CHệễNG III THIẾT LẬP CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN TCT DỆT-MAY VIỆT NAM
II.- Đầu tư dài hạn
10/ Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh
- Tiểu khoản 9113 – Kết quả sự kiện bất thường
SƠ ĐỒ SỔ SÁCH KẾ TOÁN Phụ lục 17
Voán baèng tieàn Phieáu thu, phieáu chi, báo có, báo nợ
Phải thu
Hóa đơn bán bàng, phiếu nhập hàng hóa bị trả lại
Phải trả Phiếu nhập mua Phiếu xuất trả lại người bán
Hàng tồn kho Phiếu nhập, phiếu xuaỏt, chuyeồn kho
Nghiệp vụ khác Bảng kê, bảng phân boồ,phieỏu keỏ toán,chứng từ bù trừ công nợ
Tài sản cố định
Sổ quỹ tiền mặt Tiền gởi Ngân hàng...
Báo cáo bán hàng Soồ chi tieỏt coõng nợ,...
Báo cáo mua hàng, Soồ chi tieỏt coõng nợ,...
Theû kho Nhập,Xuất,Tồn
Theỷ TSCẹ, Bàng tính khấu hao
T OÅ
N G
H Ợ
P
Sổ chi tiết tài khoản Sổ cái tài khoản Nhật ký chung Chứng từ ghi sổ Nhật ký chứng từ Bảng kê
Các báo cáo tài chánh
Báo cáo chi phí và giá thành
Phuù luùc 18
- Bảng cân đối tài khoản, nội dung biểu mẫu như sau : Tài
khoản Số dư
đầu kỳ Số phát sinh Lũy kế
số phát sinh Số dư cuoỏi kyứ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có Nợ Có
- Báo cáo chi tiết chi phí bán hàng và chi phí quản lyù :
Chỉ tiêu ĐVT Kế hoạch Thực hiện
I.- Chi phí bán hàng 1/ Chi phí nhaân vieân 2/ Chi phí vật liệu, bao bì 3/ Chi phí công cụ, đồ dùng 4/ Chi phớ khaỏu hao TSCẹ 5/ Chi phí dịch vụ mua ngoài 6/ Chi phí bằng tiền khác
II.- Chi phí quản lý doanh nghiệp 1/ Chi phí nhaân vieân
2/ Chi phí vật liệu
3/ Chi phí công cụ, đồ dùng 4/ Chi phớ khaỏu hao TSCẹ 5/ Thueỏ, phớ, leọ phớ
6/ Chi phí dự phòng
7/ Chi phí dịch vụ mua ngoài 8/ Chi phí bằng tiền khác
- Báo cáo chi tiết thu mua hàng hóa :
Nội dung chi phí Mặt
hàng
Toồng soá
Trong đó :
Bảo hieồm
Vận chuyeồn
Thueá nhập khaồu
Boác xeáp
Thueâ kho
Bảo quản
Khác
-
- Báo cáo chi tiết tăng giảm tài sản cố định :
Tên TSCĐ Nguồn vốn Nguyên giá Hao mòn Giá trị còn lại 1/ TSCẹ taờng
...
...
...
2/ TSCĐ giảm ...
...
...
- Báo cáo chi tiết phát sinh các tài khoản :136,142,336,414,431,441 Nội dung nghiệp vụ Phát sinh trong kỳ
Nợ Có
- Báo cáo chi tiết số dư các tài khoản : 131,138,222,331,338
Nội dung Số dư cuối kỳ
Nợ Có
- Mẫu biểu báo cáo nhanh hàng tháng :
Chổ tieõu ẹ
V T
Keâ
hoạch Thực hiện đến tháng báo cáo
Dự kiến tháng báo cáo
Luõy keá từ đầu naêm
So sánh (%) 1/ Doanh thu
Trong đó :
+Kinh doanh Th.mại +Sản xuất
2/ Giÿ voán
3/ Chi phớ lửu thoõng 4/ Lợi nhuận thực hiện 5/ Cÿc khoản nộp N.sách +Thueá GTGT
+Thuế đất
+Thu sử dụng vốn +Thuế xuất-nhập khẩu +Nộp khác
Phuù luùc 19
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN VĂN PHÒNG TCTY
(Sau khi kieồm tra)
Chỉ tiêu Mã số Số đầu năm 98 Số cuối kỳ 98 TÀI SẢN
A.- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN 100 410.554.088.159 437.314.545.114
I.- Tieàn 110 45.239.637.568 19.230.849.693
1/ Tiền mặt tại quỹ (111) 111 2.033.370.533 2.783.634.387 2/ Tiền gởi Ngân hàng (112) 112 43.206.267.035 16.447.215.306
3/ Tieàn ủang chuyeồn (113) 113 0 0
II.- Các khoản đầu tư tài chánh ngắn hạn 120 0 0
1/ Đầu tư chứng khoán ngắn hạn (121) 121 0 0
2/ Đầu tư ngắn hạn khác (128) 128 0 0
3/ Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (129) 129 0 0 III.- Các khoản phải thu 130 304.322.388.123 359.794.657.989
1/ Phải thu của khách hàng (131) 131 162.922.777.369 213.278.578.039 2/ Trả trước cho người bán (331) 132 27.256.210.731 1.175.663.803 3/ Phải thu nội bộ (136) 133 83.839.325.615 121.131.668.890
- Vốn kinh doanh ở các đơn vị phụ thuộc (1361) 134 107.836.638 94.168.146.675
- Phải thu nội bộ khác (1368) 135 83.731.488.977 26.963.522.215 4/ Các khoản phải thu khác (1388) 138 30.586.677.600 30.420.004.114 5/ Dự phòng phải thu khó đòi (139) 139 (282.603.192) (6.211.256.857)
IV.- Hàng tồn kho 140 52.778.156.151 51.348.392.926
1/ Hàng mua đang đi trên đường (151) 141 798.603.000 0 2/ Nguyên liệu,vật liệu tồn kho (152) 142 2.767.687.598 1.259.956.948 3/ Coõng cuù, duùng cuù trong kho (153) 143 268.950.222 340.927.973 4/ Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (154) 144 2.583.577.122 2.096.999.444
5/ Thành phẩm tồn kho (155) 145 3.714.110.557 2.031.751.162 6/ Hàng hóa tồn kho (156) 146 46.964.583.366 51.841.894.079
7/ Hàng gởi đi bán (157) 147 1.275.932.240 48.011.076
8/ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (159) 149 (5.595.287.954) (6.271.147.756) V.- Tài sản lưu động khác 150 7.454.906.317 6.940.644.506
1/ Tạm ứng (141) 151 2.743.073.355 2.630.865.215
2/ Chi phí trả trước (1421) 152 695.153.919 137.632.110 3/ Chi phí chờ kết chuyển (1422) 153 376.133.782 104.872.657
4/ Tài sản thiếu chờ xử lý (1381) 154 11.908.499 138.547.322 5/ Thế chấp,ký quỹ ngân hàng (144) 155 3.628.636.762 3.928.727.202
VI.- Chi sự nghiệp (161) 160 759.000.000 0
1/ Chi sự nghiệp năm trước (1611) 161 83.400.000 0 Chỉ tiêu Mã số Số đầu năm 98 Số cuối kỳ 98 2/ Chi sự nghiệp năm nay (1612) 162 675.600.000 0 B.- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 200 80.078.716.233 78.499.101.683
I.- Tài sản cố định 210 42.066.033.026 40.923.588.243
1/ Tài sản cố định hữu hình (211) 211 42.066.033.026 40.923.588.243 - Nguyên giá (211) 212 63.351.648.635 64.722.458.902
- Giá trị hao mòn lũy kế (2141) 213 (21.285.615.609) (23.798.870.659) 2/ Tài sản cố định thuê tài chánh (212) 214 0 0
- Nguyên giá (212) 215 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (2142) 216 0 0
3/ Tài sản cố định vô hình (213) 217 0 0
- Nguyên giá (213) 218 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế (2143) 219 0 0
II.- Các khoản đầu tư tài chánh dài hạn 220 34.599.274.327 35.941.900.327 1/ Đầu tư chứng khoán dài hạn (221) 221 1.120.000.000 1.120.000.000
2/ Góp vốn liên doanh (222) 222 33.479.274.327 34.821.900.327 3/ Các khoản đầu tư dài hạn khác (228) 228 0 0
4/ Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (229) 229 0 0 III.- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (241) 230 3.463.408.880 1.643.613.113 IV.- Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn (244) 240 (50.000.000) (10.000.000)
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250 490.632.804.392 515.813.646.797
NGUOÀN VOÁN
A.- NỢ PHẢI TRẢ 300 312.879.632.830 354.138.375.607
I,- Nợ ngắn hạn 310 309.670.018.289 351.093.594.538
1/ Vay ngắn hạn (311) 311 16.996.869.064 35.126.172.029
2/ Nợ dài hạn đến hạn trả (315) 312 0 0
3/ Phải trả cho người bán (331) 313 71.506.035.606 99.968.600.137 4/ Người mua trả tiền trước (131) 314 20.163.747.741 1.823.750.368
5/ Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (333) 315 10.238.221.709 6.871.082.531 6/ Phải trả công nhân viên (334) 316 2.687.354.034 3.744.632.986 7/ Phải trả cho các đơn vị nội bộ (336) 317 134.675.099.105 178.830.752.310 8/ Các khoản phải trả, phải nộp khác (338) 318 53.402.691.030 24.728.604.177
II.- Nợ dài hạn 320 2.700.000.000 2.085.000.000 1/ Vay dài hạn (341) 321 2.700.000.000 2.085.000.000
2/ Nợ dài hạn (342) 322 0 0
II.- Nợ khác 330 509.614.541 959.781.069
1/ Chi phí phải trả (335) 331 359.623.268 956.989.796 2/ Tài sản thừa chờ xử lý (3381) 332 2.791.273 2.791.273 3/ Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn (344) 333 147.200.000 0
Chỉ tiêu Mã số Số đầu năm 98 Số cuối kỳ 98 B.- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 177.753.171.562 161.675.271.190 I.- Nguoàn voán – quyõ 410 176.309.950.562 160.422.430.780
1/ Nguoàn voán kinh doanh (411) 411 153.015.979.896 141.553.097.721 2/ Chênh lệch đánh giá lại tài sản (412) 412 0 0
3/ Chênh lệch tỷ giá (413) 413 4.664.349.363 13.170.576.877 4/ Quỹ đầu tư phát triển kinh doanh (414) 414 9.586.055.284 942.831.200 5/ Quỹ dự phòng tài chánhõ (415) 415 95.743.661 334.223.506
6/ Lợi nhuận chưa phân phối (421) 416 0 0
7/ Quỹ khen thưởng , phúc lợi (431) 417 8.436.297.741 4.421.701.476 8/ Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản (441) 418 511.527.617 0
II.- Nguoàn kinh phí 420 1.443.221.000 1.252.840.410
1/ Quỹ quản lý của cấp trên (451) 421 693.221.000 1.252.840.410 2/ Nguồn kinh phí sự nghiệp (461) 422 750.000.000 0 - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước (4611) 423 75.000.000 0 - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay (4612) 424 675.000.000 0 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 490.632.804.392 515.813.646.797
Phuù luùc 23
BÁO CÁO DỰ KIẾN TÌNH HÌNH THỰC HIỆN MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÁNH NĂM...
(Kèm theo công văn số....CV/TCKT ngày...tháng 11 năm.... )
I/ Phaàn soỏ lieọu :
Stt Chỉ tiêu ĐVT Dự kiến
thực hiện naêm b/c
Thực hieọn naêm trước
So sánh
% 1 Giá trị tổng sản lượng 1000đ
2 Kim ngạch XK (Ng.tệ thực thu) USD
3 Kim ngạch nhập khẩu “
4 Toồng doanh thu tieõu thuù
(không có VAT) Tr.đồng
5 Thueá VAT
5.1 Thuế VAT đầu ra 5.2 Thuế VAT đầu vào
Trong đó : Thuế VAT của vật tư nhập khẩu
5.3 Thuế VAT phải nộp 6 Toồng CPSP tieõu thuù
(không có VAT)
7 Tổng lợi nhuận hoặc lỗ phát sinh 8 Tổng số lỗ lũy kế đến cuối năm 9 Tổng chi phí thực tế phát sinh
Trong đó :
+ Khấu hao cơ bản + Lãi vay dài hạn
+ Lãi trả NH về vay vốn lưu động + Chi phí quản lý
10 Tổng số lao động bình quân trong
name Người
11 Tổng quỹ lương trong name Tr.đồng 12 Thu nhập bình quân trong name 1000đ/N
gười 13 Các khoản nộp Ngân sách
+ Thueá VAT Trong đó :
-Nộp tại khâu nhập khẩu + Thuế thu nhập
Tr.đồng
“
“
“
+ Thuế sử dụng vốn + Thuế tài nguyên + Thueá XNK
+ Thuế thu nhập cá nhân + Các khoản nộp khác
“
“
“
“
“ 14 Nguyên giá tài sản cố định
Trong đó : vốn Ngân sách
Tr.đồng
“ 15 Voỏn coỏ ủũnh
Trong đó : vốn Ngân sách “
“ 16 Vốn lưu động
Trong đó :
+ Vốn Ngân sách + Vốn mới được cấp
“
“
“ 17 Nguồn vốn đầu tư XDCB
Trong đó : vốn Ngân sách
“
“ 18 Quyõ khuyeán khích PTSX “ 19 Dư nợ vay NH dài hạn “ 20 Dư nợ vay ngắn hạn NH “ 21 Dư nợ vay đồi tượng khác
Trong đó : + Vay đầu tư
+ Vay vốn lưu động
“
“
“ 22 Tổng số nợ phải thu
Trong đó : Nợ khó đòi
“
“ 23 Tổng nợ phải trả
(khoõng keó muùc 19,20,21) “
24 Tổng KLĐTXDCB thực hiện trong naêm
Trong đó : + Xaây laép + Thieát bò + Khác
“
“
“
“ 25 Tổng số vốn đã thanh toán trong
năm cho đầu tư XDCB
Trong đó : vốn Ngân sách cấp
“
“ 26 + Vốn tín dụng trong KH N/nước
+ Voán KHCB + Vốn tự có + Vốn khác
“
“
“
“ 27 Tổng giá trị công trình, hạng mục
công trình hoàn thành đưa vào sản xuất trong năm
“
Ghi chú : -Các chỉ tiêu từ 1-13 là số dự kiến thực hiện cả năm -Các chỉ tiêu từ 14-23 là số chi dự kiến đến cuối năm -Các chỉ tiêu từ 24-26 là số dự kiến thực hiện cả năm
-Số phải nộp Ngân sách và thuế VAT (chỉ tiêu 5.3) được xác định theo công thức : Thuế VAT phải nộp = Thuế VAT đầu ra – Thuế VAT đầu vào (bao gồm cả thuế VAT nộp ở khâu nhập khẩu) + thuế VAT nộp tại khâu nhập khẩu.
II/ Phần đánh giá nhận xét :
...
Phuù luùc 24 TỔNG CÔNG TY DỆT-MAY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--- ---
Số:___/TCKT/TCT Hà Nội, ngày__tháng__năm__
V/v : thông báo KQKT b/c tài chánh năm 1998
Kính gởi : CÔNG TY...
- Căn cứ vào báo cáo tài chánh năm 199... của Công ty...
- Căn cứ vào biên bản kiểm tra báo cáo tài chánh năm 199... của Cty...ngày__/__/__ của tổ kiểm tra Tổng công ty có đại diện của Cục Thuế, Cục Quản lý Vốn.
Tổng công ty Dệt-May Việt Nam thông báo kết quả kiểm tra báo cáo tài chánh của Coõng ty naờm 199...., nhử sau :
I/ VỐN – NGUỒN VỐN VÀ CÁC QUỸ (số dư đến 31/12/199...)
Stt Chỉ tiêu Số đầu năm Số cuối năm
1 Nguyên giá TSCĐ 2 Hao mòn TSCĐ
3 Nguoàn voán kinh doanh Trong đó : + Vốn cố định + Vốn lưu động 4 Nguoàn voỏn ẹTXDCB 5 Nguoàn voán KHCB (TK.009) 6 Các Quỹ xí nghiệp
+ Quyõ PTKD + Quyõ DPTC + Quyõ DPMVL + Quyõ KT + PL
II/ KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH + Doanh thu
+ Thueá doanh thu + Toồng chi phớ + Tổng lợi nhuận
III/ QUAN HỆ VỚI NGÂN SÁCH : Chỉ tiêu Số năm trước
chuyeồn sang
Số phải nộp trong naêm
Số đã nộp trong naêm
Soỏ chuyeồn naêm sau 1- Thueá DT
2- Thuế lợi tức 3- Thu sử dụng vốn 4- Thuế đất
5- Thuế khác
Cộng
IV/ NHỮNG VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý :
...
...
...
...
TỔNG GIÁM ĐỐC TỔNG CÔNG TY DỆT MAY VN
Nơi nhận : -Nhử treõn
-HĐQT (để báo cáo) -Lửu VP, TCKT
Phuù luùc 26
DỰ TOÁN TIÊU THỤ SẢN PHẨM,HÀNG HÓA,DỊCH VỤ Naêm _______
Chỉ tiêu ĐVT Quý Cả
naêm 1 2 3 4 +Khối lượng SP tiêu thụ
+Đơn giá Chiếc
Đồng Tổng doanh thu Đồng
Số tiền dự kiến thu được qua các quý +Năm trước chuyển sang
-Tiền thu được quý 1 -Tiền thu được quý 2 -Tiền thu được quý 3 -Tiền thu được quý 4 +T.cộng tiền thu được
Phuù luùc 27 DỰ TOÁN SẢN XUẤT
Naêm :_________
Chỉ tiêu ĐVT ù Quý Cả năm
1 2 3 4 +Khối lượng SP tiêu thụ kế
hoạch chiếc
+Toàn kho cuoỏi kyứ chieỏc +Tồn kho thành phẩm đầu
kyứ chieỏc
+Khối lượng sản phẩm sản
xuaát ra chieác
Phuù luùc 28 DỰ TOÁN NGUYÊN LIỆU TRỰC TIẾP
Naêm :_________
Chỉ tiêu ĐVT Quý Cả năm
1 2 3 4 +Khối lượng SP sản xuất ra
+Vật liệu cho 01 SP
+Nhu cầu vật liệu cho sản xuất +Yêu cầu tồn kho vật liệu cuối kỳ +Tổng cộng nhu cầu vật liệu +Tồn kho vật liệu đầu kỳ +Vật liệu cần mua trong kỳ
chieác Kg Kg Kg
+Chi phí mua vật liệu Kg đồng Số tiền dự kiến chi ra các quý
+Khoản nợ năm trước chuyển sang -Chi muaquyù 1
-Chi mua quyù 2 -Chi mua quyù 3 -Chi mua quyù 4 +Tổng chi tiền mặt
Phuù luùc 29 DỰ TOÁN NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
Naêm :_________
Chỉ tiêu ĐVT Quý Cả năm
1 2 3 4 +Khối lượng SP sản xuất ra
+Thời gian lao động trực tieáp
+Tổng nhu cầu về thời gian lao động trực tiếp
+Chi phí cho một giờ lao động trực tiếp
+Tổng chi phí lao động trực tieáp
chieác giờ giờ đồng đồng
Phuù luùc 30 DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG Năm_____
Chỉ tiêu ĐVT Quý Cả năm
1 2 3 4 +Tổng thời gian lao động trực tiếp
+Hệ số chi phí SX chung khả biến +Chi phí SX chung khả biến +Chi phí SX chung baát bieán +Tổng chi phí SX chung dự kiến +Chi phí cho 1 giờ lao động trực tiếp +Trữ khấu hao
+Chi tiền mặt cho chi phí SX chung giờ đồng/giờ đồng đồng đồng đồng đồng đồng
Phuù luùc 31
DỰ TOÁN THÀNH PHẨM TỒN KHO CUỐI KỲ Naêm : ______
Chỉ tiêu ĐVT Số lượng Chi phí Tổng cộng +Chi phớ SX 1 ủụn vũ SP
-Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp -Chi phí nhân công trực tiếp -Chi phí SX chung
+Thành phẩm tồn kho cuối kỳ
Phuù luùc 32
DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG VÀ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP Naêm :________
Chỉ tiêu ĐVT Quý Cả năm
1 2 3 4 +Khối lượng SP tiêu thụ kế hoạch
+Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp khả biến
+Tổng chi phí khả biến dự kiến +Chi phí bán hàng và quản lý bất biến -Quảng cáo
-Lửụng -Bảo hiểm -Thuê tài sản
+Tổng chi phí dự kiến
chieác đồng/SP đồng đồng
đồng Phuù luùc 33
DỰ TOÁN LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Năm :_____ ĐVT : đồng
Chỉ tiêu Quý Cả năm
1 2 3 4 I-Số dư tiền mặt đầu kỳ
II-Cộng thu vào -Thu từ bán hàng -...
-...
III-Trừ các khoản chi -Chi phí nguyên vật liệu -Chi phí nhaân coâng -...
IV-Cân đối thu và chi V-Vay Ngân hàng -Nhu caàu vay trong kyứ -Trả nợ vay
VI-Số dư tiền mặt cuối kỳ
Phuù luùc 34
DỰ TOÁN KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm :_______
Chổ tieõu Soỏ tieàn
+Doanh thu (đơn giá SP tiêu thụ x số lượng SP tiêu thụ) +Gía vốn hàng bán (đơn giá vốn SP x số lượng tiêu thụ) +Lợi nhuận gộp
+Trừ chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp +Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
+Lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chánh +Tổng lợi nhuận trước thuế
+Thuế lợi nhuận phải nộp +Lợi nhuận sau thuế
Phuù luùc 35 DỰ TOÁN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN – Năm ______
TÀI SẢN Số tiền (đồng)