Lý do ch ọn đề tài
Trong quá trình phát triển của một quốc gia, điều kiện xã hội đóng vai trò quan trọng bên cạnh các yếu tố tự nhiên Nguồn lực con người là yếu tố thiết yếu, và giáo dục được xem là động lực then chốt để đào tạo những tài năng, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho đất nước.
Trong thời đại công nghệ và kinh tế tri thức hiện nay, trí tuệ là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm, chiếm phần lớn giá trị tạo ra Tuy nhiên, tài năng và năng lực của con người không tự nhiên mà có, mà cần trải qua quá trình giáo dục và rèn luyện lâu dài Do đó, giáo dục trở thành yếu tố quan trọng trong nền sản xuất xã hội Các quốc gia muốn phát triển cần đầu tư cho giáo dục, vì đây là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế, ổn định chính trị xã hội và nâng cao chỉ số phát triển con người Như John Gelbriet đã nói, “Đồng đô la đầu tư cho trí tuệ con người thường mang lại sự gia tăng thu nhập quốc dân lớn hơn so với đầu tư vào các hạng mục cơ bản khác.” Giáo dục hiện nay đang trở thành hình thức đầu tư hiệu suất cao.
Việt Nam, trải qua thời gian dài dưới sự đô hộ của Trung Hoa, đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền giáo dục của nước này Với sự du nhập của Nho giáo cách đây khoảng 2000 năm, giáo dục Việt Nam đã bị phân hóa và ảnh hưởng mạnh mẽ, góp phần định hình xã hội và con người Việt Nam.
Trung Quốc là một trong những cái nôi văn hóa phong phú của nền văn minh phương Đông, với tư tưởng triết học đã khẳng định vị trí quan trọng trong lịch sử nhân loại Nho giáo, một trong những học thuyết triết học và chính trị xã hội lớn nhất của Trung Quốc cổ đại, ra đời sớm và đặc biệt chú trọng đến con người, nhất là trong vấn đề giáo dục.
Công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước gắn liền với việc nâng cao chất lượng giáo dục đào tạo, nhằm đạt được mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh” Giáo dục-đào tạo không chỉ nâng cao trí tuệ và hiểu biết cho con người mà còn phát triển kinh tế, xã hội, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực và bồi dưỡng nhân tài, đồng thời khẳng định rằng phát triển giáo dục và khoa học công nghệ là quốc sách hàng đầu, với đầu tư cho giáo dục là đầu tư cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Với triết học Nho giáo, người mở đầu là Khổng Tử đã có nhiều đóng
Vì vậy, với tất cả lý do trên, tôi lựa chọn : “Tư tưởng giáo dục của
Khổng Tử và những giá trị, hạn chế của nó” làm đề tài nghiên cứu trong khóa luận tốt nghiệp của mình.
M ục đích và nhiệ m v ụ nghiên c ứ u c ủ a khóa lu ậ n
Khóa luận này nhằm phân tích hệ thống tư tưởng giáo dục của Khổng Tử, bao gồm mục đích, đối tượng, nội dung và phương pháp giáo dục Qua đó, bài nghiên cứu sẽ đánh giá giá trị và hạn chế của tư tưởng này trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
2.2 Nhiệm vụ nghiên cứu Để đạt được mục đích trên, khóa luận tập trung làm rõ những nội dung chủ yếu sau:
- Phân tích, khái quát những điều kiện và tiền đề chủ yếu cho sự hình thành tư tưởng giáo dục của Khổng Tử
- Phân tích, làm rõ một số nội dung chủ yếu trong tư tưởng giáo dục của
- Bước đầu rút ra những đánh giá về giá trị và hạn chế của nó
Đối tƣợ ng và ph ạ m vi nghiên c ứ u c ủ a khóa lu ậ n
3.1 Đối tƣợng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của khóa luận là tư tưởng giáo dục của Khổng
Tửvà đánh giá về tư tưởng đó.
Phạm vi nghiên cứu của khoá luận là tư tưởng giáo dục của Khổng
Tử trong tác phẩm Luận ngữ và những công trình nghiên cứu về tư tưởng giáo dục của Khổng Tử.
Tình hình nghiên c ứ u
Các công trình như “Đại cương triết học Trung Quốc” của Nguyễn Hiến Lê (1992), “Đại cương lịch sử tư tưởng Trung Quốc” của Lê Văn Quán (1996), “Đại cương triết học Trung Quốc cổ đại” của Doãn Chính (2003), và “Đại cương lịch sử triết học phương Đông cổ đại” của nhóm tác giả Doãn Chính, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình (2003) đã cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm kinh tế, chính trị và xã hội trong sự hình thành và phát triển của tư tưởng triết học Trung Quốc cổ đại Đặc biệt, những công trình này nhấn mạnh tư tưởng giáo dục Nho giáo và tư tưởng giáo dục của Khổng Tử, góp phần làm rõ vai trò của chúng trong nền văn hóa và triết lý giáo dục của Trung Quốc.
- “Khổng Tử” của Nguyễn Hiến Lê (Nhà xuất bản Văn hóa thông tin, Hà
Nội (2006) đã tóm tắt những nội dung cốt lõi trong học thuyết của Khổng Tử, bao gồm các khái niệm như “chính danh”, “đức trị”, “tu thân”, “phải học”, “dưỡng dân”, “giáo dân” và “đạo làm người” Việc nghiên cứu các nội dung này cung cấp cho chúng tôi những gợi ý quý báu để phân tích sâu hơn về các khía cạnh giáo dục trong tư tưởng của Khổng Tử.
"Triết lý giáo dục thế giới và Việt Nam" của Phạm Minh Hạc, được xuất bản bởi Nhà xuất bản Chính trị quốc gia năm 2013, đã trình bày một cái nhìn sâu sắc về triết lý giáo dục, nhấn mạnh sự kết hợp giữa các giá trị giáo dục toàn cầu và bản sắc văn hóa Việt Nam Tác phẩm này không chỉ phân tích các xu hướng giáo dục hiện đại mà còn đề cập đến vai trò của giáo dục trong việc phát triển con người và xã hội.
Việt Nam và những nhà giáo dục tiêu biểu toàn cầu được đề cập trong bài viết, với một chương đặc biệt dành cho Khổng Tử và triết lý giáo dục của ông Triết lý này không chỉ ảnh hưởng sâu sắc đến nền giáo dục Việt Nam mà còn lan tỏa ra nhiều quốc gia khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và nhân văn trong giáo dục.
Quan niệm Nho giáo về các mối quan hệ xã hội, như được trình bày trong luận án của Nguyễn Văn Bình (2001), đã khái quát những mối quan hệ quan trọng trong xã hội Trung Quốc Tác phẩm này không chỉ nêu bật ảnh hưởng của Nho giáo mà còn nhấn mạnh ý nghĩa của nó đối với xã hội hiện đại của chúng ta.
Phương pháp nghiên cứ u
Khóa luận được thực hiện nhằm đạt được mục đích và nhiệm vụ đã đề ra, chủ yếu áp dụng các quan điểm biện chứng duy vật của triết học Mác – Lênin Bên cạnh đó, nghiên cứu còn kết hợp phương pháp lịch sử triết học với một số phương pháp khoa học khác như diễn dịch, quy nạp và phân tích.
Nh ững đóng góp củ a khóa lu ậ n
Khóa luận này phân tích và hệ thống hóa các nội dung chính cùng với những giá trị và hạn chế trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử Tác phẩm sẽ làm rõ những quan điểm nổi bật của Khổng về giáo dục, đồng thời chỉ ra những điểm còn hạn chế trong hệ thống tư tưởng này.
Tử từ mục đích, đối tượng đến các lĩnh vực giáo dục và phương pháp giáo dục.
Ý nghĩa lý luậ n và th ự c ti ễ n c ủ a khóa lu ậ n
Khóa luận từ góc độ triết học khoa học phân tích các điều kiện và yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành tư tưởng giáo dục của Khổng Tử.
- Phân tích và hệ thống hóa những nội dung cơ bản trong tư tưởng giáo dục của Khổng Tử
Khóa luận này là tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, nghiên cứu và học tập về tư tưởng giáo dục của Khổng Tử và tư tưởng Nho giáo.
K ế t c ấ u c ủ a khóa lu ậ n
Ngoài các phần: Mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo, phần nội dung của khóa luận được kết cấu thành 3 chương, 9 tiết.
ĐIỀU KIỆN VÀ TIỀN ĐỀ HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG GIÁO D Ụ C C Ủ A KH Ổ NG T Ử
Điề u ki ệ n kinh t ế - xã h ộ i
Từ xưa đến nay, mọi sự kiện hay vấn đề đều chịu ảnh hưởng từ xã hội và thời đại mà chúng tồn tại Những học thuyết ra đời và được nhắc đến nhiều lần thường chứa đựng những vấn đề quan trọng, điển hình như học thuyết của Khổng Tử.
Tử nói chung và tư tương giáo dục của ông nói riêng” cũng đáng giá như vậy
Vì vậy để có thể nghiên cứu và hiểu rõ được học thuyết của Khổng
Để hiểu rõ về Tử, trước tiên cần tìm hiểu điều kiện kinh tế-xã hội của thời kỳ Xuân Thu và trước Xuân Thu, khi Trung Quốc dưới sự cai trị của các vua nhà Chu.
Nền kinh tế thời kỳ này, giống như các quốc gia phương Đông khác, đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp Sản lượng lương thực tăng cao đã đáp ứng nhu cầu xã hội, góp phần thúc đẩy sự thịnh vượng và văn minh của cộng đồng.
Sau một thời gian dài chiến tranh giữa các nước chư hầu, việc quản lý tư liệu sản xuất và sức lao động trở nên rất quan trọng Vào thời điểm này, tư liệu sản xuất chủ yếu là ruộng đất, trong khi sức lao động đến từ các công xã và thị tộc bị ảnh hưởng bởi chiến tranh và dưới sự quản lý của vua nhà Chu.
Vua phân chia đất đai cho chư hầu, cho phép họ quản lý nhưng cũng phải chịu sự giám sát từ vua Chư hầu có quyền chia đất cho họ hàng, trong khi dân cày không có đất riêng và phải làm thuê Sự phân biệt trong sở hữu đất đai dẫn đến phân hóa xã hội sâu sắc, tạo điều kiện cho sự phát triển của giáo dục Thời kỳ này, giáo dục chủ yếu dành cho nam giới, đặc biệt là con trai trưởng của gia tộc, với việc đào tạo được xem là rất quan trọng.
Thời kỳ nhà Chu, sự phân biệt giữa thành thị và nông thôn trở nên rõ ràng, với thành thị là nơi cư trú của vua và quý tộc, trong khi nông thôn là nơi ở của nông nô Xã hội hình thành hai tầng lớp: “quân tử” được tôn trọng và “tiểu nhân” bị khinh bỉ Điều này đặt ra câu hỏi về những người không thuộc hai nhóm này Trong học thuyết của Khổng Tử, ông nhấn mạnh đến việc giáo dục để trở thành quân tử và cách tránh trở thành tiểu nhân, mặc dù ông cũng đề cao việc giáo dục cho tất cả mọi người.
Trải qua thời kì còn sơ khai vềvăn minh, vào thời Xuân Thu, kinh tế
Trung Quốc đã chuyển từ thời đại đồ đồng sang thời đại đồ sắt, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong nông nghiệp Sự ra đời của công cụ lao động bằng sắt đã mở rộng diện tích đất canh tác và cải tiến kỹ thuật trồng trọt, dẫn đến năng suất lao động và sản lượng nông sản tăng cao Những tiến bộ này đã thúc đẩy nền kinh tế Trung Quốc phát triển nhanh chóng, mở ra ngành công nghiệp luyện kim và luyện sắt, cùng với sự phát triển của chăn nuôi, trồng trọt, và các nghề thủ công như dệt vải và làm gốm Sự phát triển kinh tế nội địa, kết hợp với việc khai hoang và mở rộng bờ cõi, đã dẫn đến sự phát triển của thương nghiệp, với hình thức trao đổi bằng tiền tệ xuất hiện Sự xuất hiện của tiền tệ đã hình thành một tầng lớp thương nhân mới, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế, xã hội và chính trị Nhờ vào sự phát triển kinh tế, người dân đã thoát khỏi đói nghèo và bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến các vấn đề xã hội, trong đó có giáo dục.
Trong xã hội trước, giai cấp quý tộc chủ nô kiểm soát toàn bộ lao động ruộng đất và nô lệ Tuy nhiên, thời kỳ này xuất hiện công xã nông nghiệp với tầng lớp nông nô, những người được giao ruộng đất để cày cấy và khai hoang nhằm tăng năng suất Sự phát triển này đã tạo điều kiện cho giới quý tộc chiếm giữ ruộng đất công xã, dẫn đến sự hình thành chế độ sở hữu tư nhân về ruộng đất và một giai cấp mới - giai cấp địa chủ, vừa giàu có về kinh tế, vừa khao khát quyền lực chính trị Thời kỳ Xuân Thu chứng kiến sự nổi lên của tầng lớp quý tộc mới, những người có tiền và tài, bắt đầu chi phối xã hội và nhận ra những thiếu sót trong quản lý cũ, từ đó xây dựng cách quản lý mới Học tập trở thành nhu cầu thiết yếu của một nhóm người trong xã hội, dẫn đến sự ra đời của trường tư, đánh dấu giai đoạn “học hạ tư nhân” Khổng Tử là người đầu tiên mở trường tư nhân, mở rộng giáo dục đến các tầng lớp khác trong xã hội với chủ trương “hữu giáo vô loại”.
Vào thời kỳ này, quyền quản lý đất đai không còn thuộc về nhà vua, dẫn đến sự suy giảm quyền lực của giai cấp quý tộc nhà Chu và tình trạng kinh tế ngày càng sa sút Chế độ “phong hầu kiến địa” chỉ đạt hiệu quả ban đầu, nhưng sau đó các nước chư hầu không còn phục tùng như trước, gây ra sự đảo lộn trật tự nhà nước và đạo đức xã hội Các cuộc chiến tranh giữa các chư hầu nhằm tranh giành quyền lực diễn ra liên tục, khiến xã hội rơi vào hỗn loạn, dân chúng chịu nhiều đau khổ Sử sách ghi nhận tình trạng loạn lạc tràn lan, phản ánh sự khủng hoảng nghiêm trọng của xã hội Trung Quốc thời bấy giờ Trong bối cảnh này, chế độ chiếm hữu nô lệ phương Đông bắt đầu suy yếu, và sự hình thành của chế độ phong kiến sơ kỳ bắt đầu xuất hiện, tạo động lực cho Khổng Tử phát triển tư tưởng giáo dục của mình Ông cho rằng sự hỗn loạn này là do trình độ nhận thức kém và đạo đức suy đồi, cần thiết phải có một triết lý giáo dục để khôi phục bản chất thiện lương và tình yêu thương giữa con người.
Trong bối cảnh xã hội đang hỗn loạn, các nhà cầm quyền như Quản Trọng, Từ Sản và Thương Ưởng đã áp dụng phương pháp "hình pháp" để duy trì trật tự bằng cách đề cao luật pháp và công khai các quy định cho dân Ngược lại, Khổng Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong việc phục hồi trật tự xã hội, cho rằng việc dạy dỗ con người hiểu rõ đạo lý là một biện pháp thiết yếu để xây dựng chính đạo Ông cũng chú trọng vào việc đào tạo những người quân tử nhằm cải thiện xã hội, hướng tới một thời kỳ hòa bình thịnh trị như thời vua Nghiêu và vua Thuấn.
Khổng Tử mong muốn sử dụng giáo dục để xây dựng một xã hội lý tưởng, nơi mà trật tự và lễ nghĩa được duy trì với các nguyên tắc "quân quân, thần thần, phụ phụ, tử tử" và "chính danh, định phận" Ông tin rằng để đạt được xã hội thái bình, thịnh trị, việc quan trọng nhất là giáo dục con người có đức và tài, từ đó hình thành một tầng lớp lãnh đạo có khả năng "tề gia, trị quốc, bình thiên hạ".
Sinh ra và lớn lên trong thời kỳ đất nước phát triển nhưng cũng đầy biến động do chiến tranh, Khổng Tử đã phát triển tư tưởng giáo dục của mình, điều này ảnh hưởng sâu sắc đến nội dung giáo dục sau này của ông.
Nh ữ ng ti ền đề tư tưở ng
Tư tưởng triết học Trung Quốc cổ đại bắt nguồn từ thời tiền sử và phát triển mạnh mẽ dưới triều đại nhà Chu (1134-247 TCN) Trong giai đoạn nguyên thủy, con người có kiến thức còn hạn chế và thường tin rằng mọi sự vật trong vũ trụ đều do các vị Thần sắp đặt Người dân lúc bấy giờ sống trong nỗi sợ hãi trước thiên nhiên và các vị Thần tự nhiên.
Thời kỳ Hạ của nhà Thương chứng kiến sự hình thành quan niệm về Trời và Đế, với niềm tin rằng cả hai đều nắm giữ quyền uy tối thượng Họ tin rằng Thượng đế có quyền lực rất lớn, điều khiển các sự kiện trong vũ trụ và cuộc sống con người.
Trong thời kỳ Tây Chu, triết học Trung Quốc bắt đầu phát triển, đánh dấu sự chuyển biến trong tư duy tôn giáo Người dân lúc bấy giờ chú trọng đến các biểu tượng thần thoại như "Thượng đế" và "quỷ thần", phản ánh mối quan hệ giữa các Thần với Đế, trong đó các Thần giữ chức vụ và địa vị dưới quyền Đế, phải tuân theo mệnh lệnh của Đế.
Đến thời Xuân Thu, con người đã nhận thức về ngũ hành và sử dụng thuyết âm dương để giải thích hiện tượng vật chất Trong khi “Lễ” và “Thi” thời nhà Chu đóng vai trò quan trọng trong quyền lực của quý tộc, thì đến thời Xuân Thu, “Lễ” trở thành nghi thức giao tiếp của giới quý tộc, và “Thi” là công cụ giao thương giữa các quốc gia Dù vậy, văn hóa Tây Chu với di sản của vua Văn Vương, Vũ Vương và Chu Công vẫn được bảo tồn, đặc biệt là chế độ Lễ - Nhạc, được Khổng Tử coi trọng Khổng Tử, với niềm tin vào lịch sử và văn hóa truyền thống, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gìn giữ và truyền bá các giá trị văn hóa, đạo đức lễ nghi do Chu Công tạo dựng.
Khổng Tử xem giáo dục là một nhiệm vụ quan trọng, vì vậy ông thường sử dụng những câu chuyện về gương người xưa trong các bài giảng để giáo dục học trò.
Kể từ khi các nước chư hầu không còn phục tùng vương mệnh nhà Chu, xã hội Trung Quốc rơi vào tình trạng hỗn loạn với các cuộc chiến tranh giành địa vị bá chủ ngày càng khốc liệt Việc tranh giành đất đai và quyền cai trị giữa các dòng họ và quý tộc dẫn đến chính trị rối ren, đạo đức suy đồi, và đời sống người dân ngày càng khổ cực Trước tình hình này, người dân nảy sinh khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị, tạo điều kiện cho sự hình thành học thuyết chính trị - xã hội và tư tưởng giáo dục của Khổng Tử Trong bối cảnh đó, đạo đức trở thành một vấn đề triết học quan trọng, với các nhà tư tưởng nhấn mạnh việc “tu tâm, dưỡng tính”.
Vào đầu thời nhà Chu, trong đời sống tinh thần của người Trung
Trong thời kỳ cổ đại, bên cạnh việc duy trì truyền thống thờ cúng Đế tổ và Tiên vương của người Ân, nhà Chu đã bổ sung tư tưởng tôn kính Trời, thờ Thượng đế và nhấn mạnh sự hòa hợp giữa mệnh trời với con người, thể hiện sự thống nhất giữa người và Trời.
Thời kỳ Xuân Thu, mặc dù có nhiều chiến tranh, nhưng đây cũng là giai đoạn phát triển mạnh mẽ của tư tưởng triết học Trung Quốc cổ đại, được gọi là “bách gia, chư tử” hay “bách gia tranh minh” Trong bối cảnh này, Khổng Tử nhận ra rằng để thiết lập lại trật tự xã hội, cần giáo hóa con người trước tiên Ông chủ trương áp dụng “đức trị” trong giáo dục như một phương tiện thực hiện chính sách của mình Với mong muốn phục hồi trật tự lễ pháp nhà Chu, Khổng Tử đề cao chính sách Nhân trị của Chu công và lý tưởng Vương đạo của vua Nghiêu, vua Thuấn trong thời kỳ thái cổ.
Kh ổ ng T ử - cu ộc đờ i và s ự nghi ệ p
Khổng Tử (孔子), sinh năm 551 tr.CN và mất năm 479 tr.CN, tên là
Khâu (丘), tự là Trọng Ni (仲尼), sinh ra vào thời Xuân Thu tại ấp Trâu, làng Xương Bình, nước Lỗ (nay là huyện Khúc Phụ, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc), trong một gia đình nghèo có nguồn gốc quý tộc sa sút từ nước Tống Cha của Khổng Tử, Thúc Lương Ngột, làm quan nhỏ ở nước Lỗ và qua đời khi ông mới 3 tuổi, để lại Khổng Tử sống với mẹ trong hoàn cảnh khó khăn Dù gia đình nghèo, ông vẫn được học tại một trường công dành cho con cái quý tộc, nơi dạy về lục nghệ.
Ông là một người thông minh, ham học và có khả năng tự học hiệu quả Khi trưởng thành, ông nhận ra rằng giáo dục là con đường quan trọng cho mọi người, từ đó mở trường tư để dạy học, tiếp cận giáo dục cho tất cả các tầng lớp xã hội, không chỉ riêng con em quan lại hay vua chúa Học trò thường gọi ông là Khổng Phu Tử hay Khổng Tử, nhờ vào kiến thức sâu rộng và sự nổi tiếng của ông, nhiều học trò, bao gồm cả con trai của quan Đại phu nước Lỗ, đã xin theo học ông.
Kỵ và Nam Cung Quát là hai nhân vật theo học Khổng Tử và tuân thủ lễ nghi trong triết lý của ông Trong số đông học trò của Khổng Tử, nhiều người nổi bật với tài đức và thường được nhắc đến trong tác phẩm Luận ngữ, như Nhan Uyên, Tử Lộ, Tử Cống, Nhiễm Hữu và Quý Lộ.
Tử Du, Tử Hạ, Trọng Cung
Ngay khi còn trẻ, Khổng Tử đã có mong muốn được làm quan để thi hành chính đạo, thực hiện mục tiêu chính trị của mình Năm 21 tuổi, Khổng
Khổng Tử được bổ nhiệm làm Ủy Lại, một chức quan nhỏ phụ trách sổ sách, sau đó thăng tiến thành Tư Chức Lại, quản lý việc nuôi bò, dê và súc vật phục vụ cho tế lễ Theo các nhà nghiên cứu, ông đã trải qua nhiều chức vụ quan trọng, từ Thượng thư Bộ Công, Thượng thư Bộ Hình, đến chức Đệ nhị Tướng quốc và Tư khấu (Quyền Tể tướng) Vào năm thứ mười triều đại Lỗ Quốc công, Khổng Tử đảm nhận vai trò quan Tư khấu.
Khổng Tử đã đạt được nhiều thành tựu cho nước Lỗ qua các cuộc hội đàm với Tề hầu ở Giáp Cốc Tuy nhiên, khi chính sách của ông không được áp dụng, ông đã bắt đầu hành trình du thuyết cùng với các học trò thân cận như Nhan Uyên, Tử Lộ và Nhiễm Hữu để truyền bá tư tưởng của mình Ông là người tiên phong trong việc tìm kiếm một vị vua biết trân trọng và sử dụng tri thức của thầy trò mình Sau 13 năm lang thang khắp các nước, Khổng Tử không tìm được nơi nào để thực hiện lý tưởng của mình, vì vậy ông trở về nước Lỗ để tiếp tục nghiên cứu và giảng dạy, nhằm truyền đạt triết lý của mình cho thế hệ sau.
Cuộc đời Khổng Tử, theo Sử ký Tư Mã Thiên, được chia thành bốn thời kỳ Thời kỳ đầu tiên từ 1 đến 30 tuổi là thời kỳ thơ ấu và tráng niên, đặc trưng bởi sự côi cút, nghèo nàn, và niềm đam mê học hỏi Thời kỳ thứ hai, từ 30 đến 50 tuổi, đánh dấu giai đoạn trưởng thành của ông.
Thời kỳ lập chí học đạo của nhân vật lịch sử diễn ra qua ba giai đoạn chính Đầu tiên, từ thời kỳ Chu và Tề, ông khảo sát phong tục, lễ nhạc và nghiên cứu sách vở của tiền nhân Tiếp theo, từ năm 50 đến 68 tuổi, ông giảng dạy bằng phương pháp chính trị, có thể là chấp chính tại Lỗ trong giai đoạn 50-55 tuổi hoặc chu du thiên hạ từ 55 đến 68 tuổi Cuối cùng, từ 68 đến 73 tuổi, ông chuyển sang phương pháp giảng dạy và giáo dục môn đệ, cũng như thực hiện các tác phẩm của mình.
Khổng Tử đã dành phần lớn cuộc đời mình cho việc học tập và giảng dạy Với kinh nghiệm phong phú từ việc đi nhiều và học hỏi sâu sắc, ông đã tổng kết được nhiều vấn đề quan trọng về nhận thức, thực tiễn giáo dục và phương pháp dạy học.
Đức Khổng Tử, theo nhận định của Nguyễn Văn Thọ, sinh ra để dạy đời và rất quan tâm đến giáo dục Ông đã dành cả cuộc đời mình cho sự nghiệp giáo dục với tinh thần “hối nhân bất quyện”, trở thành một trong những nhà giáo dục vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc Khổng Tử coi trọng việc gìn giữ đạo của Thánh hiền, đặc biệt là các kinh sách cổ Ông đã biên soạn và định hình lại các tác phẩm như Quan thư và Kinh Thi, cùng với Lễ thư, góp phần bảo tồn di sản văn hóa quý giá của nhân loại.
Nhạc thư, hay Kinh Nhạc, là một trong những tác phẩm quan trọng mà Khổng Tử chú trọng vào những năm cuối đời Ông đã san định bộ Chu Dịch, ghi chú và sắp xếp lại để dễ hiểu hơn Ngoài việc biên soạn Thi, Thư, Lễ, Nhạc, Khổng Tử còn viết cuốn Xuân Thu, ghi chép lịch sử nước Lỗ trong thời kỳ Xuân Thu Những tài liệu này không chỉ là nguồn học thuật mà còn là cơ sở cho sự nghiệp dạy học của ông Cuốn Luận ngữ ra đời từ quá trình giảng dạy của Khổng Tử, nơi những lời dạy và đối đáp giữa ông và các học trò được ghi chép lại bởi môn đệ của ông.
Luận ngữ Đây là cuốn kinh điển “phản ánh tư tưởng giáo dục tiến bộ của
Tiểu kết chương 1 Được ví là một trong những nền văn minh lớn của thế giới, Trung
Trong giai đoạn Xuân Thu, Quốc đã đạt nhiều thành tựu nổi bật, phản ánh sự phát triển của đất nước Kinh tế có nhiều cải tiến, từ việc sử dụng công cụ thô sơ như cuội, đá, người Trung Quốc đã chuyển sang sử dụng công cụ bằng kim loại cho sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi Về chính trị, sau cái chết của vua nhà Chu, tình hình đất nước trở nên bất ổn với các cuộc chiến tranh giữa các chư hầu nhằm tranh giành quyền lực Điều này đã làm cho đời sống người dân khó khăn hơn và gia tăng sự hỗn loạn trong xã hội Trong bối cảnh đó, Khổng Tử đã nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục và giáo hóa con người, nhằm đào tạo những cá nhân có đức hạnh và tài năng để phục hưng xã hội Học thuyết của Khổng Tử ra đời với mục tiêu xây dựng một xã hội hòa bình, ổn định và thịnh vượng cho quốc gia và dân tộc.
Khổng Tử, sinh ra trong một gia đình quý tộc sa sút, đã được hưởng nền giáo dục văn hóa, đạo đức và nghi lễ do Chu Công xây dựng Với trí thông minh và lòng yêu nước, ông mong muốn xây dựng xã hội thịnh trị như thời vua Nghiêu, vua Thuấn Nhận thấy sự cần thiết phải giáo hóa người dân, Khổng Tử tập trung vào việc giáo dục về đạo đức, chính trị và lục nghệ, nhằm giúp họ tự nhận thức, học hỏi và sửa đổi theo chính đạo.
Là một người bắt đầu sự nghiệp học tập cũng như giảng dạy từ rất sớm,
Khổng Phu Tử đã phát triển những tư tưởng giáo dục sâu sắc, ảnh hưởng lớn đến học trò của ông Những bài giảng và lời dạy của ông không chỉ truyền cảm hứng mà còn góp phần hình thành nên tác phẩm “Luận Ngữ”, một công trình học thuật có ý nghĩa quan trọng trong nền giáo dục.
MỘ T S Ố TƯ TƯỞ NG GIÁO D ỤC CƠ BẢ N C Ủ A
Quan ni ệ m c ủ a Kh ổ ng T ử v ề m ục đích giáo dụ c
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người nhận thức rõ ràng về thế giới và bản thân Nó chuyển đổi con người từ trạng thái tự nhiên sang xã hội, trang bị cho họ năng lực nhận thức Hoạt động giáo dục không chỉ giới hạn trong trường học mà còn diễn ra ở nhiều môi trường xã hội khác Trong thời kỳ của Khổng Tử, khi xã hội đang hỗn loạn và chiến tranh diễn ra liên miên, việc giáo dục con người trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Khổng Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giúp con người hiểu biết đạo lý và quy luật xã hội, từ đó góp phần xây dựng một xã hội trật tự và kỷ cương.
"Quân quân, thần thần, phụ phụ, tử tử" thể hiện một xã hội thịnh vượng trong quá khứ Do đó, ông nhấn mạnh rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng và thiết yếu, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của xã hội.
Mỗi người sinh ra bản chất đều gần giống nhau, nhưng do môi trường sống, cách giáo dục, thói quen, tập tục vùng mà ngày càng xa nhau
Khổng Tử nhấn mạnh rằng bản tính con người vốn gần giống nhau, nhưng sự khác biệt xuất phát từ môi trường sống và giáo dục Do đó, việc giáo dục đúng cách từ khi còn nhỏ là rất quan trọng để hình thành những người tốt Một môi trường gia đình với định hướng giáo dục tích cực sẽ giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho trẻ em khi trưởng thành, giúp họ tự tin đối mặt với xã hội Những trải nghiệm và phương pháp giáo dục khác nhau sẽ tạo ra những cá nhân với tính cách và trách nhiệm khác nhau Mục đích giáo dục của Khổng Tử là khơi dậy bản tính ngay thẳng và lương thiện của con người, hướng đến sự phát triển toàn diện.
Ông nhấn mạnh rằng giáo dục không chỉ nhằm mục đích phát triển bản thân mà còn để hoàn thiện người khác Ông cho rằng "Người quân tử không trang trọng thì không uy nghi," và khuyến khích việc học tập nghiêm túc, trung tín Với lý tưởng giáo dục nhằm xây dựng con người quân tử, ông lấy hình mẫu này để giáo dục người khác Mục tiêu cao nhất của giáo dục theo ông là tự sửa mình, tu tâm dưỡng tính và không ngần ngại khắc phục những lỗi lầm, dù là nhỏ nhất.
Khổng Tử cho rằng mục đích của giáo dục không chỉ là cung cấp kiến thức mà còn là phương tiện để giáo hóa và hình thành nhân cách con người, giúp cải tạo nhân tính và nâng cao phẩm hạnh Ông nhấn mạnh rằng giáo dục giúp con người tự soi xét, tự sửa đổi và hoàn thiện bản thân Khổng Tử đã đặt nền tảng cho thuyết bản tính con người, phân chia thành thiện và ác, từ đó ảnh hưởng đến các học thuyết sau này của Mạnh Tử và Tuân Tử Ông tin rằng sự phát triển của con người không chỉ phụ thuộc vào bản tính tự nhiên mà chủ yếu do giáo dục, với mục tiêu cải tạo nhân tính và sửa chữa bản thân trong bối cảnh xã hội thời bấy giờ.
Mục đích giáo dục của Khổng Tử là đào tạo những nhân tài chính trị nhằm thiết lập lại trật tự xã hội trong bối cảnh chiến tranh Ông nhấn mạnh rằng để ổn định xã hội, cần có những người vừa có đức vừa có tài, có sức mạnh và quyền lực Khổng Tử rất chú trọng đến việc dạy dỗ học trò về đạo của người quân tử Mặc dù không phải là người đầu tiên đưa ra khái niệm “người quân tử”, nhưng vào thời ông, quân tử được coi là người không chỉ có địa vị xã hội mà còn có đạo đức nhân cách và vai trò quan trọng trong xã hội.
Đạo của bậc quân tử, theo Khổng Tử, nhấn mạnh sự tu tập và tự hoàn thiện bản thân như nền tảng quan trọng Người quân tử cần có những phẩm chất vượt trội, đặc biệt là nỗ lực cá nhân và sự tự sửa đổi để ngày càng tốt hơn Đạo của người quân tử còn bao gồm bốn nguyên tắc cốt lõi: hiếu thuận với cha mẹ, trung thành với vua, kính nhường anh em, và hỗ trợ bạn bè Những giá trị này không chỉ định hình nhân cách mà còn thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội.
Mặc dù ông có mục đích giáo dục để phục hưng xã hội, nhưng việc ông chỉ đạo phục hưng thông qua những người được giáo dục theo khuôn mẫu trong quá khứ sẽ dẫn đến một vòng tròn lặp lại.
Mục đích giáo dục của Khổng Tử là cải biến xã hội và phát triển toàn diện con người Ông nhấn mạnh việc giáo dục để hiểu và thực hành đạo, đào tạo những người có kiến thức tham gia vào chính trị, đồng thời giúp con người tu dưỡng nhân tính.
Quan ni ệ m c ủ a Kh ổ ng T ử v ề đối tƣợ ng giáo d ụ c
Trong thời kỳ này, giáo dục bắt đầu hình thành hệ thống, với Khổng Tử và các nhà tư tưởng khác tập trung vào việc giáo dục con người Khổng Tử chủ trương “hữu giáo vô loại”, tức là giáo dục không phân biệt đối tượng Điều này khẳng định rằng phạm vi giáo dục của ông không chỉ dành cho con em quý tộc mà còn bao gồm cả thường dân và nô lệ.
Ông Khổng Tử đặt mục tiêu giáo hóa mọi người trong xã hội, với điểm cốt lõi là hướng con người tới sự hoàn thiện, trở thành người quân tử Trong tác phẩm Luận Ngữ, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong việc hình thành nhân cách và đạo đức của con người.
Tử chia xã hội thành ba hạng người: Thượng trí, trung nhân và hạ ngu, nhấn mạnh rằng mọi người, từ Thiên tử đến bình dân, đều cần tu tập bản thân Để trở thành người có đức hạnh, trước hết phải giữ tâm và ý cho chính, từ đó mới có thể hiểu rõ sự vật Ông viết trong Luận Ngữ rằng trung nhân có thể nói về hạng thượng, nhưng hạng hạ thì không thể.
Khổng Tử cho rằng chỉ những người có tư chất từ bậc trung trở lên mới có khả năng giảng dạy đạo lý cao xa, trong khi những người bậc trung trở xuống không nên dạy vì họ khó lòng hiểu thấu Ông nhấn mạnh rằng đạo của người quân tử là rộng lớn và sâu sắc, ngay cả thánh nhân cũng không thể hiểu hết Theo ông, xã hội được chia thành bốn hạng người: thiên tài, người thông minh, người chăm chỉ nghiên cứu và người lười biếng Ông không chỉ trích học trò vì thiếu hiểu biết mà chỉ phê phán những người không chịu học hỏi Trong quan niệm của Khổng Tử, quân tử là hình mẫu lý tưởng với địa vị, đức hạnh và giáo dục cao, trong khi tiểu nhân là những kẻ thấp kém về trí tuệ và đạo đức.
Khổng Tử chỉ nhấn mạnh đến việc giáo dục nam giới, không đề cập đến phụ nữ Ông cho rằng, nếu sinh được con trai, cần cho trẻ ngủ trên giường, mặc quần áo đẹp và chơi với đồ trang sức, vì tiếng khóc của trẻ sẽ mang lại vinh quang, tượng trưng cho những bậc quân vương thành đạt.
Trong xã hội xưa, con gái thường bị coi thường và có thân phận thấp hèn, dẫn đến việc ít có cơ hội học hành hơn nam giới Họ được dạy dỗ để trở thành những người phụ nữ nhu thuận, biết lễ nghi và khéo léo trong công việc nhà Dù cho Khổng Tử đã khẳng định "hữu giáo vô loại", nhưng không phải gia đình nào cũng đủ khả năng cho con cái đi học Thay vào đó, phụ nữ thường được giáo dục trong chính gia đình, qua những công việc hàng ngày.
Ông là người tiên phong trong việc phổ biến kiến thức đa dạng, mang lại cơ hội học tập cho mọi người Đối với từng cá nhân, ông áp dụng các phương pháp giảng dạy khác nhau nhằm giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Quan ni ệ m c ủ a Kh ổ ng T ử v ề các lĩnh vự c giáo d ụ c
Khổng Tử không chỉ giảng dạy một môn học cụ thể mà còn truyền đạt nhiều nội dung quan trọng cho học trò, bao gồm đạo đức, chính trị, phương pháp học và dạy, cũng như cách kết bạn Ông luôn mang hết kiến thức của mình vào việc giảng dạy, với mong muốn học trò có thể hiểu biết, phát triển bản thân và góp phần xây dựng đất nước.
Khổng Tử chủ trương dùng đức trị để cai trị xã hội, vì vậy nội dung giáo dục của ông chủ yếu tập trung vào đạo đức và đạo lý làm người Mặc dù ông ủng hộ giáo dục toàn diện, nhưng ông chú trọng nhiều hơn đến đạo đức chính trị và ít đi sâu vào các lĩnh vực khác Trong giáo dục đạo đức, ông nhấn mạnh các khái niệm cốt lõi như Nhân, Lễ, và Chính danh định phận Mục đích của ông là giáo dục đạo đức qua việc tuân thủ vai vế và ứng xử tương xứng trong các mối quan hệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "chính danh, định phận".
Khổng Tử cho rằng mỗi sự vật và con người đều có một vị trí và công dụng riêng trong xã hội Mỗi vị trí và công dụng này đều gắn liền với một "danh" nhất định, phản ánh giá trị và vai trò của chúng.
Trong thực tại, mọi vật và con người đều có danh phận tương ứng; nếu không có danh, sẽ không thể hợp với thực, dẫn đến loạn danh Chính danh là sự phù hợp giữa danh và thực Theo quan điểm của Khổng Tử, xã hội loạn lạc xuất phát từ việc danh không phù hợp với thực, thể hiện qua chủ nghĩa “Chính danh, định phận” Danh và phận của mỗi người được quy định bởi xã hội, và Khổng Tử đã hệ thống hóa các mối quan hệ xã hội thành năm mối quan hệ cơ bản (Ngũ luân): Vua – Tôi, với bề tôi lấy chữ trung làm đầu; Cha – Con, với bề con lấy chữ hiếu làm đầu.
Trong các mối quan hệ xã hội, Khổng Tử nhấn mạnh rằng vợ chồng cần lấy tiết hạnh làm đầu, anh em phải coi trọng chữ hữu, và bạn bè cần đặt chữ tín lên hàng đầu Mỗi mối quan hệ đều có tiêu chuẩn riêng: vua phải nhất, tôi phải trung, cha phải hiền từ, con phải hiếu thảo, và phu xướng phụ tuỳ Trong đó, ba mối quan hệ cơ bản nhất được xem là vua – tôi, cha – con, và chồng – vợ, với vua, cha, và chồng là những trụ cột quan trọng.
Theo Khổng Tử, nếu danh phận không chính đáng, lời nói sẽ không thuận, dẫn đến việc làm không thành công, và từ đó lễ nhạc không thể kiến lập Khi lễ nhạc không được thiết lập, hình phạt sẽ không chính xác, khiến dân chúng bối rối Do đó, người quân tử cần thận trọng với lời nói của mình, vì danh phận đúng đắn sẽ dẫn đến hành động đúng Nếu danh không chính, mọi thứ sẽ rối ren, từ vua đến tôi, từ cha đến con, và từ vợ đến chồng Khổng Tử nhấn mạnh rằng sự hỗn loạn trong xã hội bắt nguồn từ sự thiếu chính danh ở cấp trên Ông khuyến khích mỗi cá nhân tự giác giữ gìn danh phận của mình, vì khi mỗi người tự chính, mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ mà không cần lệnh từ trên Khi được hỏi về chính trị, Khổng Tử khẳng định rằng để trị nước, trước tiên cần phải sửa cho chính danh, vì khi chính sự ngay thẳng, mọi người sẽ tự giác làm theo.
Trong mối quan hệ vua-tôi, vua cần phải thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình, thương yêu và chăm sóc đời sống của nhân dân, đảm bảo cuộc sống ổn định cho họ Để có được lòng dân và niềm tin từ người dân, vua phải là người có đức hạnh, biết lo cho xã tắc thịnh trị Ông cho rằng, để dẫn dắt hiệu quả, vua cần có đức hạnh, tri thức và quyền lực Đồng thời, người dân cũng cần trung thành, tôn kính và làm việc chăm chỉ để xây dựng đất nước, từ đó phục vụ vua một cách lâu dài.
Trong gia đình thì đạo cha- con, người cha phải “từ”, con phải “hiếu”
Theo Khổng Tử, người cha là hình mẫu lý tưởng cho con cái noi theo, vì vậy, cha cần phải nhân từ và dạy dỗ con cái Con cái học hỏi từ cha để hiểu biết về phép tắc, lễ độ và thể hiện lòng hiếu thảo Đạo hiếu được ông coi là đạo quan trọng nhất trong gia đình, yêu cầu con cái phải phụng thờ cha mẹ theo đúng lễ nghi: “Hễ làm con, khi cha mẹ còn sống, phải phụng sự cho có lễ; khi cha mẹ chết, phải chôn cất cho có lễ; khi cúng tế cũng phải giữ đủ lễ phép, nghiêm trang.”
“Nhân” là phạm trù trung tâm trong giáo dục mà Khổng Tử đề cập trong Luận Ngữ Mặc dù nhiều người cho rằng “Lễ” là nội dung cơ bản, nhưng theo tôi, “Nhân” mới thực sự là trọng tâm giáo dục của ông Trong bối cảnh chiến tranh và loạn lạc thời bấy giờ, khi nhân tính bị xói mòn, Khổng Tử coi việc giáo dục lại “Nhân” cho mọi người là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu.
Nhân là một khái niệm đạo đức quan trọng trong xã hội quý tộc chủ nô thời Ân, thể hiện sự tuân thủ truyền thống, tình yêu thương con người và sự quan tâm đến nhân dân Những yếu tố này không chỉ giữ vai trò cốt lõi mà còn bổ sung các giá trị mới, tạo thành phạm trù trung tâm bao trùm tất cả các khía cạnh đạo đức khác.
Trong Luận ngữ, Khổng Tử nhấn mạnh khái niệm “Nhân” với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh “Nhân” được coi là nguyên tắc đạo đức cốt lõi trong triết học của ông, quy định bản tính con người thông qua “Lễ” và “Nghĩa”, đồng thời xác định mối quan hệ giữa con người trong gia đình và xã hội Nó liên quan chặt chẽ đến các phạm trù đạo đức khác, tạo thành một hệ thống triết lý thống nhất, khiến nhiều người xem “Nhân” như tâm điểm của các giá trị đạo đức Ngoài ra, “Nhân” còn được hiểu là “trung thứ”, thể hiện đạo đức đối với người khác và bản thân Khổng Tử điều chỉnh cách giảng dạy về “Nhân” tùy theo đối tượng học và mục đích giáo dục cụ thể.
Khi Nhan Uyên hỏi Khổng Tử về khái niệm "Nhân", Khổng Tử giải thích rằng việc tự sửa mình theo lễ nghĩa chính là thể hiện của Nhân Ông nhấn mạnh rằng nếu mỗi người hàng ngày khắc kỷ phục lễ, thì tự nhiên mọi người sẽ cảm hoá và theo đuổi đức Nhân Khổng Tử cũng dạy Phàn Trì, một người có phần tư lợi, rằng Nhân chính là lòng thương người.
Khổng Tử định nghĩa về "Nhân" rằng, những gì mình không muốn thì đừng áp đặt lên người khác, đó chính là đức hạnh của người nhân Ông cũng nhấn mạnh rằng, khi ở nhà cần giữ thái độ khiêm nhường, khi làm việc phải thực hiện với sự kính trọng, và trong giao tiếp phải trung thành Dù có đi đến những vùng đất xa xôi, người có đức nhân vẫn không bỏ qua những nguyên tắc này.
Nhan Hồi là một học trò được Khổng Tử đánh giá cao về đức hạnh Khổng Tử dạy rằng để có đức Nhân, con người cần phải khắc kỷ và phục lễ, tức là phải chế ngự lòng tư dục và tuân theo lễ tiết Ông nhấn mạnh rằng những gì không hợp lễ thì không nên nhìn, nghe, nói hay làm Do đó, để đạt được đức Nhân, con người cần làm chủ và vượt qua dục vọng của chính mình, không để chúng chi phối và làm băng hoại đạo đức.
Khổng Tử không chỉ dạy học trò về đức Nhân mà còn cảnh báo về những người thiếu đức tính này Ông nhấn mạnh rằng những người nói khéo léo và có nét mặt giả bộ niềm nở thường thiếu lòng nhân Những người này, được gọi là "xảo ngôn," có khả năng lừa dối người khác bằng lời nói bóng bẩy nhưng thực chất lại thiếu thành thật và thường che giấu những ý nghĩ xấu xa Khổng Tử cũng không đánh giá cao những người có vẻ ngoài hiền hậu nhưng bên trong lại gian ác, vì họ thường suy tính và tính toán để đạt được lợi ích cá nhân.
Quan ni ệ m c ủ a Kh ổ ng T ử v ề phương pháp giáo dụ c
Trong mọi lĩnh vực, việc áp dụng phương pháp hiệu quả để đạt được mục tiêu là điều thiết yếu Đặc biệt trong giáo dục, việc tìm kiếm và sử dụng phương pháp học tập phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kiến thức cho người học.
Một người thầy giỏi không chỉ đơn thuần là người có kiến thức sâu rộng, mà còn là người biết truyền cảm hứng học tập cho học trò Họ cần có phương pháp giảng dạy riêng, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu và yêu thích kiến thức mà mình truyền đạt.
Khi nghiên cứu sách "Luận ngữ", ta nhận thấy phương pháp dạy học độc đáo của Khổng Tử, người không chỉ gói mình trong một phương pháp cố định mà kết hợp nhiều phương pháp giảng dạy tiên tiến, được đánh giá cao cho đến ngày nay Ông từng nói với học trò Tử Cống rằng: “Ta nhờ để tâm quan sát, bắt một mối mà thông suốt tất cả”, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết tâm lý và hành vi con người Khổng Tử khuyến khích học trò suy nghĩ sâu sắc và tìm tòi, đồng thời ông không dạy bảo khi học trò chưa có khát khao học hỏi Khi học trò thể hiện sự ham muốn học, ông sẽ điều chỉnh phương pháp dạy phù hợp với từng cá nhân Điều này cho thấy ông rất chú trọng đến sự nỗ lực, tính tích cực và tự giác của người học, với mục tiêu hướng dẫn và gợi ý để phát huy khả năng của họ.
Phương pháp dạy học bằng thuyết trình hay thuyết giảng là một hình thức giáo dục truyền thống, trong đó người thầy đóng vai trò là người truyền đạt kiến thức thông qua lời nói Phương pháp này có ít sự tương tác giữa thầy và trò và vẫn được sử dụng phổ biến đến ngày nay Khổng Tử, một trong những bậc thầy vĩ đại, cũng thường áp dụng phương pháp này trong giảng dạy, điều này thể hiện qua các cụm từ như “Tử nói…” hay “Khổng Tử nói…” trong luận ngữ, cho thấy ông đã dành nhiều thời gian để giải thích và truyền đạt kiến thức cho học trò.
Trong quá trình giảng dạy, ông không chỉ trình bày lý thuyết mà còn sử dụng các ví dụ cụ thể từ Kinh Thi, Kinh Lễ và Tam tự kinh để áp dụng vào thực tiễn Ông giải thích và vận dụng các lý thuyết vào từng vấn đề trong cuộc sống, đồng thời khuyến khích học trò đặt câu hỏi và thể hiện sự quan tâm đến sắc thái của họ Phương pháp giảng dạy này giúp ông khắc phục sự nhàm chán của việc thuyết minh truyền thống, tạo ra sự tương tác và chú ý đến người học, khác với mô hình giảng dạy một chiều, nơi người thầy là trung tâm duy nhất.
Khổng Tử điều này không hoàn toàn chính xác
Trong quá trình giảng dạy, Khổng Tử không chỉ nói suông mà còn kèm theo những lời giải thích sâu sắc Ông thường đưa ra những nhận xét và lý lẽ cá nhân, được học trò công nhận và ủng hộ Ví dụ, ở thiên thứ I bài thứ 15, Khổng Tử đã trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng và thuyết phục.
Cống hỏi ông về nghèo- vui:
Tử Cổng viết: “bần nhi vô siểm, phú nhi vô kiêu, hà như?
Tử viết: Khả dã, vịnhược bần nhu lạc, phú nhi hiếu lễ giả dã
Tử Cống viết: Thi vân: Như thiết như ta, như trác như ma – Kì tư chi vịdư?
Khổng Tử đáp: Khá đấy, nhưng chưa bằng nghèo mà vui, giàu mà thích giữ lễ
Tử Cống thưa: Kinh Thi có câu: Như cắt sừng bò, như giãu ngà voi, như đẽo ngọc đẹp, như mài đá quý Ý nghĩa như vậy chăng?
Khổng Tử khen: Tứ, như anh mới đáng cho ta giảng Kinh Thi cho Vì bảo cho điều trước mà anh hiểu được điều sau”
Trong quá trình giảng dạy, Khổng Tử không chỉ đơn thuần truyền đạt quan điểm của mình mà còn khuyến khích học sinh tự khám phá kiến thức mới Qua các buổi thuyết giảng, ông cũng tìm kiếm những học trò phù hợp và tâm đắc với tri thức của mình.
Phương pháp hỏi- đáp, gợi mở
Phương pháp hỏi-đáp, hay còn gọi là phương pháp vấn đáp, là một phương pháp giảng dạy hiệu quả, trong đó giáo viên và học sinh luân phiên đặt câu hỏi và trả lời Phương pháp này không chỉ tạo ra sự tương tác tích cực giữa người học và người hướng dẫn, mà còn giúp làm phong phú thêm nội dung bài học, tránh sự nhàm chán Thông qua việc thảo luận, vấn đề được đào sâu và nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau, không chỉ dựa vào ý kiến của giáo viên Khổng Tử cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học trò đặt câu hỏi, cho thấy rằng sự giao lưu trong quá trình học tập là rất cần thiết.
Tử Cống đã hỏi Khổng Tử về việc có nên cất giữ một viên ngọc đẹp trong hộp hay tìm một thương nhân tốt để bán Khổng Tử đã khuyên rằng, thay vì giữ nó một cách vô ích, việc tìm kiếm cơ hội để giao dịch và mang lại giá trị cho người khác là điều quan trọng hơn.
“Bán đi chứ, bán đi chứ! Ta đợi có thương nhân đây” Vào thời kỳ này, ngọc quý không chỉ là vật phẩm giá trị mà còn thể hiện vị thế xã hội Tử Cống đã thể hiện sự tôn trọng đối với thầy khi đặt câu hỏi, cho thấy ông hiểu rõ tầm quan trọng của ý kiến thầy Cuộc đối thoại giữa Khổng Tử và học trò phản ánh sự kính trọng và giá trị của tri thức trong xã hội lúc bấy giờ.
Tử Cống và Khổng Tử có sự hiểu biết sâu sắc về nhau, thể hiện qua những cuộc trò chuyện đầy triết lý Khi Tử Cống băn khoăn giữa hai lựa chọn “cất đi” hay “bán đi”, cả hai thầy trò đều đồng ý chọn “bán đi”, cho thấy sự đồng điệu trong tư duy Trong một lần khác, khi Tử Cống hỏi về một câu cách ngôn tổng quát có thể áp dụng suốt đời, Khổng Tử đã khẳng định rằng đó chính là câu cách ngôn về sự lượng thứ, thể hiện giá trị cốt lõi trong triết lý sống của họ.
Khổng Tử từng nói: "Việc gì mình không muốn, chớ làm cho người", thể hiện tôn chỉ giáo dục của ông Khi học trò gặp băn khoăn và thắc mắc, Khổng Tử sẵn sàng gỡ rối và giải đáp Phương pháp hỏi-đáp không chỉ là cách truyền đạt kiến thức, mà còn là cầu nối giữa thầy và trò, giúp họ hiểu nhau hơn Qua những câu hỏi và câu trả lời, cả hai bên có thể khám phá suy nghĩ và nội tâm của nhau, từ đó xây dựng mối quan hệ gần gũi hơn.
Khổng Tử là người luôn khuyến khích việc đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về kiến thức Ông nhận thức rõ tầm quan trọng của việc hỏi khi không biết và mong muốn học trò chăm chỉ học tập, thường xuyên nêu ý kiến Mỗi học trò đều có những câu hỏi và vấn đề khác nhau, vì vậy ông cung cấp những câu trả lời phù hợp với từng người Ông cũng tận tình hỏi han để giúp học trò dần dần gợi mở và hiểu sâu hơn về các vấn đề Ví dụ, trong đoạn trích, khi Tử Cống hỏi về sự khiêm tốn và lễ nghĩa, Khổng Tử đã đưa ra những câu trả lời sâu sắc, thể hiện sự tinh tế trong việc giáo dục và hướng dẫn học trò.
Khổng Tử đáp: Khá đấy, nhưng chưa bằng nghèo mà vui, giàu mà thích giữ lễ
Tử Cống lại hỏi: Kinh Thi có câu : Như cắt sừng bò, như giũa ngà voi, như đẽo ngọc đẹp, như mài đá quý.- Ý nghĩa như vậy chăng?
Khổng Tử đã khen ngợi phương pháp học hỏi qua hỏi-đáp, cho rằng đây là cách giúp người học lĩnh hội tri thức một cách hiệu quả Phương pháp này không chỉ tạo sự thoải mái mà còn khuyến khích tính tích cực và chủ động của người học, giúp họ hiểu rõ hơn về khả năng nắm bắt vấn đề của mình Tuy nhiên, để áp dụng phương pháp này thành công, người thầy cần có kiến thức sâu rộng và khả năng tổng hợp, khái quát thông tin linh hoạt trong quá trình giảng dạy Do đó, vai trò của người thầy là vô cùng quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển khả năng nhận thức của học trò.
Song song với phương pháp hỏi- đáp, trong quá trình dạy học Khổng
Giáo viên thường sử dụng câu hỏi gợi mở và lời lẽ khéo léo để dẫn dắt học trò đến với chân lý, giúp họ tự khám phá và hình thành hệ thống kiến thức cá nhân Trong quá trình giảng dạy, sự giao lưu giữa thầy và trò thông qua các câu hỏi và câu trả lời là rất quan trọng để nắm bắt vấn đề Người thầy đóng vai trò như một người dẫn dắt, không tham gia trực tiếp vào quá trình học mà chỉ định hướng, trong khi học trò là những nhân vật xây dựng nội dung câu chuyện học tập, tất cả đều xoay quanh sự dẫn dắt của người thầy.