CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ KHẢ NĂNG SINH LỜI CỦA NHTM
Tổng quan về Ngân hàng thương mại
Khái niệm về Ngân hàng thương mại
Theo luật các tổ chức tín dụng (TCTD) số 47/2010/QH12, “ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là loại hình ngân hàng thực hiện đa dạng các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là lợi nhuận Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung ứng thường xuyên một hoặc nhiều nghiệp vụ tài chính nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng.
Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản”
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động với mục tiêu lợi nhuận như các doanh nghiệp khác, nhưng khác biệt ở chỗ NHTM phải tuân thủ sự giám sát của ngân hàng trung ương và các quy định về tỷ lệ an toàn do ngân hàng nhà nước quy định Đồng thời, NHTM cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển nền kinh tế thông qua các chính sách của Nhà nước.
Chức năng của Ngân hàng thương mại trong nền kinh tế
Trong điều kiện nền kinh tế thị trường, NHTM thực hiện nhiều chức năng cơ bản sau:
Chức năng trung gian tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế, hoạt động như cầu nối giữa những người có vốn dư thừa và những người có nhu cầu về vốn NHTM huy động các khoản vốn tạm thời nhàn rỗi từ tổ chức kinh tế, cơ quan, đoàn thể và tiền tiết kiệm của dân cư để cho vay, đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế Qua đó, NHTM vừa là người đi vay, vừa là người cho vay, thu lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa gửi và cho vay, mang lại lợi ích cho cả người gửi tiền và người vay Hoạt động cho vay là quan trọng nhất của NHTM, tạo ra lợi nhuận lớn và kích thích quá trình luân chuyển vốn trong xã hội, đồng thời thúc đẩy tái sản xuất cho các doanh nghiệp.
Chức năng trung gian thanh toán
Ngân hàng đóng vai trò trung gian thanh toán khi thực hiện yêu cầu của khách hàng, như trích tiền từ tài khoản tiền gửi để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, hoặc nhận tiền từ việc bán hàng hóa và các khoản thu khác vào tài khoản của khách hàng.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian thanh toán, giúp khách hàng quản lý tài chính thông qua việc nhận tiền gửi và theo dõi các giao dịch Các ngân hàng thương mại cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, thẻ rút tiền, thẻ tín dụng, cho phép khách hàng lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu Nhờ đó, các chủ thể kinh tế không cần mang theo tiền mặt, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo an toàn trong thanh toán Chức năng này không chỉ thúc đẩy lưu thông hàng hóa mà còn tăng tốc độ thanh toán và lưu chuyển vốn, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Chức năng tạo ra tiền bút tệ theo cấp số nhân
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) được thực hiện thông qua hai chức năng chính: tín dụng và thanh toán Ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, giúp khách hàng mua sắm hàng hóa và thanh toán dịch vụ Số tiền cho vay này, mặc dù không nằm trong tài khoản tiền gửi của khách hàng, vẫn được coi là một phần của tiền giao dịch, phục vụ nhu cầu chi tiêu của họ Nhờ vào chức năng này, hệ thống NHTM đã góp phần tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thanh toán và chi trả của xã hội.
Chức năng cung cấp các dịch vụ tài chính
Sự phát triển của thị trường tài chính đã tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại (NHTM) đa dạng hóa dịch vụ tài chính nhằm tối đa hóa thu nhập và lợi nhuận Các dịch vụ này bao gồm tư vấn tài chính, môi giới tài chính và ngân hàng điện tử Những dịch vụ này không chỉ mang lại nguồn thu từ hoa hồng và phí dịch vụ mà còn góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận cho ngân hàng.
Sự chuyên môn hóa trong dịch vụ tài chính đã nâng cao tốc độ, tính an toàn và hiệu quả của các giao dịch khách hàng Đồng thời, các hoạt động ngân hàng cũng tạo điều kiện cho cơ quan quản lý thực hiện chức năng kiểm soát thị trường hiệu quả hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của thị trường tài chính.
Khả năng sinh lời của Ngân hàng thương mại
Khả năng sinh lời của ngân hàng là khả năng tạo ra lợi nhuận, phản ánh giá trị thặng dư do lao động tạo ra Lợi nhuận là chỉ tiêu kinh tế quan trọng, thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Để tồn tại và phát triển, NHTM cần tạo ra lợi nhuận; nếu không, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ phá sản Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường hiện nay, lợi nhuận trở thành yếu tố sống còn cho sự bền vững và phát triển của NHTM.
Khả năng sinh lời của doanh nghiệp được đánh giá qua nhiều chỉ tiêu, trong đó hai chỉ tiêu quan trọng nhất là lợi nhuận trên một đồng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên một đồng vốn (ROE).
Chỉ số ROA (Return on Assets) đo lường hiệu quả sinh lời của tài sản trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cho biết mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ROA được tính bằng tỷ số giữa lợi nhuận trước thuế và tổng tài sản của ngân hàng, phản ánh khả năng sinh lời của tài sản.
Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường hiệu quả sinh lời của vốn chủ sở hữu bằng cách cho biết mỗi đồng vốn đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ROE được tính bằng tỷ lệ giữa lợi nhuận trước thuế và vốn chủ sở hữu của ngân hàng, phản ánh khả năng sinh lời của vốn này.
Lợi nhuận ngân hàng là chỉ tiêu quan trọng nhất đối với các bên liên quan, bao gồm cơ quan quản lý ngân hàng (Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam), chủ sở hữu ngân hàng, nhà đầu tư tiềm năng và khách hàng.
Việc các ngân hàng thương mại (NHTM) gia tăng khả năng sinh lời không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh, tạo niềm tin cho khách hàng và nhà đầu tư Sự gia tăng lợi nhuận này là động lực quan trọng giúp NHTM tiếp tục phát triển và củng cố vị thế trên thị trường.
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời
Khả năng sinh lời của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm: i) các nhân tố nội bộ như quy mô, vốn, chi phí hoạt động và mức độ cho vay; ii) các nhân tố ngành nghề, như loại hình ngân hàng; iii) các nhân tố vĩ mô như tỷ lệ lạm phát, tăng trưởng kinh tế và sự phát triển của thị trường vốn Bài viết sẽ trình bày một số nhân tố phổ biến mà các nhà nghiên cứu thường sử dụng để phân tích tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Nhóm các nhân tố thuộc về ngân hàng
Quy mô ngân hàng phản ánh kích cỡ của ngân hàng, thường được đo bằng tổng tài sản có Tổng tài sản có lớn hơn đồng nghĩa với quy mô ngân hàng lớn hơn Khi ngân hàng mở rộng quy mô hoạt động, họ có thể tận dụng hạ tầng công nghệ thông tin và nhân lực sẵn có, từ đó giảm chi phí hoạt động trên mỗi đơn vị tài sản có Tuy nhiên, nếu quy mô tăng trưởng quá nhanh, khả năng quản lý có thể không theo kịp, dẫn đến việc giám sát danh mục cho vay và đầu tư kém, gây ra nợ xấu và giảm khả năng sinh lời của ngân hàng.
Mức chi phí hoạt động của ngân hàng được đo lường bằng tỷ số chi phí hoạt động so với tổng tài sản Chi phí hoạt động bao gồm tất cả các khoản chi ngoài lãi tiền gửi, như chi phí nhân viên, marketing và các chi phí khác Tỷ số này phản ánh khả năng kiểm soát chi phí của các nhà quản trị ngân hàng thương mại; tỷ số cao cho thấy khả năng kiểm soát chi phí kém, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Mức cho vay của ngân hàng thường được đo bằng tỷ số Dư nợ vay so với tổng tài sản, trong đó dƣ nợ vay bao gồm cả ngắn hạn và dài hạn Chỉ tiêu này cho thấy tỷ lệ phần trăm dƣ nợ cho vay trong tổng tài sản của ngân hàng Nếu tỷ số này quá thấp, ngân hàng có thể không tận dụng hoạt động cho vay truyền thống để tạo ra doanh thu, trong khi tỷ số quá cao lại cho thấy ngân hàng thiếu sự đa dạng trong nguồn thu, dẫn đến rủi ro cao khi tình hình kinh tế xấu ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Vốn ngân hàng: thông thường đo lường bằng tỷ số vốn chủ sở hữu/tổng tài sản Lấy
Tỷ số giữa tổng tài sản và vốn chủ sở hữu của ngân hàng phản ánh mức độ an toàn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Tỷ lệ này càng cao, mức độ an toàn của ngân hàng càng lớn, từ đó gia tăng sự tin tưởng của khách hàng khi lựa chọn ngân hàng để giao dịch Hơn nữa, quy mô vốn chủ sở hữu cũng ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Nhóm nhân tố thuộc ngành
Ngân hàng có thể được phân loại thành nhiều khối khác nhau như NHTM nhà nước, NHTM cổ phần và ngân hàng liên doanh, nước ngoài, mỗi loại đều có những lợi thế riêng NHTM nhà nước thường được khách hàng tin tưởng nhờ vào sự hỗ trợ từ nhà nước, trong khi NHTM cổ phần có đội ngũ lãnh đạo và nhân viên năng động, chịu áp lực từ chỉ tiêu lợi nhuận Ngân hàng nước ngoài nổi bật với trình độ quản lý và công nghệ tiên tiến Sự phân loại này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời của từng ngân hàng.
Nhóm nhân tố thuộc về kinh tế vĩ mô
Tỷ lệ lạm phát phản ánh sự mất giá của tiền tệ khi cung tiền tăng nhanh hơn cầu tiền Lạm phát cao tác động đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội, đặc biệt là hoạt động của các ngân hàng thương mại Tại Việt Nam, lạm phát thường được đo lường qua chỉ số tăng giá tiêu dùng hàng năm Nó ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng, lãi suất ngân hàng và do đó, tác động trực tiếp đến khả năng sinh lời của các ngân hàng.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế, được đo lường bằng tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm, có vai trò quan trọng trong việc kích thích đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vay vốn gia tăng và tỷ lệ nợ xấu thường giảm Điều này dẫn đến việc tốc độ tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam thường được đo bằng tỷ lệ giữa giá trị giao dịch bình quân và tổng sản phẩm quốc nội hàng năm Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng, nhu cầu vay vốn đầu tư cũng gia tăng, dẫn đến lợi nhuận cao từ danh mục đầu tư vào chứng khoán tại các ngân hàng thương mại Do đó, sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán có mối liên hệ chặt chẽ với khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại.
Các nghiên cứu trước đây về khả năng sinh lời của Ngân hàng thương mại 13 1.5 Kết luận chương 1
Các nghiên cứu ở nước ngoài có liên quan
Nghiên cứu về khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả và nhà quản trị ngân hàng Các nghiên cứu được thực hiện ở nhiều quốc gia và thời kỳ khác nhau với phương pháp đa dạng, dẫn đến kết quả phong phú Bhaumik và Dimova (2004) đã đánh giá khả năng sinh lời của NHTM Ấn Độ giai đoạn 1995-1999 qua chỉ tiêu ROA, cho thấy không có xu hướng rõ ràng về ROA, với ROA của ngân hàng nhà nước thấp hơn ngân hàng tư nhân Trong khi đó, nghiên cứu của Das, Nag và Ray (2005) về hiệu quả sinh lời của NHTM nhà nước và tư nhân giai đoạn 1997-2003 chỉ ra rằng cả hai khối đều có hiệu quả sinh lời tăng dần, nhưng khối nhà nước vẫn cao hơn Das và Ghosh (2009) cũng nghiên cứu khả năng sinh lời tại NHTM Ấn Độ trong giai đoạn 1992-2004, sử dụng các chỉ số ROA và ROE, cho thấy cả hai chỉ số này có xu hướng tăng từ 1993-2002, trong khi hiệu quả sinh lời gần như không thay đổi, và NHTM nhà nước có hiệu quả tốt hơn so với NHTM tư nhân, tương đồng với kết quả của Das và cộng sự (2005) nhưng khác với nghiên cứu của Bhaumik và Dimova (2004).
Cornett, Guo, Khaksari và Tehranian (2010a) đã tiến hành so sánh chỉ số ROA giữa ngân hàng thương mại nhà nước và tư nhân ở 16 quốc gia châu Á trong giai đoạn 1989-2004 Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng ngân hàng nhà nước có khả năng sinh lời thấp hơn so với ngân hàng tư nhân, nhưng khoảng cách lợi nhuận giữa hai loại hình ngân hàng này đang dần thu hẹp theo thời gian Đặc biệt, trong giai đoạn 1997-2000, tức là trong thời kỳ khủng hoảng tài chính châu Á, mức suy giảm ROA của ngân hàng nhà nước cao hơn so với ngân hàng tư nhân.
Lin và Zhang (2009) đã tiến hành so sánh tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) giữa các loại hình ngân hàng tại Trung Quốc trong giai đoạn 1997-2004 Kết quả cho thấy rằng ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) có ROE cao hơn ngân hàng nhà nước, trong khi không có sự khác biệt về ROA giữa hai loại hình ngân hàng này Tương tự, Iannotta và các cộng sự (2007) đã so sánh ROA giữa ngân hàng nhà nước và ngân hàng tư nhân tại 15 quốc gia châu Âu trong giai đoạn 1999-2004, và phát hiện rằng ngân hàng nhà nước có ROA thấp hơn ngân hàng tư nhân.
Nghiên cứu của Ariff và Can (2008) đã phân tích ảnh hưởng của các yếu tố ngân hàng như quy mô, dư nợ cho vay, chất lượng khoản cho vay, vốn, lợi nhuận và chi phí hoạt động, cùng với các yếu tố ngành như loại ngân hàng, và các yếu tố vĩ mô như khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008 và gia nhập Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đến hiệu quả kiểm soát chi phí và hiệu quả sinh lời của 28 ngân hàng thương mại Trung Quốc từ năm 2008.
Từ năm 1995 đến 2004, nghiên cứu của Xiaoqing Fu và Shelagh Hefferman đã sử dụng Phân tích Đường giới hạn dữ liệu (DEA) để đo lường hiệu quả kiểm soát chi phí và hiệu quả sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) Trung Quốc, kết hợp với mô hình hồi quy Tobit để phân tích ba nhóm yếu tố ảnh hưởng Kết quả cho thấy NHTM cổ phần hoạt động hiệu quả hơn NHTM nhà nước, trong khi các ngân hàng có quy mô trung bình đạt hiệu quả cao hơn so với ngân hàng nhỏ và lớn Ngoài ra, doanh số cho vay có tác động tiêu cực đến hiệu quả kiểm soát chi phí và sinh lời, không có mối liên hệ rõ ràng giữa vốn ngân hàng và hiệu quả hoạt động, và khủng hoảng tài chính toàn cầu không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kiểm soát chi phí và lợi nhuận của các NHTM Trung Quốc, nhưng việc gia nhập WTO đã nâng cao hiệu quả sinh lời của các ngân hàng này.
(2005) so sánh hiệu quả hoạt động của NHTM nhà nước với NHTM cổ phần tại
Nghiên cứu về hệ thống ngân hàng Trung Quốc giai đoạn 1985-2002 cho thấy rằng các ngân hàng thương mại cổ phần hoạt động hiệu quả hơn so với các ngân hàng thương mại nhà nước.
Nghiên cứu của Sensarma (2005) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi phí và khả năng sinh lời của các ngân hàng tại Ấn Độ trong giai đoạn từ năm 1986 đến năm 2005.
Năm 2003, tác giả áp dụng phương pháp Stochastic Frontier Analysis (SFA) để đánh giá hiệu quả kiểm soát chi phí và sinh lời của các ngân hàng Ấn Độ, đồng thời sử dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích các yếu tố như quy mô ngân hàng, loại hình ngân hàng, quá trình đổi mới hệ thống ngân hàng thương mại và thời gian đạt được hiệu quả Kết quả cho thấy hiệu quả kiểm soát chi phí tại các ngân hàng Ấn Độ cải thiện theo thời gian, trong khi hiệu quả sinh lời lại giảm dần Ngoài ra, không có sự khác biệt rõ ràng về hiệu quả giữa ngân hàng nhà nước và ngân hàng tư nhân, và quy mô ngân hàng không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kiểm soát chi phí và sinh lời Đặc biệt, quá trình đổi mới hệ thống ngân hàng thương mại ở Ấn Độ có tác động tích cực đến hiệu quả kiểm soát chi phí.
Nghiên cứu của Sufian và Habibullah (2010) đã phân tích tác động của các yếu tố như quy mô ngân hàng, quy mô cho vay, vốn ngân hàng, chi phí hoạt động, loại ngân hàng, tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, quy mô thị trường chứng khoán, khủng hoảng tài chính toàn cầu và mức độ cạnh tranh đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Thái Lan Sử dụng phương pháp DEA và mô hình hồi quy tuyến tính cùng hồi quy Tobit, nghiên cứu cho thấy quy mô cho vay có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động, trong khi chất lượng khoản vay lại ảnh hưởng tiêu cực Ngoài ra, việc gia tăng vốn ngân hàng cũng dẫn đến cải thiện hiệu quả hoạt động Kết quả không chỉ ra sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả giữa ngân hàng trong nước và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, cũng như không có mối quan hệ rõ ràng giữa chi phí hoạt động và hiệu quả Các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và mức độ cạnh tranh không ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả, nhưng khủng hoảng tài chính toàn cầu đã làm giảm hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Thái Lan.
Lin và Zhang (2009) đã nghiên cứu tác động của loại hình ngân hàng, sở hữu nước ngoài, niêm yết trên thị trường chứng khoán và kích cỡ ngân hàng thương mại (NHTM) đối với khả năng sinh lợi (KNSL) của NHTM Trung Quốc trong giai đoạn 1997-2004 Nghiên cứu cho thấy KNSL của NHTM cổ phần cao hơn so với NHTM nhà nước, và các tổ chức tín dụng nước ngoài thường đầu tư vào những NHTM Trung Quốc có tỷ suất sinh lời cao Hơn nữa, các NHTM Trung Quốc niêm yết trên thị trường chứng khoán có KNSL cao hơn so với những NHTM chưa niêm yết, trong khi NHTM có quy mô lớn lại có KNSL thấp hơn so với các NHTM nhỏ hơn.
Iannotta, Nocera và Sironi (2007) đã nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố ngân hàng, ngành và vĩ mô đến khả năng sinh lời (KNSL) của ngân hàng thương mại (NHTM) tại 15 quốc gia châu Âu từ năm 1999 đến 2004 Kết quả cho thấy, các NHTM lớn với vốn chủ sở hữu và doanh số cho vay cao có KNSL tốt hơn so với các NHTM nhỏ hơn Tuy nhiên, khả năng thanh khoản không có tác động rõ ràng đến KNSL của các NHTM châu Âu.
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng thương mại (KSSL) đang thu hút sự quan tâm lớn từ cả học giả và nhà quản trị ngân hàng Những nghiên cứu này được thực hiện ở nhiều quốc gia và trong các khoảng thời gian khác nhau, áp dụng các phương pháp nghiên cứu đa dạng, dẫn đến những kết quả phong phú và khác biệt.
Nghiên cứu của Altunbas et al (2000) phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như quy mô ngân hàng, vốn ngân hàng, quy mô cho vay, chất lượng khoản cho vay và quy mô tiền gửi của khách hàng đến hiệu quả kiểm soát chi phí của các ngân hàng tại Nhật Bản.
Tác giả áp dụng phương pháp SFA để đánh giá hiệu quả kiểm soát chi phí tại các ngân hàng Nhật Bản, đồng thời sử dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố liên quan Kết quả nghiên cứu cho thấy quy mô hoạt động và vốn ngân hàng có tác động tích cực đến hiệu quả kiểm soát chi phí, trong khi quy mô cho vay lại có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả này.
Nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cho thấy rằng ngân hàng Việt Nam hoạt động tương đương hoặc tốt hơn so với các ngân hàng ở Philippines, Thái Lan, Indonesia và Trung Quốc, theo nghiên cứu của Nguyen và cộng sự (2012) sử dụng các chỉ tiêu tài chính như quy mô ngân hàng so với GDP và tỷ lệ ROA, ROE Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ dựa trên dữ liệu chung của toàn ngành mà không có dữ liệu chi tiết từ từng ngân hàng Trong khi đó, nghiên cứu của Vu và Turnell (2010) áp dụng phương pháp SFA để đánh giá hiệu quả kiểm soát chi phí của NHTM Việt Nam từ năm 2000 đến 2006, cho thấy hiệu quả kiểm soát chi phí khá tốt nhưng có xu hướng giảm dần theo thời gian, và không có sự khác biệt rõ ràng trong khả năng kiểm soát chi phí giữa các loại hình NHTM.
Sơ lƣợc về tình hình kinh tế Việt Nam
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, đã chịu ảnh hưởng rõ rệt từ những biến động của nền kinh tế thế giới trong giai đoạn 2002-2013 Để hình dung tổng thể về tình hình kinh tế, bài viết tập trung vào ba chỉ tiêu chính: tăng trưởng hàng năm của tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát hàng năm dựa trên chỉ số giá tiêu dùng, và đầu tư trực tiếp nước ngoài ròng trên tổng sản phẩm Những chỉ tiêu này được thể hiện qua Hình 2.1 và Bảng 2.1, phản ánh bức tranh kinh tế vĩ mô của Việt Nam trong giai đoạn này.
Nguồn: Dữ liệu Ngân hàng Thế giới
Hình 2.1: Lạm phát, tăng trưởng kinh tế, đầu tư trực tiếp từ nước ngoài ròng/GDP (%), 2002-2013
Bảng 2.1: Lạm phát, tăng trưởng kinh tế, đầu tư trực tiếp từ nước ngoài ròng/GDP (%), 2002-2013
2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 Lạm phát (%) 3.83 3.22 7.76 8.28 7.39 8.30 23.12 7.05 8.86 18.68 9.09 6.59 Tăng trưởng kinh tế (%) 6.32 6.90 7.54 7.55 6.98 7.13 5.66 5.40 6.42 6.24 5.25 5.42 Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài ròng/GDP (%) 3.69 3.39 3.26 3.39 3.62 8.65 9.66 7.17 6.90 5.48 5.37 5.19 Nguồn: Dữ liệu Ngân hàng thế giới
Trước cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 1997-2008, lạm phát ở Việt Nam chỉ tăng nhẹ và duy trì ở mức một con số Tuy nhiên, sau khủng hoảng, lạm phát đã gia tăng mạnh mẽ, từ 8.3% năm 2007 lên 23.12% năm 2008 Nhờ các biện pháp ổn định giá cả tiêu dùng vào năm 2009, lạm phát giảm xuống còn 7.05% và 8.86% trong năm 2010 Dù vậy, lạm phát lại tăng lên hai con số vào năm 2011 với mức 18.68%, gây ra bất ổn vĩ mô cho nền kinh tế Việt Nam, dẫn đến gia tăng thất nghiệp và bất ổn xã hội.
Từ Hình 2.1 và Bảng 2.1, có thể nhận thấy rằng tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam đã giảm nhẹ từ năm 2002 đến 2011 Trước khi gia nhập Tổ chức thương mại thế giới (WTO), tốc độ tăng trưởng GDP có xu hướng tăng nhẹ qua các năm Tuy nhiên, sau khi gia nhập WTO, tốc độ tăng trưởng GDP tại Việt Nam đã giảm dần, và đặc biệt, sự suy giảm này còn rõ rệt hơn trong năm tiếp theo.
Từ năm 2007 đến 2009, tỷ lệ tăng trưởng kinh tế giảm từ 7.13% xuống 5.66% năm 2008 và 5.40% năm 2009, do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008 và suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2009 Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã có sự hồi phục nhẹ vào năm 2010.
Từ năm 2011, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đạt khoảng 6.4%, nhưng đã giảm xuống còn 5.4% trong năm 2012 và 2013 do ảnh hưởng của sự vỡ bong bóng giá bất động sản Mặc dù vậy, Việt Nam vẫn được xem là một "con rồng" đang vươn lên tại khu vực Đông Nam Á, chỉ đứng sau Trung Quốc trong khu vực châu Á.
Trước khi Việt Nam gia nhập WTO, tỷ trọng đầu tư trực tiếp nước ngoài ròng trên tổng sản phẩm quốc nội ổn định ở mức khoảng 3,5% Tuy nhiên, vào năm 2007, năm Việt Nam gia nhập WTO, tỷ trọng này đã tăng lên mức cao nhất, đạt 9,60%.
Sự gia tăng đột biến trong đầu tư nước ngoài vào Việt Nam có thể được lý giải bởi việc mở cửa dần nền kinh tế theo cam kết khi Việt Nam gia nhập WTO, điều này đã thu hút nhiều doanh nghiệp nước ngoài đến đầu tư.
Từ năm 2008 đến 2013, tỷ trọng đầu tư trực tiếp nước ngoài ròng trên tổng sản phẩm quốc nội giảm dần, đạt 5.19% vào năm 2013 Tuy nhiên, trong giai đoạn 2002 đến 2013, tỷ trọng này luôn duy trì con số dương, cho thấy lượng vốn đầu tư vào Việt Nam lớn hơn lượng vốn rút ra Điều này chứng tỏ rằng môi trường kinh tế Việt Nam đã tạo được niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Giới thiệu về Ngân hàng thương mại Việt Nam
Theo Ngân hàng Nhà nước, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam bao gồm bốn loại hình: ngân hàng thương mại nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng liên doanh và chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoặc ngân hàng 100% vốn nước ngoài Phân loại này dựa trên đối tượng sở hữu vốn.
Ngân hàng thương mại nhà nước (NHTM nhà nước) là ngân hàng mà Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ Các ngân hàng này bao gồm ngân hàng có 100% vốn Nhà nước và ngân hàng đã cổ phần nhưng vẫn giữ vốn Nhà nước trên 50% Khách hàng chủ yếu của NHTM nhà nước là các doanh nghiệp nhà nước.
Ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM cổ phần) là loại hình ngân hàng mà trong đó, cá nhân và tổ chức tư nhân trong nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ Đối tượng khách hàng chính của NHTM cổ phần chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.
Ngân hàng thương mại liên doanh tại Việt Nam được thành lập từ vốn góp của các ngân hàng thương mại Việt Nam và nước ngoài theo hợp đồng liên doanh Tỷ lệ vốn góp của bên nước ngoài trong ngân hàng này không vượt quá 49%.
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài và ngân hàng 100% vốn nước ngoài là hai mô hình tổ chức tài chính phổ biến tại Việt Nam Chi nhánh ngân hàng nước ngoài là đơn vị phụ thuộc của ngân hàng nước ngoài, không có tư cách pháp nhân và được ngân hàng nước ngoài bảo đảm chịu trách nhiệm về mọi nghĩa vụ, cam kết của chi nhánh tại Việt Nam Trong khi đó, ngân hàng 100% vốn nước ngoài là ngân hàng được thành lập tại Việt Nam với 100% vốn điều lệ thuộc sở hữu nước ngoài, trong đó phải có một ngân hàng nước ngoài sở hữu trên 50% vốn điều lệ, được thành lập dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn và là pháp nhân Việt Nam có trụ sở tại Việt Nam.
Số lượng Ngân hàng thương mại
Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV,2013), số lượng các
NHTM Việt Nam tính đến 2013 đƣợc trình bày trong bảng 2.2
Bảng 2.2: Số lƣợng NHTM năm 2013
1 Ngân hàng thương mại Nhà nước 5
2 Ngân hàng thương mại cổ phần 38
4 Chi nhánh ngân hàng nước ngoài 50
5 Ngân hàng 100% vốn nước ngoài 5
Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo thường niên của NHNN
Tính đến năm 2013, ngành ngân hàng Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ kể từ khi bắt đầu vào năm 1990, với hệ thống bao gồm 5 ngân hàng thương mại Nhà Nước (NHTMNN), 38 ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) và 58 ngân hàng liên doanh cùng ngân hàng nước ngoài, gấp khoảng 12 lần số lượng NHTMNN Sự phát triển này phản ánh sự đa dạng và mở rộng của ngành ngân hàng trong hơn 23 năm qua.
Số lượng ngân hàng thương mại nhà nước tại Việt Nam hiện ổn định với 5 ngân hàng, bao gồm 4 ngân hàng thương mại nhà nước ban đầu là Ngân hàng TMCP Ngoại Thương (VCB), Ngân hàng TMCP Công Thương (CTG), Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) và Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn (Agribank), cùng với Ngân hàng Phát Triển nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long (MHB) được thành lập vào năm 1997 Trong số này, 4 ngân hàng đã thực hiện cổ phần hóa, trong khi Agribank vẫn giữ nguyên 100% vốn nhà nước.
Số lượng ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam đã tăng nhanh trong giai đoạn đầu phát triển, nhưng sau đó đã giảm dần do nhiều thương vụ mua bán và sáp nhập Ban đầu, các vụ mua bán chỉ diễn ra giữa các ngân hàng trong nước, nhưng từ năm 2005, sự tham gia của các nhà đầu tư trong và ngoài nước đã trở nên phổ biến Hiện nay, trong quá trình cơ cấu lại hệ thống ngân hàng, nhà nước khuyến khích các vụ mua bán và sáp nhập nhằm loại bỏ các ngân hàng yếu kém và xây dựng một hệ thống ngân hàng vững mạnh hơn Dự đoán của các chuyên gia kinh tế cho thấy số lượng ngân hàng thương mại cổ phần sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới.
Ngân hàng nước ngoài đã có mặt tại Việt Nam từ sớm, nhưng sự bùng nổ chỉ bắt đầu từ năm 1999 Đến năm 2013, Việt Nam đã có 4 ngân hàng liên doanh, 5 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, cùng 50 chi nhánh và 50 văn phòng đại diện của ngân hàng nước ngoài Sự hiện diện này tạo ra áp lực cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại cổ phần trong nước, đồng thời mang đến cơ hội cho ngân hàng Việt Nam tiếp cận quy trình và công nghệ tiên tiến thông qua các thương vụ mua lại cổ phần.
Sự gia tăng số lượng ngân hàng trong ngành ngân hàng Việt Nam đi kèm với sự tăng trưởng đáng kể về tổng tài sản và vốn điều lệ Theo báo cáo tổng kết của Ngân hàng Thương mại Việt Nam, tình hình tổng tài sản, vốn tự có và vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại trong năm 2013 cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này.
Tổng vốn điều lệ của toàn hệ thống đạt 435,24 nghìn tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 3,2% so với cuối năm 2012 Đồng thời, vốn tự có cũng có sự tăng trưởng nhẹ vào cuối năm.
Năm 2013, tổng vốn điều lệ của các ngân hàng đạt 497,23 nghìn tỷ đồng, tăng 3,58% so với cuối năm 2012 Mặc dù các ngân hàng đều chú trọng vào việc gia tăng vốn điều lệ, nhưng tốc độ tăng trưởng không đồng đều giữa các ngân hàng, dẫn đến sự chênh lệch lớn về quy mô vốn Các ngân hàng thương mại nhà nước tiếp tục dẫn đầu về vốn điều lệ và không ngừng gia tăng trong những năm qua Đến nay, tất cả các ngân hàng thương mại đã đáp ứng yêu cầu về vốn điều lệ, trong đó bốn ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất là các ngân hàng thương mại nhà nước.
Vào năm 2013, tổng tài sản toàn hệ thống đạt 6.174,62 nghìn tỷ đồng, tăng 6,34% so với cuối năm 2012 Các ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm NHTM Nhà Nước, NHTM Cổ Phần, ngân hàng liên doanh và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, chiếm khoảng 97% tổng tài sản của toàn hệ thống tổ chức tín dụng (TCTD) Trong đó, tổng tài sản của khối NHTM trong nước (bao gồm NHTM nhà nước và NHTM cổ phần) chiếm khoảng 87% tổng tài sản Đặc biệt, trong số các NHTM trong nước, khối NHTM nhà nước, mặc dù chỉ có 5 ngân hàng, nhưng lại chiếm hơn 50% tổng tài sản.
Bảng 2.3: Qui mô tổng tài sản và vốn điều lệ của các NHTM năm 2013 và mức tăng giảm so với năm 2012 (đơn vị tính: tỷ đồng)
Loại TCTD Tổng tài sản Tăng/Giảm Vốn tự có Tăng/Giảm Vốn điều lệ Tăng/Giảm
Nguồn: Báo cáo Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam
Theo dữ liệu từ IMF, tổng tài sản khu vực ngân hàng Việt Nam đã tăng hơn gấp đôi trong ba năm từ 2007-2010, từ 1,097 nghìn tỷ đồng lên 2,690 nghìn tỷ đồng Đến cuối quý I năm 2014, tổng tài sản của hệ thống các tổ chức tín dụng đạt hơn 5.8 triệu tỷ đồng, tăng 0.91% so với cuối năm 2013 Trong đó, tài sản của nhóm ngân hàng thương mại nhà nước đạt hơn 2.52 triệu tỷ đồng, tăng 0.83%; nhóm ngân hàng thương mại cổ phần đạt hơn 2.46 triệu tỷ đồng, giảm nhẹ 0.006%; và nhóm ngân hàng liên doanh, nước ngoài tăng 4.45%, đạt 736.29 nghìn tỷ đồng Mặc dù có sự tăng trưởng liên tục về quy mô tài sản, nhưng ngân hàng Việt Nam vẫn còn khiêm tốn so với các ngân hàng trong khu vực.
Tình hình hoạt động tín dụng:
Trong giai đoạn 2002-2013, dư nợ cho vay tại Việt Nam liên tục tăng trưởng với mức trung bình hàng năm đạt 27.8%, đặc biệt năm 2007 ghi nhận tốc độ tăng trưởng tín dụng cao nhất là 52.5% Tuy nhiên, sau đỉnh cao này, hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam gặp nhiều khó khăn do lạm phát tăng mạnh từ 12.8% vào cuối năm 2007 lên 19.87% năm 2008, dẫn đến việc Ngân hàng Nhà nước áp dụng các biện pháp tiền tệ linh hoạt Bên cạnh đó, khủng hoảng tài chính toàn cầu từ tháng 9/2008 đã khiến điều kiện cho vay trở nên khó khăn hơn, dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong tăng trưởng tín dụng, chỉ đạt 20% vào năm 2008 và tiếp tục giảm trong các năm 2009 đến 2012, với mức tăng trưởng tín dụng lần lượt là 17.7% năm 2011, 11.9% năm 2012 và 13.2% năm 2013.
Bảng 2.4: Tốc độ tăng trưởng tín dụng của NHTM Việt Nam giai đoạn 2002-
Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo thường niên của NHNN
Tỷ lệ nợ xấu qua các năm liên tục tăng thể hiện qua bảng 2.5 và đỉnh điểm là năm
Thực trạng khả năng sinh lời của NHTM Việt Nam
Để phân tích khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, nghiên cứu dựa trên dữ liệu của 28 NHTM trong giai đoạn 2002-2013 Kết quả cho thấy chỉ số ROA và ROE trung bình của các NHTM giảm dần, đặc biệt vào năm 2008, phục hồi nhẹ vào năm 2009 nhưng tiếp tục suy giảm cho đến năm 2013 Nguyên nhân chính của xu hướng này là do áp lực cạnh tranh gia tăng trên thị trường ngân hàng Việt Nam sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới năm 2007, buộc các ngân hàng phải giảm lãi suất cho vay và phí dịch vụ để thu hút khách hàng Hơn nữa, các ngân hàng cũng phải tuân thủ nhiều quy định nghiêm ngặt về vốn và an toàn tài chính, dẫn đến khả năng cho vay giảm và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận.
2008 và suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2009, lạm phát ở Việt Nam đạt đỉnh năm
Năm 2011, Việt Nam đối mặt với tỷ lệ tăng trưởng kinh tế chỉ gần 19%, dẫn đến nhiều khó khăn cho nền kinh tế Nhiều doanh nghiệp không còn khả năng trả nợ vay, làm gia tăng chi phí cho ngân hàng, bao gồm chi phí rà soát và đánh giá lại các khoản cho vay, tìm biện pháp thu hồi vốn từ các khoản vay không khả thi, cùng với chi phí thanh lý hợp đồng và tài sản thế chấp.
Trong giai đoạn hiện nay, việc huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) gặp nhiều khó khăn, dẫn đến tình trạng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng thường xuyên căng thẳng Điều này đặc biệt rõ rệt từ những ngày đầu năm.
Từ năm 2011 đến nay, thị trường tiền tệ đã có những biến động nhanh chóng và phức tạp Mặc dù Ngân hàng Nhà nước quy định mức lãi suất trần huy động là 14%, nhưng áp lực huy động vốn để giải quyết vấn đề thanh khoản và cho vay đã khiến các ngân hàng thương mại phải tăng lãi suất vượt mức trần, với lãi suất thực tế leo thang từ 16% đến 19%/năm Những yếu tố này đã làm tăng chi phí hoạt động của các ngân hàng thương mại, dẫn đến sự suy giảm khả năng sinh lời của các ngân hàng trong nước tại Việt Nam.
Bảng 2.6: Giá trị trung bình ROA và ROE, 2002-2013
Giá trị trung bình Giá trị trung bình
Nguồn: luận văn tính toán dựa trên số liệu thu thập đƣợc4
Thực trạng ROA và ROE giữa khối ngân hàng thương mại nhà nước và khối ngân hàng thương mại cổ phần
khối ngân hàng thương mại cổ phần
Bảng 2.7 trình bày sự khác biệt về khả năng sinh lời ROA và ROE giữa khối NHTM nhà nước và khối NHTM cổ phần
Bảng 2.7: Sự khác nhau về ROA và ROE giữa NHTM nhà nước và NHTM cổ phần
NHTM cổ phần Sự chênh lệch
NHTM cổ phần Sự chênh lệch
Để phân tích hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), trước tiên cần tính toán chỉ số ROA và ROE cho từng ngân hàng trong mỗi năm Tiếp theo, tính giá trị trung bình của ROA và ROE cho tất cả các NHTM trong từng năm để có cái nhìn tổng quan Cuối cùng, sử dụng đồ thị để minh họa kết quả phân tích này, giúp dễ dàng nhận diện xu hướng và so sánh giữa các ngân hàng.
Nguồn: luận văn tính toán dựa trên số liệu thu tập đƣợc 5
Biểu đồ trong Hình 2.3 minh họa sự thay đổi ROA giữa khối NHTM nhà nước và khối NHTM cổ phần, cho thấy sự chênh lệch ROA giữa hai khối này giảm dần theo thời gian Cụ thể, ROA của khối NHTM nhà nước tăng lên trong khi ROA của khối NHTM cổ phần lại giảm Dữ liệu trong Bảng 2.7 chỉ ra rằng từ năm 2002 đến năm 2013, khối NHTM nhà nước có ROA thấp hơn khối NHTM cổ phần, nhưng mức độ khác biệt này đã giảm dần Đến năm 2013, ROA của khối NHTM nhà nước đã vượt qua ROA của khối NHTM cổ phần với mức chênh lệch là 0.31%.
Để phân tích hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại, trước tiên, thực hiện tính toán chỉ số ROA và ROE cho từng ngân hàng trong từng năm Tiếp theo, tính giá trị trung bình ROA và ROE cho nhóm ngân hàng thương mại nhà nước và nhóm ngân hàng thương mại cổ phần Cuối cùng, xác định mức độ chênh lệch bằng cách lấy giá trị trung bình ROA và ROE của khối ngân hàng thương mại nhà nước trừ đi giá trị trung bình ROA và ROE của khối ngân hàng thương mại cổ phần.
Hình 2.3: ROA của khối NHTM nhà nước và khối NHTM cổ phần, 2002-2013
Biểu đồ trong Hình 2.4 cho thấy sự khác biệt về ROE giữa các ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng thương mại cổ phần Trước năm 2005, ROE của khối ngân hàng nhà nước thấp hơn so với khối ngân hàng cổ phần Tuy nhiên, từ năm 2005 trở đi, sự chênh lệch này đã giảm đáng kể, với ROE của khối ngân hàng nhà nước cao hơn Mức độ chênh lệch thực sự về ROE giữa hai khối ngân hàng này được thể hiện rõ trong cột 7 của Bảng 2.7.
Hình 2.4: ROE của khối NHTM nhà nước và khối NHTM cổ phần, 2002-2013
Trong giai đoạn 2002-2013, giá trị chênh lệch ROA trung bình là 0.59%, cho thấy ROA của khối NHTM nhà nước thấp hơn khối NHTM cổ phần Tương tự, giá trị chênh lệch ROE là -0.24%, cho thấy ROE của khối NHTM nhà nước cũng thấp hơn khối NHTM cổ phần Điều này chỉ ra rằng khả năng sinh lời trên mỗi đơn vị tài sản tại khối NHTM cổ phần tốt hơn so với khối NHTM nhà nước Nguyên nhân có thể do chủ sở hữu của NHTM cổ phần là tư nhân, tạo áp lực giảm chi phí và tăng lợi nhuận, trong khi NHTM nhà nước do Nhà Nước sở hữu, dẫn đến thiếu động lực kiểm soát hành vi của Ban lãnh đạo.
Kết luận chương 2
Chương này trình bày tổng quan về tình hình kinh tế Việt Nam và hệ thống Tổ chức tín dụng (TCTD) Việt Nam, đặc biệt là các ngân hàng thương mại (NHTM) Kinh tế Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hơn một thập kỷ qua và tiếp tục thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, mặc dù lạm phát vẫn ở mức cao và biến động Hệ thống NHTM Việt Nam bao gồm bốn loại: ngân hàng nhà nước, ngân hàng cổ phần, ngân hàng liên doanh, và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Trong số các NHTM trong nước, năm ngân hàng nhà nước, dù ít về số lượng, nhưng chiếm hơn 50% tổng tài sản Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển đổi nguồn vốn huy động sang nguồn vốn cho vay tín dụng cao, điều này tạo ra rủi ro cho thanh khoản của ngân hàng.
Luận văn phân tích khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam trong giai đoạn 2002-2013, cho thấy chỉ số ROA và ROE trung bình của các NHTM có xu hướng suy giảm Cụ thể, NHTM nhà nước thường có ROA thấp hơn NHTM cổ phần trong suốt giai đoạn nghiên cứu, ngoại trừ năm 2003 Đặc biệt, NHTM nhà nước chỉ có ROE thấp hơn NHTM cổ phần trước năm 2005 Tuy nhiên, nhìn chung, trong toàn bộ giai đoạn, NHTM nhà nước vẫn có cả ROA và ROE thấp hơn so với NHTM cổ phần.