Đánh giá tính kinh tế c ủa dự án đầu tư – phương pháp DCF
Đầu tư vào một dự án đồng nghĩa với việc chấp nhận hy sinh giá trị hiện tại để đổi lấy tiềm năng giá trị không chắc chắn trong tương lai.
Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) xác định giá trị dự án dựa trên chuỗi thu nhập kỳ vọng trong tương lai và mức độ rủi ro liên quan Giá trị dự án được ước tính bằng cách chiết khấu dòng tiền kỳ vọng với lãi suất chiết khấu phù hợp, phản ánh yếu tố rủi ro của dòng tiền đó Tóm lại, mô hình DCF tập trung vào việc hiện tại hóa dòng tiền kỳ vọng để xác định giá trị thực của dự án.
Nhà đầu tư cần xem xét và đánh giá tính kinh tế của dự án trước khi quyết định đầu tư Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) thường được áp dụng để đánh giá tính kinh tế này, và nó được coi là phương pháp truyền thống trong phân tích dự án.
Dự báo dòng tiền hoạt động thuần sau thuế dự án:
NCF i = R i – O i – T Tính giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động thuần sau thuế i n n r
PV : Giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động thuần sau thuế
1 Tr ần Ngọc Thơ – Tài chính doanh nghi ệp hiện đại.
NCFi r : Tỷ suất chiết khấu thích hợp với dòng tiền hoạt động thuần sau thuế
: (Net Cash flow) thu nhập hoạt động thuần sau thuế của dự án ở kỳ thứ i
: Chi phí hoạt động ở kỳ thứ I (không bao gồm khấu hao) i
Các tiêu chu ẩn sử dụng trong đánh giá tính kinh tế của dự án:
: Các loại thuế ở kỳ thứ i
Giá trị hiện tại thuần (NPV) là chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh giá trị của dòng tiền dự kiến trong tương lai được quy về hiện tại, sau khi trừ đi vốn đầu tư ban đầu của dự án.
Chi phí đầu tư ban đầu của dự án được ký hiệu là I Đối với một dự án đầu tư độc lập về mặt kinh tế, quyết định chấp nhận hay từ bỏ dự án dựa vào giá trị hiện tại ròng (NPV).
NPV > 0 : chấp nhận dự án
NPV < 0 : từ bỏ dự án
NPV = 0 : tùy quan điểm của nhà đầu tư
Khi nhà đầu tư phải lựa chọn giữa các dự án loại trừ lẫn nhau, việc chấp nhận một dự án đồng nghĩa với việc từ bỏ các dự án khác Do đó, dự án có NPV cao nhất và lớn hơn không sẽ được ưu tiên chấp nhận Tiêu chuẩn này mang lại nhiều ưu điểm rõ rệt.
- Ghi nhận tiền tệ có giá trị theo thời gian
Dựa vào hai yếu tố chính là dòng tiền dự kiến và chi phí cơ hội của đồng vốn, chúng ta có thể đưa ra những đánh giá chính xác hơn so với việc chỉ dựa vào lợi nhuận kế toán.
- Các giá trị hiện tại đều đo lường bởi một đồng ngày hôm nay nên NPV có tính chất cộng dồn mà các tiêu chuẩn khác không có được
Phương pháp này có nhược điểm là không thể cung cấp kết quả khi các lựa chọn không đồng nhất về thời gian và xếp hạng ưu tiên, đặc biệt khi nguồn vốn của doanh nghiệp bị hạn chế.
Tỷ suất thu nhập nội bộ (IRR) là chỉ số quan trọng để đánh giá lợi nhuận mà dự án mang lại IRR được xác định là lãi suất chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án bằng không Đối với các dự án đầu tư độc lập, nhà đầu tư sẽ chấp nhận dự án nếu IRR lớn hơn chi phí sử dụng vốn (r) và từ bỏ nếu IRR nhỏ hơn r Khi xem xét các dự án loại trừ lẫn nhau, nhà đầu tư sẽ chọn dự án có IRR cao nhất, miễn là nó lớn hơn r.
Các doanh nghiệp ưa chuộng tiêu chuẩn IRR vì nó giúp xác định sự chênh lệch giữa tỷ suất thu nhập nội bộ của dự án đầu tư và chi phí sử dụng vốn Tiêu chuẩn này được xem là an toàn, cho phép đánh giá khả năng bù đắp chi phí sử dụng vốn của dự án so với mức độ rủi ro liên quan.
Mặc dù IRR (Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ) có ưu điểm trong việc đánh giá các kế hoạch đầu tư, nhưng nó không phải lúc nào cũng hiệu quả hơn NPV (Giá trị hiện tại ròng) Hạn chế lớn nhất của IRR là việc sử dụng một tỉ lệ chiết khấu duy nhất, điều này có thể dẫn đến sai lệch trong tính toán Khi đánh giá hai dự án có cùng dòng tiền tương lai, mức độ rủi ro và thời gian thực hiện ngắn, IRR có thể là một công cụ hữu ích Tuy nhiên, tỉ lệ chiết khấu lại là một yếu tố động, biến đổi theo thời gian Ví dụ, nếu lãi suất trái phiếu chính phủ thay đổi từ 1% đến 20% trong 20 năm, thì tỉ lệ chiết khấu cũng sẽ biến động theo Do đó, nếu không có sự điều chỉnh cho sự thay đổi này, IRR sẽ không phù hợp cho các dự án dài hạn.
Trong các dự án có sự đan xen giữa dòng tiền dương và dòng tiền âm, việc áp dụng tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) không mang lại hiệu quả chính xác Chẳng hạn, một dự án yêu cầu chi phí ban đầu -50,000 USD trong năm đầu tiên và tạo ra 115,000 USD trong năm tiếp theo, nhưng lại cần thêm 66,000 USD cho chi phí đầu tư trong năm thứ ba để điều chỉnh dự án Do đó, việc sử dụng một tỷ lệ IRR duy nhất là không phù hợp, đặc biệt khi thị trường có sự biến động mạnh, dự án này cần ít nhất hai tỷ lệ IRR để phản ánh đúng tình hình tài chính.
Một hạn chế của phương pháp IRR là cần phải xác định tỉ lệ chiết khấu của dự án Để đánh giá tính khả thi của dự án qua IRR, cần so sánh giá trị IRR với tỉ lệ chiết khấu Nếu IRR vượt quá tỉ lệ chiết khấu, dự án được coi là khả thi Tuy nhiên, nếu không biết tỉ lệ chiết khấu hoặc không thể áp dụng tỉ lệ này cho dự án, thì giá trị của phương pháp IRR sẽ không còn hiệu lực.
Chỉ số sinh lợi (PI): là giá trị hiện tại của dòng tiền của dự án so với đầu tư ban đầu
PI = PV Đối với các dự án đầu tư độc lập, nhà đầu tư sẽ chấp nhận dự án nếu PI lớn hơn
Nhà đầu tư nên từ bỏ dự án nếu chỉ số PI nhỏ hơn 1 Đối với các dự án loại trừ lẫn nhau, lựa chọn sẽ được đưa ra cho dự án có PI lớn nhất, miễn là chỉ số này lớn hơn 1.
Khi nguồn vốn hạn chế, các dự án có NPV > 0, nhà đầu tư nên tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đô la đầu tư Tiêu chuẩn này có thể giúp đưa ra quyết định, nhưng không phản ánh đầy đủ sự khác biệt về quy mô dự án Đối với các dự án loại trừ lẫn nhau, tiêu chuẩn PI có thể dẫn đến những quyết định sai lầm cho nhà đầu tư.
M ột số phương pháp hoàn thiện phương pháp DCF
Phân tích độ nhạy
Dự đoán dòng tiền tương lai của dự án phụ thuộc vào các thông số đầu vào giả định, nhưng những thông số này thường không chắc chắn Việc không đánh giá đầy đủ ảnh hưởng của các thông số có thể dẫn đến quyết định đầu tư sai lệch Phân tích độ nhạy giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về sự thay đổi hiệu quả kinh tế của dự án khi các giả định hoặc biến đầu vào thay đổi Phương pháp này xác định mức độ ảnh hưởng của rủi ro và tính bất ổn của các yếu tố đầu vào đối với NPV, bằng cách thay đổi một yếu tố đầu vào và đánh giá sự thay đổi của NPV.
Phương pháp này chỉ thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến vào kết quả đánh giá, nhưng không phản ánh đầy đủ những bất ổn giữa các biến.
Mô ph ỏng Monte Carlo
Dự đoán dòng tiền trong tương lai là một thách thức lớn, thường yêu cầu sử dụng mô hình hồi quy toán học và phân tích chuỗi thời gian, kết hợp với kinh nghiệm của nhà quản trị Các biến đầu vào chính trong mô hình dự án dầu khí bao gồm sản lượng dầu/khí, giá dầu/khí, chi phí đầu tư và chi phí khai thác Phương pháp mô phỏng Monte Carlo giúp xử lý sự không chắc chắn của các biến số bằng cách mô hình hóa chúng qua các phân phối thống kê như phân phối chuẩn, phân phối Logarite, phân phối tam giác và phân phối đồng đều Trong quá trình này, các biến thường được giả định là độc lập để đơn giản hóa tính toán Các giá trị ngẫu nhiên được chọn từ mỗi phân phối và thay thế vào mô hình DCF để tính toán giá trị NPV, quá trình này được lặp lại hàng trăm hoặc hàng ngàn lần để tạo ra biểu đồ dự án Cuối cùng, NPV trung bình, NPV dự kiến và xác suất thua lỗ hoặc lợi nhuận được tính toán, với phần mềm Crystal Ball thường được sử dụng để hỗ trợ cho các chương trình bảng tính.
Tuy nhiên, phương pháp này chưa thể hiện được sự linh hoạt của lựa chọn quản trịkhi đánh giá hiệu kinh tế dự án.
Sơ đồ cây quyết định
Trong thực tế, thường xảy ra nhiều khả năng với xác suất khác nhau, được biểu diễn qua sơ đồ cây quyết định Từ sơ đồ này, giá trị mong đợi cho từng khả năng và cho toàn bộ đề án được xác định dựa trên xác suất đã có Giá trị mong đợi được tính bằng cách nhân giá trị có thể đạt được của một khả năng với xác suất xảy ra của nó Khi ra quyết định với nhiều khả năng, giá trị mong đợi tổng quát là tổng của các giá trị mong đợi của tất cả các khả năng có thể xảy ra.
Cách đơn giản để trình bày mô hình cây quyết định là thông qua một ví dụ
Giả sử nhà quản lý cần ra quyết định thu nổ địa chấn cho một cấu tạo của mỏ với các khả năng xảy ra như sau:
Hình 1 1 Sơ đồ cây quyết định
Phát hiện tồn tại cấu trúc chứa dầu/khí
Không phát hiện tồn tại cấu trúc chứa dầu/khí
Quy ết định thu n ổ địa chấn
Không khoan triệu USD triệu USD triệu USD triệu USD triệu USD triệu USD triệu USD triệu USD triệu USD
Giá trị mong đợi EMV được xác định từ đỉnh của sơ đồ cây quyết định, tính toán cho từng trường hợp bằng cách di chuyển ngược từ gốc của sơ đồ, bắt đầu từ phía bên phải sang trái Kết quả tính toán và quyết định cho từng tình huống được trình bày trong bảng dưới đây.
Hình 1 2 Sơ đồ cây quyết định – Kết quả EMV
Phát hiện tồn tại cấu trúc chứa dầu/khí Quy ết định khoan
Không khoan Quy ết định: Khoan
Không phát hiện tồn tại cấu trúc chứa dầu/khí
Quy ết định thu n ổ địa chấn Không khoan
Không thu n ổ Quyết định khoan
Phương pháp này cho thấy một phần tính linh hoạt trong quản trị, với các trường hợp quyết định của nhà đầu tư đã được tính đến Tuy nhiên, nó không phản ánh được sự không chắc chắn của các yếu tố đầu vào Để cải thiện, người phân tích hiệu quả kinh tế dự án có thể kết hợp phương pháp mô phỏng Monte Carlo với sơ đồ cây quyết định, giúp phân tích tính bất ổn của các yếu tố đầu vào Dù vậy, sự kết hợp này vẫn chưa thể hiện yếu tố thời gian trong các lựa chọn, khi mà một lựa chọn có thể được thực hiện bất cứ lúc nào trong khoảng thời gian cho trước, mà những khả năng xảy ra trong mỗi lựa chọn đó chưa được phản ánh trong kết quả tính toán.
Định giá quyền chọn thực
Phần này sẽ được trình bày chi tiết ở mục 1.3 và 1.4 của chương này.
Quy ền chọn thực
Quyền chọn
Quyền chọn là một công cụ tài chính cho phép người sở hữu quyền mua hoặc bán tài sản vào một ngày trong tương lai với giá đã được thỏa thuận Có nhiều loại quyền chọn, bao gồm quyền chọn mua và quyền chọn bán, tùy thuộc vào hành động của người nắm giữ Quyền chọn cũng được phân loại thành quyền chọn kiểu Mỹ, có thể thực hiện bất kỳ lúc nào trước ngày hết hạn, và quyền chọn kiểu Châu Âu, chỉ có thể thực hiện vào ngày hết hạn Ngoài ra, quyền chọn còn được chia thành quyền chọn tài chính và quyền chọn thực.
Quy ền chọn thực
Stewart Myers là người đầu tiên giới thiệu khái niệm quyền chọn trên tài sản thực vào năm 1977, nhấn mạnh rằng phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) truyền thống thường bỏ qua giá trị của các quyền chọn trong các dự án đầu tư rủi ro Ông cho rằng DCF không phản ánh đầy đủ giá trị của những cơ hội đầu tư không ngay lập tức, nhưng lại tạo nền tảng quan trọng cho sự tăng trưởng trong tương lai Giá trị quyền chọn này có thể làm tăng dòng lợi nhuận của doanh nghiệp, nhưng lại không được thể hiện trong kết quả NPV khi sử dụng phương pháp DCF.
Mặc dù NPV nhỏ hơn không, nếu dự án vẫn được đầu tư, có thể xuất hiện các cơ hội tăng trưởng trong tương lai Do đó, việc tính toán những cơ hội tăng trưởng này là cần thiết trong quá trình đánh giá dự án Nghiên cứu của ông đã mở đường cho việc áp dụng phân tích định giá quyền chọn cho các tài sản không phải tài sản tài chính.
Quyền chọn thực là một công cụ quan trọng trong quyết định đầu tư liên quan đến tài sản thực, cho phép doanh nghiệp đầu tư một khoản tiền vào dự án vào một thời điểm trong tương lai, tùy thuộc vào thông tin hiện tại Đây là quyền, không phải nghĩa vụ, để thực hiện điều chỉnh dự án Giá trị của quyền chọn thực tăng lên khi sự không ổn định của giá trị tài sản trong tương lai cao hơn Doanh nghiệp chỉ quyết định thực hiện quyền chọn thực khi giá trị tài sản có sự biến đổi theo hướng tích cực.
Kester, Pindyck và nhiều nhà nghiên cứu khác đã không ngừng phát triển và phổ biến quyền chọn thực, đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chiến lược, dự toán ngân sách vốn và ra quyết định đầu tư.
Phân tích định giá quyền chọn thực là sự kết hợp và mở rộng của các phương pháp chiết khấu dòng tiền, phân tích quyết định và định giá quyền chọn Phương pháp này hỗ trợ trong quá trình ra quyết định đầu tư liên quan đến tài sản thực, giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hơn về giá trị và rủi ro của các lựa chọn đầu tư.
2 Marion A Branch – Real Options in Practice (2003) P15
Các lo ại quyền chọn thực
Quyền chọn đầu tư tiếp vào dự án nếu dự án hiện tại thành công phụ thuộc vào kết quả giai đoạn trước và cơ hội phát triển trong tương lai.
• Quyền chọn để từ bỏ một dự án: từ bỏ dự án khi dự án không còn có tính kinh tế.
Quyền chọn chờ đợi trước khi đầu tư rất quan trọng, giúp nhà đầu tư theo dõi và cập nhật các thông tin mới liên quan đến dự án Điều này không chỉ giúp đánh giá tình hình hiện tại mà còn hạn chế những rủi ro có thể ảnh hưởng đến dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh và an toàn hơn.
• Quyền chọn để thay đổi sản lượng hay các phương pháp sản xuất khác nhằm đem lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho dự án.
So sánh quy ền chọn thực và quyền chọn tài chính
Quyền chọn tài chính là quyền chọn dựa trên tài sản cơ sở là các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, các khoản vay, tiền tệ…
Các khái niệm tương tự giữa quyền chọn tài chính và các quyền chọn thực là khá trực quan, được tóm tắt trong bảng 1.1 dưới đây.
Chi ết khấu dòng ti ền (DCF)
Mô ph ỏng Monte Carlo
Sơ đồ cây quy ết định Định giá quy ền ch ọn
Quy ền ch ọn th ực
Bảng 1 1 Một số khái niệm tương tự giữa Quyền chọn thực và Quyền chọn tài chính
Ký hiệu Quyền chọn tài chính Quyền chọn thực
X Giá thực hiện Chi phí đầu tư
S Giá chứng khoán/tài sản tài chính
Giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động thuần
T Thời gian đáo hạn Thời gian có thể thực hiện quyền chọn thực
Rf Lãi suất phi rủi ro Lãi suất phi rủi ro σ 2 Phương sai tỷ suất sinh lợi của tài sản tài chính
Phương sai tỷ suất sinh lợi của tài sản thực
Quyền chọn thực và quyền chọn tài chính có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng tồn tại những khác biệt quan trọng Quyền chọn tài chính thường yêu cầu nhiều thông tin hơn để đánh giá và thực hiện so với quyền chọn thực Trong khi giá trị tài sản cơ sở của quyền chọn thực có thể được ước tính trong một số trường hợp, thì việc xác định giá trị này thường khó khăn hơn trong đa số trường hợp Quyền chọn tài chính yêu cầu tính rõ ràng và có hợp đồng chính thức, trong khi quyền chọn thực lại không rõ ràng về quyền lợi và thời gian hiệu lực Các khác biệt khác giữa hai loại quyền chọn này được tóm tắt trong bảng 1.2.
Bảng 1 2 Một số điểm khác nhau giữa Quyền chọn thực và
Quyền chọn tài chính Quyền chọn thực
Thời gian đáo hạn ngắn, thường là trong vài tháng
Thời gian đáo hạn dài hơn, thường là vài năm
Giá trị quyền chọn bị ảnh hưởng bởi giá cổ phiếu hay giá của tài sản tài chính
Giá trị quyền chọn ảnh hưởng bởi cạnh tranh, nhu cầu, quản lý…
Không thể điều chỉnh giá quyền chọn bằng việc thao túng giá cổ phiếu
Có thể làm t ăng giá trị quyền chọn bằng các quyết định quản trị linh hoạt
Thường được định giá bằng mô hình Black Scholes
Thường được định giá bằng mô hình nhị phân
Có thể mua bán và trao đổi thông qua thị trường tài chính
Không thể trao đổi, không có thị trường so sánh giá
Quy ền chọn thực và DCF
Phương pháp DCF giả định rằng các nhà quản trị chỉ đưa ra quyết định thực hiện hoặc không thực hiện dự án mà không xem xét giá trị linh hoạt của các lựa chọn trước khi cam kết Điều này dẫn đến việc bỏ qua khả năng điều chỉnh chiến lược dự án trong tương lai.
Phương pháp định giá quyền chọn thực xem xét chuỗi lựa chọn năng động trong tương lai, cho phép các nhà quản trị quyết định đầu tư ngay hoặc sau này, đồng thời công nhận giá trị linh hoạt của các lựa chọn Tuy nhiên, quyền chọn thực không thể thay thế phương pháp DCF, mà còn bổ sung thông tin cần thiết cho việc định giá Những hạn chế của DCF được thể hiện qua các biến trong mô hình quyền chọn thực, trong đó phân tích NPV chỉ ra hai biến chính: giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến và giá trị hiện tại của chi phí đầu tư Đánh giá quyền chọn cung cấp cái nhìn toàn diện hơn, bao gồm NPV cộng với giá trị linh hoạt, cho thấy giá trị kỳ vọng của dự án thay đổi trong suốt thời gian hiệu lực của quyền chọn.
Hình 1 3 Phương pháp DCF và Quyền chọn thực
Ứng dụng thực tiễn
Phương pháp định giá quyền chọn thực đã trở thành công cụ quan trọng trong việc hoạch định chiến lược của các công ty Một cuộc khảo sát với 392 giám đốc tài chính từ nhiều lĩnh vực khác nhau đã được thực hiện bởi John R Graham và Campbell R Harvey, nhằm nghiên cứu về dự toán ngân sách vốn, chi phí vốn và cơ cấu vốn.
3 The theory and practice of corporate finance: Evidence from the field thu được tỷ lệ các CFO thường
Giá trị hiện tại của chi phí đầu tư
Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến
Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến
Giá trị hiện tại của chi phí đầu tư
Lãi suất phi rủi ro
Thời gian hiệu lực của quyền ch ọn
Tính bất ổn của dòng tiền
Quy ền ch ọn th ực xuyên sử dụng các các kỹ thuật đánh giá trong quá trình ra quyết định đầu tư như hình 1.2
Hình 1 4 Tỷ lệ các CFO thường xuyên sử dụng các kỹ thuật đánh giá trong việc ra quyết định đầu tư
APV Chỉ số sinh lợi (PI) Định giá quyền chọn thực
Thời gian thu hồi vốn có chiết khấu
Phân tích độ nhạy Thời gian thu hồi vốn (PP)
Giá trị hiện tại thuần (NPV)
Tỷ suất thu hồi nội bộ (IRR)
Nghiên cứu năm 2000 cho thấy 26.59% CFO đánh giá cao phương pháp định giá quyền chọn thực, khẳng định rằng họ luôn áp dụng phương pháp này trong quyết định đầu tư.
Quyền chọn thực là công cụ quan trọng trong việc ra quyết định chiến lược tại nhiều lĩnh vực như dầu khí, công nghệ sinh học, dược phẩm, viễn thông và sản xuất công nghệ cao.
4 Real options: state of the practice nghiên cứu về việc sử dụng quyền chọn thực trong các công ty được cụ thể ở bảng 1.3 dưới.
Bảng 1 3 Các ngành và công ty ứng dụng phương pháp
S ản phẩm tiêu dùng & công nghi ệp DuPont LLBean, Procter & Gamble
D ịch vụ tài chính Credit Suisse First Boston, Morgan Stanley Công ngh ệ cao & Infocom Hewlett Packard Intel, Rockwell, Sprint,
Khoa h ọc đời sống Amgen, Genentech, Genzyme
Năng lượng Anadarko, Chevron, Cinergy, ConEdison,
Conoco, Constellation Energy Group, Dynegy,
El Paso, Enron, Lakeland Electric, Ontario Power Generation, Texaco, Wisconsin Public Service Corporation, Xcel Energy Địa ốc/ xây dựng Beazer Homes
Giao thông v ận tải Airbus, Boeing, British Airways, Canadian
Ngành dược phẩm trải qua một chuỗi giai đoạn nghiên cứu và phát triển thuốc liên kết chặt chẽ, trong đó mỗi giai đoạn phụ thuộc vào sự thành công của giai đoạn trước Cách tiếp cận quyền chọn thực được áp dụng để phân tích các dự án phát triển thuốc, với Genentech là một ví dụ tiêu biểu, sử dụng phương pháp này từ năm 1995 Mặc dù đầu tư ban đầu cho nghiên cứu và phát triển có thể lên tới một tỷ đô la, nhưng thông qua phân tích DCF, nhà quản lý có thể đánh giá rằng dự án không khả thi Tuy nhiên, quyền chọn thực cho phép nhà quản lý xem xét các khoản đầu tư lớn có thể mang lại lợi nhuận trong tương lai, đồng thời cho phép họ trì hoãn quyết định đầu tư cho đến khi có thông tin rõ ràng hơn Genentech đã mở rộng ứng dụng quyền chọn thực bằng cách phát triển hệ thống kế hoạch đầu tư toàn doanh nghiệp mới, sử dụng mô phỏng Monte Carlo để đánh giá xác suất chi phí và doanh thu, từ đó tối ưu hóa lợi ích trong lĩnh vực dược phẩm.
Ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là General Motors, đã áp dụng quyền chọn thực và quyền chọn chuyển đổi trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giúp họ tiết kiệm chi phí nguyên liệu GM duy trì một kho dự trữ vật liệu phong phú và thiết lập quan hệ với nhiều nhà cung cấp toàn cầu, cho phép họ có được các vật liệu cần thiết thông qua các hợp đồng linh hoạt Bằng cách đầu tư thêm vào các hợp đồng và đáp ứng yêu cầu mua tối thiểu từ nhà cung cấp, GM đã tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.
GM đã chi trả một khoản phí để mua quyền chọn chuyển đổi, điều này rất quan trọng khi giá nguyên liệu có sự biến động lớn ở các khu vực khác nhau trên thế giới Quyền chọn này cung cấp cho người sở hữu một công cụ hiệu quả để phòng ngừa rủi ro giá cả.
Ngành công nghiệp máy tính, đặc biệt là HP-Compaq, thường gặp khó khăn trong việc dự báo nhu cầu máy in ở nước ngoài do sự biến động nhanh chóng của thị trường Để khắc phục tình trạng này, HP-Compaq đã xây dựng nhà máy lắp ráp ở nước ngoài, cho phép sản xuất linh kiện và lắp ráp máy in theo đơn đặt hàng chỉ trong vài tuần Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lưu kho và rủi ro công nghệ lỗi thời mà còn tận dụng được lợi thế kinh tế từ các quốc gia có nguồn lực rẻ hơn Mặc dù việc xây dựng nhà máy lắp ráp tốn kém, HP-Compaq đã tiết kiệm được chi phí do dự báo sai và giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách hoán đổi linh kiện dư thừa giữa các quốc gia khác nhau.
Định giá quyền chọn thực - Mô hình Nh ị phân trong đánh giá dự án đầu tư
Mô hình định giá quyền chọn thực
Theo Alex Triantis và Adam Borison 5
5 Real options: state of the practice
Có nhiều phương pháp định giá quyền chọn thực, bao gồm mô hình Black-Scholes, mô hình Nhị Phân, mô hình mạng lưới và mô phỏng Monte Carlo Mỗi phương pháp này có những đặc điểm và ứng dụng riêng, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc định giá quyền chọn.
Mô hình Black-Scholes là một công cụ nổi tiếng trong việc tính toán giá trị của quyền chọn thực, tuy nhiên, độ chính xác của nó chỉ được đảm bảo trong những điều kiện hạn chế.
Mô hình này có thể áp dụng để đưa ra quyết định đầu tư tại một thời điểm trong tương lai, tương tự như việc thực hiện quyền chọn cổ phiếu vào ngày đáo hạn Tuy nhiên, theo khảo sát của tác giả, mô hình này ít được sử dụng do những hạn chế như sự phức tạp trong đầu tư của công ty so với các quyền chọn kiểu Châu Âu đơn giản mà công thức Black-Scholes mô tả Hơn nữa, công thức này yêu cầu kiến thức toán học cao cấp, khiến nó khó hiểu và khó giải thích Cuối cùng, việc ước tính tính ổn định của các yếu tố đầu vào trong thực tế cũng gặp nhiều khó khăn.
Mô hình Nhị phân mang lại tính linh hoạt vượt trội so với mô hình Black-Scholes, cho phép xác định thời điểm tối ưu để thực hiện quyết định và giá trị tài sản cơ sở tại các thời điểm khác nhau Thuật ngữ “nhị thức” ám chỉ rằng trong mỗi giai đoạn, giá trị của tài sản chỉ nhận một trong hai giá trị khả thi Tại mỗi thời điểm, giá trị của quyền chọn được giả định là (i) quyền chọn sẽ được thực hiện tại một thời điểm cụ thể hoặc (ii) công ty sẽ tiếp tục xem xét quyền chọn đó cho thời điểm khác Quy trình định giá quyền chọn diễn ra nhiều lần, bắt đầu từ thời điểm thực hiện cuối cùng và quay ngược về hiện tại Mặc dù mô hình nhị phân có tính tổng quát hơn và khả năng mở rộng, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong việc xử lý các yếu tố không chắc chắn và các quyền chọn phức tạp.
Mô phỏng Monte Carlo là một kỹ thuật ưu việt cho phép linh hoạt trong việc xử lý các yếu tố không chắc chắn trong quyết định Bằng cách sử dụng phân bố xác suất cho từng yếu tố, nhiều kịch bản cho dòng tiền hoặc giá trị dự án được thiết lập Giá trị quyền chọn thực được tính cho mỗi kịch bản và trung bình của những giá trị này được chiết khấu về hiện tại Phương pháp này rất hữu ích khi dòng tiền của dự án phụ thuộc vào các quyết định trước đó của công ty Mặc dù trước đây gặp khó khăn trong việc đánh giá quyền chọn kiểu Mỹ, nghiên cứu của Francis Longstaff và Eduardo Schwartz đã mở ra hướng đi mới cho việc áp dụng mô phỏng Monte Carlo trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Alex và Adam cho thấy rằng mô hình Black-Scholes ít được áp dụng trong việc định giá quyền chọn thực do những hạn chế nghiêm ngặt mà nó đặt ra.
Các phương pháp như mô hình nhị phân và mô phỏng Monte Carlo đang được ưa chuộng hơn trong việc đánh giá giá trị dự án Nhiều công ty áp dụng mô phỏng Monte Carlo để hỗ trợ các phương pháp đánh giá khác hoặc để phân tích phân phối xác suất giá trị dự án nhằm quản lý rủi ro hiệu quả Chẳng hạn, một số doanh nghiệp sử dụng mô phỏng Monte Carlo để xác định độ bất ổn của giá trị dự án "cơ sở" thông qua phân tích các biến số như giá cả, thị phần và nhu cầu thị trường, những yếu tố này có ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và giá trị dự án Độ bất ổn này sau đó được áp dụng trong phương pháp định giá quyền chọn thực thông qua mô hình nhị phân.
Mô phỏng Monte Carlo là một phương pháp hiệu quả để định giá quyền chọn kiểu Mỹ, được chứng minh bởi tác giả thông qua phương pháp tiếp cận Bình phương nhỏ nhất.
6 Valuing American Options by Simulation: A Simple Least-Squares Approach
Tom Copeland and Peter Tufano 7
Bài viết trình bày quan điểm rằng mô hình định giá quyền chọn tài chính có thể áp dụng cho quyền chọn thực, bất chấp ý kiến phản biện cho rằng hai loại quyền chọn này có sự khác biệt cơ bản Tác giả nhấn mạnh rằng mô hình nhị phân là lựa chọn ưu việt hơn để định giá quyền chọn thực nhờ vào tính trực quan và khả năng điều chỉnh dễ dàng để phản ánh sự thay đổi trong độ bất ổn và các quyết định đa dạng Mặc dù việc xây dựng mô hình nhị phân tốn công sức hơn so với việc sử dụng công thức Black Scholes, nhưng nhiều nhà quản lý vẫn ưa chuộng tạo ra mô hình riêng của họ khi đánh giá dự án bằng phương pháp NPV Một lợi ích khác của mô hình nhị phân là khả năng chuyển đổi và dựa trên bảng tính đơn giản, giúp nhà quản lý dễ dàng hiểu và đưa ra ý kiến Thay vì phải dự đoán độ bất ổn về lợi nhuận, nhà quản lý có thể tập trung vào xác suất doanh thu tăng hoặc giảm Cuối cùng, tác giả cũng chỉ ra rằng mô hình nhị phân có thể được sử dụng để đánh giá các dự án đầu tư với quyền chọn phức tạp.
Các mô hình Black Scholes, Nhị phân và mô phỏng Monte Carlo đang được áp dụng để định giá quyền chọn thực Việc lựa chọn phương pháp và cách thực hiện phụ thuộc vào quan điểm người sử dụng, đặc tính quyền chọn, thời gian phân tích và loại dự án nghiên cứu Mặc dù mô hình Black Scholes gặp nhiều khó khăn trong thực tế, nhưng mô hình Nhị phân và Monte Carlo lại cho thấy nhiều ưu điểm Đặc biệt, mô phỏng Monte Carlo được sử dụng để xác định độ bất ổn của các yếu tố không chắc chắn, từ đó hỗ trợ mô hình Nhị phân trong việc định giá quyền chọn thực.
Mô hình Nh ị phân - các bước thực hiện
Mô hình Nhị phân, hay còn gọi là mô hình hai trạng thái, là một phương pháp định giá quyền chọn dựa trên giả định rằng tại bất kỳ thời điểm nào, giá trị của tài sản cơ sở chỉ có thể đạt một trong hai mức giá khả thi.
Cây nhị phân tái hợp là loại cây có biến động tăng theo sau biến động giảm ở cùng vị trí, tương tự như trường hợp biến động giảm theo sau biến động tăng Ngược lại, cây nhị phân không tái hợp có biến động tăng theo sau biến động giảm không ở cùng vị trí với biến động giảm theo sau biến động tăng.
Hình 1 5 Cây nhị phân tái hợp và Cây nhị phân không tái hợp
Các bước sử dụng quyền chọn thực với mô hình nhị phân trong phân tích dự án đầu tư:
Bước 1: Đánh giá giá trị hiện tại của dòng tiền của dự án.
Xác định giá trị hiện tại của dòng tiền sau thuế là bước quan trọng trong đánh giá dự án Việc áp dụng quyền chọn thực không thay thế phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), mà ngược lại, DCF đóng vai trò nền tảng trong việc định giá quyền chọn thực.
Bước 2: Xác định độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi tài sản cơ sở (σ) là yếu tố quan trọng trong định giá quyền chọn thực bằng mô hình nhị phân Dựa vào phương án cơ sở từ bước 1, chúng ta sẽ phân tích tỷ suất sinh lợi của tài sản qua các thời kỳ để thu thập dữ liệu cần thiết.
Từ đó, tính độ lệch chuẩn tỷ suất sinh lợi của tài sản cơ sở
Phương pháp phân tích quyền chọn thực rất phổ biến trong lĩnh vực tài chính, nhưng có một số vấn đề cần giải quyết, đặc biệt khi dòng tiền có thể thay đổi dấu trong các giai đoạn nhất định Khi đó, giá trị trả về của NCFi/NCFi-1 có thể trở thành số âm, dẫn đến việc không thể tính toán logarithm của giá trị này Để khắc phục vấn đề này, việc áp dụng phương pháp mô phỏng Monte Carlo vào mô hình chiết khấu dòng tiền là cần thiết nhằm tạo ra phân bố xác suất cho các kết quả.
Bước 3: Thành lập cây nhị phân:
Với S0 n e T u = σ / là PV của dòng tiền sau thuế. d = u 1 u S
Ta có cây Nhị phân:
Bước 4: Xác định giá trị của quyền chọn thực
Tính p, xác suất rủi ro trung tính của thay đổi giá trị tài sản: d u d p e t rf
= ( δ ) − Đối với cây nhị phân một thời kỳ:
C = [pCu + (1-p)Cd]exp(-rf*dt) là công thức tính giá trị của một cây nhị phân n thời kỳ Để đơn giản hóa, cây nhị phân này có thể được chia thành nhiều cây nhị phân một thời kỳ, trong đó mỗi điểm lựa chọn được xem như một cây nhị phân một thời kỳ Giá trị C của cây nhị phân n thời kỳ được tính từ nhánh cuối cùng trở về gốc cây, sử dụng công thức tương tự như cây nhị phân một thời kỳ Phương pháp này dễ hiểu và thực hiện, nhưng với cây nhị phân có nhiều thời kỳ, việc sử dụng máy tính và phần mềm là rất cần thiết Để đánh giá quyền chọn thực trong đầu tư dự án, cần phải đưa ra một số giả định.
Các yếu tố tổ chức, công nghệ, thị trường và các yếu tố khác thường có tính không chắc chắn và thay đổi, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của dự án Hơn nữa, dự án cần có tính quản trị linh hoạt, cho phép nhà quản lý thực hiện các lựa chọn chiến lược khi có thêm thông tin về các yếu tố không chắc chắn ở từng giai đoạn.
Nhà quản lý dự án không chỉ có khả năng mà còn có mong muốn thực hiện các lựa chọn chiến lược tối ưu, nhằm gia tăng giá trị cho dự án và bù đắp cho những rủi ro Nếu không xem xét giá trị tăng thêm này, dự án sẽ bị đánh giá thấp Quyền chọn thực giúp làm rõ giá trị của sự linh hoạt và điều kiện để các lựa chọn chiến lược trở nên tối ưu Đặc biệt, đối với các dự án có NPV ≤ 0, việc áp dụng quyền chọn thực sẽ mang lại giá trị chiến lược quan trọng, thường bị bỏ qua trong các phương pháp phân tích truyền thống Phần giá trị tăng thêm này có thể đủ để khẳng định tính kinh tế của dự án.
NPV = -I + PV eNPV = NPV + Giá trị quyền chọn thực
Phương pháp DCF truyền thống đánh giá tính kinh tế của dự án với khả năng ra quyết định tĩnh, trong khi quyền chọn thực cho phép lựa chọn linh hoạt trong tương lai Mặc dù quyền chọn thực không thể thay thế DCF, nhưng phương pháp này vẫn đóng vai trò quan trọng và cung cấp thông tin cần thiết cho việc định giá quyền chọn thực Nhờ vào phân tích các lựa chọn, nhà quản lý có thể linh hoạt thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh, ra quyết định đầu tư và điều chỉnh chiến lược quản trị khi có thêm thông tin.
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ TÍNH KINH TẾ DỰ ÁN DẦU KHÍ HIỆN
Đặc điểm chung của ngành thăm dò khai thác Dầu khí
Dầu khí là khoáng sản hình thành từ trầm tích hàng ngàn năm, nằm sâu trong lòng đất Việc thăm dò và khai thác nguồn tài nguyên này có nhiều rủi ro và xác suất thành công thấp, chỉ khoảng 30% theo thông lệ quốc tế Quá trình xác định cấu trúc địa chất và lập sơ đồ công nghệ mỏ yêu cầu nhiều công đoạn, bao gồm khoan giếng thăm dò, tính toán trữ lượng và tính thương mại Chi phí cho mỗi giếng khoan thăm dò có thể dao động từ 30 triệu đến 45 triệu USD, tùy thuộc vào độ phức tạp của cấu trúc địa chất, với độ sâu từ 4000m đến 5000m Để nâng cao hiệu quả trong tìm kiếm và khai thác dầu khí, ngành này cần áp dụng công nghệ hiện đại và đầu tư lớn, có thể lên đến hàng trăm triệu USD cho mỗi giai đoạn tìm kiếm và phát triển.
Một dự án dầu khí có thể mang lại lợi nhuận cao nếu phát hiện thương mại, với thời gian khai thác từ 20-25 năm tùy thuộc vào cấu trúc mỏ Đặc biệt, chỉ sau 2-3 năm đầu, nhà đầu tư có thể thu hồi đủ vốn cho giai đoạn thăm dò và phát triển mỏ.
Tài nguyên khoáng sản trong ngành công nghiệp mỏ là nguồn tài nguyên thiên nhiên không thể tái tạo, và sẽ bị cạn kiệt theo quá trình khai thác Đây là tài nguyên có hạn của quốc gia, thuộc sở hữu toàn dân và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất Nhà nước cần tổ chức khai thác hiệu quả và sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên này thông qua việc ban hành và giám sát các luật về tài nguyên khoáng sản và môi trường Hiện nay, Quốc hội đã thông qua và Nhà nước đã ban hành một số luật như Luật dầu khí để quản lý và bảo vệ tài nguyên này.
Luật khoáng sản, Luật tài nguyên nước, Luật bảo vệ môi trường…
Ngành thăm dò và khai thác dầu khí không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp khác như vận chuyển, gang thép, đóng tàu, hóa chất, tơ sợi, phân bón và chất dẻo Khi nền kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu về năng lượng, đặc biệt là dầu khí, cũng ngày càng gia tăng.
Đặc điểm của dự án dầu khí
2.2.1 Các hình thức Hợp đồng dầu khí Đặc điểm chung của các Hợp đồng dầu khí: Đối với các lô dầu khí trong nước, hợp đồng dầu khí được ký giữa Tập đoàn
Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PetroVietnam) là đại diện của nước chủ nhà trong lĩnh vực dầu khí, với Tổng Công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí (PVEP) quản lý các hoạt động dầu khí cùng các nhà thầu nước ngoài Hợp đồng dầu khí không quy định giá trị cụ thể mà chỉ cam kết công việc và nghĩa vụ tài chính tối thiểu, do ngành dầu khí yêu cầu công nghệ cao và vốn đầu tư lớn Thời hạn hợp đồng thường là 25 năm cho dầu và 30 năm cho khí, trừ khi chấm dứt sớm theo quy định Trong giai đoạn thăm dò, các nhà thầu nước ngoài sẽ đầu tư vốn cho phía Việt Nam, và nếu không phát hiện được dầu khí thương mại, họ sẽ tự chịu rủi ro mà không được hoàn trả Ngược lại, nếu có phát hiện thương mại, phía Việt Nam sẽ hoàn trả toàn bộ vốn góp cho các nhà thầu bằng sản phẩm dầu hoặc khí mà không phải trả lãi vay.
Các bên tham gia Hợp đồng sẽ tiến hành thăm dò và khai thác dầu khí theo các điều khoản đã được quy định trong Hợp đồng, trong đó nêu rõ trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên.
2.2.1.1 Hợp đồng liên doanh – (JV)
Mô hình hợp đồng liên doanh Vietsovpetro ra đời trước khi có Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, mang tính đặc biệt trong ngành dầu khí Hợp đồng này được ký kết dưới dạng Hiệp định liên Chính phủ, nhằm đáp ứng nhu cầu đầu tư và thực hiện các công đoạn từ xây dựng cơ sở vật chất, lắp đặt công trình biển, đến khoan thăm dò, phát triển mỏ và khai thác dầu trong bối cảnh Việt Nam bị bao vây cấm vận kinh tế.
2.2.1.2 Hợp đồng phân chia sản phẩm – (PSC) Đây là hợp đồng được ký giữa Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PetroVietnam) đại diện nước chủ nhà có mỏ dầu khí với Tổng Công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí (PVEP) đại diện cho bên Việt Nam quản lý, giám sát các hoạt động dầu khí và các Nhà đầu tư nước ngoài để tiến hành hoạt động thăm dò khai thác dầu khí ở Việt Nam trên cơ sở quy định về trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên mà không thành lập một pháp nhân mới PetroVietnam được chia một phần dầu lãi sau với tư cách nước chủ nhà, phần còn lại được chia đều cho các bên tham gia theo tỷ lệ tham gia góp vốn PetroVietnam thay mặt các bên thực hiện toàn bộ nghĩa vụ NSNN với Chính phủ Việt Nam
2.2.1.3 Hợp đồng điều hành chung – (JOC) Đây là hợp đồng được ký giữa Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PetroVietnam) đại diện nước chủ nhà có mỏ dầu khí với Tổng Công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí (PVEP) đại diện cho bên Việt Nam quản lý, giám sát các hoạt động dầu khí và các Nhà đầu tư nước ngoài để tiến hành hoạt động thăm dò khai thác dầu khí ở Việt Nam trong đó quy định về trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trên cơ sở thành lập một công ty điều hành chung
Năm 1998, Chính phủ Việt Nam đã triển khai Hợp đồng điều hành chung (JOC) trong lĩnh vực dầu khí, tương tự như hợp đồng liên doanh JOC là một hình thức PSC mở rộng, cho phép các bên hợp tác trong các dự án tìm kiếm và thăm dò Công ty tham gia JOC hoạt động với mục tiêu không lỗ và không lãi, trong đó mọi trách nhiệm và quyền lợi được chia sẻ giữa các bên Nhà thầu PetroVietnam không nhận phần dầu lãi sau thuế, mà toàn bộ dầu lãi sẽ được phân chia theo tỷ lệ góp vốn của các bên tham gia Các bên cũng tự thực hiện nghĩa vụ nộp ngân sách nhà nước với Chính phủ Việt Nam.
2.2.1.4 Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) Đây là một biến thể của hợp đồng PSC, nguyên tắc phân chia doanh thu bán dầu là không khác so với PSC Duy nhất có 1 dự án thuộc BCC: block 133&134
2.2.2 Quy trình thăm dò khai thác dầu khí
Quy trình thăm dò và khai thác dầu khí được chia thành bốn giai đoạn chính: giai đoạn tìm kiếm và thăm dò, giai đoạn phát triển mỏ, giai đoạn khai thác và giai đoạn hủy mỏ Mỗi giai đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và bền vững của ngành công nghiệp dầu khí.
2.2.2.1 Giai đoạn tìm kiếm thăm dò
Giai đoạn tìm kiếm thăm dò là bước khởi đầu quan trọng trong một dự án dầu khí, nhằm xác định nguồn tài nguyên dầu khí dưới lòng đất Quá trình này dựa vào các số liệu thu thập từ các giếng khoan tìm kiếm, thăm dò và thẩm lượng đầu tiên Các giếng khoan tìm kiếm đóng vai trò quyết định trong việc phát hiện và đánh giá tiềm năng của các nguồn tài nguyên này.
Tùy theo từng vùng địa chất, các phương pháp thăm dò như định vị, xác định từ trường, trọng lực, đo điện và địa chấn được áp dụng để xác định điều kiện địa chất, địa tầng và các vùng chứa dầu khí Chỉ khi có triển vọng tiềm năng, khoan thăm dò mới được tiến hành nhằm thu thập thông số địa chất như thành phần thạch học, độ rỗng và độ thấm Qua phân tích mẫu mùn khoan và đo địa vật lý, người ta đánh giá khả năng tồn tại và trữ lượng dầu khí trong các bẫy Nếu kết quả đo địa vật lý khả quan, giếng khoan sẽ được thử vỉa sản phẩm để xác định sản lượng khai thác và đánh giá trữ lượng mỏ.
2.2.2.2 Giai đoạn phát triển mỏ
Trên cơ sở kết quả các giếng thăm dò và thẩm lượng có được, Báo cáo
Báo cáo Tiền khả thi (Feasibility Study) được thực hiện để đánh giá sơ bộ hiệu quả kinh tế của dự án, với mức sai số cho phép lên đến 30-40% Sau khi thẩm lượng sơ bộ mỏ, báo cáo này sẽ xác nhận khả năng thương mại của mỏ Tiếp theo, các nhà đầu tư sẽ lập Báo cáo Sơ bộ (Conceptual Design) để phát triển các phương án khác nhau cho mỏ, từ đó tìm ra phương án tối ưu nhất.
Tiếp theo đó là giai đoạn Thiết kế Tổng quan (Front End Engineering
Thiết kế FEED và Thiết kế Chi tiết bao gồm việc mua sắm vật tư, xây dựng, chế tạo và lắp đặt các thiết bị chính như khoan và hoàn thiện giếng khai thác, bơm ép, giàn đầu giếng, giàn khai thác và xử lý, hệ thống đường ống nội mỏ, cùng với thiết bị chứa và xuất bán dầu Giai đoạn này cũng cần tính toán các phương án hỗ trợ áp suất cần thiết Mục tiêu của các công việc này là đạt chi phí tối thiểu trong khi vẫn đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Để khai thác hiệu quả, cần quản lý tất cả các giếng và thiết bị khai thác, đồng thời lập kế hoạch hợp lý cho sản lượng dầu và khí Việc bảo trì định kỳ và bảo quản tất cả các thiết bị là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong toàn bộ quá trình khai thác Ngoài ra, xem xét và áp dụng các phương pháp khai thác tăng cường cũng là nhiệm vụ cần thiết trong giai đoạn này.
Sau khi kết thúc giai đoạn khai thác, khi mỏ không còn khả năng khai thác hoặc sản lượng thấp không đạt hiệu quả kinh tế theo Luật dầu khí Việt Nam, việc thu dọn mỏ sẽ được tiến hành Một số thiết bị sẽ được dỡ bỏ và để lại tại chỗ, trong khi những thiết bị khác phải được dỡ bỏ hoàn toàn.
Phương pháp đánh giá kinh tế dự án dầu khí hiện nay
Giả định là các dữ liệu đầu vào chưa chắc chắn xảy ra trong thực tế, được chấp nhận tạm thời trong quá trình tính toán Các chuyên gia sử dụng phương pháp chuyên môn để tính toán và cung cấp thuyết minh, quyết định tính hợp lý của giả định Kiểm định giả định là bước quan trọng để đánh giá tính hợp lý, có thể thực hiện bởi tác giả hoặc người khác dựa trên dữ liệu thống kê, quy định hay thói quen đã được chấp nhận Để đánh giá tính kinh tế của dự án dầu khí, cần nhiều giả định, bao gồm dòng sản lượng, chi phí đầu tư, chi phí vận hành, giá dầu và giá khí Theo các chuyên gia, mức độ sai số trong giai đoạn thăm dò có thể lên đến 50%, nhưng khi tiến gần đến giai đoạn phát triển, mức sai số giảm xuống còn 10-15%.
Dòng sản lượng khai thác được xác định dựa trên số liệu từ các giếng dự kiến và các thông số của mỏ như độ rỗng, độ thấm, và độ bão hòa Việc xây dựng các mô hình mỏ giúp xác định cơ chế khai thác hiệu quả nhất, từ đó nâng cao hệ số thu hồi dầu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế của mỏ Do đó, chiến lược duy trì áp suất vỉa cần được nghiên cứu và tính toán một cách cẩn thận.
Tùy vào từng giai đoạn và thông tin hiện có, các kỹ sư sẽ tính toán trữ lượng mỏ và dòng sản lượng khai thác dự kiến, trong đó dòng sản lượng phụ thuộc vào trữ lượng có thể thu hồi, đặc điểm của dầu khí, và khả năng xử lý các yếu tố như dầu, nước, khí Thông thường, dòng sản lượng sẽ tăng dần và đạt mức ổn định ở sản lượng đỉnh trong một thời gian nhất định, sau đó giảm dần cho đến khi kết thúc vòng đời mỏ Để tối ưu hóa quá trình khai thác, các kỹ sư sẽ áp dụng các biện pháp như bơm ép và khoan thêm giếng.
Chi phí đầu tư (CAPEX) có thể được ước tính dựa trên dòng sản lượng dự kiến và các yêu cầu kỹ thuật của thiết bị liên quan.
Kế hoạch khai thác hợp lý đòi hỏi tính toán chi tiết về số lượng giếng khoan, thiết kế hệ thống khai thác như đường ống, thiết bị và kích thước giàn, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí ước tính Capex được phân chia thành hai hạng mục chính: chi phí khoan và chi phí thiết bị, trong đó chi phí khoan thường chiếm tỷ trọng lớn và có thể bằng hoặc vượt qua chi phí thiết bị Để ước tính chi phí Capex, người ta có thể dựa vào kinh nghiệm của chuyên gia, báo giá từ nhà thầu, số liệu thống kê hoặc sử dụng phần mềm mô phỏng Questor.
Chi phí vận hành (OPEX) là các khoản chi phí phát sinh trong quá trình khai thác, bao gồm chi phí thuê đường ống, tàu chứa, vận hành thiết bị, bảo hiểm và các chi phí nhân sự Những chi phí này được ước tính dựa trên kinh nghiệm thực tế của chuyên gia, bảng chào giá từ các nhà thầu và các số liệu thống kê liên quan.
Chi phí dọn mỏ (ABEX) là khoản chi được thực hiện vào cuối đời mỏ để thực hiện các công tác thu dọn theo quy định Hiện tại, chưa có mỏ nào ở Việt Nam thực hiện công tác này Trong các đánh giá kinh tế của dự án dầu khí, chi phí dọn mỏ thường được ước tính khoảng 10% tổng chi phí đầu tư cho các dự án khai thác trong nước.
Theo quy định của Việt Nam, các dự án dầu khí phải trích lập quỹ dọn mỏ từ khi bắt đầu khai thác cho đến khi kết thúc đời mỏ Mỗi năm, giá trị đóng góp vào quỹ được xác định bằng tổng chi phí dọn mỏ ước tính nhân với tỷ lệ sản lượng khai thác so với tổng sản lượng dự kiến của mỏ Trong quá trình tính toán hiệu quả kinh tế của dự án, khoản đóng góp hàng năm cho quỹ dọn mỏ được xem như một loại chi phí hoạt động, đảm bảo rằng quỹ này đủ để phục vụ cho các hoạt động dọn mỏ trong tương lai.
Giá dầu thô chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như cung cầu, tình hình chính trị, vị trí địa lý và đặc điểm dầu tại mỏ Tương tự như các hàng hóa khác, giá dầu thô phụ thuộc vào thị trường tiêu thụ và quy luật cung cầu Các nhân tố điều tiết thị trường dầu thô bao gồm Tổ chức xuất khẩu dầu mỏ OPEC, Cục dự trữ liên bang Mỹ và các nước công nghiệp phát triển G8 Chất lượng dầu thô đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí xử lý và chế biến, trong khi chi phí chế biến và giá dầu thô thường biến động ngược chiều nhau Dầu thô khai thác tại các trũng Cửu Long, Nam Côn Sơn và Malay – Thổ Chu cũng góp phần vào sự biến động này.
Việt Nam sở hữu dầu thô ngọt nhẹ tương tự như các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, với hàm lượng lưu huỳnh thấp và ít tạp chất Vị trí địa lý của các mỏ dầu không chỉ tác động đến chi phí vận chuyển mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành khai thác và giá bán dầu thô.
Giá dầu thô chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, mỗi yếu tố có mức độ và phạm vi tác động riêng, thường xuyên biến đổi theo không gian và thời gian Thực tế cho thấy, việc dự báo giá dầu thô để tính toán và đánh giá các dự án thường dựa vào dữ liệu thống kê về giá dầu trong quá khứ.
Một số dự án sử dụng giá dầu dự báo của các tổ chức hoặc thuê công ty dự báo ước tính giá dầu ở năm khai thác tương ứng
Giá khí tại Việt Nam hiện nay không được xuất khẩu ra nước ngoài mà chỉ được sử dụng cho các nhà máy điện và các công ty khí trong nước Sự chênh lệch giá khí giữa các dự án là không đáng kể.
Các dự án khí cần có hợp đồng hoặc thỏa thuận mua bán khí trước khi đầu tư khai thác, thường kéo dài đến hết đời mỏ, giúp các công ty trong nước có giá khí ổn định Tuy nhiên, chi phí đầu tư thường biến động tăng, gây khó khăn cho nhà đầu tư khi muốn bán khí với giá cao hơn Do đó, khi đánh giá kinh tế dự án khí, nhà đầu tư cần đưa ra giá khí thương mại dựa trên điều kiện đầu tư và tính toán kinh tế của dự án.
2.3.2 Phương pháp đánh giá dự án
Dòng tiền của dự án dầu khí được xác định dựa trên các điều kiện của hợp đồng dầu khí dự kiến ký kết hoặc các hợp đồng đã được ký Những đặc điểm chung của dòng tiền trong một dự án dầu khí bao gồm khả năng tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động khai thác và sản xuất, cũng như các yếu tố chi phí liên quan đến vận hành và bảo trì.
Trong giai đoạn trước phát triển, dòng tiền của dự án chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động như nghiên cứu địa chất, địa vật lý, thu nổ và minh giải địa chấn, cùng với các nghiên cứu nhằm phát hiện thương mại.