TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu trong và ngoài nước về các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của NHTM
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài:
Khả năng sinh lời (KNSL) của ngân hàng thương mại (NHTM) được hình thành từ các yếu tố bên trong và bên ngoài Yếu tố bên trong liên quan đến tài khoản ngân hàng như bảng cân đối và tài khoản doanh thu, trong khi yếu tố bên ngoài phản ánh môi trường pháp lý và kinh tế ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng Nghiên cứu về KNSL thường chia thành hai loại: nghiên cứu tại một quốc gia và nghiên cứu đa quốc gia Theo Peter S Rose (2002), lợi nhuận của ngân hàng chủ yếu đến từ hoạt động cho vay, dựa trên chênh lệch lãi suất giữa tiền gửi và khoản vay Ngoài ra, ngân hàng cũng thu lợi từ các khoản đầu tư chứng khoán và tài sản sinh lời khác Các chi phí phát sinh trong quá trình tạo ra doanh thu bao gồm lãi suất vay, chi phí vốn, tiền lương, chi phí hoạt động, dự phòng tín dụng và thuế Chênh lệch giữa doanh thu và chi phí chính là lợi nhuận của ngân hàng.
Theo Peter S Rose (2002), ngân hàng thương mại có thể xem như một tập đoàn kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro cho phép Khả năng sinh lời là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng, vì thu nhập cao không chỉ giúp bảo toàn vốn mà còn tăng cường khả năng mở rộng thị phần và thu hút vốn đầu tư.
Peter S Rose (2002) đã chỉ ra các tỷ lệ quan trọng nhất đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng, bao gồm Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) ROA là chỉ tiêu chính phản ánh hiệu quả quản lý, cho thấy khả năng của hội đồng quản trị trong việc chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng Tỷ lệ này được sử dụng phổ biến để phân tích hiệu quả hoạt động và đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng ROA thấp có thể do chính sách đầu tư hoặc cho vay không năng động, hoặc chi phí hoạt động quá cao, trong khi ROA cao thường chỉ ra hoạt động hiệu quả và cơ cấu tài sản hợp lý, cùng với khả năng điều động linh hoạt trước biến động kinh tế.
ROE là một chỉ tiêu đo lường tỷ lệ thu nhập cho các cổ đông của ngân hàng.
Đoạn văn thể hiện rằng thu nhập của cổ đông đến từ việc đầu tư vào ngân hàng, trong đó họ chấp nhận rủi ro với hy vọng đạt được mức thu nhập hợp lý.
Trong đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, mối quan hệ giữa chỉ tiêu ROA và ROE được xem xét vì chúng phản ánh sự đánh đổi giữa rủi ro và thu nhập Một ngân hàng có thể có ROA thấp nhưng vẫn đạt ROE cao nhờ sử dụng đòn bẩy tài chính lớn Trong nghiên cứu này, ROA được sử dụng làm biến đại diện cho khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại, vì chỉ tiêu này đánh giá hiệu quả trong quản lý doanh thu và chi phí, đồng thời phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản thành lợi nhuận ròng Ngược lại, ROE đánh giá tác động của đòn bẩy tài chính và những rủi ro đi kèm, có thể dẫn đến kết quả thiếu chính xác trong thực tế.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng, bắt đầu từ các công trình của Short (1979) và Bourke (1989) Các nghiên cứu tiếp theo đã tập trung vào từng quốc gia cụ thể, như Guru và cộng sự (2002) tại Malaysia, Bennaceur và Goaied (2008) tại Tunisia, Vong và Chan (2009) tại Macao, Jiang và cộng sự (2003) tại HongKong, và Davydenko (2011) tại Ukraine Ngoài ra, cũng có những nghiên cứu khảo sát ở nhiều quốc gia, điển hình là các công trình của Molyneux và Thornton (1992) cùng Abreu và Mendes.
Nghiên cứu của Dermirguc-Kunt và Huizinga (1999) trên 80 quốc gia và Flamini cùng cộng sự (2009) tại 41 quốc gia châu Phi cận Sahara cho thấy rằng hầu hết các nghiên cứu trước đây, dù thực hiện ở cấp độ quốc gia hay đa quốc gia, đều sử dụng các chỉ tiêu khả năng sinh lời như ROA và ROE làm biến phụ thuộc để đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng được chia thành hai loại: yếu tố nội bộ và yếu tố bên ngoài Yếu tố nội bộ, có thể kiểm soát bởi nhà quản trị ngân hàng, bao gồm quy mô, vốn chủ sở hữu, tiền gửi, tỷ lệ khoản vay, thanh khoản, chi phí hoạt động, và rủi ro tín dụng Trong khi đó, yếu tố bên ngoài, không thể kiểm soát, bao gồm thị phần ngân hàng, lãi suất, lạm phát, tăng trưởng GDP, tỷ giá, và mức độ tập trung của thị trường.
Các yếu tố phổ biến ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng đã được nhiều nhà nghiên cứu áp dụng Tuy nhiên, kết quả từ các nghiên cứu này thường khác nhau do sự biến đổi của môi trường và dữ liệu phân tích.
Một trong những nhân tố phổ biến được đề cập trong các nghiên cứu là
Quy mô ngân hàng, theo nghiên cứu của Kosmidou và ctg (2005), là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng Trong các tài liệu tài chính, quy mô ngân hàng thường được đo bằng tổng tài sản, nhưng một số tác giả cũng sử dụng logarit của tiền gửi và cho vay để đánh giá hiệu quả quy mô Ngân hàng lớn có khả năng đạt được hiệu quả kinh tế quy mô thông qua việc giảm chi phí, tăng cường cho vay, và mở rộng đa dạng hóa sản phẩm, từ đó tiếp cận được những thị trường mà ngân hàng nhỏ không thể tham gia.
Quy mô ngân hàng ảnh hưởng không đồng đều đến khả năng sinh lời của nó Nghiên cứu của Goddard và cộng sự (2004) về các ngân hàng châu Âu trong giai đoạn 1992-1998 cho thấy chỉ có mối quan hệ nhỏ giữa quy mô và lợi nhuận Ngược lại, Smirlock (1985) chứng minh rằng quy mô ngân hàng có tác động đáng kể và tích cực đến lợi nhuận Short (1979) còn cho rằng quy mô giúp giảm chi phí huy động vốn cho các ngân hàng lớn, từ đó nâng cao lợi nhuận Nghiên cứu của Goddard và cộng sự (2004) cũng hỗ trợ quan điểm rằng việc tăng quy mô ngân hàng có tác động tích cực đến lợi nhuận thông qua việc giảm chi phí vốn.
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ nghịch biến giữa quy mô và khả năng sinh lời của ngân hàng, với việc quy mô không hiệu quả có thể tác động tiêu cực đến lợi nhuận Antonio (2012) chỉ ra rằng các ngân hàng cỡ trung bình thường đạt hiệu quả kinh tế tốt hơn so với ngân hàng lớn hoặc nhỏ Ảnh hưởng của quy mô là phi tuyến tính, ban đầu tích cực đối với lợi nhuận nhưng sau đó có thể giảm do các vấn đề quản lý và phi kinh tế phát sinh khi đạt đến một ngưỡng nhất định Garcia-Herrero và cộng sự (2007) cũng kết luận rằng ngân hàng lớn cần giảm chi phí để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, nhưng quy mô lớn cũng có thể gây khó khăn trong quản lý hoặc là hệ quả của chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ.
Miller và Noulas (1997) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng Mỹ trong giai đoạn 1985-1990, phát hiện rằng quy mô ngân hàng có mối quan hệ nghịch biến với lợi nhuận, cho thấy sự thiếu hiệu quả kinh tế theo quy mô Tương tự, Kosmidou và cộng sự (2005) đã điều tra các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại tại Vương quốc Anh giai đoạn 1995-2002, kết luận rằng tỷ lệ quy mô ngân hàng cũng có tác động tiêu cực đến lợi nhuận.
Một số nghiên cứu, bao gồm nghiên cứu của Berger và cộng sự (1987), chỉ ra rằng không tồn tại mối quan hệ đáng kể giữa quy mô ngân hàng và khả năng sinh lời của nó Kết quả này cho thấy khả năng sinh lời của ngân hàng không phụ thuộc vào quy mô hoạt động của chúng.
Tỷ lệ dư nợ là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) Theo Vong và Chan (2009), tiền gửi và cho vay là hai chỉ số quan trọng nhất trong bảng cân đối kế toán, phản ánh hoạt động truyền thống của ngân hàng Các khoản cho vay không chỉ là nguồn thu nhập chính mà còn có tác động tích cực đến lợi nhuận Gul và cộng sự (2011) cũng chỉ ra rằng với các điều kiện không đổi, tiền gửi chuyển đổi thành vay sẽ mang lại thu nhập lãi cao hơn, từ đó tăng lợi nhuận Tuy nhiên, nếu tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản quá cao, ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro và chi phí hoạt động gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Nghiên cứu toàn cầu đã đưa ra những kết luận khác nhau về vấn đề này.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tổng quan về khả năng sinh lời của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã hình thành và phát triển hàng trăm năm, gắn liền với sự tiến bộ của kinh tế hàng hóa Sự phát triển của hệ thống NHTM có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế hàng hóa, và khi nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, NHTM cũng ngày càng được hoàn thiện, trở thành những định chế tài chính không thể thiếu.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính quan trọng trong lĩnh vực tiền tệ, chuyên nhận tiền gửi dưới nhiều hình thức và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung cấp các dịch vụ thanh toán như thanh toán séc, lệnh chi và ủy nhiệm chi Bên cạnh đó, NHTM còn tối đa hóa lợi nhuận thông qua các hoạt động kinh doanh đa dạng như dịch vụ ngân quỹ, ủy thác, môi giới tiền tệ, kinh doanh ngoại hối, quản lý tài sản và tư vấn tài chính.
Tầm quan trọng của ngân hàng đã được khẳng định qua những thất bại của Mỹ trong những năm 1940, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng (Olweny & Shipho, 2011) Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009 càng làm nổi bật vai trò của ngân hàng trong nền kinh tế quốc dân và quốc tế Theo Arun và Turner (2004), ngân hàng có vai trò đặc biệt quan trọng ở các nước đang phát triển, nơi mà thị trường tài chính thường kém phát triển và ngân hàng là nguồn tài chính chủ yếu cho nhiều doanh nghiệp, cũng như nơi giữ tiền gửi tiết kiệm (Athanasoglou, 2006) Olweny & Shipho chỉ ra rằng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại là một khía cạnh cần được phân tích kỹ lưỡng.
Nghiên cứu của Olweny & Shipho (2011) đã chỉ ra những nhận định quan trọng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của ngân hàng trên toàn cầu Luận văn này tiếp tục phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và lợi nhuận của các tổ chức tài chính, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình ngân hàng quốc tế.
Theo báo cáo "Banking profitability and performance management (2011)" của PwC, thu nhập thuần là một thước đo truyền thống để đánh giá hoạt động của ngân hàng Tuy nhiên, thước đo này không hoàn toàn phù hợp để đo lường hiệu quả của ngân hàng trong mối quan hệ với quy mô, và nó cũng không phản ánh đúng hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng.
Tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên của ngân hàng phản ánh khả năng quản lý tài sản và nợ, nhưng chưa hoàn toàn đo lường hiệu quả hoạt động Để đánh giá toàn diện hơn, cần xem xét các chỉ số như ROA và ROE, nhằm đo lường hiệu quả hoạt động và sự đa dạng hóa thu nhập từ hoạt động thu nhập ngoại lãi cũng như quản lý chi phí.
Nhà kinh tế học Adam Smith định nghĩa hiệu quả kinh tế là kết quả đạt được từ hoạt động sản xuất, cụ thể là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa Farrell (1957) bổ sung rằng hiệu quả được thể hiện qua mối quan hệ giữa biến đầu ra và biến đầu vào đã sử dụng để tạo ra đầu ra đó.
Theo Daft (2008), hiệu quả hoạt động được hiểu là khả năng chuyển đổi các đầu vào khan hiếm thành kết quả hoặc giảm chi phí so với đối thủ cạnh tranh Hiệu quả hoạt động phản ánh trình độ sử dụng nguồn lực như vốn và nhân lực để đạt được mục tiêu xác định, đồng thời so sánh lợi ích đạt được với chi phí bỏ ra Kết quả kinh doanh của ngân hàng (NH) được đánh giá qua khả năng sinh lời (KNSL), cho thấy NH có thể đạt được tỷ lệ thu nhập từ khoản đầu tư ban đầu trong một khoảng thời gian nhất định hay không Theo ECB (2011), KNSL là yếu tố quan trọng giúp NH đối phó với các khoản lỗ bất ngờ, nâng cao vị thế vốn và cải thiện KNSL trong tương lai thông qua việc đầu tư từ lợi nhuận giữ lại Trong khía cạnh chỉ số định lượng, KNSL tương đồng với hiệu quả hoạt động.
Theo tác giả, khả năng sinh lời là chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định Nó phản ánh kết quả từ nguồn vốn đầu tư ban đầu, giúp ngân hàng đáp ứng kịp thời các nhu cầu như đầu tư và thanh toán các khoản chi.
Khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) được đo lường thông qua chỉ số lợi nhuận, phản ánh phần tài sản mà nhà đầu tư thu được sau khi trừ đi các chi phí đầu tư, bao gồm cả chi phí cơ hội Lợi nhuận được xác định là sự chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí, theo định nghĩa của các nhà kinh tế học P.A Samuelson và W.D Nordhaus (2001).
“Lợi nhuận là khoản thu nhập dôi ra bằng tổng số thu về trừ đi tổng số đã chi”.
Lợi nhuận của ngân hàng là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Để tính toán lợi nhuận, ta lấy tổng doanh thu trừ đi các khoản chi phí hợp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng (KNSL) một cách chính xác, không thể chỉ dựa vào lợi nhuận, vì nó không phản ánh rõ ràng số tiền thu về từ mỗi đồng đầu tư ban đầu Cần phân tích tỷ số kết hợp giữa lợi nhuận và các yếu tố khác như tổng tài sản và vốn cổ phần Tỷ số này được gọi là tỷ suất sinh lời, giúp cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về khả năng sinh lợi của ngân hàng.
Tỷ suất sinh lời là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh khả năng sinh lợi của ngân hàng Chỉ số này được tính bằng cách so sánh lợi nhuận ròng với tổng tài sản hoặc vốn, cho thấy mỗi đồng tài sản hay vốn tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng Việc nắm rõ tỷ suất sinh lời giúp các nhà quản trị đánh giá tình hình hoạt động hiện tại của ngân hàng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả cho tương lai.
Tỷ suất sinh lời được xác định bởi tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng tài sản hoặc vốn chủ sở hữu Khi tổng tài sản và vốn không đổi nhưng lợi nhuận ròng tăng, hoặc mức tăng của lợi nhuận ròng vượt mức tăng của vốn và tài sản, thì tỷ suất sinh lời sẽ gia tăng, cho thấy ngân hàng đang hoạt động có lãi Ngược lại, nếu lợi nhuận ròng giảm trong khi vốn và tài sản không thay đổi, hoặc mặc dù vốn và tài sản tăng nhưng lợi nhuận ròng không tăng hoặc giảm, tỷ suất sinh lời sẽ phản ánh tình trạng không khả quan của ngân hàng.
Ngân hàng hiện đang gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh và thua lỗ Do đó, việc xem xét tỷ suất sinh lời của ngân hàng là cần thiết để đưa ra những kết luận chính xác về tình hình hoạt động hiện tại.
Các chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời của NHTM
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, tỷ suất sinh lời là chỉ tiêu quan trọng phản ánh mức độ hoạt động hiệu quả Đây là cơ sở để đánh giá kết quả hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định và hỗ trợ các nhà hoạch định đưa ra quyết định tài chính cho tương lai Trong nghiên cứu này, tác giả chỉ tập trung vào một số loại tỷ suất sinh lời, bao gồm tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
2.2.1 Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA -Return On Assets):
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) là chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận ròng và tổng tài sản của ngân hàng ROA cho biết mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế, từ đó đánh giá hiệu quả quản lý doanh thu và chi phí, cũng như khả năng chuyển đổi tài sản thành lợi nhuận ròng.
ROA = Lợi nhuận ròng * 100% Tổng tài sản
Tỷ số thông thường lớn hơn 0 cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả, với tỷ số cao hơn cho thấy ngân hàng thu được nhiều lợi nhuận từ khoản đầu tư ít hơn Ngược lại, nếu tỷ số nhỏ hơn 0, ngân hàng không đạt hiệu quả kinh doanh.
ROA (Return on Assets) là chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ sinh lời từ tài sản của ngân hàng Tài sản này được hình thành từ hai nguồn chính: vốn vay và vốn chủ sở hữu, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho hoạt động của ngân hàng thương mại Hiệu quả trong việc chuyển đổi vốn đầu tư thành lợi nhuận được phản ánh rõ nét qua chỉ số ROA.
2.2.2 Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return On Equity):
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận ròng và vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại Chỉ số này cho biết mỗi đồng vốn của chủ sở hữu đầu tư sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế, từ đó đánh giá khả năng sinh lời của cổ đông ROE là thước đo hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, giúp cổ đông hiểu rõ hơn về hiệu suất đầu tư của mình.
ROE = Lợi nhuận ròng * 100% vốn chủ sở hữu
ROE cao cho thấy ngân hàng sử dụng hiệu quả vốn của cổ đông và cân đối tốt giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay, giúp khai thác lợi thế cạnh tranh trong huy động vốn và mở rộng quy mô Do đó, ROE cao càng thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.
Sự khác biệt giữa ROA (Tỷ suất sinh lời trên tài sản) và ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) phụ thuộc vào việc ngân hàng có sử dụng vốn vay hay không Khi ngân hàng không sử dụng vốn vay, hai tỷ số này sẽ trở nên bằng nhau.
Mối quan hệ ROA và ROE thể hiện bằng công thức sau:
ROE = Lợi nhuận ròng × Tổng tài sản Tổng tài sản Tổng VCSH
= ROA × Hệ số đòn bầy tài chính
Hệ số đòn bẩy tài chính phản ánh mối quan hệ giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, đồng thời thể hiện khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp Hệ số này còn cho phép đánh giá ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực của việc vay vốn đến tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Hệ số đòn bẩy tài chính đánh giá mức độ ngân hàng sử dụng vốn vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh Khi doanh nghiệp vay tiền, họ phải thực hiện các khoản thanh toán cố định, trong khi cổ đông chỉ nhận được lợi nhuận sau khi đã thanh toán cho chủ nợ, khiến nợ vay trở thành một công cụ tạo ra đòn bẩy tài chính Nợ vay ở mức hợp lý có thể mang lại kết quả kinh doanh tích cực, nhưng nếu nợ vay quá cao, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ Do đó, hệ số đòn bẩy tài chính giúp doanh nghiệp xác định cấu trúc vốn hợp lý và cung cấp thông tin cho nhà đầu tư về rủi ro tài chính, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) được lựa chọn làm biến phụ thuộc chính trong khóa luận này để đại diện cho khả năng sinh lời của ngân hàng ROA được ưu tiên hơn ROE vì nó tập trung vào hiệu quả quản lý doanh thu và chi phí, đồng thời phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản thành lợi nhuận ròng Trong khi đó, ROE lại chịu ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính, có thể dẫn đến những đánh giá không chính xác về hiệu quả thực tế của ngân hàng.
Các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của NHTM
2.3.1 Các yếu tố nội bộ tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng
2.3.1.1 Quy mô ngân hàng ( Bank Size)
Tài sản của ngân hàng (NH) thường được xem là tiêu chí chính để đo lường quy mô của NH, với quy mô tài sản lớn giúp NH đạt được khả năng sinh lời cao hơn nhờ vào lợi thế quy mô, như số lượng sản phẩm phong phú và đa dạng hình thức cho vay Tuy nhiên, khi vượt qua quy mô kinh tế, NH có thể gặp bất lợi cho khả năng sinh lời do quản trị nguồn nhân lực kém, dẫn đến bộ máy cồng kềnh và chi phí quản lý gia tăng Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quy mô của NH có thể tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của NH.
2.3.1.2 Quy mô vốn chủ sở hữu của ngân hàng (Capital)
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng là nguồn vốn riêng, được hình thành từ sự đóng góp của các chủ sở hữu Nguồn vốn này có thể gia tăng trong quá trình hoạt động nhờ vào việc cổ đông đóng góp thêm hoặc lợi nhuận được giữ lại.
Vốn chủ sở hữu (VCSH) là nguồn lực quan trọng cho các ngân hàng (NH) trong giai đoạn mới hoạt động, cung cấp một nguồn vốn ổn định với kỳ hạn dài mà không cần hoàn trả ngay trong quá trình kinh doanh, từ đó gia tăng khả năng sinh lời (KNSL) Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn, VCSH có vai trò bảo vệ, giúp NH bù đắp thiệt hại và tránh rủi ro phá sản, đồng thời duy trì hoạt động và hoàn trả cho khách hàng khi gặp khó khăn về khả năng chi trả Sự dồi dào của VCSH cũng tạo niềm tin cho khách hàng, thu hút tiền gửi, và hỗ trợ các nhà quản lý xác định tỷ lệ an toàn, điều chỉnh hoạt động của NH một cách hiệu quả.
Vốn chủ sở hữu (VCSH) được coi là nguồn vốn riêng của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh và tạo ra một mạng lưới an toàn trong những tình huống khó khăn (Athanasoglou, 2006) Theo Alper & Anbar (2011), tỷ lệ VCSH trên tổng tài sản là chỉ số cơ bản phản ánh sức mạnh vốn của ngân hàng; tỷ lệ VCSH cao giúp giảm thiểu nhu cầu về vốn bên ngoài, từ đó nâng cao khả năng sinh lời (KNSL) Hơn nữa, VCSH cũng thể hiện khả năng hấp thụ thua lỗ và quản lý rủi ro hiệu quả.
2.3.1.3 Dư nợ cho vay khách hàng (Loans)
Dư nợ cho vay là khoản tiền mà ngân hàng sử dụng để thu lãi, từ đó trả lãi cho các nguồn vốn huy động Phần chênh lệch còn lại sẽ góp phần vào lợi nhuận của ngân hàng Tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, dư nợ cho vay chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị tài sản và đóng góp chủ yếu vào doanh thu của ngân hàng.
Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản là chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, được tính bằng tổng dư nợ cho vay khách hàng và tổng dư nợ cho vay từ các tổ chức tín dụng Tỷ lệ này cho thấy phần trăm dư nợ cho vay trong tổng tài sản của ngân hàng Nghiên cứu của Angela Roman (2013) chỉ ra rằng, việc gia tăng tỷ lệ dư nợ cho vay có thể dẫn đến rủi ro cho danh mục cho vay, làm giảm khả năng sinh lời (KNSL), trong khi mức gia tăng hợp lý có thể tăng thu lãi và cải thiện KNSL Hơn nữa, nghiên cứu của Sufian (2009) cho thấy dư nợ cho vay có tác động tích cực đến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản trung bình (ROA).
2.3.1.4 Thu nhập lãi ròng cận biên (NIM)
Thu nhập lãi ròng cận biên (NIM) được định nghĩa là thu nhập lãi ròng chia cho tổng tài sản có sinh lời, là thước đo sự khác biệt giữa thu nhập lãi của ngân hàng và số tiền lãi trả cho người cho vay NIM phản ánh mức sinh lợi chính của các ngân hàng từ các khoản cho vay và tương tự như tổng lợi nhuận của các công ty phi tài chính Do đó, NIM là chỉ số quan trọng trong các nghiên cứu về khả năng sinh lời của ngân hàng, như đã được chứng minh bởi các tác giả như Berger (1995), Kosmidou và cộng sự (2005), và Bennaceur cùng Goaied (2008) Trong nghiên cứu này, NIM được chọn làm biến phụ thuộc để phân tích khả năng sinh lời của các ngân hàng.
2.3.1.5 Thu nhập ngoài lãi thuần
Thu nhập ngoài lãi là khoản thu từ hoạt động kinh doanh ngoại bảng và các khoản phí chung, bao gồm hoa hồng, phí dịch vụ, phí bảo lãnh, và thu nhập từ kinh doanh chứng khoán đầu tư và ngoại tệ Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản phản ánh sự đa dạng hóa trong hoạt động phi truyền thống của ngân hàng, và sự gia tăng tỷ lệ này có thể dẫn đến lợi nhuận cao hơn cho ngân hàng (Sufian, 2009) Hơn nữa, thu nhập lãi ròng không có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng (Alper & Anbar, 2011).
2.3.1.6 Rủi ro tín dụng (Credit Risk)
Rủi ro tín dụng là khả năng ngân hàng chịu tổn thất khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng hoàn trả đầy đủ vốn và lãi vay theo hợp đồng Loại rủi ro này không chỉ liên quan đến khả năng chi trả mà còn ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng thường được đo lường qua hệ số dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ, với hệ số cao biểu thị cho việc quản lý tín dụng kém và chất lượng tín dụng thấp (Halil Emre, 2012) Sự thay đổi trong rủi ro tín dụng có thể phản ánh sự biến động trong danh mục cho vay, từ đó ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng (Sufian, 2009).
Theo Peter Rose (2002), chi phí hoạt động chủ yếu của các ngân hàng bao gồm tiền lương và các chi phí nhân sự khác, đang gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây Điều này xảy ra do các ngân hàng nỗ lực thu hút sinh viên tốt nghiệp xuất sắc và các nhà quản lý dày dạn kinh nghiệm từ các đối thủ cạnh tranh Bên cạnh đó, chi phí khấu hao, chi phí cho cơ sở vật chất và các chi phí pháp lý cũng góp phần đáng kể vào tổng chi phí hoạt động của ngân hàng.
Tỷ lệ chi phí hoạt động của ngân hàng được tính bằng chi phí vận hành chia cho tổng lợi nhuận, bao gồm các chi phí như hành chính, lương nhân viên và vật tư văn phòng, nhưng không tính đến tổn thất từ nợ xấu Chỉ số này phản ánh hiệu quả quản lý chi phí và giúp đo lường ảnh hưởng của khả năng kiểm soát chi phí đến lợi nhuận của ngân hàng Do đó, tỷ lệ chi phí trên lợi nhuận cao hơn sẽ có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng (Dietrich và Wanzenried, 2009).
Chi phí hoạt động giảm thường dẫn đến cải thiện hiệu quả và khả năng sinh lời cao hơn Mối quan hệ nghịch giữa chi phí và lợi nhuận đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu trước đây, trong đó có nghiên cứu của Abreu và Mendes.
Nghiên cứu từ một số quốc gia châu Âu vào năm 2000 cho thấy chi phí hoạt động có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lợi, mặc dù nó có thể mang lại ảnh hưởng tích cực đến thu nhập lãi ròng.
Chi phí hoạt động không chỉ tác động ngược chiều đến lợi nhuận mà còn có thể ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng Nghiên cứu của Molyneux và Thornton (1992) chỉ ra rằng chi phí hoạt động có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng châu Âu, cho rằng lợi nhuận cao có thể dẫn đến tiền lương cao hơn và chi phí tiền lương tăng Phát hiện này ủng hộ giả thuyết tiền lương hiệu quả, cho rằng năng suất nhân viên tăng theo tỷ lệ tiền lương Tương tự, nghiên cứu ở Tunisia (Bennaceur, 2003) cũng cho thấy mối quan hệ tích cực giữa lợi nhuận và chi phí Các ngân hàng có thể chuyển giao chi phí cho người gửi tiền và khách hàng vay thông qua lãi suất tiền gửi thấp hơn hoặc lãi suất cho vay cao hơn, cho phép họ duy trì biên độ rộng lớn để bù đắp chi phí trung gian cao.
2.3.2 Các yếu tố bên ngoài tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng: