1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Khóa luận tư tưởng đạo đức học của aristotle trong tác phẩm đạo đức học nicomachean

64 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 64
Dung lượng 656,32 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1 BỐ I C Ả NH VÀ NH Ữ NG TI ỀN ĐỀ TƯ TƯỞ NG CHO S Ự (12)
    • 1.1. B ố i c ả nh l ị ch s ử (12)
    • 1.2. Ti ề n đề tư tưở ng cho s ự ra đời đạo đứ c h ọ c Aristotle (17)
      • 1.2.1 Tư tưởng đạo đứ c h ọ c c ủ a Democritos ( Kho ả ng 460 TCN) (17)
      • 1.2.1. Tư tưởng đạo đứ c h ọ c c ủ a Socrates (470 – 399 TCN) (0)
      • 1.2.2. Tư tưởng đạo đứ c h ọ c c ủ a Plato (427 - 347 TCN) (0)
    • 1.3. Aristotle và tác ph ẩm "Đạo đứ c h ọ c c ủ a Nicomachean" (25)
  • Chương II ĐẠO ĐỨ C H Ọ C C Ủ A ARISTOTLE TRONG TÁC PH Ẩ M “ĐẠO ĐỨC HỌC NICOMACHEAN” (34)
    • 2.1. Quan ni ệ m c ủ a Aristotle v ề “ Điề u thi ện” và “ Hạnh phúc” (34)
    • 2.2. Quan ni ệ m c ủ a Aristotle v ề đứ c h ạ nh (38)
    • 2.3. Bàn v ề s ự vô ti ết độ (Akrasia) (48)
    • 2.4. Bàn v ề nh ữ ng l ạ c thú (51)
    • 2.5. Bàn v ề tình thân h ữ u (54)

Nội dung

BỐ I C Ả NH VÀ NH Ữ NG TI ỀN ĐỀ TƯ TƯỞ NG CHO S Ự

B ố i c ả nh l ị ch s ử

Thời cổ đại, nền kinh tế Hy lạp phát triển đều cả về nông nghiệp, thủ công nghiệp, và thương nghiệp

Từ thế kỷ XV đến thế kỷ IX TCN, chế độ chiếm hữu nô lệ dần trở nên phổ biến, phản ánh sự chuyển biến rõ rệt trong xã hội Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp và thủ công nghiệp từ cuối thế kỷ VII TCN đã thúc đẩy hoạt động trao đổi, buôn bán và giao lưu văn hóa trong khu vực, dẫn đến sự hình thành các thành bang (Polis) và các trung tâm văn hóa lớn như Athen và Sparta.

Thành bang Athen, nằm trên vùng đồng bằng trung bộ Hy Lạp với nhiều hải cảng thuận lợi, đã phát triển mạnh về thủ công nghiệp và thương mại, góp phần làm giàu cho giai cấp chủ nô Ngược lại, Sparta tập trung vào nông nghiệp Nền kinh tế Hy Lạp chủ yếu dựa vào chế độ chiếm hữu nô lệ, với nô lệ chiếm đa số trong dân cư (tại Athen có khoảng 250 nghìn nô lệ trên tổng số 340 nghìn dân) Dù bị xem như "công cụ biết nói," nô lệ chính là lực lượng quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế cổ đại Sự phát triển của lực lượng sản xuất đã dẫn đến sự phân công lao động trong xã hội, tách biệt giữa lao động chân tay và trí óc, đồng thời hình thành các nghề thủ công và sự xuất hiện của những người lao động trí óc đầu tiên.

Athens, một trung tâm văn hóa của Hy Lạp cổ đại, đã trở thành chiếc nôi của triết học Châu Âu Nơi đây không chỉ là điểm đến của những người thuộc giai cấp chủ nô giàu có được học hành, mà còn là nơi phát sinh nhiều ngành khoa học, bao gồm triết học và đạo đức học.

Chế độ công xã nguyên thủy đã tan rã, dẫn đến sự ra đời của chế độ chiếm hữu nô lệ, đánh dấu sự xuất hiện của xã hội có giai cấp đầu tiên trong lịch sử nhân loại Trong xã hội chiếm hữu nô lệ, giai cấp chủ nô và nô lệ là hai giai cấp cơ bản, bên cạnh đó còn tồn tại dân tự do.

Giai cấp chủ nô kiểm soát toàn bộ quyền lực, trong khi giai cấp nô lệ không có khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị và văn hóa, và hoàn toàn không có quyền lợi nào ngoài việc lao động cưỡng bức Tài sản của giai cấp chủ nô thực chất được hình thành từ sự bóc lột sức lao động của nô lệ Cuộc sống khổ cực của nô lệ là minh chứng rõ ràng cho mặt trái của xã hội chiếm hữu nô lệ So với phương Đông, chế độ chiếm hữu nô lệ ở Hy Lạp cổ đại phát triển cao hơn, trở thành một hình mẫu điển hình.

Chế độ nô lệ là hình thức áp bức tàn bạo nhất trong lịch sử, dẫn đến nhiều cuộc nổi dậy của nô lệ nhưng thường thất bại do thiếu một hệ tư tưởng chung Xuất phát từ những người lao động ở các bộ lạc khác nhau với ngôn ngữ khác nhau, nô lệ không thể thống nhất tiếng nói để đấu tranh cho quyền lợi của mình Tuy nhiên, chính chế độ nô lệ đã giúp giai cấp chủ nô Hy Lạp cổ đại thoát khỏi lao động chân tay, tạo điều kiện cho sự phát triển của khoa học, triết học và nghệ thuật.

Xã hội chiếm hữu nô lệ đã hình thành và phát triển nền kinh tế đa dạng, dẫn đến sự tách biệt giữa thành thị và nông thôn, tạo ra các quốc gia – thị thành Hy Lạp Đây là nơi tập trung các cơ quan đầu não về kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao, được thiết lập bởi giai cấp chủ nô nhằm bảo vệ và củng cố quyền sở hữu, cũng như quyền áp bức và bóc lột nô lệ.

Sự hình thành và phát triển của các thành thị đã thúc đẩy sự tiến bộ của văn hóa Hy Lạp, góp phần vào sự ra đời của nền công nghiệp, thương mại, cùng với những hình thức đầu tiên của khoa học, triết học và nghệ thuật.

Sự tranh giành quyền bá chủ giữa các thành bang Hy Lạp phản ánh đặc điểm chính trị của chế độ nô lệ cổ đại, diễn ra trên nền tảng đấu tranh giai cấp giữa chủ nô và nô lệ, cũng như giữa những người giàu có và dân “tự do” Trong giai cấp chủ nô cũng tồn tại mâu thuẫn, đặc biệt giữa chủ nô quý tộc ở Sparta và chủ nô dân chủ ở Athens, dẫn đến cuộc chiến tranh kéo dài hơn 30 năm, làm suy yếu Hy Lạp và tàn phá lực lượng sản xuất Chiến tranh và nghèo đói đã kích thích các cuộc nổi dậy của nô lệ, tạo cơ hội cho nhà nước Macedonia dưới sự lãnh đạo của vua Philip thôn tính toàn bộ Hy Lạp, và đến thế kỷ II TCN, Hy Lạp cuối cùng bị đế chế La Mã chiếm lĩnh.

Sự phát triển của thương nghiệp và thủ công nghiệp đã dẫn đến sự hình thành của tầng lớp chủ nô dân chủ, nâng cao địa vị kinh tế và chính trị của họ Tuy nhiên, họ vẫn phải đối mặt với sự kìm hãm từ các chủ nô quý tộc.

Tầng lớp chủ nô dân chủ đã tiến hành cuộc đấu tranh mạnh mẽ chống lại chủ nô quý tộc, điều này được thể hiện rõ trong triết học Sự phát triển của nền sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp và hàng hải đã góp phần quan trọng vào cuộc xung đột này.

Hy Lạp cổ đại đã hình thành những nhu cầu thực tiễn thúc đẩy sự phát triển tri thức về thiên văn học, khí tượng học, toán học và vật lý học Khoa học thực nghiệm thông qua quan sát đã giúp họ phát minh ra lịch một năm với 12 tháng và 365 ngày.

Các phát kiến toán học của Talet và Pitago, hình học của Euclid, cùng với vật lý học của Acsimet đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển triết học và tư tưởng đạo đức Những tri thức này yêu cầu một cách giải thích tự nhiên tổng thể, dẫn đến việc các quan niệm thần thoại và tôn giáo nguyên thủy từ thế kỷ VII - VI TCN không còn đủ sức giải thích những vấn đề mới trong thế giới quan.

Những khám phá khoa học đầu tiên của con người cổ đại đã chỉ ra sự giả dối trong quan niệm vũ trụ và nhân sinh của các tôn giáo và thần thoại, từ đó yêu cầu con người phải tìm kiếm cách lý giải mới về thế giới và cuộc sống Trong giai đoạn sơ khai, tri thức này hòa quyện với tri thức triết học và các quan điểm chính trị, tạo thành một khối thống nhất không thể tách rời Lúc bấy giờ, triết học và các lĩnh vực khoa học khác chưa được phân ngành rõ rệt; các nhà triết học cũng đồng thời là những nhà toán học, thiên văn học, vật lý học và đạo đức học Điều này cho thấy triết học Hy Lạp cổ đại đã gắn liền với nhu cầu thực tiễn và không thể tách rời khỏi các khoa học khác.

Sự phát triển của khoa học Hy Lạp cổ đại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nền khoa học phương Đông Sự giao thoa giữa tư tưởng Đông và Tây đã tạo điều kiện thuận lợi cho triết học Hy Lạp nở rộ Quan hệ chính trị và giao lưu văn hóa, nghệ thuật, khoa học với phương Đông đã là nền tảng cho sự phát triển phong phú của tư tưởng triết học trong thời kỳ cổ đại Hy Lạp.

Ti ề n đề tư tưở ng cho s ự ra đời đạo đứ c h ọ c Aristotle

1.2.1 Tư tưởng đạo đức học của Democritos ( Khoảng 460 TCN)

Democritos là triết gia Hy Lạp tiêu biểu cho thời kỳ tiền Socrates, học trò của Leucippus và đồng sáng lập thuyết nguyên tử Ông cho rằng mọi vật chất được cấu thành từ các phân tử không thể chia nhỏ, gọi là atoma Mặc dù lý thuyết của ông có tính chất duy vật, nhưng trong thực tế, ông lại thể hiện tư tưởng duy tâm mạnh mẽ Democritos được đánh giá là một trong những nhà triết học nổi bật của thời đại.

14 tĩnh, giản dịvà thường được người đời gọi là “một nhà hiền triết hạnh phúc và toàn mỹ”

Học thuyết đạo đức của ông nhấn mạnh rằng khoái lạc là điều tốt đẹp nhất, trong khi đau khổ là điều xấu Tuy nhiên, để đạt được khoái lạc bền vững, con người cần tìm kiếm hạnh phúc từ bên trong, không phải từ những thứ phù du bên ngoài Hạnh phúc thực sự nằm sâu trong tâm hồn, và chỉ những điều tốt đẹp trong tâm hồn mới giúp con người kết nối với điều bất tử của thần linh Minh triết được coi là đức hạnh hoàn hảo nhất, giúp phân biệt giữa cái thiện đích thực và là nguyên tắc cho tư tưởng và hành động đúng đắn Nhờ vào minh triết, con người có thể kiềm chế dục vọng, vượt qua những biến động của cuộc sống và đạt được sự thỏa mãn tinh thần tối thượng Aristotle có thể đã tiếp thu những quan điểm này từ Democritos để phát triển quan niệm đạo đức của riêng mình.

1.2.2 Tư tưởng đạo đức học của Socrates (470 – 399 TCN)

Socrates, nhà triết học nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại và là thầy của Plato, đã tạo ra một bước ngoặt lịch sử vĩ đại trong triết học cổ đại theo nhận xét của Heghen Ông là trung tâm của thời đại cổ đại và là điểm hội tụ của các con đường phát triển tư tưởng trước đó, mở ra những xu hướng mới cho giai đoạn tiếp theo.

Socrates, sinh khoảng năm 470 TCN tại Athen, là con trai của một nhà điêu khắc và một bà đỡ Ông sống một cuộc đời khiêm nhường và giản dị, không theo đuổi nghề nghiệp nào khác ngoài triết học Socrates đã trở thành hình mẫu lý tưởng của nhà thông thái và triết gia qua các thời đại.

15 đại sau này, vì tinh thần triết lý sống động của ông hiện diện trong ý thức của mỗi người quan tâm đến cuộc đời và triết học Socrates

Ông là một nhà ngụy biện nổi bật, chú trọng đến chính trị, xã hội, con người và đạo đức, với tên tuổi gắn liền với việc đưa triết học trở lại với con người Ông xem con người là trung tâm của các suy tư triết học, đặc biệt là những phẩm chất đạo đức, điều này phản ánh rõ nét trong triết học của Socrates Triết học của ông chủ yếu xoay quanh đạo đức, và ông được coi là nhà triết học đạo đức đầu tiên ở châu Âu, đặt nền tảng cho tư tưởng khai sáng và duy lý trong đạo đức học sau này Tư tưởng đạo đức của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến Aristotle và nhiều triết gia khác.

Trong quan niệm về đạo đức của Socrates, nổi lên những vấn đề cơ bản như: Đạo đức là mục đích của tư duy

Đối tượng của tư duy bao gồm hành động của con người, nhận thức về bản thân, các vấn đề đạo đức trong cuộc sống và việc đạt được hạnh phúc Theo Socrates, việc tìm kiếm chân lý gắn liền với khát vọng sống một cuộc sống tốt đẹp và đạt được hạnh phúc.

Cái thiện, theo quan niệm của Socrates, là đối tượng trung tâm của triết học, đại diện cho cái thiện phổ quát Khái niệm này được sử dụng để giải thích hành vi của con người trong các hoạt động sống hàng ngày.

Socrates đã chỉ trích những quan niệm sai lầm về cái thiện trong thời đại của ông Khi thảo luận về giá trị, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của các khái niệm như cái thiện, kỹ năng, đức hạnh và hạnh phúc Những khái niệm này có thể được diễn đạt theo ba khuynh hướng khác nhau.

Có thể quan niệm cái thiện theo cách hiểu của chủ nghĩa vị lợi (Utilitarismus) như cái gì đó có mục đích, hữu ích, cần thiết

Hay theo cách hiểu của chủ nghĩa khoái lạc, cái thiện là cái dễ chịu, khao khát, ham muốn tương ứng

Chủ nghĩa tự nhiên lại coi cái thiện là sự vượt trội và là sức mạnh của kẻ thống trị

Chuẩn mực mới của cái thiện theo Socrates nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tuệ và sự nhanh trí trong việc hình thành giá trị của đức hạnh Qua các hội thoại của Plato, Socrates khẳng định rằng lòng dũng cảm và nhiệt thành là những yếu tố cần thiết, trong khi lẽ phải và tri thức là cốt lõi của đức hạnh Ông cho rằng người thông thái là người tốt, và tư tưởng này được thể hiện rõ trong tác phẩm đầu tiên về Nhà nước Điều này cũng được Aristotle đồng tình, khi ông cho rằng tất cả những người có đức hạnh đều sống trong sự hiểu biết.

Bắt đầu từ Socrates, triết học chuyển sang nghiên cứu con người, đánh dấu sự chuyển mình từ triết học tự nhiên sang triết học đạo đức Ông đặt con người với tư cách là sinh thể có đạo đức vào trung tâm triết học, đồng thời coi sự thông thái không chỉ là nghệ thuật hoạt ngôn mà còn là kỹ năng sống Socrates tin rằng việc làm chủ sự thông thái tổng quát sẽ giúp dễ dàng tiếp cận và làm chủ các lĩnh vực riêng biệt Qua đó, ông phát triển những khái niệm chung về cái thiện, cái ác, cái đẹp, cái xấu, công bằng và hợp pháp, từ những biểu hiện cụ thể của đối tượng.

Ông tự nhận mình là người không biết gì, từ đó kích thích tư duy bằng cách liên tục đặt ra câu hỏi Ông đã nghiên cứu bản chất nhân văn của con người, tìm hiểu về thiện, ác, chính nghĩa, tình yêu, lương tâm và danh dự - những yếu tố cấu thành tâm hồn con người Triết học của ông tập trung vào việc tự nhận thức và hiểu biết bản thân, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và ý nghĩa xã hội trong việc hình thành nhân cách.

Con người đức hạnh đạt tới sự tuyệt vời khi điều mình muốn biết phải là điều thiện thực sự

1.2.3 Tư tưởng đạo đức học của Plato (427 - 347 TCN)

Plato, một trong những triết gia vĩ đại của thời cổ đại và là học trò của Socrates, xuất thân từ gia đình quý tộc thượng lưu Ông đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ tầng lớp chủ nô quý tộc và là người sáng lập Viện hàn lâm Academias, trường đại học tổng hợp đầu tiên ở châu Âu, hoạt động liên tục trong 915 năm (386 TCN - 529) Plato được coi là người sáng lập và là đại diện tiêu biểu nhất của triết học duy tâm khách quan trong thời kỳ này.

Plato là một triết gia sâu sắc trong nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội, đạo đức và thẩm mỹ, nhưng học thuyết về con người và xã hội là một trong những phần quan trọng nhất trong triết học của ông Ông tìm kiếm cách tổ chức cuộc sống tốt nhất cho con người, với con người và số phận của họ là trung tâm của mọi triết lý Vấn đề cốt lõi mà triết học cổ đại giải quyết là đạt được hạnh phúc, tức là con người có được cuộc sống tốt đẹp và đạo đức Những tư tưởng trước đây của Plato về tồn tại, ý niệm, nhận thức và vũ trụ đều đóng vai trò chuẩn bị và luận chứng cho các vấn đề và giải pháp liên quan đến con người.

Quan điểm của Plato về ý niệm là nền tảng cốt lõi của đạo đức học, trong đó cấp bậc đạo đức thực sự không nằm ở thể xác hay tâm hồn mà ở lĩnh vực ý niệm Ông nhấn mạnh rằng trong đạo đức, khái niệm thiện và ác là những yếu tố quan trọng cần xem xét.

Theo ông, thiện và ác đã tồn tại sẵn trong ý niệm, với thiện là nguyên nhân của mọi cái đúng và cái đẹp Thiện thực hiện chức năng của sự thống nhất, nguyên tắc của tồn tại Tồn tại mang tính thiện, là cơ sở và cội nguồn của mọi thứ Plato ví cái thiện như mặt trời, chiếu sáng mọi vật và là nền tảng cho sự sống Ý niệm về thiện là cơ sở tối thượng của mọi vật trong thế giới vô hình, khẳng định rằng tồn tại tự nó là cái thiện Người đạt tới cái thiện sẽ hạnh phúc, và điều này có thể đạt được qua nhận thức và tình yêu, với ba cấp độ: yêu thể xác, yêu tinh thần và yêu cái thiện Nhận thức thực chất là sự hồi tưởng của tinh thần về những điều đã thấy ở thượng giới khi còn trong thế giới ý niệm.

Aristotle và tác ph ẩm "Đạo đứ c h ọ c c ủ a Nicomachean"

1.3.1 Aristotle: cuộc đời và sự nghiệp triết học

Aristotle - bộ óc bách khoa của nền triết học và khoa học thời Hy

Lạp cổ đại nhấn mạnh rằng mục đích của các hành động con người là hướng tới điều thiện, với hạnh phúc là mục tiêu cao nhất Hạnh phúc được định nghĩa là trạng thái sống đầy đủ, không thiếu thốn, nhưng cũng phụ thuộc vào các điều kiện bên ngoài và không chỉ là vấn đề đức hạnh cá nhân Để đạt được cuộc sống hoàn hảo trong xã hội, triết lý đạo đức của Aristotle nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng và tình bạn, coi công bằng là giá trị đạo đức cao đẹp trong mối quan hệ giữa con người Aristotle được xem là một trong những nhà triết học vĩ đại nhất của thời cổ Hy Lạp.

Aristotle, học trò xuất sắc của Plato, sinh năm 384 TCN tại Stagir, một thuộc địa của Macedonia Ông lớn lên trong gia đình có cha làm thầy thuốc cho vương triều Macedonia và đã có thời gian giúp cha trong nghề thuốc tại cung đình, nơi ông quen biết Philip, con vua Aminta Sau khi mồ côi cha mẹ ở tuổi 15, Aristotle quyết định không theo nghiệp thuốc gia truyền mà theo đuổi đam mê khoa học Dưới sự giúp đỡ của cha đỡ đầu Prôksen, ông rời quê hương tới Athen để học tập Năm 18 tuổi, ông nhập học tại Học viện Academias của Plato và gắn bó với nơi này cho đến khi Plato qua đời, tập trung nghiên cứu triết học của thầy và phát triển quan điểm triết học riêng Plato từng so sánh Aristotle với Ksenokrat, nhấn mạnh sự khác biệt trong cách tiếp cận tri thức của hai học trò.

Ksenokrat cho rằng cần có cựa giầy để thúc đẩy, trong khi Aristotle lại nhấn mạnh việc sử dụng dây cương để kiểm soát Plato từng gọi Aristotle là “bộóc” của mình.

Năm 348 TCN, sau khi Plato qua đời, Aristotle rời Athen đến Tiểu Á, nơi ông gặp Germi, người từng liên quan đến Học viện của Plato và đang cai quản vùng này Aristotle tin rằng để trở thành nhà cầm quyền tốt, cần tránh trở thành triết gia, nhằm ngăn chặn những hành động tốt bị thay thế bằng lời nói hoa mỹ Ông đã thuyết phục Germi ngừng nghiên cứu hình học Trong thời gian sống tại Assoso, Aristotle khẳng định rõ thế giới quan của mình và kết hôn với Piphiađa, cháu gái và con nuôi của Germi, với họ có một cô con gái.

Năm 343 TCN, Aristotle được vua Philip đệ nhị mời đến Pella để dạy Alexander, con trai vua, khi mới 13 tuổi Khác với Plato, Aristotle không dạy Alexander triết học hay hình học mà tập trung vào thi ca, đặc biệt là anh hùng ca của Homer Việc học của Alexander kết thúc khi cậu 16 tuổi, và năm 339 TCN, Aristotle trở về Stagir Sau khi Philip qua đời năm 335 TCN, Alexander lên ngôi và Aristotle quay lại Athen, nơi ông mở trường triết học riêng nhờ sự hỗ trợ của người Macedonia.

Trường Lixe, nằm gần miếu thần Apolon Lixe, được xây dựng trong khu vực râm mát với vườn cây và hành lang có mái che cho người dạo chơi Tại đây, Aristotle đã giảng dạy hơn 12 năm và viết nhiều tác phẩm quan trọng Trường Lixe cung cấp hai hình thức giảng dạy, bao gồm chương trình buổi sáng.

Chương trình đào tạo tại Lixe của Aristotle bao gồm 23 đối tượng học triết học và khoa học tự nhiên, trong khi buổi chiều dành cho mọi người với môn tu từ học Giống như học viện của Plato, Lixe không chỉ là một trường học mà còn là một không gian gặp gỡ cho những người bạn cùng quan điểm và có mối quan hệ mật thiết.

Cái chết đột ngột của Alexander Macedonia ở tuổi 33 tại Babylon (năm

Năm 323 TCN, số phận của những người theo phái Macedonia ở Athen bị đảo lộn khi người Athen nổi dậy chống lại họ, trong đó có Aristotle, người bị buộc tội vô thần và bị săn đuổi Không chờ đến phiên tòa, ông đã chuyển giao công việc điều hành trường Lixe và toàn bộ thư viện cho người phụ tá Teophrast trước khi rời Athen Aristotle sau đó chuyển đến Halkiđa trên đảo Evbơ và qua đời hai tháng sau đó vì chứng đau dạ dày kinh niên Trong di chúc, ông đề nghị chuyển mộ vợ đầu gần mộ mình, chia gia sản cho hai con, trao quyền tự do cho một số nô lệ và giao quyền thừa kế trường Lixe cùng thư viện cho Teophrast.

Cuộc đời của Aristotle đầy thăng trầm, nhưng điều đó không ngăn cản ông theo đuổi triết học Di sản khoa học đồ sộ mà ông để lại khẳng định ông là một trong những nhà nghiên cứu và tác giả nổi bật nhất của Hy Lạp cổ đại Sự đa dạng trong kiến thức của ông cho thấy ông là một nhà bách khoa thư vĩ đại của thế giới cổ đại.

Ông nghiên cứu nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, đòi hỏi kiến thức của một trường đại học tổng hợp Ông để lại hàng trăm tác phẩm, mỗi cuốn sách thời Hy Lạp cổ đại được tính bằng một cuốn giấy thảo, trong đó giải quyết một vấn đề tương đối hoàn chỉnh Tuy nhiên, hầu hết các tác phẩm của ông hiện nay đã bị thất lạc.

Aristotle để lại khoảng 47 tác phẩm gần như toàn vẹn cùng với 100 tác phẩm khác còn sót lại, gây kinh ngạc với những tri thức sâu sắc về các ngành khoa học thời bấy giờ Ông được coi là một nhà bách khoa thư vĩ đại với nhận thức phong phú và toàn diện Nguyên nhân thất lạc nhiều tác phẩm của Aristotle chủ yếu là do sự hủy hoại của thời gian và con người qua các giai đoạn lịch sử Trong số tác phẩm còn lại, có những nguyên bản của ông, cũng như những tác phẩm được học trò bổ sung và diễn giải qua nhiều thế hệ Một số tác phẩm còn được đặt tên bởi người đời sau, như “Đạo đức học của Nicomachean” Chúng tôi nhận thấy sự phát triển tư tưởng triết học của Aristotle có thể chia thành ba giai đoạn, mỗi giai đoạn tương ứng với các tác phẩm riêng biệt.

1) Giai đoạn ở Viện hàn lâm của Plato Ở giai đoạn đầu, khoảng năm 367 – 347 TCN, lối suy tư của

Aristotle chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Plato, thể hiện qua việc ông viết “Những hội thoại” dựa trên tư tưởng triết học của Plato Những tác phẩm nổi bật như “Chính nghĩa”, “Chính trị” và “Các nhà ngụy biện” là minh chứng cho sự tiếp thu và phát triển tư tưởng này.

Trong các tác phẩm như “Yến tiệc”, “Bàn về cái thiện”, “Bàn về các ý niệm” và “Bàn về sự cầu nguyện”, Aristotle vẫn giữ quan điểm duy tâm của Plato Tuy nhiên, vào cuối thời kỳ này, ông bắt đầu phát triển những quan điểm khác biệt so với người thầy của mình Hiện nay, số lượng tác phẩm từ thời kỳ này còn lại rất hạn chế.

Giai đoạn này gồm các tác phẩm được Aristotle viết ở Assos,

Lesbos và trong triều đình Macedonia Trong số đó phải kể đến hội thoại

Bàn về triết học, giai đoạn này chứng kiến sự xuất hiện của những tác phẩm giáo khoa của Aristotle, được W Jeager đánh giá là những cuốn sách đầu tiên về siêu hình học, đạo đức học, chính trị học và vật lý học.

2) Giai đoạn Aristotle lãnh đạo trường Lixe

Trong giai đoạn này, các tác phẩm nổi bật bao gồm “Những tác phẩm giáo khoa”, ngoại trừ bản duy nhất còn được lưu giữ Một số phần của những tác phẩm này được biên soạn trong thời kỳ trẻ tuổi của Aristotle.

ĐẠO ĐỨ C H Ọ C C Ủ A ARISTOTLE TRONG TÁC PH Ẩ M “ĐẠO ĐỨC HỌC NICOMACHEAN”

Quan ni ệ m c ủ a Aristotle v ề “ Điề u thi ện” và “ Hạnh phúc”

2.1.1 Cái thiện là mưu cầu của mọi khoa học và nghệ thuật

Aristotle cho rằng mọi nghệ thuật, nghiên cứu, mưu cầu và thảo luận đều hướng đến những điều tốt đẹp Do đó, điều thiện có thể được định nghĩa là những gì dẫn dắt con người luôn hướng về cái tốt trong mọi hoàn cảnh.

Aristotle đã mở đầu tác phẩm của mình bằng một nhận định như vậy

Tất cả hành động của con người trong các lĩnh vực đều hướng tới một mục tiêu cuối cùng, thường là điều thiện Ví dụ, mục tiêu của y khoa là bảo vệ sức khỏe con người, trong khi ngành đóng tàu hướng tới việc tạo ra những chiếc tàu hoàn chỉnh Chiến thắng là đích đến của mọi chiến lược, và tiền bạc là mục tiêu chính trong kinh tế Qua việc nhận diện các mục tiêu này, con người có thể hiểu rõ hơn về từng lĩnh vực, như việc nhận thức rằng sức khỏe là mục tiêu cốt lõi của y khoa giúp nâng cao hiểu biết về ngành này.

Mỗi hành động đều hướng đến một mục tiêu, và khi đạt được mục tiêu ban đầu, nó lại dẫn đến một mục tiêu cao hơn Chẳng hạn, sinh viên y khoa mong muốn trở thành bác sĩ, nhưng bác sĩ ấy lại có mục tiêu cao hơn là chữa bệnh cho người khác Tất cả những mục tiêu này đều nhằm hướng đến một mục tiêu cao cả hơn, đó là làm những việc có ý nghĩa Quá trình này có thể kéo dài mãi cho đến khi sinh viên tìm thấy mục tiêu tối thượng trong công việc của mình Theo Aristotle, mục tiêu tối thượng của mọi hành động chính là “cái thiện tối cao” hay “hạnh phúc”.

Trước khi thảo luận về hạnh phúc như là điều thiện tối thượng, Aristotle xem xét khái niệm "điều thiện" và các thuộc tính của nó Điều thiện, theo ông, là cái mà con người luôn hướng tới trong mọi hoàn cảnh Về bản thể luận, điều thiện tối thượng được đồng nhất với Thượng đế hoặc trí tuệ, trong khi các phẩm chất của điều thiện bao gồm đức hạnh, chừng mực đúng đắn, lợi ích, cơ hội trong thời gian và những miền mỹ tục trong không gian Như vậy, điều thiện không phải là một tính chất duy nhất mà là một khái niệm đa dạng, tương tự như định nghĩa về "con người".

Aristotle phân chia điều thiện thành hai loại: điều thiện tại thân và điều thiện tương đối "Điều thiện tại thân" bao gồm những mục tiêu mà con người theo đuổi như sức khỏe, danh vọng, tư tưởng, thị dục và lạc thú Ngược lại, điều thiện tương đối là những giá trị có khả năng sáng tạo và bảo tồn.

2.1.2 Quan niệm về hạnh phúc

Aristotle lập luận rằng có nhiều quan điểm khác nhau về điều tốt nhất cho con người, và việc nghiên cứu đạo đức học có thể giải quyết những bất đồng này Ông nhấn mạnh rằng đạo đức không chỉ là lý thuyết mà còn là quá trình tìm kiếm điều thiện, giúp con người đạt được những giá trị tốt đẹp hơn thông qua việc hiểu rõ các nền tảng đạo đức.

Khi đặt ra câu hỏi "Thế nào là điều thiện?", Aristotle không tìm kiếm một danh sách các điều tốt Ông cho rằng việc biên soạn một danh sách như vậy là khá dễ dàng và hầu hết mọi người đều đồng ý rằng nhiều bạn bè là điều tốt, vì điều này mang lại niềm vui, sức khỏe, sự tôn vinh và ít nhất một mức độ can đảm cho con người.

Aristotle đặt ra câu hỏi liệu có một điều thiện tối thượng hay không, và nếu có, điều thiện này sẽ có ba đặc điểm chính: nó là điều thiện cao nhất, mọi điều thiện khác đều khao khát những lợi ích mà nó mang lại, và nó không phụ thuộc vào lợi ích của những điều thiện khác Câu hỏi này không chỉ khó khăn mà còn gây nhiều tranh cãi trong triết học.

Aristotle cho rằng điều thiện tối thượng đó là “ hạnh phúc” Trong tiếng

Hạnh phúc trong triết lý của Aristotle được hiểu qua khái niệm “eudaimonia”, nhưng ông không chỉ dừng lại ở nghĩa là thiên tính tốt đẹp hay linh hồn tốt đẹp Thay vào đó, Aristotle nhấn mạnh rằng “eudaimonia” phải được hiện thực hóa qua “eu zên”, tức là sống tốt đẹp Điều này cho thấy hạnh phúc không chỉ là trạng thái cảm xúc mà còn là kết quả của những hành động tốt đẹp Chỉ khi con người thực hiện những hành động tích cực, họ mới có thể đạt được hạnh phúc thực sự.

Mỗi người đều có một mục đích trong cuộc sống, với hạnh phúc là đích đến cao nhất Các mục đích thấp hơn, như sức khỏe, tài sản và danh vọng, chỉ là điều kiện để đạt được hạnh phúc Hạnh phúc, như một giá trị tối cao, khó có thể định nghĩa rõ ràng Aristotle đã đặt ra câu hỏi về chức năng của con người, cho rằng nó bao gồm lý trí và linh hồn phù hợp với đức hạnh Ông phân chia linh hồn thành ba loại: linh hồn thực vật, chịu trách nhiệm về sinh dưỡng và sinh sản; linh hồn động vật, liên quan đến chuyển động; và linh hồn lý tính, liên quan đến nhận thức Các loại linh hồn này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo nên sự hoàn chỉnh trong con người.

Con người là sự kết hợp của ba linh hồn, và chính nhờ khả năng lý trí, con người vượt trội hơn tất cả các loài động thực vật Việc sử dụng lý trí giúp cải thiện cuộc sống, mang lại hạnh phúc khi hành động từ lý trí phù hợp với đức hạnh và luân lý Hạnh phúc thực sự đến từ việc hành động theo lý trí và tuân thủ các giá trị đạo đức.

Kết luận về hạnh phúc của Aristotle mang tính độc đáo và khác biệt so với các nhà tư tưởng trước đó, không ai đã đưa ra quan điểm tương tự.

Tư tưởng của ông không hoàn toàn khác biệt so với những quan điểm trước đó, đặc biệt là quan điểm của Socrates và Plato, khi họ đồng nhất hạnh phúc với đức hạnh.

Lý thuyết của Aristotle khẳng định rằng hạnh phúc không chỉ là đức hạnh mà còn là hành động đức hạnh Hạnh phúc được hiểu là những hoạt động suốt đời, thực hiện bằng lý trí và đức hạnh, chứ không chỉ giới hạn trong một trạng thái hay khoảng thời gian nhất định Ngoài ra, Aristotle nhấn mạnh rằng để đạt được hạnh phúc, con người cần có những điều kiện cần thiết như bạn bè, tài sản và quyền lực.

Hạnh phúc có thể bị đe dọa nếu thiếu những điều kiện cần thiết như bạn bè, gia đình, sức khỏe và quyền lực Aristotle cho rằng hoạt động đức hạnh sẽ bị ảnh hưởng khi con người không có những yếu tố này, khiến họ khó duy trì hành động đức hạnh lâu dài Ngoài ra, hạnh phúc cũng có thể phụ thuộc vào may mắn, vì những tình huống bất ngờ như chiến tranh hay thiên tai có thể làm tan vỡ hạnh phúc của bất kỳ ai, bất chấp nỗ lực sống đức hạnh.

Quan ni ệ m c ủ a Aristotle v ề đứ c h ạ nh

Aristotle viết “Vì hạnh phúc là một hoạt động của tâm hồn phù hợp với một đức hạnh hoàn toàn, chúng ta hãy cùng nghiên cứu về đức hạnh” [1, 53]

Bởi: “đức hạnh và người có đức hạnh là đơn vịđo lường mọi sự vật” [1, 332]

Trong học thuyết về đức hạnh của Aristotle, ông thể hiện rõ tính chất kinh nghiệm của mình thông qua việc định nghĩa và phân chia đức hạnh một cách đa dạng và phong phú Ông miêu tả từng trường hợp cụ thể với cái nhìn sắc bén, đồng thời chỉ ra những cách thức thực tiễn để con người có thể đạt được đức hạnh Công trình của ông được coi là hiện tượng luận đầu tiên về giá trị và là nền tảng cho hiện tượng luận về đặc tính con người.

Học thuyết đức hạnh của Aristotle làm phong phú thêm hình mẫu con người, với quan niệm rằng đức hạnh đạt được khi hành vi của chúng ta tuân theo tiêu chí điểm giữa, hay còn gọi là trung điểm vàng Điểm này được xác định bởi lý trí hoặc bởi những người có trách nhiệm Tóm lại, đức hạnh là hành xử tự nhiên và hoàn mỹ của con người.

Bản chất con người được thể hiện qua lý trí, tư duy và ý chí, dẫn đến hai nhóm đức hạnh chính: đức hạnh lý trí (trí tuệ) và đức hạnh đạo đức (luân lý) Như vậy, đức hạnh hiện ra dưới hai hình thức: trí tuệ và luân lý Đức hạnh lý trí là sự hoàn thiện của trí tuệ thuần túy, thể hiện qua sự thông thái trong lý trí và tri thức, nơi mà ý chí mong muốn cũng được bộc lộ.

Nhận thức là chìa khóa để đạt được chân lý một cách thuần khiết, và nó liên quan đến khả năng cũng như trí tuệ trong việc vận dụng tri thức Aristotle nhấn mạnh rằng "đức hạnh trí tuệ phần lớn đến từ học thức," và việc học thức là cần thiết để phát triển và biểu lộ tri thức, điều này đòi hỏi thực hành và thời gian Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Socrates và Plato, Aristotle phân định rõ giữa lý trí lý luận và lý trí thực tiễn, cho thấy ông tiếp cận thực tế hơn trong việc hiểu về trí tuệ con người.

Theo Aristotle, sự tiếp cận với cái tối cao chỉ có thể đạt được thông qua trí tuệ, không phải từ tổng thể các lực lượng tâm hồn Ông cho rằng con người đức hạnh chính là người có trí tuệ, và những người trí thức, đặc biệt là các nhà khoa học, thường có đức hạnh Trí tuệ là nguồn gốc của hành vi đạo đức tốt, và hành xử đức hạnh là tiêu chuẩn cho những hành vi được phép của con người Tuy nhiên, do nhận thức của con người rất đa dạng và thậm chí mâu thuẫn, Aristotle nhấn mạnh rằng chỉ có nhận thức đúng đắn mới giúp tránh sai lầm Để đạt được nhận thức đúng, cần có sự định hướng qua giáo dục Ông cũng chỉ ra rằng đức hạnh luân lý phát sinh từ thói quen tốt, cho thấy mối liên hệ giữa phong tục và luân lý.

Nhận xét này chứng minh rằng không có đức hạnh luân lý nào tự nhiên tồn tại trong con người; thực tế cho thấy thói quen do thiên nhiên tạo ra không thể bị thay đổi Ví dụ, giống như hòn đá bị trọng lực kéo xuống, nó không thể có thói quen ngược lại, dù có bị ném lên không trung bao nhiêu lần.

36 nhiêu lần mà kể, lửa bốc lên và không thể xuống được, về mọi vật không thể thay đổi thói quen nguyên thủy, cũng vậy” [1, 58]

Theo Aristotle, lý trí là điều kiện cần thiết cho đức hạnh, nhưng không đủ nếu không được áp dụng vào thực tiễn Ông nhấn mạnh rằng "chính trong khi xây dựng mà người ta trở thành kiến trúc sư", cho thấy việc thực hành là quan trọng Người có đức hạnh lý trí là người kiểm soát được linh hồn và những dục vọng của thể xác, dựa trên tâm lý học của Plato về sự phân chia linh hồn Aristotle cũng chỉ ra rằng mặc dù Socrates liên kết đức hạnh với tri thức, nhưng tri thức một mình không đủ để tạo nên đức hạnh, vì từ tri thức, con người có thể làm được nhiều điều khác nhau.

Dù có tri thức và kỹ năng, con người vẫn có thể chọn giữa lừa dối hay trung thực, tức là có thể hành động tốt hoặc xấu Điều này phụ thuộc vào chính kiến, một hành vi ý chí với giá trị dựa trên mục đích mà nó hướng tới Nếu mục đích tốt, thì chính kiến, tri thức và kỹ năng cũng sẽ tốt Vì vậy, theo Aristotle, để đạt được đức hạnh, ngoài tri thức và kỹ năng, con người cần có chính kiến hướng về những mục đích tốt.

Aristotle nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn, cũng như giữa chân lý và tiêu chí đánh giá chân lý Ông cho rằng lý thuyết cần phải phù hợp với các trường hợp cụ thể để có giá trị thực tiễn Nếu lý luận chỉ mang tính tổng quát, nó sẽ trở nên vô nghĩa, trong khi việc xem xét các trường hợp riêng lẻ có thể giúp con người tiếp cận chân lý một cách hiệu quả hơn.

Theo Aristotle, đạo đức được xem như một phẩm chất của linh hồn, nhấn mạnh rằng giá trị của con người không nằm ở thân thể mà ở tâm hồn Ông định nghĩa hạnh phúc là sự phát triển hoàn toàn của tâm hồn.

Aristotle cho rằng đức hạnh không phải tự nhiên mà có, mà được hình thành qua rèn luyện và hành động Chúng ta có khả năng tiếp thu đức hạnh, nhưng cần phải “trau dồi nó bằng thói quen” và luyện tập Việc giáo dục từ thuở nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen và đức hạnh Ông nhấn mạnh rằng để có thể thảo luận về những điều lương thiện một cách hữu ích, cần phải có nền tảng giáo dục luân lý vững chắc Quan điểm này thể hiện sự tiến bộ trong tư tưởng của Aristotle về giáo dục và đạo đức.

Aristotle nhấn mạnh rằng để đạt được những đức hạnh thực sự, việc hành động công bằng và tiết độ là chưa đủ; người hành động cần phải hiểu rõ cách thức hành động của mình Hành vi phải xuất phát từ một sự lựa chọn có suy nghĩ, và quan trọng hơn, phải thực hiện với một ý chí kiên định và không thay đổi.

Phương tiện để đạt được sự hoàn thiện đạo đức là đức hạnh, và để có đức hạnh, con người cần hiểu biết và thực hành nó Trong khi Plato hướng con người đến một thế giới lý tưởng và sự thiện tối cao, Aristotle lại tập trung vào thực tiễn, phong tục tập quán và kinh nghiệm sống hàng ngày để xây dựng những quan niệm và phương châm xử thế Sự nghiệp của con người là hoạt động hợp lý, và thiên chức của họ là biến những ý tưởng hợp lý thành hiện thực trong cuộc sống.

Ông xác định bản tính của đức hạnh là những nhiệt tình, khả năng hành động và năng hướng thủ đắc trong tâm hồn con người Qua phân tích, ông khẳng định rằng đức hạnh không chỉ đơn thuần là những nhiệt tình hay khả năng, mà nó còn bao gồm thuyết đức hạnh và những hành động phù hợp với đức hạnh.

Ông cho rằng đức hạnh của con người là một năng lực tự nhiên, giúp mỗi người trở thành chính nhân và thực hiện tốt vai trò của mình trong xã hội.

Bàn v ề s ự vô ti ết độ (Akrasia)

Trong quyển VII của Đạo đức học Nicomachean, Aristotle phân tích sự vô tiết độ (Akrasia) - một đặc tính không đáng trách nhưng cũng không đáng khen Akrasia, nghĩa là sự không tự chủ, đối lập với enkrateia, tức là sự tự chủ Người vô tiết độ để cảm xúc lấn át lý trí, trong khi người tiết độ biết cách sử dụng lý trí để điều chỉnh cảm xúc Khiếm khuyết của người vô tiết độ là họ trải nghiệm đam mê trái ngược với những lựa chọn hợp lý.

Aristotle phân loại vô tiết độ thành hai loại: nhu nhược và bốc đồng Người nhu nhược thường trải qua quá trình cân nhắc và lựa chọn, nhưng thay vì hành động dựa trên lý trí, họ lại để cho cảm xúc chi phối quyết định của mình.

Người bốc đồng thường hành động theo đam mê và dục vọng mà không trải qua quá trình cân nhắc, dẫn đến những quyết định vội vàng Trong khi họ không cảm thấy xung đột nội tâm khi hành động, sau khi hoàn thành, họ thường hối hận về những gì đã làm Sự cân nhắc của người bốc đồng chỉ xảy ra sau khi hành động đã kết thúc, khi mà mọi thứ đã quá muộn để sửa chữa những sai lầm.

Aristotle cho rằng sự bốc đồng và nhu nhược là những đặc tính mãn tính của con người, với người bốc đồng thường hành động theo cảm xúc mà bỏ qua lý trí Điều này không chỉ xảy ra một vài lần mà diễn ra với tần suất cao Tuy nhiên, người ta có thể cảm thông cho những người này, vì nếu không bị chi phối bởi đam mê và dục vọng mạnh mẽ, họ hoàn toàn có khả năng cân nhắc và lựa chọn những hành động hợp lý.

Aristotle nghiên cứu những cảm xúc chi phối người vô tiết độ, xác định rằng đó là khao khát lạc thú và tức giận Hai yếu tố này dẫn đến hành vi bốc đồng và nhu nhược, khiến lý trí không thể kiểm soát cảm xúc Ông phân loại sự vô tiết độ do khao khát lạc thú là một dạng vô tiết độ, trong khi sự tức giận gây ra bất tự chủ, điều này có thể được thông cảm.

Aristotle phân loại sự vô tiết độ thành bốn loại: bốc đồng do lạc thú, bốc đồng do giận dữ, nhu nhược do lạc thú và nhu nhược do giận dữ Điều này phản ánh ảnh hưởng của học thuyết về thể xác và linh hồn của Plato trong tác phẩm "Cộng hòa", nơi ông cho rằng phần linh hồn chứa đựng những xúc cảm và ham muốn tự nhiên Người ta thường dễ dàng tha thứ cho những ai theo đuổi những nguyện vọng tự nhiên, vì sự khoan dung đối với thị dục là điều chung cho tất cả mọi người.

Cảm xúc và sự giận dữ là những yếu tố thể xác chứa đựng ham muốn và dục vọng, có khả năng làm suy yếu ý chí và dẫn đến hành động trái với lý trí Quan điểm này phản ánh sự tiếp cận của Aristotle trong việc hình thành tư tưởng của ông.

Aristotle cho rằng sự vô tiết độ là đáng trách hơn sự bất tự chủ, vì người vô tiết độ không cảm thấy hối tiếc do đã quyết định một cách có lý luận, trong khi người bất tự chủ hành động theo cảm xúc nhất thời Ông so sánh người vô tiết độ với bệnh nhân mãn tính, không thể chữa khỏi, còn người bất tự chủ chỉ giống như bệnh tạm thời Điều đáng trách là người có khả năng lý luận nhưng không tuân theo, tức là người vô tiết độ, hơn là người không suy nghĩ Cuối cùng, Aristotle kết luận rằng những người bị cám dỗ vượt ra ngoài lý trí đáng được thông cảm hơn, vì họ vẫn bảo vệ được nguyên lý tốt nhất, trong khi người vô tiết độ lại cứng đầu giữ quan niệm sai lầm.

Aristotle đồng tình với quan điểm của Socrates rằng một người có tri thức không thể thiếu tự chủ Do đó, nhiều người cho rằng điều này không thể xảy ra với người có tri thức Thực tế, điều này thật sự là một điều kỳ lạ.

Socrates khẳng định rằng tri thức là sức mạnh, và ông chỉ trích ý tưởng rằng con người có thể hành động vô tiết độ một cách có ý thức, cho rằng điều này chỉ xảy ra khi họ thiếu tri thức Ông tin rằng với quan điểm đúng đắn, mọi người sẽ hành động một cách ưu tú Aristotles cũng đồng tình, cho rằng người vô tiết độ không thiếu tri thức hoàn toàn, mà chỉ là tri thức của họ chưa đủ tiêu chuẩn Ông đưa ra ví dụ về những người trong trạng thái mê muội, giận dữ, hoặc say xỉn, cho thấy họ có thể phát biểu như người có kiến thức nhưng không chứng minh được điều đó Aristotles cho rằng những người này biểu hiện tính nhu nhược hơn là bốc đồng, và sự thiếu lý tính trong hành động của họ dẫn đến việc không nhận ra cần phải kiềm chế trước lạc thú.

Aristotle cho rằng việc kiềm chế có thể xảy ra hoặc không, và mặc dù con người có nhận thức về việc cần phải kiềm chế, nhưng nhận thức đó thường không đủ Cuối cùng, Socrates đã chỉ ra rằng khi tri thức chưa đầy đủ và chính xác, nó có thể dẫn đến những hành động sai lầm.

Aristotle đồng ý với Socrates về một điểm, nhưng ông nhấn mạnh rằng cảm xúc có sức mạnh lớn, có thể vượt qua ý chí con người Sự vô tiết độ và bất tự chủ thể hiện cuộc đấu tranh giữa cảm xúc và lý trí Ngay cả khi lý trí chiến thắng, nó vẫn phải tiếp tục đối mặt với những cảm xúc bên trong mà không thể hoàn toàn tiêu diệt chúng.

Bàn v ề nh ữ ng l ạ c thú

Aristotle nhấn mạnh tầm quan trọng của lạc thú trong cuộc sống con người, với mục tiêu cuối cùng của đạo đức học Nichomactic là đạt được hạnh phúc Trong cuốn đạo đức học Edemian, ông cũng khẳng định vai trò của lạc thú, cho thấy cả hai tác phẩm đều đồng nhất quan điểm rằng lạc thú là yếu tố thiết yếu cho một cuộc sống hạnh phúc Aristotle phân biệt các loại lạc thú, nhấn mạnh rằng lạc thú cao quý nhất đến từ những người có đức hạnh và tri thức, giúp họ trải nghiệm cuộc sống một cách trọn vẹn và hạnh phúc.

Trong cuốn VII của đạo đức học Nicomachean, Aristotle phân loại lạc thú thành hai loại: lạc thú tự nhiên và lạc thú ước mong Lạc thú tự nhiên là những cảm giác mà con người thường không chú ý đến, chỉ nhận ra giá trị của chúng khi gặp phải hoàn cảnh khó khăn, như sức khỏe, cảm xúc và sinh lý Ông nhấn mạnh rằng con người thường không đánh giá cao những lạc thú này cho đến khi mất cân bằng xảy ra, như khi đau ốm, họ chỉ mong muốn được khỏe mạnh Khi trở lại trạng thái sức khỏe bình thường, họ cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc Tương tự, những cảm xúc tiêu cực như tức giận hay chán chường cũng khiến con người mất tự chủ, và việc trở lại trạng thái cân bằng mang lại sự bình yên cho tâm hồn Quan điểm này của Aristotle nhắc nhở chúng ta rằng lạc thú thực sự không cần tìm kiếm xa xôi, mà nên chú ý đến những điều bình dị trong cuộc sống hàng ngày.

Hãy trân trọng những điều vốn có trong bản thân và đừng chạy theo những mục tiêu xa vời, vì những niềm vui thực sự đã tồn tại ngay trong chính mình Đừng để đến khi gặp khó khăn mới nhận ra giá trị của chúng.

Aristotle nhấn mạnh rằng ngoài những lạc thú thiết yếu, con người còn khao khát những lạc thú khác như danh vọng, sự giàu có, tri thức và vinh quang Những giá trị này không chỉ mang lại niềm vui mà còn góp phần tạo nên ý nghĩa cho cuộc sống.

Aristotle trong quyển I của tác phẩm của mình đã chỉ ra rằng mọi điều thiện đều hướng đến một mục tiêu cao hơn, và con người cũng vậy, luôn khao khát đạt được những lạc thú như sự giàu có, danh vọng và chiến thắng Ông cho rằng những khát vọng này là chính đáng, nhưng cần thận trọng trong việc theo đuổi chúng Học thuyết trung dung của Aristotle nhấn mạnh rằng những ai vượt quá giới hạn của lý trí không chỉ đơn giản là thiếu tự chủ, mà còn không biết kiểm soát bản thân trong các lĩnh vực tài sản, vật chất và danh vọng.

Hãy theo đuổi lạc thú một cách lý trí, phù hợp với thuyết trung dung Việc theo đuổi tiền bạc thái quá có thể dẫn đến thói tham lam, trong khi việc khao khát danh vọng một cách mù quáng sẽ mang lại hậu quả xấu Ngoài ra, theo đuổi khoái lạc mà không kiểm soát có thể dẫn đến mất kiểm soát trong cuộc sống.

Lạc thú tri thức là một phần thiết yếu trong cuộc sống, mang lại nhiều lợi ích cho bản thân Tuy nhiên, việc theo đuổi những lạc thú này cần phải có sự cân nhắc, tránh việc mù quáng Chỉ có lạc thú tri thức là không có giới hạn thái quá, tạo ra những trải nghiệm phong phú và sâu sắc cho cuộc sống.

Aristotle lập luận rằng lạc thú tri thức là yếu tố quan trọng giúp con người phát triển và đạt được sự xuất sắc trong các lĩnh vực hoạt động Ông cho rằng khi hoạt động được kết hợp với lạc thú, những người yêu thích học tập, như trong hình học, âm nhạc, kiến trúc và nghệ thuật, sẽ trở nên xuất sắc hơn và tiến bộ hơn trong công việc của mình Sự kết hợp giữa đam mê và học hỏi không chỉ mang lại niềm vui mà còn thúc đẩy sự phát triển cá nhân và chuyên môn.

Cuối cùng trong quyển X của cuốn sách, Aristotle kết luận rằng việc theo đuổi những lạc thú hợp lý là cách giúp con người tìm thấy hạnh phúc Ông cho rằng những lạc thú mang lại nhiều ý nghĩa cho cuộc sống của những người có tri thức và đức hạnh Do đó, chúng ta nên theo đuổi lạc thú, đồng thời không ngừng trau dồi tri thức, vì tri thức là lạc thú quý giá nhất Hãy luôn đi trên con đường của đức hạnh để không bao giờ lạc lối.

Bàn v ề tình thân h ữ u

“Tình bạn hữu là yếu tố quan trọng trong cuộc sống, như câu nói nổi tiếng trong bộ phim ‘It’s a Wonderful Life’ rằng ‘người có bạn hữu thì không có thất bại’ Từ lâu, người phương Tây đã nhận thức được giá trị của tình bạn, và điều này ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới Nghiên cứu khoa học hiện nay cho thấy, thiếu sự chia sẻ từ các mối quan hệ xã hội có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý Karl Marx cũng từng nhấn mạnh rằng ‘con người là tổng hòa các mối quan hệ xã hội’, khẳng định rằng chính những mối quan hệ này giúp con người sống trọn vẹn cuộc đời.”

Aristotle, hơn 2300 năm trước, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tình thân hữu trong cuộc sống con người, coi đây là mối quan hệ thú vị và cao quý nhất Khái niệm thân hữu trong tiếng Hy Lạp thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa con người.

"Philia" là một khái niệm rộng, bao gồm tình bạn, tình cảm gia đình và mối quan hệ tự nguyện giữa con người Aristotle đề cập đến một mối quan hệ tình cảm phong phú giữa các cá nhân trong xã hội.

Trong chương đầu tiên của Quyển VIII đạo đức học Nicomachean, Aristotle khẳng định rằng tình thân hữu không chỉ tồn tại ở con người mà còn ở nhiều sinh vật khác Đây là một trạng thái tự nhiên tốt đẹp, phản ánh đức hạnh của con người Ông viết rằng tình thân hữu là tình cảm vốn có giữa con người và thiên nhiên, cũng như giữa các loài sinh vật với nhau Aristotle nhấn mạnh giá trị của tình thân hữu, coi nó là sợi dây liên kết tình cảm giữa con người, thể hiện qua những hành động từ thiện và sự gắn bó trong cuộc sống hàng ngày.

Aristotle cho rằng hạnh phúc trong cuộc sống không thể thiếu những người bạn, và ông nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ này Dù ở bất kỳ vị trí nào, con người đều cần bạn bè để cảm thấy trọn vẹn Ông phân tích các yếu tố tạo nên tình bạn và cho rằng có ba điều kiện chính dẫn đến ba loại tình bạn khác nhau.

Tình bạn có thể được phân loại thành hai loại chính: Thứ nhất, tình bạn dựa trên lạc thú, trong đó mục tiêu chính là sự vui vẻ và niềm vui từ những hoạt động chung Thứ hai, tình bạn dựa trên lợi ích, khi mà mối quan hệ này tập trung vào việc đạt được những lợi ích cụ thể từ nhau.

Aristotle cho rằng tình bạn phụ thuộc vào những mưu cầu khác nhau ở từng giai đoạn cuộc đời Trong giai đoạn thiếu niên, khi chưa có nhiều tri thức và kinh nghiệm, người ta thường kết bạn dựa vào nguồn lạc thú Tuy nhiên, ông nhận thấy rằng đây là dạng tình cảm thiếu bền vững, vì nó được xây dựng trên sở thích cá nhân, thứ mà con người dễ dàng thay đổi, đặc biệt là ở tuổi trẻ Aristotle viết rằng “tình thân hữu giữa thiếu niên hình như ở nguồn lạc thú là vì sự ham mê chi phối đời họ và họ theo đuổi lạc thú riêng một cách rất đặc biệt, do đó tình thân hữu của họ sinh ra và chết đi mau chóng.”

Khi bước vào tuổi già, con người thường có xu hướng kết bạn dựa trên lợi ích, do đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm và tri thức Aristotle nhận định rằng những mối quan hệ dựa trên lợi ích hoặc niềm vui thường không bền vững.

Tình thân hữu dựa trên lạc thú sẽ chấm dứt khi cả hai bên không còn tìm thấy điều ước muốn và cảm thấy không thỏa mãn trong mối quan hệ Việc quở trách người đã mang lại lạc thú cho mình sẽ trở nên lố bịch, vì sự hiện diện của bạn bè giúp ta tiết kiệm thời gian Ngược lại, tình thân hữu dựa trên lợi ích dễ dẫn đến bất bình, bởi vì mọi người chỉ giao thiệp với mong muốn nhận được sự giúp đỡ lẫn nhau, thường đòi hỏi nhiều hơn và cảm thấy không thỏa mãn với những gì họ nhận được, từ đó dẫn đến sự chỉ trích.

Aristotle cho rằng, không thể vội vàng xác định tình bạn chân chính chỉ dựa vào lợi ích và lạc thú Để có tình thân hữu, cần nhiều điều kiện như thời gian, thử thách và đức hạnh Ông nhấn mạnh rằng tình bạn thực sự cần thời gian để xác minh, vì trong cuộc sống, con người phải đối mặt với nhiều biến cố Những lúc khó khăn, tình bạn chân chính mới thể hiện rõ, khi mà chỉ những người bạn thực sự mới ở bên cạnh ta Trong khi đó, trong cảnh sung sướng, ai cũng dễ dàng được yêu mến Aristotle thận trọng với quan điểm này vì ông hiểu rằng cuộc sống rất đa dạng và vẫn có những ngoại lệ.

Những người vội vàng tặng dấu hiệu thân hữu thường muốn kết bạn nhưng chưa hẳn là bạn thật sự, trừ khi họ có những phẩm chất cần thiết để được yêu mến Sự kết bạn chân thành chỉ xảy ra khi dựa trên đức hạnh và điều thiện hảo nhất.

Tình bạn bền vững được xây dựng trên nền tảng đức hạnh và tri thức, theo quan điểm của Aristotle Ông nhấn mạnh rằng những mối quan hệ dựa trên lạc thú hay lợi ích sẽ không bền lâu nếu thiếu đức hạnh Tri thức là yếu tố quan trọng trong việc hình thành đức hạnh, từ đó dẫn đến tình bạn chân chính Aristotle phê phán các mối quan hệ không dựa trên đức hạnh, cho rằng chúng chỉ mang lại đau khổ và tội lỗi, không phải hạnh phúc thực sự Do đó, tình bạn dựa trên tri thức và đức hạnh sẽ mang lại sự bền vững và ý nghĩa hơn trong cuộc sống.

Sự kết bạn với những người thiếu đức hạnh thường dẫn đến bất hạnh, vì "tình thân hữu của ác nhân là một nguồn gian ác." Ngược lại, những mối quan hệ với người có đức hạnh mang lại giá trị tích cực Do đó, cần thiết phải tìm kiếm và kết bạn với những người đạo đức, như lời thơ của Theognis nhấn mạnh rằng "ở những người đức hạnh, người ta chỉ tìm thấy điều đức hạnh."

Aristotle cho rằng tình yêu, giống như tình bạn, cần thời gian và thử thách để phát triển thành tình yêu chân chính Ông lập luận rằng tình nhân tìm thấy niềm vui từ vẻ đẹp của người yêu, trong khi người yêu cảm nhận hạnh phúc từ sự quan tâm của tình nhân Tuy nhiên, khi tuổi trẻ qua đi, tình yêu có thể phai nhạt; vẻ đẹp không còn cuốn hút và sự quan tâm cũng dần giảm sút.

Tình bạn hữu là điều quý giá, nhưng không nên có quá nhiều bạn bè Theo quan niệm của Aristotle về điểm trung bình vàng, con người chỉ nên duy trì một số lượng bạn bè nhất định để xây dựng tình bạn bền vững và tốt đẹp Ông so sánh tình bạn với lòng hiếu khách, nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng hơn số lượng trong mối quan hệ xã hội.

“Không nên có nhiều khách Tuy nhiên, không nên không có”[1, 352]

Ngày đăng: 17/12/2021, 19:45

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Arixt ố t: Đạo đứ c h ọ c c ủ a Nicomaque , Đứ c Hinh d ị ch, 1961, Nxb. Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đạo đức học của Nicomaque
Nhà XB: Nxb. Sài Gòn
2. Aristotle: The Nicomachean Ethics, Harris Rackham d ị ch, 1996, Nxb.Wordsworth classics of world literature Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Nicomachean Ethics
Nhà XB: Nxb.Wordsworth classics of world literature
3. Will Durant (1971): Câu chuy ệ n tri ế t h ọ c, d ị ch gi ả Trí H ả i và B ử u Đích, Nxb. Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Câu chuyện triết học
Tác giả: Will Durant
Nhà XB: Nxb. Sài Gòn
Năm: 1971
4. Đứ c Hinh: Những ý kiến bình chú về tác phẩm trong “ Đạo đức học Nicomaque ” , 1961, Nxb Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những ý kiến bình chú về tác phẩm trong “ Đạo đức học Nicomaque”
Nhà XB: Nxb Sài Gòn
5. Johannes Hirschberger: L ị ch s ử tri ế t h ọ c, Nguy ễn Quang Hưng, Nguy ễ n Chí Hi ế u d ị ch, Ph ạ m Quang Minh hi ệu đính, 1991, Nxb Đạ i h ọ c qu ố c gia Hà N ộ i Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học
Nhà XB: Nxb Đại học quốc gia Hà Nội
6. Đỗ Minh H ợ p (2011): Nh ậ p môn tri ế t h ọ c, Nxb. Giáo d ụ c Vi ệ t Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhập môn triết học
Tác giả: Đỗ Minh H ợ p
Nhà XB: Nxb. Giáo dục Việt Nam
Năm: 2011
7. Đỗ Minh H ợ p (2010): L ị ch s ử tri ế t h ọc đại cương , Nxb. Giáo d ụ c Vi ệ t Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học đại cương
Tác giả: Đỗ Minh H ợ p
Nhà XB: Nxb. Giáo dục Việt Nam
Năm: 2010
8. V. I. Lênin (1981): Bút ký triết học//Toàn t ậ p, t ậ p 29, Nxb. Ti ế n b ộ Matxcơva Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bút ký triết học//
Tác giả: V. I. Lênin
Nhà XB: Nxb. Tiến bộMatxcơva
Năm: 1981
9. Lê Tôn Nghiêm (2000): L ị ch s ử tri ế t h ọc Tây Phương (t ậ p 1), Nxb. Thành ph ố H ồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học Tây Phương
Tác giả: Lê Tôn Nghiêm
Nhà XB: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
Năm: 2000
10. Nguy ễ n H ữ u Vui (1998): L ị ch s ử tri ế t h ọ c, Nxb. Chính tr ị Qu ố c gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học
Tác giả: Nguy ễ n H ữ u Vui
Nhà XB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Năm: 1998

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN