BỐ I C Ả NH VÀ NH Ữ NG TI ỀN ĐỀ TƯ TƯỞ NG CHO S Ự
B ố i c ả nh l ị ch s ử
Thời cổ đại, nền kinh tế Hy lạp phát triển đều cả về nông nghiệp, thủ công nghiệp, và thương nghiệp
Từ thế kỷ XV đến IX TCN, chế độ chiếm hữu nô lệ ngày càng trở nên rõ ràng, được thúc đẩy bởi sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp và thủ công nghiệp từ cuối thế kỷ VII TCN Sự phát triển này đã tạo điều kiện cho việc trao đổi, buôn bán và giao lưu trong khu vực, dẫn đến sự hình thành các thành bang (Polis) và các trung tâm văn hóa lớn như Athen và Sparta.
Thành bang Athen, nằm trên đồng bằng trung bộ Hy Lạp, có nhiều hải cảng thuận lợi cho thương mại, từ đó hình thành quan hệ tiền - hàng và giúp giai cấp chủ nô phát triển nhanh chóng Athen phát triển mạnh về thủ công nghiệp và thương nghiệp, trong khi Sparta tập trung vào nông nghiệp Nền kinh tế Hy Lạp dựa vào chế độ chiếm hữu nô lệ, với nô lệ chiếm đa số trong dân cư (Athen có khoảng 250 nghìn nô lệ trên tổng số 340 nghìn dân) Mặc dù bị coi là "công cụ biết nói", nô lệ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và thúc đẩy sự phát triển kinh tế Sự phát triển của lực lượng sản xuất dẫn đến phân công lao động giữa lao động chân tay và trí óc, cũng như sự xuất hiện của nghề thủ công Athen trở thành trung tâm văn hóa cổ đại và là cái nôi của triết học Châu Âu, góp phần phát sinh các ngành khoa học như triết học và đạo đức học.
Chế độ công xã nguyên thủy đã tan rã, dẫn đến sự ra đời của chế độ chiếm hữu nô lệ, đánh dấu sự xuất hiện của xã hội có giai cấp đầu tiên trong lịch sử loài người Trong xã hội này, giai cấp chủ nô và nô lệ là hai giai cấp cơ bản, bên cạnh giai cấp dân tự do Giai cấp chủ nô nắm giữ toàn bộ quyền lực, trong khi nô lệ không có khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị và văn hóa, sống dưới áp bức và không có quyền lợi nào ngoài việc lao động cưỡng bức Tài sản của giai cấp chủ nô chủ yếu được hình thành từ việc bóc lột sức lao động của nô lệ, và cuộc sống khổ cực của họ phản ánh mặt trái tàn nhẫn của xã hội chiếm hữu nô lệ So với các khu vực phương Đông, chế độ chiếm hữu nô lệ ở Hy Lạp cổ đại phát triển cao hơn và trở thành một hình mẫu điển hình.
Chế độ nô lệ là hình thức áp bức tàn bạo và vô nhân đạo nhất trong lịch sử, dẫn đến nhiều cuộc nổi dậy của nô lệ chống lại chủ nô, nhưng thường thất bại do thiếu hệ tư tưởng chung và tiếng nói thống nhất Xuất phát từ các bộ lạc khác nhau với ngôn ngữ khác nhau, nô lệ không thể đoàn kết để bảo vệ quyền lợi của mình Tuy nhiên, chính nhờ chế độ nô lệ, giai cấp chủ nô ở Hy Lạp cổ đại có thể thoát khỏi lao động chân tay để phát triển các lĩnh vực như triết học và nghệ thuật.
Xã hội chiếm hữu nô lệ đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế, dẫn đến sự phân tách giữa thành thị và nông thôn, hình thành các quốc gia – thị thành Hy Lạp Tại đây, các cơ quan đầu não về kinh tế, chính trị, quân sự và ngoại giao được giai cấp chủ nô thiết lập nhằm bảo vệ và củng cố quyền sở hữu cũng như quyền áp bức, bóc lột nô lệ.
Sự hình thành và phát triển của các thành thị đã thúc đẩy văn hóa Hy Lạp tiến bộ, dẫn đến sự xuất hiện của nền công nghiệp và thương mại Đồng thời, đây cũng là nơi khởi nguồn cho những hình thức đầu tiên của khoa học, triết học và nghệ thuật.
Sự tranh giành quyền bá chủ giữa các thành bang là đặc điểm nổi bật trong chính trị của chế độ nô lệ Hy Lạp cổ đại, diễn ra trong bối cảnh cuộc đấu tranh giai cấp giữa chủ nô và nô lệ, cũng như giữa những người giàu có và dân “tự do” Trong giai cấp chủ nô cũng tồn tại mâu thuẫn giữa chủ nô quý tộc tại Sparta và chủ nô dân chủ ở Athens, dẫn đến cuộc chiến tranh kéo dài hơn 30 năm, làm suy yếu Hy Lạp và tàn phá lực lượng sản xuất Cuộc chiến và nghèo đói đã kích thích các cuộc nổi dậy của nô lệ, tạo cơ hội cho nhà nước Macedonia dưới sự lãnh đạo của vua Philip thôn tính toàn bộ Hy Lạp, và vào thế kỷ II TCN, Hy Lạp đã bị đế chế La Mã chiếm lĩnh.
Sự phát triển của thương nghiệp và thủ công nghiệp đã dẫn đến sự hình thành của tầng lớp chủ nô dân chủ, với địa vị kinh tế và chính trị ngày càng được nâng cao Tuy nhiên, họ vẫn phải đối mặt với sự kìm hãm từ các chủ nô quý tộc.
Tầng lớp chủ nô dân chủ đã đấu tranh mạnh mẽ chống lại chủ nô quý tộc, và cuộc chiến này được thể hiện rõ trong triết học Sự phát triển của nền sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp và hàng hải đã tạo điều kiện cho cuộc đấu tranh này diễn ra.
Hy Lạp cổ đại đã thúc đẩy sự phát triển của các tri thức về thiên văn học, khí tượng học, toán học và vật lý học thông qua những nhu cầu thực tiễn Khoa học thực nghiệm, dựa trên quan sát, đã giúp họ phát minh ra lịch một năm với 12 tháng và 365 ngày.
Talet, cùng với những phát kiến toán học của ông và Pitago, hình học của Euclid, và vật lý học của Acsimet, đã đóng góp to lớn vào sự hình thành triết học và tư tưởng đạo đức học Những tri thức này yêu cầu một cách giải thích tự nhiên tổng thể, khiến cho các quan niệm thần thoại truyền thống và tôn giáo nguyên thủy từ thế kỷ VII - VI TCN không còn đủ sức để lý giải những vấn đề mới trong thế giới quan.
Những khám phá khoa học đầu tiên của con người cổ đại đã chỉ ra sự sai lệch trong quan niệm vũ trụ và nhân sinh của các tôn giáo và thần thoại, từ đó thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm cách lý giải mới về thế giới và cuộc sống Trong giai đoạn sơ khai, tri thức này hòa quyện với tri thức triết học và quan điểm chính trị, tạo thành một tổng thể thống nhất không thể tách rời Lúc bấy giờ, triết học và các khoa học khác chưa được phân chia rõ rệt; các nhà triết học cũng là những nhà toán học, thiên văn học, vật lý học và đạo đức học Điều này cho thấy triết học Hy Lạp cổ đại đã gắn liền với nhu cầu thực tiễn và không thể tách rời khỏi các lĩnh vực khoa học khác.
Sự phát triển của khoa học Hy Lạp cổ đại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nền khoa học phương Đông Sự giao thoa giữa tư tưởng Đông và Tây đã thúc đẩy triết học Hy Lạp phát triển Quan hệ chính trị, giao lưu văn hóa, nghệ thuật và khoa học với phương Đông là nền tảng cho sự nảy nở rực rỡ của tư tưởng triết học, tạo nên tính đa dạng và phong phú trong thời kỳ cổ đại Hy Lạp.
Do nhu cầu buôn bán và trao đổi hàng hóa, các chuyến vượt biển đến phương Đông trở nên thường xuyên Những con thuyền lướt sóng không chỉ mang theo hàng hóa mà còn mở rộng tầm nhìn của người Hy Lạp cổ đại, giúp họ tiếp cận và bị cuốn hút bởi các thành tựu văn hóa của Ai Cập và Babylon.
Hy Lạp là cái nôi của nhiều lĩnh vực tri thức như toán học, thiên văn học, địa lý và hệ thống đo lường, đồng thời cũng tiếp nhận các yếu tố huyền học Những triết gia đầu tiên như Pitago và Đêmôcrít đã có những chuyến hành trình khám phá và phát triển các tư tưởng này.
Ti ề n đề tư tưở ng cho s ự ra đời đạo đứ c h ọ c Aristotle
1.2.1 Tư tưởng đạo đức học của Democritos ( Khoảng 460 TCN)
Democritos là một triết gia Hy Lạp quan trọng trong thời kỳ tiền Socrates, nổi bật với thuyết nguyên tử mà ông phát triển cùng với thầy Leucippus Ông cho rằng mọi vật chất được cấu thành từ các phân tử không thể chia nhỏ, gọi là atoma, mà mắt thường không thể nhìn thấy Mặc dù lý thuyết của ông mang tính duy vật, nhưng trong thực tế, ông lại được xem như một trong những nhà duy tâm hàng đầu của thời đại Democritos được biết đến như một nhà triết học điềm tĩnh và sâu sắc.
14 tĩnh, giản dịvà thường được người đời gọi là “một nhà hiền triết hạnh phúc và toàn mỹ”
Học thuyết đạo đức của ông nhấn mạnh khoái lạc như một giá trị cốt lõi, với cái thiện gắn liền với hạnh phúc và cái ác liên quan đến đau khổ Tuy nhiên, để đạt được cái thiện bền vững, khoái lạc cần phải là một trạng thái hoan hỉ lâu dài, không phải từ những điều tạm bợ Hạnh phúc thực sự đến từ sâu thẳm tâm hồn, và chỉ những giá trị tốt đẹp trong tâm hồn mới cho phép con người tiếp cận với điều bất tử của thần linh Minh triết được coi là đức hạnh cao nhất, giúp phân biệt cái thiện đích thực và là nền tảng cho tư tưởng và hành động đúng đắn Nhờ minh triết, con người có thể kiềm chế dục vọng và vượt lên trên những biến động của cuộc sống, đạt được sự thỏa mãn tinh thần tối thượng Aristotle có thể đã tiếp thu những quan điểm của Democritos để xây dựng quan niệm đạo đức của mình.
1.2.2 Tư tưởng đạo đức học của Socrates (470 – 399 TCN)
Socrates, nhà triết học nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại và là thầy của Plato, đã tạo ra một bước ngoặt lịch sử quan trọng trong triết học cổ điển, theo nhận xét của Heghen Ông không chỉ là trung tâm của thời đại cổ đại mà còn là nhân vật chủ chốt trong lịch sử tư tưởng, kết nối các con đường phát triển trước đó và mở ra những xu hướng mới cho giai đoạn tiếp theo.
Socrates, sinh khoảng năm 470 TCN tại Athen, là con trai của một nhà điêu khắc và một bà đỡ Ông sống một cuộc đời khiêm nhường và giản dị, hoàn toàn tập trung vào triết học mà không quan tâm đến bất kỳ nghề nào khác Hình ảnh của ông đã trở thành biểu tượng lý tưởng cho tri thức và triết học trong suốt các thời đại.
15 đại sau này, vì tinh thần triết lý sống động của ông hiện diện trong ý thức của mỗi người quan tâm đến cuộc đời và triết học Socrates
Ông là một nhà ngụy biện quan tâm đến chính trị, xã hội, con người và đạo đức, với tên tuổi gắn liền với việc đưa triết học trở lại với con người Ông coi con người, đặc biệt là những con người có chân lý và giá trị, là trung tâm trong các suy tư triết học của mình Vấn đề phẩm chất đạo đức của con người là cốt lõi trong triết học của Socrates, người được xem là nhà triết học đạo đức đầu tiên trong lịch sử châu Âu, đặt nền móng cho sự khai sáng và duy lý trong đạo đức học sau này Tư tưởng đạo đức của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến Aristotle.
Trong quan niệm về đạo đức của Socrates, nổi lên những vấn đề cơ bản như: Đạo đức là mục đích của tư duy
Đối tượng của tư duy bao gồm các hành động của con người, nhận thức về bản thân, các vấn đề đạo đức trong cuộc sống và việc đạt được hạnh phúc Theo Socrates, việc tìm kiếm chân lý gắn liền với khát vọng sống tốt đẹp và đạt được hạnh phúc.
Cái thiện, theo quan niệm của Socrates, là đối tượng trung tâm của triết học, thể hiện bản chất phổ quát trong hành vi của con người trong cuộc sống.
Socrates đã chỉ trích những quan niệm sai lầm về cái thiện trong thời đại của mình, nhấn mạnh rằng khi thảo luận về giá trị, người ta thường phải xem xét các khái niệm như cái thiện, kỹ năng, đức hạnh và hạnh phúc Những khái niệm này có thể được hiểu theo ba khuynh hướng khác nhau.
Có thể quan niệm cái thiện theo cách hiểu của chủ nghĩa vị lợi (Utilitarismus) như cái gì đó có mục đích, hữu ích, cần thiết
Hay theo cách hiểu của chủ nghĩa khoái lạc, cái thiện là cái dễ chịu, khao khát, ham muốn tương ứng
Chủ nghĩa tự nhiên lại coi cái thiện là sự vượt trội và là sức mạnh của kẻ thống trị
Chuẩn mực mới của cái thiện được Socrates chỉ ra là sự thông thái và nhanh trí, điều này thể hiện rõ trong các hội thoại của Plato Trong hội thoại Euthyphron, lòng dũng cảm và nhiệt thành được nhấn mạnh, trong khi hội thoại Charmides đề cập đến lẽ phải, và Protagoras khẳng định tri thức là đức hạnh Socrates cho rằng người thông minh là người tốt, quan điểm này cũng được Aristotle đồng tình, khi ông cho rằng tất cả những người có đức hạnh đều sống trong sự hiểu biết.
Bắt đầu từ Socrates, triết học đã chuyển sang giai đoạn nghiên cứu về con người, đánh dấu sự chuyển mình từ triết học tự nhiên sang triết học đạo đức Ông là người đầu tiên đưa con người với tư cách là một sinh thể có đạo đức vào trung tâm của triết học, coi sự thông thái không chỉ là nghệ thuật hoạt ngôn mà còn là kĩ năng sống Theo Socrates, việc làm chủ sự thông thái tự thân sẽ giúp dễ dàng nắm bắt kiến thức trong các lĩnh vực cụ thể Ông tiếp cận các khái niệm như cái thiện, cái ác, cái đẹp và công bằng bằng cách đi từ những biểu hiện riêng biệt đến việc hình thành các khái niệm chung.
Ông tự nhận mình là người không biết gì và kích thích tư duy bằng cách đặt ra nhiều câu hỏi, từ đó nghiên cứu bản chất nhân bản của con người, bao gồm thiện, ác, chính nghĩa, tình yêu, lương tâm và danh dự Những yếu tố này tạo nên bản chất tâm hồn con người Ông hướng triết học đến việc tự nhận thức, khám phá chính mình, và phát triển nhân cách có đạo đức với ý nghĩa xã hội.
Con người đức hạnh đạt tới sự tuyệt vời khi điều mình muốn biết phải là điều thiện thực sự
1.2.3 Tư tưởng đạo đức học của Plato (427 - 347 TCN)
Plato, một trong những triết gia vĩ đại của thời cổ đại và là học trò của Socrates, xuất thân từ gia đình quý tộc thượng lưu Ông không chỉ phục vụ tầng lớp chủ nô quý tộc mà còn là người sáng lập Viện hàn lâm Academias, trường đại học tổng hợp đầu tiên ở châu Âu, hoạt động liên tục trong 915 năm (386 TCN - 529) Plato được xem là người sáng lập và là đại diện tiêu biểu nhất của triết học duy tâm khách quan trong lịch sử triết học cổ đại.
Plato là một triết gia nổi bật với sự quan tâm đến nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội, đạo đức và thẩm mỹ, nhưng học thuyết về con người và xã hội là một phần quan trọng trong triết học của ông Ông tìm kiếm cách tổ chức cuộc sống tốt nhất cho con người, với con người và số phận của họ là trung tâm của mọi nghiên cứu triết học Vấn đề chủ yếu mà triết học cổ đại giải quyết là đạt được hạnh phúc và cuộc sống đạo đức Do đó, những tư tưởng trước đó của Plato về tồn tại, ý niệm, nhận thức và vũ trụ đều là nền tảng cho các vấn đề và giải pháp liên quan đến con người mà ông sẽ phát triển trong các luận điểm của mình.
Quan điểm về ý niệm là nền tảng cốt lõi của đạo đức học Plato, trong đó cấp bậc đạo đức thực sự không nằm ở thể xác hay tâm hồn, mà ở lĩnh vực ý niệm Trong quan niệm đạo đức của ông, Plato nhấn mạnh sự phân biệt giữa thiện và ác.
Theo quan điểm của ông, thiện và ác đã tồn tại sẵn trong ý niệm, với thiện là nguyên nhân của mọi điều đúng đắn và đẹp đẽ Thiện thực hiện chức năng của sự thống nhất, nguyên tắc của tồn tại Tồn tại mang tính thiện vì nó là nền tảng của mọi thứ Plato so sánh thiện với mặt trời, ánh sáng cho mọi vật trong thế giới vật chất, và là cơ sở cho sự sống Ý niệm về thiện cũng là nền tảng cho mọi vật trong thế giới vô hình, là bản chất giúp mọi vật hiện hữu và được nhận thức Điều này dẫn đến luận điểm rằng tồn tại tự nó chính là thiện Người đạt được thiện sẽ tìm thấy hạnh phúc, và con người có thể đạt tới thiện thông qua nhận thức và tình yêu, với ba cấp độ tình yêu: yêu thể xác, yêu tinh thần và yêu cái thiện Nhận thức thực chất là sự hồi tưởng của tinh thần về những gì đã thấy ở thượng giới khi còn trong thế giới ý niệm.
Aristotle và tác ph ẩm "Đạo đứ c h ọ c c ủ a Nicomachean"
1.3.1 Aristotle: cuộc đời và sự nghiệp triết học
Aristotle - bộ óc bách khoa của nền triết học và khoa học thời Hy
Lạp cổ đại nhấn mạnh rằng mục đích của các hành động con người là hướng tới điều thiện, với hạnh phúc là đích đến cao nhất Hạnh phúc được định nghĩa là trạng thái sống đầy đủ, không thiếu thốn, nhưng cũng phụ thuộc vào các điều kiện bên ngoài và không chỉ là vấn đề đức hạnh cá nhân Để đạt được cuộc sống hoàn hảo trong xã hội, Aristotle đề cao công bằng và tình bạn, coi công bằng là giá trị đạo đức cao đẹp trong các mối quan hệ giữa con người Ông là một trong những triết gia vĩ đại nhất của cổ đại Hy Lạp.
Aristotle, học trò xuất sắc của Plato, sinh năm 384 TCN tại Stagir, một thuộc địa của Macedonia Xuất thân từ gia đình có cha là thầy thuốc, ông đã từng giúp cha trong nghề thuốc tại cung đình, nơi ông gặp Philip, con vua Aminta Mồ côi cha mẹ năm 15 tuổi, Aristotle quyết định không theo nghiệp thuốc mà tìm hướng đi riêng Dưới sự giúp đỡ của cha đỡ đầu, ông rời quê hương đến Athen để học tập Tại Học viện Academias của Plato, ông nghiên cứu triết học trong nhiều năm cho đến khi Plato qua đời, từ đó hình thành quan điểm triết học và khoa học riêng.
Ksenokrat cho rằng cần có cựa giày để thúc đẩy, trong khi Aristotle lại nhấn mạnh việc sử dụng dây cương để kiểm soát Plato từng gọi Aristotle là "bộóc" của mình, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa hai triết gia này.
Năm 348 TCN, sau khi Plato qua đời, Aristotle rời Athen đến Tiểu Á, nơi ông gặp Germi, người từng có liên hệ với Học viện Plato và đang cai quản vùng này Aristotle tin rằng để trở thành nhà cầm quyền tốt, không nên chỉ là nhà triết học, vì những hành động tốt đẹp cần thực tiễn hơn là lời nói Ông đã thuyết phục Germi ngừng nghiên cứu hình học và trong thời gian ở đây, ông khẳng định quan điểm thế giới của mình Về đời tư, ông kết hôn với Piphiađa, cháu gái và con nuôi của Germi, và họ đã có một cô con gái.
Năm 343 TCN, Aristotle được vua Philip đệ nhị mời đến Pella để dạy Alexander, con trai ông, người sau này sẽ chinh phục Hy Lạp và Ba Tư Khác với Plato, Aristotle không đào tạo Alexander thành triết gia mà tập trung vào thi ca, đặc biệt là anh hùng ca của Homer Sau khi Alexander 16 tuổi, việc học của cậu kết thúc Năm 339 TCN, Aristotle trở về Stagir, và năm 335 TCN, sau khi Philip qua đời, Alexander lên ngôi, Aristotle quay lại Athens Tại đây, ông mở trường triết học Lixe nhờ sự hỗ trợ của người Macedonia, nơi ông giảng dạy hơn 12 năm và viết nhiều tác phẩm quan trọng Trường Lixe có hai hình thức giảng dạy, với chương trình buổi sáng dành cho học sinh.
Lixe của Aristotle không chỉ là một trường học mà còn là nơi kết nối những người có cùng quan điểm, tương tự như học viện của Plato Tại đây, 23 đối tượng được đào tạo toàn diện về triết học và khoa học tự nhiên, trong khi chương trình buổi chiều dành cho mọi người chỉ tập trung vào môn tu từ học.
Cái chết đột ngột của Alexander Macedonia ở tuổi 33 tại Babylon (năm
Vào năm 323 TCN, số phận của những người theo phái Macedonia ở Athen đã bị đảo lộn khi người Athen nổi dậy chống lại họ Trong bối cảnh đó, Aristotle cũng trở thành mục tiêu bị săn đuổi và bị buộc tội là người vô thần Không chờ đợi phiên tòa, ông đã giao công việc điều hành trường Lixe và toàn bộ thư viện cho người phụ tá Teophrast, rồi rời khỏi Athen để đến Halkiđa trên đảo Evbơ Hai tháng sau, ông qua đời vì chứng đau dạ dày kinh niên tại khu biệt thự của mẹ ông Trong di chúc, Aristotle đề nghị chuyển mộ vợ đầu của mình gần mộ ông, chia gia sản cho hai con, trao quyền tự do cho một số nô lệ, và giao quyền thừa kế trường Lixe cùng thư viện cho Teophrast.
Cuộc đời của Aristotle đầy thăng trầm, nhưng điều đó không ngăn cản ông theo đuổi triết học Di sản khoa học đồ sộ mà ông để lại đã khẳng định ông là một trong những nhà nghiên cứu và tác giả nổi bật nhất thời kỳ Hy Lạp cổ đại Điều này chứng tỏ rằng hiểu biết của ông là vô cùng phong phú và đa dạng.
Ông nghiên cứu nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, đòi hỏi một trường đại học tổng hợp để khai thác Ông để lại hàng trăm tác phẩm, mỗi cuốn sách thời Hy Lạp cổ đại tương đương với một cuốn giấy thảo, trong đó giải quyết vấn đề một cách tương đối hoàn chỉnh Tuy nhiên, hiện nay hầu hết các tác phẩm của ông đã bị thất lạc.
Aristotle để lại khoảng 47 tác phẩm gần như toàn vẹn và 100 đoạn của các tác phẩm khác, nhưng những tác phẩm này vẫn luôn gây kinh ngạc bởi sự sâu sắc trong tri thức Ông được coi là một nhà bách khoa thư vĩ đại, với nhận thức phong phú và toàn diện về các ngành khoa học thời bấy giờ Nguyên nhân thất lạc nhiều tác phẩm của ông chủ yếu là do thời gian và sự hủy hoại qua các giai đoạn lịch sử Trong số những tác phẩm còn lại, có những nguyên bản của ông và các tác phẩm được bổ sung, diễn giải bởi học trò qua các thế hệ Một số tác phẩm còn được đặt tên hoặc gán tên khi xuất bản, như “Đạo đức học của Nicomachean” Chúng tôi phân chia sự phát triển tư tưởng triết học của Aristotle thành ba giai đoạn, mỗi giai đoạn tương ứng với những tác phẩm cụ thể mà ông đã viết.
Trong giai đoạn đầu tại Viện hàn lâm, từ năm 367 đến 347 TCN, tư duy của Aristotle vẫn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Plato Ông đã viết các tác phẩm như "Những hội thoại" để mô phỏng triết lý của Plato, bao gồm các tác phẩm nổi bật như "Chính nghĩa", "Chính trị" và "Các nhà ngụy biện".
Aristotle, trong các tác phẩm như “Yến tiệc”, “Bàn về cái thiện”, “Bàn về các ý niệm” và “Bàn về sự cầu nguyện”, vẫn duy trì quan điểm duy tâm của Plato Tuy nhiên, vào cuối thời kỳ này, ông bắt đầu phát triển những quan điểm khác biệt với người thầy của mình Hiện nay, số lượng tác phẩm từ thời kỳ này còn lại rất ít.
Giai đoạn này gồm các tác phẩm được Aristotle viết ở Assos, Lesbos và trong triều đình Macedonia Trong số đó phải kể đến hội thoại
Trong giai đoạn này, triết học bắt đầu phát triển với sự xuất hiện của các tác phẩm giáo khoa của Aristotle Theo W Jeager, những tác phẩm này được xem là những cuốn sách đầu tiên về siêu hình học, đạo đức học, chính trị học và vật lý học.
2) Giai đoạn Aristotle lãnh đạo trường Lixe
Trong thời gian này, các tác phẩm nổi bật bao gồm "Những tác phẩm giáo khoa", ngoại trừ bản duy nhất còn tồn tại Một số phần của tác phẩm được biên soạn trong giai đoạn trẻ tuổi của Aristotle.
Các tác phẩm quan trọng trong lĩnh vực logic học bao gồm "Phân tích học" (gồm "Phân tích học thứ nhất" và "Phân tích học thứ hai"), "Topica", "Về bác bỏ thuật ngụy biện", "Các phạm trù" và "Về sự phân tích" Những tác phẩm này sau này được gộp lại dưới tên gọi "Ogarnon" (công cụ học, công cụ nhận thức), thể hiện rằng logic học là công cụ thiết yếu trong nghiên cứu khoa học chính xác.
ĐẠO ĐỨ C H Ọ C C Ủ A ARISTOTLE TRONG TÁC PH Ẩ M “ĐẠO ĐỨC HỌC NICOMACHEAN”
Quan ni ệ m c ủ a Aristotle v ề “ Điề u thi ện” và “ Hạnh phúc”
2.1.1 Cái thiện là mưu cầu của mọi khoa học và nghệ thuật
Aristotle cho rằng mọi nghệ thuật, nghiên cứu và mưu cầu của con người đều hướng tới cái đẹp và điều thiện Do đó, có thể định nghĩa điều thiện là những gì khiến con người luôn hướng về điều tốt đẹp trong mọi hoàn cảnh.
Aristotle đã mở đầu tác phẩm của mình bằng một nhận định như vậy
Tất cả hành động của con người trong các lĩnh vực đều hướng tới một mục tiêu cuối cùng, đó là điều thiện Ví dụ, mục tiêu của y khoa là sức khỏe con người, trong khi kỹ nghệ đóng tàu hướng tới việc hoàn thiện chiếc tàu Chiến thắng là mục tiêu của mọi chiến lược, và tiền bạc là mục tiêu trong kinh tế Nhìn nhận mục tiêu của các hành động giúp con người hiểu rõ hơn về từng lĩnh vực, như việc hiểu mục tiêu sức khỏe trong y khoa giúp nâng cao nhận thức về ngành này.
Mỗi hành động đều hướng đến một mục tiêu, và khi đạt được, nó dẫn đến một mục tiêu cao hơn Chẳng hạn, sinh viên y khoa muốn trở thành bác sĩ, nhưng bác sĩ lại có mục tiêu cao hơn là chữa bệnh cho người khác Tất cả những mục tiêu này đều nhằm hướng tới một mục tiêu cao cả hơn là làm những việc có ý nghĩa Quá trình này có thể kéo dài mãi, cho đến khi sinh viên tìm thấy mục tiêu tối thượng trong công việc của mình Theo Aristotle, mục tiêu tối thượng của mọi hành động chính là “cái thiện tối cao” hay “hạnh phúc”.
Trước khi thảo luận về "hạnh phúc" như một cái thiện tối thượng, Aristotle đã xem xét "điều thiện" và các thuộc tính của nó "Điều thiện" là cái mà con người luôn hướng tới trong mọi hoàn cảnh Về mặt bản thể luận, điều thiện tối thượng được xem là Thượng đế hoặc trí tuệ Các phẩm chất của điều thiện bao gồm đức hạnh, chừng mực đúng đắn, lợi ích trong tương quan, cơ hội trong thời gian, và những miền mỹ tục trong không gian Do đó, điều thiện không phải là một tính chất chung duy nhất, mà giống như định nghĩa về "con người" là một khái niệm tổng quát.
Aristotle chia điều thiện thành hai loại: điều thiện tại thân và điều thiện tương đối Điều thiện tại thân là những mục tiêu mà con người theo đuổi như sức khỏe, danh vọng, tư tưởng, thị dục và lạc thú Ngược lại, điều thiện tương đối là những giá trị có khả năng sáng tạo và bảo tồn.
2.1.2 Quan niệm về hạnh phúc
Aristotle lập luận rằng có nhiều quan điểm khác nhau về điều gì là tốt nhất cho con người, và việc nghiên cứu đạo đức học có thể giúp giải quyết những bất đồng này Ông nhấn mạnh rằng đạo đức không chỉ là một môn học lý thuyết; thông qua việc đặt câu hỏi về điều thiện, con người có thể tìm kiếm và đạt được những điều tốt đẹp hơn, nếu chúng ta phát triển sự hiểu biết đầy đủ về các nền tảng đạo đức.
Khi đặt ra câu hỏi "Điều thiện là gì?", Aristotle không tìm kiếm một danh sách cụ thể về những điều tốt Ông cho rằng việc biên soạn một danh sách như vậy là khá đơn giản và được nhiều người đồng thuận, ví dụ như việc có nhiều bạn bè được coi là điều tốt vì nó mang lại niềm vui, sức khỏe, sự tôn vinh và ít nhất là một mức độ can đảm.
Câu hỏi gây tranh cãi là liệu có một điều thiện tối thượng hay không Aristotle tìm kiếm khái niệm này và giả định rằng nếu tồn tại một điều thiện tuyệt đối, nó sẽ có ba đặc điểm chính: đó là điều thiện cao nhất, mọi điều thiện khác đều khao khát những lợi ích mà nó mang lại, và nó không khao khát lợi ích từ những điều thiện khác.
Aristotle cho rằng điều thiện tối thượng đó là “ hạnh phúc” Trong tiếng
Hạnh phúc theo Aristotle không chỉ đơn thuần là "eudaimonia" với nghĩa thiên tính tốt đẹp, mà ông đã thay thế khái niệm này bằng "eu zên", tức là sống tốt đẹp Điều này cho thấy, theo Aristotle, hạnh phúc phải được hiện thực hóa thông qua hành động, và chỉ khi con người thực hiện những hành động tốt đẹp thì mới có thể đạt được hạnh phúc thực sự.
Mỗi con người đều sống với một mục đích, và mục đích cao nhất của cuộc sống chính là hạnh phúc Các mục đích thấp hơn như sức khỏe, tài sản, và danh vọng không phải là đích đến cuối cùng, mà chỉ là điều kiện cần thiết để đạt được hạnh phúc Hạnh phúc được xem là điều thiện tối cao, nhưng để hiểu rõ về nó là một thách thức Aristotle đã đặt ra câu hỏi về Ergon (chức năng) của con người, cho rằng nó bao gồm lý trí và linh hồn phù hợp với đức hạnh Ông chia linh hồn thành ba loại: linh hồn thực vật, linh hồn động vật và linh hồn lý tính, với sự liên kết chặt chẽ giữa chúng Linh hồn thực vật đảm nhận chức năng sinh dưỡng và sinh sản, linh hồn động vật liên quan đến chuyển động, trong khi linh hồn lý tính đảm nhiệm nhận thức.
Con người là sự kết hợp của ba linh hồn, vượt trội hơn các loài động thực vật nhờ khả năng vận dụng lý trí để cải thiện cuộc sống Việc sử dụng lý trí trong suốt cuộc đời không chỉ mang lại hạnh phúc mà còn phải phù hợp với đức hạnh và luân lý Hạnh phúc thực sự đến từ những hành động của lý trí tương thích với giá trị đạo đức.
Kết luận của Aristotle về hạnh phúc mang tính độc đáo và khác biệt, không giống như bất kỳ nhà tư tưởng nào trước ông Quan điểm của Aristotle về hạnh phúc thể hiện sự sâu sắc và sáng tạo trong triết học.
Tư tưởng của ông không hoàn toàn khác biệt so với các quan điểm trước đó, như việc Socrates và Plato đã đồng nhất hạnh phúc với đức hạnh.
Theo lý thuyết của Aristotle, hạnh phúc không chỉ là đức hạnh mà là hành động đức hạnh Hạnh phúc được hiểu là những hoạt động suốt đời, thực hiện bằng lý trí và đức hạnh, chứ không chỉ là trạng thái tạm thời Để đạt được hạnh phúc, con người cần có những điều kiện cần thiết như bạn bè, tài sản và quyền lực.
Hạnh phúc có thể bị đe dọa nếu thiếu những điều kiện cần thiết, như vẻ bề ngoài và tình hình tài chính Aristotle cho rằng hoạt động đức hạnh sẽ bị ảnh hưởng nếu con người không có bạn bè, con cái, quyền lực và sức khỏe tốt Việc duy trì hành động đức hạnh trong thời gian dài trở nên khó khăn hơn khi thiếu các yếu tố này Ông cũng nhấn mạnh rằng hạnh phúc đôi khi phụ thuộc vào may mắn, vì những tình huống bất ngờ như chiến tranh, thiên tai hay hoạn nạn có thể phá hủy hạnh phúc của bất kỳ ai.
Quan ni ệ m c ủ a Aristotle v ề đứ c h ạ nh
Aristotle viết “Vì hạnh phúc là một hoạt động của tâm hồn phù hợp với một đức hạnh hoàn toàn, chúng ta hãy cùng nghiên cứu về đức hạnh” [1, 53]
Bởi: “đức hạnh và người có đức hạnh là đơn vịđo lường mọi sự vật” [1, 332]
Trong học thuyết về đức hạnh của Aristotle, ông thể hiện rõ ràng sự am hiểu từ kinh nghiệm Ông không chỉ định nghĩa và phân chia đức hạnh mà còn miêu tả nó một cách đa dạng và phong phú, với cái nhìn sắc bén Đồng thời, ông chỉ ra những cách thực tiễn để con người có thể đạt được đức hạnh Những đóng góp này được coi là hiện tượng luận đầu tiên về giá trị và là nền tảng cho hiện tượng luận về đặc tính của con người.
Học thuyết đức hạnh của Aristotle làm phong phú thêm hình mẫu con người, nhấn mạnh rằng đức hạnh được hình thành khi hành vi của chúng ta tuân theo tiêu chí điểm giữa, hay còn gọi là trung điểm vàng Điểm này được xác định bởi lý trí hoặc bởi những người có trách nhiệm Tóm lại, đức hạnh là hành xử tự nhiên của con người trong sự hoàn mỹ.
Bản chất con người được thể hiện qua lý trí, tư duy và ý chí, dẫn đến sự hình thành hai nhóm đức hạnh chính: đức hạnh lý trí (trí tuệ) và đức hạnh đạo đức (luân lý) Đức hạnh hiện lên với hai khía cạnh: trí tuệ và luân lý Đức hạnh lý trí là sự hoàn thiện của trí tuệ thuần túy, thể hiện qua sự thông thái và tri thức, trong đó ý chí mong muốn đóng vai trò quan trọng.
Aristotle nhấn mạnh rằng nhận thức là chìa khóa để đạt được chân lý một cách thuần khiết, và tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đức hạnh trí tuệ Ông cho rằng học thức không chỉ cần thiết để biểu lộ trí tuệ mà còn cần thời gian và thực hành để phát triển Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Socrates và Plato, Aristotle đã phân biệt rõ giữa lý trí lý luận và lý trí thực tiễn, cho thấy ông tiếp cận thực tế hơn trong việc hiểu về cuộc sống con người.
Theo Aristotle, sự tiếp cận với cái tối cao chỉ có thể đạt được qua trí tuệ, không phải từ mọi lực lượng tâm hồn Ông cho rằng con người đức hạnh phải là người có trí tuệ, vì trí tuệ kém phát triển sẽ dẫn đến khả năng thực hiện cái thiện hạn chế Các nhà khoa học và siêu hình học được coi là có đức hạnh, với trí tuệ là nguồn gốc của hành xử đạo đức Hành xử đúng đắn được xem là hành xử đức hạnh, nhưng do sự đa dạng trong nhận thức, Aristotle nhấn mạnh chỉ có nhận thức đúng mới giúp chúng ta tránh sai lầm Để có nhận thức đúng, cần có sự định hướng qua giáo dục Ông cũng chỉ ra rằng đức hạnh luân lý phát sinh từ thói quen tốt, cho thấy mối liên hệ giữa phong tục và luân lý.
Nhận xét này khẳng định rằng không có đức hạnh luân lý nào tự nhiên tồn tại trong con người; thực tế cho thấy thói quen do thiên nhiên tạo ra là không thể thay đổi Ví dụ, giống như một hòn đá bị lực hấp dẫn kéo xuống, nó không thể có thói quen ngược lại, dù cho có bị ném lên không trung nhiều lần.
36 nhiêu lần mà kể, lửa bốc lên và không thể xuống được, về mọi vật không thể thay đổi thói quen nguyên thủy, cũng vậy” [1, 58]
Theo Aristotle, lý trí là điều kiện cần thiết cho đức hạnh, nhưng không đủ nếu không được áp dụng vào thực tiễn Ông cho rằng "chính trong khi xây dựng mà người ta trở thành kiến trúc sư", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành Người có đức hạnh lý trí là người thể hiện sự thống trị của linh hồn đối với thể xác và dục vọng Dựa trên tâm lý học của Plato, Aristotle phân chia linh hồn thành phần thống trị và bị trị, đồng thời chỉ ra rằng đức hạnh không chỉ đơn thuần là tri thức Mặc dù Socrates liên kết đức hạnh với tri thức, Aristotle cho rằng tri thức tự nó không đảm bảo cho đức hạnh, mà chỉ là công cụ để thực hiện các hành động.
Dù có tri thức và kỹ năng, con người vẫn có thể lựa chọn giữa sự lừa dối, xảo trá và trung thực, chân thành, tức là có thể hành xử theo cách tốt hoặc xấu Điều này phụ thuộc vào chính kiến, một hành vi ý chí có giá trị dựa trên mục đích mà nó hướng tới Nếu mục đích tốt đẹp, thì chính kiến, tri thức và kỹ năng sẽ đều tích cực Ngược lại, nếu mục đích không tốt, mọi thứ sẽ trở nên tiêu cực Vì vậy, theo Aristotle, để đạt được đức hạnh, ngoài tri thức và kỹ năng, con người còn cần có chính kiến với những mục đích tốt.
Aristotle nhấn mạnh mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn, cho rằng lý thuyết cần phải hòa hợp với các trường hợp cụ thể Ông cho rằng lý luận tổng quát mà không gắn liền với thực tế sẽ trở nên vô nghĩa, trong khi việc xem xét các tình huống riêng lẻ có thể giúp con người tiếp cận chân lý một cách hiệu quả hơn.
Theo Aristotle, đạo đức là phẩm chất của linh hồn, không phải của thân thể Ông nhấn mạnh rằng giá trị con người nằm ở tâm hồn và hạnh phúc được định nghĩa là sự hoạt động hoàn toàn phát đạt của tâm hồn.
Theo Aristotle, đức hạnh không phải là bẩm sinh mà đạt được qua rèn luyện và hoạt động Chúng ta có khả năng phát triển đức hạnh tự nhiên, nhưng cần phải "trau dồi nó bằng thói quen" và "hành động", đặc biệt thông qua luyện tập Điều này cho thấy rằng đức hạnh không có sẵn mà là kết quả của giáo dục Do đó, việc giáo dục từ tuổi thơ rất quan trọng, vì những thói quen hình thành sẽ ảnh hưởng đến hành vi sau này Aristotle nhấn mạnh rằng để thảo luận một cách bổ ích về những điều lương thiện, cần phải có nền giáo dục luân lý vững chắc Đây là một quan điểm tiến bộ, thể hiện tầm quan trọng của giáo dục trong việc hình thành đức hạnh.
Aristotle nhấn mạnh rằng để đạt được những đức hạnh thực sự, việc hành động công bình và tiết độ là chưa đủ; người thực hiện cần phải hiểu rõ cách thức hành động của mình Hành vi phải xuất phát từ một sự lựa chọn có suy nghĩ, nhằm mục đích cho chính hành vi đó Cuối cùng, hành động cần được thực hiện với một ý chí cương quyết và bất biến.
Đức hạnh là phương tiện để đạt được sự hoàn thiện đạo đức, và để có được đức hạnh, con người cần tìm hiểu và thực hành những giá trị tốt đẹp Trong khi Plato hướng con người tới một thế giới lý tưởng và sự thiện tối cao, Aristotle lại tập trung vào thực tiễn, phong tục tập quán và kinh nghiệm sống hàng ngày, từ đó hình thành các quan niệm và phương châm ứng xử Hoạt động của con người là hợp lý, và sứ mệnh của con người là biến những ý tưởng hợp lý thành hiện thực trong cuộc sống.
Ông xác định bản tính của đức hạnh là những nhiệt tình, khả năng hành động và năng hướng thủ đắc trong tâm hồn con người Qua phân tích, ông khẳng định rằng đức hạnh không chỉ là những nhiệt tình hay khả năng, mà là thuyết đức hạnh và những hành động phù hợp với nó.
Ông cho rằng đức hạnh của con người là một năng lực nội tại, giúp mỗi cá nhân trở thành một chính nhân và thực hiện tốt vai trò của mình trong xã hội.
Bàn v ề s ự vô ti ết độ (Akrasia)
Trong quyển VII của Đạo đức học Nicomachean, Aristotle phân tích sự vô tiết độ (Akrasia), một đặc tính không đáng trách như các tật xấu nhưng cũng không đáng khen như các đức tính tốt Akrasia, nghĩa là sự không tự chủ, đối lập với enkrateia, tức là sự tự chủ Người vô tiết độ để cảm xúc lấn át lý trí, trong khi người tiết độ biết cách điều chỉnh cảm xúc bằng lý trí, không để chúng chi phối Khiếm khuyết của người vô tiết độ là họ trải nghiệm đam mê trái ngược với các lựa chọn hợp lý.
Aristotle chỉ ra hai loại vô tiết độ: nhu nhược và bốc đồng Người nhu nhược, khi đối mặt với vấn đề, thường trải qua quá trình cân nhắc và lựa chọn, nhưng thay vì hành động theo lý trí, họ lại để cho cảm xúc chi phối quyết định của mình.
Người bốc đồng thường hành động mà không trải qua quá trình cân nhắc, chỉ bị chi phối bởi đam mê và dục vọng Trong khi thực hiện hành động, họ không cảm thấy xung đột nội tâm, nhưng sau khi mọi việc đã xảy ra, họ thường hối hận về những quyết định của mình Mặc dù có thể có một chút cân nhắc, nhưng điều này chỉ xuất hiện sau khi hành động đã hoàn tất, khi mà mọi thứ đã quá muộn để sửa chữa những sai lầm.
Aristotle cho rằng sự bốc đồng và nhu nhược là những đặc tính mãn tính của con người, với người bốc đồng hành động theo cảm xúc mà bỏ qua lý trí, điều này xảy ra thường xuyên Tuy nhiên, có thể cảm thông cho những người này, vì nếu không bị đam mê và dục vọng chi phối quá mạnh, họ hoàn toàn có khả năng cân nhắc và lựa chọn những hành động hợp lý.
Aristotle nghiên cứu những cảm xúc chi phối người vô tiết độ, chỉ ra rằng khao khát lạc thú và tức giận dẫn đến sự bốc đồng và nhu nhược Ông cho rằng hai cảm xúc này khiến lý trí không thể kiểm soát được xúc cảm Ông phân loại sự vô tiết độ do khao khát lạc thú là sự vô tiết độ, trong khi sự tức giận gây ra sự bất tự chủ, điều này có thể thông cảm được.
Aristotle phân loại sự vô tiết độ thành bốn loại: bốc đồng bởi lạc thú, bốc đồng bởi giận dữ, nhu nhược do lạc thú, và nhu nhược do giận dữ Điều này phản ánh ảnh hưởng của học thuyết về thể xác và linh hồn của Plato trong tác phẩm "Cộng hòa", nơi ông cho rằng phần linh hồn chứa đựng những xúc cảm và nguyện vọng tự nhiên Thêm vào đó, con người thường có xu hướng tha thứ cho những ai theo đuổi những nguyện vọng này, vì sự khoan hồng dành cho những dục vọng chung của nhân loại.
Cảm xúc và sự giận dữ thường là những yếu tố thể xác chứa đựng ham muốn và dục vọng, có khả năng làm lệch lạc mệnh lệnh của lý trí, dẫn đến hành động không hợp lý Quan điểm này phản ánh cách tiếp cận của Aristotle trong việc hình thành triết lý của ông.
Aristotle cho rằng sự vô tiết độ đáng trách hơn sự bất tự chủ, vì người vô tiết độ không cảm thấy hối tiếc do đã quyết định một cách có lý luận, trong khi người bất tự chủ hành động theo cảm xúc tạm thời Ông so sánh người bất tự chủ với người bệnh tạm thời, còn người vô tiết độ như bệnh mãn tính không thể chữa khỏi Điều đáng trách là người có khả năng lý luận nhưng không tuân theo, còn người không suy nghĩ thì không hoàn toàn xấu Cuối cùng, Aristotle kết luận rằng những người bị ham mê dẫn dắt ra ngoài lý trí vẫn có phần tốt, vì họ bảo vệ nguyên lý, trong khi người vô tiết độ hoàn toàn bị chi phối bởi ham muốn mà không tìm kiếm lý trí.
Aristotle đồng tình với quan điểm của Socrates rằng người có tri thức không thể thiếu tự chủ Do đó, nhiều người cho rằng điều này không thể xảy ra với những người hiểu biết Thực tế, điều này là một nghịch lý.
Socrates cho rằng tri thức là sức mạnh, và việc thiếu tự chủ không phải là do con người có ý thức mà là do tri thức của họ chưa đầy đủ Ông khẳng định rằng với quan điểm đúng đắn, không ai có thể hành động kém cỏi, và hành động sai lầm chỉ xảy ra khi con người thiếu tri thức Aristotle đồng tình với Socrates, cho rằng người vô tiết độ có thể hành động trái với ý chí không phải vì họ thiếu tri thức, mà là tri thức của họ không đủ tiêu chuẩn Ông minh họa điều này bằng ví dụ về những người trong trạng thái mê muội, giận dữ, hoặc say xỉn, những người này có thể nói ra lời lẽ của kẻ có kiến thức nhưng không chứng minh được sự hiểu biết thực sự Theo Aristotle, hành động của họ phản ánh sự nhu nhược hơn là bốc đồng, và đó là hậu quả của việc thiếu lý tính trong hành động, dẫn đến việc họ chìm đắm trong lạc thú mà không nhận ra cần phải kiềm chế.
Aristotle cho rằng con người có thể nhận thức được việc cần kiềm chế, nhưng nhận thức đó chưa bao giờ đủ để ngăn chặn hành động sai lầm Socrates cũng đã đúng khi nhấn mạnh rằng tri thức không đầy đủ và chính xác sẽ dẫn đến những quyết định sai lầm.
Aristotle đồng ý với Socrates rằng cảm xúc có sức mạnh lớn, có thể vượt qua ý chí con người Ông cho rằng thói vô tiết độ và bất tự chủ phản ánh cuộc đấu tranh giữa cảm xúc và lý trí Ngay cả khi lý trí chiến thắng, nó vẫn phải tiếp tục đối mặt với những cảm xúc bên trong, không thể hoàn toàn loại bỏ chúng.
Bàn v ề nh ữ ng l ạ c thú
Aristotle nhấn mạnh tầm quan trọng của lạc thú trong cuộc sống, coi đó là yếu tố then chốt để đạt được hạnh phúc Trong cả hai tác phẩm nổi bật về đạo đức học của ông, là đạo đức học Nichomactic và Edemian, ông khẳng định rằng lạc thú đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo dựng cuộc sống hạnh phúc Cả hai cuốn sách đều nhất trí rằng lạc thú không chỉ đơn thuần là sự thỏa mãn mà còn liên quan đến những giá trị đạo đức và tri thức Aristotle phân loại lạc thú thành nhiều loại khác nhau, trong đó lạc thú của người có đức hạnh và tri thức là những lạc thú cao quý nhất, góp phần vào một cuộc sống viên mãn.
Trong cuốn VII của Đạo đức học Nicomachean, Aristotle phân chia lạc thú thành hai loại: lạc thú tự nhiên và lạc thú ước mong Lạc thú tự nhiên là những niềm vui vốn có trong mỗi người mà thường bị bỏ qua, chỉ khi gặp hoàn cảnh đặc biệt, con người mới nhận ra giá trị của chúng, như sức khỏe, cảm xúc và trạng thái sinh lý Aristotle nhấn mạnh rằng con người thường không chú ý đến những lạc thú này cho đến khi xảy ra sự mất cân bằng; ví dụ, khi đau ốm, họ chỉ mong muốn được khỏe mạnh, và khi trở lại trạng thái sức khỏe bình thường, họ cảm thấy hạnh phúc và thoải mái Tương tự, khi trải qua cơn tức giận hay những cảm xúc tiêu cực khác, việc trở lại trạng thái cân bằng tâm lý mang lại giá trị vô cùng lớn Quan điểm này của Aristotle là một lời nhắc nhở rằng chúng ta không cần tìm kiếm lạc thú ở nơi xa xôi, mà nên chú trọng đến những điều giản dị xung quanh mình.
Đừng quên những điều quý giá vốn có trong chính bản thân mình, mà hãy trân trọng những lạc thú gần gũi Chúng ta thường không nhận ra giá trị của chúng cho đến khi rơi vào trạng thái khó khăn Hãy sống trọn vẹn với những gì mình có, thay vì chạy theo những điều xa vời.
Aristotle nhấn mạnh rằng bên cạnh những lạc thú thiết yếu, con người còn khao khát những lạc thú khác như danh vọng, giàu có, tri thức và vinh quang, cho thấy sự đa dạng trong nhu cầu và mong muốn của con người.
Aristotle trong quyển I của tác phẩm của mình khẳng định rằng mọi điều thiện đều hướng đến một mục tiêu cao hơn, và con người cũng vậy, luôn tìm kiếm những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống Ai trong chúng ta không khao khát sự giàu có, danh vọng hay chiến thắng trong các cuộc thi đấu? Tuy nhiên, Aristotle nhấn mạnh rằng việc theo đuổi những lạc thú này cần phải được thực hiện một cách thận trọng Ông cho rằng những người đi quá xa trong việc theo đuổi tài sản, danh vọng và lợi ích cá nhân không chỉ là thiếu tự chủ mà còn không biết kiểm soát bản thân.
Hãy theo đuổi những lạc thú một cách có lý trí và cân bằng, vì việc theo đuổi tiền bạc thái quá có thể dẫn đến tham lam, theo đuổi danh vọng mù quáng có thể mang lại hậu quả xấu, và theo đuổi khoái lạc quá mức có thể dẫn đến sự mất kiểm soát.
Lạc thú là cần thiết và có thể mang lại lợi ích cho cuộc sống, nhưng việc theo đuổi nó cần có sự cân nhắc và không nên mù quáng Chỉ có lạc thú tri thức là không có giới hạn thái quá, vì vậy hãy tập trung vào việc khám phá và học hỏi để đạt được những giá trị bền vững trong cuộc sống.
Aristotle lập luận rằng lạc thú tri thức là yếu tố quan trọng giúp con người phát triển và đạt được sự xuất sắc trong các lĩnh vực hoạt động Ông cho rằng khi hoạt động được kết hợp với lạc thú, những người yêu thích học tập, như học hình học hay âm nhạc, sẽ trở thành những chuyên gia xuất sắc hơn và tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn Lạc thú không chỉ làm cho quá trình học tập trở nên thú vị mà còn thúc đẩy sự tiến bộ trong công việc của mỗi cá nhân.
Cuối cùng trong quyển X của cuốn sách, Aristotle khẳng định rằng con người có thể tìm thấy hạnh phúc tuyệt vời thông qua việc theo đuổi những lạc thú hợp lý Những lạc thú này, đặc biệt đối với những người có tri thức và đức hạnh, mang lại nhiều ý nghĩa cho cuộc sống Do đó, chúng ta nên theo đuổi lạc thú, đồng thời không ngừng trau dồi tri thức, vì tri thức chính là lạc thú tốt đẹp nhất Hãy luôn đi trên con đường của đức hạnh để không bao giờ lạc lối.
Bàn v ề tình thân h ữ u
“Tình bạn hữu là yếu tố quan trọng trong cuộc sống, như câu nói nổi tiếng trong bộ phim ‘It’s a Wonderful Life’ rằng ‘người có bạn hữu thì không có thất bại’ Sự quan trọng của tình bạn đã được công nhận từ lâu, không chỉ ở phương Tây mà còn trên toàn thế giới Nghiên cứu khoa học hiện nay cho thấy rằng, thiếu đi mối quan hệ xã hội có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý Karl Marx cũng đã nhấn mạnh rằng ‘con người là tổng hòa các mối quan hệ xã hội’, cho thấy rằng các mối quan hệ này là cần thiết để con người sống một cuộc sống trọn vẹn.”
Aristotle, hơn 2300 năm trước, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tình thân hữu trong cuộc sống con người, coi đây là mối quan hệ đáng giá và thú vị nhất Trong tiếng Hy Lạp, khái niệm thân hữu thể hiện sự gắn bó và kết nối sâu sắc giữa các cá nhân.
"Philia" là một khái niệm rộng, bao gồm tình bạn, tình cảm gia đình và mối quan hệ tự nguyện giữa con người Aristotle đã đề cập đến mối quan hệ tình cảm phong phú này giữa các cá nhân.
Trong chương đầu tiên của Quyển VIII đạo đức học Nicomachean, Aristotle khẳng định rằng tình thân hữu không chỉ tồn tại ở con người mà còn ở nhiều loài sinh vật khác Ông cho rằng đây là một trạng thái tự nhiên tốt đẹp, phản ánh đức hạnh thiện hảo của con người Aristotle viết rằng tình cảm này là một phần của bản chất con người, tồn tại giữa con người và thiên nhiên, cũng như giữa các loài động vật Ông nhấn mạnh giá trị của tình thân hữu như một sợi dây liên kết cảm xúc giữa con người, thể hiện qua những hành động từ thiện và sự thân mật trong các mối quan hệ xã hội.
Aristotle cho rằng hạnh phúc không thể thiếu tình bạn, và ông nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ này trong cuộc sống Dù ở bất kỳ địa vị nào, con người đều cần bạn bè để cảm nhận niềm vui Ông phân tích các yếu tố tạo nên tình bạn, và cho rằng có ba điều kiện cơ bản dẫn đến ba loại tình bạn khác nhau.
Tình bạn có thể được xây dựng dựa trên hai yếu tố chính: thứ nhất, tình bạn dựa vào lạc thú, trong đó niềm vui và sự hài lòng là mục tiêu chính; thứ hai, tình bạn dựa vào lợi ích, với mục tiêu là những lợi ích mà mỗi bên có thể mang lại cho nhau.
Aristotle cho rằng tình bạn phụ thuộc vào hai yếu tố chính và thay đổi theo từng giai đoạn của cuộc đời Ở tuổi thiếu niên, khi chưa có nhiều tri thức và kinh nghiệm, con người thường kết bạn dựa vào những nguồn lạc thú Tuy nhiên, ông nhận định rằng tình bạn này không bền vững, vì nó dựa trên sở thích cá nhân, thứ mà con người dễ dàng thay đổi, đặc biệt là trong thời kỳ trẻ tuổi Ông viết rằng "tình thân hữu giữa thiếu niên hình như ở nguồn lạc thú là vì sự ham mê chi phối đời họ, và do đó, tình thân hữu của họ sinh ra và chết đi mau chóng."
Càng lớn tuổi, con người thường có xu hướng kết bạn dựa vào lợi ích hơn là tình cảm chân thành, do tích lũy kinh nghiệm sống và tri thức Aristotle nhấn mạnh rằng tình bạn dựa trên lợi ích hay lạc thú thường không bền vững Tình bạn dựa trên lạc thú sẽ chấm dứt khi cả hai bên không còn tìm thấy niềm vui trong mối quan hệ, và việc chỉ trích người đã mang lại lạc thú cho mình là điều vô lý Trong khi đó, tình bạn dựa trên lợi ích dễ dẫn đến bất bình, vì người ta thường mong đợi nhiều hơn từ mối quan hệ và dễ cảm thấy không hài lòng khi không nhận được những gì mong muốn.
Aristotle nhận xét rằng, chỉ dựa vào lợi ích và lạc thú thì chưa đủ để xác định tình bạn chân chính Ông nhấn mạnh rằng tình thân hữu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian, thử thách và đức hạnh Theo ông, không nên vội vàng trao danh hiệu bạn hữu nếu chưa trải qua đủ thời gian và khó khăn cùng nhau Con người thường thích được quý mến, nhưng tình bạn chân chính cần thời gian để xác minh Trong cuộc sống, khi đối mặt với biến cố, chỉ những người bạn thực sự mới ở bên cạnh ta Trong lúc khó khăn, ta mới nhận ra ai là bạn, điều này khiến Aristotle cẩn trọng trong quan điểm của mình, bởi cuộc sống rất đa dạng và vẫn có những ngoại lệ.
Những người vội vàng tặng nhau dấu hiệu thân hữu thường mong muốn kết bạn, nhưng không phải lúc nào cũng là bạn thật sự Để trở thành bạn bè chân chính, họ cần có những phẩm chất cần thiết để được yêu mến, và họ cũng nhận thức được điều này Sự kết bạn thực sự chỉ xảy ra khi dựa trên đức hạnh và những điều thiện hảo nhất.
Theo Aristotle, tình bạn bền vững được xây dựng trên đức hạnh và tri thức, chứ không chỉ dựa vào lạc thú hay lợi ích Ông nhấn mạnh rằng những mối quan hệ này có giá trị lâu dài hơn, vì đức hạnh là yếu tố quan trọng trong việc hình thành tình bạn Ngược lại, tình cảm không dựa trên đức hạnh sẽ dẫn đến cái ác và tội lỗi, mang lại đau khổ thay vì hạnh phúc Do đó, tri thức và đức hạnh là nền tảng cho những tình bạn chân thành và bền vững.
Cuộc sống thường bị chi phối bởi những mưu cầu lợi ích và lạc thú, nhưng khi thiếu đức hạnh, những điều này có thể dẫn đến bất hạnh Tình bạn giữa những kẻ ác thường mang lại gian ác, trong khi tình thân hữu của những người có đức hạnh lại tràn đầy giá trị tốt đẹp Do đó, hãy tìm kiếm và kết bạn với những người có đức hạnh, vì như Theognis đã nói, "ở những người đức hạnh, người ta chỉ tìm thấy điều đức hạnh."
Aristotle cho rằng tình yêu, giống như tình bạn, cần thời gian và thử thách để trở thành chân chính Ông lập luận rằng tình nhân tìm thấy niềm vui từ vẻ đẹp của người yêu, trong khi người yêu cảm nhận hạnh phúc từ sự quan tâm của tình nhân Tuy nhiên, khi tuổi trẻ qua đi, tình yêu có thể phai nhạt; vẻ đẹp không còn quyến rũ và những dấu hiệu ân cần cũng không còn được gửi gắm.
Tình bạn hữu là điều tốt đẹp, nhưng không nên có quá nhiều bạn Theo quan niệm của Aristotle về điểm trung bình vàng, con người chỉ nên duy trì một số lượng bạn bè nhất định để xây dựng tình bạn bền vững và ý nghĩa Ông so sánh tình bạn với lòng hiếu khách trong một câu châm ngôn.
“Không nên có nhiều khách Tuy nhiên, không nên không có”[1, 352]
Tình bạn là một trong những điều đẹp đẽ nhất trong cuộc sống, mang lại hạnh phúc cho con người Tuy nhiên, để xây dựng và duy trì tình cảm chân chính, cần phải vun đắp một cách cẩn thận Nếu có quá nhiều bạn bè, việc chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau sẽ trở nên khó khăn, dẫn đến tình cảm dễ phai nhạt theo thời gian Do đó, hãy lựa chọn kết bạn với một số lượng vừa phải để có thể trao đi và nhận lại tình cảm một cách trọn vẹn.