% 30,207 30,932 28,603 32,40
DNTN có vốn đầu tư nước ngoài
Tổng dư nợ tín dụng trong cho vay DN
Tổng dư nợ tín dụng 254,192 293,937 339,92
Trong những năm qua, sự gia tăng tín dụng tại BIDV cần được đánh giá cùng với chất lượng tín dụng Để hiểu rõ hơn về mối quan hệ này, chúng ta cần xem xét cơ cấu dư nợ tín dụng của BIDV trong giai đoạn hiện tại.
2.2.2 Cơ cấu tín dụng tại BIDVgiai đoạn 2010 — 2014
❖Theo đối tượng cấp tín dụng
Bảng 2.2: Dư nợ tín dụng phân theo loại hình Doanh nghiệp của BIDV năm 2010 - 2014 Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: BCTC các năm của BIDV
Trong giai đoạn 2010 - 2014, BIDV ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong dư nợ tín dụng với mức tăng trưởng bình quân 15.1% Đặc biệt, cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp luôn chiếm tỷ trọng lớn, với 88.26% tổng dư nợ tín dụng vào năm 2010.
2012, 2013 và 2014 lần lượt là 86.96%, 85.77%, 85.07% và 81.8% Dù tỷ lệ này có xu hướng giảm nhẹ nhưng vẫn luôn giữ mức trên 80%, điều này chứng tỏ rằng các
BIDV hiện đang phục vụ 27 doanh nghiệp chính, đồng thời mở rộng các dịch vụ và hệ thống đại lý bán lẻ nhằm thu hút khách hàng cá nhân và hộ gia đình Mặc dù tổng dư nợ tín dụng cho vay doanh nghiệp tăng liên tục, tỷ lệ cho vay doanh nghiệp trong tổng dư nợ tín dụng lại giảm, điều này cho thấy hiệu quả kinh doanh của ngân hàng đang được cải thiện.
■ Công ty TNHH >50% vốn NN
■ Công ty CP >50% vốn NN
■ DTN có vốn đầu tư
Nguồn: Dựa trên số liệu ở BCTC các năm của BIDV
BIDV có một danh mục tín dụng đa dạng theo thành phần kinh tế, với xu hướng tăng trưởng dư nợ ở hầu hết các đối tượng khách hàng qua các năm, ngoại trừ cho vay công ty nhà nước giảm mạnh từ 54,500 tỷ đồng xuống 18,910 tỷ đồng vào năm 2014 Dư nợ cho vay doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào nhóm khách hàng thuộc sở hữu khác, bao gồm công ty cổ phần và công ty TNHH, với tỷ trọng này không ngừng tăng Cơ cấu dư nợ tín dụng của BIDV đang chuyển dịch theo hướng giảm tỷ trọng cho vay doanh nghiệp nhà nước và tăng tỷ trọng cho vay doanh nghiệp ngoài quốc doanh, phản ánh thực tế là các doanh nghiệp nhà nước gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh, tỷ lệ nợ xấu cao và thiếu tài sản đảm bảo.
Việc cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ không chỉ phù hợp với sự phát triển kinh tế mà còn mang lại lợi nhuận cao hơn, giảm rủi ro và đảm bảo an toàn cho ngân hàng.
❖Theo thời hạn cho vay
Bảng 2.3: Dư nợ tín dụng phân theo thời hạn cho vay của BIDV năm 2010 - 2014
Nguồn: BCTC các năm của BIDV
Dư nợ cho vay ngắn hạn và trung, dài hạn của BIDV đã tăng mạnh trong những năm qua, với nợ ngắn hạn tăng 28,377 tỷ đồng (21.24%) so với năm 2010 và tiếp tục tăng mạnh trong các năm 2013 và 2014, lần lượt là 30,503 tỷ đồng và 36,068 tỷ đồng Trong khi đó, nợ trung hạn tăng từ 39,575 tỷ đồng năm 2010 lên 62,187 tỷ đồng năm 2014, tương đương mức tăng 57.14% Nợ dài hạn cũng ghi nhận mức tăng 56.6% từ năm 2010 đến 2014, đạt 45,865 tỷ đồng Những con số này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của BIDV, khẳng định vị thế lớn mạnh của ngân hàng trong ngành.
Biểu đồ 2.6: Tỷ trọng dư nợ phân theo thời hạn của BID V giai đoạn 2010 - 2014
■ Nợ ngắn hạn BNợ trung hạn ■ Nợ dài hạn
Nguồn: Số liệu từ BCTC các năm của BIDV
Thương mại và dịch vụ 39,778 58,977 67,884 88,416 103,09
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 10,401 13,090 18,142 19,116 724,249
Sản xuất và phân phối khí điện, nước
Công nghiệp khai thác mỏ 22,227 7,981 10,098 11,116 13,352
Trong giai đoạn 2010 - 2014, cho vay ngắn hạn tại BIDV có xu hướng tăng chậm nhưng vẫn chiếm trên 50% tổng danh mục cho vay, phù hợp với cơ cấu tiền gửi chủ yếu là ngắn hạn của ngân hàng Đến cuối năm 2014, dư nợ cho vay ngắn hạn đạt 57.57% tổng dư nợ, trong khi dư nợ trung hạn và dài hạn chỉ chiếm 13.35% và 28.48% tương ứng.
❖Theo ngành nghề kinh doanh
Bảng 2.4: Dư nợ tín dụng phân theo ngành nghề kinh doanh của BIDV giai đoạn 2010 - 2014 Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: BCTC các năm của BIDV
BIDV sở hữu một cơ cấu cho vay theo ngành đa dạng, giúp phân tán rủi ro và đảm bảo an toàn trong hoạt động cho vay Danh mục cho vay của ngân hàng phù hợp với tình hình phát triển kinh tế chung và ít biến động qua các năm Đặc biệt, dư nợ cho vay các hoạt động dịch vụ khác đã tăng mạnh từ 21.67% năm 2010 lên 31.95% năm 2014, cho thấy sự đa dạng hóa trong danh mục cho vay của BIDV, đáp ứng tốt với điều kiện của nền kinh tế Tỷ trọng các danh mục cho vay phản ánh sự phát triển linh hoạt của ngân hàng trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
Trong giai đoạn từ 2010 đến 2014, thương mại và dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong nền kinh tế, tiếp theo là ngành công nghiệp chế biến, chế tạo với tỷ lệ cao nhất đạt 25.61% vào năm 2011, và sau đó là xây dựng và bất động sản Những ngành kinh tế chủ chốt này không chỉ mang lại hiệu quả cao khi được tập trung cho vay, mà còn đảm bảo an toàn cho nguồn vốn tín dụng, phù hợp với chiến lược phát triển của ngân hàng.
Biểu đồ 2.7: Tỷ trọng cho vay theo ngành nghề của BIDVgiai đoạn 2010 — 2014
■ Sản xuất và phân phối khí, điện, nước
■ Công nghiệp khai thác mỏ
■ Khách sạn, nhà hàng ■ Ngành khác
Nguồn: Dựa trên sô liệu ở BCTC các năm của BIDV
Cho vay nông, lâm thủy hải sản chỉ chiếm khoảng 5% tổng tỷ trọng, do không phải là thế mạnh của ngân hàng và ngành nông nghiệp chịu nhiều rủi ro từ điều kiện tự nhiên Tuy nhiên, nhờ sự chỉ đạo và hỗ trợ từ Nhà nước, BIDV nỗ lực triển khai các chương trình cho vay phát triển nông nghiệp nông thôn với nhiều ưu đãi, bao gồm hạn mức cho vay lên đến 80% nhu cầu vốn và quy trình thủ tục được đơn giản hóa, nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Nợ có khả năng mất vốn 2,008 2,458 2,479 4,209 3,267
❖Theo chất lượng nợ vay Theo TT 02/2013/TT-NHNN, các khoản tín dụng tại BIDV được phân loại như sau:
Bảng 2.5: Dư nợ tín dụng phân theo chất lượng nợ vay của BIDV giai đoạn 2010 — 2014 Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: BCTC các năm của BIDV
Trong giai đoạn này, nợ quá hạn của BIDV giảm mạnh, trong khi nhóm nợ đủ tiêu chuẩn tăng liên tục, đặc biệt là năm 2014 Điều này cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh của BIDV được cải thiện, mặc dù tổng dư nợ tăng cao Chất lượng tín dụng của BIDV ngày càng được nâng cao, điển hình là sự giảm mạnh của nợ cần chú ý (nợ nhóm 2), từ 28,083 tỷ đồng năm 2010 xuống còn 19,348 tỷ đồng năm 2014 Mặc dù nợ nhóm 2 đã tăng vào năm 2011, nhưng sau đó đã có xu hướng giảm mạnh cho đến năm 2014.
6 Chưa bao gồm vốn cho vay bằng ODA
Biểu đồ 2.8: Tỷ trọng các nhóm nợ của BIDVgiai đoạn 2010 - 2014
■ Nợ đủ tiêu chuẩn BNợ cần chú ý ■ Nợ dưới tiêu chuẩn ■ Nợ nghi ngờ ■ Nợ có khả năng mất vốn
Nguồn: Dựa trên số liệu ở BCTC các năm của BIDV
Dựa vào bảng và biểu đồ, tỷ trọng nợ đủ tiêu chuẩn của BIDV tăng mạnh qua các năm, cho thấy chất lượng tín dụng của ngân hàng này ngày càng được cải thiện Tỷ lệ nợ xấu của BIDV cũng ghi nhận sự giảm thiểu, phản ánh hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu của BIDV trong năm 2014 là 2.03%, cho thấy sự cải thiện so với năm trước, khi tỷ lệ nợ có khả năng mất vốn giảm xuống còn 0.73% Nguyên nhân chính là do tốc độ tăng của nợ xấu chậm hơn tổng dư nợ, với nợ xấu chủ yếu là nợ dưới tiêu chuẩn Mặc dù năm 2013 ghi nhận sự gia tăng đột biến trong nợ có khả năng mất vốn từ 0.79% lên 1.13%, nhưng BIDV vẫn duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 3%, thấp hơn mức 3-5% của ngành ngân hàng Điều này phản ánh nỗ lực của BIDV trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao chất lượng nợ vay.
2.2.3 Thực trạng phòng ngừa RRTD tại BIDV giai đoạn 2010 - 2014
Một trong những biện pháp phòng ngừa rủi ro của ngân hàng là trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (DPRR) Số DPRR cần trích lập càng lớn cho thấy rủi ro tín dụng (RRTD) tại ngân hàng đó càng cao, điều này có thể ảnh hưởng xấu đến kết quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) bằng cách làm gia tăng chi phí và giảm lợi nhuận.
Xác định các nhân tố ảnh hường tới rủi ro tín dụng tại BIDV
về giá trị thực và có điều kiện cạnh tranh để giữ mặt bằng lãi suất, giúp khách hàng dễ tiếp cận với nguồn vốn ngân hàng.
Biểu đồ 2.10: Lãi duất cơ bản và tỷ nợ xấu của BIDV giai đoạn 2002 — 2014
9 LSCB 9 Tỷ lệ nợ xấu
Nguồn: NHNN và số liệu trên BCTC các năm của BIDV
Sự thay đổi của LSCB do NHNN quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các NHTM, đặc biệt là BIDV Khi NHNN điều chỉnh LSCB, ngân hàng sẽ phải thay đổi kế hoạch hoạt động của mình Sự gia tăng lãi suất huy động gây khó khăn cho ngân hàng trong việc cho vay, buộc lãi suất tín dụng cũng phải tăng theo để đảm bảo lợi nhuận Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc khách hàng sẽ gặp khó khăn trong việc trả lãi và gốc, dẫn đến rủi ro tín dụng (RRTD) gia tăng, đặc biệt là trong cho vay doanh nghiệp của BIDV.
2.3.2 Nhân tố từ phía khách hàng
Các nhân tố từ phía khách hàng ảnh hưởng đến RRTD tại BIDV bao gồm khả năng đáp ứng tiêu chuẩn tín dụng, đặc điểm ngành nghề, năng lực quản trị và tài chính của doanh nghiệp Ngoài ra, việc sử dụng vốn sai mục đích, gian lận trong kế toán và thiếu thiện chí trả nợ cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đến RRTD, cần thực hiện phân tích chi tiết.
Bài viết đề cập đến việc thực hiện 40 đánh giá dựa trên mỗi bộ hồ sơ vay vốn nhằm xác định nhu cầu vay, khả năng đáp ứng các điều kiện tín dụng, và đánh giá năng lực tài chính cũng như năng lực quản trị của doanh nghiệp Đồng thời, quá trình giám sát và kiểm tra trong suốt thời gian vay vốn tại ngân hàng giúp theo dõi cách khách hàng sử dụng vốn Qua đó, ngân hàng có thể phân loại và xếp hạng tín nhiệm của khách hàng, từ đó đưa ra đánh giá chính xác về mức độ RRTD.
2.3.3 Nhân tố từ phía ngân hàng
RRTD tại BIDV chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ quy mô và các chính sách tín dụng của ngân hàng, đồng thời phụ thuộc vào cơ cấu dư nợ phân theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Giai đoạn 2002 - 2014, BIDV trải qua nhiều biến động về tỷ lệ tăng trưởng quy mô và nợ xấu Từ 2002 đến quý 1 năm 2012, quy mô của BIDV tăng trưởng nhưng sau đó giảm dần, cùng với tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng tương tự Tuy nhiên, từ 2006 đến 2014, mặc dù quy mô tài sản biến động, tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 3% và có xu hướng giảm Xu hướng này cho thấy sự liên kết giữa tốc độ tăng quy mô và nợ xấu của BIDV, do ngân hàng chấp nhận mức độ rủi ro cao hơn để đạt kết quả kinh doanh tốt hơn Sự hỗ trợ từ NHNN cũng giúp BIDV nới lỏng điều kiện tín dụng, tạo điều kiện cho khách hàng tiếp cận vốn vay dễ dàng, đồng thời BIDV còn đóng góp vào các chính sách tín dụng cho các đối tượng được nhà nước quan tâm, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu có xu hướng thuận chiều với tốc độ tăng trưởng của ngân hàng.
Biểu đồ 2.11: Tốc độ tăng quy mô và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV giai đoạn 2002
9 Tốc độ tăng quy mô 9 Tỷ lệ nợ xấu
Nguồn: Số liệu trên BCTC các năm của BIDV
❖Tốc độ tăng trưởng tín dụng
Tốc độ tăng trưởng tín dụng và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV có mối quan hệ tác động qua lại, tương tự như mối quan hệ giữa tốc độ tăng quy mô tổng tài sản với tỷ lệ nợ xấu Khi tín dụng tăng trưởng cao, tỷ lệ nợ xấu cũng thường ở mức cao Tuy nhiên, ảnh hưởng của tốc độ tăng trưởng tín dụng đến tỷ lệ nợ xấu thường có độ trễ, vì các khoản tín dụng mới ban đầu được đánh giá là tốt Chỉ sau một thời gian, khi xuất hiện dấu hiệu tiêu cực, các khoản tín dụng này mới được xem xét và phân loại vào nhóm nợ xấu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Biểu đồ 2.12: Tốc độ tăng trưởng tín dụng và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV giai đoạn
Nguồn: Số liệu trên BCTC các năm của BIDV
❖Tỷ lệ cho vay doanh nghiệp
Tỷ lệ cho vay doanh nghiệp của BIDV chiếm trên 80% tổng dư nợ, ảnh hưởng lớn đến rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng Khi tỷ lệ cho vay doanh nghiệp tăng cao, RRTD mà BIDV phải đối mặt cũng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn và suy thoái Sự giảm sút tổng cầu và điều kiện kinh tế bất lợi có thể khiến doanh nghiệp không thực hiện được nghĩa vụ thanh toán, dẫn đến việc ngân hàng không thu hồi được vốn và gia tăng RRTD Với mức độ tập trung tín dụng lớn, BIDV càng dễ gặp rủi ro khi nền kinh tế biến động Mối quan hệ giữa RRTD, được thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu, và tỷ lệ cho vay doanh nghiệp tại BIDV cho thấy sự tương quan chặt chẽ trong các giai đoạn biến động kinh tế.
Biểu đồ 2.13: Tỷ lệ cho vay doanh nghiệp và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV giai đoạn 2002
Tỷ lệ CVDN Tỷ lệ nợ xấu
Nguồn: Số liệu trên BCTC các năm của BIDV
❖Tỷ lệ cho vay theo chỉ định và theo kế hoạch của Nhà nước
NHTM đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, hỗ trợ nhà nước thực hiện chính sách tín dụng nhằm phát triển đất nước Chính phủ đã ban hành nhiều nghị định, trong đó có Nghị định 67/2014/NĐ-CP về phát triển thủy sản, giúp ngành này phát triển BIDV là ngân hàng tiên phong cho vay các tổ chức đánh bắt cá tại Quảng Trị, với thời hạn vay lên đến 11 năm và tài sản bảo đảm là tàu cá Hỗ trợ vốn lên tới 90-95% nhu cầu vay, nhưng ngành thủy sản tiềm ẩn rủi ro do phụ thuộc vào thời tiết Mặc dù có sự hỗ trợ từ NHNN, nguy cơ không thu hồi vốn của BIDV vẫn rất cao, điều này đã được chứng minh qua các trường hợp không thành công trong quá khứ, như chương trình đánh bắt xa bờ và gói vay khắc phục hậu quả bão Linda năm 1997 tại Bình Định.
Ngân hàng BIDV chi nhánh Bình Định đã gặp phải nhiều khó khăn trong việc thu hồi nợ từ các khoản vay liên quan đến tàu biển, với chỉ 2 trong số 35 trường hợp khách hàng trả được nợ gốc Giá trị tài sản đảm bảo (TSBĐ) của các con tàu chỉ còn 1/3 so với giá trị vốn vay, và có những khách hàng đã bỏ trốn cùng tài sản Điều này dẫn đến việc ngân hàng phải áp dụng phương án bán thu hồi vốn với giá trị thấp, đồng thời phát sinh nhiều khoản chi phí Những yếu điểm trong hồ sơ vay vốn theo chỉ định và kế hoạch của Nhà nước đã làm gia tăng nguy cơ rủi ro tín dụng (RRTD) đối với ngân hàng, cần được xem xét kỹ lưỡng vì ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính tại BIDV.
Biểu đồ dưới đây minh họa mối quan hệ tương đồng giữa tỷ lệ cho vay theo chỉ định từ kế hoạch nhà nước và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV trong giai đoạn 2002 - 2014.
Biểu đồ 2.14: Tỷ lệ cho vay theo chỉ đinh, kế hoạch nhà nước và tỷ lệ nợ xấu tại
⅜ Tỷ lệ cho vay theo chỉ định NN ⅜ Tỷ lệ nợ xấu
Nguồn: Số liệu trên BCTC các năm của BIDV
❖Tỷ lệ cho vay xây dựng
Theo báo cáo của BIDV, nợ xấu chủ yếu tập trung vào lĩnh vực xây dựng và bất động sản do thị trường đang trong tình trạng đình trệ, tiềm ẩn nhiều rủi ro Thị trường bất động sản nhà ở đang trầm lắng, giá cả giảm ở tất cả các phân khúc và nhiều dự án không có giao dịch Cấu trúc hàng hóa bất động sản nhà ở mất cân đối, thiếu sản phẩm vừa và nhỏ với giá cả phù hợp với nhu cầu người dân, đặc biệt là thiếu loại hình nhà ở cho thuê Hệ thống tài chính bất động sản cũng chưa hoàn thiện, dẫn đến nhiều thách thức cho thị trường.
Thị trường bất động sản hiện nay phụ thuộc chủ yếu vào nguồn vốn từ ngân hàng và huy động của người dân, thiếu nguồn tín dụng trung và dài hạn để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân trong việc tạo lập nhà ở Sự đóng băng của thị trường đã dẫn đến giảm sản lượng sản xuất và nhu cầu vật liệu xây dựng, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục và phát triển kinh tế Nguyên nhân của tình trạng này không chỉ do doanh nghiệp bất động sản mà còn từ những bất cập trong cơ chế chính sách, như quản lý giao dịch lỏng lẻo, thời gian phê duyệt cấp phép xây dựng kéo dài, và quy trình cấp phép thiếu minh bạch Điều này đã dẫn đến chi phí phát sinh cho doanh nghiệp và nhiều dự án không hoàn thành đúng tiến độ, gây lãng phí tài nguyên đất Để hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng và bất động sản, cần có những giải pháp tháo gỡ khó khăn trong giai đoạn hiện tại.
Năm 2015, BIDV đã dành khoảng 30.000 tỷ đồng để hỗ trợ cho vay các doanh nghiệp bất động sản, cho thấy tỷ lệ cho vay trong lĩnh vực này có ảnh hưởng đến RRTD tại ngân hàng Phân tích biểu đồ biến động tỷ lệ cho vay ngành xây dựng và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV giai đoạn 2002 - 2014 cho thấy sự tương quan cùng chiều giữa hai yếu tố này.
Biểu đồ 2.15: Tỷ lệ cho vay xây dựng và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV giai đoạn 2002 — 2014
Tỷ lệ CVXD Tỷ lệ nợ xấu
Nguồn: Số liệu trên BCTC các năm của BIDV
❖Tỷ lệ cho vay trung dài hạn
Cho vay trung dài hạn tại ngân hàng luôn tiềm ẩn rủi ro cao do thời gian vay dài và sự biến động của thị trường Mặc dù lãi suất cao giúp bù đắp rủi ro, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn Tại BIDV, tỷ lệ cho vay trung dài hạn chiếm hơn 40% tổng dư nợ và có xu hướng giảm dần Trong giai đoạn 2002 - 2005, khi tỷ lệ này gần 50%, nợ xấu cũng tăng cao Thông tư 36/TT-NHNN, có hiệu lực từ 1/2/2015, đã điều chỉnh tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn từ 30% lên 60%, có khả năng làm tăng tỷ lệ cho vay trung dài hạn tại BIDV Điều này có thể dẫn đến nguy cơ rủi ro tín dụng (RRTD) cao hơn, là yếu tố quan trọng mà BIDV cần cân nhắc trong đánh giá hoạt động của mình.
Biểu đồ 2.16: Tỷ lệ cho vay trung dài hạn và tỷ lệ nợ xấu tại BIDV giai đoạn 2002 — 2014
Tỷ lệ cho vay trung dài hạn Tỷ lệ nợ xấu
Nguồn: Số liệu trên BCTC các năm của BIDV
❖Tỷ lệ nợ xấu kỳ trước
Nghiên cứu trước đây cho thấy tỷ lệ nợ xấu trong quá khứ có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ nợ xấu hiện tại Jalan (2001) chỉ ra rằng nợ xấu có thể phát sinh từ sự yếu kém trong quy trình thu hồi nợ, nguồn dự phòng không đủ cho các khoản nợ không thể thu hồi, và khó khăn trong việc xử lý tài sản bảo đảm Dash và Kabra (2010) cũng xác nhận rằng tỷ lệ nợ xấu ở giai đoạn trước có tác động đến tỷ lệ nợ xấu hiện tại, đặc biệt là với các khoản nợ thuộc nhóm 3 và nhóm 4.