1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Khóa luận tư tưởng dạo đức của niccolò machiavelli trong tác phẩm “quân vương

65 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 65
Dung lượng 615,51 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. CUỘC ĐỜ I C Ủ A N.MACHIAVELLI VÀ N Ộ I DUNG CHÍNH C Ủ A TÁC PH Ẩ M QUÂN VƯƠNG (13)
    • 1.1. Điề u ki ệ n kinh t ế - chính tr ị , xã h ộ i th ờ i kì Ph ục hƣng (13)
    • 1.2. Ti ền đề lý lu ậ n cho s ự ra đời tư tưở ng c ủ a Machiavelli (17)
    • 1.3. Cu ộc đờ i và s ự nghi ệ p c ủ a Nicolo Machiaveli (25)
    • 1.4. N ộ i d ụ ng chính c ủ a tác ph ẩm “Quân vương” (29)
  • CHƯƠNG 2. NỘI DUNG CƠ BẢ N C ỦA TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨ C N. MACHIAVELLI TRONG TÁC PH ẨM “QUÂN VƯƠNG” (34)
    • 2.1. M ố i quan h ệ chính tr ị và đạo đứ c (34)
    • 2.2. Cái nhìn c ủ a N.Machiavelli v ề b ản tính con ngườ i (44)
    • 2.3. B ản tính ngườ i th ể hi ệ n trong ph ẩ m ch ấ t q uân vương (48)
    • 2.4. Th ời cơ và vậ n m ệ nh (57)

Nội dung

CUỘC ĐỜ I C Ủ A N.MACHIAVELLI VÀ N Ộ I DUNG CHÍNH C Ủ A TÁC PH Ẩ M QUÂN VƯƠNG

Điề u ki ệ n kinh t ế - chính tr ị , xã h ộ i th ờ i kì Ph ục hƣng

Sau khi sự sụp đổ của nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại, Tây Âu bước vào thời kỳ Trung cổ, nơi nhà thờ thống trị mọi mặt đời sống Trong giai đoạn này, nhiều công trình và thành tựu của thời kỳ Hy - La đã bị lãng quên và chôn vùi Kết quả là, Châu Âu trở nên u ám và thiếu vắng ánh sáng văn hóa.

Thời kỳ Trung Cổ ở châu Âu kéo dài hàng nghìn năm với sự thống trị của nhà thờ và nền kinh tế tự cung tự cấp, dẫn đến giao thương hạn chế Đến thế kỷ XIV, sự phát triển kinh tế ở các thành thị đã hình thành phương thức sản xuất mới trong lòng phương thức sản xuất phong kiến, tạo ra mầm mống cho quan hệ sản xuất tư bản Sự phân công lao động giữa các ngành nghề và vùng sản xuất đã hình thành nền kinh tế hàng hóa, đồng thời giai cấp tư sản bắt đầu xuất hiện Quan hệ sản xuất tư bản phát triển mạnh mẽ, khiến các nhà tư sản và tư tưởng không còn chịu sự áp đặt của giáo lý lỗi thời của nhà thờ Tuy nhiên, do lực lượng còn mỏng, giai cấp tư sản chưa thể lật đổ nhà thờ, vì vậy họ tìm cách cách mạng hóa văn hóa và tư tưởng.

Các nhà tư tưởng giai cấp tư sản đã nỗ lực khôi phục sự huy hoàng của văn hóa Tây Âu cổ đại, nhận thấy nhiều yếu tố trong nền văn hóa này phù hợp với tình hình hiện tại Họ tin rằng những giá trị cổ đại có thể hỗ trợ họ trong việc chống lại giáo hội và nhà thờ, đồng thời giúp họ tránh bị chỉ trích bởi các tổ chức tôn giáo này.

Phong trào văn hóa Phục hưng, hay còn gọi là “Renascita” trong tiếng Italia, khởi nguồn từ Italia Đây là nơi từng là trung tâm của đế quốc Roma cổ đại, nơi lưu giữ nhiều giá trị văn hóa Hy Lạp.

Phong trào Phục hưng từ Italia nhanh chóng lan rộng ra khắp Tây Âu, bao gồm Anh, Pháp và Tây Ban Nha, cũng như toàn bộ Châu Âu Các nhà văn hóa thời kỳ này mong muốn khôi phục nền văn hóa rực rỡ của Hy Lạp và La Mã cổ đại, với lý do chính đáng là phục hồi những giá trị mà Chúa cho phép, điều này khiến giáo hội và nhà thờ không thể phản đối phong trào Qua việc tái hiện nền văn hóa cổ đại, họ còn mong muốn thay đổi cách nhìn của nhà thờ về thế giới và con người.

Các nhà văn hóa Phục hưng đã tập trung vào việc khôi phục truyền thống coi trọng con người từ thời Hy Lạp cổ đại, với quan điểm “Con người là thước đo của muôn loài” của Protago Họ cũng nhấn mạnh sự tự do của con người, đối lập với sự chuyên chế của phong kiến và giáo hội Trong bức tranh “Mars và Venus” của Veronese, chàng kị sĩ từ bỏ vũ khí và áo giáp để ngả đầu vào nữ thần sắc đẹp và tình yêu Hai tiểu thần Amua xuất hiện, một tiểu thần buộc chân họ lại, trong khi tiểu thần còn lại trả lại thanh gươm cho ngựa xám, biểu tượng cho sự buồn bã Chiếc áo của nữ thần che phủ một bức tường tối tăm, tượng trưng cho sự sụp đổ của thời kỳ trung cổ, hé lộ kiến trúc nổi tiếng của thời kỳ Phục hưng.

Hy Lạp cổ đại, qua bức tranh “Hằng nga tái sinh”, thể hiện rõ sự chuyển mình từ thời kỳ Trung Cổ đang suy tàn sang một thời kỳ mới đầy triển vọng.

Thời kỳ Phục hưng đánh dấu sự chuyển đổi từ phương thức sản xuất phong kiến sang tư bản chủ nghĩa, với sự tích lũy tư bản mở rộng Nông nghiệp trải qua nhiều cải tiến như luân canh và sử dụng phân bón, dẫn đến việc mở rộng diện tích canh tác và tăng sản lượng Tuy nhiên, người nông dân bị tước đoạt ruộng đất và buộc phải rời quê hương để làm việc tại các công trường thủ công nghiệp, hình thành nên giai cấp vô sản Trong khi đó, các chủ xưởng thủ công nghiệp áp dụng phương thức quản lý mới, trở thành giai cấp tư sản và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế mới.

Chế độ phong kiến đang dần suy tàn do phương thức sản xuất nhỏ lẻ không còn phù hợp với sự phát triển hiện đại Sự bóc lột tàn bạo của địa chủ phong kiến đối với nông dân đã dẫn đến mâu thuẫn ngày càng gay gắt, tạo ra nhiều cuộc nổi dậy nông dân trên khắp Châu Âu, với giai cấp tư sản trở thành đồng minh của họ Người dân không chỉ đòi xóa bỏ đặc quyền của giai cấp phong kiến mà còn chỉ trích giáo hội La Mã, biểu tượng của chế độ phong kiến.

Trong giai đoạn này, nhiều trường đại học như Tuludo, Oxford, Cambridge, và Palecmo đã xuất hiện, trở thành trung tâm học tập, nghiên cứu và văn hóa, dần thay thế các trường học của giáo hội và làm giảm ảnh hưởng của giáo hội đối với nhân dân Các trường học ngày càng hoạt động độc lập để thoát khỏi sự kìm kẹp của giáo hội Tại Tây Âu, nhiều nông dân đã rời bỏ quê hương để tìm kiếm việc làm tại các thành phố, dẫn đến sự hình thành của nhiều thành thị mới Có ba loại thành thị: thành thị mới do những người thủ công lập nên, thành thị cổ được phục hồi từ thời đại trước, và thành thị do lãnh chúa quý tộc xây dựng cho thị dân thuê.

Thế kỉ XV là thời kỳ chuyển biến lớn của xã hội châu Âu, với sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư bản và nhu cầu thực tiễn trong sản xuất vật chất Các ngành khoa học tự nhiên bắt đầu phát triển, dẫn đến những thành tựu to lớn trong khoa học kỹ thuật, bao gồm việc sử dụng năng lượng nước, phát triển ngành dệt, luyện kim và chế tạo vũ khí Sự phân công lao động được đẩy mạnh, cùng với việc mở rộng các công xưởng thủ công, đã tạo ra những bước tiến vượt bậc trong nền kinh tế.

Quan hệ sản xuất tư bản đang hình thành và phát triển mạnh mẽ, với giai cấp tư sản ngày càng khẳng định vai trò trong xã hội phong kiến Tuy nhiên, quan hệ sản xuất phong kiến vẫn tồn tại, dẫn đến việc giai cấp lãnh chúa tiếp tục bóc lột nông dân, khiến họ mất ruộng đất và trở thành người làm thuê Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ phong kiến ngày càng gay gắt Giai cấp tư sản lợi dụng mâu thuẫn này để liên minh với nông dân chống lại lãnh chúa, đồng thời cần một thị trường và tiền tệ thống nhất, nên đã hợp tác với nhà vua nhằm xây dựng một nhà nước trung ương tập quyền Tuy nhiên, nhà nước này không phản ánh sức mạnh của chế độ phong kiến phương Tây, mà chỉ là nỗ lực cuối cùng của chế độ phong kiến để duy trì quyền lực Thời kỳ này, nhà nước phong kiến giống như một liên minh giữa một chế độ đang sụp đổ và sự phát triển của giai cấp tư sản.

Các phát kiến địa lý, thành tựu khoa học và sự ra đời của nhiều loại máy móc đã làm thay đổi châu Âu, với sự xuất hiện của máy móc và các nguồn năng lượng mới như năng lượng gió, năng suất lao động được nâng cao, sản lượng hàng hóa gia tăng Hiệu quả kinh tế trở thành ưu tiên hàng đầu, đáp ứng ngay những mong muốn của con người trong thực tế, không còn chỉ dựa vào Kinh thánh hay thế giới bên kia.

Cuộc sống con người đang trải qua những thay đổi lớn, kéo theo sự chuyển biến trong tư duy Thay vì bị ràng buộc bởi giáo điều khắt khe của Thiên chúa giáo, con người giờ đây có cơ hội sáng tạo và phát triển tự do hơn Sự thống trị của giáo hội đã giảm, và xuất hiện những tri thức phi tôn giáo, truyền bá tư tưởng tiến bộ Những phát minh khoa học, như lý thuyết của Galileo về hình dạng trái đất, đã làm lung lay quyền lực của nhà thờ Các nhà triết học như Leonardo da Vinci, Bruno, và Machiavelli đã đưa ra quan điểm mới, đánh mạnh vào sự chuyên chính của giáo hội Thời kỳ Phục hưng có thể được xem là giai đoạn con người tìm lại bản thân, không còn lệ thuộc vào Thiên Chúa, mà trở về với thực tại.

Ti ền đề lý lu ậ n cho s ự ra đời tư tưở ng c ủ a Machiavelli

Thời kỳ Phục hưng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn hóa Hy Lạp cổ đại, đặc biệt từ thế kỷ XIII trở đi, nhờ vào sự tiến bộ kỹ thuật và phát triển giao thông Sự trao đổi sách cũ và mới, cùng với nền học thuật chính thức, đã tạo ra một nguồn tư tưởng phong phú và táo bạo Kho tàng tư tưởng Hy Lạp và khoa học Ả Rập khuyến khích tinh thần học hỏi từ quá khứ và các nền văn hóa khác Bên cạnh những cuộc thám hiểm và phát triển công nghệ, thời kỳ này chứng kiến nhiều phát kiến về văn hóa, khoa học và phong tục của xã hội Đông Âu và Tiểu Á Con người thời Phục hưng đã có cơ hội tiếp xúc với nền văn minh cổ đại qua triết học, nghệ thuật và văn chương, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đời sống tinh thần trong giai đoạn này.

Ngay từ khi còn trẻ, N Machiavelli đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến các tác phẩm và tác giả của thời kỳ Hy Lạp và La Mã cổ đại Tư tưởng từ thời kỳ này đã trở thành nguồn cảm hứng quan trọng cho Machiavelli trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là trong "Quân vương" Ông đã tiếp thu nhiều tư tưởng từ các triết gia Hy Lạp cổ đại như Socrates, Platon và Aristotle.

Socrates (469 - 399 TCN) là một triết gia nổi tiếng trong thời kỳ Hy Lạp cổ đại, người đã nhấn mạnh rằng luật pháp là nền tảng của nhà nước Ông tin rằng quyền điều hành nhà nước nên được giao cho những người có năng lực và tri thức.

Socrates đã chỉ trích những quan niệm sai lầm về cái thiện trong thời đại của ông, nhấn mạnh rằng khi bàn về giá trị, cần xem xét các khái niệm như cái thiện, kĩ năng, cái đức hạnh và cái hạnh phúc Ông cho rằng cái thiện có thể được hiểu theo ba khuynh hướng: chủ nghĩa vị lợi coi cái thiện là điều hữu ích và cần thiết; chủ nghĩa khoái lạc xem cái thiện là sự dễ chịu và ham muốn; trong khi chủ nghĩa tự nhiên lại xem cái thiện là sức mạnh của kẻ thống trị Tuy nhiên, Socrates khẳng định rằng chủ nghĩa vị lợi và chủ nghĩa tự nhiên không phải là đáp án cuối cùng, vì cái hữu dụng và cái mạnh chỉ phục vụ cho những mục đích đã được sắp xếp.

Trong tư tưởng đạo đức của Socrates, học thuyết đức hạnh là phần cốt lõi, bao gồm ba đức hạnh cơ bản: tính kiềm chế, lòng dũng cảm và sự công bằng Ba đức hạnh này kết hợp lại tạo thành sự thông thái, được định nghĩa là khả năng phân biệt giữa cái tốt và cái xấu, cái hữu ích và cái bất dụng Tính tự chủ được coi là nền tảng cho mọi đức hạnh khác; thiếu nó, con người không thể sống và làm việc hiệu quả Lòng dũng cảm, theo Socrates, là khả năng đối mặt và vượt qua những nguy hiểm một cách khéo léo và mạnh mẽ.

Tuân thủ luật pháp thành văn là nền tảng cho sự thịnh vượng của nhà nước và công bằng xã hội Sự hiểu biết về các quy định pháp luật giúp con người nhận thức và thực thi nghĩa vụ của mình đối với pháp luật.

Socrates cho rằng điều tốt (phúc lợi) là sự thỏa mãn và hài lòng, trong khi cái ác mang lại đau khổ Mọi người đều tìm kiếm hạnh phúc và tránh cái xấu, nhưng thường mắc sai lầm trong hành trình này vì không hiểu rõ hài lòng thực sự là gì Do đó, tri thức trở thành yếu tố cần thiết dẫn dắt con người đến hạnh phúc Socrates nhấn mạnh tri thức là nền tảng của đức hạnh; khi có tri thức, con người sẽ biết hướng đến cái thiện và tránh điều ác Tất cả hành vi vô đạo đức đều xuất phát từ sự thiếu hiểu biết Con đường tìm kiếm tri thức cũng chính là con đường hoàn thiện nhân cách đạo đức Tuy nhiên, mỗi cá nhân cần tự tìm kiếm tri thức của riêng mình để có khả năng chống lại những quan điểm xã hội, và Socrates kiên quyết bảo vệ tính độc lập của mỗi người trước những đánh giá từ bên ngoài.

Socrates nhấn mạnh rằng người lãnh đạo nên là những người có tri thức thay vì quý tộc hay người giàu có Ông tin rằng nhà nước và luật pháp phải được đặt lên hàng đầu, và mọi công dân đều có trách nhiệm tuân thủ các quy định mà mỗi quốc gia đã thiết lập.

Platon (427 - 347 TCN), xuất thân từ tầng lớp quý tộc Athen, cho rằng nhà nước phát sinh từ nhu cầu cơ bản của con người như lương thực, quần áo và chỗ ở Ông lập luận rằng không ai có thể tự mình thỏa mãn tất cả những nhu cầu này, do đó, nhà nước đầu tiên là sự kết hợp của nhiều cá nhân để hỗ trợ lẫn nhau Platon là một trong những triết gia đầu tiên nêu ra quan điểm về nguồn gốc tự nhiên của nhà nước và phê phán nền dân chủ Athen, cho rằng nó không thể giải quyết tình trạng vô trật tự vì quyền lực không dựa trên lý trí mà trên số đông thiếu hiểu biết Ông chủ trương xây dựng một nhà nước lý tưởng với sự tối thượng của luật pháp, yêu cầu mọi công dân tuân thủ Platon cũng chỉ ra rằng sự thay đổi chính quyền có thể xảy ra do hai nguyên nhân khác nhau.

“Thứ nhất là từ tình trạng chiến tranh bắt nguồn từ lòng tham của con người

Platon nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và tri thức trong việc lãnh đạo, cho rằng các quốc gia sẽ tự đào thải khi không còn chính nghĩa Ông kiên quyết loại bỏ những kẻ bất tài và lừa đảo khỏi chính quyền, đồng thời ưu tiên lựa chọn những người có tài năng và đức độ để dẫn dắt đất nước.

Platon phân chia xã hội thành ba đẳng cấp: đẳng cấp thứ nhất là các nhà triết học và chính trị, những người giải quyết vấn đề quốc gia với "nghệ thuật làm vua" và đức hạnh thông thái Đẳng cấp thứ hai là các chiến binh, có nhiệm vụ bảo vệ đất nước với lòng dũng cảm Cuối cùng, đẳng cấp thứ ba gồm nông dân và thợ thủ công, chịu trách nhiệm tạo ra của cải cho xã hội và cần có đức hạnh ôn hòa Đức hạnh chung của ba tầng lớp này là chính nghĩa, yêu cầu họ sống đúng với nghề nghiệp và tuân theo các đức hạnh phù hợp.

Platon cho rằng thiện hay ác đã có sẵn trong ý niệm của con người rồi

Ý niệm về cái thiện là nền tảng để mọi vật tồn tại như chính bản thân chúng Thế giới ý niệm được cấu trúc theo hệ thống phân cấp, trong đó các ý niệm bậc thấp phục tùng các ý niệm bậc cao Platon cho rằng nhà nước lý tưởng chỉ cần những công dân khỏe mạnh, vì vậy ông đã loại bỏ quyền sở hữu và gia đình, dẫn đến việc trẻ em yếu đuối và người bệnh không có giá trị bị giết hại Do đó, nhân từ và yếu đuối không có chỗ đứng trong quan niệm đạo đức.

Aristotle (384 - 322 TCN) là một trong những nhà triết học vĩ đại của Hy Lạp, nổi bật với quan điểm rằng nhà nước nên được cai trị bằng pháp luật Ông tin rằng nhà nước là sản phẩm tự nhiên và bản chất con người luôn mang tính chính trị Theo ông, đạo đức không thể tách rời khỏi chính trị, mà thực chất là một biến thể của nó.

Aristotle xem xét cái thiện từ nhiều khía cạnh, cho rằng cái thiện hiện hữu trong phong tục và kinh nghiệm sống hàng ngày của con người Ông nhấn mạnh rằng cái thiện đạt được vì lợi ích tự thân, không phải vì lợi ích của người khác Sự giàu có, danh dự xã hội và mối quan hệ bạn bè đều thúc đẩy con người thực hiện hành vi tốt và hướng tới cái thiện.

Mục đích cuối cùng của con người là hạnh phúc, và mọi người tìm kiếm hạnh phúc qua những con đường và phương tiện khác nhau, dù có nhận thức hay không Hạnh phúc được xây dựng trên những phẩm chất đạo đức và bắt đầu từ sự lựa chọn có mục đích Theo quan điểm này, hạnh phúc không phải là sự hoàn thiện của tất cả các đức tính, mà là một cuộc sống đầy đủ Hạnh phúc mang tính phổ quát và khác nhau ở mỗi cá nhân; có người tìm thấy hạnh phúc trong khoái lạc và hưởng thụ, trong khi người khác lại cảm thấy hạnh phúc từ danh vọng và địa vị.

Cu ộc đờ i và s ự nghi ệ p c ủ a Nicolo Machiaveli

Niccolò Machiavelli, nhà văn và nhà sử học nổi tiếng thời kỳ Phục hưng, sinh ngày 3 tháng 5 năm 1469 và mất ngày 21 tháng 6 năm 1527 tại Florence, Italia Dù không học đại học và không biết tiếng Hy Lạp, ông lại có kiến thức sâu rộng về tiếng Latinh, cho phép ông đọc hiểu các tác phẩm của La Mã và Hy Lạp Xuất thân từ một gia đình khó khăn do cha ông, một luật sư, không thể hành nghề vì nợ nần, Machiavelli đã dành nhiều thời gian nghiên cứu các tác giả La Mã và Hy Lạp.

Từ khi còn trẻ, Machiavelli đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến sử thi của Lucretius Carus, và tác phẩm này đã có ảnh hưởng lớn đến quan điểm của ông trong những giai đoạn sau.

Niccolò Machiavelli rất quan tâm đến đời sống xã hội phức tạp ở Florence trong thời kỳ phục hồi chế độ cộng hòa, đặc biệt dưới sự lãnh đạo của Savonarolla với lối sống khắc kỷ và tâm trạng chống đối Giáo hội La Mã Sau khi Savonarolla bị xử tử năm 1498, Machiavelli bắt đầu làm việc tại một cơ quan của nền cộng hòa, sau đó trở thành thư ký văn phòng chính phủ Tại đây, ông tham gia vào nhiều công việc chính trị và ngoại giao Ông cũng được bầu làm thư ký Hội đồng quân sự và ngoại giao, điều này giúp ông có cơ hội du lịch, tiếp xúc với nhiều chính khách và tham gia vào các sự kiện lịch sử quan trọng, bao gồm cuộc gặp gỡ với nữ bá tước Caterina Sforza vào năm 1499 và vua Louis VII của Pháp vào năm 1500.

Cesare Borgia (1502, 1503) và Giáo hoàng Julius II (1503, 1506) là những nhân vật quan trọng trong bối cảnh chính trị mà Machiavelli trải qua Qua các sứ mệnh ngoại giao và gặp gỡ lãnh đạo, nhiều tư tưởng của ông đã hình thành và được thể hiện trong tác phẩm "Quân vương" Machiavelli tự xem mình là người hành động, luôn suy xét kịp thời, và thường nhắc đến câu châm ngôn: “Đầu tiên sống, rồi sau đó mới triết lý” Ông nghiên cứu triết học và trình bày tư tưởng dưới dạng văn học, điều này rõ ràng trong "Quân vương", tác phẩm đã phá vỡ các nguyên tắc truyền thống của chính trị cả về nội dung lẫn hình thức.

Machiavelli, người bạn của Piero Soderini, đã thuyết phục chính phủ Firenze xây dựng quân đội quốc gia vào năm 1502, khi ông chán nản với đội quân đánh thuê yếu kém Dù bị giới quý tộc phản đối, ông đã đảm nhận việc tuyển chọn, đào tạo và huấn luyện quân đội này Thành công lớn nhất của ông đến vào năm 1509 khi quân đội Florence giành lại quyền kiểm soát Pisa sau 15 năm chiến tranh, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của Machiavelli Tuy nhiên, vào năm 1512, chính phủ cộng hòa bị lật đổ, và ông bị bãi chức cùng với lệnh cấm rời khỏi Firenze.

Vài tháng sau khi bị bắt cùng danh sách những người bất mãn với nhà Medici, Machiavelli, mặc dù không có bằng chứng, vẫn bị tống giam Sau khi được ân xá khi Giovanni, chú của Giuliano, được bầu làm Giáo hoàng Lêô X vào tháng 3 năm 1513, ông trở về sống tại trang trại nhỏ ở quê nhà Trong thời gian này, Machiavelli viết nhiều thư cho người bạn thân Francesco Vettori, một nhà ngoại giao Firenze, với hy vọng được tiến cử cho nhà Medici Dưới áp lực đó, ông đã sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng như "Quân vương" (1513), "Những suy ngẫm về 10 cuốn sách đầu tiên của Tit Livi" (1516-1517), "Con lừa" (1517), "Mandradora" (1518), "Về nghệ thuật quân sự" (1519-1517), "Andria" (1519), "Benphago" (1520), "Cuộc đời của Catruchco Katracani" (1520), "Lịch sử Florenxia" và "Đối thoại về ngôn ngữ".

Tác phẩm "Quân vương" là tác phẩm nổi bật nhất của ông, thể hiện những quan điểm sâu sắc về phẩm chất đạo đức, bản tính con người, nghệ thuật lãnh đạo và chính sách ngoại giao Ông đã gửi tặng tác phẩm này cho nhà Medici để bày tỏ sự tận tâm, nhưng không đạt được thành công Đến năm 1515, nhà Medici vẫn không chú ý đến ông, dẫn đến việc sự nghiệp ngoại giao của ông kết thúc.

Machiavelli thể hiện thái độ thù địch rõ ràng đối với tầng lớp quý tộc phong kiến, cho rằng họ sống xa hoa nhờ vào thu nhập từ những nguồn lợi không chính đáng, trong khi người dân dưới chế độ cộng hòa phải chịu đựng Ông không ngần ngại đề xuất việc cần thiết phải loại bỏ hoàn toàn tầng lớp này Thay vào đó, Machiavelli dành thiện cảm cho nhân dân, đặc biệt là tầng lớp cư dân thị thành giàu có và năng động, bao gồm thương gia và thợ thủ công, những người có hoạt động sản xuất đa dạng đã góp phần vào sự phát triển thịnh vượng của Florence và các thành phố khác ở Italia.

Hoạt động lao động tích cực của tầng lớp lãnh đạo phản ánh vai trò chính trị quan trọng của họ trong quản lý nhà nước, trong khi đại đa số cư dân còn lại, thuộc tầng lớp thấp nhất trong xã hội, lại không nhận được sự ủng hộ từ Machiavelli Thêm vào đó, Machiavelli còn thể hiện thái độ thù địch sâu sắc đối với giới tăng lữ và các chức sắc tôn giáo nói chung.

Thái độ thù địch của Machiavelli xuất phát từ tâm trạng và tư tưởng chính trị dân tộc của ông Italia phải chịu đựng sự phân tán về mặt chính trị, điều này đã cản trở sự phát triển thịnh vượng của Florence cùng các vương quốc khác Các vương quốc trong khu vực thường xuyên xung đột, trong khi các nước láng giềng mạnh mẽ như Pháp và Tây Ban Nha đã mở rộng sang Italia, gây ra chiến tranh thông qua liên minh với các vương quốc Italia, dẫn đến sự suy yếu của chúng.

Tòa thánh Rome đã góp phần vào sự chia rẽ Italia, trở thành một trở ngại chính trị lớn trong quá trình thống nhất đất nước Là một nhà nước thần quyền và phong kiến, Tòa thánh không ngừng mở rộng biên giới của mình, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng chính trị của Machiavelli Từ đó, thái độ thù địch của ông đối với tầng lớp tăng lữ thể hiện rõ nét hơn trong thế giới quan và nhân sinh quan của ông.

Các tác phẩm của ông đã thu hút sự chú ý của Hồng y Giáo chủ Giulio de Medici, người đã nắm quyền tại Firenze trong một thời gian Nhờ đó, ông được giao nhiệm vụ viết về lịch sử của Florence và cho ra đời cuốn "Lịch sử thành phố".

Từ năm 1520 đến 1524, Firenze chứng kiến nhiều biến động chính trị quan trọng Năm 1523, Giulio được bầu làm Giáo hoàng Clêmentê VII, và Machiavelli đã trình bày cuốn Lịch sử thành Firenze cho giáo hoàng vào năm 1525 Sự hòa giải với nhà Medici giúp Machiavelli tham gia vào chính trường, được giao phụ trách các vấn đề quân sự tại Firenze Tuy nhiên, Giáo hoàng Clêmentê VII đã bị kẻ thù đánh bại, dẫn đến cuộc cướp phá Roma bởi quân đội Tin lành Đức Sự kiện này kích thích cuộc lật đổ nhà Medici tại Florence vào năm 1527 Mặc dù Machiavelli luôn ủng hộ nền cộng hòa Firenze, ông lại bị nghi ngờ có liên quan đến nhà Medici và không thể chứng kiến sự thay đổi của vận mệnh, qua đời sau một cơn bệnh vào tháng 6 năm đó.

N ộ i d ụ ng chính c ủ a tác ph ẩm “Quân vương”

Quân vương, tác phẩm nổi tiếng của Machiavelli, không được xuất bản trong thời gian ông còn sống và chỉ được lưu truyền qua bản chép tay Đến năm 1532, tác phẩm này mới được xuất bản với sự cho phép của giáo hoàng Clement VII và đã trải qua nhiều lần tái bản Tuy nhiên, vào năm 1559, tất cả các tác phẩm của Machiavelli bị đưa vào danh sách sách cấm của giáo hội, nhưng sự lan truyền của Quân vương không bị ảnh hưởng nhiều do đã được dịch ra nhiều thứ tiếng và phổ biến khắp châu Âu Quan điểm chính trị của Machiavelli được nhiều nhà cai trị coi như một cẩm nang trong việc tranh giành quyền lực, mặc dù ông viết tác phẩm này dựa trên những quan sát thực tế về đời sống chính trị chứ không nhằm mục đích tạo ra một bạo chúa.

Tác phẩm ghi lại những trải nghiệm của Machiavelli trong chuyến công du qua Romagna dưới sự cai trị của Cesare Borgia Ban đầu, ông không đánh giá cao các thủ đoạn chính trị của Borgia, nhưng sau đó lại bày tỏ sự khâm phục đối với khả năng nắm quyền của nhà độc tài này Nội dung chính của tác phẩm "Quân Vương" phản ánh sự chuyển biến trong quan điểm của Machiavelli về quyền lực và chính trị.

Machiavelli đã nêu ra nhiều thủ đoạn chính trị, đặc biệt là những chiến lược của Borgia Trong tác phẩm của mình, ông trình bày quan điểm chính trị khác biệt so với các tư tưởng truyền thống, nhấn mạnh rằng người cầm quyền nên chú trọng vào mục đích chính trị hơn là phương pháp thực hiện Ông tin rằng kết quả cuối cùng sẽ biện minh cho mọi hành động.

Tác phẩm được cấu trúc thành 26 chương, bao gồm các chủ đề chính như cách cai trị của các vương quốc, các loại quân lính và quân đội, phẩm chất cần thiết của một quân vương, mối quan hệ giữa quân vương và thần tử, cùng với hai phần bổ sung về vai trò của số phận và lời kêu gọi giải phóng Italia.

Trong 11 chương đầu của tác phẩm, Machiavelli phân tích các vương quốc và cách cai trị chúng, cho thấy sự nghiên cứu sâu sắc về nhiều hình thức chính trị khác nhau Ông phân loại vương quốc thành các loại: quân chủ thế tập, quân chủ mới và cộng hòa, mặc dù không đi sâu vào cộng hòa trong tác phẩm này Machiavelli nêu rõ rằng các vương quốc có thể được hình thành từ truyền thống cha truyền con nối hoặc mới được thiết lập, đồng thời đưa ra nhiều phương pháp để bình định một quốc gia Ông phân chia các vương quốc theo cách giành được: bằng tài trí, sức mạnh, sự tàn bạo, dân cử và giáo hội Có hai cách cai trị chính: quân vương cùng bề tôi hoặc quân vương với các công hầu thế tập Ông nhấn mạnh rằng việc cai trị các vùng đất mới dễ dàng hơn nếu có sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ, và đề xuất ba phương pháp cai trị: tiêu diệt hoàn toàn, đích thân cư ngụ hoặc để dân sống theo luật lệ của họ Machiavelli cũng chỉ ra những thách thức mà quân vương phải đối mặt và khuyến nghị họ nên dựa vào năng lực bản thân và sự ủng hộ của thần dân.

Nội dung thứ hai bàn về binh lính, quân đội được nói đến từ chương thứ

Trong các chương 12 đến 14, Machiavelli nhấn mạnh tầm quan trọng của quân đội, coi đó là nền tảng thiết yếu của một quốc gia Ông chỉ ra rằng một quốc gia có thể sở hữu quân binh, lính đánh thuê, quân đồng minh hoặc sự kết hợp của các loại trên, nhưng khẳng định rằng lính đánh thuê và quân đồng minh là vô dụng và nguy hiểm Theo ông, mọi quân vương nên xây dựng một quân đội riêng và cần thiết phải rèn luyện cho quân đội, vì chiến tranh là trách nhiệm của người trị vì, do đó một quân đội mạnh mẽ là điều không thể thiếu.

Trong tác phẩm "Quân vương", Machiavelli đề cập đến phẩm chất cần có của một quân vương từ chương 15 đến chương 21 Ông khẳng định rằng để thành công, quân vương không nhất thiết phải có đầy đủ phẩm chất đạo đức, mà chỉ cần thể hiện rằng mình sở hữu những phẩm chất tốt đó Quân vương cần biết cách tạm gác lòng tốt sang một bên và sử dụng nó tùy thuộc vào tình huống Machiavelli cũng chỉ ra rằng quân vương nên tránh sự khinh miệt và thù ghét, đồng thời cần có sự khôn ngoan với mục tiêu bảo vệ vương quốc và địa vị của mình, đôi khi buộc phải thực hiện những hành động ác để duy trì quyền lực.

“quan điểm đáng chú ý của Machiavelli là quan điểm về tầm quan trọng của

"Lòng dân" và nguyên tắc lựa chọn chính sách trị nước hiện đại nhấn mạnh rằng không có chính sách nào hoàn hảo Việc quan trọng là phải biết chọn lựa những phương án có bất lợi nhỏ nhất để đảm bảo sự hài lòng và lợi ích cho người dân.

Bài viết tiếp theo đề cập đến bộ máy trợ giúp cho quân vương, trong đó Machiavelli phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa quân vương và cận thần Ông nhấn mạnh rằng sự hợp tác giữa hai bên là cần thiết, và quân vương cần lựa chọn những cận thần thông minh để hỗ trợ mình hiệu quả.

Trong hai phần sau, tác giả bàn về số phận và kêu gọi giải phóng Italia, với quan điểm thực tế và tiến bộ Ông cho rằng số phận chỉ chi phối một nửa con người, trong khi nửa còn lại do chính con người quyết định Machiavelli nhấn mạnh rằng hành động của con người có thể khác nhau, nhưng thành công hay thất bại phụ thuộc vào việc có đúng thời điểm hay không.

Machiavelli đã phân tách chính trị khỏi đạo đức và tôn giáo, cho rằng những người làm chính trị không nên bận tâm đến các giá trị đạo đức Chính trị được coi là hoạt động có mục đích của con người, trong đó họ nỗ lực để đạt được lợi ích và nhu cầu của bản thân.

Việc thực hiện các giải pháp chính trị phụ thuộc vào ba yếu tố chính: mục đích, phương tiện và vai trò của thủ lĩnh Những yếu tố này được xây dựng dựa trên quan niệm của thủ lĩnh về con người, đặc biệt là chủ nghĩa bi quan trong nhân học.

Quân vương là một tác phẩm gây tranh cãi từ khi ra đời cho đến nay, với nhiều ý kiến trái chiều về nội dung Ban đầu, tác phẩm được tái bản nhiều lần, nhưng sau đó lại bị xếp vào sách cấm, dẫn đến sự phỉ báng dành cho Machiavelli Dù vậy, tác phẩm vẫn nhận được sự ủng hộ từ một số chính khách và nhà tư tưởng nổi tiếng Bacon đã nhấn mạnh rằng chúng ta nợ Machiavelli vì những gì ông viết về hành vi con người, trong khi Rousseau cho rằng tác phẩm không chỉ là bài học cho các vua chúa mà còn mang đến những bài học vĩ đại cho nhân dân.

Tác phẩm vẫn giữ giá trị đến ngày nay nhờ những tư tưởng triết học sâu sắc về con người Những nhận xét sắc bén về bản chất con người và lời khuyên dành cho các bậc quân vương không chỉ hữu ích cho chính trị gia, doanh nhân mà còn cho cuộc sống hàng ngày Sự khám phá về bản chất con người, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị, đã dẫn dắt ông đến việc khai sinh ra một ngành khoa học mới - khoa học chính trị.

Như Ăngghen đã chỉ ra, thời Phục hưng đã sản sinh ra những nhân vật vĩ đại, trong đó có Machiavelli Ông đã kế thừa và phát triển những tư tưởng của thời Hy – La cổ đại, từ đó hình thành nên tư tưởng độc đáo của mình Chương này sẽ làm rõ các điều kiện và tiền đề dẫn đến sự hình thành tư tưởng đạo đức của Machiavelli cùng với sự ra đời của tác phẩm nổi tiếng "Quân vương".

NỘI DUNG CƠ BẢ N C ỦA TƯ TƯỞNG ĐẠO ĐỨ C N MACHIAVELLI TRONG TÁC PH ẨM “QUÂN VƯƠNG”

M ố i quan h ệ chính tr ị và đạo đứ c

Tư duy chính trị của Machiavelli tách biệt với những tư tưởng trước đó, khi ông xem chính trị là một lĩnh vực độc lập, không bị chi phối bởi tôn giáo hay đạo đức Ông tập trung vào cách mà quân vương đối xử với thần dân và bạn bè, đồng thời cảnh báo rằng quan điểm của mình sẽ khác biệt so với nhiều người khác Machiavelli dựa vào kinh nghiệm thực tế thay vì lý thuyết hay lịch sử, chỉ ra rằng thực tế cuộc sống thường khác xa so với lý tưởng Ông nhấn mạnh rằng việc sống theo đạo đức trong một xã hội đầy rẫy sự giả dối có thể dẫn đến sự diệt vong Do đó, để duy trì quyền lực, một quốc vương cần phải biết từ bỏ cái thiện khi cần thiết.

Machiavelli cho rằng quốc vương thường phải áp dụng những biện pháp tàn bạo để duy trì quyền lực, đặc biệt khi không có sự ủng hộ vững chắc Ông nhấn mạnh rằng một nhà lãnh đạo mới cần phải thay đổi mọi thứ, từ chính phủ, quyền lực đến cấu trúc xã hội, nhằm củng cố vị trí của mình Những biện pháp này không chỉ tàn ác mà còn đi ngược lại với các giá trị nhân đạo và tín ngưỡng Ông khuyên rằng việc sống một cuộc sống bình lặng còn tốt hơn là trở thành quốc vương với giá phải trả là sự hủy diệt của nhiều người Những ai không chọn con đường thiện sẽ dễ dàng rơi vào cái ác, trong khi những người chọn cách trung dung thường không biết cách để trở nên tốt đẹp hoàn toàn.

Machiavelli có quan điểm bi quan về bản chất con người, cho rằng con người có xu hướng xấu xa và độc ác hơn là thiện lương Do đó, người chính khách cần nhận thức rõ thực chất này và không nên chỉ dựa vào lòng tốt để lãnh đạo Thay vào đó, họ phải tạo ra sự sợ hãi trong lòng người dân để duy trì quyền lực.

Để trở thành một quốc vương lý tưởng, người lãnh đạo không chỉ cần khiến dân chúng sợ hãi mà còn phải được yêu mến Tuy nhiên, một quân vương khó có thể đạt được cả hai điều này đồng thời; thường thì họ phải chọn giữa sự yêu mến và sự sợ hãi Theo Machiavelli, việc để người dân sợ hãi mình sẽ mang lại lợi ích hơn là chỉ được yêu mến.

Machiavelli đề cập đến phẩm giá như một đức hạnh của quốc vương, nhưng không theo nghĩa Kitô giáo mà theo truyền thống Hy Lạp cổ Ông sử dụng thuật ngữ "arete" theo nghĩa tự nhiên, gần gũi với quan niệm của một số nhà ngụy biện, và rút ra những hệ quả cực đoan từ nó Đức hạnh trong chính trị của Machiavelli bao gồm sức mạnh, sự ranh mãnh, nghị lực, khả năng tiên đoán và lập kế hoạch Ông cho rằng cai trị con người đòi hỏi sự lãnh đạm, bất trung và hám lợi, nơi một cử chỉ nhỏ từ nhà cầm quyền có thể dẫn đến sự hỗn loạn Trong bối cảnh chính trị trung cổ, những người tội lỗi thường căm ghét mọi điều thần thánh và hoàn toàn tuân thủ quyền lực thế tục, dẫn đến sự nổi loạn và tàn bạo của quốc vương.

Khác với các nhà triết học trước, Machiavelli có cái nhìn độc đáo về mối quan hệ giữa chính trị và đạo đức Trong khi Platon cho rằng các giá trị đạo đức phụ thuộc vào đặc điểm của linh hồn, ông mô tả linh hồn gồm ba phần.

Platon chia con người thành ba tầng lớp dựa trên ba phần của linh hồn: lí trí, cảm tính và dục vọng, mỗi tầng lớp tương ứng với một đức hạnh riêng Tầng lớp lao động, bao gồm nông dân, thương gia và thợ thủ công, cần đức hạnh ôn hòa và kiềm chế Tầng lớp chiến binh, những người bảo vệ quốc gia, cần lòng dũng cảm Tầng lớp cao nhất, những người có khả năng lãnh đạo, cần sự thông thái Đức hạnh chung của mọi người là chính nghĩa và công lý Trong nhà nước lý tưởng, sự phân công tổ chức dựa trên tài năng và phần linh hồn nổi trội của mỗi cá nhân, cho phép bất kỳ ai có đức hạnh vượt trội trở thành người lãnh đạo Điều này cho thấy rằng theo Platon, quyền lực của một quân vương phụ thuộc vào phẩm hạnh và khả năng của họ, không chỉ dựa trên địa vị hay xuất thân.

Aristotle cho rằng con người là sinh vật tư duy và chính trị, với mối liên hệ chặt chẽ giữa luân lý và chính trị Ông nhấn mạnh rằng một người sống đạo đức chỉ khi tham gia vào chính trị, vì nhiệm vụ của đạo đức là thúc đẩy hạnh phúc xã hội, trong khi chính trị là nghệ thuật đạt được điều đó Đạo đức cần phục tùng chính trị, vì chính trị quyết định nội dung và bản chất của đạo đức Ông lập luận rằng nhà nước phải dựa trên bản tính và nhu cầu con người Đạo đức và chính trị không thể tách rời, giúp con người đạt hạnh phúc và cần được rèn luyện từ khi còn trong bụng mẹ Aristotle phê phán Platon về việc xóa bỏ gia đình và chế độ tư hữu, cho rằng điều này làm mất đi bản tính con người Ông xem cái thiện là mục đích hành động của mỗi cá nhân, và để xây dựng đời sống tốt đẹp, mỗi công dân cần có đức hạnh, được hình thành từ thói quen và ý chí Do đó, mối quan hệ giữa đạo đức học và chính trị học là vô cùng mật thiết.

Kant là một trong những người luận giải mối liên hệ giữa đạo đức học và chính trị, nhấn mạnh sự tự trị cá nhân và việc tuân thủ luật pháp mà mỗi người tự đặt ra Ông cho rằng chính trị dạy con người về phúc lợi tối cao, trong khi đạo đức là con đường dẫn đến phúc lợi đó Mặc dù đạo đức học và chính trị học của Kant được xem là hai lĩnh vực độc lập, chúng có mối quan hệ mật thiết, cả hai đều liên quan đến vấn đề tự do Đạo đức học giải thích tự do và hướng con người sống có đạo đức, trong khi triết học pháp quyền của Kant làm rõ nguồn gốc và cách đảm bảo quyền tự do Nguyên tắc tối cao của đạo đức là sự tự trị của ý chí, từ đó hình thành nên phẩm giá con người Kant khẳng định rằng tự do là sự thể hiện phẩm giá con người, và nó được sinh ra từ quyền bẩm sinh và quyền do pháp luật đem lại Qua đó, có thể thấy rằng đạo đức học và triết học pháp quyền của Kant bổ sung và giải thích cho nhau, khó có thể tách rời.

Ở phương Đông, mối quan hệ giữa đạo đức và chính trị rất chặt chẽ, đặc biệt trong nền quân chủ kéo dài hàng nghìn năm Việc sử dụng đạo đức để cai trị đất nước luôn là một thực tiễn phổ biến trong các triều đại Các quốc gia phương Đông coi trọng vai trò của đạo đức trong chính trị, với tư tưởng “Lấy đức trị dân” được các vị quân vương đề cao Đạo đức Nho giáo đã tồn tại lâu dài trong bộ máy chính quyền, điều chỉnh các hành vi chính trị và luôn được các quân vương xem trọng.

Nhiều triết gia cho rằng chính trị và đạo đức có mối quan hệ chặt chẽ Mặc dù quan điểm về giá trị đạo đức thay đổi theo thời gian, những phẩm chất như lòng yêu thương, từ bi và dũng cảm vẫn tồn tại lâu dài Tuy nhiên, giá trị đạo đức từ góc độ bản thể luận khác với giá trị đạo đức trong chính trị Dù ở bất kỳ thời điểm nào, giá trị đạo đức cần được coi là một phương pháp hữu ích trong việc cai trị.

Machiavelli có quan điểm độc đáo về mối quan hệ giữa chính trị và đạo đức, cho rằng chúng nên tách biệt và không can thiệp vào nhau Ông nhấn mạnh rằng đạo đức thuộc về trách nhiệm cá nhân trong xã hội công dân, trong khi chính trị là cuộc chiến giữa các lợi ích và nhóm quyền lực Ông đã thành công trong việc tách chính trị khỏi sự kiểm soát của tôn giáo và đạo đức, xác định rằng chính trị phải tập trung vào các phương thức đạt được mục tiêu chính trị Trong tác phẩm "Quân vương", Machiavelli lập luận rằng khi xã hội rối ren, quân vương có thể sử dụng mọi phương tiện, kể cả những cách thức vô đạo đức, để khôi phục trật tự cho xã hội.

Machiavelli giữ quan điểm rằng đạo đức là yếu tố điều tiết đời sống riêng tư của chính khách, và mục đích tốt đẹp có thể biện minh cho những phương tiện vô đạo đức để đạt được nó Tuy nhiên, không nên coi ông là người biện minh cho việc tách rời hoàn toàn chính trị khỏi đạo đức, vì mối quan hệ giữa chúng đã buộc ông phải xem xét mối quan hệ giữa phương tiện và mục đích Có ba quan điểm chính về vấn đề này: thứ nhất, tính chất đạo đức của chính trị được xác định bởi mục đích của nó; thứ hai, phương tiện sử dụng có ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa đạo đức; và thứ ba, cả mục đích lẫn phương tiện đều quan trọng như nhau để mang lại tính nhân đạo cho chính trị, chúng cần phải tương thích với nhau và bối cảnh cụ thể.

Machiavelli ủng hộ quan điểm rằng "mục đích biện minh cho phương tiện", cho rằng có thể sử dụng những phương tiện vô đạo đức để đạt được mục tiêu tốt đẹp Trong tác phẩm “Quân vương”, ông nhấn mạnh rằng vua chúa không nên ngại mang tiếng độc ác miễn là giữ cho thần dân đoàn kết và trung thành Một bạo quân có thể đem lại sự ổn định cho đất nước hơn là một vị vua hiền nhưng gây rối ren Machiavelli lấy ví dụ từ tướng Hannibal, người đã chỉ huy một đạo quân đa sắc tộc mà không gặp bất đồng nội bộ nhờ vào sự tàn bạo và lòng can đảm của mình Sự tàn độc của Hannibal khiến binh sĩ vừa nể trọng vừa sợ hãi, giúp ông duy trì quyền lực và lãnh đạo đội quân chinh chiến ở những vùng đất lạ Mục đích cuối cùng của Hannibal là đoàn kết quân đội, mặc dù ông đã sử dụng những biện pháp cực đoan, điều này cho thấy sự chấp nhận của xã hội đối với tính tàn bạo trong một số hoàn cảnh nhất định.

Nhiều chính khách lợi dụng những mục đích cao cả để che giấu hành vi chính trị vô đạo đức của mình, từ đó gây ra chiến tranh và khủng bố Thực chất, những mục đích này chỉ là vỏ bọc cho tham vọng cá nhân của họ Họ thường hứa hẹn mang lại hạnh phúc cho dân tộc, nhưng thực tế chỉ khiến nhân dân phải hy sinh để thỏa mãn tham vọng của chính họ.

Cái nhìn c ủ a N.Machiavelli v ề b ản tính con ngườ i

Giáo hội và nhà thờ ở Tây Âu thời Trung cổ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống con người, khi mọi người thường tìm đến Chúa trong mọi hoàn cảnh Họ xưng tội với hy vọng được tha thứ cho những hành động sai trái, đồng thời sợ hãi sự trừng phạt của Chúa, từ đó cố gắng sống thiện lành để mong được lên thiên đàng sau khi chết Cuộc sống trần thế đầy đau khổ và tội ác chỉ là tạm bợ, trong khi thiên đàng được coi là cuộc sống vĩnh cửu và chân thực Giáo hội đã truyền bá những tư tưởng này, lợi dụng đức tin của con người để tham gia vào chính trị và giữ vai trò quan trọng trong bộ máy chính quyền, khiến cho những lời dạy của Chúa bị biến chất vì mục đích của con người.

Thời kỳ Phục hưng đánh dấu sự chuyển mình từ những nghi ngờ về "nước Trời" mà nhà thờ truyền bá, báo hiệu sự kết thúc của thời kỳ Trung cổ và sự xuất hiện của một thời đại mới Ánh sáng của văn minh và tri thức dần xua tan bóng tối, mở ra một "thời đại hoàng kim" cho nhân loại Trước đây, tư duy con người bị kìm hãm bởi giáo lý nhà thờ, nhưng giờ đây, những sáng tạo đã vượt ra ngoài ranh giới cấm kỵ, được lồng ghép tinh tế trong văn chương, hội họa và nghệ thuật Con người không còn chỉ hướng về những điều đẹp đẽ ở "nước Trời", mà bắt đầu tìm kiếm giá trị cuộc sống trần thế, khôi phục những giá trị cổ đại đã bị lãng quên.

Con người đã giải phóng mình khỏi những hạn chế của tôn giáo và không ngừng sáng tạo, nhưng sự giải phóng này đôi khi trở nên thái quá, dẫn đến việc thỏa mãn tham vọng cá nhân mà không suy nghĩ đến hệ lụy Những thói hư tật xấu và sự đảo lộn giá trị đạo đức đã làm cho xã hội trở nên rối loạn Mặc dù năng lực của con người được phát huy tự do, nhưng lại thiếu đi sự kiềm chế đối với những điều không tốt cho xã hội Để đạt được mục đích cá nhân, con người sẵn sàng bất chấp mọi thứ, sử dụng quyền lực và tiền bạc để thỏa mãn dục vọng, từ đó, tiền bạc và quyền lực trở thành những yếu tố chi phối xã hội và sự công bằng.

Trong tác phẩm "Timông ở Aten," Sếchxpia đã chỉ ra sức mạnh của vàng, khi nó có khả năng biến đổi mọi thứ từ xấu thành đẹp, từ bất công thành công bằng, và thậm chí làm cho những kẻ hèn nhát trở nên dũng cảm Ông đặt câu hỏi về bản chất của thứ kim loại quý giá này, khi mà nó khiến cho cả linh mục và đệ tử phải làm ngơ trước bàn thờ của thần linh Vàng không chỉ xây dựng và phá hủy tôn giáo, mà còn tạo điều kiện cho kẻ ác hưởng phước lành, tôn sùng những điều ghê tởm và đưa những kẻ trộm cắp lên vị trí quyền lực, khiến mọi người phải quỳ lụy trước họ.

Machiavelli nhận thấy tình trạng rối loạn trong xã hội, khi các vị linh mục lợi dụng tôn giáo để can thiệp vào chính trị Ông đã chỉ trích giáo hội vì đã khiến con người trở nên vô thần và xấu xa, đồng thời thánh hóa những người tầm thường và trầm tư Ông cho rằng giáo hội đã hạ thấp giá trị của cái thiện tối cao, trong khi tôn giáo cổ đại lại đặt cái thiện đó vào sự cao thượng của tâm hồn.

Machiavelli theo chủ nghĩa hiện thực trong chính trị, tập trung vào việc phân tích hành động của quốc vương đối với thần dân và liên minh, như được trình bày trong tác phẩm Quân vương Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của thực tế, thay vì những lý thuyết tưởng tượng, cho thấy rằng các quân vương không thể chỉ dựa vào sự lựa chọn của Chúa hay các nguyên tắc của giáo hội Ông lập luận rằng "vận mệnh chỉ làm chủ một nửa các hành động của chúng ta, nửa còn lại là do ta định đoạt." Do đó, những quân vương chỉ chú trọng vào giáo lý tôn giáo sẽ phải trả giá đắt, có thể mất vương quốc của mình, trong khi những người phụ thuộc hoàn toàn vào vận mệnh cũng sẽ thất bại khi tình hình thay đổi.

Machiavelli nhận thức rõ rằng thực tế thường khác xa so với những gì con người tưởng tượng, đặc biệt là so với các "nhà nước lý tưởng" mà nhiều triết gia và giáo hội đề xuất.

Machiavelli có cái nhìn bi quan về con người, cho rằng họ thường vô ơn, bất nhất, giảo trá, hèn nhát và tham lam Ông nhận định rằng con người tự bản chất không tốt cũng không xấu, nhưng có xu hướng trở nên xấu xa, ưu tiên tài sản hơn danh dự và lương tâm Do đó, việc thành lập nhà nước là điều cần thiết để kìm hãm thói ích kỷ của con người và thiết lập những chuẩn mực cần thiết Machiavelli nhấn mạnh rằng nhà nước do con người tạo ra, không có sự can thiệp của Chúa, và ông tách biệt nhà nước khỏi thần học Dù không phủ nhận giá trị của luân lý trong tôn giáo, ông cho rằng khi nó bị thao túng bởi những tăng lữ tham quyền, nó không còn thúc đẩy đạo đức cộng đồng Ông cũng cho rằng những tư tưởng đạo đức đó đã lỗi thời và không còn phù hợp với thực tại.

Nó khuyên mọi người nên sống nhẫn nhục và tránh xa những cám dỗ của cuộc sống trần thế, đồng thời hướng tới một cuộc sống trên thiên đàng, một nơi mà chưa ai từng thấy.

Con người thường mang trong mình những tính cách ích kỷ, tham lam và hèn nhát Khi thành công, họ sẵn sàng hy sinh mọi thứ cho ta, nhưng khi ta cần họ nhất, họ lại dễ dàng quay lưng Machiavelli trong chính trị khuyên rằng quân vương không nên ngại mang tiếng độc ác, vì sự thật là con người thường không trung thành.

Machiavelli cho rằng lòng sợ hãi của nhân dân là yếu tố bảo vệ quyền lực của quân vương, vì mọi người đều lo sợ bị trừng phạt Ông nhấn mạnh rằng việc khiến người khác sợ hãi có thể mang lại sự an toàn hơn so với việc được yêu mến Do đó, ông luôn đặt quyền lực và an ninh lên hàng đầu, khẳng định rằng mục tiêu duy nhất của quân vương là binh pháp và kỷ cương quân ngũ Điều này không chỉ giúp các quân vương dòng dõi bảo vệ quyền lực mà còn có thể tạo cơ hội cho người thường dân trở thành vua chúa.

Theo Machiavelli, bản chất con người thường xấu xa, do đó, để đạt được mục tiêu, các quân vương không ngần ngại trở nên độc ác và sử dụng những biện pháp cực đoan Họ cần khéo léo tô điểm cho bản thân như một người lãnh đạo lý tưởng, nhưng cũng phải sẵn sàng tráo trở khi cần thiết Ông nhấn mạnh rằng việc sống theo cách đúng đắn không phải lúc nào cũng tương đồng với việc sống theo cách cần thiết; nếu một quân vương chỉ giữ vững đạo đức mà bỏ qua những hành động cần thiết, họ sẽ nhanh chóng bị tiêu diệt giữa những kẻ xấu khác Để duy trì quyền lực, các vua chúa cần phải biết thực hiện những điều sai trái, và việc áp dụng chúng phụ thuộc vào hoàn cảnh.

Machiavelli nhìn nhận con người từ góc độ thực tế, cho rằng dữ liệu lịch sử và bối cảnh Italia thời bấy giờ đã hình thành cái nhìn bi quan về bản chất con người Ông cho rằng con người không intrinsically tốt hay xấu, nhưng có xu hướng trở nên xấu xa Do đó, các quân vương không nên dựa vào những điều tốt đẹp của con người mà cần xem xét những khía cạnh xấu xa để đưa ra các hành động và biện pháp phù hợp.

B ản tính ngườ i th ể hi ệ n trong ph ẩ m ch ấ t q uân vương

Nhận thức được tình hình chính trị phức tạp, Machiavelli cho rằng con người cần kết hợp sức mạnh của cáo và sư tử để thay đổi xã hội và tạo dựng tương lai tươi sáng cho Italia Ông tìm thấy hình mẫu lý tưởng trong Cesare Borgia, người mà ông ca ngợi trong tác phẩm “Quân vương” Machiavelli đã đưa ra nhiều minh chứng để khẳng định rằng các bậc quân vương nên học hỏi từ Cesare Borgia Năm 1502, ông được cử làm sứ giả tại triều đình của Borgia, như Nevins đã nhận xét.

Cesare Borgia là hình mẫu của một nhà độc tài khéo léo, biết kết hợp giữa sự thận trọng và táo bạo, với lời nói ngọt ngào nhưng hành động tàn nhẫn Ông sử dụng sự phản trắc, độc ác và bội tín để đạt được thành công rực rỡ, khiến mọi người phải thán phục Machiavelli đã nhận ra ở Cesare sức mạnh của cả cáo và sư tử, với trí tuệ sắc bén và dũng mãnh, điều này giúp ông trở thành người có khả năng ổn định tình hình Italia.

Machiavelli đã đưa Cesare Borgia trở thành hình mẫu lí tưởng cho các quân vương, khác với những hình mẫu quân vương nhân từ trước đây Ông cho rằng, trong bối cảnh hiện tại, một vị quân vương nhân từ không còn phù hợp và dễ bị kiểm soát bởi bản tính tham lam, ích kỷ của con người Để giải phóng Italia, cần có một hình mẫu quân vương mới với sức mạnh và chuẩn mực riêng, tách rời chính trị khỏi đạo đức Đức hạnh cần có ở một quân vương là sức mạnh và ý chí kiên cường, biết khước từ cái thiện khi cần thiết Trong cuộc sống công, quân vương có thể sử dụng mọi phương tiện, kể cả những phương tiện vô đạo đức, để bảo vệ xã hội, trong khi trong đời sống riêng tư, họ phải tuân thủ các chuẩn mực phổ biến Machiavelli nhấn mạnh rằng mục tiêu cuối cùng là bảo vệ quốc gia, và kết quả hành động mới là điều quan trọng nhất.

Machiavelli tin rằng mục đích biện minh cho phương tiện, cho rằng để đạt được một mục tiêu tốt đẹp, mọi phương tiện, kể cả những phương tiện vô đạo đức, đều có thể được chấp nhận Ông nhấn mạnh rằng kết quả quan trọng hơn quá trình, và quân vương không nên lo lắng về chỉ trích liên quan đến sự tàn bạo của mình Theo ông, chỉ cần thực hiện một vài hành động tàn bạo, quân vương thực chất đã thể hiện lòng nhân từ hơn những kẻ quá khoan dung, dẫn đến sự rối loạn và thiệt hại cho toàn thể dân chúng Do đó, bất kỳ phương tiện tàn ác nào mà quân vương sử dụng đều nhằm mục đích duy trì sự ổn định cho cộng đồng.

Quân vương, với vị trí cao, luôn thu hút sự chú ý và đánh giá từ mọi người, dẫn đến những quan niệm khác nhau về họ, từ hào phóng đến hà tiện, từ nhân từ đến độc ác Mặc dù không thể sở hữu tất cả các đức tính tốt đẹp, một quân vương cần khôn ngoan để tránh những điều có thể dẫn đến sự sụp đổ của đất nước Nhiều tật xấu chưa chắc đã gây hại, thậm chí có thể bảo vệ an toàn cho quốc gia Do đó, điều quan trọng là thể hiện những phẩm chất tốt để giảm thiểu những đánh giá tiêu cực từ xã hội.

2.3.1 Hào phóng và hà tiện

Machiavelli cho rằng một quân vương nên nổi tiếng là hà tiện hơn là hào phóng, vì sự hào phóng có thể dẫn đến hao hụt tài sản và áp lực thuế nặng nề lên dân chúng Khi quân vương sống xa hoa và tổ chức những bữa tiệc linh đình, tài sản sẽ nhanh chóng cạn kiệt, buộc họ phải lấy từ dân để bù đắp Hậu quả là dân chúng sẽ trở nên bất mãn và có thể dẫn đến nguy cơ mất nước Do đó, sự hào phóng của quân vương thường chỉ mang lại lợi ích cho một số ít, trong khi đa số người dân phải gánh chịu thiệt hại Cuối cùng, sự hoang phí có thể dẫn đến tình trạng khốn cùng, khiến người ta tìm đến những hành động sai trái để thỏa mãn nhu cầu của mình.

Một quân vương khôn ngoan không nên ngại mang tiếng hà tiện, vì sự tiết kiệm có thể giúp tài sản gia tăng mà không bóc lột nhân dân, từ đó tạo dựng tình cảm với họ Machiavelli đã chỉ ra rằng sự hào phóng không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích, điển hình là giáo hoàng Julius II Mặc dù nổi tiếng hào phóng, nhưng khi ông gây chiến với vua Pháp, việc thiếu tiền đã buộc ông phải tăng thuế, dẫn đến sự bất mãn trong nhân dân và nguy cơ mất nước Do đó, một quân vương nên biết tiết kiệm, không bóc lột dân, để duy trì sự tự vệ và ổn định cho vương quốc.

Một số quân vương có thể giành được quyền lực nhờ danh tiếng hào phóng của mình, nhưng điều này thường chỉ xảy ra khi họ đã là vua hoặc sắp lên ngôi Theo Machiavelli, đối với những vị vua đã lên ngôi mà vẫn cố gắng duy trì hình ảnh hào phóng, đây có thể là một mối nguy hiểm Việc phải duy trì danh tiếng này có thể dẫn đến những rủi ro lớn cho vị vua, đặc biệt nếu họ không thể đáp ứng kỳ vọng của công chúng trong tương lai.

Quân vương cần phải biết hào phóng trong một số trường hợp, đặc biệt là khi liên quan đến nghiệp binh Nếu sử dụng tiền của mình hoặc của những người ủng hộ, quân vương nên tiết kiệm để tránh cạn kiệt tài sản Ngược lại, nếu có tài sản từ việc chinh phạt, quân vương cần chia sẻ chiến lợi phẩm với cận thần để tạo lòng tin và sự trung thành từ họ, từ đó xây dựng danh tiếng Một quân vương khôn ngoan không nên để mình bị khinh miệt và oán ghét; do đó, việc giữ tính hà tiện có thể tốt hơn là cố gắng tỏ ra hào phóng mà lại bị chỉ trích vì tham lam Thực tế, việc chấp nhận bị chê bai vì tính bần tiện có thể giúp quân vương tránh được sự oán ghét từ người khác.

2.3.2 Độc ác và nhân từ

Bất kỳ quân vương nào cũng khao khát được biết đến là nhân từ, nhưng không phải lúc nào sự nhân từ cũng là điều tốt Có những lúc bao dung có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, trong khi sự tàn bạo lại có thể khôi phục trật tự xã hội Do đó, quân vương không nên ngại mang tiếng độc ác miễn là đất nước được ổn định Con người thường sợ kẻ ác, vì vậy chỉ cần một vài hành động tàn bạo có thể giữ vững trật tự xã hội tốt hơn là để cho xã hội rối ren dưới triều đại của những vị vua nhân từ Hình phạt tàn bạo thường chỉ nhắm vào một số ít, trong khi những vị vua nhân từ có thể để lại hậu quả nghiêm trọng cho toàn thể dân chúng Tuy nhiên, các tân vương cần thận trọng để tránh mang tiếng độc ác, vì các quốc gia mới lập thường đối mặt với nhiều nguy cơ, và tiếng xấu này có thể tạo điều kiện cho kẻ thù xâm chiếm.

Machiavelli cho rằng quân vương nên kết hợp giữa việc được yêu mến và gây sợ hãi, nhưng điều này rất khó thực hiện Do đó, ông khuyến nghị rằng quân vương nên tạo ra sự sợ hãi trong dân chúng hơn là sự yêu mến, vì điều này sẽ đảm bảo an toàn cho vị quân vương.

Vua chúa cần gây sợ hãi đúng mức để tránh bị nhân dân oán ghét, dù không được yêu mến Để đạt được điều này, quân vương tuyệt đối không được động đến tài sản và thế thiếp của nhân dân, vì con người có thể quên cái chết của cha mình nhưng không quên tài sản đã mất Nếu quân vương không độc ác, năng lực khác cũng không đủ để duy trì quyền lực, đặc biệt là trong quân đội Sự nhân từ có thể dẫn đến việc binh lính phá vỡ kỷ luật, mà kỷ luật là yếu tố quan trọng nhất đối với quân đội Do đó, quân vương cần phải độc ác để giữ mọi thứ ổn định và ngăn chặn sự nổi loạn Con người chỉ có thể bị trấn áp hoặc đãi ngộ, và khi gây hại cho ai đó, cần phải tàn bạo để khiến họ không dám đáp trả.

Machiavelli cho rằng quân vương cần tạo ra sự sợ hãi nhưng không để người dân thù ghét mình Để tránh sự thù ghét từ nhân dân, người cầm quyền phải vận dụng sự tàn bạo một cách khéo léo, chỉ thực hiện khi cần thiết để đảm bảo an toàn cho bản thân và lợi ích của thần dân Sự tàn bạo cần được áp dụng một lần đúng lúc, không tái diễn trừ khi mang lại lợi ích cho dân Ngược lại, việc sử dụng tàn bạo kém có thể dẫn đến sự khốc liệt và mất kiểm soát theo thời gian Người lãnh đạo khôn ngoan sẽ cải thiện uy tín của mình, trong khi người vận dụng tàn bạo một cách tồi tệ sẽ không thể giữ vững vị thế Để ổn định xã hội, cần thực hiện các biện pháp răn đe một cách đồng bộ, giúp trấn an và thu phục lòng dân qua ân huệ, tránh xa sự e dè và những lời khuyên sai lầm từ quân sư.

Quân vương cần phải thực hiện các biện pháp trừng phạt một cách nhanh chóng và quyết liệt để tạo sự sợ hãi trong dân chúng, nhưng không nên lạm dụng sự tàn độc để tránh bị coi là độc ác và bị khinh ghét Ngược lại, khi ban ân huệ, quân vương nên thực hiện từ từ để dân chúng nhớ mãi về lòng nhân từ của mình Sự tàn bạo giống như con dao hai lưỡi, có thể giúp quân vương giữ vững địa vị nhưng cũng có thể dẫn đến mất mát Do đó, quân vương cần nhất quán trong chính sách và khôn ngoan trong việc áp dụng các biện pháp này để duy trì sự yêu mến từ dân chúng.

2.3.3 Chữ tín của quân vương

Machiavelli cho rằng một quân vương nên có chữ tín, nhưng thực tế cho thấy những người thành công thường là những kẻ mưu mô, không coi trọng lời hứa Ông cho rằng trong chính trị, việc bội tín có thể tha thứ, vì nếu giữ lời hứa gây hại cho bản thân, thì không nên thực hiện Con người vốn xấu xa và không giữ lời hứa với nhau, vì vậy quân vương không nhất thiết phải giữ chữ tín với họ Để giành quyền lực, quân vương cần biết sử dụng cả hai cách: dựa vào luật pháp và sức mạnh Machiavelli nhấn mạnh rằng quân vương phải vừa như cáo vừa như sư tử, sử dụng sức mạnh để chiến thắng kẻ thù và sự khôn ngoan để tránh cạm bẫy Chỉ muốn làm sư tử hay cáo sẽ không đủ để duy trì địa vị.

Th ời cơ và vậ n m ệ nh

Trong tác phẩm "Quân vương", Machiavelli nhấn mạnh tầm quan trọng của chính trị và việc giành quyền lực, đồng thời đề cập đến vận mệnh của mỗi người Ông cho rằng vận mệnh đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời con người Theo Machiavelli, một người dân thường có thể trở thành vua nhờ năng lực hoặc may mắn, nhưng khi đã đạt đến đỉnh cao, họ sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức Lúc này, vận mệnh không còn là yếu tố quyết định, mà chính năng lực của quân vương mới là điều cần thiết để duy trì vị trí Những người lên ngôi nhờ năng lực sẽ dễ dàng bảo vệ địa vị của mình hơn so với những người chỉ dựa vào vận mệnh.

Quân vương có thể lên ngôi nhờ sự ủng hộ của thường dân hoặc giới quý tộc, tùy thuộc vào từng thời điểm Khi quý tộc không thể kháng cự áp lực từ dân chúng, họ sẽ chọn một người trong số họ, tán dương và tôn vinh để làm vua, nhằm thỏa mãn tham vọng của mình Ngược lại, khi thường dân gặp khó khăn trước quý tộc, họ cũng sẽ chọn một người trong số họ, ca ngợi và tôn vinh để được bảo vệ dưới quyền.

Quân vương lên ngôi nhờ sự hậu thuẫn của quý tộc thường gặp khó khăn trong việc duy trì địa vị so với những vị vua được dân chúng ủng hộ Khi xảy ra biến cố, quân vương không thể bảo vệ ngôi báu trước sự thù địch của đông đảo dân chúng, trong khi có thể giữ vững vị trí trước số ít quý tộc Nếu dân chúng quay lưng, điều tệ hại nhất là họ sẽ từ bỏ vua, nhưng với quân vương do quý tộc đặt lên, nguy cơ lớn hơn là bị thay thế bởi một người khác từ giới quý tộc Do đó, những ai lên ngôi nhờ dân chúng cần duy trì lòng tin và sự ủng hộ của họ, trong khi những vị vua phụ thuộc vào quý tộc phải thu phục lòng dân để giữ vững quyền lực, bởi vì lòng biết ơn từ dân chúng thường mạnh mẽ hơn so với sự ủng hộ từ quý tộc.

Machiavelli nhận thức rõ rằng con người thời đại của ông tin vào Chúa và số mệnh, dẫn đến việc nhiều người buông xuôi cho vận mệnh Tuy nhiên, ông khẳng định rằng: “Vận mệnh chỉ làm chủ một nửa các hành động của chúng ta, nửa còn lại – hay có lẽ ít hơn một chút – là do ta định đoạt.” Ông không phủ nhận sự tồn tại của vận mệnh, nhưng nhấn mạnh rằng vận mệnh chỉ quyết định một phần cuộc sống, còn lại phụ thuộc vào nỗ lực và cố gắng của con người.

Machiavelli ví vận mệnh như “một dòng sông cuồng nộ” có khả năng cuốn trôi mọi thứ trong mùa lũ Khi thời tiết tốt trở lại, con người cần phải xây đê điều để ngăn chặn dòng nước, bởi vì vận mệnh không thể bị kháng cự nhưng có thể được chuẩn bị cho Nếu không chuẩn bị, con người sẽ bị cuốn trôi theo dòng chảy của vận mệnh mà không biết đi về đâu Sự chuẩn bị giúp con người có thể chống lại một phần vận mệnh và thích ứng với những biến đổi, nếu không sẽ dẫn đến sự tiêu vong.

Con người luôn hành động vì lợi ích và danh vọng, nhưng mỗi cá nhân lại có những phương pháp khác nhau để đạt được mục tiêu Sự thành công hay thất bại phụ thuộc vào việc phương pháp mà họ sử dụng có phù hợp với thời thế hay không Trong khi vận mệnh không ngừng thay đổi, con người lại thường không điều chỉnh phương pháp và công cụ của mình cho phù hợp Khi thời thế và phương pháp tương thích, thành công sẽ đến, ngược lại, nếu hai yếu tố này không hòa hợp, thất bại là điều khó tránh khỏi.

Trong thời kỳ hòa bình, vị quân vương trị vì bằng sự nhân từ, mang lại cuộc sống ổn thỏa và hạnh phúc cho nhân dân Tuy nhiên, khi chiến tranh nổ ra, nếu nhà vua không điều chỉnh bản thân và trở nên cứng rắn hơn, đất nước sẽ rơi vào nguy hiểm Sự bất lực này có thể dẫn đến sự khinh ghét từ dân chúng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả đất nước và bản thân vị vua.

Các quân vương thường học hỏi từ những người đi trước, nhưng nếu chỉ đơn thuần đi theo con đường cũ, họ có thể không đạt được thành công như những người đã từng Việc tìm kiếm sự đổi mới trong lãnh đạo là cần thiết để phát triển và tiến bộ.

Machiavelli nhấn mạnh rằng người khôn ngoan nên noi theo những tấm gương xuất sắc, nhằm nâng cao năng lực và danh tiếng của bản thân Ông định nghĩa người khôn ngoan là những cá nhân tài trí, có tầm nhìn xa và khả năng nắm bắt thời cơ Thời cơ cung cấp những điều kiện cần thiết để hiện thực hóa ước vọng, nhưng nếu thiếu tài trí, thời cơ sẽ trở nên vô nghĩa Do đó, tài trí không chỉ giúp nhận biết thời cơ mà còn cho phép hành động phù hợp với nó, đồng thời khuyến khích sự thận trọng và kiên nhẫn trong việc chờ đợi thời cơ đến.

Con người luôn hướng đến lợi ích và danh vọng, nhưng đạt được mục tiêu bằng nhiều cách khác nhau, từ thận trọng đến hấp tấp, từ sử dụng vũ lực đến tài khéo Sự thành công không chỉ phụ thuộc vào cách thức mà còn vào thời cơ Ngay cả khi hai người đều cẩn trọng, một người có thể thành công trong khi người kia thất bại, và ngược lại Để thành công, con người cần nắm bắt thời thế; tài trí mà không hợp thời sẽ dẫn đến thất bại Những người thông minh có khả năng dự đoán nguy cơ và hành động kịp thời để tránh rủi ro, trong khi những người không nhận biết sẽ để nguy cơ lớn dần đến mức không thể kiểm soát Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể tự điều chỉnh theo thời thế, bởi thiên hướng bẩm sinh và sự kiên định với con đường đã chọn có thể cản trở họ Do đó, những người cẩn trọng nhưng thiếu quyết đoán trong thời điểm cần hành động táo bạo sẽ gặp thất bại, và nếu họ không thay đổi theo thời thế, số phận của họ cũng sẽ không thay đổi.

Quần chúng nhân dân đóng vai trò quyết định trong việc xác định thời cơ hay nguy cơ đối với quân vương Nếu quân vương được lòng dân, ông sẽ không lo lắng trước những âm mưu Ngược lại, nếu bị dân chúng thù ghét, ông sẽ luôn phải đề phòng, vì không ai có thể đảm bảo an toàn cho ông khi nguy cơ bất ngờ ập đến.

Thông qua tác phẩm "Quân vương", Machiavelli thể hiện tư tưởng độc đáo về mối quan hệ giữa chính trị và đạo đức, đồng thời nêu rõ phẩm chất cần có của một quân vương Ông cho rằng quân vương cần có đạo đức tốt, nhưng thực tế, việc này rất khó khăn; do đó, chỉ cần giả vờ sở hữu những phẩm chất đó là đủ Machiavelli đề xuất rằng quân vương nên khôn khéo như cáo và dũng mãnh như sư tử, phản ánh quan niệm về đạo đức trong xã hội Ông nhận định rằng bản tính con người thường tham lam, ích kỷ và bội tín, vì vậy cần hành xử khôn ngoan để không trở thành kẻ thua cuộc Mỗi cá nhân có vận mệnh riêng, nhưng có thể thay đổi vận mệnh của mình thông qua nỗ lực cá nhân.

Machiavelli là một nhà tư tưởng tiêu biểu của thời kỳ Phục hưng, nổi bật với hoài bão và tài năng chính trị Trong bối cảnh phức tạp của châu Âu chuyển tiếp từ chế độ phong kiến sang tư bản chủ nghĩa, ông đối mặt với nhiều vấn đề thực tiễn và lý luận Trước thực trạng xã hội bị giáo hội hạn chế và u ám, Machiavelli có cái nhìn bi quan về con người và xã hội Nhận thấy Italia bị chia cắt bởi nhiều thế lực, ông kêu gọi cần có một nhà lãnh đạo tài giỏi để thống nhất đất nước, xây dựng một nhà nước tập quyền thế tục mạnh mẽ và xóa bỏ chế độ phong kiến.

Mặc dù các tư tưởng đạo đức không phải là trọng tâm trong tác phẩm "Quân vương", N Machiavelli đã có những đóng góp quan trọng về vấn đề này Tác phẩm được viết với mục đích giúp một người hùng cứu dân Italia khỏi tình trạng chính trị thối nát lúc bấy giờ Machiavelli đã tách biệt việc nghiên cứu lý luận chính trị khỏi các giáo điều tôn giáo, từ đó góp phần hình thành khoa học chính trị.

Machiavelli nghiên cứu con người từ góc độ thực tế, nhấn mạnh rằng lợi ích, đặc biệt là lợi ích vật chất, ảnh hưởng sâu sắc đến bản tính con người Ông xây dựng khái niệm về bản chất con người với những đặc điểm như sự vô ơn, tính thay đổi, giả tạo, lừa dối, và lòng tham Quan điểm bi quan của Machiavelli cho rằng con người không tốt cũng không xấu, nhưng có xu hướng trở nên xấu xa hơn trong bối cảnh thực tế.

Ngày đăng: 24/07/2021, 20:46

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Arixt ố t (2013), Chính tr ị lu ậ n , Nông Duy Trườ ng d ị ch và chú gi ả i, Nxb Th ế gi ớ i, Hà N ộ i Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chính trị luận
Tác giả: Arixt ố t
Nhà XB: Nxb Thế giới
Năm: 2013
2. Robert B.Downs (2003), Nh ữ ng tác ph ẩ m bi ến đổ i th ế gi ớ i, Hoài Châu và T ừ Hu ệ (d ị ch), Nxb L ao độ ng Hà N ộ i Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những tác phẩm biến đổi thế giới
Tác giả: Robert B.Downs
Nhà XB: Nxb Lao động Hà Nội
Năm: 2003
3. Ngô Th ị M ỹ Dung (2007), M ố i quan h ệ gi ữ a tri ế t h ọc đạo đứ c và tri ế t h ọ c pháp quy ề n trong tri ế t h ọ c Immanuel Kant, T ạ p chí khoa h ọ c xã h ộ i, Vi ệ n khoa h ọ c xã h ộ i vùng Nam B ộ , 05 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Mối quan hệ giữa triết học đạo đức và triết học pháp quyền trong triết học Immanuel Kant
Tác giả: Ngô Th ị M ỹ Dung
Năm: 2007
4. Nguy ễ n Ti ến Dũng (2006), L ị ch s ử tri ế t h ọc Phương Tây , Nxb Thành ph ố H ồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học Phương Tây
Tác giả: Nguy ễ n Ti ến Dũng
Nhà XB: Nxb Thành phốHồ Chí Minh
Năm: 2006
5. Johannes Hischberger, L ị ch s ử tri ế t h ọ c, t ậ p 1, Nguy ễn Quang Hƣng, Nguy ễ n Chí Hi ế u d ị ch Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học
6. Đỗ Minh H ợ p (2014), L ị ch s ử tri ế t h ọc phương Tây, t ậ p 1, Nxb Chính tr ị Qu ố c gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học phương Tây
Tác giả: Đỗ Minh H ợ p
Nhà XB: Nxb Chính trịQuốc gia
Năm: 2014
7. Tr ầ n Qu ố c Huy (2013), Tư tưở ng tri ế t h ọ c chính tr ị c ủ a Niccolò Machiavelli trong tác ph ẩn Quân vương , Lu ậ n v ăn Thạc sĩ, Trường đạ i h ọc Đà Nẵ ng , Đà Nẵ ng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tư tưởng triết học chính trị của Niccolò Machiavelli trong tác phẩn Quân vương
Tác giả: Tr ầ n Qu ố c Huy
Năm: 2013
8. Vũ Linh (2013), Quan ni ệ m v ề con ngườ i c ủ a N.Machiavelli trong tác ph ẩm quân vương , Lu ận văn Thạc sĩ Tri ế t h ọ c , Đạ i h ọ c Qu ố c gia Hà N ộ i, Trường đạ i h ọ c khoa h ọ c xã h ội và nhân văn , Hà N ộ i Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan niệm về con người của N.Machiavelli trong tác phẩm quân vương
Tác giả: Vũ Linh
Năm: 2013
9. C. Mác và Ph. Ăngghen (1995), Toàn t ậ p, t ậ p 20, Nxb Chính tr ị Qu ố c gia, Hà N ộ i Sách, tạp chí
Tiêu đề: Toàn tập
Tác giả: C. Mác và Ph. Ăngghen
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 1995
10. Niccolò Machiavelli (2010), Quân vương thuật trị nước , Vũ Mạ nh H ồ ng, Nguy ễ n Hi ề n Chi (d ị ch), Nxb Tri th ứ c Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quân vương thuật trị nước
Tác giả: Niccolò Machiavelli
Nhà XB: Nxb Tri thức
Năm: 2010
11. Niccolò Machiavelli (2017), Quân vương, Đặng Thư (dị ch), Nxb Dân Trí Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quân vương
Tác giả: Niccolò Machiavelli
Nhà XB: Nxb Dân Trí
Năm: 2017
12. Vũ Dương Ninh (chủ biên) (2008), L ị ch s ử văn minh thế gi ớ i, Nxb giáo d ụ c Hà N ộ i Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử văn minh thế giới
Tác giả: Vũ Dương Ninh (chủ biên)
Nhà XB: Nxb giáo dục Hà Nội
Năm: 2008
13. Đặ ng H ữ u Toàn, Các n ền văn hóa thế gi ớ i, Nxb T ừ điể n bách khoa Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các nền văn hóa thế giới
Nhà XB: Nxb Từ điển bách khoa

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w