Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận về khả năng sinh lời và các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng Nghiên cứu sẽ xác định và phân tích các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Để thực hiện điều này, các mô hình kinh tế lượng sẽ được áp dụng nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến khả năng sinh lời Cuối cùng, nghiên cứu sẽ đưa ra một số kiến nghị cho các bên liên quan nhằm cải thiện khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay.
Khóa luận áp dụng phương pháp hồi quy đa biến với dữ liệu thứ cấp dạng chuỗi thời gian nhằm phân tích mối tương quan giữa các yếu tố và khả năng sinh lời của hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam.
- Kiểm định đa cộng tuyến thông qua hệ số phóng đại - VIF
- Ước lượng các mô hình Pooled OLS, FEM, REM
- Sử dụng kiểm định để đánh giá mức độ phù hợp để nghiên cứu của từng mô hình
+ Kiểm định F để lựa chọn mô hình giữa Pooled OLS và FEM
+ Kiểm định Breusch - Pagan cho việc lựa chọn giữa Pooled OLS và REM + Kiểm định Hausman để lựa chọn giữa FEM và REM
4 Ket cấu của nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu gồm 3 chương:
Chương 1 Tổng quan nghiên cứu
Chương 2 Phương pháp nghiên cứu và số liệu sử dụng
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU 1.1 Giới thiệu chung về hoạt động của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm ngân hàng thưong mại
Theo Điều 4 của Luật Các Tổ Chức Tín Dụng 2010, ngân hàng thương mại được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện toàn bộ các hoạt động ngân hàng cũng như các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của luật này, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
1.1.2 Các nghiệp vụ co bản của ngân hàng thưong mại
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, ngân hàng thương mại thực hiện nhiều hoạt động ngân hàng quan trọng, bao gồm nhận tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, và trái phiếu để huy động vốn trong nước và quốc tế Ngân hàng cũng cấp tín dụng qua các hình thức cho vay, chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng, bảo lãnh ngân hàng, phát hành thẻ tín dụng, và bao thanh toán trong nước cũng như quốc tế Ngoài ra, ngân hàng mở tài khoản thanh toán cho khách hàng và cung cấp các dịch vụ thanh toán như séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thư tín dụng, thẻ ngân hàng, dịch vụ thu hộ và chi hộ, cùng với các dịch vụ thanh toán quốc tế.
1.2 Khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại
Khả năng sinh lời bao gồm hai yếu tố chính là “Lợi nhuận” và “Khả năng” “Lợi nhuận” là con số tuyệt đối, đóng vai trò là động lực cho các chủ doanh nghiệp Trong khi đó, “Khả năng” thể hiện sức mạnh của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh Do đó, tác giả định nghĩa khả năng sinh lời dựa trên sự kết hợp giữa lợi nhuận và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
Khả năng sinh lời là khả năng tạo ra lợi nhuận từ việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong hoạt động của ngân hàng Khái niệm này không chỉ phản ánh văn hóa làm việc mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của ngân hàng Việc hiểu rõ khả năng sinh lời giúp ngân hàng xây dựng chính sách phù hợp trong từng giai đoạn, nhằm tối ưu hóa nguồn lực hạn chế.
Khả năng sinh lời và lợi nhuận thường bị nhầm lẫn, nhưng thực chất chúng là hai chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp.
Mặc dù "lợi nhuận" là một con số tuyệt đối, nó không phản ánh sự biến đổi trong hiệu quả hoạt động tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp Thay vào đó, khả năng sinh lời mới chính là yếu tố quyết định đến lợi nhuận thực sự của doanh nghiệp.
Khi nghiên cứu khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam, cần đánh giá toàn bộ quá trình và hiệu quả hoạt động kinh doanh tại ngân hàng Điều này giúp làm rõ các vấn đề và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động trong giai đoạn tới Phân tích khả năng sinh lời không chỉ là cơ sở để đưa ra quyết định kinh doanh mà còn là công cụ quan trọng trong quản trị hiệu quả tại ngân hàng thương mại.
1.2.2 Các chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng thưong mại
Các chỉ tiêu sinh lời của ngân hàng thương mại được phân tích và đánh giá qua các năm nhằm xác định xu hướng lợi nhuận và khả năng sinh lời, chủ yếu thông qua ba chỉ số quan trọng: ROA (tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản), ROE (tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) và NIM (tỷ suất lợi nhuận thuần trên tài sản sinh lãi).
Tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA)
ROA = L i nhu n sau thuợi nhuận sau thuế ận sau thuế ế
Bình quân t ng tàiổng tài s nản
ROA (Return on Assets) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả quản lý tài sản của ngân hàng, phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản thành lợi nhuận Chỉ số này cho biết số lợi nhuận tạo ra từ mỗi đồng tài sản trong hoạt động kinh doanh Đối với mỗi ngân hàng, ROA chịu ảnh hưởng từ chính sách và định hướng trong từng giai đoạn, cùng với các yếu tố không thể kiểm soát trong nền kinh tế Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng ROA phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố nội bộ, yếu tố ngành và yếu tố kinh tế.
Tỷ lệ thu nhập trên tổng vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE = L i nhu n sau thuợi nhuận sau thuế ận sau thuế ế
Bình quân t ng v n ch sổng tài ốn chủ sở ủ sở ở h uữu
ROE là chỉ số đo lường tỷ lệ thu nhập mà ngân hàng thương mại mang lại cho cổ đông, phản ánh lợi nhuận từ mỗi đồng đầu tư của cổ đông Mặc dù ROE cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tài sản, tỷ lệ vốn chủ, tiền gửi khách hàng, tăng trưởng kinh tế và lạm phát, nhưng khả năng giải thích của nó thấp hơn so với ROA, dẫn đến việc ít được sử dụng trong các nghiên cứu trước đây Nguyên nhân chính là do đặc thù kinh doanh của ngành ngân hàng, nơi mà phần lớn nguồn vốn đến từ khách hàng và tỷ lệ vốn chủ sở hữu rất thấp Tuy nhiên, ROE vẫn là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng.
NIM = Thu nh p lãi - Chi phí lãiận sau thuế
T ng tài s n có sinh l i bìnhổng tài ản ời bình
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) là chỉ số quan trọng đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng từ hoạt động huy động vốn và cấp tín dụng, phản ánh vai trò trung gian tài chính của ngân hàng NIM giúp ngân hàng dự đoán khả năng sinh lời thông qua việc kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn chi phí thấp Mặc dù NIM đã được đề cập trong nhiều nghiên cứu trước đây, nhưng do không phản ánh chi phí dự phòng rủi ro tín dụng, nên ít được sử dụng Gần đây, các ngân hàng thương mại cũng đã mở rộng hoạt động phi lãi như kinh doanh chứng khoán, góp vốn đầu tư và kinh doanh ngoại tệ.
1.3.1 Các nhân tố nội bộ a) Quy mô tài sản ngân hàng
Tài sản của ngân hàng là giá trị tiền tệ mà ngân hàng sở hữu hợp pháp, bao gồm quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt, và chúng phản ánh kết quả hoạt động của ngân hàng tại một thời điểm nhất định Quy mô tài sản có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại; việc quản lý tài sản hiệu quả sẽ giúp ngân hàng tạo ra lợi nhuận cao hơn và nâng cao hiệu quả hoạt động Hơn nữa, các ngân hàng thương mại thường có mạng lưới chi nhánh rộng lớn, trải dài trên nhiều địa bàn và được đầu tư cơ sở vật chất kỹ thuật đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Quản lý tài sản là một nghiệp vụ thiết yếu trong hoạt động tài chính của ngân hàng, giúp đảm bảo sự thống nhất và cung cấp số liệu đáng tin cậy về tình hình tài sản Tuy nhiên, khi tổng tài sản vượt quá mức hiệu quả, có thể gây ra mối quan hệ tiêu cực giữa quy mô tài sản và khả năng sinh lời, do yêu cầu nguồn nhân lực chuyên môn cao và chi phí quản lý lớn, dẫn đến tình trạng quan liêu.